Cách phân biệt Cheetah và Leopard trong tiếng Anh
Key takeaways
Cheetah và Leopard cùng thuộc họ mèo nhưng có những điểm khác biệt như sau:
Cheetah: có tốc độ vượt trội, thân hình mảnh mai với các đốm đen tròn, săn mồi vào ban ngày bằng cách rượt đuổi, không thể gầm.
Leopard: giỏi leo trèo, thân hình vạm vỡ với các đốm hình hoa thị, săn mồi vào ban đêm bằng cách rình rập và phục kích, có thể gầm.
Trong quá trình học từ vựng và giao tiếp tiếng Anh, đặc biệt là khi miêu tả về thế giới hoang dã, người học thường xuyên nhầm lẫn giữa hai động vật Cheetah và Leopard do hình ảnh có phần tương đồng và cách gọi “báo” trong tiếng Việt. Tuy đều thuộc họ mèo nhưng chúng vẫn có nhiều điểm khác biệt rõ rệt về ngoại hình, thể chất và tập tính. Do đó, bài viết sau đây của ZIM sẽ cung cấp thông tin nhằm giúp người học phân biệt rõ Cheetah và Leopard qua định nghĩa, ví dụ minh họa và bài tập thực hành.
Cheetah là gì?
Định nghĩa
Theo định nghĩa của Cambridge Dictionary, cheetah là “a large, wild cat that has yellow-brown fur and black spots and that lives in Africa and south Asia, and is known for its speed” [1] (tạm dịch: loài mèo lớn, hoang dã, có lông màu nâu vàng với đốm đen, sống ở châu Phi và phía nam Châu Á, nổi tiếng với tốc độ.)

Cách sử dụng
“Cheetah" là danh từ chỉ loài “báo săn” hoặc “báo gê-pa” và thường được dùng trong các ngữ cảnh miêu tả động vật hoang dã khi nhấn mạnh đến tốc độ, sự nhanh nhẹn, linh hoạt hoặc các đặc điểm sinh học riêng của chúng.
Ví dụ:
The cheetah is the fastest land animal. (Báo gê-pa là loài động vật trên cạn chạy nhanh nhất.)
A cheetah can run at speeds of up to 120 kilometers per hour. (Một con báo săn có thể chạy với tốc độ lên đến 120 km một giờ.)
Cheetahs are known for their distinctive tear marks. (Báo săn được biết đến với những vệt đen hình nước mắt đặc trưng của chúng.)
Leopard là gì?
Định nghĩa
Theo định nghĩa của Cambridge Dictionary, leopard là “a large wild cat that has yellow fur with black spots on it and lives in Africa and southern Asia” [2] (tạm dịch: loài mèo lớn, hoang dã, có lông màu vàng với đốm đen, sống ở châu Phi và phía nam Châu Á.)

Cách sử dụng
“Leopard" là danh từ chỉ loài “báo hoa mai” thường được dùng trong các ngữ cảnh miêu tả động vật hoang dã khi nhấn mạnh đến khả năng leo trèo, sức mạnh hoặc hoa văn đặc trưng của chúng.
Ví dụ:
Leopards are known for their ability to climb trees and drag prey into branches. (Báo hoa mai nổi tiếng với khả năng leo cây và kéo con mồi lên các nhánh cây.)
The fashion industry often uses leopard print for clothing and accessories. (Ngành công nghiệp thời trang thường sử dụng họa tiết da báo hoa mai cho quần áo và phụ kiện.)
The leopard’s fur allows it to camouflage in the natural surroundings. (Bộ lông của báo hoa mai giúp nó ngụy trang trong môi trường sống tự nhiên.)
Ngoài ra, từ “leopard” còn được dùng trong câu thành ngữ “a leopard can't/ doesn’t change its spots” [3]. Theo Cambridge Dictionary, thành ngữ này có nghĩa là “something you say that means a person's character, especially if it is bad, will not change, even if they pretend that it will” (tạm dịch: một câu nói chỉ ra rằng tính cách của một người, đặc biệt là nếu nó xấu, sẽ không thay đổi, ngay cả khi họ giả vờ rằng nó sẽ thay đổi). Trong tiếng Việt, thành ngữ này có thể nôm na dịch ra là “giang sơn dễ đổi, bản tính khó dời”.
Đọc thêm:
Từ vựng về con vật | Ý nghĩa, cách sử dụng và bài tập
Từ vựng chủ đề Động vật hoang dã - Vận dụng vào bài IELTS Speaking Part 2
Phân biệt Cheetah và Leopard trong tiếng Anh
Giống nhau
Một số điểm giống nhau tiêu biểu [4] giữa hai loài động vật Cheetah và Leopard:
Thành viên thuộc họ mèo (Felidae)
Có bộ lông vàng với đốm đen giúp ngụy trang trong môi trường sống (lưu ý hoa văn khác nhau)
Là động vật ăn thịt và thường săn những con mồi tương tự nhau
Sinh sống chủ yếu ở châu Phi và phía nam Châu Á

Khác nhau
Cheetah và Leopard đều là loài mèo hoang dã thuộc họ mèo (Felidae), tuy nhiên chúng thuộc hai chi khác nhau: Cheetah thuộc chi Acinonyx và Leopard thuộc chi Panthera. Ngoài ra, sự khác biệt giữa cheetah và leopard [4] còn được thể hiện rõ ràng nhất khi xét các khía cạnh cụ thể về ngoại hình, thể chất, tiếng kêu và hành vi săn mồi.
Đặc điểm | Cheetah (báo săn/ báo gê-pa) | Leopard (báo hoa mai) |
Tốc độ | Rất nhanh (tối đa khoảng 120 km/h) | Chậm hơn (tối đa khoảng 58 km/h) |
Vóc dáng | Mảnh mai, thon gọn, chân dài | Vạm vỡ, cơ bắp, chân ngắn nhưng chắc khỏe |
Hoa văn đặc trưng | Đốm chấm đen tròn với nhiều kích cỡ, không rỗng tâm, có vệt đen hình nước mắt (tear marks) từ khóe mắt xuống khóe miệng | Đốm hình hoa thị (rosettes) bo tròn nhưng không liền mạch, rỗng tâm |
Móng vuốt | Chỉ thu được một phần vào trong | Có thể thu toàn bộ vào trong |
Cách săn mồi | Rượt đuổi tốc độ cao | Phục kích, ngụy trang, leo trèo và giấu con mồi trên cây để tránh kẻ thù |
Hoạt động | Săn mồi vào ban ngày | Săn mồi vào ban đêm |
Tiếng kêu | Như mèo nhà, không gầm | Có thể gầm |
Mẹo nhớ:
cheetah = speed (báo săn có tốc độ chạy rất nhanh)
leopard = lurk (báo hoa mai lén lút săn mồi)

Tham khảo thêm:
Phân biệt House và Home: Lý thuyết, cách phân biệt và bài tập
Nên dùng Shop hay Store? Phân biệt và cách dùng trong tiếng Anh
Cheetah và Leopard trong ngữ cảnh thực tế
Tình huống 1: Cuộc trò chuyện của du khách ở safari
Anna: Wow, look at that big cat near the bushes! Do you think it is a cheetah? Victor: Hmm, I don’t think so. If you look closely, the spots on its fur are shaped like rosettes, not simple dots. That means it’s a leopard. Anna: Oh really? I thought cheetahs and leopards looked almost the same from a distance. Victor: Yeah, many people get those two mixed up. But cheetahs have a leaner body and two distinctive black “tear marks” running from their eyes down to their mouth. Anna: Now that you mention it, I can see the difference in their appearance. The one we’re looking at seems more muscular and bulkier. Victor: Exactly. Plus, leopards are good at climbing and hiding in trees, while cheetahs usually chase their prey at an incredible speed. | Anna: Oa, nhìn con mèo lớn ở gần bụi cây kìa! Bạn nghĩ đó là một con báo gê-pa à? Victor: Hmm, mình không nghĩ vậy. Nếu bạn nhìn kỹ, đốm trên lông nó có hình hoa thị chứ không phải các chấm tròn đơn giản. Điều đó có nghĩa là đây là một con báo hoa mai. Anna: Thật vậy sao? Mình cứ tưởng nhìn từ xa thì báo gê-pa và báo hoa mai trông giống nhau lắm chứ. Victor: Đúng rồi, nhiều người cũng hay nhầm hai loài này. Nhưng báo gê-pa thì có thân hình thon gọn hơn và có hai vệt đen hình nước mắt kéo dài từ mắt xuống miệng. Anna: Giờ bạn nói thì mình mới thấy sự khác biệt về ngoại hình đó. Con mà tụi mình đang nhìn có vẻ cơ bắp và đồ sộ hơn. Victor: Chính xác. Ngoài ra, báo hoa mai còn giỏi leo trèo và ẩn mình trên cây, còn báo gê-pa thì thường rượt đuổi con mồi với một tốc độ đáng kinh ngạc. |
Tình huống 2: Cuộc trò chuyện của học sinh trong lớp sinh học
Mark: Did you watch that wildlife documentary last night? They showed a cheetah catching a gazelle in just a few seconds! Leona: Yes! It was so fast, like a flash across the savanna. As far as I know, it is also the fastest land animal. Its speed can even reach up to 120 kilometers per hour. Mark: Right! I was amazed. But leopards weren’t as fast as I expected. Leona: I think it is because leopards don’t rely on speed. They’re more patient hunters, often stalking prey silently and pouncing from a short distance. Mark: And they’re really strong too! I saw one dragging a big antelope up a tree to keep it away from hyenas. Leona: Yeah, cheetahs are the runners while leopards are the climbers! Mark: Exactly! | Mark: Bạn có xem phim tài liệu về động vật hoang dã tối qua không? Họ có chiếu cảnh một con báo gê-pa bắt linh dương chỉ trong vài giây! Leona: Có chứ! Nhanh kinh khủng, như một tia chớp lao qua đồng cỏ savan. Theo như mình biết thì nó cũng là loài động vật trên cạn chạy nhanh nhất. Tốc độ của nó có thể lên tới 120 km/giờ. Mark: Đúng vậy! Mình kinh ngạc luôn. Còn báo hoa mai thì không nhanh như mình tưởng. Leona: Mình nghĩ là do báo hoa mai không dựa vào tốc độ. Chúng là những kẻ săn mồi kiên nhẫn hơn, thường rình lén rồi bất ngờ nhảy ra tấn công ở cự ly gần. Mark: Và chúng cũng rất khỏe nữa! Mình có thấy một con kéo cả con linh dương lớn lên cây để tránh lũ linh cẩu. Leona: Ừ, báo gê-pa là “tay đua”, còn báo hoa mai là “vận động viên leo trèo”! Mark: Chính xác! |
Bài tập vận dụng

Bài tập 1: Chọn từ đúng nhất để hoàn thành câu.
1. The fastest land animal is the ______.
A. leopard
B. cheetah
C. lion
D. tiger
2. A ______ usually hunts during the day, relying on its explosive speed.
A. cheetah
B. tiger
C. leopard
D. lion
3. A ______ can climb trees very well and often hides its prey there to avoid enemies.
A. cheetah
B. leopard
C. lion
D. tiger
4. Fashion designers often use ______ print for clothing and accessories, which features unique rosette-shaped spots.
A. cheetah
B. zebra
C. leopard
D. giraffe
5. The ______ has distinctive black "tear marks" running from its eyes to its mouth.
A. panther
B. leopard
C. jaguar
D. cheetah
6. Unlike the ______ which often relies on bursts of speed, the ______ prefers to ambush its prey.
A. leopard, cheetah
B. leopards, cheetahs
C. cheetah, leopard
D. cheetahs, leopards
Đáp án và giải thích
Câu 1: B. cheetah (chạy nhanh nhất → cheetah)
Câu 2: A. cheetahs (săn mồi vào ban ngày dựa vào tốc độ → cheetah)
Câu 3: B. leopard (giỏi leo cây, giấu con mồi trên cây → leopard)
Câu 4: C. leopard (đốm hình hoa thị → leopard)
Câu 5: D. cheetah (vệt đen hình nước mắt → cheetah)
Câu 6: C. cheetah, leopard (dựa vào tốc độ → cheetah, thích phục kích → leopard)
Bài tập 2: Điền “cheetah” hoặc “leopard” vào chỗ trống thích hợp, có thể thay đổi hình thức từ để phù hợp với ngữ cảnh của câu.
1. During our safari, we saw a _____ sprinting across the plains.
2. The agile ______ climbed up the tree quickly to escape the pack of hyenas.
3. _____ don’t roar, but they chirp and purr.
4. Unlike lions, ______ hunt alone and are very stealthy.
5. With its long legs and slender body, the ______ is built for high-speed chases.
6. Unlike the ______ which can fully retract its claws, the ______ has semi-retractable claws that help it grip the ground and maintain traction while running.
Đáp án và giải thích
Câu 1: cheetah (chạy nhanh trên đồng cỏ → cheetah)
Câu 2: leopard (leo cây để tránh linh cẩu → leopard)
Câu 3: cheetahs (không gầm mà kêu tiếng nhỏ, ríu rít, tựa như tiếng mèo kêu → cheetah)
Câu 4: leopards (săn mồi một mình, lén lút rình rậm → leopard)
Câu 5: cheetah (chân dài, thân hình mảnh, phù hợp truy đuổi tốc độ cao → cheetah)
Câu 6: leopard, cheetah (móng vuốt thu được toàn bộ → leopard, móng vuốt chỉ thu được một phần → cheetah)
Bài tập 3: Đọc các mô tả sau đây và phân tích ngữ cảnh để chọn loài phù hợp – Cheetah hay Leopard?
1. You spot a big cat resting on a tree branch in a dense forest. It has a muscular build and alert eyes scanning its surroundings.
2. In the open savannah, a black-spotted cat with long legs and a slim body crouches low before sprinting at lightning speed to catch its prey.
3. In a wildlife documentary, a big cat is seen camouflaging in a forested area, pouncing on its prey, and then dragging it up a tree to avoid scavengers.
4. A zookeeper explains: “This species has a small head, tear-like facial markings, and is known as the fastest land animal.”
5. A biologist notes: “This big cat has claws that are only partially retractable, which gives it better grip and traction when running.”
6. While hiking in a mountainous forest, you see a big cat with rosette-shaped spots walking silently through the undergrowth.
Đáp án và giải thích
Câu 1: Leopard (resting on a tree branch - nằm nghỉ trên cành cây, muscular build - vóc dáng cơ bắp vạm vỡ)
Câu 2: Cheetah (long legs - chân dài, slim body - cơ thể mảnh mai, sprinting at lightning speed - chạy với tốc độ cực kỳ nhanh)
Câu 3: Leopard (camouflage - ngụy trang, pounce - vồ lấy, drag up a tree - kéo lên cây)
Câu 4: Cheetah (tear-like facial markings - vệt hình nước mắt trên mặt, fastest land animal - động vật trên cạn chạy nhanh nhất)
Câu 5: Cheetah (claws that are only partially retractable - móng vuốt chỉ có thể rút được một phần)
Câu 6: Leopard (rosette-shaped spots - đốm hình hoa thị)
Tổng kết
Bài viết trên đã chỉ ra sự khác biệt giữa hai loài động vật hoang dã Cheetah và Leopard nhằm giúp người học hiểu rõ sắc thái từ, mở rộng vốn từ, nâng cao khả năng miêu tả và giao tiếp bằng tiếng Anh.
Nếu người học có mong muốn tiếp tục nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình, đặc biệt là trong giao tiếp, hãy tham khảo các khóa học tiếng Anh giao tiếp tại ZIM. ZIM cam kết mang đến lộ trình học tập hiệu quả, giúp người học tự tin làm chủ tiếng Anh trong mọi tình huống.
Nguồn tham khảo
“Cheetah.” Cambridge Dictionary, dictionary.cambridge.org/dictionary/english/cheetah. Accessed 7 June 2025.
“Leopard.” Cambridge Dictionary, dictionary.cambridge.org/dictionary/english/leopard. Accessed 7 June 2025.
“A leopard can't/doesn't change its spots.” Cambridge Dictionary, dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/leopard-can-t-doesn-t-change-its-spots. Accessed 7 June 2025.
“Cheetah vs leopard: what's the difference between these beautiful, spotted cats.” Discover Wildlife - BBC Wildlife Magazine, www.discoverwildlife.com/animal-facts/mammals/cheetah-vs-leopard-whats-the-difference. Accessed 7 June 2025.
Bình luận - Hỏi đáp