Code-switching trong lớp học ngôn ngữ: Rào cản tiếp thu hay chiến lược hỗ trợ học tập, đặc biệt đối với người học sơ cấp?
Key takeaways
Lớp học chỉ tiếng Anh giúp tăng tiếp xúc với L2 nhưng dễ gây quá tải với người học sơ cấp.
Code-switching có kiểm soát hỗ trợ hiểu bài, giảm lo âu, duy trì tư duy mạch lạc.
L1 là công cụ nhận thức, không phải trở ngại nếu dùng đúng lúc, đúng mục đích.
Chiến lược kết hợp L1–L2 giúp xây nền kiến thức L2 vững chắc, đặc biệt trong giai đoạn đầu.
Với người học tiếng Anh ở trình độ sơ cấp, việc hiểu và sử dụng ngôn ngữ mục tiêu (L2) hoàn toàn trong lớp học thường gây khó khăn do giới hạn về từ vựng và cấu trúc. Trong bối cảnh đó, code-switching – việc chuyển đổi có kiểm soát giữa L1 và L2 – đang được xem là một chiến lược sư phạm hiệu quả để hỗ trợ tiếp thu kiến thức và giảm lo âu ngôn ngữ.
Mở đầu
Trong bối cảnh giảng dạy tiếng Anh như một ngoại ngữ (EFL), đặc biệt tại các quốc gia không sử dụng tiếng Anh trong đời sống hàng ngày, chính sách “chỉ sử dụng tiếng Anh” (English-only policy) từ lâu đã được áp dụng như một nguyên tắc sư phạm nhằm tối đa hóa đầu vào ngôn ngữ mục tiêu (target language input) và tạo môi trường học tập giàu tính nhập vai (language immersion). Theo Lightbown và Spada (2020) [1], tiếp xúc thường xuyên với L2 là điều kiện cần thiết để người học phát triển khả năng xử lý ngôn ngữ một cách tự nhiên, đặc biệt trong bối cảnh lớp học là nơi duy nhất cung cấp ngữ liệu đầu vào chất lượng.
Tuy nhiên, các nghiên cứu gần đây trong lĩnh vực ngôn ngữ học ứng dụng và tâm lý học học tập đã chất vấn tính hiệu quả của mô hình “chỉ tiếng Anh” – đặc biệt đối với người học ở trình độ sơ cấp hoặc trung cấp, những người chưa có đủ năng lực để hiểu nội dung học bằng L2 một cách trọn vẹn (Macaro, 2009 [2]; Cook, 2001 [3]). Trong thực tế giảng dạy, việc loại bỏ hoàn toàn tiếng mẹ đẻ (L1) đôi khi không chỉ làm gia tăng lo âu ngôn ngữ (language anxiety), mà còn vô tình cản trở quá trình xây dựng ý nghĩa và tư duy học thuật.

Đáp lại mâu thuẫn này, nhiều nhà nghiên cứu đã đề xuất việc sử dụng L1 một cách có chiến lược – tức code-switching – như một công cụ hỗ trợ nhận thức và phát triển ngôn ngữ. Dưới góc nhìn của Thuyết Xã hội–Văn hoá (Sociocultural Theory, Vygotsky, 1978 [4]), ngôn ngữ đóng vai trò là phương tiện trung gian (mediation) giúp người học tiếp cận tri thức mới thông qua sự tương tác. Đồng thời, Thuyết Dịch chuyển ngôn ngữ (Translanguaging Theory, García, 2009 [5]) phản bác mô hình “ngôn ngữ tách biệt”, cho rằng người học song ngữ vận dụng toàn bộ repertoire ngôn ngữ của mình – không phải như hai hệ thống riêng biệt, mà như một hệ tích hợp nhằm phục vụ mục đích học thuật.
Trên cơ sở đó, bài viết này sẽ tiến hành so sánh hai mô hình lớp học ngôn ngữ đối lập: mô hình “chỉ sử dụng tiếng Anh” và mô hình thân thiện với code-switching (chuyển ngữ). Thông qua phân tích lý thuyết và minh họa thực tiễn, bài viết hướng đến việc đánh giá những lợi ích và giới hạn của từng mô hình, từ đó đề xuất một hướng tiếp cận dung hòa, phù hợp với thực tiễn giáo dục ngôn ngữ hiện đại – nơi sự linh hoạt, bao gồm và hiệu quả sư phạm cần được đặt lên hàng đầu.
Đọc thêm: Mối liên hệ giữa việc đọc trong ngôn ngữ mẹ đẻ và hiệu quả đọc hiểu trong ngôn ngứ thứ hai
Định nghĩa Code-switching trong lớp học

Trong bối cảnh lớp học ngôn ngữ, code-switching được định nghĩa là hiện tượng chuyển đổi qua lại giữa ngôn ngữ thứ nhất (L1) và ngôn ngữ mục tiêu (L2) trong cùng một diễn ngôn hoặc tương tác giảng dạy. Hành vi này có thể do giáo viên hoặc học sinh thực hiện, với mục đích hỗ trợ giao tiếp, truyền đạt nội dung, điều tiết lớp học hoặc tạo kết nối tâm lý – xã hội giữa các thành viên trong môi trường học tập. Dưới góc độ sư phạm, code-switching có thể được xem là một chiến lược điều chỉnh ngôn ngữ nhằm tối ưu hóa đầu vào (input), hỗ trợ xử lý tri thức và duy trì tính liên thông của tiến trình học. Ferguson (2003) [6] chỉ ra rằng code-switching trong lớp học không chỉ là hiện tượng ngôn ngữ, mà còn phản ánh các yếu tố xã hội, thái độ và chính sách giáo dục, góp phần hình thành động lực học tập và kết nối văn hoá trong lớp.
Theo Macaro (2009) [2], code-switching trong lớp học L2 không nên bị xem là biểu hiện của sự thiếu năng lực, mà cần được nhìn nhận như một “sự lựa chọn chiến lược” (strategic choice) nhằm đạt được mục tiêu học tập cụ thể. Tác giả nhấn mạnh rằng việc sử dụng L1 một cách có kiểm soát – đặc biệt trong các hoạt động như giải thích ngữ pháp, hướng dẫn kỹ thuật học, hoặc xây dựng tương tác cá nhân – có thể giảm tải nhận thức (cognitive load) cho người học, từ đó tạo điều kiện thuận lợi để họ xử lý và tiếp nhận kiến thức bằng L2 hiệu quả hơn.
Ví dụ: Trong khi giảng dạy về thì hiện tại hoàn thành, giáo viên có thể nói:
“We use the present perfect to talk about past experiences that still matter now. For example: I have visited Đà Lạt – tức là, tôi đã từng đi Đà Lạt rồi, và trải nghiệm đó vẫn còn ý nghĩa với tôi.”
Ở đây, phần giải thích bằng tiếng Việt không chỉ minh hoạ cho nội dung ngữ pháp, mà còn giúp học sinh liên hệ với trải nghiệm cá nhân, từ đó hình thành hiểu biết khái niệm sâu sắc hơn – một hình thức scaffolding quan trọng trong vùng phát triển gần (Zone of Proximal Development, Vygotsky, 1978 [4]).
Tương tự, học sinh cũng có thể sử dụng code-switching như một chiến lược giao tiếp tạm thời khi gặp giới hạn về vốn từ vựng trong L2.
Ví dụ: Một học sinh có thể nói:
“I try to study every day, but sometimes I... bị mất động lực á cô.”
Thay vì bị ngắt mạch phát biểu, học sinh sử dụng một phần L1 để duy trì dòng suy nghĩ, và qua đó, giáo viên có thể hỗ trợ bằng cách cung cấp từ vựng thích hợp bằng L2:
“You mean you lose motivation?”
Tình huống này cho thấy code-switching không làm cản trở giao tiếp, mà ngược lại, tạo điều kiện để duy trì dòng tư duy và thúc đẩy học tập tương tác.Tuy nhiên, điều quan trọng là cần phân biệt giữa code-switching có chủ đích – tức việc chuyển đổi có định hướng sư phạm rõ ràng – và việc lạm dụng L1 dẫn đến giảm cơ hội tiếp xúc với L2. Cook (2001) [3] cảnh báo rằng nếu không có định hướng cụ thể, việc sử dụng L1 thường xuyên có thể cản trở sự phát triển của năng lực ngôn ngữ mục tiêu, đặc biệt trong các lớp học có thời lượng tiếp xúc L2 hạn chế.
Đọc thêm: Mối quan hệ giữa ngôn ngữ mẹ đẻ L1 và học ngữ pháp L2
Lớp học “chỉ sử dụng tiếng Anh”: Ưu điểm và giới hạn

Ưu điểm
Mô hình English-only classroom được xây dựng trên giả định rằng việc tiếp xúc tối đa với ngôn ngữ mục tiêu (L2) sẽ giúp người học phát triển năng lực ngôn ngữ nhanh và hiệu quả hơn. Trong môi trường immersion, người học được “bao phủ” hoàn toàn bởi L2, từ đó hình thành thói quen tiếp nhận và xử lý thông tin bằng ngôn ngữ này. Ưu điểm lớn nhất của phương pháp này là khả năng tối đa hóa đầu vào ngôn ngữ (comprehensible input), đặc biệt quan trọng trong bối cảnh EFL – nơi cơ hội tiếp xúc với L2 ngoài lớp học là rất hạn chế (Lightbown & Spada, 2020 [1]). Theo Krashen (1985) [7], việc tăng cường comprehensible input – tức lượng ngữ liệu vừa sức người học có thể hiểu – là yếu tố then chốt cho quá trình tiếp thu ngôn ngữ, và mô hình English-only được kỳ vọng mang lại lợi thế này.
Bên cạnh đó, việc loại bỏ L1 trong lớp học còn góp phần thúc đẩy người học sử dụng L2 như phương tiện chính để tư duy, giao tiếp và diễn đạt. Cách tiếp cận này có thể tạo ra sự chuyển dịch tư duy từ “dịch ngược sang tiếng mẹ đẻ” sang “suy nghĩ bằng L2” – một năng lực được xem là đặc trưng của người học ngôn ngữ thành công (Turnbull & Dailey-O’Cain, 2009 [8]).
Ví dụ: Trong một lớp học sử dụng hoàn toàn tiếng Anh, học sinh có thể được yêu cầu thảo luận nhóm về chủ đề “environmental protection” mà không được phép dùng tiếng Việt. Điều này buộc người học phải vận dụng từ vựng và cấu trúc ngôn ngữ đã học, từ đó tăng tính chủ động và khả năng diễn đạt ý tưởng bằng L2.
Giới hạn
Dù có nhiều ưu điểm về mặt tạo đầu vào ngôn ngữ, chính sách “chỉ tiếng Anh” cũng bộc lộ một số hạn chế rõ rệt, đặc biệt đối với người học ở trình độ sơ cấp hoặc tiền trung cấp. Khi năng lực L2 chưa đủ để xử lý nội dung học, người học có thể gặp tình trạng quá tải nhận thức (cognitive overload), lo âu ngôn ngữ (language anxiety), và thậm chí rút lui khỏi các hoạt động tương tác trong lớp (Macaro, 2001 [2]).
Dưới góc độ Sociocultural Theory, Vygotsky (1978) [4] nhấn mạnh rằng ngôn ngữ không chỉ là phương tiện giao tiếp, mà còn là công cụ trung gian (mediation tool) giúp người học kiến tạo tri thức và tổ chức tư duy. Theo ông, quá trình học tập hiệu quả xảy ra không chỉ trong phạm vi năng lực hiện tại của người học, mà chủ yếu trong vùng mà họ chưa thể thực hiện độc lập nhưng có thể đạt được với sự hỗ trợ – gọi là vùng phát triển gần nhất (Zone of Proximal Development – ZPD). Đây là không gian nhận thức nằm giữa cái người học “đã làm được một mình” và cái họ “chưa làm được nếu không có hỗ trợ”. Trong bối cảnh lớp học ngoại ngữ, khi người học không đủ năng lực L2 để hiểu bài hoặc tham gia giao tiếp một cách hiệu quả, việc cho phép sử dụng L1 đóng vai trò như một “chiếc cầu nối tạm thời”, giúp họ tiếp cận tri thức mới, duy trì mạch tư duy, và dần phát triển năng lực L2. Ngược lại, nếu L1 bị cấm tuyệt đối trong giai đoạn này, người học có thể rơi vào tình trạng bị ngắt kết nối với nội dung bài học, dẫn đến giảm hiểu biết và gián đoạn tiến trình phát triển ngôn ngữ.

Ví dụ: Trong một buổi học ngữ pháp về “passive voice”, học sinh không hiểu khi giáo viên giải thích hoàn toàn bằng tiếng Anh. Nếu giáo viên không được phép chuyển sang tiếng Việt để nói, “Câu bị động là khi chủ ngữ bị tác động bởi hành động,” thì học sinh có thể hiểu sai bản chất cấu trúc hoặc mất hẳn định hướng trong việc áp dụng vào bài tập thực hành.
Hơn nữa, Macaro (2001) [2] cho rằng chính sách “English-only” thường mang tính áp đặt và phi thực tế, nhất là trong bối cảnh lớp học đa trình độ hoặc khi giáo viên và học sinh cùng chia sẻ một ngôn ngữ chung. Việc phủ nhận hoàn toàn vai trò của L1 không chỉ làm mất đi một nguồn lực nhận thức có giá trị, mà còn có thể khiến một bộ phận học sinh cảm thấy bị gạt ra bên lề, từ đó làm suy giảm mức độ tham gia và gắn kết trong lớp học.
Lớp học cho phép Code-switching: Ưu điểm và giới hạn

Ưu điểm
Trái ngược với lớp học “chỉ sử dụng tiếng Anh”, mô hình cho phép code-switching nhìn nhận việc sử dụng L1 không phải là rào cản, mà là một nguồn lực nhận thức và sư phạm có giá trị. Theo Translanguaging Theory (García, 2009 [5]), người song ngữ không vận hành hai hệ thống ngôn ngữ riêng biệt mà huy động toàn bộ năng lực ngôn ngữ như một repertoire tích hợp để kiến tạo ý nghĩa. Do đó, việc chuyển đổi giữa L1 và L2 trong lớp học, khi được hướng dẫn một cách có chiến lược, có thể hỗ trợ quá trình tiếp thu ngôn ngữ và phát triển học thuật một cách hiệu quả.
Code-switching giúp học sinh dễ dàng tiếp cận những khái niệm trừu tượng, đặc biệt trong các tình huống cần giải thích ngữ pháp, so sánh cấu trúc giữa L1 và L2, hoặc hướng dẫn kỹ thuật học tập. Đây là những hoạt động yêu cầu người học không chỉ sử dụng ngôn ngữ để giao tiếp, mà còn cần tư duy về chính ngôn ngữ đó – tức xử lý kiến thức ở cấp độ metalinguistic. Theo Bialystok (2001) [9], năng lực metalinguistic được hiểu là khả năng phân tích, suy ngẫm và điều chỉnh việc sử dụng ngôn ngữ một cách có ý thức – một yếu tố cốt lõi trong quá trình học ngôn ngữ thứ hai. Người học có năng lực metalinguistic cao thường có khả năng phát hiện lỗi, so sánh sự khác biệt về hình thức và chức năng giữa các cấu trúc ngôn ngữ, từ đó tăng cường hiểu biết khái niệm và độ chính xác trong sử dụng ngôn ngữ.
Ví dụ, trong khi dạy mệnh đề quan hệ, giáo viên có thể nói:
“In English, we say ‘the man who called you’. Trong tiếng Việt, mình cũng có ‘người đàn ông mà gọi cho bạn’, nhưng tiếng Anh bắt buộc phải có đại từ quan hệ.”
Việc liên kết kiến thức ngôn ngữ giữa L1 và L2 như vậy giúp người học dễ dàng hình thành quy tắc và ghi nhớ sâu hơn.
Ngoài ra, mô hình này còn có giá trị trong việc xây dựng môi trường học tập bao gồm (inclusive learning environment). Việc công nhận L1 như một phần của quá trình học tập có thể giảm lo âu, tăng sự tự tin và khuyến khích học sinh tham gia tích cực vào lớp học. Như Cummins (2007) [10] chỉ ra, khi người học được phép sử dụng toàn bộ năng lực ngôn ngữ của mình, họ có cơ hội phát triển tư duy học thuật sâu hơn bằng cách “chuyển hóa tri thức” từ L1 sang L2.
Giới hạn
Tuy nhiên, nếu không có định hướng rõ ràng và kiểm soát hợp lý, việc sử dụng L1 trong lớp học dễ bị lạm dụng, dẫn đến suy giảm tần suất tiếp xúc và thực hành với L2 – mục tiêu cốt lõi trong giảng dạy ngoại ngữ. Học sinh có thể dựa dẫm vào L1 để tránh phải diễn đạt bằng L2, từ đó làm chậm tiến trình phát triển kỹ năng ngôn ngữ đích.
Thêm vào đó, việc triển khai code-switching hiệu quả phụ thuộc vào năng lực song ngữ và kỹ năng sư phạm của giáo viên – không phải lúc nào cũng được đảm bảo trong thực tế. Giáo viên cần có khả năng xác định khi nào nên chuyển mã, chuyển như thế nào, và với mục đích gì. Nếu thiếu chiến lược rõ ràng, lớp học dễ rơi vào trạng thái ngôn ngữ hỗn loạn, làm mất tính nhất quán của môi trường học và gây nhiễu trong tiếp thu ngôn ngữ mục tiêu (Macaro, 2009 [2]).
Ví dụ: Nếu giáo viên thường xuyên giảng bài, chữa bài, và trả lời câu hỏi hoàn toàn bằng L1, học sinh sẽ có rất ít cơ hội được tiếp xúc với L2, khiến môi trường học tập mất đi tính chất “tắm mình ngôn ngữ” (language immersion). Trong dài hạn, điều này có thể ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng phát triển phản xạ giao tiếp bằng L2 của người học.
Tìm hiểu thêm: Các yếu tố ảnh hưởng đến năng lực nghe ngôn ngữ thứ hai của người học (Phần 1)
Hướng tiếp cận trong lớp học EFL

Trong bối cảnh giáo dục ngôn ngữ hiện đại, thay vì lựa chọn một trong hai cực đoan – hoặc loại bỏ hoàn toàn L1, hoặc cho phép sử dụng L1 một cách tự do – nhiều nhà nghiên cứu đã đề xuất một hướng tiếp cận dung hòa, dựa trên nguyên lý của translanguaging. Cách tiếp cận này không xem L1 đơn thuần là phương tiện tạm thời để vượt qua khó khăn ngôn ngữ, mà là một công cụ nhận thức thiết yếu giúp người học xây dựng tri thức, xử lý thông tin phức tạp và phát triển năng lực học thuật bằng L2 (García & Wei, 2014 [11]).
Theo translanguaging pedagogy, việc huy động linh hoạt toàn bộ repertoire ngôn ngữ của người học – tức là toàn bộ hệ thống nguồn lực ngôn ngữ mà người học có thể vận dụng, bao gồm cả tiếng mẹ đẻ (L1), ngôn ngữ thứ hai (L2), các dạng thức diễn đạt khác nhau (trang trọng, thân mật, học thuật), cũng như kinh nghiệm giao tiếp và tri thức văn hóa – thay vì giới hạn họ trong một hệ thống ngôn ngữ “tinh khiết”, sẽ tạo điều kiện cho hoạt động tư duy bậc cao, bao gồm phân tích, tổng hợp và phản biện. Trong cách tiếp cận này, L1 không bị coi là trở ngại, mà đóng vai trò như một phương tiện trung gian (mediation) giúp học sinh kết nối tri thức đã có với nội dung mới. Việc sử dụng L1 trở nên đặc biệt hữu ích trong các tình huống giảng dạy nội dung trừu tượng như cấu trúc ngữ pháp phức tạp, chiến lược viết luận học thuật, hoặc khái niệm văn hóa–ngữ dụng khó chuyển tải bằng L2 ngay từ đầu.
Hơn nữa, mô hình này đặc biệt phù hợp với người học ở trình độ sơ cấp hoặc tiền trung cấp, những đối tượng chưa có đủ năng lực L2 để diễn đạt suy nghĩ phức tạp hoặc hiểu trọn vẹn nội dung học thuật. Đối với nhóm người học này, việc tiếp cận toàn bộ bài học hoàn toàn bằng L2 dễ dẫn đến lo âu, mất định hướng và gián đoạn tiến trình tiếp thu. Translanguaging, trong trường hợp này, cho phép họ tận dụng L1 như một điểm tựa nhận thức để duy trì tư duy, đồng thời tạo nền tảng để chuyển hoá dần sang diễn ngôn học thuật bằng L2.
Ví dụ: Trong giờ luyện viết luận học thuật, giáo viên có thể yêu cầu học sinh lên ý tưởng và phác thảo luận điểm bằng tiếng Việt, sau đó hướng dẫn cách “chuyển hoá” các ý tưởng này sang dạng diễn đạt học thuật bằng tiếng Anh, như sử dụng cụm liên kết (linking devices) hay cấu trúc lập luận (argument structure) chuẩn mực. Đối với người học trình độ thấp, sự hỗ trợ có định hướng này đóng vai trò như một hình thức scaffolding, giúp họ vượt qua rào cản ban đầu để từng bước phát triển tư duy học thuật bằng L2.
Ba tình huống sử dụng L1 có chiến lược: Cụ thể hoá mục đích và ví dụ sư phạm

Giải thích khái niệm trừu tượng hoặc từ vựng chuyên ngành khó tiếp cận
Trong các buổi học có nội dung học thuật cao như phân tích văn bản, ngữ pháp nâng cao hay từ vựng học thuật, L1 có thể được sử dụng để diễn giải khái niệm trừu tượng giúp người học không bị mất mạch tư duy.
Ví dụ: Khi dạy về khái niệm hedging trong văn phong học thuật, giáo viên có thể nói:
“Hedging là cách viết dè dặt, không khẳng định tuyệt đối. Trong tiếng Việt, mình nói ‘có vẻ như’, ‘dường như’, thay vì khẳng định chắc chắn.”
Sự chuyển mã này giúp học sinh hiểu nhanh hơn vai trò chức năng của linguistic modality trong tiếng Anh học thuật.
Hướng dẫn quy trình kỹ thuật như làm bài thi, sử dụng phần mềm, hoặc làm việc nhóm
Việc sử dụng L1 để truyền đạt các quy trình mang tính thao tác kỹ thuật giúp tiết kiệm thời gian và đảm bảo học sinh hiểu chính xác yêu cầu, đặc biệt trong các lớp học đa trình độ hoặc thời gian giới hạn.
Ví dụ: Khi hướng dẫn học sinh cách nộp bài tập trên nền tảng Moodle, giáo viên có thể nói:
“Các em nhớ nộp bản PDF đúng định dạng. Bấm vào mục ‘Assignment Submission’ – chỗ này, nếu có chữ ‘Draft’, tức là mình chưa gửi chính thức đâu nhé.”
Việc tạm thời chuyển sang L1 trong những hướng dẫn kỹ thuật giúp loại bỏ hiểu lầm không cần thiết và nâng cao hiệu quả học tập.
Thiết lập mối quan hệ xã hội và điều tiết cảm xúc trong lớp học đa trình độ
L1 có thể được sử dụng để thể hiện sự đồng cảm, giải tỏa áp lực học tập và khuyến khích học sinh tham gia. Đây là khía cạnh đặc biệt quan trọng với người học dễ lo âu hoặc thiếu tự tin khi sử dụng L2.
Ví dụ: Khi một học sinh gặp khó khăn khi trình bày trước lớp, giáo viên có thể nói nhỏ bằng tiếng Việt:
“Không sao đâu, em cứ nói từ từ, ai cũng từng như vậy cả.”
Việc sử dụng L1 trong trường hợp này không làm gián đoạn môi trường L2, mà giúp xây dựng quan hệ tích cực, thúc đẩy động lực học tập và tạo cảm giác an toàn tâm lý.
Đào tạo năng lực Translanguaging cho giáo viên và học sinh
Để triển khai hiệu quả mô hình này, cần thiết lập một chính sách sử dụng L1 có chiến lược trong kế hoạch giảng dạy và quản lý lớp học. Đồng thời, giáo viên cần được đào tạo về translanguaging pedagogy, bao gồm:
Cách xác định thời điểm, mục đích và mức độ phù hợp để chuyển mã;
Kỹ thuật hỗ trợ học sinh “dịch chuyển” tư duy từ L1 sang L2 thông qua hoạt động scaffolded translation;
Biện pháp đánh giá khả năng vận dụng L2 sau quá trình hỗ trợ bằng L1.
Mặt khác, học sinh cũng cần được hướng dẫn cách sử dụng L1 như một công cụ tạm thời để hỗ trợ tư duy, không phải là phương tiện thay thế. Mục tiêu cuối cùng vẫn là phát triển năng lực học thuật bằng L2 một cách chính xác, tự chủ và linh hoạt.
Như Cummins (2007) [10] đã khẳng định, việc công nhận và khai thác năng lực song ngữ của người học không chỉ có lợi cho sự phát triển học thuật cá nhân, mà còn góp phần tạo ra một môi trường học tập công bằng, bao gồm và hiệu quả hơn trong xã hội đa ngôn ngữ hiện nay.
Đọc thêm: Nguyên nhân và giải pháp cho lỗi phát âm cố định khi học ngôn ngữ thứ hai
Kết luận
Câu hỏi liệu code-switching là rào cản tiếp thu hay công cụ hỗ trợ học tập không thể được trả lời theo kiểu nhị phân “có” hoặc “không”, bởi tính hiệu quả của nó phụ thuộc vào cách thức và bối cảnh sử dụng. Khi được triển khai một cách chiến lược, có định hướng sư phạm rõ ràng và gắn với mục tiêu phát triển năng lực ngôn ngữ học thuật, code-switching có thể trở thành một công cụ nhận thức mạnh mẽ. Dưới góc nhìn của Thuyết Xã hội–Văn hoá (Vygotsky, 1978 [4]), L1 đóng vai trò như phương tiện trung gian giúp người học vượt qua khoảng cách trong vùng phát triển gần nhất (Zone of Proximal Development) và tiếp cận được tri thức mà họ chưa thể chiếm lĩnh bằng L2. Đồng thời, theo quan điểm của Translanguaging Pedagogy (García & Wei, 2014 [11]), việc vận dụng linh hoạt toàn bộ repertoire ngôn ngữ – thay vì giới hạn học sinh trong ranh giới giả định giữa các ngôn ngữ – chính là chìa khóa để thúc đẩy hoạt động tư duy bậc cao và xây dựng diễn ngôn học thuật hiệu quả.
Ngược lại, khi code-switching bị cấm tuyệt đối trong lớp học, người học – đặc biệt là ở trình độ sơ cấp – có thể gặp khó khăn trong việc hiểu bài, mất mạch tư duy, và giảm động lực học tập. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến chất lượng tiếp thu ngôn ngữ, mà còn làm giảm mức độ tham gia học tập, nhất là trong các lớp học có sự đa dạng về nền tảng ngôn ngữ và học lực.
Do đó, thay vì áp đặt một chính sách ngôn ngữ đơn nhất, nền giáo dục ngôn ngữ hiện đại cần hướng đến một mô hình giảng dạy linh hoạt, biết cách kết hợp giữa việc tạo môi trường immersion giàu đầu vào L2 với việc sử dụng L1 một cách chiến lược, nhằm phục vụ mục tiêu học tập cụ thể. Trọng tâm không nên đặt vào “ngôn ngữ nào được phép dùng”, mà là vào năng lực mà người học có thể phát triển bằng cả hai ngôn ngữ, trong đó L2 giữ vai trò trung tâm của đầu ra học thuật, còn L1 là công cụ trung gian hỗ trợ tiếp cận, xây dựng và chuyển hóa tri thức. Đây là cách tiếp cận không chỉ hiệu quả về mặt sư phạm, mà còn phù hợp với thực tiễn ngôn ngữ đa dạng và động của thế kỷ 21.
Trong một thế giới đa ngôn ngữ và liên kết toàn cầu, giáo dục ngôn ngữ không thể tiếp tục dựa trên những mô hình loại trừ và đơn nhất. Thay vào đó, cần một triết lý giảng dạy linh hoạt, công bằng và lấy người học làm trung tâm – nơi cả L1 và L2 đều được huy động có chiến lược để phục vụ mục tiêu phát triển học thuật. Chính trong sự tương tác linh hoạt giữa hai ngôn ngữ, người học mới có thể phát triển tư duy phức hợp và năng lực giao tiếp phù hợp với bối cảnh toàn cầu hóa ngày nay.
Giải đáp thắc mắc về kiến thức tiếng Anh là nhu cầu thiết yếu của nhiều học viên trong quá trình học tập và ôn thi. ZIM Helper là diễn đàn trực tuyến chuyên nghiệp cung cấp giải đáp về kiến thức tiếng Anh cho người học đang luyện thi IELTS, TOEIC, luyện thi Đại học và các kỳ thi tiếng Anh khác. Diễn đàn được vận hành bởi đội ngũ High Achievers - những người đã đạt thành tích cao trong các kỳ thi, đảm bảo chất lượng thông tin và hướng dẫn chính xác cho người học. Liên hệ Hotline 1900-2833 (nhánh số 1) để được tư vấn chi tiết.
Nguồn tham khảo
“How languages are learned (5th ed.).” Oxford University Press, Accessed 24 July 2025.
“Teacher use of code switching in the second language classroom: Exploring ‘optimal’ use. In M. Turnbull & J. Dailey-O’Cain (Eds.), First language use in second and foreign language learning (pp. 35–49).” Multilingual Matters, Accessed 24 July 2025.
“Using the first language in the classroom.” The Canadian Modern Language Review, 57(3), 402–423, Accessed 24 July 2025.
“Mind in society: The development of higher psychological processes.” Harvard University Press, Accessed 24 July 2025.
“Bilingual education in the 21st century: A global perspective.” Wiley-Blackwell, Accessed 24 July 2025.
“Classroom code-switching in post-colonial contexts: Functions, attitudes and policies.” AILA Review, 16(1), 38–51, Accessed 24 July 2025.
“The input hypothesis: Issues and implications.” Longman, Accessed 24 July 2025.
“First language use in second and foreign language learning.” Multilingual Matters, Accessed 24 July 2025.
“Bilingualism in development: Language, literacy, and cognition.” Cambridge University Press, Accessed 24 July 2025.
“Rethinking monolingual instructional strategies in multilingual classrooms.” Canadian Journal of Applied Linguistics, 10(2), 221–240, Accessed 24 July 2025.
“Translanguaging: Language, bilingualism and education.” Palgrave Macmillan, Accessed 24 July 2025.

Bình luận - Hỏi đáp