Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Writing Task 2

Phân tích biểu đồ, bài mẫu kèm phân tích từ vựng cho đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Writing Task 2.
giai de cambridge ielts 18 test 3 writing task 2

Phân tích đề bài

Dạng bài: Opinion

Từ khóa: rural people, moving to cities, the population, the countryside, decreasing.

Phân tích yêu cầu: Chủ đề hỏi ý kiến người viết rằng việc người dân nông thôn đang chuyển đến các thành phố dẫn đến dân số ở nông thôn ngày càng giảm là một sự phát triển tích cực hay tiêu cực. Với dạng đề này, người viết có thể phát triển bài luận theo nhiều hướng khác nhau, nhưng sau đây sẽ là 3 hướng phổ thông nhất:

  • Cho rằng việc người dân nông thôn đang chuyển đến các thành phố dẫn đến dân số ở nông thôn ngày càng giảm là một sự phát triển tích cực.

  • Cho rằng việc người dân nông thôn đang chuyển đến các thành phố dẫn đến dân số ở nông thôn ngày càng giảm là một sự phát triển tiêu cực.

  • Cho rằng mặc dù có một số điều tích cực, nhưng nhìn chung việc người dân nông thôn đang chuyển đến các thành phố dẫn đến dân số ở nông thôn ngày càng giảm là một sự phát triển tiêu cực. (Và đây là hướng đi của bài mẫu)

image-alt

Bài mẫu

Dàn ý

Mở bài

Giới thiệu chủ đề

Đưa ra quan điểm cá nhân: Cho rằng mặc dù có một số điều tích cực, nhưng nhìn chung việc người dân nông thôn đang chuyển đến các thành phố dẫn đến dân số ở nông thôn ngày càng giảm là một sự phát triển tiêu cực.

Thân bài

Đoạn 1 - Sự di chuyển của cư dân nông thôn đến các thành phố có thể mang lại những lợi ích nhất định.

  • Đầu tiên và quan trọng nhất, các khu vực thành thị có xu hướng mang lại nhiều cơ hội việc làm hơn và mức lương cao hơn so với những triển vọng hạn chế ở nông thôn.

  • Bằng cách chuyển đến các thành phố, các cá nhân có thể tiếp cận nhiều công việc hơn và có cơ hội tốt hơn để cải thiện điều kiện kinh tế của họ. Ví dụ, các trung tâm đô thị thường tập trung các ngành công nghiệp và doanh nghiệp đòi hỏi lực lượng lao động lớn, dẫn đến tỷ lệ việc làm tăng lên.

  • Hơn nữa, các thành phố thường cung cấp khả năng tiếp cận tốt hơn với giáo dục, cơ sở chăm sóc sức khỏe và các dịch vụ công cộng khác, đảm bảo chất lượng cuộc sống cao hơn.

Đoạn 2 - Mặt hạn chế của sự chuyển dịch dân số này rõ rệt hơn.

  • Điều này là do cuộc di cư của cư dân nông thôn có thể dẫn đến sự suy giảm của các hoạt động nông nghiệp, điều cần thiết cho sản xuất lương thực và tính bền vững.

  • Ví dụ, ở Nhật Bản, làn sóng di cư của những người trẻ tuổi đến các khu vực đô thị, cùng với dân số nông thôn già đi, đã dẫn đến sự sụt giảm trong sản xuất nông nghiệp.

  • Điều này đã dẫn đến sự phụ thuộc ngày càng tăng vào thực phẩm nhập khẩu và suy giảm khả năng tự cung cấp lương thực, khiến quốc gia này dễ bị tổn thương trước những biến động về giá cả và nguồn cung cấp thực phẩm toàn cầu. Điều này đã dẫn đến sự phụ thuộc ngày càng tăng vào nhập khẩu lương thực, đặt ra những thách thức đối với an ninh lương thực và khả năng tự cung tự cấp.

  • Hơn nữa, việc di cư đến các thành phố thường dẫn đến tình trạng quá tải và gây căng thẳng cho cơ sở hạ tầng đô thị.

  • Một ví dụ điển hình về điều này có thể thấy ở các thành phố như Mumbai, Ấn Độ, nơi dòng người di cư từ nông thôn đổ vào nhanh chóng đã làm phát sinh các khu ổ chuột quá đông đúc, cơ sở vệ sinh không đầy đủ và gánh nặng đáng kể đối với các nguồn lực và dịch vụ.

Kết bài

Khẳng định lại quan điểm cá nhân như đã nhắc đến ở mở bài và tóm tắt ý chính ở thân bài.

In many nations across the globe, rural inhabitants are flocking to urban centers, resulting in a decline in the countryside population. Although this trend may have certain advantages, I would argue that the disadvantages are far greater.

On the one hand, the movement of rural residents to cities can bring certain benefits. First and foremost, urban areas tend to offer more employment opportunities and higher wages compared to the limited prospects available in the countryside. By relocating to cities, individuals can access a wider range of jobs and have better chances of improving their economic conditions. For instance, urban centers often house industries and businesses that require a large labor force, leading to an increase in employment rates. Moreover, cities generally provide better access to education, healthcare facilities, and other public services, ensuring a higher quality of life for those who make the move.

On the other hand, the drawbacks of this population shift are more pronounced. This is because the exodus of rural residents can lead to the decline of agricultural activities, which are essential for food production and sustainability. For instance, in Japan, the migration of young people to urban areas, coupled with the aging rural population, has resulted in a decrease in agricultural production. This has led to an increased reliance on imported food and a decline in food self-sufficiency, making the country vulnerable to fluctuations in global food prices and availability. This has led to an increased reliance on food imports, posing challenges to food security and self-sufficiency. Furthermore, the migration to cities often results in overcrowding and strain on urban infrastructure. A prime example of this can be seen in cities like Mumbai, India, where the rapid influx of rural migrants has given rise to overcrowded slums, inadequate sanitation facilities, and a significant burden on resources and services.

In conclusion, although the rural-to-urban migration may bring some advantages such as improved employment opportunities and access to services, I am convinced that the negative consequences, including the decline in farming activities and the strain on urban infrastructure, are more significant.

Số từ: 344

Band điểm ước lượng: 7.0

Phân tích từ vựng

  • rural (adj) inhabitants (n)

rural: thuộc về vùng nông thôn

inhabitants: dân cư, cư dân

Dịch nghĩa: dân cư ở vùng nông thôn

Cách sử dụng: "Rural inhabitants" được sử dụng để chỉ những người sống và sinh sống tại vùng nông thôn, nơi có đặc điểm địa lý và kinh tế khác biệt so với khu vực đô thị.

Ví dụ minh họa: The government implemented various programs to improve the quality of life for rural inhabitants, including infrastructure development, access to healthcare, and agricultural support. (Chính phủ đã triển khai các chương trình khác nhau nhằm cải thiện chất lượng cuộc sống cho dân cư vùng nông thôn, bao gồm phát triển cơ sở hạ tầng, tiếp cận chăm sóc sức khỏe và hỗ trợ nông nghiệp.)

  • flock (v)

flock: tập trung, tụ tập

Dịch nghĩa: di chuyển, tập trung đến một nơi cụ thể

Cách sử dụng: "Flock" được sử dụng để diễn tả hành động của một nhóm người hoặc động vật di chuyển hoặc tập trung đến một nơi cụ thể một cách đông đúc hoặc nhóm hợp.

Ví dụ minh họa: Tourists from all over the world flock to the famous landmarks in Paris, such as the Eiffel Tower and the Louvre Museum. (Du khách từ khắp nơi trên thế giới tập trung đến các danh lam thắng cảnh nổi tiếng ở Paris, như Tháp Eiffel và Bảo tàng Louvre.)

  • urban (adj) centers (n)

urban: thuộc về thành phố, đô thị

centers: trung tâm

Dịch nghĩa: trung tâm đô thị

Cách sử dụng: "Urban centers" được sử dụng để chỉ những khu vực hoặc thành phố lớn có sự tập trung đông đúc của dân cư và hoạt động kinh tế, thương mại, văn hóa và xã hội.

Ví dụ minh họa: New York City, Tokyo, and London are examples of major urban centers known for their vibrant city life, diverse communities, and economic opportunities. (New York City, Tokyo và London là những ví dụ về các trung tâm đô thị lớn nổi tiếng với cuộc sống sôi động của thành phố, cộng đồng đa dạng và cơ hội kinh tế.)

  • employment (n) opportunities (n)

employment: việc làm

opportunities: cơ hội

Dịch nghĩa: cơ hội việc làm

Cách sử dụng: "Employment opportunities" được sử dụng để chỉ những cơ hội và khả năng để có được công việc, việc làm trong một ngành hoặc khu vực cụ thể.

Ví dụ minh họa: The growing tech industry in the city has created numerous employment opportunities for software developers and engineers. (Ngành công nghệ thông tin đang phát triển của thành phố đã tạo ra nhiều cơ hội việc làm cho những lập trình viên và kỹ sư phần mềm.)

  • a wider (adj) range of jobs (n)

wider: rộng hơn, đa dạng hơn

range of jobs: phạm vi công việc

Dịch nghĩa: đa dạng các công việc

Cách sử dụng: "A wider range of jobs" được sử dụng để chỉ sự đa dạng và rộng lớn của các công việc có sẵn trong một ngành nghề, khu vực hoặc thị trường lao động cụ thể.

Ví dụ minh họa: Living in a big city provides access to a wider range of jobs compared to rural areas, as there are more industries, businesses, and career opportunities available. (Sống trong một thành phố lớn mang lại cơ hội tiếp cận đa dạng các công việc hơn so với khu vực nông thôn, vì có nhiều ngành công nghiệp, doanh nghiệp và cơ hội nghề nghiệp khác nhau.)

  • economic (adj) conditions (n)

economic: kinh tế

conditions: điều kiện, tình hình

Dịch nghĩa: tình hình kinh tế

Cách sử dụng: "Economic conditions" được sử dụng để chỉ tình hình và điều kiện kinh tế tổng thể trong một quốc gia, khu vực hoặc ngành nghề.

Ví dụ minh họa: The economic conditions in the country have improved over the past year, leading to increased investment and job growth. (Các điều kiện kinh tế trong quốc gia đã cải thiện trong suốt năm qua, dẫn đến sự gia tăng đầu tư và tăng trưởng việc làm.)

  • a large (adj) labor force (n)

large: lớn

labor force: lực lượng lao động

Dịch nghĩa: lực lượng lao động lớn

Cách sử dụng: "A large labor force" được sử dụng để chỉ sự tổng hợp của những người lao động có sẵn trong một khu vực hoặc quốc gia cụ thể.

Ví dụ minh họa: China has a large labor force, which contributes to its manufacturing and production capabilities. (Trung Quốc có một lực lượng lao động lớn, đóng góp vào khả năng sản xuất và chế tạo của nước này.)

  • employment (n) rates (n)

employment: việc làm

rates: tỷ lệ, mức độ

Dịch nghĩa: tỷ lệ việc làm

Cách sử dụng: "Employment rates" được sử dụng để chỉ tỷ lệ và mức độ việc làm trong một quốc gia, khu vực hoặc ngành nghề cụ thể.

Ví dụ minh họa: The government's efforts to boost the economy have resulted in higher employment rates and reduced unemployment. (Các nỗ lực của chính phủ để thúc đẩy nền kinh tế đã dẫn đến việc tăng tỷ lệ việc làm và giảm thất nghiệp.)

  • healthcare (n) facilities (n)

healthcare: chăm sóc sức khỏe

facilities: cơ sở vật chất

Dịch nghĩa: cơ sở vật chất chăm sóc sức khỏe

Cách sử dụng: "Healthcare facilities" được sử dụng để chỉ các cơ sở vật chất được sử dụng để cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe, bao gồm bệnh viện, phòng khám, trung tâm y tế, và các cơ sở chăm sóc dài hạn khác.

Ví dụ minh họa: The city has state-of-the-art healthcare facilities, equipped with advanced medical technology and staffed by skilled healthcare professionals. (Thành phố có các cơ sở vật chất chăm sóc sức khỏe hiện đại, được trang bị công nghệ y tế tiên tiến và có đội ngũ chuyên gia y tế tay nghề cao.)

  • a higher (adj) quality of life (n)

higher: cao hơn, chất lượng cao hơn

quality of life: chất lượng cuộc sống

Dịch nghĩa: chất lượng cuộc sống cao hơn

Cách sử dụng: "A higher quality of life" được sử dụng để chỉ sự cải thiện và nâng cao chất lượng cuộc sống của một cá nhân, cộng đồng hoặc quốc gia.

Ví dụ minh họa: Access to quality education, healthcare, and a clean environment contributes to a higher quality of life for the residents in this city. (Việc tiếp cận giáo dục chất lượng, chăm sóc sức khỏe và môi trường sạch sẽ đóng góp vào chất lượng cuộc sống cao hơn cho cư dân trong thành phố này.)

  • exodus (n)

exodus: sự di cư, sự di tản

Dịch nghĩa: sự di cư, sự di tản

Cách sử dụng: "Exodus" được sử dụng để chỉ sự di cư lớn số người từ một nơi đến nơi khác, thường là do tình hình kinh tế, xã hội, chính trị hoặc môi trường không thuận lợi.

Ví dụ minh họa: The war and political instability in the country led to a mass exodus of refugees seeking safety and a better life in neighboring countries. (Cuộc chiến và sự bất ổn chính trị trong quốc gia đã dẫn đến một cuộc di cư hàng loạt của người tị nạn tìm kiếm sự an toàn và cuộc sống tốt hơn ở các nước láng giềng.)

  • agricultural (adj) activities (n)

agricultural: liên quan đến nông nghiệp

activities: hoạt động

Dịch nghĩa: các hoạt động liên quan đến nông nghiệp

Cách sử dụng: "Agricultural activities" được sử dụng để chỉ các hoạt động liên quan đến sản xuất, chăm sóc và quản lý các loại cây trồng, chăn nuôi, và các hoạt động khác liên quan đến nông nghiệp.

Ví dụ minh họa: Farmers engage in various agricultural activities such as planting crops, tending livestock, applying fertilizers, and harvesting produce to sustain food production and meet market demands. (Những người nông dân tham gia vào các hoạt động nông nghiệp khác nhau như trồng cây, chăn nuôi gia súc, sử dụng phân bón và thu hoạch nông sản để duy trì sản xuất lương thực và đáp ứng nhu cầu thị trường.)

  • food production (n) and sustainability (n)

food production: sản xuất thực phẩm

sustainability: sự bền vững

Dịch nghĩa: sản xuất thực phẩm và sự bền vững

Cách sử dụng: "Food production and sustainability" được sử dụng để chỉ mối quan hệ giữa việc sản xuất thực phẩm và đảm bảo sự bền vững về môi trường, tài nguyên và sức khỏe của hệ sinh thái.

Ví dụ minh họa: The agriculture industry is striving to improve food production and sustainability by adopting eco-friendly practices, reducing waste, and promoting organic farming methods. (Ngành nông nghiệp đang nỗ lực cải thiện sản xuất thực phẩm và sự bền vững bằng cách áp dụng các phương pháp thân thiện với môi trường, giảm chất thải và thúc đẩy phương pháp canh tác hữu cơ.)

  • food self-sufficiency (n)

food: thực phẩm

self-sufficiency: tự cung cấp, tự túc

Dịch nghĩa: sự tự cung cấp thực phẩm

Cách sử dụng: "Food self-sufficiency" được sử dụng để chỉ khả năng tự cung cấp và tự túc trong việc sản xuất đủ lượng thực phẩm cần thiết cho dân số trong một quốc gia, khu vực hoặc hộ gia đình.

Ví dụ minh họa: Many countries aim to achieve food self-sufficiency to reduce dependence on imports and ensure food security for their populations. (Nhiều quốc gia hướng đến mục tiêu tự cung cấp thực phẩm để giảm sự phụ thuộc vào nhập khẩu và đảm bảo an ninh lương thực cho dân số của họ.)

  • vulnerable (adj)

vulnerable: dễ bị tổn thương, dễ bị tác động

Dịch nghĩa: dễ bị tổn thương, dễ bị tác động

Cách sử dụng: "Vulnerable" được sử dụng để chỉ tình trạng, người hoặc nhóm có khả năng bị tổn thương, bị ảnh hưởng mạnh bởi các yếu tố tiêu cực hoặc mất điều kiện bảo vệ.

Ví dụ minh họa: The elderly and children are often considered vulnerable populations that require special attention and support during times of crisis. (Người già và trẻ em thường được coi là những nhóm dễ bị tổn thương, cần sự chú ý và hỗ trợ đặc biệt trong những thời điểm khẩn cấp.)

  • food (n) security (n)

food: thực phẩm

security: an ninh

Dịch nghĩa: an ninh lương thực

Cách sử dụng: "Food security" được sử dụng để chỉ tình trạng đảm bảo an ninh và tiếp cận đủ lượng thực phẩm cần thiết cho dân số trong một quốc gia, khu vực hoặc cộng đồng.

Ví dụ minh họa: Ensuring food security is a critical goal for governments worldwide, as it involves maintaining a stable and reliable food supply, reducing hunger, and addressing the underlying causes of food insecurity. (Đảm bảo an ninh lương thực là một mục tiêu quan trọng của các chính phủ trên toàn thế giới, bởi vì nó liên quan đến việc duy trì nguồn cung thực phẩm ổn định và đáng tin cậy, giảm nạn đói, và đối phó với nguyên nhân gốc rễ của tình trạng không đảm bảo an ninh lương thực.)

  • overcrowding (n)

overcrowding: sự quá đông, sự quá tải

Dịch nghĩa: tình trạng quá đông, tình trạng quá tải

Cách sử dụng: "Overcrowding" được sử dụng để chỉ tình trạng một không gian, một khu vực hoặc một cơ sở quá tải với số lượng người hoặc vật liệu vượt quá sức chứa hoặc sự hạn chế của nó.

Ví dụ minh họa: Overcrowding in urban areas can lead to various social and environmental problems, such as inadequate housing, increased traffic congestion, and strained public services. (Tình trạng quá đông ở các khu vực đô thị có thể dẫn đến nhiều vấn đề xã hội và môi trường khác nhau, như nhà ở không đủ, ùn tắc giao thông gia tăng và sự căng thẳng của các dịch vụ công cộng.)

  • strain (n) on (prep) urban infrastructure (n)

strain: sức ép, căng thẳng

on: trên

urban infrastructure: cơ sở hạ tầng đô thị

Dịch nghĩa: sức ép trên cơ sở hạ tầng đô thị

Cách sử dụng: "Strain on urban infrastructure" được sử dụng để chỉ sự căng thẳng và áp lực đối với cơ sở hạ tầng đô thị trong việc đáp ứng nhu cầu và phục vụ dân cư đô thị.

Ví dụ minh họa: The rapid population growth has put a strain on urban infrastructure, leading to congested roads and inadequate public transportation systems. (Sự tăng trưởng dân số nhanh chóng đã tạo sức ép lên cơ sở hạ tầng đô thị, dẫn đến tình trạng đường tắc nghẽn và hệ thống giao thông công cộng không đáp ứng đủ.)

  • rapid (adj) influx (n)

rapid: nhanh chóng

influx: sự tràn vào, sự đổ xô

Dịch nghĩa: sự tràn vào nhanh chóng

Cách sử dụng: "Rapid influx" được sử dụng để chỉ sự tràn vào hoặc sự đổ xô xảy ra một cách nhanh chóng và đột ngột.

Ví dụ minh họa: The opening of a new shopping mall led to a rapid influx of shoppers, causing a surge in sales for the retailers. (Việc mở một trung tâm mua sắm mới đã dẫn đến sự tràn vào nhanh chóng của người mua, gây ra sự tăng mạnh doanh số bán hàng cho các nhà bán lẻ.)

  • overcrowded (adj) slums (n)

overcrowded: quá đông đúc

slums: khu ổ chuột, khu nhà ổ chuột

Dịch nghĩa: khu nhà ổ chuột quá đông đúc

Cách sử dụng: "Overcrowded slums" được sử dụng để chỉ những khu vực dân cư nơi có điều kiện sống kém, thường đông đúc với các căn nhà nhỏ, thiếu vệ sinh và không đủ tiện nghi.

Ví dụ minh họa: Many cities around the world struggle with the issue of overcrowded slums, where people live in poor conditions without access to basic amenities. (Nhiều thành phố trên thế giới đang đối mặt với vấn đề khu nhà ổ chuột quá đông đúc, nơi người dân sống trong điều kiện kém cỏi mà thiếu tiện nghi cơ bản.)

  • inadequate (adj) sanitation facilities (n)

inadequate: không đủ, thiếu

sanitation facilities: cơ sở vệ sinh

Dịch nghĩa: cơ sở vệ sinh không đủ, thiếu

Cách sử dụng: "Inadequate sanitation facilities" được sử dụng để chỉ sự thiếu hụt và không đủ về các cơ sở vệ sinh như nhà vệ sinh, hệ thống thoát nước, và cung cấp nước sạch.

Ví dụ minh họa: The slum areas suffer from inadequate sanitation facilities, leading to poor hygiene conditions and increased health risks for the residents. (Các khu vực ổ chuột gặp vấn đề về cơ sở vệ sinh không đủ, dẫn đến điều kiện vệ sinh kém và tăng nguy cơ về sức khỏe cho người dân.)

  • rural-to-urban (adj) migration (n)

rural-to-urban: từ vùng nông thôn đến vùng đô thị

migration: di cư

Dịch nghĩa: sự di cư từ vùng nông thôn đến vùng đô thị

Cách sử dụng: "Rural-to-urban migration" được sử dụng để chỉ quá trình di cư của người từ vùng nông thôn đến vùng đô thị để tìm kiếm công việc, cơ hội và cuộc sống tốt hơn.

Ví dụ minh họa: Rapid industrialization and urbanization have led to significant rural-to-urban migration in many developing countries, as people seek better economic prospects and improved living conditions in cities. (Quá trình công nghiệp hóa và đô thị hóa nhanh chóng đã dẫn đến sự di cư đáng kể từ vùng nông thôn đến vùng đô thị ở nhiều nước đang phát triển, khi người dân tìm kiếm cơ hội kinh tế tốt hơn và điều kiện sống cải thiện ở thành phố.)

  • negative (adj) consequences (n)

negative: tiêu cực, xấu

consequences: hậu quả, kết quả

Dịch nghĩa: hậu quả tiêu cực, kết quả không tốt

Cách sử dụng: "Negative consequences" được sử dụng để chỉ những hậu quả xấu xảy ra do một sự việc, quyết định hoặc tình huống.

Ví dụ minh họa: The rapid rural-to-urban migration can have negative consequences such as overcrowding, increased pressure on urban infrastructure, and social challenges in providing adequate services for the growing population. (Quá trình di cư từ nông thôn đến đô thị nhanh chóng có thể có những hậu quả tiêu cực như đông đúc quá mức, áp lực gia tăng lên cơ sở hạ tầng đô thị và thách thức xã hội trong việc cung cấp dịch vụ đủ đáp ứng cho dân số ngày càng tăng.)

Trên đây là bài mẫu gợi ý cho đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Writing Task 2 được đội ngũ chuyên môn tại Anh Ngữ ZIM biên soạn. Thí sinh có thể thảo luận về đề thi và đáp án dưới phần bình luận hoặc tham gia diễn đàn ZIM Helper để được giải đáp kiến thức tiếng Anh luyện thi IELTS và các kì thi tiếng Anh khác, được vận hành bởi các High Achievers.


image-altSở hữu sách “Cambridge English IELTS 18 Key & Explanation” để xem toàn bộ nội dung giải thích đáp án. Đặt mua tại đây.

Người học muốn biết mình đang ở mức độ nào trong thang điểm IELTS hay cần làm quen với làm bài thi IELTS để vững vàng tâm lý trước ngày thi chính thức? Hãy đăng ký thi thử IELTS để trải nghiệm ngay hôm nay!

Đánh giá

5.0 / 5 (2 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu