Banner background

Comeback hay Come Back: Phân biệt cách dùng và tránh nhầm lẫn

Comeback hay Come Back khác nhau như thế nào? Bài viết giúp học viên phân biệt cách dùng, tránh nhầm lẫn và áp dụng chính xác trong thực tế.
comeback hay come back phan biet cach dung va tranh nham lan

Key takeaways

  • Come back là cụm động từ, mang nghĩa quay trở lại một nơi hoặc trạng thái.

  • Comeback là danh từ, chỉ sự trở lại sau một thời gian vắng bóng, đặc biệt là sự trở lại ấn tượng.

  • Go back, Come backReturn có sự khác biệt về sắc thái và ngữ cảnh sử dụng.

  • Hiểu rõ cách dùng giúp học viên tránh nhầm lẫn khi giao tiếp và viết tiếng Anh.

Trong tiếng Anh, Comeback hay Come back đều xuất hiện phổ biến nhưng có nghĩa và cách dùng hoàn toàn khác nhau. Ngoài ra, go backreturn cũng mang ý nghĩa “trở lại”, khiến nhiều học viên dễ nhầm lẫn.

Bài viết này giúp học viên hiểu rõ sự khác nhau giữa comeback, come back, go backreturn, kèm theo ví dụ thực tế và bài tập ứng dụng, giúp sử dụng chính xác trong từng ngữ cảnh.

Come back là gì?

Định nghĩa come back

Theo từ điển Oxford, come back là một cụm động từ mang nghĩa:

  • “to return to a place” – nghĩa: quay trở lại một địa điểm.

  • “to become successful or popular again” – nghĩa: trở nên thành công hoặc phổ biến trở lại.

Cách sử dụng come back

Cấu trúc:

  • come back (to + địa điểm/hoàn cảnh) – quay trở lại một địa điểm hoặc một tình huống.

  • come back from + nơi chốn – quay về từ một nơi nào đó.

Ví dụ:

Câu tiếng Anh

Dịch nghĩa

She will come back in an hour.

Cô ấy sẽ quay lại sau một giờ nữa.

He came back home after studying abroad for five years.

Anh ấy đã trở về nhà sau năm năm du học.

The trend of vintage fashion has come back in recent years.

Xu hướng thời trang cổ điển đã quay trở lại trong những năm gần đây.

When will you come back from your trip?

Khi nào học viên sẽ trở về từ chuyến đi của mình?

I hope my motivation to study will come back soon.

Học viên hy vọng động lực học tập của mình sẽ sớm quay trở lại.

come back là gì

Comeback là gì?

Định nghĩa comeback

Theo từ điển Oxford, comeback là một danh từ mang nghĩa:

  • “a return to success, fame, or popularity” – nghĩa: sự trở lại của một người hoặc một thứ gì đó với thành công, danh tiếng hoặc sự phổ biến.

  • “a quick, witty, or critical response to a remark” – nghĩa: một câu đáp trả nhanh, thông minh hoặc có tính châm biếm.

Cách sử dụng comeback

Cấu trúc:

  • make/stage a comeback – ám chỉ việc ai đó hoặc điều gì đó trở nên thành công hoặc phổ biến trở lại.

  • a witty/sharp comeback – dùng để chỉ một lời đáp trả sắc sảo, nhanh trí.

Ví dụ:

Câu tiếng Anh

Dịch nghĩa

The singer made an impressive comeback after five years of absence.

Ca sĩ đó đã có một màn trở lại ấn tượng sau năm năm vắng bóng.

The company is trying to stage a comeback after last year's financial crisis.

Công ty đang cố gắng phục hồi sau cuộc khủng hoảng tài chính năm ngoái.

His movie marked a major comeback in his career.

Bộ phim của anh ấy đánh dấu một sự trở lại quan trọng trong sự nghiệp.

She always has a sharp comeback for any sarcastic remark.

Cô ấy luôn có một lời đáp trả sắc sảo cho bất kỳ câu nói mỉa mai nào.

The team’s unexpected victory was considered the greatest comeback in sports history.

Chiến thắng bất ngờ của đội được coi là màn lội ngược dòng vĩ đại nhất trong lịch sử thể thao.

Xem thêm:

Phân biệt Come back và Comeback trong tiếng Anh

Nhiều người học tiếng Anh thường nhầm lẫn giữa "come back" (cụm động từ) và "comeback" (danh từ) vì cách viết gần giống nhau. Tuy nhiên, hai từ này có ý nghĩa và cách sử dụng hoàn toàn khác nhau.

Giống nhau

  • Đều mang nghĩa liên quan đến sự trở lại
    Cả "come back""comeback" đều đề cập đến việc quay trở lại một nơi hoặc một trạng thái nào đó.

  • Có thể xuất hiện trong cùng một ngữ cảnh
    Một người có thể come back (quay lại) sau một thời gian vắng mặt, và sự trở lại đó có thể được gọi là một comeback.

  • Đều phổ biến trong giao tiếp hàng ngày và các lĩnh vực khác nhau
    "Come back" thường dùng khi nói về việc quay lại một nơi nào đó, trong khi "comeback" hay xuất hiện trong thể thao, giải trí và kinh doanh để chỉ sự tái xuất đầy ấn tượng.

Ví dụ:

  • Michael will come back next week after his long vacation. (Michael sẽ quay lại vào tuần sau sau kỳ nghỉ dài.)

  • His comeback surprised everyone! (Sự tái xuất của anh ấy khiến mọi người bất ngờ!)

Khác nhau

Khác nhau

Come back

Comeback

Loại từ

Cụm động từ (phrasal verb)

Danh từ (noun)

Cấu trúc

Hai từ tách biệt (come + back)

Viết liền thành một từ

Nghĩa chính

Quay trở lại một nơi hoặc một trạng thái nào đó

Sự trở lại sau một thời gian vắng bóng, đặc biệt là sự trở lại đầy ấn tượng

Cách dùng

Được sử dụng như một hành động trong câu. Ví dụ: She will come back home after the trip. (Cô ấy sẽ quay lại nhà sau chuyến đi.)

Dùng để chỉ một sự kiện hoặc quá trình trở lại. Ví dụ: His comeback in the music industry was unexpected. (Sự tái xuất của anh ấy trong ngành âm nhạc thật bất ngờ.)

Hiểu rõ come back và comeback
Phân biệt come back và comeback rõ ràng dễ hiểu

Cách sử dụng Comeback trong các lĩnh vực khác nhau

Trong thể thao

  • "Comeback" được dùng để nói về sự lội ngược dòng ngoạn mục của một đội bóng hoặc vận động viên.

  • Ví dụ: That was the greatest comeback in football history! (Đó là màn lội ngược dòng vĩ đại nhất trong lịch sử bóng đá!)

Trong âm nhạc và giải trí

  • Khi một nghệ sĩ vắng bóng lâu ngày và quay lại sự nghiệp, đó được gọi là comeback.

  • Ví dụ: Taylor Swift’s new album marks her grand comeback. (Album mới của Taylor Swift đánh dấu màn tái xuất hoành tráng của cô ấy.)

Trong kinh doanh và chính trị

  • "Comeback" còn được dùng khi một công ty hay một nhân vật chính trị quay lại sau thời gian khủng hoảng.

  • Ví dụ: The company made a surprising comeback after bankruptcy. (Công ty đã có màn hồi sinh đầy bất ngờ sau khi phá sản.)

Đọc thêm: Cách phân biệt nội động từ và ngoại động từ trong tiếng Anh

Phân biệt go back, come back và return trong tiếng Anh

So sánh nhanh Come back vs Go back vs Return

Tiêu chí

Come back

Go back

Return

Loại từ

Cụm động từ (Phrasal verb)

Cụm động từ (Phrasal verb)

Động từ (Verb – trang trọng)

Hướng di chuyển

Quay lại nơi người nói/nghe đang ở

Rời khỏi chỗ hiện tại để quay về nơi khác

Quay lại nơi nào đó (trang trọng)

Trang trọng hay không?

Không trang trọng

Không trang trọng

Trang trọng

Cấu trúc

Come back (to + địa điểm)

Go back to + địa điểm

Return to + địa điểm / Return + tân ngữ

Ví dụ

I’ll come back soon. (Tôi sẽ quay lại sớm.)

She will go back to school tomorrow. (Cô ấy sẽ trở lại trường vào ngày mai.)

He will return to Japan next year. (Anh ấy sẽ quay lại Nhật vào năm sau.)

comeback là gì

Come back và Comeback trong ngữ cảnh thực tế

Tình huống 1: Dùng come back

English

Tiếng Việt

Emma: Hey Jake, are you coming to the office today? We have a team meeting at 3 PM.

Emma: Này Jake, hôm nay cậu có đến văn phòng không? 3 giờ chiều nay có cuộc họp nhóm đấy.

Jake: I just stepped out for lunch. I’ll come back before the meeting starts.

Jake: Tớ vừa ra ngoài ăn trưa. Tớ sẽ quay lại trước khi cuộc họp bắt đầu.

Emma: Great! By the way, could you bring me a coffee when you come back?

Emma: Tuyệt! À mà tiện thể cậu có thể mang cho tớ một cốc cà phê khi quay lại không?

Jake: Sure! I’ll grab one for you. See you soon!

Jake: Được thôi! Tớ sẽ mua một ly cho cậu. Gặp lại sau nhé!

Emma: Thanks! Don’t forget, or I won’t let you come back next time. Haha!

Emma: Cảm ơn nhé! Đừng quên đấy, không lần sau tớ sẽ không cho cậu quay lại nữa đâu. Haha!

Tình huống 2: Dùng comeback

English

Tiếng Việt

Tom: Have you seen Michael’s performance last night? That was an incredible comeback!

Tom: Cậu đã xem màn trình diễn tối qua của Michael chưa? Đó là một màn tái xuất ấn tượng đấy!

Sophia: Yeah! After two years of silence, he finally made his comeback.

Sophia: Đúng rồi! Sau hai năm im hơi lặng tiếng, cuối cùng anh ấy cũng đã có màn tái xuất.

Tom: The audience went crazy when he appeared on stage. Nobody expected such a strong comeback.

Tom: Khán giả đã phát cuồng khi anh ấy xuất hiện trên sân khấu. Không ai nghĩ rằng đó lại là một màn tái xuất mạnh mẽ đến vậy.

Sophia: Totally! I think this will be his most successful comeback yet.

Sophia: Hoàn toàn đồng ý! Tớ nghĩ đây sẽ là màn tái xuất thành công nhất của anh ấy từ trước đến nay.

Tom: Let’s see how his album performs. But I bet it will be a historic comeback.

Tom: Hãy chờ xem album của anh ấy thể hiện thế nào. Nhưng tớ cá đây sẽ là một màn tái xuất để đời.

Bài tập vận dụng

Bài 1: Điền từ thích hợp (come back / comeback / go back / return)

  1. I will ______ to New York next month for a business trip.

  2. After five years, he made a successful ______ to the stage.

  3. Please ______ here before 5 PM.

  4. She decided to ______ to her hometown after many years abroad.

Bài 2: Chọn đáp án đúng

  1. Which sentence is correct?
    a) She made a great come back in the competition.
    b) She made a great comeback in the competition.

  2. Choose the right word:

After a long day, I always ______ home at 6 PM.
a) come back
b) go back

Đáp án

Bài 1:

  1. go back

  2. comeback

  3. come back

  4. return

Bài 2:

  1. b) comeback

  2. b) go back

Xem thêm: Phân biệt Include, Contain và Consist of trong tiếng Anh

Bài viết đã giúp học viên phân biệt rõ ràng giữa Comeback hay Come back, đồng thời so sánh với go back và return để tránh nhầm lẫn khi sử dụng. Học viên đã được cung cấp các tình huống thực tế nhằm hiểu sâu hơn về cách dùng từ trong giao tiếp hàng ngày. Ngoài ra, bài tập vận dụng sẽ giúp học viên ghi nhớ và áp dụng chính xác hơn trong thực tế.

Để nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh một cách tự nhiên và chính xác, học viên có thể tham khảo thêm tại Khóa học tiếng Anh giao tiếp

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...