Banner background

Craft and Structure - Cách làm và bài tập | SAT® Reading and Writing

Bài viết phân tích chi tiết phần Craft and Structure trong SAT Reading and Writing, hướng dẫn thí sinh chiến lược và kỹ thuật làm bài hiệu quả.
craft and structure cach lam va bai tap sat reading and writing

Key takeaways

Craft and Structure trong SAT Reading and Writing đánh giá năng lực đọc hiểu, từ vựng, phân tích, chọn lọc và kỹ năng tư duy để:

  • Hiểu và sử dụng các từ có tính ứng dụng cao

  • Đọc hiểu các câu tu từ

  • Tìm mối liên quan giữa các văn bản cùng chủ đề

Các dạng câu hỏi trong phần Craft and Structure:

  • Words in Context

  • Text Structure and Purpose

  • Cross-text connections

SAT (Scholastic Aptitude Test/Scholastic Assessment Test) là bài thi đánh giá năng lực chuẩn hóa phổ biến, được nhiều cơ sở giáo dục không chỉ ở Mỹ mà còn ở nhiều quốc gia sử dụng để đánh giá ứng viên trong quá trình tuyển sinh. Bài viết sẽ giới thiệu cho thí sinh về dạng bài Craft and Structure trong Digital SAT, phần Reading and Writing, phân tích chi tiết 3 dạng câu hỏi nhỏ và đưa ra chiến lược phân tích cấu trúc văn bản để làm bài hiệu quả.

Tổng quan về phần Craft and Structure trong Digital SAT

Dạng câu hỏi Craft and Structure (Cấu trúc và Mục đích văn bản) nằm trong phần Reading and Writing của SAT, tập trung đánh giá khả năng thí sinh phân tích cách thức mà tác giả xây dựng và sắp xếp các ý tưởng trong văn bản. Đây là phần đo lường kiến thức ngữ pháp, từ vựng, kỹ năng suy luận (phân tích và chọn lọc thông tin), hiểu biết về mục đích và giọng điệu của tác giả.

Tỷ trọng điểm của dạng bài này chiếm 28%, tương đương 13 - 15 câu hỏi trong phần SAT Reading and Writing, một phần không nhỏ trong tổng điểm SAT. Các câu hỏi ở dạng này thường yêu cầu nhận diện các từ phù hợp để đoạn văn mạch lạc về nghĩa, cách sử dụng các yếu tố tu từ và phân tích mối quan hệ giữa các đoạn văn.

Các năng lực được kiểm tra trong phần Craft and Structure bao gồm:

  • Nhận diện ngữ cảnh và từ vựng: Xác định ý nghĩa của từ trong bối cảnh cụ thể.

  • Phân tích cấu trúc văn bản: Nhận biết cách tác giả sắp xếp ý tưởng và xây dựng lập luận.

  • Đánh giá giọng điệu và thái độ: Hiểu được phong cách, cảm xúc và mục đích của tác giả.

Trong khi phần Reading nói chung đòi hỏi khả năng nắm bắt ý chính và chi tiết, phần Craft and Structure lại tập trung vào việc phân tích “cách nói” của tác giả, đòi hỏi thí sinh phải phân tích, chọn lọc và suy luận sâu để đưa ra câu trả lời phù hợp. Chính việc rèn luyện kỹ năng phân tích sâu cũng giúp các thí sinh có thể trả lời các câu hỏi tư duy khác có độ khó cao trong bài thi SAT.

3 dạng câu hỏi chính trong phần Craft and Structure

Phần Craft and Structure trong bài thi SAT Reading and Writing có ba dạng câu hỏi chủ yếu như sau:

Words in Context

Trong bài thi SAT Reading and Writing, thí sinh có thể được yêu cầu chọn một từ/cụm từ hợp lí và chính xác nhất để điền vào một ngữ cảnh nhất định. Đây chính là dạng câu hỏi Words in Context (Từ trong ngữ cảnh).

Câu hỏi ví dụ: [1]

Craft and Structure Question: Words in Context

Text Structure and Purpose

Dạng câu hỏi Text Structure and Structure yêu cầu thí sinh nhận diện cách một văn bản được tổ chức về mặt ý. Thí sinh cần phải hiểu rõ mối liên hệ giữa các phần trong đoạn văn bản và suy luận mục đích (Purpose) của tác giả khi sắp xếp ý theo một cấu trúc/tổ chức (Structure) cụ thể.

Câu hỏi ví dụ: [1]

Craft and Structure Question: Text Structure and Purpose

Trong dạng câu hỏi Text Structure and Purpose có một nhánh câu hỏi gọi là Part-to-whole relationships. Trái với các câu hỏi Text Structure and Purpose yêu cầu thí sinh tập trung vào cả đoạn văn bản, câu hỏi Part-to-whole relationships chỉ yêu cầu thí sinh tập trung vào phần câu/cụm câu được gạch chân trong bài và giải thích mục đích của phần được gạch chân này.

Câu hỏi ví dụ: [1]

Craft and Structure Question Text Structure and Purpose Part-to-whole relationships

Cross-Text Connections

Với dạng câu hỏi Cross-Text Connections trong bài thi Reading and Writing của SAT, thí sinh sẽ được cung cấp 2 đoạn văn bản ngắn để đọc, sau đó sẽ phải so sánh quan điểm của tác giả trong hai đoạn văn ngắn này.

Câu hỏi ví dụ: [1]

Craft and Structure Question: Cross-Text Connections

Chiến lược chung để làm phần Craft and Structure

Với phần Craft and Structure, thí sinh thường cảm thấy khó để cải thiện do câu hỏi có độ khó suy luận cao và đa dạng về cách hỏi. Tuy nhiên vẫn có một số chiến lược chung để thí sinh có thể làm tốt phần này của bài thi SAT:

Đọc chủ động (Active reading) và phân tích văn bản

  • Xác định ý chính: Đọc lướt qua đoạn văn để nắm ý chính và ý đồ của tác giả

  • Phân tích cấu trúc đoạn văn: Xác định các câu mở đầu, thân ý và kết luận để hiểu được cách tác giả tổ chức thông tin.

  • Với các văn bản có tính phức tạp về từ vựng cao, thí sinh có thể đọc và để ý các từ nối (Moreover, However, In addition,…) để nắm được cách các ý trong văn bản được tổ chức như thế nào (đưa thông tin đối ngược/bổ trợ cho nhau,…).

Xác định giọng điệu và thái độ của tác giả

  • Từ vựng và giọng điệu: Để ý cách tác giả chọn giọng điệu (trang trọng, thân mật, phân tích, chỉ trích, châm biếm, …) và biểu nghĩa bằng từ ngữ để chọn được từ vựng phù hợp (Words in Context) hay xác định đúng thái độ của tác giả (Text Structure and Purpose).

  • Mục đích viết: Hiểu được mục đích của tác giả trong các đoạn văn là gì (thuyết phục, giới thiệu thông tin, mô tả, liệt kê, …) để trả lời được câu hỏi liên quan tới mối liên hệ giữa đoạn văn (phần Cross-Text Connections) và mục đích/thái độ tác giả (Text Structure and Purpose).

Quản lý thời gian hiệu quả

  • Các câu hỏi Craft and Structure được nhóm lại và xuất hiện đầu tiên trong Module Reading and Writing của thí sinh theo thứ tự từ dễ đến khó, nên thí sinh có thể tập trung thời gian làm những câu dễ trước và để dành các câu hỏi khó về phía sau của bài thi.

  • Do thời gian của bài thi SAT nói chung và phần Reading and Writing khá ngắn (64 phút, mỗi Module 32 phút và 25 câu hỏi), thí sinh không được dành quá nhiều thời gian cho một câu hỏi nhất định. Nếu nhận thấy câu hỏi khó và chưa thể trả lời ngay lập tức, thí sinh nên đánh dấu và quay lại sau khi đã hoàn thành các câu hỏi vừa tầm của mình, không chần chừ gây lãng phí thời gian.

Phân tích câu hỏi để xác định yêu cầu

  • Đọc câu hỏi trước khi đọc văn bản để xác định yêu cầu đề bài. Để ý các từ khóa cho câu hỏi như “Purpose“ (Text Structure and Purpose), “completes the text“ (Words in Context), “most likely describe/respond” (Cross-Text Connections) để tập trung vào các mục đích nhất định khi đọc văn bản.

  • Loại bỏ phương án sai: Thường các đáp án sử dụng từ ngữ giống hệt từ ngữ được sử dụng trong văn bản sẽ là đáp án sai, do đặc tính của phần này là đọc kỹ và suy luận. Các đáp án mang tính chất sự thật (không cần suy luận) hay các nhận định cực đoan (extreme statements) cũng thường có tỷ lệ cao là đáp án gây nhiễu. Thí sinh có thể đọc các câu trả lời và lọc một số phương án có tính chất như trên để dễ dàng tìm ra phương án đúng.

Đọc thêm: Phương pháp loại trừ trong câu hỏi trắc nghiệm SAT Reading & Writing (Phần 1)

Chiến lược làm từng bài trong phần Craft and Structure

Dạng câu hỏi Words in Context

  • Đọc kỹ đoạn văn: Đọc câu chứa từ cần xác định, sau đó đọc toàn bộ đoạn văn để nắm được ngữ cảnh.

  • Xác định từ gợi ý ngữ cảnh: Để ý các từ nối, từ khóa (ví dụ: however, although, while, …) xuất hiện ở các câu gần từ cần điền, từ đó để suy luận sắc thái nghĩa của từ chính xác.

  • So sánh và loại trừ các phương án: Sau khi xác định được ngữ cảnh và sắc thái nghĩa của từ chính xác, thí sinh có thể đọc các đáp án và loại trừ các từ/cụm từ không đúng.

  • Kiểm tra lại đáp án: Sau khi chọn được đáp án, đọc lại đoạn văn 1 lần để xem từ điền vào đã hợp bối cảnh chưa.

Ví dụ: [4]

Craft and Structure Example Dạng Words in Context
  • Sau khi đọc đoạn văn, ta có thể thấy cây phong có thể sống tốt trong nhiều điều kiện khí hậu đa dạng → có thể thích ứng với thay đổi khí hậu tốt.

  • Xác định ngữ cảnh:

    • “thrive in a wide variety of climates“: cây phong sống tốt trong đa dạng khí hậu

    • “changes in climate“: thay đổi khí hậu

      thích ứng tốt với thay đổi khí hậu = sống tốt trong đa dạng khí hậu

  • Đọc đáp án

    • relocate from: di chuyển vị trí từ (địa điểm nào đó) → sai vì cây không thể tự di chuyển vị trí

    • refer to: đề cập tới (vấn đề/cái gì đó) → không liên quan tới ngữ cảnh.

    • originate from: bắt nguồn từ → sai ngữ cảnh; cây phong không bắt nguồn từ thay đổi của khí hậu.

    • adapt to: thích ứng với → hợp ngữ cảnh. → D là đáp án đúng.

Dạng câu hỏi Text Structure and Purpose

  • Đọc lướt toàn bộ văn bản: Lướt qua bài đọc ban đầu để hình dung cấu trúc tổng thể, xác định cách bài văn được chia thành các phần mở bài, thân bài và kết bài ở các câu nào.

  • Xác định ý chính của từng câu trong đoạn: Sau khi đọc lướt, đi sâu vào từng câu trong đoạn. Ghi chú văn tắt ý chính, từ nối và các mốc chuyển tiếp giữa các phần. Việc này phân biệt rõ ràng chức năng của mỗi phần trong đoạn văn.

  • Xác định mục đích và giọng điệu của tác giả: Xác định mục tiêu mà tác giả hướng tới trong từng đoạn (ví dụ: cung cấp bằng chứng, so sánh, bổ trợ/phát triển sâu quan điểm, phản bác quan điểm…) và nhận diện giọng điệu (khách quan, chỉ trích, ủng hộ, …). Để ý các từ nối và cụm từ chỉ dẫn như “for example”, “in contrast”, “therefore” để có được gợi ý quan trọng. Trong một số trường hợp, chính các từ nối đã đủ giúp thí sinh hiểu cấu trúc của đoạn văn mà không cần thiết phải đọc hiểu hết nội dung đoạn văn.

Ví dụ: [4]

Craft and Structure Example Dạng Text Structure and Purpose
  • Đọc lướt văn bản:

    • Tác giả bắt đầu bằng việc đưa ra phát hiện quan trọng (một chiếc răng hàm cổ xưa từ người Denisovans), sau đó trình bày thông tin về nơi sống của người Denisovans.

    • Cấu trúc: giới thiệu về phát hiện quan trọng → bổ sung thông tin về môi trường sống của người Denisovans.

  • Xác định ý chính từng câu trong đoạn

    • Phần đầu: mô tả phát hiện về chiếc răng hàm cổ xưa và ý nghĩa của phát hiện đó đối với việc hiểu biết về phạm vi sinh sống của Denisovans (từ việc phát hiện răng hàm → suy đoán người Denisovans có thể sống ở đa dạng môi trường hơn những bằng chứng trước đó cho thấy).

    • Phần gạch chân: Cung cấp thông tin lịch sử trước đó – cho rằng Denisovans chỉ sống ở độ cao lớn, khí hậu lạnh ở vùng Nga và Trung Quốc

    • Phần sau gạch chân: bắt đầu bằng từ nối “but“ → ý tương phản với ý ở phần gạch chân.

  • Xác định mục đích: Thông tin này được đưa ra để làm nền tảng so sánh, nhằm nhấn mạnh ý nghĩa của phát hiện mới.

    • Trước khi có phát hiện: suy luận người Denisovans sống ở nơi cao và khí hậu lạnh

    • Sau khi có phát hiện: suy luận người Denisovans có thể cũng sống ở nơi thấp và khí hậu khá ấm. →

      Đưa ra ngữ cảnh để làm rõ, nhấn mạnh thông tin được phát hiện (thông tin nằm sau phần gạch chân) → Đáp án D đúng.

Dạng câu hỏi Cross-text Connections

  • Đọc và ghi chú từng đoạn: Trước tiên, đọc kỹ cả hai đoạn trích. Ghi vắn tắt lại các ý chính, yếu tố ngôn ngữ quan trọng trong từng đoạn.

  • So sánh các yếu tố chung: Xác định những điểm tương đồng về nội dung, cấu trúc, hoặc phong cách sử dụng từ ngữ. So sánh cách tác giả diễn đạt quan điểm, sử dụng biện pháp tu từ và cách thức lập luận trong mỗi đoạn.

  • Tìm kiếm các điểm khác biệt: Ngoài điểm chung, chú ý đến sự khác biệt về cách tiếp cận/luận điểm của tác giả trong từng văn bản.

  • Đưa ra kết luận dựa trên so sánh: Sau khi phân tích, tóm tắt lại các điểm tương đồng và khác nhau, từ đó lựa chọn đáp án phản ánh chính xác mối liên hệ giữa các đoạn trích.

  • Kiểm tra lại: Sau khi đã xác định đáp án, thí sinh có thể tự giải thích thêm vì sao các đáp án sai không phù hợp với thông tin đã thu thập.

Ví dụ: [4]

Craft and Structure Example Dạng Cross-Text Connections

Đọc và ghi chú từng đoạn:

  • Text 1

    • Nhấn mạnh rằng màu hồng của hồng hạc là do việc ăn tôm biển (brine shrimp) chứa carotenoids được tạo ra bởi tảo ăn tôm.

    • Kết luận: Càng ăn nhiều tôm, hồng hạc càng có màu hồng đậm hơn.

  • Text 2:

    • Trình bày một quan sát khác của nhà sinh thái học Juan Amat: hồng hạc có thể "trang điểm" bằng cách sử dụng các sắc tố được tiết ra từ một tuyến gần đuôi khi tự chăm sóc lông.

    • Đưa ra giả thuyết rằng việc làm đẹp này có thể giúp chúng tăng tỉ lệ thành công trong mùa giao phối.

So sánh điểm giống và khác nhau trong quan điểm

  • Điểm giống: Cả hai văn bản đều bàn về màu sắc của hồng hạc và vai trò của chất sắc tố từ thức ăn đối với màu hồng.

  • Điểm khác nhau:

    • Text 1: Tập trung hoàn toàn vào chế độ ăn và nguồn gốc của sắc tố carotenoids từ tảo.

    • Text 2: Cung cấp một góc nhìn bổ sung khi cho rằng ngoài việc ăn, hồng hạc còn có thể tự "trang điểm" bằng cách sử dụng sắc tố từ tuyến ở gần đuôi.

Xác định quan điểm và mục đích của văn bản

  • Text 1: Mục đích là để giải thích nguồn gốc của màu hồng ở hồng hạc theo cách tự nhiên, liên quan đến chế độ ăn uống.

  • Text 2: Mục đích là đưa ra bằng chứng cho rằng chế độ ăn uống không phải là yếu tố duy nhất ảnh hưởng đến màu sắc.

→ Do đó, khi được hỏi “how would the ecologist in Text 2 most likely respond to the author's conclusion in Text 1?” (Nhà sinh thái ở đoạn 2 sẽ phản hồi như thế nào với kết luận của tác giả ở đoạn 1?), quan điểm của Text 2 sẽ chỉ ra rằng: Số lượng tôm ăn không phải là yếu tố duy nhất định hình màu sắc của hồng hạc. → C là đáp án đúng.

Phân tích các thể loại văn bản trong phần Craft and Structure

Trong phần Craft and Structure của SAT Reading and Writing, thí sinh sẽ được yêu cầu đọc đa dạng các thể loại văn bản. Một số thể loại thường gặp bao gồm:

Văn bản nghị luận và chiến lược đọc hiểu phù hợp

Văn bản nghị luận thường được xây dựng theo cấu trúc rõ ràng với mở bài giới thiệu vấn đề, thân bài phát triển các luận điểm kèm theo dẫn chứng và kết bài khẳng định quan điểm của tác giả. Ví dụ: [4]

Rejecting the premise that the literary magazine Ebony and Topaz (1927) should present a unified vision of Black American identity, editor Charles S. Johnson fostered his contributors' diverse perspectives by promoting their authorial autonomy. Johnson's self-effacement diverged from the editorial stances of W.E.B. Du Bois and Alain Locke, whose decisions for their publications were more ______.

Chiến lược đọc ở đây là ưu tiên xác định luận điểm chính và từng luận cứ, sau đó ghi chú các từ nối như “however”, “therefore”, “hence”, “moreover”, … để thấy được mối liên hệ logic giữa các phần. Qua đó, thí sinh có thể nhận diện được nội dung chủ đạo và cách tác giả xây dựng lập luận.

Văn bản khoa học và chiến lược đọc hiểu phù hợp

Văn bản khoa học thường mang tính khách quan, sử dụng số liệu, thuật ngữ chuyên ngành và luận chứng dựa trên nghiên cứu thực nghiệm.

Ví dụ: [4]

Botanist Al Kovaleski has pointed out that maple trees already thrive in a wide variety of climates and thus may ______ changes in climate better than some other tree species do. The alterations maples may undergo in response to a changing climate are likely to be relatively small and easily achieved.

Khi đọc văn bản khoa học, người học cần tập trung vào việc nắm bắt thông tin, phân tích dữ liệu và chú ý đến các biểu đồ, bảng số liệu nếu có. Chiến lược phù hợp là xác định các phần trình bày vấn đề, phần phương pháp nghiên cứu và phần trình bày kết quả đạt được, từ đó hiểu luồng logic và kết luận có thể rút ra được.

Văn bản văn học và chiến lược đọc hiểu phù hợp

Văn bản văn học không chỉ tập trung vào nội dung mà còn đòi hỏi sự cảm nhận về hình ảnh, biểu tượng và giọng điệu của tác giả.

Ví dụ: [4]

The following text is adapted from Nathaniel Hawthorne's 1837 story "Dr. Heidegger's Experiment." The main character, a physician, is experimenting with rehydrating a dried flower.

At first [the rose] lay lightly on the surface of the fluid, appearing to imbibe none of its moisture. Soon, however, a singular change began to be visible. The crushed and dried petals stirred and assumed a deepening tinge of crimson, as if the flower were reviving from a deathlike slumber.

Khi đọc văn bản văn học, thí sinh nên chú ý đến từ vựng, biện pháp tu từ và hình ảnh nghệ thuật được sử dụng. Chiến lược đọc ở đây là phân tích sắc thái của từ ngữ, nhận diện các hình ảnh/biện pháp tu từ và liên hệ với ngữ cảnh tổng thể, từ đó hiểu sâu thông điệp tác giả muốn truyền tải.

Văn bản lịch sử/xã hội học và chiến lược đọc hiểu phù hợp

Các văn bản lịch sử hay xã hội học thường mang tính tường thuật, kết hợp với phân tích diễn giải các hiện tượng, sự kiện và bối cảnh của một thời kỳ nào đó.

Ví dụ: [4]

The invention in 1958 of the integrated circuit (or microchip) radically altered the semiconductor industry. In fact, some historians argue that it fundamentally ______ the industry by enabling it to take advantage of mass production methods for the first time.

Thí sinh cần tập trung vào các mốc thời gian, nhân vật quan trọng và các yếu tố liên hệ giữa các sự kiện. Chiến lược đọc là tạo ra bản đồ tư duy nhanh về các mốc sự kiện, nhân vật và mối liên hệ giữa chúng, giúp dễ dàng nắm bắt bối cảnh và luận điểm của tác giả.

Kỹ thuật nâng cao cho phần Craft and Structure

Trong quá trình làm bài phần này, việc nắm vững các kỹ thuật nâng cao sẽ giúp thí sinh trả lời câu hỏi hiệu quả. Sau đây là một số phương pháp:

  • Đọc chủ động: thí sinh phải không chỉ đọc mà còn ghi chú ngay những điểm then chốt của văn bản. Khi đọc, đặt câu hỏi như “Tác giả muốn truyền đạt điều gì?” hay “Các ý chính được sắp xếp theo thứ tự nào?”, từ đó tạo tiền đề để hiểu sâu cấu trúc tổng thể của bài.

  • Kỹ thuật nhận diện nhanh các yếu tố tu từ: Thí sinh cần chú ý các từ nối và các biểu hiện ngữ điệu giúp xác định ngay những mối liên hệ giữa các ý. Ví dụ, các từ như “however”, “therefore” có thể báo hiệu sự chuyển biến và gợi ý về mối quan hệ nguyên nhân - kết quả trong văn bản.

  • Chiến lược tạo bản đồ tư duy: Bản đồ tư duy không chỉ giúp thí sinh tổ chức lại các ý chính mà còn minh họa trực quan sự liên kết giữa các phần của bài văn.

  • Phân biệt các dạng giọng điệu và thái độ: Thí sinh nên rèn luyện kỹ năng nhận biết sự khác biệt giữa các giọng điệu bằng cách lắng nghe “giọng nói” của tác giả trong cách sắp xếp từ ngữ và ngữ cảnh, từ đó mà chọn được đúng từ theo sắc thái/xác định đúng mục đích, thái độ người viết.

Kỹ thuật nâng cao Craft and Structure

Bài tập

Câu hỏi 1

Craft and Structure Exercise 1

Đáp án B. handmade from là đáp án chính xác, do:

  • "handmade" nghĩa là làm thủ công, và "from" dùng để chỉ nguyên liệu.

  • Cả câu sẽ là:
    “Artist Marilyn Dingle’s intricate, coiled baskets are handmade from sweetgrass and palmetto palm.”
    → Dịch: Những chiếc giỏ đan phức tạp của nghệ sĩ Marilyn Dingle được làm thủ công từ cỏ ngọt và lá cọ palmetto.

    Đây là phương án logic và sát nghĩa nhất, vì đoạn sau mô tả quá trình làm giỏ bằng tay, nên "handmade from" hoàn toàn phù hợp.

Lý do các đáp án còn lại sai:

  • A. indicated by = được chỉ ra bởi, không dùng để nói về chất liệu hay cách làm ra sản phẩm → không phù hợp ngữ cảnh.

  • C. represented by = được đại diện bởi → không liên quan đến việc làm giỏ từ nguyên liệu nào.

  • D. collected with = được thu thập cùng với → cũng không nói lên được ý là làm giỏ từ nguyên liệu gì, nên không chính xác.

Câu hỏi 2

Craft and Structure Exercise 2

Đoạn gạch chân “The trees seemed to extend their branches like welcoming arms. They greeted her as an old friend.” sử dụng biện pháp nhân hóa để miêu tả cây cối như những người bạn thân thiện, dang rộng “vòng tay” chào đón Shakti. Hình ảnh này cho thấy cô hoàn toàn quen thuộc và cảm thấy được chào đón, “thuộc về” vùng đất này, như thể cả phong cảnh đang ôm ấp cô. → đáp án C chính xác.

Lý do các đáp án còn lại sai:

  • Đáp án A: không hề gợi ý Shakti khó chịu, mà ngược lại là cảm giác ấm áp, chào đón. → sai.

  • Đáp án B: không có dấu hiệu cô bị lạc hay mất phương hướng trong rừng. → sai.

  • Đáp án D: mặc dù nhắc đến “old friend” (bạn cũ), nhưng ở đây là so sánh với cảnh vật chứ không phải mối quan hệ bạn bè của Shakti. → sai.

Câu hỏi 3

Craft and Structure Exercise 3

Text 1 nói về nhóm “purists” cho rằng bluegrass phải giữ nguyên chất dân ca Miền Nam Hoa Kỳ, không được để ảnh hưởng từ rock hay các dòng chính thống khác. 

Text 2 lập luận rằng chính Bill Monroe đã tạo ra âm thanh bluegrass bằng cách kết hợp folk Miền Nam với jazz và blues (các thể loại “thương mại” mới xuất hiện trước đó vài thập kỷ). Từ đó, tác giả kết luận bluegrass luôn luôn là một thể loại pha trộn, nên không có lý do gì mà các nhạc sĩ đương đại không được phép tiếp thu thêm rock hay các ảnh hưởng khác.

Như vậy, tác giả Text 2 sẽ cho rằng quan điểm của các purists là vô lý (illogical) vì họ bỏ qua (overlook) chính lịch sử hình thành âm thanh bluegrass – vốn đã xuất phát từ sự pha trộn các thể loại nhạc khác nhau. → D đúng. 

Lý do các đáp án còn lại sai:

  • A: Text 2 không bàn đến việc “purists” có nghe các thể loại khác hay không, mà là thảo luận về nguồn gốc thể loại bluegrass.

  • B: Text 2 cũng không nhấn mạnh “không có cách nào để purists thực thi quan điểm” (bluegrass purists have no way of enforcing their musical preferences) mà thảo luận về bản chất pha trộn của bluegrass.

  • C: Text 2 không có thông tin nào nói đến độ lớn của khán giả dòng nhạc bluegrass, nên không đủ căn cứ để nói dòng nhạc bluegrass có thể mở rộng lượng khán giả bằng việc thêm vào những ảnh hưởng từ những dòng nhạc chính thống khác.

Đọc tiếp: Cách làm dạng bài Standard English Conventions

Tổng kết

Bài viết đã giới thiệu chi tiết cho thí sinh về phần Craft and Structure trong bài thi SAT Reading and Writing, đưa ra chiến lược và kỹ thuật làm từng dạng câu hỏi Words in Context, Text Structure and Purpose và Cross-Text Connections. Hi vọng qua bài viết, thí sinh đã nắm rõ cách làm bài và đưa ra chiến lược ôn tập, rèn luyện phù hợp để trả lời chính xác các câu hỏi Craft and Structure trong bài thi thật, đẩy mạnh điểm số bài thi SAT của mình.

Để cải thiện kỹ năng và đạt điểm số cao trong kỳ thi SAT, thí sinh có thể tham khảo khóa học SAT Advanced tại ZIM Academy. Khóa học cung cấp lộ trình học chi tiết và bài giảng chuyên sâu, giúp thí sinh có thể làm chủ các dạng câu hỏi khó trong SAT.


SAT® is a trademark registered by the College Board, which is not affiliated with, and does not endorse, this website.

Tham vấn chuyên môn
Bùi Thị Tố KhuyênBùi Thị Tố Khuyên
GV
• Học thạc sĩ ngành phương pháp giảng dạy Tiếng Anh - Đại học Benedictine, Hoa Kỳ, Đạt band 8.0 IELTS. • Giảng viên IELTS toàn thời gian tại ZIM Academy, tận tâm hỗ trợ học viên chinh phục mục tiêu ngôn ngữ. • Triết lý giảng dạy: Giảng dạy không phải là chỉ là một nghề, nó là trụ cột của xã hội. • Câu chuyện cá nhân: Từng gặp nhiều khó khăn với tiếng Anh khi còn học phổ thông, và chỉ biết đến bài tập từ vựng và ngữ pháp, nhưng nhờ kiên trì và tìm ra cách học hiệu quả, tôi đã vượt qua giới hạn bản thân và thành công với ngôn ngữ này.

Nguồn tham khảo

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...