Dạng bài hoàn thành đoạn văn tiếng Anh THPT quốc gia cho các sĩ tử
Việc ôn luyện môn tiếng Anh là một việc khó khăn đối với nhiều sĩ tử. Đặc biệt, khi gặp các dạng bài nâng cao như phần hoàn thành đoạn văn. Bài viết dưới đây sẽ mang đến cho người học chiến thuật hiệu quả để có thể chinh phục dạng bài này.
Key takeaways |
---|
Nắm được khái niệm, từ vựng, ngữ pháp thông dụng và các bước thực hiện dạng bài hoàn thành đoạn văn tiếng Anh THPT quốc gia. Các bước thực hiện dạng bài hoàn thành đoạn văn tiếng Anh:
|
Dạng bài hoàn thành đoạn văn tiếng Anh THPT quốc gia là gì?
Là một dạng bài tập, yêu cầu học sinh, người học điền các từ, cụm từ hay chọn một câu văn còn thiếu trong một đoạn văn cho trước, xoay quanh các chủ đề quen thuộc để tạo ra một đoạn văn hoàn chỉnh. Dạng bài này còn có tên gọi là dạng bài đục lỗ hay đoạn văn đục lỗ.
Dưới đây là ví dụ cho một bài tập dạng bài hoàn thành đoạn văn:
Đề thi tiếng Anh THPT quốc gia 2019
Đáp án: 25.B 26.D. 27.D. 28.A. 29.A
Dạng bài hoàn thành đoạn văn tiếng Anh THPT quốc gia - Từ vựng và ngữ pháp
Dưới đây là một số kiến thức thường được kiểm tra trong dạng bài này:
Động từ phrasal (phrasal verbs): là nhóm động từ được tạo thành từ việc kết hợp giữa động từ và giới từ hoặc trạng từ. Đây là một trong những dạng từ quan trọng trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong hầu hết các loại văn bản.
Ví dụ: take off (cất cánh, cởi,..), put up with (quen với), look forward to (mong đợi), run out of (cạn kiệt),…
Giới từ (preposition): là từ loại diễn tả mối quan hệ vị trí, thời gian hoặc cách thức giữa các từ trong câu. Giới từ thường được sử dụng để mô tả địa điểm, thời gian, nguyên nhân, phương pháp, v.v.
Ví dụ: in (trong), on (trên), with (với), for (cho),….
Sự kết hợp giữa các từ (Collocation): thường là các cặp từ được sử dụng cùng nhau thường xuyên và thường có một ý nghĩa khác nhau nếu sử dụng riêng lẻ từng từ trong cặp từ đó.
Ví dụ: make a decision (đưa ra quyết định), take a risk (đánh liều), break the news (chia sẻ tin tức),..
Các thì của động từ: thì hiện tại đơn, hiện tại tiếp diễn, thì quá khứ đơn, quá khứ hoàn thành và thì tương lai thường xuyên xuất hiện trong bài. Bên cạnh đó là một số thì khác.
Các loại mệnh đề - type of clause: mệnh đề danh từ, mệnh đề tính từ, mệnh đề trạng từ,..
Ngoài ra còn có một số phần khác như hỏi về idioms (thành ngữ), word families ( gia đình từ),.. Tuy nhiên chúng không xuất hiện quá nhiều trong dạng bài hoàn thành đoạn văn.
Các bước thực hiện dạng bài hoàn thành đoạn văn tiếng Anh THPT quốc gia
Bước 1 - Đọc cẩn thận và tìm hiểu ý chính của đoạn văn:
Đây là bước đầu tiên và quan trọng nhất khi làm dạng bài hoàn thành đoạn văn. Người học cần đọc đoạn văn một cách cẩn thận và hiểu ý chính của nó. Nếu người học không hiểu được ý chính , thì bạn sẽ khó có thể điền từ thích hợp vào các chỗ trống sau đó. Người học có thể sử dụng bút chì để gạch chân những ý chính để có thể giúp nắm bắt đoạn văn tốt hơn.
Bước 2 - Đọc các câu hỏi liên quan đến đoạn văn để hiểu rõ yêu cầu của bài tập:
Sau khi đã hiểu được ý chính, người học cần đọc các câu hỏi liên quan đến đoạn văn để hiểu rõ yêu cầu của bài tập. Các câu hỏi này sẽ giúp bạn tìm ra các chỗ trống cần điền từ thích hợp. Câu hỏi không cần quá chi tiết, chỉ cần đặt những câu ngắn và dễ dàng trả lời để giúp việc hiểu ý của bài
Bước 3 - Tìm các chỗ trống trong đoạn văn và đọc các từ trước và sau chỗ trống để xác định từ cần điền vào chỗ trống
Tiếp đến, người học cần tìm các chỗ trống trong đoạn văn và đọc các từ trước và sau chỗ trống để xác định từ cần điền vào chỗ trống.
Bước 4 - Điền từ thích hợp vào chỗ trống và chú ý đến ngữ pháp và cấu trúc câu
Sau khi đã xác định được từ cần điền vào chỗ trống, người học phải chú ý đến ngữ pháp và cấu trúc câu để điền từ thích hợp vào chỗ trống. Bên cạnh đó là phải sử dụng từ thích hợp về ngữ nghĩa và phù hợp với ngữ cảnh.
Bước 5 - Kiểm tra lại bài làm và đảm bảo rằng các từ điền vào chỗ trống phù hợp với ngữ cảnh và ý nghĩa:
Đây là bước kề cuối, mọi người thường bỏ qua bước này. Tuy nhiên, nó cũng có vai trò quan trọng không kém. Người học cần kiểm tra lại những từ mình điền, câu mình đã chọn có đúng chỉnh tả, đúng thứ tự hay không. Đôi lúc, vì chủ quan, người học thường mắc những lỗi sai này và đánh mất những điểm số vô cùng đáng tiếc.
Xem thêm:
Bài tập vận dụng
Bài 1: Đọc đoạn văn sau và điền từ còn thiếu
I have always been passionate about cooking. Since I was a child, I loved to help my mom in the kitchen and (1) __________ meals for my family. My mom taught me how to make the sauces from scratch and I have perfected them over the years. Now, I'm able to create delicious sauces that complement a wide range of dishes.
In college, I started cooking more often for myself and my friends. I even started a cooking club on campus where we would (2) __________ different dishes and share them with each other. It was an unforgettable moment in my life.
I found that cooking not only brought me joy, but it also helped me to relieve stress and unwind after a long day of studying. Over time, my skills in the kitchen improved, and I began to take on more challenging recipes.
After graduating, I worked as a line cook in a restaurant and (3) __________ more about the art of cooking. I learned how to work quickly and efficiently in a (4) __________ environment, and how to create complex and delicious dishes. Eventually, I decided to (6) __________ my own catering business. It has been a challenging journey, but I love the freedom and creativity that comes with running my own kitchen.
Đáp án:
1. Prepare (v): chuẩn bị
2. Cook (v): nấu ăn
3. Learned (v): học
4. High – pressure (a): áp lực cao
5. Start (v): bắt đầu
Bài 2:
Technology has changed the way we live and work. With development of technological advancement, it has become essential for (1) __________ and businesses to adapt to these changes to stay competitive in the global market. The emergence of automation, (2) __________ intelligence, and big data has revolutionized many industries, those who fail to embrace these changes risk falling behind.
The impact of technology is not limited to the workplace. It has also changed the way we communicate and (3) __________ with each other. Social media platforms have enabled people to connect with each other on a global scale, breaking down geographical barriers. However, this increased connectivity has also brought about new challenges, such as online privacy and (4) __________ concerns.
As technology continues to evolve, it is crucial for individuals and businesses to keep up with the latest developments to stay relevant and competitive. This requires a willingness to learn and adapt to new technologies and a commitment to continuously improving skills and (5) __________ .
Đáp án:
1. Individuals (n): cá nhân
2. Artificial (a): nhân tạo
3. Interact (v): kết nối
4. Security (n): bảo vệ
5. Knowledge (n): kiến thức
Tổng kết
Dạng bài hoàn thành đoạn văn tiếng Anh THPT quốc gia là một dạng bài tập giúp người học rèn luyện kỹ năng đọc hiểu, vốn từ vựng và ngữ pháp. Người học hãy học tập và rèn luyện chăm chỉ để có thể đạt được kết quả mà mình mong muốn.
Tài liệu tham khảo:
“ English Dictionary, Translations and Thesaurus, Cambridge Dictionary”. Cambridge Dictionary, https://dictionary.cambridge.org/. Accessed 25 March 2023.
“Find Definitions, Translations, and Grammar Explanations at Oxford Learner's Dictionaries”, Oxford Learner's Dictionaries, https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/. Accessed 25 March 2023.
Bình luận - Hỏi đáp