Banner background

Describe a place you know where people can see a lot of wildlife (e.g. animals, birds, insects)

Bài viết gợi ý bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề “Describe a place you know where people can see a lot of wildlife” kèm phân tích từ vựng nhằm giúp thí sinh tham khảo ý tưởng để áp dụng cho bài nói của mình.
describe a place you know where people can see a lot of wildlife eg animals birds insects

Bài mẫu chủ đề Describe a place you know where people can see a lot of wildlife

Describe a place you know where people can see a lot of wildlife (e.g. animals, birds, insects).

You should say:

  • where it is

  • what kinds of wildlife people can see there

  • whether people like to go there

    and explain how you feel about the place.

Phân tích đề bài

Thí sinh cần phải mô tả về một nơi có thể nhìn thấy động vật hoang dã. Các từ khóa quan trọng ở đây là “place” và “see a lot of wildlife”. Sau đây là sơ đồ tư duy bao gồm các khía cạnh của đề bài mà thí sinh cần giải quyết:

Phân tích đề bài Describe a place you know where people can see a lot of wildlifeÁp dụng phương pháp “IWHC” để tạo phần ghi chú tóm tắt câu trả lời cho đề bài ở trên. Phần ghi chú này có thể áp dụng trong khoảng thời gian 1 phút chuẩn bị trước khi nói trong phòng thi, góp phần giúp thí sinh nhớ được những nội dung chính cần phải đưa ra trong 1 phút rưỡi tới 2 phút trả lời sau đó (thí sinh có thể lược bỏ phần “introduction” và “conclusion” nếu cần thiết):

introduction + where it is:

Cát Tiên National Park, lush forests, escape the hustle and bustle, immerse.

what kinds of wildlife people can see there:

a treat to see, birdwatching, monkeys swinging. roaming around, critically endangered, rarest.

whether people like to go there:

nature lovers and photographers, students, wildlife conservation, guided tours, popular spot.

explain how you feel about the place:

peaceful experience, surrounded by nature, unwind, appreciate the beauty, protect endangered species, keep wildlife safe and thriving.

conclusion:

reconnect with nature, importance of conservation, preserving the environment.

Bài mẫu

introduction

Today, I’d like to share about a place where people can experience nature and see lots of wildlife, and that place is Cát Tiên National Park.

So, Cát Tiên is located in southern Vietnam, about 150 kilometers from Ho Chi Minh City. It’s one of the largest national parks in the country, and it’s known for its lush forests, rivers, and diverse wildlife. Many people visit it to escape the hustle and bustle of the city and immerse themselves in nature.

  • National Park (Công viên quốc gia): A protected area for wildlife and natural landscapes.

  • Lush Forests (Rừng rậm rạp): Dense and healthy woodlands with abundant greenery.

  • Escape the Hustle and Bustle (Thoát khỏi sự ồn ào náo nhiệt): Get away from busy city life.

where it is




what kinds of wildlife people can see there

When you visit Cát Tiên, you’ll find all sorts of wildlife. There are lots of rare birds, like hornbills and kingfishers, which are a treat to see if you’re into birdwatching. You can also spot monkeys swinging through the trees, reptiles like lizards sunbathing on rocks, and even wild deer roaming around. If you’re lucky, you might see the critically endangered Javan rhino, which is one of the rarest animals in the world. The park is also home to many insects and butterflies, which make the forest feel alive.

  • A Treat to See (Một cảnh tượng thú vị để nhìn thấy): A delightful and rare sight.

  • Critically Endangered (Sắp tuyệt chủng): At extremely high risk of extinction.


whether people like to go there

People love visiting this park, especially nature lovers and photographers. Schools often organize trips there to help students learn about wildlife conservation, and families enjoy coming for picnics or guided tours. It’s a popular spot, but since it’s so large, it never feels too crowded.

  • Nature Lovers (Người yêu thiên nhiên): People passionate about the natural world.

  • Wildlife Conservation (Bảo tồn động vật hoang dã): Efforts to protect animal species and their habitats.

explain how you feel about the place

Personally, I feel very connected to this place. I visited it with my family a few years ago, and it was such a peaceful experience. Being surrounded by nature really helped me unwind and appreciate the beauty of the environment. I also love the idea that the park is working hard to protect endangered species. It’s great to see how efforts are being made to keep wildlife safe and thriving.

  • Protect Endangered Species (Bảo vệ các loài có nguy cơ tuyệt chủng): Safeguard animals at risk of extinction.

  • Keep Wildlife Safe and Thriving (Giữ cho động vật hoang dã an toàn và phát triển): Ensure animals can live and flourish in their habitats.

conclusion

Overall, Cát Tiên National Park is a wonderful place where people can reconnect with nature. It’s not just about seeing wildlife—it’s also about learning the importance of conservation and preserving the environment for future generations.

  • Reconnect with Nature (Kết nối lại với thiên nhiên): Spend time in nature to restore well-being.

  • Preserving the Environment (Bảo vệ môi trường): Maintaining the health of natural ecosystems.

Tham khảo thêm:

IELTS Speaking Part 3 Sample

1. Which is the better way to see wildlife, watching documentaries or going into the wild?

Câu trả lời mẫu: Well, both have their pros and cons. Watching documentaries is super convenient and safe—you get a close-up view of wildlife from all over the world right from your couch. Plus, the footage is often stunning, and you learn a lot from the narrations. But, going into the wild to see animals in their natural habitat is an unbeatable experience. It's more authentic, and you get a real sense of an animal’s environment. However, it's not always guaranteed you'll see the animals, and it requires more effort and can be riskier.

Phân tích từ vựng:

A close-up view: A detailed, zoomed-in look at something.

  • Phát âm: /ə kləʊs-ʌp vjuː/

  • Dịch: góc nhìn cận cảnh

  • Lưu ý: Dùng để mô tả việc nhìn hoặc quan sát thứ gì đó rất gần và chi tiết.

  • Ví dụ: "The camera provided a close-up view of the lion's face" (Máy quay cung cấp góc nhìn cận cảnh khuôn mặt của con sư tử).

Footage: Video or film recordings of events or scenes.

  • Phát âm: /ˈfʊtɪʤ/

  • Dịch: cảnh quay

  • Ví dụ: "The wildlife footage was both beautiful and informative" (Cảnh quay về động vật hoang dã vừa đẹp vừa mang tính giáo dục).

Natural habitat: The environment in which a plant or animal normally lives or grows.

  • Phát âm: /ˈnæʧrəl ˈhæbɪtæt/

  • Dịch: môi trường sống tự nhiên

  • Ví dụ: "It's important to protect animals' natural habitats" (Điều quan trọng là bảo vệ môi trường sống tự nhiên của động vật).

2. What impacts does only seeing wild animals in zoos have on children's understanding of these animals?

Câu trả lời mẫu: Seeing animals only in zoos can be a bit limiting for kids. It gives them a chance to see the animals up close, which is great, but it doesn’t really show them how these animals behave in the wild or how they interact with their environment. This might lead kids to have a somewhat skewed perception of animal behaviors and habitats. That said, modern zoos often do a good job with educational programs that help broaden children’s understanding.

Phân tích từ vựng:

Limiting: Restricting or confining, reducing possibilities.

  • Phát âm: /ˈlɪmɪtɪŋ/

  • Dịch: hạn chế

  • Ví dụ: "Watching animals in captivity can be limiting compared to seeing them in the wild" (Xem động vật trong môi trường nuôi nhốt có thể bị hạn chế so với việc nhìn thấy chúng trong tự nhiên).

A somewhat skewed perception of: A view or understanding that is slightly biased or not fully accurate.

  • Phát âm: /ə ˈsʌmwɒt skjuːd pəˈsɛpʃən əv/

  • Dịch: nhận thức hơi sai lệch

  • Ví dụ: "TV shows can give children a somewhat skewed perception of animal behavior" (Các chương trình truyền hình có thể khiến trẻ em có nhận thức hơi sai lệch về hành vi động vật).

Broaden children’s understanding: To expand the knowledge or awareness of children.

  • Phát âm: /ˈbrɔːdn ˈʧɪldrənz ˌʌndəˈstændɪŋ/

  • Dịch: mở rộng hiểu biết của trẻ em

  • Ví dụ: "Visiting nature reserves helps broaden children’s understanding of wildlife" (Tham quan các khu bảo tồn thiên nhiên giúp mở rộng hiểu biết của trẻ về động vật hoang dã).

3. Are there many wildlife documentaries produced in your country?

Câu trả lời mẫu: That depends on where you're from, but in many countries, there might not be a ton of locally produced wildlife documentaries, especially compared to the big international productions that we often see on TV or streaming platforms. However, local filmmakers might focus on specific species or conservation issues unique to the region, which can provide valuable insights into local biodiversity.

Phân tích từ vựng:

Locally produced wildlife documentaries: Nature films made within a specific region that focus on its wildlife.

  • Phát âm: /ˈləʊkəli prəˈdjuːst ˈwaɪldlaɪf ˌdɒkjʊˈmɛntəriz/

  • Dịch: phim tài liệu động vật hoang dã được sản xuất trong nước

  • Ví dụ: "Locally produced wildlife documentaries highlight the region's unique biodiversity" (Phim tài liệu động vật hoang dã được sản xuất trong nước nêu bật sự đa dạng sinh học độc đáo của khu vực).

Valuable insights: Important and useful understanding or knowledge.

  • Phát âm: /ˈvæljʊəbl ˈɪnsaɪts/

  • Dịch: những hiểu biết có giá trị

  • Ví dụ: "The documentary provided valuable insights into animal conservation" (Bộ phim tài liệu mang lại những hiểu biết có giá trị về bảo tồn động vật).

Local biodiversity: The variety of life, including plants and animals, in a particular area.

  • Phát âm: /ˈləʊkəl ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːsɪti/

  • Dịch: đa dạng sinh học địa phương

  • Ví dụ: "Efforts are being made to protect local biodiversity from environmental threats" (Những nỗ lực đang được thực hiện để bảo vệ đa dạng sinh học địa phương khỏi các mối đe dọa môi trường).

4. Are wild animals easy to spot in your country?

Câu trả lời mẫu: In some countries, especially those with vast natural reserves and diverse ecosystems, spotting wild animals can be relatively easier. But in others, especially where urban areas dominate or habitats are more fragmented, it might be pretty challenging to see wildlife without going to specific reserves or parks. So, it really varies based on how well-preserved and accessible these natural areas are.

Phân tích từ vựng:

Vast natural reserves: Large areas of protected land with minimal human interference, often set aside to conserve nature.

  • Phát âm: /vɑːst ˈnæʧrəl rɪˈzɜːvz/

  • Dịch: các khu bảo tồn thiên nhiên rộng lớn

  • Ví dụ: "Vast natural reserves are essential for preserving endangered species" (Các khu bảo tồn thiên nhiên rộng lớn rất cần thiết cho việc bảo tồn các loài có nguy cơ tuyệt chủng).

Diverse ecosystems: Different types of environments, each with unique plants, animals, and natural conditions.

  • Phát âm: /daɪˈvɜːs ˈiːkəʊsɪstəmz/

  • Dịch: các hệ sinh thái đa dạng

  • Ví dụ: "The country boasts diverse ecosystems, from rainforests to deserts" (Quốc gia này có các hệ sinh thái đa dạng, từ rừng mưa nhiệt đới đến sa mạc).

Fragmented: Broken into parts or disconnected.

  • Phát âm: /ˈfræɡmɛntɪd/

  • Dịch: bị phân mảnh

  • Ví dụ: "Urban development has fragmented many natural habitats" (Phát triển đô thị đã làm phân mảnh nhiều môi trường sống tự nhiên).

5. Should parents take their children to the zoo to see wild animals?

Câu trả lời mẫu: Taking kids to the zoo can be a great educational outing. It’s an opportunity for them to see a variety of animals they might not otherwise encounter and learn about them in a more controlled setting. Most zoos also have educational programs designed to teach kids about animal behavior, habitats, and conservation efforts. However, it's also good for parents to balance this with discussions about wildlife conservation and the importance of natural habitats to ensure kids understand the bigger picture.

Phân tích từ vựng:

A great educational outing: An enjoyable trip that provides learning opportunities.

  • Phát âm: /ə ɡreɪt ˌɛdjuˈkeɪʃənl ˈaʊtɪŋ/

  • Dịch: chuyến đi thực tế giáo dục tuyệt vời

  • Ví dụ: "A visit to the zoo is a great educational outing for children" (Tham quan sở thú là một chuyến đi thực tế giáo dục tuyệt vời cho trẻ em).

A more controlled setting: An environment where conditions are regulated or managed.

  • Phát âm: /ə mɔːr kənˈtrəʊld ˈsɛtɪŋ/

  • Dịch: môi trường có kiểm soát

  • Ví dụ: "Zoos provide a more controlled setting for observing animal behavior" (Sở thú cung cấp môi trường có kiểm soát để quan sát hành vi động vật).

Animal behavior: The way animals act or respond to different situations.

  • Phát âm: /ˈænɪməl bɪˈheɪvjə/

  • Dịch: hành vi của động vật

  • Ví dụ: "Studying animal behavior helps us understand their needs" (Nghiên cứu hành vi động vật giúp chúng ta hiểu được nhu cầu của chúng).

Bài viết trên đã chia sẻ bài mẫu IELTS Speaking chủ đề Describe a place you know where people can see a lot of wildlife. Người học có thể tham khảo những ý tưởng và từ vựng này để áp dụng cho bài nói của mình.

Tác giả: Lê Hoàng Tùng

Đánh giá

5.0 / 5 (2 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...