Câu mở đầu và câu kết thúc trong đọan văn ảnh hưởng tới sự mạch viết lưu loát như thế nào?
Một bài viết được coi là tốt không chỉ ở sự vận dụng chính xác, linh hoạt của từ vựng và ngữ pháp, mà còn nằm ở cách người viết sắp xếp và trình bày thông tin, sao cho thông điệp được truyền đạt đến người đọc một cách hiệu quả nhất. Có nhiều cách để khiến cải thiện sự liên kết giữa các câu như sử dụng từ nối, từ ám chỉ (this, that, these, those). Tuy nhiên, với bài viết này, tác giả sẽ giới thiệu đến người đọc một số nguyên tắc trong việc sắp xếp thông tin trong cuốn sách Style – Toward Clarity and Grace. Tác giả hy vọng, kết thúc bài viết này, mỗi khi bắt đầu viết một câu, bạn đọc sẽ nắm được thông tin nào nên được ưu tiên đạt ở câu mở đầu và câu kết thúc trong đọan văn. Việc sắp xếp và chọn lọc thông tin như vậy sẽ góp phần rất lớn trong việc tạo một mạch viết lưu loát và dễ hiểu cho bài văn của người viết.
Key takeaways
Tại vị trí đầu câu, người viết nên đưa các thông tin đã đề cập phía trước, các khái niệm quen thuộc đễ dẫn dắt người đọc tới điều chưa biết.
Tại vị trí cuối câu, người viết nên đưa các thông tin, khái niệm mới, quan trọng mà người viết muốn bàn luận.
Khi bắt đầu một câu, cần ưu tiên đưa topic (chủ đề chính) ở vị trí đầu câu, tránh làm loãng chủ đề của câu bởi các cụm từ không cần thiết.
Giới thiệu khái quát về sách Style – Toward clarity and grace
Cuốn sách Style- Toward Clarity and Grace có tổng cộng 10 chương. Mỗi chương đề cập một khía cạnh liên hệ đến việc cải thiện chất lượng bài viết, ví dụ:
Chương 1 đề cập đến các nguyên nhân gây ra lỗi viết 'xấu', lối viết gây khó hiểu cho người đọc
Chương 2 đề cập đến việc cải thiện sự rõ ràng khi viết câu văn.
Ở bài viết này, tác giả sẽ trích dẫn một số nhận định ở chương 3 – Cohesion, chương đưa ra các nhận định và nguyên tắc giúp cải thiện sự kết nối giữa các câu trong văn bản.
Đọc thêm: Luyện viết tiếng Anh như thế nào để bài viết trở nên mạch lạc và thú vị hơn?
Một số nhận định trong câu mở đầu và câu kết thúc trong đọan văn
Mở đầu câu và kết thúc câu
Tại chương 3, để cải thiện sự trôi chảy và tăng tính liên kết giữa các câu, cuốn Style – toward clarity and Grace đã nêu ra hai nhận định sau đây:
1. Nhận định thứ nhất
- Đặt tại đầu câu những ý tưởng mà người viết đã từng đề cập, liên hệ, hay ám chỉ trước đó, hoặc các khái niệm mà người viết có thể giả định hợp lý rằng người đọc đã quen thuộc, và dễ dàng tiếp nhận.
2. Nhận định thứ hai
- Đặt tại cuối câu các thông tin mới nhất, bất ngờ và quan trọng nhất: thông tin mà người viết muốn nhấn mạnh – đó cũng có thể là thông tin mà người viết muốn mở rộng ở câu tiếp theo
Lý giải cho việc đưa ra hai nguyên tắc trên, cuốn sách chỉ ra rằng:
Khi bắt đầu việc viết một câu, người viết cần cho người đọc chuẩn bị trong việc tiếp nhận thông tin mới và quan trọng. Chính vì thế, phần đầu của một câu nên chứa các thông tin quen thuộc, giúp người viết đi từ các khái niệm quen thuộc đến ít quen thuộc hơn, từ cái đã biết tới cái chưa biết.
Điều này cũng được tác giả cuốn sách so sánh và chứng minh thông qua việc giảng dạy một kiến thức mới của giáo viên cho học sinh. Cụ thể, người giáo viên sẽ cố gắng dẫn tới các khái niệm mới thông qua việc kết nối và liên hệ tới những khái niệm cũ. Các câu văn cũng hoạt động một cách tương tự. Mỗi câu nên đưa ra một điều mới cho người đọc. Để dẫn dắt người đọc tới các kiến thức mới, người viết cần phải bắt đầu câu với các khái niệm mà người viết cho rằng người đọc có thể nắm được, liên hệ được một cách nhanh chóng.
Ứng dụng trong Academic Writing
Tiếp theo, tác giả sẽ đưa ra ví dụ về hai đoạn văn để người đọc nắm rõ về tầm quan trọng của việc sắp xếp thông tin trong câu, giúp tạo mạch liên kết trôi chảy hơn cho đoạn văn.
Đoạn 1a
(1) Polar bears are being increasingly threatened by the effects of climate change, but their disappearance could have far-reaching consequences. (2) The extreme conditions of the Arctic Circle, where temperatures can reach -40C is suitable for them. (3) Underneath their kin, they have up to 11 centimeters of fat, which explains this. (4) Humans would be considered obese and would be likely to suffer from diabetes and heart disease, despite having comparative levels of adipose tissue. (5) Yet the polar bear experiences no such consequences.
(đoạn văn đã được điều chỉnh theo mục đích của tác giả)
Đoạn 1b
(1) Polar bears are being increasingly threatened by the effects of climate change, but their disappearance could have far-reaching consequences. (2) They are uniquely adapted to the extreme conditions of the Arctic Circle, where temperatures can reach -40°C. (3) One reason for this is that they have up to 11 centimeters of fat underneath their skin. (4) Humans with comparative levels of adipose tissue would be considered obese and would be likely to suffer from diabetes and heart disease. (5) Yet the polar bear experiences no such consequences.
(trích Cambridge IELTS 16- Oxford)
Nhận xét: Đoạn văn thứ hai được cho là rõ ràng hơn đoạn văn thứ nhất, dù cả hai đoạn văn đều không có sự khác biệt quá lớn trong việc sử dụng các cụm danh từ, và số lượng từ ở mỗi câu cũng gần như tương tự. Bảng dưới đây sẽ phân tích nội dung và liên kết giữa các câu để lý giải vì sao một số người đọc lại nhận xét rằng: đoạn 1a khá rời rạc, đột ngột, độ kết nối thông tin kém, và đoạn 1b được cho là có một kết nối mượt mà, trôi chảy hơn.
Đoạn 1 | Đoạn 2 | |
Câu 1 | Giới thiệu topic chính liên quan đến gấu bắc cực | Giới thiệu topic chính liên quan đến gấu bắc cực |
Câu 2 | Đầu câu giới thiệu một khái niệm mới về khí hậu vừng Artic Circle -> Khá đột ngột, người đọc chỉ mới được giới thiệu về polar bears trước đó | Chủ ngữ là 'they' ám chỉ về polar bears ở câu phía trước. Từ đó đề cập đến đặc điểm của loại động vật này -> Đi từ cái đã đề cập trước đó đến các khái niệm mới hơn, khiến người đọc dễ nắm được mạch của bài |
Câu 3 | Từ 'this' nằm ở cuối câu, sau khá nhiều thông tin mới được về polar bear được đề cập trước đó như 'skin', '11 cm or fat' -> Người đọc cảm thấy khó khăn trong việc xác định 'this' và phải đọc lại nhiều lần đề xác định 'this' đang ám chỉ về vấn đề nào | Từ 'this' trong cụm 'One reason for this is that' giúp refer lại vấn đề ở đâu -> Người đọc được dẫn dắt đến nguyên nhân do đứng cuối câu là vì dấu bắc cực có 'up to 11 centimeters of fat underneath their skin' |
Câu 4 | Tương tụ ở câu (2), người đọc sẽ có cảm giác thiếu kêts nói với câu trước vì câu này lại đưa ra hàng loại khái niệm mới về các căn bệnh ngay từ đầu câu. Người đọc cân fphải đọc tới cuối câu thì mới biết được sự ám chỉ lại của thông tin với câu trước 'comparative levels' (mức độ mô mỡ tương đương với loài gấu) | Cụm từ 'comparative levels of adipose tisue' (mức độ mô mỡ tương đương) ở đầu câu đã giúp người đọc liên hệ được với thông tin '11 cm of fat' trước đo, để từ đó tác giả dân người đọc tới một hệ quả, khái niệm mới như 'obese; (béo phì), hay 'diabetes (tiểu đường), heart disease (bệnh tim mạch) |
Câu 5 | Cụm từ ám chỉ 'such consequences' đứng khá xa các căn bệnh đề cập ở câu trước, từ đó khiến người đọc có thể phân vân là 'tissue' hay 'diabetes heart disease' mới là consequences (các hệ quả) | Vì thông tin về các căn bệnh nằm ở cuối câu, và độ dài khá ngắn của câu 4, người đọc không gặp quá nhiều khó khăn trong việc suy luận 'such consequences' chính là để ám chỉ lại 'căn bệnh đó' |
Kết luận: Với một cách sử dụng từ tương tự, nhưng việc sắp xếp trước sau trong một câu có ảnh hưởng rất lớn đến flow tổng thể của đoạn văn. Chính vì thế trong khi viết một đoạn văn nói riêng, và một bài essay nói chung, người viết luôn cần ý thức về trật từ thông tin đặt tại câu mở đầu và câu kết thúc trong đọan văn, cái nào quen thuộc, đã đề cập nên được đưa ra trước, để từ đó dẫn dắt người đọc đến các thông tin mới theo sau.
Các điều cần lưu ý khi bắt đầu câu mở đầu và câu kết thúc trong đọan văn
Theo cuốn Style – Toward clarity and grace, việc bắt đầu một câu thường khó hơn việc kết thúc câu. Để kết thúc một câu tốt, đôi khi chúng ta chỉ cần xem xét các thông tin nào là mới nhất, phức tạp nhất và đưa chúng để vào sau cùng. Vấn đề quan trọng là dẫn dắt người đọc đến được thông tin ở cuối câu đó một cách thành công và hiệu quả nhất. Điều này là bởi vì mỗi khi bắt đầu viết một câu, người viết phải cân nhắc lựa chọn các thông tin dưới đây:
1. Để kết nối thông tin với câu trước đó có các từ nối: and, but, therefore, as a result
-> And therefore …
2. Để giúp người đọc đánh giá các thông tin tiếp theo, chúng ta sử dụng các thành ngữ như: fortunately, perhaps, allegedly, it is important to note, for the most part, under these circumstances, from a practical point of view, politically speaking.
-> And therefore, it is important to note, that from a practical point of view …
3. Các thông tin về thời gian và địa điểm cũng thường được đưa ra phía trước: then, later, on May 23, in Europe.
-> And therefore, it is important to note, that from a practical point of view, in the Northeastern states in recent years …
4. Và quan trọng nhất, chúng ta cần đưa vào đầu câu nội dung chính, tức topic của nó – khái niệm chủ chốt mà câu văn sẽ bàn luận. Topic của một câu hoặc một mệnh đề thông thường sẽ được để ở vị trí chủ ngữ
-> And therefore, it is important to note, that from a practical point of view, in the Northeastern states in recent years, these sources of acid rain have been a matter of much concern.
Nhận định: Theo tác giả của cuốn sách, nếu chúng ta bắt đầu câu với hàng loạt cụm thông tin phía trước như câu ví dụ trên, bài văn của người viết không chỉ trở nên không chắc chăn, mà còn không có trọng tâm (unfocused). Thật vậy, văn phong của bài viết sẽ trở nên rõ ràng hơn khi người đọc cân nhắc tóm lược hoặc lược bớt 3 yếu tố đầu, để dành sự ưu tiên cho yếu tố thứ tư topic (chủ đề). Chúng ta cần bắt đầu với chủ đề chính của câu (topics) vì đó là yếu tố người đọc cần nắm rõ.
Ứng dụng trong IELTS Writing
Phần ứng dụng dưới đây sẽ phân tích các ví dụ về cách mở đầu tương đối dài dòng qua việc lạm dụng các cụm từ thừa, khiến chủ đề (topic) của câu văn trở nên không rõ ràng, cũng như gợi ý một số cách chỉnh sửa hợp lý
IELTS Writing task 1
The chart shows the information about salt intake in the US in 2000.
Để trình bày một đặc điểm trong phần Overview (thông tin tổng quan), với nội dung “Phụ nữ thì tiêu thụ nhiều muối hơn so với đàn ông’, một học viên đã viết câu như sau:
-> At the very first glance, it is true and strongly apparent that, in the US, in 2000, females tended to consume less salt than males.
Nhận xét: Các thông tin thừa, không cần thiết (được in nghiêng và gạch dưới) chiếm độ dài gần bằng thông tin chủ yếu, từ đó khiến người đọc tốn nhiều thời gian hơn để xác định nội dung chính của câu. Đồng ý rằng việc sử dụng các cụm từ và cấu trúc ngữ pháp trên sẽ thể hiện được vốn từ và khả năng ngữ pháp của người viết ở một mức độ nhất định. Tuy nhiên, người viết luôn cần ưu tiên topic (chủ đề của câu) khi viết, tránh làm loãng câu bằng các cụm từ thừa, khi nội dung chính chưa được đề cập tới.
Thông điệp chính (topic) trong câu trên có thể được truyền đạt rõ hơn như sau:
-> Overall, in 2000, females in the U.S tended to consume less salt than males.
IELTS Writing task 2
Để lý giải về các nguyên nhân vì sao việc bỏ tù là cần thiết, một thí sinh đã triển khai thông tin trong đoạn như sau:
(1) There are several reasons why putting criminals to jail is necessary. (2) Firstly, as a matter of fact, while serving the prison sentence, criminals will be isolated from the society, which is safe for the innocent people outside. (3) Secondly, ...
Nhận xét:
Câu thứ (2) trong đoạn văn trên có một số điểm cần lưu ý như sau:
Topic chính là mệnh đề ‘criminals will be isolated from the society’, nên mệnh đề này cần được nêu ra gần phía đầu của câu để người đọc nắm được đối tượng đang bàn luận.
Cụm từ thừa: as a matter of fact vì có thể lược bỏ mà không ảnh hưởng nội dung tổng quát.
Firstly: từ nối cần giữ nguyên vì ở sau người viết nêu ra một luận điểm khác, việc sử dụng từ nối này giúp người đọc hệ thống và tách biệt các luận điểm.
Thông tin trong câu văn trên, có thể được sắp xếp lại để dễ theo dõi và mạch lạc hơn như sau:
-> Firstly, criminals will be isolated from the society while serving the prison sentence, which is safe for the innocent people outside.
Đọc thêm: Làm thế nào để cải thiện tính súc tích (conciseness) trong IELTS Writing?
Tổng kết
Nhìn chung, khi mở đầu một câu, người viết nên đề cập lại các thông tin đã nói ra trước đó, hoặc các kiến thức phổ biến mà người đọc có thể dễ dàng nắm được, tạo cho người đọc một đà để nắm bắt thông tin mới tốt hơn. Bên cạnh đó, khi bắt đầu viết một câu, người viết luôn cần cân nhắc, sắp xếp các yếu tố, sao cho chủ đề chính (topic) của câu được đề cập ngay từ đầu, tránh gây loãng thông tin chính bằng các cụm từ thừa.
Bình luận - Hỏi đáp