Describe a childhood experience that you enjoyed - Bài mẫu kèm từ vựng

“Describe a game you enjoyed playing when you were younger” thuộc nhóm chủ đề “Describe an experience (miêu tả trải nghiệm)” là đề bài quan trọng và thường được hỏi trong phần thi IELTS Speaking Part 2.
describe a childhood experience that you enjoyed bai mau kem tu vung

Bài mẫu “Describe a childhood experience that you enjoyed”

Dàn ý

You should say:

  • where it was

  • what you did

  • who you were with

and explain why you enjoyed it

Situation - A childhood experience that brought immense joy.

Task - Describing where it took place (Nha Trang city), what we did (snorkeling), who I was with (my family), and explaining why I enjoyed it.

Action - Recounting the details of snorkeling in Nha Trang, including the vibrant coral reefs, colorful fish, and the sense of discovery and awe. Highlighting the bonding experience with my family and the exhilaration of exploring the underwater world.

Result - This childhood experience in Nha Trang brought immense joy and created lasting memories. It fostered a love for the ocean and its wonders, sparked curiosity and fascination, and taught me the importance of appreciating and preserving nature. It remains a cherished memory that continues to inspire a sense of adventure and exploration.

Bài mẫu

So, I want to share a childhood experience that brought me immense joy. It happened when I was around ten years old during a family trip to Nha Trang city, a beautiful coastal town in Vietnam.

Nha Trang is known for its stunning beaches and crystal-clear waters, and it is the perfect destination for a beach-loving family like ours. I remember the excitement as we arrived, greeted by the warm sunshine and the sound of waves crashing against the shore.

During our time in Nha Trang, we explored the white sandy beaches and swam in the inviting turquoise waters. One particular day stands out in my memory. It was when we went snorkeling for the first time. Equipped with our snorkeling gear, we eagerly ventured into the underwater world.

As I put on my snorkel mask and dipped my head beneath the water's surface, I was immediately greeted by a mesmerizing sight. The vibrant coral reefs and colorful tropical fish surrounded me, creating a spectacle of beauty and wonder. It felt like entering a whole new universe.

I swam alongside my parents, pointing out different species of fish and marveling at the intricate coral formations. The feeling of weightlessness and the sensation of gliding through the water was exhilarating. It was a thrilling and unforgettable experience.

What made this experience so enjoyable was the sense of discovery and awe that filled every moment. Exploring the underwater world of Nha Trang with my family was a bonding experience like no other. We laughed, marveled at the marine life, and created cherished memories together.

I loved this experience because it allowed me to connect with nature in a unique and immersive way. It sparked a sense of curiosity and fascination within me, igniting a lifelong love for the ocean and its wonders. It was a moment of pure joy and exploration that I will forever hold dear.

Xem thêm:

Từ vựng

  • Immense joy (niềm vui to lớn): Một cảm xúc vui mừng rất lớn.

  • Stunning beaches (bãi biển tuyệt đẹp): Những bãi biển đẹp đến ngỡ ngàng.

  • Crystal-clear waters (nước trong suốt): Nước trong suốt..

  • The sound of waves crashing against the shore (âm thanh sóng vỗ vào bờ): Tiếng sóng vỗ vào bờ.

  • White sandy beaches (bãi biển cát trắng): Những bãi biển có cát mịn trắng.

  • The inviting turquoise waters (nước màu xanh ngọc mời gọi): Nước xanh ngọc hấp dẫn và hấp dẫn.

  • Snorkel (ống thở ngạch): Một thiết bị dùng để hít thở dưới nước khi lặn biển.

  • Eagerly venture into (tự tin khám phá): Tự tin bước vào, tiến vào.

  • A mesmerizing sight (cảnh tượng quyến rũ): Một hình ảnh cuốn hút và lôi cuốn.

  • Vibrant coral reefs (rặng san hô sôi động): Các rặng san hô sôi động và đầy màu sắc.

  • A spectacle of beauty and wonder (một tác phẩm đẹp và kỳ diệu): Một cảnh tượng đẹp và đầy kỳ diệu.

Ví dụ: The Northern Lights in Iceland are a spectacle of beauty and wonder, with their colorful dancing lights in the sky.

  • Marvel at (ngạc nhiên, kinh ngạc trước): Trầm trồ, kinh ngạc trước.

  • Exhilarating (mang lại cảm giác phấn khích): Mang lại cảm giác vui vẻ và hồi hộp.

  • A thrilling and unforgettable experience (một trải nghiệm hồi hộp và khó quên): Một trải nghiệm hồi hộp và không thể quên.

  • The sense of discovery and awe (cảm giác khám phá và sửng sốt): Cảm giác tìm hiểu và sửng sốt trước điều gì đó.

  • A bonding experience (trải nghiệm gắn kết): Một trải nghiệm giúp tăng cường mối quan hệ, tình cảm.

  • A sense of curiosity and fascination (một cảm giác tò mò và hứng thú): Một cảm giác muốn tìm hiểu và khám phá.

IELTS Speaking Part 3 Sample

How good is your memory? Can you remember things easily?

Oh, my memory? It's like a hit-or-miss situation, you know? Sometimes it's on point, and I remember things like a champ. Other times, it's like my brain decides to take a vacation and I forget stuff left and right. So, let's say it's a mix of both good and not-so-good.

Từ vựng:

  • A hit-or-miss situation (tình huống không chắc chắn): Một tình huống không chắc chắn hoặc không thể dự đoán kết quả.

Ví dụ: Guessing the correct answer on a multiple-choice test can be a hit-or-miss situation.

  • Be on point (chính xác): Đúng, chính xác hoặc đáng tin cậy.

Ví dụ: Her presentation was on point, covering all the important aspects of the topic.

  • Like a champ (như một nhà vô địch): Hoàn thành một nhiệm vụ hoặc công việc một cách xuất sắc.

Ví dụ: She handled the difficult situation like a champ, staying calm and finding a solution.

What kinds of things do you usually forget?

Hmm, what do I usually forget? Well, names are a big one for me. You know, meeting someone new and two seconds later, poof, their name disappears from my brain. I also have a tendency to forget where I put my keys or my phone, and don't even get me started on remembering birthdays. It's a struggle sometimes.

  • Have a tendency to (có xu hướng): Có khuynh hướng hoặc xu hướng làm điều gì đó.

Ví dụ: She has a tendency to overthink things, often worrying about the worst-case scenarios.

  • A struggle (một cuộc đấu tranh): Một tình huống khó khăn hoặc gặp khó khăn trong việc làm gì đó.

Ví dụ: Learning a new language can be a struggle, especially when it comes to pronunciation.

What are some techniques people can use to help remember important information?

Ah, memory tricks, we all need them, right? One technique is repetition—repeating important information over and over again to really drill it into your brain. Another one is using visual imagery or associations. You create mental pictures or connections to help trigger your memory. And let's not forget about writing things down, making lists, or setting reminders. Those are lifesavers.

  • Repetition (sự lặp lại): Hành động lặp lại hoặc việc lặp lại một thông tin nhiều lần.

Ví dụ: The teacher emphasized the importance of repetition in learning vocabulary.

  • Drill it into your brain (nhồi nhét vào não): Luyện tập một cách kiên nhẫn và lặp đi lặp lại để ghi nhớ một điều gì đó.

Ví dụ: He studied the math formulas every day to drill them into his brain before the exam.

  • Visual imagery (hình ảnh hóa): Sử dụng hình ảnh hoặc hình dung trong tư duy để ghi nhớ thông tin.

Ví dụ: To remember a shopping list, she created visual imagery by associating each item with a vivid mental image.

  • Trigger your memory (kích hoạt trí nhớ): Gợi nhớ hoặc làm tái hiện kí ức hoặc thông tin trong trí nhớ.

Ví dụ: The familiar smell of freshly baked cookies triggered her memory of baking with her grandmother.

  • Lifesavers (vật cứu cánh): Các phương pháp hoặc công cụ giúp giải quyết vấn đề hoặc khắc phục sự cố.

Ví dụ: Post-it notes are lifesavers for keeping track of important tasks.

Do you think people can trust their memories?

Trusting our memories, huh? It's a tricky one. Memories can be unreliable sometimes, playing tricks on us. They can fade, get distorted, or be influenced by our emotions or biases. So, while memories can be a good starting point, it's always good to cross-check them with other sources or get a second opinion. Don't put all your trust in that memory bank.

  • Unreliable (không đáng tin cậy): Không đáng tin hoặc không thể tin tưởng.

Ví dụ: The witness's testimony was deemed unreliable due to inconsistencies in their statements.

  • Biases (thành kiến, thiên vị): Quan điểm hoặc ý kiến thiên vị dựa trên tiền đồ hoặc quan điểm cá nhân.

Ví dụ: The journalist aimed to report the news objectively, without biases.

  • Cross-check (kiểm tra song song): Kiểm tra hoặc so sánh thông tin từ nhiều nguồn khác nhau để đảm bảo tính chính xác.

Ví dụ: Before publishing the article, the editor cross-checked the facts with multiple sources.

How do you think technology has affected our ability to remember things?

Technology, to be honest, it's a blessing and a curse for our memories. On one hand, we have access to a world of information with just a few clicks, so we don't have to rely on our memory as much. We can just Google stuff, right? But on the other hand, relying too much on technology can make us lazy. We don't have to remember phone numbers, addresses, or even directions anymore. So, while technology has made information readily available, it has also made us a bit forgetful in certain ways. It's a trade-off.

  • Have access to a world of information with just a few clicks (truy cập đến một thế giới thông tin chỉ với vài cú nhấp chuột): Có khả năng truy cập vào nhiều thông tin khác nhau một cách nhanh chóng và dễ dàng thông qua công nghệ.

Ví dụ: With the internet, we now have access to a world of information with just a few clicks.

  • forgetful (hay quên): Dễ quên hoặc thường quên mất thông tin hoặc chi tiết.

Ví dụ: As he grew older, he became more forgetful, often misplacing his belongings.

  • A trade-off (một sự đánh đổi): Một sự thỏa hiệp hoặc trao đổi trong đó có lợi ích của một yếu tố được trao đổi để đạt được lợi ích của yếu tố khác.

Ví dụ: Using a smartphone for convenience is a trade-off, as it may lead to decreased face-to-face interactions.

Tổng kết

Hy vọng rằng, bài mẫu “Describe a childhood experience that you enjoyed” trên đây đã giúp thí sinh có thể chuẩn bị tốt về ý tưởng và bổ sung vốn từ vựng để có thể tự tin hơn trong kỳ thi sắp tới.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...