Giải đề Cambridge IELTS 17, Test 2, Listening Part 1: Opportunities for voluntary work in Southoe village
Lưu ý: bạn đọc cần kiểm tra audioscript ở cuối sách, đồng thời kết hợp với phần giải thích đáp án trong bài viết này để quá trình tra cứu trở nên hiệu quả hơn.
Đáp án
Question | Đáp án |
---|---|
1 | collecting |
2 | records |
3 | West |
4 | transport |
5 | art |
6 | hospital |
7 | garden |
8 | quiz |
9 | tickets |
10 | poste |
Giải đề Cambridge IELTS 17, Test 2, Listening Part 1
Question 1
Đáp án: collecting
Giải thích đáp án:
Từ khóa | Từ “library” và “books” là hai từ khoá để xác định vị trí của câu hỏi trong bài nghe. Cụm từ “help with” trong câu hỏi được đổi thành “get involved” trong bài nghe. |
---|---|
Giải thích | Câu hỏi yêu cầu điền hoạt động liên quan đến sách mà Frank có thể hỗ trợ. Jane nói rằng thư viện của làng mượn sách từ thư viện của thị trấn, và các người dân ở làng cũng góp sách cho thư viện. Như vậy, Frank có thể hỗ trợ thu gom những quyển sách này. Đáp án là “collecting”. |
Question 2
Đáp án: records
Giải thích đáp án:
Từ khóa | “up to date” là từ khoá để xác định vị trí của câu hỏi trong bài nghe. |
---|---|
Giải thích | Câu hỏi yêu cầu điền một danh từ để miêu tả đặc điểm của sách mà thư viện cần cập nhật. Jane giải thích rằng thư viện cần giữ hồ sơ của những quyển sách đã được nhận, những quyển được mượn, và những quyển cần mang trả thư viện thị trấn. Như vậy, sẽ hữu ích nếu có người hỗ trợ cập nhật những hồ sơ này. Vì vậy, đáp án là “records”. |
Question 3
Đáp án: West
Giải thích đáp án:
Từ khóa | “room” và “village hall” là hai từ khoá để xác định vị trí của câu hỏi trong bài nghe. |
---|---|
Giải thích | Câu hỏi yêu cầu xác định tên riêng của phòng của thư viện, trong “village hall”. Peter hỏi rằng thư viện có được xây dựng có chủ đích hay không, và Jane nói rằng thư viện chỉ là một căn phòng ở hội trường của làng, tên là West Room. Như vậy, đáp án là “West”. |
Question 4
Đáp án: transport
Giải thích đáp án:
Từ khóa | “lunch club” là từ khoá để xác định vị trí câu hỏi trong bài nghe. “providing” trong câu hỏi được đổi thành “could help with” trong bài nghe. |
---|---|
Giải thích | Câu hỏi yêu cầu điền danh từ của thứ mà Frank có thể cung cấp cho câu lạc bộ ăn trưa. Frank nói rằng anh ấy có thể giúp với việc vận chuyển. Vì vậy, đáp án là “transport”. |
Question 5
Đáp án: art
Giải thích đáp án:
Từ khóa | “hobbies" là từ khoá để xác định vị trí câu hỏi trong bài nghe. |
---|---|
Giải thích | Câu hỏi yêu cầu điền danh từ để nêu ví dụ của những sở thích mà câu lạc bộ ăn trưa tập trung vào. Frank nói rằng anh ấy có thể hỗ trợ với một hoặc hai sở thích này, nhất là các nhóm liên quan đến nghệ thuật. Vì vậy, đáp án là “art". |
Question 6
Đáp án: hospital
Giải thích đáp án:
Từ khóa | “help for individual residents” và “Mrs Carroll” là từ khoá để xác định vị trí của câu hỏi trong bài nghe. |
---|---|
Giải thích | Câu hỏi yêu cầu điền danh từ của nơi chốn mà Mrs. Carroll cần đến vào tuần sau. Jane nói rằng Mrs. Carroll cần người chở đến bệnh viện. Vì vậy, đáp án là “hospital”. |
Question 7
Đáp án: garden
Giải thích đáp án:
Từ khóa | “Mr. Selsburry’s house” là từ khoá để xác định vị trí của câu hỏi trong bài nghe. |
---|---|
Giải thích | Câu hỏi yêu cầu điền danh từ chỉ một đồ vật hoặc nơi chốn trong nhà của Mr. Selsbury mà Frank có thể hỗ trợ. Jane nói rằng đã có người giúp trang trí nhà bếp của ông ấy, nên Frank có thể giúp làm cỏ trong vườn. Vì vậy, đáp án là “garden”. |
Question 8
Đáp án: quiz
Giải thích đáp án:
Từ khóa | Cụm từ “19 Oct” trong câu hỏi được đổi thành “the 19th of October” trong bài nghe. Từ “refreshments” là từ khoá để xác định vị trí của câu hỏi trong bài nghe. |
---|---|
Giải thích | Câu hỏi yêu cầu điền danh từ chỉ sự kiện sẽ diễn ra vào ngày 19 tháng 10 ở hội trường làng (“village hall”) và cần Frank hỗ trợ cung cấp món ăn nhẹ. Jane nói rằng vào ngày 19 tháng 10, làng có tổ chức một buổi đố vui ở hội trường làng và cần người cung cấp món ăn nhẹ. Vì vậy, đáp án là “quiz”. |
Question 9
Đáp án: tickets
Giải thích đáp án:
Từ khóa | “dance” là từ khoá để xác định vị trí câu hỏi trong bài nghe. Từ “18 Nov” trong câu hỏi được đổi thành “November the 18th” trong bài nghe. |
---|---|
Giải thích | Câu hỏi yêu cầu điền danh từ chỉ thứ mà Frank cần kiểm tra vào buổi nhảy khiêu vũ ngày 18 tháng 11 ở hội trường làng. Jane nói rằng cần thêm một người để soát vé để tránh trường hợp nút thắt cổ chai ở cổng nếu mọi người đến cùng lúc. Vì Frank cần soát nhiều vé nên từ cần điền là danh từ số nhiều. Vì vậy, đáp án là “tickets”. |
Question 10
Đáp án: poster
Giải thích đáp án:
Từ khóa | “New Year Eve’s party” và “Mountfort hotel” là hai từ khoá để xác định vị trí của câu hỏi trong bài nghe. |
---|---|
Giải thích | Câu hỏi yêu cầu điền danh từ chỉ đồ vật mà Frank cần thiết kế cho tiệc giao thừa. Jane nói rằng thứ duy nhất mà bữa tiệc chưa có là một tấm poster. Frank nói rằng anh ấy từng là người thiết kế đồ hoạ trước khi nghỉ hưu và có thể thiết kế poster. Vì vậy, đáp án là “poster”. |
Trên đây là toàn bộ giải thích đáp án cho đề Cambridge IELTS 17, Test 2, Listening Part 1: Opportunities for voluntary work in Southoe village được đội ngũ chuyên môn tại Anh Ngữ ZIM biên soạn. Người học có thể thảo luận về đề thi và đáp án dưới phần bình luận hoặc tham gia diễn đàn ZIM Helper để được giải đáp kiến thức tiếng Anh luyện thi Đại học và các kì thi tiếng Anh khác, được vận hành bởi các High Achievers.
Sở hữu sách “Cambridge English IELTS 17 Key & Explanation” để xem toàn bộ nội dung giải thích đáp án Cambridge IELTS 17. Đặt mua tại đây.
- Cambridge English IELTS 17 - Key and Explanation
- Giải đề Cambridge IELTS 17, Test 4, Speaking Part 1: Map
- Giải đề Cambridge IELTS 17, Test 4, Speaking Part 2 & 3
- Giải đề Cambridge IELTS 17, Test 2, Listening Part 4: The impact of digital technology on the Icelandic language
- Giải Cam 17, Test 3, Listening Part 3: Holly’s Work Placement Tutorial
- Giải đề Cambridge IELTS 17, Test 3, Listening Part 2: Childcare service
- Giải đề Cambridge IELTS 17, Test 4, Writing Task 2
- Giải đề Cambridge IELTS 17, Test 4, Listening Part 4: Maple syrup
- Giải đề Cambridge IELTS 17, Test 3, Speaking Part 1
- Giải đề Cambridge IELTS 17, Test 3, Reading Passage 1: The thylacine
- Giải đề Cambridge IELTS 17, Test 4, Listening Part 1: Sporting activities at school
Bình luận - Hỏi đáp