Ngữ pháp TOEIC Reading: Dạng bài về trạng từ - Trình độ 750

Bài viết hướng dẫn người học cách làm dạng bài điền trạng từ trong TOEIC Reading Part 5, đi kèm bài tập giúp người học áp dụng những kiến thức đã học.
author
Hà Bích Ngọc
11/01/2024
ngu phap toeic reading dang bai ve trang tu trinh do 750

Giới thiệu

TOEIC (Test of English for International Communication) là một bài kiểm tra đánh giá năng lực tiếng Anh, phổ biến được áp dụng cho học sinh, sinh viên, và người lao động trên toàn thế giới. Bài thi TOEIC yêu cầu thí sinh có kiến thức đáng kể về tiếng Anh trong bối cảnh kinh doanh và công việc. Để đạt được điểm cao trong bài thi TOEIC, người thi cần phải chuẩn bị kỹ lưỡng và luyện tập cả bốn kỹ năng: nghe, nói, đọc, và viết. Trong phạm vi bài viết này, tác giả sẽ tập trung vào phần thi đọc, cụ thể là Part 5, dạng bài chọn từ loại là trạng từ dành cho người học ở trình độ 750.

Tổng quan về Bài thi TOEIC

Trước khi đi vào chi tiết về TOEIC Reading Part 5, người học cần phải hiểu về cấu trúc tổng thể của bài thi TOEIC. Bài thi này đánh giá bốn kỹ năng chính:

image-alt

  • Kỹ năng Nghe (Listening): Mục tiêu của phần này là đánh giá khả năng nghe và hiểu các thông tin, câu chuyện, và diễn biến sự kiện trong bối cảnh kinh doanh và giao tiếp quốc tế. Bài thi tập trung vào việc nghe các đoạn nói ngắn, cuộc trò chuyện, thông báo, và hỏi đáp.

  • Kỹ năng Nói (Speaking): Phần này nhằm đánh giá khả năng thể hiện ý kiến, ý tưởng, và diễn biến sự kiện, cũng như trả lời các câu hỏi trong bối cảnh kinh doanh và giao tiếp quốc tế.

  • Kỹ năng Đọc (Reading): Mục tiêu của phần này là đánh giá khả năng đọc và hiểu các văn bản trong bối cảnh kinh doanh và giao tiếp quốc tế, bao gồm thông tin về công việc, quảng cáo, email, báo cáo, và tài liệu chuyên ngành.

  • Kỹ năng Viết (Writing): Phần thi này đánh giá khả năng viết và diễn đạt ý kiến, ý tưởng, và thông tin trong bối cảnh kinh doanh và giao tiếp quốc tế.

Xem thêm: Phương pháp Skimming và những yếu tố cần thiết để Skimming hiệu quả.

TOEIC Reading Part 5 Incomplete Sentences

TOEIC Reading Part 5 yêu cầu thí sinh hoàn thành các câu không hoàn chỉnh bằng cách chọn từ hoặc cụm từ thích hợp để điền vào chỗ trống. Đây là một phần quan trọng trong việc đánh giá kiến thức về từ vựng và ngữ pháp của thí sinh. Dưới đây là một ví dụ về câu hỏi trong TOEIC Reading Part 5:

Câu hỏi: The company's profits have____ increased in recent years.

a. almost

b. rarely

c. significantly

d. seldom

Đáp án: c) Lợi nhuận của công ty đã tăng đáng kể trong những năm gần đây.

Giải thích: Trong câu này, thí sinh cần điền một trạng từ để bổ nghĩa cho động từ “increase”. Dựa vào các từ “the company’s profits” (lợi nhuận công ty), “increase” (tăng), “significant” là đáp án phù hợp nhất.

Chiến lược làm dạng bài Incomplete Sentences dạng bài trạng từ

image-alt

1. Chú ý đến thông tin trước và sau chỗ trống: Đọc các cụm từ trước và sau chỗ trống sẽ giúp xác định ngữ cảnh và ngữ pháp của câu, từ đó dự đoán từ hoặc cụm từ thích hợp.

Ví dụ: If you're feeling __________, I recommend taking a break. 

a) exhausted 

b) boredom 

c) happily 

d) occasionally

Trước chỗ trống là "feeling” (cảm thấy), sau đó là "I recommend taking a break” (tôi đề nghị bạn nghỉ ngơi). Dựa vào ngữ cảnh, có thể đoán nhân vật cảm thấy mệt. Ngoài ra, sau “feel” cần điền một tính từ chỉ trạng thái, cảm giác. Vì vậy, "exhausted" có thể là câu trả lời đúng.

2. Nhận biết loại trạng từ: Tiếp theo, người học nên xác định loại trạng từ mà câu đang cần. Trong TOEIC Reading Part 5, thường là trạng từ tần suất, thời gian, mức độ, hoặc mục đích.

Ví dụ: She works __________ to meet the deadlines.

a) hard

b) suddenly 

c) important 

d) near

Loại trạng từ cần điền là trạng từ mức độ, vì câu đang mô tả cách thức làm việc. Vì vậy, đáp án a - "hard" là đáp án đúng.

3. Kiểm tra câu sau khi điền: Sau khi đã điền từ hoặc cụm từ vào chỗ trống,thí sinh cần đảm bảo đáp án mình chọn phù hợp với cả câu và làm cho câu hoàn chỉnh, hợp lý.

Ví dụ: The company's __________ success is a result of its dedicated employees. 

a) suddenly 

b) quick 

c) recent 

d) recentness

Sau chỗ trống cần điền có danh từ “success” thành công nên thí sinh cần điền một tính từ, do đó có thể loại đáp án a, d. Dựa vào các từ “company” (công ty), “success” (thành công), “result” (kết quả), “dedicated employees” (những nhân viên tận tụy), có thể đoán đáp án là c - “recent”: Thành công gần đây của công ty là kết quả của những nhân viên tận tụy. Đáp án này phù hợp cả về ngữ pháp lẫn ngữ nghĩa.

Xem thêm: Bài tập từ loại TOEIC

Trạng từ trong bài thi TOEIC Reading

Định nghĩa

Trạng từ (adverb) thường được sử dụng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ, trạng từ khác, hoặc cả câu, nhằm cung cấp thêm thông tin về cách thức, thời gian, nơi chốn, mức độ, hoặc tần suất của một hành động hoặc tình trạng.

image-alt

Trạng từ bổ nghĩa cho động từ thường:

He carefully analyzed the market trends before making any investment decisions. (Anh ta đã phân tích thị trường một cách cẩn thận trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào.)

Trạng từ bổ nghĩa cho tính từ:

The new CEO is known for her extremely efficient management style. (CEO mới nổi tiếng với phong cách quản lý rất hiệu quả của mình.)

Trạng từ bổ nghĩa cho trạng từ khác:

The manager addressed the team very calmly during the crisis, reassuring everyone that the situation was under control. (Giám đốc đã giải quyết vấn đề rất kỹ lưỡng trong thời điểm khủng hoảng, trấn an tất cả mọi người rằng tình hình đang được kiểm soát.)

Trạng từ bổ nghĩa cho cả câu

Interestingly, the company's stock price increased despite the economic downturn. (Một điều thú vị là giá cổ phiếu của công ty tăng lên mặc dù kinh tế suy thoái.)

Vị trí của trạng từ

1. Trạng từ đứng sau động từ thường (Adverb After a Regular Verb):

Ex: 

  • She speaks English fluently.

  • He eats breakfast slowly.

2. Trạng từ đứng trước tính từ (Adverb Before an Adjective):

Ex: 

  • The movie is very interesting.

  • He is extremely talented.

3. Trạng từ đứng trước động từ thường (Adverb Before a Regular Verb):

Ex: 

  • She quickly finished her work.

  • He always arrives on time.

5. Trạng từ đứng sau động từ to be (Adverb After "To Be" Verbs):

Ex: 

  • The presentation is usually informative.

  • The weather was really hot.

6. Trạng từ đứng sau “enough” (Adverb After "Enough"):

Ex: 

  • The food is spicy enough for my taste.

  • He is tall enough to reach the shelf.

Xem thêm: TOEIC Reading Part 7 - Dạng câu hỏi về thông tin chung

Bài tập

Bài 1: Điền từ thích hợp để hoàn thành câu.

effectively

clearly

professionally

personally

significantly

extremely

currently

cohesively

surprisingly

globally

1. The manager_____ communicated the new strategy to the team, resulting in increased productivity.

2. The company is _____ seeking new investors to fund its expansion plans.

3. He handled the customer's complaint _____ and resolved the issue to their satisfaction.

4. The marketing campaign was_____ successful, leading to a significant increase in sales.

5. The presentation was delivered_____ and with great confidence by the speaker.

6. The team worked_____ to meet the tight project deadline.

7. The CEO_____ attended the important client meeting to ensure a successful outcome.

8. The company operates_____, with offices in multiple countries.

9. The project manager was_____ efficient in completing the tasks ahead of schedule.

10. The new software system has____ improved our data analysis capabilities.

Bài 2: Chọn đáp án đúng nhất.

1. The company's sales have been growing __________ this year, resulting in increased profits.

A) smoothly

B) effective

C) immediate

D) after

2. The team worked __________ to meet the project deadline and was rewarded for their efforts.

A) serious

B) confidently

C) tirelessly

D) professionally

3. The manager advised the employees to communicate more __________ to avoid misunderstandings.

A) clear

B) clearness

C) clearly

D) quick

4. The new software system was implemented __________, and it has already improved our efficiency.

A) exactly

B) quick

C) immediate

D) effectively

5. She handles customer complaints __________, ensuring their issues are resolved promptly.

A) careless

B) carelessly

C) care

D) careful

6. The team has been working together __________ for several years, and they have a strong bond.

A) strong

B) strongly

C) strength

D) good

7. The presentation was delivered __________ by the CEO, impressing the entire audience.

A) impressive

B) impressively

C) impressed

D) impressing

8. The company has expanded __________, with new branches opening in multiple cities.

A) fast

B) quick

C) rapid

D) rapidly

9. Employees are encouraged to complete their training __________ to stay up-to-date with industry trends.

A) recent

B) recently

C) present

D) presently

10. The company is committed to operating __________ and reducing its environmental impact.

A) environmentally

B) environment

C) environmentalist

D) environmentful

11. The team worked __________ on the project, ensuring that every detail was perfect.

A) careful

B) carefully

C) care

D) carefulness

12. The manager's instructions were __________ followed by the employees, leading to a successful outcome.

A) strict

B) strictness

C) strictly

D) stricted

13. The company has been growing __________ in the last few years, expanding its market share.

A) successful

B) successfully

C) success

D) succeeding

14. She resolved the conflict __________ by listening to both parties and finding a compromise.

A) diplomatically

B) diplomacy

C) diplomatic

D) diplomat

15. The new product was introduced __________ to the market, and it gained popularity quickly.

A) gradual

B) gradually

C) gradiant

D) graduality

16. The company values its employees and treats them __________, providing various benefits and opportunities.

A) fair

B) fairly

C) fairness

D) fairest

17. The CEO addressed the shareholders' concerns __________ during the annual meeting.

A) direct

B) directly

C) directness

D) direction

18. The company's decision to expand internationally was __________ planned, and it led to global success.

A) careful

B) carefully

C) careless

D) carelessly

19. The marketing team promoted the new product __________, resulting in a high demand from customers.

A) aggressive

B) aggressively

C) aggression

D) aggressor

20. The manager gave her team feedback __________ to help them improve their performance.

A) constructive

B) constructively

C) construction

D) constructor

Đáp án

Bài 1:

1. effectively

2. currently

3. professionally

4. extremely

5. clearly

6. cohesively

7. personally

8. globally

9. surprisingly

10. significantly

Bài 2:

Câu 1: A: "Smoothly" (một cách suôn sẻ) là trạng từ phù hợp để mô tả cách tăng trưởng.

Câu 2: C: "Tirelessly" (một cách không mệt mỏi) phản ánh cách thức làm việc của đội ngũ.

Câu 3: C: "Clearly" (một cách rõ ràng) là trạng từ phù hợp để mô tả cách thức giao tiếp hiệu quả.

Câu 4: D: "Effectively" (một cách hiệu quả) phản ánh cách cài đặt hệ thống phần mềm mới.

Câu 5: D: "Careful" diễn tả cách thức giải quyết khiếu nại của khách hàng một cách cẩn thận.

Câu 6: B: "Strongly" (một cách mạnh mẽ) phản ánh cách đội ngũ đã làm việc cùng nhau suốt vài năm và có mối quan hệ mạnh mẽ.

Câu 7: B: "Impressively" (một cách ấn tượng) mô tả cách thức CEO thuyết trình.

Câu 8: D: "Rapidly" (một cách nhanh chóng) diễn đạt cách mở rộng nhanh chóng của công ty.

Câu 9: B: "Recently" (gần đây) mô tả thời gian mà nhân viên nên hoàn thành đào tạo.

Câu 10: A: "Environmentally" (một cách bảo vệ môi trường) mô tả cam kết của công ty trong việc hoạt động có ý thức về môi trường.

Câu 11: B: "Carefully" (một cách cẩn thận) mô tả cách thức làm việc của đội ngũ trong việc kiểm tra và hoàn thiện dự án.

Câu 12: C: "Strictly" (một cách nghiêm ngặt) mô tả cách thức theo dõi và tuân thủ hướng dẫn của quản lý.

Câu 13: B: "Successfully" (một cách thành công) mô tả cách thức tăng trưởng của công ty trong vài năm qua.

Câu 14: A: "Diplomatically" (một cách ngoại giao) diễn đạt cách thức giải quyết xung đột của cô ấy.

Câu 15: B: "Gradually" (một cách từ từ) mô tả cách thức giới thiệu sản phẩm mới vào thị trường.

Câu 16: B: “Fairly" (một cách công bằng) diễn đạt cách thức đối xử với nhân viên.

Câu 17: B: "Directly" (một cách trực tiếp) mô tả cách thức giải quyết lo ngại của cổ đông trong cuộc họp hàng năm.

Câu 18: B: "Carefully" (một cách cẩn thận) mô tả cách thức quyết định mở rộng quốc tế của công ty.

Câu 19: B: "Aggressively" (một cách quảng cáo quyết liệt) mô tả cách thức quảng bá sản phẩm mới.

Câu 20: B: "Constructively" (một cách xây dựng) diễn đạt cách thức đưa ra phản hồi để cải thiện hiệu suất của đội ngũ.

Tổng kết

Bài viết trên đây đã đưa ra những thông tin tổng quan về bài thi TOEIC Reading và cách làm dạng bài trạng từ. Hy vọng những kiến thức này sẽ có ích với quá trình ôn luyện của thí sinh. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào liên quan đến kiến thức tiếng Anh, người học có thể tham gia diễn đàn ZIM Helper để được giải đáp thắc mắc. 

Nguồn tham khảo

“About the TOEIC Listening and Reading Test.” ETS, https://www.ets.org/toeic/test-takers/about/listening-reading.html. Accessed 14 September 2023.

Người học cần chứng chỉ TOEIC gấp để tốt nghiệp, bổ sung hồ sơ tuyển dụng hay cơ hội thăng tiến. Tham khảo khóa học luyện thi TOEIC cấp tốc đạt điểm cao trong thời gian ngắn.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu