Banner background

Giải Cam 17, Test 4, Reading Passage 3: Timur Gareyev – blindfold chess champion

Bài viết giúp người học xác định từ khóa, vị trí thông tin và giải thích đáp án cho đề Cambridge IELTS 17, Test 4, Reading Passage 3: Timur Gareyev – blindfold chess champion.
giai cam 17 test 4 reading passage 3 timur gareyev blindfold chess champion

Đáp án

Question

Đáp án

27

D

28

E

29

F

30

B

31

H

32

E

33

FALSE

34

NOT GIVEN

35

NOT GIVEN

36

TRUE

37

memory

38

numbers

39

communication

40

visual

Giải thích đáp án đề Cambridge IELTS 17, Test 4, Reading Passage 3

Questions 27-31

Question 27

Đáp án: D

Vị trí: Đoạn D, 2 câu cuối.

Giải thích đáp án:

Từ khóa

Từ khóa “earlier examples” cho thấy người đọc cần phải tìm các ví dụ cụ thể về trò chơi blindfold chess trong quá khứ.

Giải thích

Đoạn D, 2 câu cuối có đề cập đến thông tin về trò chơi được tổ chức lần đầu ở thế kỷ 13 và một người chơi cụ thể đã chơi 45 trận, thắng 39 trận trong 24 giờ.

Đây là ví dụ cụ thể của trò chơi trong lần đầu tiên tổ chức.

Question 28

Đáp án: E

Vị trí: Đoạn E, câu 2-3.

Giải thích đáp án:

Từ khoá

Từ khóa “involves” thông báo cho người đọc phải tìm luật, phương pháp hay cách để chơi trò “blindfold chess”.

Giải thích

Đoạn E, câu 2-3 có giới thiệu cho người đọc cách để chơi trò chơi này, bao gồm việc hình dung các bước đi trong trí thức, sau đó tiếp tục ghi nhớ các bước đi của quân cờ, cách phòng thủ và các cuộc tấn công.

Đây là thông tin về cách chơi, phù hợp với nội dung của câu hỏi.

Question 29

Đáp án: F

Vị trí: Đoạn F, câu 3-6.

Giải thích đáp án:

Từ khoá

Động từ “limited” là từ khóa  giúp xác định vị trí thông tin trong bài đọc.

Giải thích

Đoạn F, câu 3-6 chỉ ra rằng khi tham gia các thí nghiệm về trí nhớ, Gareyev cũng không thể hiện tốt hơn nhưng người bình thường, và các nhà khoa học cũng nhận định rằng họ không tìm ra được anh ta có tài năng gì ngoài việc chơi cờ vua.

Điều này đồng nghĩa với việc kĩ năng của Gareyev chỉ bị hạn chế trong việc chơi cờ vua.

Question 30

Đáp án: B

Vị trí: Đoạn B, câu 1-2.

Giải thích đáp án:

Từ khoá

Từ khóa “why” trong câu hỏi yêu cầu người đọc phải tìm được thông tin về lý do tại sao kĩ năng của Gareyev lại làm cho các nhà khoa học thấy thích thú.

Tên riêng “Gareye” và từ khóa “interest” (sự thích thú) là từ khóa giúp xác định vị trí  trong bài.

Giải thích

Đoạn B, câu 1-2 có đề cập đến việc khả năng của Gareyev đã thu hút sự chú ý ở cả bên ngoài cộng đồng cờ vua và một số nhà nguyên cứu đã mời anh ta để thí nghiệm để tìm hiểu rõ lý do tại sao anh ta lại có thể đạt được thành tích như vậy.

Question 31

Đáp án: H

Vị trí: Đoạn H, câu 3-5.

Giải thích đáp án:

Từ khoá

Danh từ “priority” (sự ưu tiên) cho thấy người đọc cần tìm thông tin về điều quan trọng nhất mà Gareyev muốn làm

Giải thích

Đoạn H, câu 3-5 chỉ ra rằng anh ta không quá quan tâm vào tỉ lệ chiến thắng, điều quan trọng nhất là anh ta đã tìm được thứ để có thể cống hiến hết mình. Đây cũng là priority (ưu tiên) của Gareyev.

Questions 32-35

Question 32

Đáp án: E

Vị trí: Đoạn E, câu 8-9.

Giải thích đáp án:

Từ khoá

Từ khóa “reason” cho thấy người đọc phải tìm thông tin giải thích vì sao nước cuối cùng của trò chơi thì lại được xem là “difficult” (khó khăn, được thay thế bằng “taxing” trong bài đọc).

Giải thích

Cuối đoạn E (câu 8-9) còn nói về việc cả nước đầu tiên lẫn cuối cùng của trò chơi đều khó, với lí do dành cho nước cuối rằng vì khi đó người chơi đã cảm giác kiệt sức (exhaustion sets in).

Question 33

Đáp án: FALSE

Vị trí: Đoạn A, câu 3.

Giải thích đáp án:

Từ khoá

Danh từ “paritipants” được thay thế bằng “challengers” trong bài đọc.

Giải thích

Đoạn A, câu 3 chỉ ra rằng những người thử thách Goreyev sẽ chơi như bình thường (không bịt mắt), chỉ có anh ta sẽ bị bịt mắt. Thông tin này đối ngược với câu hỏi, vì không phải tất cả mọi người đều bị bịt mắt.

Question 34

Đáp án: NOT GIVEN

Vị trí: Đoạn A, câu 6.

Giải thích đáp án:

Từ khoá

Người đọc nên sử dụng tên riêng “BASE” để xác định vị trí của đáp án trong bài đọc.

Giải thích

Đoạn A, câu 6 chỉ ra Goreyev nhận được cú hích từ môn thể thao BASE jumping, nhưng không có thông tin về việc anh ta có chiến thắng được giải thưởng nào ở môn thể thao này hay chưa.

Question 35

Đáp án: NOT GIVEN

Vị trí: Đoạn B, câu 2.

Giải thích đáp án:

Từ khoá

Người đọc nên sử dụng tên riêng “UCLA” để xác định vị trí của đáp án trong bài đọc.

Giải thích

Đoạn B, câu 2 nói về việc UCLA mời Goreyev để thực hiện nghiên cứu, nhưng không đề cập đến việc đây có phải là tổ chức đầu tiên thực hiện việc này hay không.

Question 36

Đáp án: TRUE

Vị trí: Đoạn B, câu 3-4.

Giải thích đáp án:

Từ khoá

Cụm từ “be likely to be able to” được thay bằng “not a far reach”  (không phải khó khăn) trong bài đọc. 

Tính từ “good” được thay thế bằng “accomplished” (tốt).

Giải thích

Đoạn B, câu 3-4 nói rằng việc chơi cờ với điều kiện nhắm mắt không phải là khó khăn với hầu hết người chơi cờ vua giỏi. Điều này đồng nghĩa với việc họ rất có thể chơi được môn này dưới điều kiện như trên.

Questions 37

Đáp án: memory

Vị trí: Đoạn F, câu 1.

Giải thích đáp án:

Từ khoá

Từ khóa “started by” (bắt đầu) được thay thế bằng “first had Gareyev perform” (đầu tiên họ cho Gareyev thực hiện”.

Giải thích

Đoạn F, câu 1 chỉ việc các nhà khoa học đầu tiên muốn Gareyev thực hiện một số bài kiểm tra memory (trí nhớ) thông thường.

Questions 38

Đáp án: numbers

Vị trí: Đoạn F, câu 3.

Giải thích đáp án:

Từ khoá

Từ khóa “a string of” được thay thế bằng “many trong bài đọc.

Từ khóa “in reverse order” (thứ tự ngược lại) được thay thế bằng “forwards and backwards”.

Giải thích

Đoạn F, câu 3 nói rằng một ví dụ của việc kiểm tra trí nhớ là kiểm tra số lượng numbers (số) mà một người có thể nhắc lại, theo hoặc ngược thứ tự, ngay sau khi nghe chúng.

Question 39

Đáp án: communication

Vị trí: Đoạn F, câu 9.

Giải thích đáp án:

Từ khoá

Tính từ “unsual” (không bình thường) được thay thế bằng “much greater than average” (nhiều hơn bình thường) trong bài đọc.

Giải thích

Đoạn F, câu 9 chỉ việc quét não cho thấy có nhiều “communication” (sự giao tiếp) diễn ra trong khu vực não phụ trách việc điều khiển sự chú ý của Goreyev hơn.

Question 40

Đáp án: visual

Vị trí: Đoạn G, câu 3.

Giải thích đáp án:

Từ khoá

Cụm từ “unsual strength” (sức mạnh bất thường) được  thay bằng “more powerful” trong bài đọc. 

Động từ “deal with” được thay thế bằng “process” (xử lý) trong bài đọc.

Giải thích

Đoạn G, câu 3 chỉ ra việc bộ phận não của Goreyev mà xử lý các hình ảnh “visual” (trực quan) sẽ có thể mạnh mẽ hơn bình thường.

Trên đây là toàn bộ giải thích đáp án cho đề Cambridge IELTS 17, Test 4, Reading Passage 3: Timur Gareyev – blindfold chess champion được đội ngũ chuyên môn tại Anh Ngữ ZIM biên soạn. Người học có thể thảo luận về đề thi và đáp án dưới phần bình luận hoặc tham gia diễn đàn ZIM Helper để được giải đáp kiến thức tiếng Anh luyện thi Đại học và các kì thi tiếng Anh khác, được vận hành bởi các High Achievers.


Sở hữu sách “Cambridge English IELTS 17 Key & Explanation” để xem toàn bộ nội dung giải thích đáp án Cambridge IELTS 17. Đặt mua tại đây.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...