Cấu trúc rút gọn và các lỗi sai thường gặp trong bài thi IELTS
Bài viết dưới đây sẽ giới thiệu một số cấu trúc rút gọn câu thường thấy trong Tiếng Anh như rút gọn mệnh đề quan hệ và mệnh đề trạng ngữ, đồng thời chỉ ra một những lỗi sai mà người học thường gặp khi áp dụng các cấu trúc rút gọn này.
Các cấu trúc rút gọn
Cấu trúc rút gọn mệnh đề quan hệ
Người học cần nắm được cấu trúc và cách sử dụng của mệnh đề quan hệ trong IELTS Writing trước khi rút gọn câu văn.
Nếu đại từ quan hệ (which, who, that) đóng vai trò là tân ngữ trong mệnh đề quan hệ
Ví dụ: I saw the boy who you talked to yesterday.
Trong trường hợp này, đại từ who chỉ đóng vai trò là tân ngữ của talk to trong mệnh đề quan hệ, còn you là chủ ngữ của mệnh đề này. Người học có thể lược bỏ đại từ quan hệ who mà câu vẫn đúng về mặt ngữ pháp
Rút gọn:
Tương tự, người học có thể tham khảo một vài ví dụ khác:
This is the car that my father bought.
Rút gọn: This is the car my father bought.The knife with which you cut the cake was really sharp.
Rút gọn: The knife you cut the cake with was really sharp.
Trong trường hợp có giới từ trước đại từ quan hệ, người học cần đảo giới từ trong câu xuống cuối mệnh đề quan hệ nếu muốn lược bỏ đại từ.
Nếu mệnh đề quan hệ đóng vai trò là chủ ngữ trong mệnh đề quan hệ
Trường hợp 1: Rút gọn bằng cách dùng V-ing
Người học có thể sử dụng cách này khi động từ của mệnh đề quan hệ đang ở thể chủ động (nghĩa là chủ ngữ thực hiện một hành động). Để rút gọn mệnh đề quan hệ, người học có thể lược bỏ đại từ quan hệ, sau đó chuyển động từ chính sang dạng V-ing.
Ví dụ:
The man who is standing there is my brother.
Rút gọn: The man standing there is my brother.Young people who spend too much time playing video games are missing out on important time that could be spent outdoors. (Dịch: Những người trẻ tuổi dành quá nhiều thời gian để chơi trò chơi điện tử đang bỏ lỡ thời gian quan trọng có thể dành cho hoạt động ngoài trời).
Rút gọn: Young people spending too much time playing video games are missing out on important time that could be spent outdoors
Trường hợp đặc biệt:
Trường hợp 1: Nếu động từ chính là là to be, người học có thể lược bỏ dạng rút gọn being.
The woman who was in charge of this department has just been promoted. (Dịch: Người phụ trách phòng ban này vừa được thăng chức).
Rút gọn: The woman
beingin charge of this department has just been promoted.
Tuy nhiên, người học cần lưu ý, nếu sau động từ to be là một tính từ, người học không làm như cách thông thường mà sử dụng phương pháp đảo ngữ tính từ lên trước danh từ:
The teacher who is strict gives us a lot of homework.
Rút gọn: The strict teacher gives us a lot of homework.
Trường hợp 2: Nếu sau khi rút gọn động từ have thành having, người học có thể đổi having thành with, còn ngược lại not having đổi thành without.
Student who have 10 stickers will be given a prize. (Học sinh có 10 hình dán sẽ được thưởng)
Rút gọn: Student with 10 stickers will be given a prize.Drivers who don’t have a license will be punished. (Dịch: Người lái xe không có giấy phép sẽ bị phạt)
Rút gọn: Drivers without a license will be punished.
Trường hợp 2: Rút gọn bằng cách dùng V-ed/ V3
Người học có thể sử dụng cách này trong trường hợp động từ của mệnh đề quan hệ đang ở thể bị động (nghĩa là chủ ngữ chịu tác động của một hành động). Để rút gọn mệnh đề quan hệ, người học có thể lược bỏ đại từ quan hệ, sau đó chuyển động từ chính sang dạng quá khứ phân từ (V-ed/V3).
Ví dụ:
I like books which were written by Stephen King.
Rút gọn: I like books written by my father.The man who was interviewed before me got hired.
Rút gọn: The man interviewed before me got hired.
Trường hợp 3: Rút gọn bằng cách dùng “to-V”
Người học có thể sử dụng cách này khi đứng trước danh từ là các từ như only, last, hoặc số thứ tự như first, second… Khi đó, người học có thể rút gọn mệnh đề quan hệ bằng cách lược bỏ đại từ quan hệ cũng như các động từ khuyết thiếu như can, could… (nếu có) và chuyển động từ sang dạng to-V.
Ví dụ:
This is the only student who can do the problem.
Rút gọn: This is the only student to do the problem.
Cấu trúc rút gọn mệnh đề trạng ngữ
Mệnh đề trạng ngữ là một mệnh đề đóng vai trò trạng ngữ trong câu, bổ sung ý nghĩa cho một mệnh đề khác trong câu. Có nhiều loại mệnh đề trạng ngữ như mệnh đề chỉ kết quả, nguyên nhân, nơi chốn, thời gian, cách thức… Đơn vị ngữ pháp này là một dạng mệnh đề phụ bởi chúng không thể đứng độc lập, cũng không diễn đạt được một ý hoàn chỉnh. Nói cách khác, chúng phải đi với một mệnh đề chính.
Ví dụ: After she finished her homework, she went to bed.
Mệnh đề trạng ngữ After she fisnished her homework bổ sung ý nghĩa về mặt thời gian cho mệnh đề chính đằng sau. Để rút gọn mệnh đề này, người học có thể lược bỏ chủ ngữ trong mệnh đề, đồng thời chuyển động từ sang dạng V – ing (đối với thể chủ động) và dạng V-ed (đối với thể bị động).
Ví dụ:
Before she goes home, she will turn off all the lights.
Rút gọn: Before going home, she will turn off all the lights.After the figure reached its peak, the figure dropped significantly.
Rút gọn: After reaching its peak, the figure dropped significantly.After she was hit by the bus, she went to the hospital
Rút gọn: After hit by the bus, she went to the hospital.
Các lỗi sai thường gặp khi rút gọn câu văn
Lỗi sai khi lược bỏ đại từ quan hệ
Như bài viết đã giới thiệu ở phần trên, chỉ khi đại từ quan hệ đóng vai trò là tân ngữ trong mệnh đề quan hệ, người học mới có thể lược bỏ đại từ này và giữ nguyên phần sau. Một số người học lược bỏ đại từ quan hệ đóng vai trò là chủ ngữ và vẫn giữ nguyên phần sau khiến câu có hai động từ, dẫn đến sai ngữ pháp.
Ví dụ: You can use the bike which is yellow.
Trong trường hợp này which là chủ ngữ của mệnh đề quan hệ which is yellow. Khi người học lược bỏ đại từ, câu sẽ trở thành: You can use the bike is yellow. Câu này mắc lỗi ngữ pháp double verbs – có hai động từ use và is. Nếu muốn rút gọn, người học có thể đảo tính từ ra trước danh từ:
Sử dụng sai dạng của động từ khi rút gọn
Khi rút gọn mệnh đề quan hệ, người học cũng có thể sử dụng sai dạng của động từ, giữa V-ed, Ving và To-V.
Ví dụ:
Câu rút gọn trên đã sử dụng sai dạng của động từ built. Mệnh đề quan hệ của câu gốc là thì hiện tại tiếp diễn có thể khiến người học nhầm lẫn. Tuy nhiên, mệnh đề này dùng ở dạng câu bị động, nghĩa là khi rút gọn, mệnh đề phải để ở dạng phân từ hai của động từ.
Sửa lại: The house built now belongs to Mr. Jonh.
Tổng kết
Như vậy, bài viết trên đã giới thiệu cách rút gọn mệnh đề quan hệ và mệnh đề trạng ngữ, giúp người học nhận thức được một số lỗi sai thường gặp trong bài thi IELTS khi áp dụng các cấu trúc rút gọn này. Để vận dụng hiệu quả các cấu trúc rút gọn, người học cần phải nắm chắc cấu trúc ngữ pháp trong IELTS của các mệnh đề trong câu cũng như các quy tắc rút gọn câu.
Phương Anh Hoàng
Bình luận - Hỏi đáp