Thang điểm Duolingo English Test - Cách tính điểm và quy đổi điểm
Key takeaways |
---|
|
Quy tắc tính điểm Duolingo English Test
Tổng quan về thang điểm Duolingo English Test
Duolingo English Test đánh giá năng lực tiếng Anh của thí sinh thông qua các tiêu chí literacy (khả năng đọc và viết), comprehension (khả năng đọc và nghe), conversation (khả năng nghe và nói), và production (khả năng viết và nói). Những tiêu chí này được tính điểm dựa trên các dạng câu hỏi khác nhau. Cuối cùng, điểm số của 4 tiêu chí và điểm số tổng quát của bài thi được thể hiện theo thang điểm từ 10 đến 160 với nấc đơn vị là 5 điểm.
Các câu trả lời trong bài thi đều được chấm điểm tự động bằng máy dựa trên những thuật toán và bộ tiêu chí của Duolingo. Điểm số được tổng hợp theo từng nhóm câu hỏi, từ đó hệ thống tính được điểm tổng quát và các điểm thành phần. Tuy nhiên, thí sinh cần chú ý rằng điểm tổng quát của bài thi Duolingo English Test không phải là điểm tổng hay điểm trung bình của 4 điểm thành phần. Thay vào đó, những cột điểm này được tính toán độc lập với nhau.
Ví dụ, trong bảng điểm mẫu dưới đây, thí sinh có điểm tổng quát là 125, điểm thành phần Literacy, Comprehension, Conversation và Production lần lượt là 125, 135, 120 và 105.
(Nguồn ảnh: englishtest.duolingo.com)
Thang điểm Duolingo English Test và năng lực tiếng Anh tương ứng
Theo tài liệu Analysis of the Scoring and Reliability for the Duolingo English Test (2021), điểm bài thi Duolingo English Test phản ánh khả năng sử dụng các kỹ năng trong tiếng Anh của thí sinh như sau:
Điểm | Mô tả kỹ năng |
---|---|
10-55 |
|
60-85 |
|
90-115 |
|
120-160 |
|
Các tiêu chí trong điểm thành phần
Như đã giới thiệu ở phần trước, bên cạnh điểm tổng quát, bảng điểm Duolingo English Test còn cung cấp cho thí sinh 4 điểm thành phần là điểm Literacy, Comprehension, Conversation và Production. Mỗi điểm thành phần đại diện cho năng lực sử dụng phối hợp 2 trong số 4 kỹ năng nghe, nói, đọc viết của thí sinh. Cụ thể, Literacy thể hiện kỹ năng đọc và viết, Comprehension thể hiện kỹ năng đọc và nghe, Conversation thể hiện kỹ năng nghe và nói, và Production thể hiện kỹ năng viết và nói.
Mối liên hệ giữa điểm thành phần và các dạng câu hỏi trong thang điểm Duolingo English Test
Mỗi điểm thành phần được tính toán dựa trên tập hợp điểm của những nhóm câu hỏi khác nhau. Theo tài liệu Duolingo English Test Official Guide (2023), mối liên hệ giữa 4 điểm thành phần và các dạng câu hỏi được thể hiện trong bảng sau:
Dạng câu hỏi | Literacy | Comprehension | Conversation | Production |
---|---|---|---|---|
Read and complete | x | x | ||
Read and select | x | x | ||
Listen and type | x | x | ||
Read aloud | x | x | ||
Write about the photo | x | x | ||
Speak about the photo | x | x | ||
Read, then write | x | x | ||
Read, then speak | x | x | ||
Listen, then speak | x | x | ||
Complete the sentence | x | x | ||
Complete the passage | x | x | ||
Highlight the answer | x | x | ||
Identify the idea | x | x | ||
Title the passage | x | x | ||
Listen and respond | x | x | ||
Summarize the conversation | x | x | ||
Writing sample | x | x | ||
Speaking sample | x | x |
Cách tính điểm các dạng câu hỏi
Đối với những câu hỏi đóng (có đáp án cho trước) như Read and complete, Read and select, Listen and type, Read aloud, Complete the sentences, Complete the passage, Highlight the answer, Identify the idea, Title the passage, Listen and respond, hệ thống chấm điểm tự động sẽ so sánh câu trả lời của thí sinh với đáp án đúng và đánh giá về mức độ giống nhau và khác nhau giữa câu trả lời của thí sinh với đáp án đó. Lưu ý, khi bỏ trống câu trả lời, thí sinh sẽ bị trừ điểm nhiều hơn hoặc bằng với khi thí sinh trả lời sai.
Ví dụ:
Trong phần Read and complete, thí sinh bị trừ điểm bằng nhau khi trả lời sai hoặc khi bỏ trống câu trả lời.
Trong phần Listen and type, thí sinh bị trừ nhiều điểm hơn khi bỏ qua một từ so với khi trả lời sai từ đó.
Vì vậy, thí sinh nên cố gắng trả lời toàn bộ câu hỏi để đạt được điểm số tốt nhất cho phần này.
Đối với những câu hỏi mở (không có đáp án cho trước) như Write about the photo, Speak about the photo, Read then write, Read then speak, Listen then speak, Summarize the conversation, Writing sample, Speaking sample, câu trả lời của thí sinh được đánh giá tự động dựa trên yếu tố sau:
Tính chính xác về mặt ngữ pháp;
Tính phức tạp về mặt ngữ pháp;
Tính phức tạp về mặt từ vựng;
Tính đa dạng về mặt từ vựng;
Mức độ đáp ứng đề bài;
Sự lưu loát;
Phát âm và tốc độ nói.
Bảng quy đổi thang điểm Duolingo English Test
Vào năm 2022, những nghiên cứu đã được tiến hành để đánh giá mối liên hệ giữa điểm Duolingo English Test với điểm IELTS Academic và TOEFL iBT — những bài thi đánh giá năng lực tiếng Anh với các tiêu chí và mục đích sử dụng tương tự.
Ngoài ra, thang điểm Duolingo English Test cũng được thống nhất với Khung tham chiếu trình độ ngôn ngữ chung của Châu Âu (CEFR). Theo trang thông tin chính thức của Duolingo English Test, hiện nay, điểm số của bài thi này có thể được quy đổi sang điểm IELTS Academic, TOEFL iBT, và CEFR.
Quy đổi điểm Duolingo English Test sang IELTS Academic
Thang điểm IELTS Academic nằm trong khoảng từ 0 đến 9, với điểm tổng quát là trung bình cộng của điểm 4 kỹ năng nghe, nói, đọc, viết. Điểm Duolingo English Test được quy đổi sang điểm IELTS Academic như sau:
Duolingo English Test | IELTS Academic |
---|---|
160 | 8.5-9 |
150-155 | 8 |
140-145 | 7.5 |
130-135 | 7 |
120-125 | 6.5 |
105-115 | 6 |
95-100 | 5.5 |
80-90 | 5 |
65-75 | 4.5 |
10-60 | 0-4 |
Quy đổi điểm Duolingo English Test sang TOEFL iBT
Thang điểm TOEFL iBT nằm trong khoảng từ 0 đến 120, với điểm tổng quát là tổng điểm của 4 kỹ năng nghe, nói, đọc, viết. Điểm Duolingo English Test được quy đổi sang điểm TOEFL iBT như sau:
Duolingo English Test | TOEFL iBT |
---|---|
160 | 120 |
155 | 119 |
150 | 117-118 |
145 | 113-116 |
140 | 109-112 |
135 | 104-108 |
130 | 98-103 |
125 | 93-97 |
120 | 87-92 |
115 | 82-86 |
110 | 76-81 |
105 | 70-75 |
100 | 65-69 |
95 | 59-64 |
90 | 53-58 |
85 | 47-52 |
80 | 41-46 |
75 | 35-40 |
70 | 30-34 |
65 | 24-29 |
10-60 | 0-23 |
Quy đổi điểm Duolingo English Test sang CEFR
CEFR là một tiêu chuẩn quốc tế về trình độ ngôn ngữ. Thang điểm CEFR bao gồm 6 cấp độ: A1, A2 (người dùng ngôn ngữ cơ bản); B1, B2 (người dùng ngôn ngữ độc lập); C1, C2 (người dùng ngôn ngữ thông thạo). Điểm Duolingo English Test được quy đổi sang CEFR như sau:
Duolingo English Test | CEFR |
---|---|
155-160 | C2 |
130-150 | C1 |
100-125 | B2 |
65-95 | B1 |
10-60 | A1-A2 |
Tuy nhiên, theo Duolingo English Test Official Guide (2023), bảng quy đổi điểm giữa Duolingo English Test và CEFR có vài điểm khác biệt so với bảng quy đổi trên: điểm Duolingo English Test 10-55 tương ứng với trình độ CEFR A1-A2, điểm Duolingo English Test 60-95 tương ứng với trình độ CEFR B1. Thí sinh cần lưu ý tham khảo cả 2 giá trị quy đổi này.
Tổng kết
Bài viết trên đây đã cung cấp thông tin về quy tắc tính điểm Duolingo English Test, các điểm thành phần của bài thi và cách quy đổi điểm sang một số bài thi đánh giá năng lực tiếng Anh khác. Hy vọng bài viết sẽ giúp thí sinh hiểu rõ thang điểm Duolingo English Test, từ đó có thể chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi này. Trong quá trình ôn tập, người học có thể tham gia diễn đàn ZIM Helper để được giải đáp những thắc mắc của mình.
Nguồn tham khảo
Analysis of the Scoring and Reliability for the Duolingo English Test. Duolingo, Inc, 2021.
Cardwell, Ramsey, et al. Duolingo English Test: Technical Manual. Duolingo, 2023.
Duolingo English Test – Test Scoring. Duolingo, Inc, https://englishtest.duolingo.com/institutions/scores
Duolingo English Test Official Guide. Duolingo, Inc, 2023, https://englishtest.duolingo.com/prepare/guide
Bình luận - Hỏi đáp