Giải đề Cambridge IELTS 17, Test 2, Listening Part 4: The impact of digital technology on the Icelandic language
Lưu ý: bạn đọc cần kiểm tra audioscript ở cuối sách, đồng thời kết hợp với phần giải thích đáp án trong bài viết này để quá trình tra cứu trở nên hiệu quả hơn.
Đáp án
Question | Đáp án |
---|---|
31 | 321,000 |
32 | vocabulary |
33 | podcast |
34 | smartphones |
35 | bilingual |
36 | playground |
37 | picture |
38 | grammar |
39 | identity |
40 | fluent |
Giải đề Cambridge IELTS 17, Test 2, Listening Part 4
Question 31
Đáp án: 321,000
Giải thích đáp án:
Từ khóa | Danh từ “speakers” trong câu hỏi được đổi thành dạng động từ bị động “is spoken” trong bài nghe. |
---|---|
Giải thích | Câu hỏi có từ “approximately" (tương đương), nghĩa là từ cần điền có khả năng cao là một con số. Vì vậy, đáp án là 321,000. |
Question 32
Đáp án: vocabulary
Giải thích đáp án:
Từ khóa | Từ “growing" trong câu hỏi được đổi lại thành “increasing” trong bài nghe. |
---|---|
Giải thích | Từ cần điền nằm sau mạo từ “a", nghĩa là từ cần điền là một danh từ số ít hoặc một danh từ không đếm được. Thứ được miêu tả là “increasing” trong bài nghe là “the vocabulary of Icelandic”. Như vậy, đáp án là “vocabulary". |
Question 33
Đáp án: podcast
Giải thích đáp án:
Từ khóa | Danh từ “web browser" là từ khoá để xác định vị trí của câu hỏi trong bài nghe. |
---|---|
Giải thích | Câu hỏi yêu cầu điền một danh từ về một ví dụ của một từ về khái niệm liên quan đến máy tính. Vì từ cần điền nằm trong một cấu trúc song song với “web browser" là danh từ số ít nên từ cần điền cũng là danh từ số ít. Như vậy, đáp án là “podcast". |
Question 34
Đáp án: smartphones
Giải thích đáp án:
Từ khóa | Tính từ “digital" là từ khoá để xác định vị trí của câu hỏi trong bài nghe. |
---|---|
Giải thích | Câu hỏi yêu cầu điền một danh từ để nêu ví dụ của một công nghệ điện tử mà người trẻ sử dụng nhiều. Vì từ “users" ở dạng số nhiều nên từ cần điền cũng phải ở dạng số nhiều. Vì vậy, đáp án là “smartphones". |
Question 35
Đáp án: bilingual
Giải thích đáp án:
Từ khóa | Từ khoá “very quickly” trong câu hỏi được đổi thành “very fast" trong bài nghe. |
---|---|
Giải thích | Câu hỏi yêu cầu điền một tính từ để miêu tả đặc điểm của những người nói tiếng Icelandic trẻ. Bài nghe đề cập đến việc người trẻ đang bị ảnh hưởng bởi tiếng Anh và học được tiếng Anh một cách nhanh chóng. Như vậy, đáp án là “bilingual" (song ngữ). |
Question 36
Đáp án: playground
Giải thích đáp án:
Từ khóa | Danh từ “school" là từ khoá để xác định vị trí của câu hỏi trong bài nghe. Danh từ “discussions" trong câu hỏi được đổi thành “conversations" trong bài nghe. |
---|---|
Giải thích | Câu hỏi yêu cầu điền một danh từ về vị trí trong trường mà học sinh chỉ sử dụng tiếng Anh để trao đổi. Bài nghe đưa thông tin rằng những cuộc nói chuyện ở sân chơi của trường trung học cơ sở có thể được nói hoàn toàn bằng tiếng Anh. Vì vậy, đáp án là “playground". |
Question 37
Đáp án: picture
Giải thích đáp án:
Từ khóa | Động từ “identify” trong câu hỏi được đổi thành cụm từ “find it easier to say" trong bài nghe. Danh từ “content" trong câu hỏi được đổi thành cụm từ “what is in” trong bài nghe. |
---|---|
Giải thích | Câu hỏi yêu cầu điền một danh từ về thứ mà người trẻ có thể nhận định nội dung bằng tiếng Anh một cách dễ dàng hơn tiếng Icelandic. Vì phía trước của từ cần điền là mạo từ “a" nên danh từ cần điền phải ở dạng số ít. Bài nghe đưa thông tin rằng trẻ em cảm thấy dễ dàng hơn khi miêu tả nội dung của một bức tranh bằng tiếng Anh thay vì tiếng Icelandic. Như vậy, đáp án là “picture”. |
Question 38
Đáp án: grammar
Giải thích đáp án:
Từ khóa | Từ khoá “internet companies" là từ khoá để xác định vị trí của câu hỏi trong bài nghe. Tính từ “complicated" trong câu hỏi được đổi thành “complex" trong bài nghe. |
---|---|
Giải thích | Câu hỏi yêu cầu điền một danh từ chỉ tính chất của tiếng Icelandic mà khiến các công ty công nghệ và công ty Internet ít viết trong ngôn ngữ này. Bài nghe đưa thông tin rằng một bất lợi của tiếng Icelandic là về ngữ pháp phức tạp hơn hầu hết ngôn ngữ khác. Như vậy, đáp án là “grammar". |
Question 39
Đáp án: identity
Giải thích đáp án:
Từ khóa | Cụm danh từ “young Icelanders" là từ khoá để xác định vị trí của câu hỏi trong bài nghe. |
---|---|
Giải thích | Câu hỏi yêu cầu điền một danh từ chỉ một phần của người Iceland trẻ mà có thể bị mai một. Bài nghe đưa câu hỏi rằng liệu người trẻ có bị mất đi bản sắc của bản thân hay không. Vì chỉ có một bản sắc dân tộc Iceland nên danh từ cần điền phải ở số ít. Vì vậy, đáp án là “identity". |
Question 40
Đáp án: fluent
Giải thích đáp án:
Từ khóa | Người nghe cần tìm từ khoá “parkland" (đất công viên). |
---|---|
Giải thích | Câu hỏi yêu cầu điền một tính từ để thể hiện hậu quả của một đặc điểm ở trẻ em. Bài nghe đưa ra câu hỏi rằng liệu trẻ em có đủ khả năng để thể hiện bản thân hay không nếu họ không nói lưu loát bất cứ ngôn ngữ nào trong cả hai ngôn ngữ. Như vậy, đáp án là “fluent". |
Trên đây là toàn bộ giải thích đáp án cho đề Cambridge IELTS 17, Test 2, Listening Part 4: The impact of digital technology on the Icelandic language được đội ngũ chuyên môn tại Anh Ngữ ZIM biên soạn. Người học có thể thảo luận về đề thi và đáp án dưới phần bình luận hoặc tham gia diễn đàn ZIM Helper để được giải đáp kiến thức tiếng Anh luyện thi Đại học và các kì thi tiếng Anh khác, được vận hành bởi các High Achievers.
Sở hữu sách “Cambridge English IELTS 17 Key & Explanation” để xem toàn bộ nội dung giải thích đáp án Cambridge IELTS 17. Đặt mua tại đây.
- Cambridge English IELTS 17 - Key and Explanation
- Giải đề Cambridge IELTS 17, Test 4, Speaking Part 1: Map
- Giải đề Cambridge IELTS 17, Test 4, Speaking Part 2 & 3
- Giải đề Cambridge IELTS 17, Test 2, Listening Part 4: The impact of digital technology on the Icelandic language
- Giải đề Cambridge IELTS 17, Test 4, Listening Part 4: Maple syrup
- Giải đề Cambridge IELTS 17, Test 4, Writing Task 2
- Giải Cam 17, Test 3, Listening Part 3: Holly’s Work Placement Tutorial
- Giải đề Cambridge IELTS 17, Test 3, Listening Part 2: Childcare service
- Giải đề Cambridge IELTS 17, Test 3, Speaking Part 1
- Giải đề Cambridge IELTS 17, Test 3, Reading Passage 1: The thylacine
- Giải đề Cambridge IELTS 17, Test 4, Listening Part 1: Sporting activities at school
Bình luận - Hỏi đáp