Chiến thuật chinh phục dạng bài PTE Writing Summarize Written Text
Nối tiếp chuỗi bài viết nhằm giúp người học có cái nhìn tổng quan về kỳ thi PTE, trong bài viết dưới đây, Anh ngữ ZIM sẽ giới thiệu cho người học dạng bài PTE Writing Summarize Written Text - tổng quan, chiến thuật làm bài và một số lưu ý người học cần chú ý để có thể thành công chinh phục thành công dạng bài này.
Key takeaways: |
---|
|
Giới thiệu dạng bài PTE Writing Summarize Written Text
PTE Writing Summarize Written Text là dạng câu hỏi đầu tiên trong 2 dạng câu hỏi của bài thi PTE Writing. Dạng câu hỏi này thường xuất hiện với tần suất từ 2 đến tối đa 3 câu trong bài thi PTE tùy thuộc vào cấu trúc của đề thi vào từng thời điểm khác nhau.
Dạng câu hỏi PTE Writing Summarize Written Text nhằm kiểm tra khả năng của thí sinh trong việc đọc hiểu, phân tích, tổng hợp thông tin từ một đoạn văn và sau đó tóm gọn các ý chính bằng cách sử dụng văn viết. Thông qua dạng bài này, bài thi PTE Writing có thể đánh giá đồng thời kĩ năng đọc và viết của thí sinh.
Mỗi đoạn văn mà thí sinh phải tóm tắt trong dạng bài này thường có độ dài tối đa 300 chữ. Thí sinh được yêu cầu phải tóm tắt đoạn văn này trong một câu với độ dài từ 5 cho đến tối đa 75 chữ. Thời gian tối đa cho mỗi câu hỏi trong dạng bài này là 10 phút, và sau 10 phút, bài kiểm tra sẽ tự động chuyển sang câu hỏi tiếp theo.
Tiêu chí chấm điểm
Tiêu chí chấm điểm dạng bài Summarize Written Text sẽ bao gồm 4 yếu tố: Nội dung (Content), Định dạng (Form), Ngữ pháp (Grammar) và Từ vựng (Vocabulary). Cách chấm điểm chi tiết dựa trên 4 tiêu chí như sau:
Nội dung (Content)
Nội dung được chấm bằng cách xác định xem tất cả các điểm chính của đoạn văn đã được đề cập trong phần tóm tắt hay chưa. Tiêu chí này có 3 mốc điểm bao gồm:
Điểm 0: Bài tóm tắt không đề cập được nội dung chính của bài.
Điểm 1: Bài tóm đã bao gồm một vài ý chính của đoạn văn nhưng vẫn còn thiếu 1 - 2 khía cạnh quan trọng.
Điểm 3: Bài tóm tắt đã bao gồm tất cả ý chính của đoạn văn.
Định dạng (Form)
Định dạng được chấm bằng cách xác định xem người học đã thực hiện đúng yêu cầu của đề bài hay chưa, bao gồm độ dài từ 5 đến tối đa 75 chữ, phần tóm tắt chỉ được trong một câu,…. Tiêu chí này có 2 mốc điểm bao gồm:
Điểm 0: Bài tóm tắt mắc các lỗi như: Viết nhiều hơn một câu, độ dài dưới 5 chữ hoặc trên 75 chữ, viết hoa cả câu hoặc không viết thường chữ đầu câu.
Điểm 1: Bài tóm tắt không mắc các lỗi nêu trên.
Ngữ pháp (Grammar)
Điểm ngữ pháp được tính bằng cách xác định xem cấu trúc cơ bản của câu có đúng hay không. Tốt nhất câu trả lời nên bao gồm mệnh đề chính và một vài mệnh đề phụ. Tiêu chí này có 3 mốc điểm bao gồm:
Điểm 0: Bài tóm tắt sai cấu trúc ngữ pháp gây khó hiểu cho người đọc.
Điểm 1: Bài tóm tắt có một vài lỗi sai cấu trúc ngữ pháp nhưng không gây khó hiểu.
Điểm 2: Bài tóm tắt không sai ngữ pháp.
Từ vựng (Vocabulary)
Từ vựng được tính điểm theo mức độ liên quan của nó với đoạn văn và mức độ phù hợp của nó trong môi trường học thuật. Việc sử dụng từ đồng nghĩa phù hợp cũng được tính điểm. Tiêu chí này có 3 mốc điểm gồm:
Điểm 0: Bài tóm tắt dùng sai từ vựng dẫn đến sai ý nghĩa của câu.
Điểm 1: Bài tóm tắt có lỗi chính tả và lỗi dùng từ những không ảnh hưởng đến ý nghĩa của câu.
Điểm 2: Bài tóm tắt sử dụng đúng từ và phù hợp với ngữ cảnh.
Xem thêm: PTE Academic Speaking & Writing - Cấu trúc & Tiêu chí chấm điểm
Các bước làm phần thi PTE Writing Summarize Written Text
Trước khi viết
Bước 1: Đọc kỹ đoạn văn, tập trung vào nội dung. Cố gắng suy ra ý nghĩa của bất kỳ từ và cụm từ mà thí sinh chưa biết.
Bước 2: Đọc lại đoạn văn một lần nữa, đánh dấu lại câu chủ đề, các cụm từ và từ khóa chính trong câu.
Trong khi viết
Bước 3: Ghi xuống tất cả câu chủ đề, các cụm từ và từ khóa chính trong câu.
Bước 4: Sử dụng các ý chính trên để viết lại thành một câu hoàn chỉnh. Người học có thể sử dụng các kiến thức ngữ pháp liên quan đến từ nối (and, but,…) và mệnh đề quan hệ để có thể nối các ý trong câu lại với nhau.
Sau khi viết
Bước 5: Đọc lại và kiểm tra câu tóm tắt, chú ý kiểm tra các mục sau:
Nội dung: Câu tóm tắt phải chứa được tất cả các ý chính của đoạn văn.
Độ dài: Câu tóm tắt phải có đội dài từ 5 đến 75 chữ.
Kiểm tra ngữ pháp, chính tả và dấu câu.
Một số lưu ý khi làm bài dạng PTE Summarize Written Text
Tập trung vào những từ khóa chính
Bài tóm tắt của người học nên bao gồm tất cả những ý chính trong đoạn văn. Những ý chính này thường được chỉ ra trong câu chủ đề của đoạn văn.
Người học không được bao gồm kiến thức của bản thân vào bài tóm tắt.
Bài tóm tắt chỉ có thể sử dụng những thông tin được cung cấp trong đoạn văn. Vì vậy, người học không nên áp dụng kiến thức bên ngoài của bản thân trong việc tóm tắt.
Người học nên sử dụng những cấu trúc ngữ pháp thân thuộc.
Tiêu chí chấm điểm của phần thi này dựa vào tính dễ hiểu của bài tóm tắt. Vì vậy, người học nên sử dụng những cấu trúc ngữ pháp mà bản thân nắm rõ để hạn chế lỗi sai nhất có thể.
Người học có thể sử dụng lại những từ vựng trên bài viết.
Nếu người học có thể chọn từ thay thế đồng nghĩa với từ trong bài viết, đây là một điểm cộng cho bài tóm tắt. Tuy nhiên, người học nên lưu ý rằng người học hoàn toàn có thể sử dụng lại những từ trên chính bài viết cho bài tóm tắt của bản thân mà hoàn toàn không bị trừ điểm.
Một số điểm ngữ pháp quan trọng thường được sử dụng trong dạng bài PTE Summarize Written Text
Để có thể chinh phục giảng bài PTE Summarize Written Text, bên cạnh việc có khả năng đọc và tổng hợp thông tin, người học còn cần phải có khả năng nối các ý khác nhau thành một câu hoàn chỉnh. Để có thể thực hiện được điều đó, người học nên luyện tập để có thể thành thạo các kiến thức ngữ pháp sau:
Cấu trúc mệnh đề quan hệ.
Ví dụ:
The scientist, who won the Nobel Prize last year for her groundbreaking research on climate change, spoke at the conference yesterday.
(Nhà khoa học, người đã đoạt giải Nobel năm ngoái vì nghiên cứu đột phá về biến đổi khí hậu, đã phát biểu tại hội nghị ngày hôm qua)
a. Liên từ tương quan (Both… and, Either… or, Neither… nor, Not only…but also, No sooner…than, Rather…than, Whether… or)
Ví dụ:
She is not only a talented musician but also an accomplished writer, showcasing her creativity in multiple artistic forms.
(Cô không chỉ là một nhạc sĩ tài năng mà còn là một nhà văn thành đạt, thể hiện khả năng sáng tạo của mình dưới nhiều hình thức nghệ thuật.)
b. Liên từ kết hợp (For, And, But, Or, Yet, So)
Ví dụ:
The company faced significant financial challenges in the first quarter, so it implemented a series of cost-cutting measures, including reducing staff, renegotiating contracts, and streamlining operations.
(Công ty phải đối mặt với những thách thức tài chính đáng kể trong quý đầu tiên, vì vậy họ đã thực hiện một loạt biện pháp cắt giảm chi phí, bao gồm cắt giảm nhân sự, đàm phán lại hợp đồng và tinh giản hoạt động.)
c. Liên từ phụ thuộc (Before/ After, As, As soon as, As long as, Because/ Because of/ Due to/ Since, If/ Unless, Even if, Until, So that/ In order that, While, When, Once)
Ví dụ:
Because of the economic downturn and increased competition in the market, the company had to reevaluate its long-term strategy, revise its budgetary allocations, and reallocate resources to maintain its competitive edge.
(Do suy thoái kinh tế và cạnh tranh trên thị trường ngày càng gia tăng, công ty đã phải đánh giá lại chiến lược dài hạn, điều chỉnh lại việc phân bổ ngân sách và phân bổ lại nguồn lực để duy trì lợi thế cạnh tranh.)
Bài mẫu vận dụng
Câu hỏi 1:
It wasn’t until the 19th century that Britain had a police force as we know it today. In medieval times, the maintenance of law and order was in the hands of local nobles and lords who were expected to keep the peace in their own land, and they would often appoint “constables” to police it. For a long time policing remained an unpaid activity or was paid for privately, either by individuals or organizations. There were also people who made a living as “thief-takers”. They were not paid wages but were rewarded by a proportion of the value of the stolen possessions they recovered. Later, in London, where the population was rapidly increasing and crime was rising, night watchmen – the first paid law enforcement body – were created and worked alongside the unpaid, part-time constables.
Britain, then, was slower to create and develop a police force than the rest of Europe: France had one long before – indeed, the word police was taken from the French. This fact was not unimportant, as the very idea of a police force was seen as foreign – that is, French – and particularly undesirable, and was generally regarded as a form of oppression.
It was not until Robert Peel set up his “new police” as a separate force in 1829 that policemen began to replace the old part-time constables. Sir Robert “Bobby” Peel’s own name provided two common nicknames for the new force: “Peelers” or “Bobbies”. These names seem mild, if not affectionate, and are possibly an interesting gauge of how the police were viewed by people at the time, in contrast with the kind of names they get called these days.
Đáp án:
Các từ khóa và câu chính:
In medieval times, the maintenance of law and order was in the hands of local nobles and lords who were expected to keep the peace in their own land, and they would often appoint “constables” to police it.
There were also people who made a living as “thief-takers”.
This fact was not unimportant, as the very idea of a police force was seen as foreign – that is, French – and particularly undesirable, and was generally regarded as a form of oppression.
It was not until Robert Peel set up his “new police” as a separate force in 1829 that policemen began to replace the old part-time constables.
Sir Robert “Bobby” Peel’s name provided two common nicknames for the new force: “Peelers” or “Bobbies”
Sử dụng các câu và từ khóa trên, người học có thể có được đáp án sau:
In medieval Britain, law and order were maintained by local nobles and lords through part-time constables and “thief-takers” - who recovered stolen goods for rewards, and not until 1829, that the “new police” force was founded by Robert Peel, marking the emergence of modern policing, while the concept used to be considered as foreign and undesirable in the country.
(Ở Anh thời trung cổ, luật pháp và trật tự được duy trì bởi các quý tộc và lãnh chúa địa phương thông qua các cảnh sát bán thời gian và “kẻ trộm” - những người thu hồi đồ ăn trộm để lấy phần thưởng, và mãi đến năm 1829, lực lượng “cảnh sát mới” mới được thành lập bởi Robert Peel, đánh dấu sự xuất hiện của nền cảnh sát hiện đại, trong khi khái niệm này từng bị coi là xa lạ và không được ưa chuộng ở trong nước.)
Câu hỏi 2:
Elderly people are growing healthier, happier, and more independent, say American scientists. The results of a 14-year study to be announced later this month reveal that the diseases associated with old age are afflicting fewer and fewer people and when they do strike, it is much later in life.
Researchers, now analyzing the results of data gathered in 1994, say arthritis, high blood pressure, and circulation problems are major medical complaints in this age group and are troubling a smaller proportion every year. And the data confirms that the rate at which these diseases are declining continues to accelerate. Other diseases of old-age dementia, stroke, arteriosclerosis, and emphysema are also troubling fewer and fewer people.
‘It raises the question of what should be considered normal aging,’ says Kenneth Manton, a demographer from Duke University in North Carolina. He says that the problems doctors accepted as normal in a 65-year-old in 1982 often do not appear until people are 70 or 75 certain diseases are beating a retreat in the face of medical advances. But there may be other contributing factors. Improvements in childhood nutrition in the first quarter of the twentieth century, for example, gave today’s elderly people a better start in life than their predecessors.
Đáp án:
Các từ khóa và câu chính:
Elderly people are growing healthier, happier, and more independent, say American scientists.
The results of a 14-year study to be announced later this month reveal that the diseases associated with old age are afflicting fewer and fewer people and when they do strike, it is much later in life.
‘It raises the question of what should be considered normal aging,’ says Kenneth Manton, a demographer from Duke University in North Carolina.
Sử dụng các câu và từ khóa trên, người học có thể có được đáp án sau:
American scientists say that elderly people are growing healthier, happier, and more independent because the diseases associated with old age are affecting fewer and occurring later in their lives, which raises the question of what should be considered normal aging.
(Các nhà khoa học Mỹ cho biết người cao tuổi đang ngày càng khỏe mạnh hơn, hạnh phúc hơn và độc lập hơn vì các bệnh liên quan đến tuổi già đang ảnh hưởng ít hơn và xảy ra muộn hơn trong cuộc sống của họ, điều này đặt ra câu hỏi về điều gì nên được coi là lão hóa bình thường.)
Tổng kết
Trong bài viết trên, Anh Ngữ ZIM đã cung cấp cho người học phương pháp chinh phục dạng bài PTE Writing Summarize Written Text một cách chi tiết. Hy vọng, người học có thể sử dụng những hướng dẫn trong bài viết trên để chinh phục phần thi PTE Writing.
Để có thể nhanh chóng chinh phục kì thi PTE, người học có thể tham khảo các khóa học PTE do đội ngũ giảng viên chất lượng của Anh Ngữ ZIM tổ chức.
Tài liệu tham khảo:
The Official Guide to PTE: Pearson Test of English Academic. Pearson Longman Asia, 2010.
“PTE Academic Format: Speaking & Writing: Pearson PTE.” PTE English Language Tests, www.pearsonpte.com/pte-academic/speaking-writing. Accessed 10 Sept. 2023.
Preparation, Pte Exam. “PTE Summarize Written Text with Answers Template Practice Samples 2020.” PTE EXAM PREPARATION, 22 July 2022, www.pteexampreparation.com/pte-writing/summarize-written-text/pte-writing-summarize-written-text-practice-sample-with-answers/.
Superman. “PTE Summarize Written Text Examples: Pte Exam Sample Text Response.” TrendingWeBlog, 7 May 2018, trendingweblog.com/pte-summarize-written-text-examples/.
Tham khảo thêm khóa học luyện thi PTE tại ZIM, giúp học viên có lộ trình học hiệu quả nhất, chinh phục mục tiêu du học, tạm trú, định cư và lao động tại nước ngoài.
Bình luận - Hỏi đáp