Describe a tourist attraction you once visited | Bài mẫu IELTS Speaking Part 2
Key takeaways |
---|
Bài viết Describe a tourist attraction you once visited - Chủ đề IELTS Speaking sẽ bao gồm các đề mục chính:
|
Bài mẫu chủ đề: Describe a tourist attraction you once visited
Describe a tourist attraction that you once visited. You should say:
|
Sample answer:
Honestly, I like to think of myself as a travel nut. Whenever having free time, I would hit the road. I have travelled to various places, including Vietnam and other countries, but today I want to focus on the most recent location I have visited: Hoi An ancient town, which is located in the central region of Vietnam.
I visited Hoi An last summer vacation with my family and enjoyed my stay there. Actually, it was the third time I travelled to this city but each time has its unique feeling. Hoi An is a great vacation spot for a tourist who enjoys the magnificent scenery and culture. Every place here brought up memories of the past for me. Despite my family's initial plans, I always ended up going off the beaten track because there were so many breathtaking views to discover. I also took a lot of beautiful pictures
There were a lot of fun activities for everybody to take part in. To me, sampling the local food and exploring places are interesting the most. The cuisine in Hoi An was very distinctive from that in other areas. “Cơm gà” and “Nước Mót” are my favourite!
I had a great time exploring the historic town of Hoi An. It was a unique experience, and I would definitely return to this place again if I had another chance.
(Dịch:
Thành thật mà nói, tôi thích nghĩ mình là một người thích du lịch. Bất cứ khi nào có thời gian rảnh, tôi đều lên đường. Tôi đã đi nhiều nơi, bao gồm cả Việt Nam và các nước khác, nhưng hôm nay tôi muốn tập trung vào địa điểm gần đây nhất mà tôi đã đến thăm: Phố cổ Hội An, nằm ở miền Trung Việt Nam.
Tôi đã đến thăm Hội An vào kỳ nghỉ hè năm ngoái với gia đình và rất tận hưởng kỳ nghỉ ở đó. Thật ra, đây là lần thứ ba tôi đến thành phố này nhưng mỗi lần có một cảm giác riêng. Hội An là một điểm nghỉ dưỡng tuyệt vời cho một du khách thích phong cảnh và văn hóa tráng lệ. Mỗi nơi ở đây đều mang lại những kỷ niệm về quá khứ cho tôi. Bất chấp những kế hoạch ban đầu của gia đình, chúng tôi luôn luôn đi chệch hướng vì có rất nhiều cảnh đẹp tuyệt vời để khám phá.
Có rất nhiều hoạt động thú vị để mọi người tham gia. Đối với tôi, trải nghiệm các món ăn địa phương và khám phá các địa điểm là thú vị nhất. Ẩm thực ở Hội An rất khác biệt so với các khu vực khác. “Cơm gà” và “Nước Mót” là món yêu thích của tôi!
Tôi đã có một thời gian tuyệt vời khi khám phá thành phố lịch sử Hội An. Đó là một trải nghiệm độc đáo, và tôi chắc chắn sẽ quay lại nơi này một lần nữa nếu có cơ hội khác.)
Phân tích từ vựng trong bài mẫu chủ đề: Describe a tourist attraction you once visited
Travel nut
Phiên âm: /ˈtræv.əl nʌt/
Dịch nghĩa: Một người thích đi du lịch
Ví dụ: Jenny is a travel nut. She has visited many countries all over the world. (Jenny là người thích đi du lịch. Cô ấy đã đặt chân tới nhiều quốc gia trên thế giới.)
Hit the road
Phiên âm: /hɪt ðiː roʊd/
Dịch nghĩa: Lên đường
Ví dụ: We’ll hit the road as soon as the bus arrives. (Chúng ta sẽ khởi hành ngay khi xe buýt tới.)
Vacation spot
Phiên âm: /veɪˈkeɪ.ʃən spɑːt/
Dịch nghĩa: Địa điểm du lịch
Ví dụ: Da Nang is one of the most famous vacation spot in Vietnam. (Đà Nẵng là một trong những địa điểm du lịch nổi tiếng nhất của Việt Nam.)
Sample the local food
Phiên âm: /ˈsæm.pəl ðiː ˈloʊ.kəl fuːd/
Dịch nghĩa: Thử những món ăn địa phương
Ví dụ: If you come to Hanoi, don’t forget to sample the local food, you will be amazed! (Nếu đến với Hà Nội, đừng quên thử những món ăn địa phương, bạn sẽ bất ngờ đó!)
Cuisine
Phiên âm: /kwɪˈziːn/
Dịch nghĩa: Nền ẩm thực
Ví dụ: I want to try the French cuisine in the near future. (Tôi muốn trải nghiệm nền ẩm thực Pháp trong thời gian sắp tới.)
Go off the beaten track/ path
Phiên âm: /ɡoʊ ɑːf ðiː ˈbiː.t̬ən træk/
Dịch nghĩa: Đến một địa điểm hẻo lánh, một nơi không thường xuyên lui tới, nằm khuất hoặc nằm ngoài một khu vực trung tâm, nổi tiếng hoặc du lịch.
Ví dụ: The villa we stayed in was completely off the beaten track. (Chiếc villa chúng tôi ở rất xa trung tâm.)
Breathtaking view
Phiên âm: /ˈbreθˌteɪ.kɪŋ vjuː/
Dịch nghĩa: Cảnh đẹp tuyệt vời
Ví dụ: There is a breathtaking view on the top of the mountain. (Có một cảnh đẹp tuyệt vời trên đỉnh núi.)
Tham khảo thêm:
Tổng kết
Qua bài viết này, tác giả đã hướng dẫn chi tiết cấu trúc và cách trả lời đầy đủ cho đề IELTS Speaking Part 2 Describe a tourist attraction you once visited cùng với một số từ vựng mẫu dành cho chủ đề này. Mong người đọc có thể nắm rõ hơn để hoàn thành tốt trong kì thi IELTS của bản thân.
Bình luận - Hỏi đáp