Banner background

Giải đề Cambridge IELTS 17, Test 4, Listening Part 1: Sporting activities at school

Bài viết giúp người học xác định từ khóa, vị trí thông tin và giải thích đáp án cho đề Cambridge IELTS 17, Test 4, Listening Part 3: Sporting activities at school.
giai de cambridge ielts 17 test 4 listening part 1 sporting activities at school

Lưu ý: bạn đọc cần kiểm tra audioscript ở cuối sách, đồng thời kết hợp với phần giải thích đáp án trong bài viết này để quá trình tra cứu trở nên hiệu quả hơn.

Đáp án

Question

Đáp án

21

E

22

C

23

A

24

D

25

B

26

F

27

A

28

D

29

C

30

G

Giải đề Cambridge IELTS 17, Test 4, Listening Part 3

Question 21 - 22

Đáp án: 21. E - 22. C

Giải thích đáp án:

Từ khóa

Người nghe cần tập trung vào từ khóa “Thomas’s sporting activities” (các hoạt động thể thao của Thomas) để xác định được vị trí thông tin

Giải thích

Thomas có nói tất cả bạn học của anh ta đều cảm thấy anh ta rất giỏi trong việc chơi thể thao và anh ta nghĩ rằng bố mẹ anh ta nên thúc đẩy anh ta để luyện tập nhiều hơn.

  • Có thông tin về việc anh ta cảm thấy tốt, nhưng không có thông tin về việc anh ta nên cảm thấy tích cực hơn.

  • Nội dung bài nghe không đề cập đến việc luyện tập có thử thách hay không

  • Có thông tin về việc anh ta nghĩ rằng mình nên practised (luyện tập) nhiều hơn, đồng nghĩa với “worked harder” trong câu hỏi => chọn C.

  • Có thông tin nói về bố mẹ nên thúc đẩy anh ta nhiều hơn, nhưng không có thông tin về cảm xúc của họ.

  • Bạn học nghĩ Thomas “brillian” (tài năng), đồng nghĩa với từ “admired” trong câu hỏi => chọn E.

Question 23 - 24

Đáp án: 23.A - 24.D

Giải thích đáp án:

Từ khóa

Từ khóa trong câu hỏi mà người nghe cần chú ý là  “feelings” (cảm xúc) và “Thomas experience” (mà Thomas trải qua) để xác định được vị trí thông tin.

Giải thích

Thomas có nói anh ta cảm thấy rất may mắn vì được lựa chọn và không thể tin việc này lại diễn ra

  1. Disbelief (không tin) đồng nghĩa với phần “can’t be happening” (không thể xảy ra) trong bài nghe => chọn A.

  2. Relief (giải tỏa), không có thông tin cho cảm xúc này.

  3. Stress (áp lực), ngược lại, Thomas cảm thấy “calm” (bình tĩnh) khi trải qua sự kiện này.

  4. Gratitude (biết ơn) đồng nghĩa với “fortunate” (cảm thấy may mắn) trong bài nghe.

Homesickness (nhớ nhà), không có thông tin cho cảm xúc này.

Question 25

Đáp án: B

Giải thích đáp án:

Từ khóa

Người nghe cần chú ý đến danh từ “table tennis bats”

Giải thích

Thông tin trong bài nghe chỉ rằng table tennis bats được làm từ cao su vào thập kỉ 1920. Khi đó, cao su dược sử dụng để sản xuất “horse harnesses” (dây nịt ngựa) => cao su là “material” (vật liệu), còn việc sản xuất dây nịt ngựa là “another purposes” trong câu hỏi => chọn đáp án B.

Question 26

Đáp án: F

Giải thích đáp án:

Từ khóa

Người nghe cần chú ý đến danh từ “cricket helmet”

Giải thích

Thông tin trong bài nghe có nói người đầu tiên chế tạo ra nón bảo hiểm cho môn cricket bị “booed” (la ó) và “jeered” (chế giễu). Điều này đồng nghĩa với việc loại nón này “unpopular” (không phổ biến” với “spectators” (những người khán giả) => đáp án F

Question 27

Đáp án: A

Giải thích đáp án:

Từ khóa

Người nghe cần chú ý đến danh từ “cycle helmet”

Giải thích

Thông tin trong bài nghe chỉ nón bảo hiểm dành cho người đạp xe có thể khiến họ bị “ended up with wet hair” (ướt hết tóc do mồ hôi) sau khi đạp. Điều này đồng nghĩa với từ “excessive sweating” (đổ mồ hôi nhiều” trong đáp án A.

Question 28

Đáp án: D

Giải thích đáp án:

Từ khóa

Người nghe cần chú ý đến danh từ “golf club”

Giải thích

Thông tin trong bài nghe nói rằng gậy chơi golf được làm bằng “wood” gỗ, nên nó có thể dễ dàng “break” (bị hư hỏng) và người chơi phải sử dụng cái mới. Thông tin này tương đồng với nội dung “often had to be replaced” (thường phải thay thế) ở đáp án D.

Question 29

Đáp án: C

Giải thích đáp án:

Từ khóa

Người nghe cần chú ý đến danh từ “hockey stick”

Giải thích

Thông tin trong bài nghe có nói gậy chơi hockey thường do người chơi “produce” (sản xuất). Điều này tương đồng với nội dung “need to make their own” (tự mình làm) trong đáp án C.

Question 30

Đáp án: G

Giải thích đáp án:

Từ khóa

“diet”, “nutrition” là những từ khóa xác định

Giải thích

TIM đã bất ngờ và đã tưởng rằng điều đó kinh khủng.

Trên đây là toàn bộ giải thích đáp án cho đề Cambridge IELTS 17, Test 4, Listening Part 3: Sporting activities at school được đội ngũ chuyên môn tại Anh Ngữ ZIM biên soạn. Người học có thể thảo luận về đề thi và đáp án dưới phần bình luận hoặc tham gia diễn đàn ZIM Helper để được giải đáp kiến thức tiếng Anh luyện thi Đại học và các kì thi tiếng Anh khác, được vận hành bởi các High Achievers.


Sở hữu sách “Cambridge English IELTS 17 Key & Explanation” để xem toàn bộ nội dung giải thích đáp án Cambridge IELTS 17. Đặt mua tại đây.

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...