Giải đề Cambridge IELTS 17, Test 4, Listening Part 1: Sporting activities at school

Bài viết giúp người học xác định từ khóa, vị trí thông tin và giải thích đáp án cho đề Cambridge IELTS 17, Test 4, Listening Part 3: Sporting activities at school.
ZIM Academy
22/07/2023
giai de cambridge ielts 17 test 4 listening part 1 sporting activities at school

Đáp án

Question

Đáp án

21

E

22

C

23

A

24

D

25

B

26

F

27

A

28

D

29

C

30

G

Giải đề Cambridge IELTS 17, Test 4, Listening Part 3

Question 21 - 22

Đáp án: 21. E - 22. C

Vị trí:

Jeane: Remind me - why did you decide to study sports science? Didn't you want to be a professional athlete when you were at school? 

Thomas: Yeah - that was my goal, and all my classmates assumed I would achieve it; they thought I was brilliant. 

Jeane: That must have been a nice feeling. 

Thomas: Mm, I thought I could win anything. There was no one who could run faster than me. 

Jeane: Exactly - so what happened? Did your mum and dad want you to be more academic'? 

Thomas: Not at all. Perhaps they should have pushed me harder, though.

Jeane:  What do you mean?

Thomas:  I think I should have practised more.

Giải thích đáp án:

Câu hỏi

Which TWO points do Thomas and Jeanne make about Thomas's sporting activities at school?

  1. He should have felt more positive about them. 

  2. The training was too challenging for him.

  3. He could have worked harder at them.

  4. His parents were disappointed in him.

  5. His fellow students admired him.

Từ khóa

Người nghe cần tập trung vào từ khóa “Thomas’s sporting activities” (các hoạt động thể thao của Thomas) để xác định được vị trí thông tin

Giải thích

Thomas có nói tất cả bạn học của anh ta đều cảm thấy anh ta rất giỏi trong việc chơi thể thao và anh ta nghĩ rằng bố mẹ anh ta nên thúc đẩy anh ta để luyện tập nhiều hơn.

  1. Có thông tin về việc anh ta cảm thấy tốt, nhưng không có thông tin về việc anh ta nên cảm thấy tích cực hơn.

  2. Nội dung bài nghe không đề cập đến việc luyện tập có thử thách hay không

  3. Có thông tin về việc anh ta nghĩ rằng mình nên practised (luyện tập) nhiều hơn, đồng nghĩa với “worked harder” trong câu hỏi => chọn C.

  4. Có thông tin nói về bố mẹ nên thúc đẩy anh ta nhiều hơn, nhưng không có thông tin về cảm  xúc của họ.

  5. Bạn học nghĩ Thomas “brillian” (tài năng), đồng nghĩa với từ “admired” trong câu hỏi => chọn E

Question 23 - 24

Đáp án: 23.A - 24.D

Vị trí:

Thomas: I was chosen to go there out of loads of kids and run with some of the top teenage athletes in the world. And ... I was so calm about it. I just kept thinking how fortunate I was. What a great chance this was! Everyone back home was so proud of me. But once we started competing, I very quickly realised I wasn't good enough. 

Jeane: That must have been a huge shock. 

Thomas: I thought this can't be happening'! I was used to winning.

Giải thích đáp án:

Câu hỏi

Choose TWO letters, A-E.

Which TWO feelings did Thomas experience when he was in Kenya?

  1. disbelief 

  2. relief 

  3. stress 

  4. gratitude 

  5. homesickness

Từ khóa

Từ khóa trong câu hỏi mà người nghe cần chú ý là  “feelings” (cảm xúc) và “Thomas experience” (mà Thomas trải qua) để xác định được vị trí thông tin.

Giải thích

Thomas có nói anh ta cảm thấy rất may mắn vì được lựa chọn và không thể tin việc này lại diễn ra

  1. Disbelief (không tin) đồng nghĩa với phần “can’t be happening” (không thể xảy ra) trong bài nghe => chọn A.

  2. Relief (giải tỏa), không có thông tin cho cảm xúc này.

  3. Stress (áp lực), ngược lại, Thomas cảm thấy “calm” (bình tĩnh) khi trải qua sự kiện này.

  4. Gratitude (biết ơn) đồng nghĩa với “fortunate” (cảm thấy may mắn) trong bài nghe.

Homesickness (nhớ nhà), không có thông tin cho cảm xúc này.

Question 25

Đáp án: B

Vị trí:

Thomas: Uh, I remember reading something about table tennis bats once - how they ended up being covered with pimpled rubber. 

Jeane: Cos they were just wooden at first, I'd imagine. 

Thomas: Yeah. In about the 1920s, a factory was making rolls of the rubber in bulk for something like horse harnesses. 

Jeane: Really! 

Thomas: Yeah - and someone realised that it'd make a perfect covering for the wooden bats.

Giải thích đáp án:

Câu hỏi

25. The table tennis bat

Từ khóa

Người nghe cần chú ý đến danh từ “table tennis bats”

Giải thích

Thông tin trong bài nghe chỉ rằng table tennis bats được làm từ cao su vào thập kỉ 1920. Khi đó, cao su dược sử dụng để sản xuất “horse harnesses” (dây nịt ngựa) => cao su là “material” (vật liệu), còn việc sản xuất dây nịt ngựa là “another purposes” trong câu hỏi => chọn đáp án B.

Question 26

Đáp án: F

Vị trí:

Jeane: So what about cricket - that's had a few innovative changes. Maybe the pads they wear on their legs? 

Thomas: I don't think they've changed much but, I'm just looking on the internet ... and it says that when the first cricket helmet came in, in 1978, the Australian batsman who first wore it was booed and jeered by people watching because it was so ugly!

Giải thích đáp án:

Câu hỏi

26. The cricket helmet

Từ khóa

Người nghe cần chú ý đến danh từ “cricket helmet”

Giải thích

Thông tin trong bài nghe có nói người đầu tiên chế tạo ra nón bảo hiểm cho môn cricket bị “booed” (la ó) và “jeered” (chế giễu). Điều này đồng nghĩa với việc loại nón này “unpopular” (không phổ biến” với “spectators” (những người khán giả) => đáp án F

Question 27

Đáp án: A

Vị trí: Thomas: Mm, unlike the cycle helmet. 

Jeane: Well, unless you're a professional, but you're right, many ordinary bikers don't wear a helmet. 

Thomas: Hey, look at these pictures of original helmet designs. This one looks like an upside-down bowl! 

Jeane: Yet, the woman's laughing - she's so proud to be wearing it!

Thomas: It says serious cyclists ended up with wet hair from all the hard exercise. 

Jeane: I guess that's why they have large air vents in them now so that the skin can breathe more easily.

Giải thích đáp án:

Câu hỏi

27. The cycle helmet

Từ khóa

Người nghe cần chú ý đến danh từ “cycle helmet”

Giải thích

Thông tin trong bài nghe chỉ nón bảo hiểm dành cho người đạp xe có thể khiến họ bị “ended up with wet hair” (ướt hết tóc do mồ hôi) sau khi đạp. Điều này đồng nghĩa với từ “excessive sweating” (đổ mồ hôi nhiều” trong đáp án A.

Question 28

Đáp án: D

Vị trí:

Thomas: OK, so we've done helmets. What about golf balls or better still golf clubs - they've changed a lot. 

Jeane: Yeah - I remember my great grandfather telling me that because a club was made entirely of wood, it would easily break and players had to get another.

Giải thích đáp án:

Câu hỏi

28. The golf club

Từ khóa

Người nghe cần chú ý đến danh từ “golf club”

Giải thích

Thông tin trong bài nghe nói rằng gậy chơi golf được làm bằng “wood” gỗ, nên nó có thể dễ dàng “break” (bị hư hỏng) và người chơi phải sử dụng cái mới. Thông tin này tương đồng với nội dung “often had to be replaced” (thường phải thay thế) ở đáp án D.

Question 29

Đáp án: C

Vị trí:

Thomas: The same must be true of hockey sticks. 

Jeane: I don't think so because players still use wooden sticks today. What it does say here, though, is that when the game started you had to produce a stick yourself.

Giải thích đáp án:

Câu hỏi

29. The hockey stick

Từ khóa

Người nghe cần chú ý đến danh từ “hockey stick”

Giải thích

Thông tin trong bài nghe có nói gậy chơi hockey thường do người chơi “produce” (sản xuất). Điều này tương đồng với nội dung “need to make their own” (tự mình làm) trong đáp án C.

Question 30

Đáp án: G

Vị trí:

Thomas: What about football? 

Jeane: Well, I know the first balls were made of animal skin. 

Thomas: Yeah, they covered them with pieces of leather that were stitched together, but ... the balls let in water when it rained. 

Jeane: Oh, that would have made them much heavier.

Thomas: That's right. You can imagine the damage to players' necks when the ball was headed

Giải thích đáp án:

Câu hỏi

Diet and nutrition ………….

Từ khóa

“diet”, “nutrition” là những từ khóa xác định

Giải thích

TIM đã bất ngờ và đã tưởng rằng điều đó kinh khủng.

Trên đây là toàn bộ giải thích đáp án cho đề Cambridge IELTS 17, Test 4, Listening Part 3: Sporting activities at school được đội ngũ chuyên môn tại Anh Ngữ ZIM biên soạn. Người học có thể thảo luận về đề thi và đáp án dưới phần bình luận hoặc tham gia diễn đàn ZIM Helper để được giải đáp kiến thức tiếng Anh luyện thi Đại học và các kì thi tiếng Anh khác, được vận hành bởi các High Achievers.


Sở hữu sách “Cambridge English IELTS 17 Key & Explanation” để xem toàn bộ nội dung giải thích đáp án Cambridge IELTS 17. Đặt mua tại đây.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Kiểm tra trình độ
Học thử trải nghiệm