Banner background

Cách làm dạng bài “Do the advantages outweigh the disadvantages?”

Bài viết phù hợp cho thí sinh có trình độ từ 5.5 trở lên, đã có nền tảng khá tốt về ngôn ngữ.
cach lam dang bai do the advantages outweigh the disadvantages

Key takeaways

1. 5 bước làm bài cụ thể: Phân tích đề; Lên ý tưởng; Tạo outline cho bài viết, Viết bài hoàn chỉnh; Kiểm tra, sửa chữa và hoàn thiện bài viết.

2. Phân tích đề: Dạng bài “Do the advantages outweigh the disadvantages?” có 3 yêu cầu chính: thảo luận về thuận lợi, thảo luận về bất lợi, nêu quan điểm của thí sinh giữa thuận lời và bất lợi cái nào nhiều hơn.

3. Cách tìm ý tưởng: Sử dụng trí tưởng tượng , sử dụng kinh nghiệm quan sát trong thực tế, sử dụng các chủ đề nhỏ (themes) liên quan đến chủ đề chung, sử dụng mô hình 4W1H để phát triển 1 ý tưởng.

4. Có 2 hướng lên outline:

  • Quan điểm thí sinh là có nhiều thuận lợi hơn bất lợi: thí sinh viết về phần bất lợi trong body 1 và thuận lợi cho body 2

  • Quan điểm thí sinh có nhiều bất lợi hơn: body 1 thí sinh viết về thuận lợi và body 2 nói về bất lợi.

Dạng bài hỏi về thuật lợi và bất lợi của một hiện tượng, xu hướng thường xuất hiện khá nhiều trong bài thi viết IELTS. Trong bài viết này, tác giả sẽ hướng dẫn cách làm bài dạng bài “Do the advantages outweigh the disadvantages” cùng với bài tập và bài mẫu tham khảo.

Năm bước làm bài cụ thể

Trong bài viết này, tác giả sẽ sử dụng đề bài dưới đây để phân tích và làm ví dụ minh họa:

Being a celebrity, such as a famous film star or sports personality, brings problems as well as benefits.

Do you think the advantages of being a celebrity outweigh its disadvantages?

Trong đề bài này, thí sinh không chỉ phải thảo luận về thuận lợi và bất lợi của việc nổi tiếng mà còn phải nêu quan điểm của họ về vấn đề trên. Tác giả sẽ minh họa từng bước cụ thể để có thể giải quyết dạng bài này.

Bước 1: Phân tích đề

Bước đầu tiên, thí sinh nên dành khoảng 2 phút để phân tích đề để đảm bảo rằng họ thật sự hiểu đề và tránh bị lạc đề:

1. Chủ đề chung là gì?

Chủ đề chung sẽ giúp thí sinh viết câu đầu tiên của phần mở bài để nêu lên ngữ cảnh và từ đó dẫn vào vấn đề cần thảo luận. Trong đề bài trên, chủ đề chung chính là being famous/ famous people.

2. Vấn đề cần thảo luận: có ba vấn đề thí sinh cần thảo luận:

  • Thuận lợi của việc nổi tiếng

  • Bất lợi của việc nổi tiếng

  • Trả lời câu hỏi đề bài: liệu có nhiều lợi ích hơn hay có nhiều bất lợi hơn?

Bước 2: Lên ý tưởng

Trong bước này, thí sinh có thể dành khoảng 5 phút để liệt kê tất cả các ý tưởng liên quan đến chủ đề.

Advantages

Disadvantages

  • Rich and famous (giàu và nổi tiếng)

  • Live a luxurious lifestyle (có lối sống xa xỉ)

  • Meet many exciting people (gặp gỡ nhiều người thú vị)

  • Admired and respected by lots of people (được ngưỡng mộ và tôn trọng bởi nhiều người)

  • Have more opportunities to earn money from their job, from advertisement, etc. (có nhiều cơ hội kiếm tiền từ công việc, từ quảng cáo,…)

  • No privacy, chased by paparazzi (không có sự riêng tư, bị săn đuổi bởi thợ săn ảnh)

  • Susceptible to scandals, dramas (dễ dính scandal, thị phi)

  • Have to avoid showing up at public places (phải tránh xuất hiện ở những nơi công cộng)

  • Have a hectic schedule, no free time (có lịch trình làm việc vô cùng bận rộn, không có thời gian rãnh)

  • Fall prey to stress, anxiety, even depression (dễ bị căng thẳng, lo âu và thậm chí là trầm cảm)

  • Unstable or short-lived career (sự nghiệm không ổn định và ngắn hạn)

Có nhiều cách để lên ý tưởng, thí sinh có thể tham khảo các cách sau đây:

Cách 1: Sử dụng trí tưởng tượng cá nhân.

Thí sinh có thể đặt bản thân họ vào trong tình huống trên và tự hỏi bản thân nhiều câu hỏi khác nhau để hình thành nên ý tưởng:

  • What would my life be if I were famous? (rich, famous, live in luxury, admired by lots of fan,etc.)

Nếu tôi nổi tiếng, cuộc sống của tôi sẽ như thế nào? (giàu có, nổi tiếng, sống xa xỉ, được nhiều fan ngưỡng mộ,v.v)

  • What problems would I face if I were famous? (no privacy, chased by fans/ paparazzi, no free time, pressure from the public, scandals/ dramas,etc.)

Nếu tôi nổi tiếng, tôi sẽ phải đối mặt với những khó khăn gì? (không có sự riêng tư, bị săn đón bởi người hâm mộ hay thợ săn ảnh, không có thời gian rãnh, áp lực từ phía công chúng, scandals/ thị phi,v.v.

Khi đặt bản thân họ vào chính tình huống trên, họ có thể tìm ra ý tưởng dễ dàng hơn và sau đó khái quát chúng lên để sử dụng cho bài viết.

Cách 2: Sử dụng kinh nghiệm quan sát trong thực tế.

Ngoài ra, thí sinh có thể sử dụng những sự kiện, kinh nghiệm để suy nghĩ ý tưởng. Họ có thể dựa vào những câu chuyện hay tin tức ngoài đời về một người nổi tiếng gần gũi với họ để suy nghĩ ra nhiều ý tưởng khác nhau.

Ví dụ, Sơn Tùng là một trong những ví dụ điển hình nhất. Dưới đây là một số thuận lợi và bất lợi được rút ra từ ca sĩ nổi tiếng này:

  • advantages: famous, affluent, run his own business, reach financial freedom, become ambassadors for many prestigious brands, etc. (nổi tiếng, giàu có, có công ty riêng, tự do tài chính, trở thành đại sứ cho nhiều nhãn hàng danh tiếng,v.v.

  • disadvantages: little privacy, need personal bodyguards whenever going out, have to avoid public places, stories are discussed widely on social network sites (không có sự riêng tư, cần vệ sĩ mỗi khi đi ra ngoài, tránh nơi công cộng, chuyện cá nhân được bàn tán xôn xao trên các trang mạng xã hội,v.v)

Từ những quan sát trên thí sinh có thể rút ra rất nhiều ý tưởng cho đề bài này.

Cách 3: sử dụng các chủ đề nhỏ (themes) liên quan đến chủ đề chung

Khi nói về người nổi tiếng, thay vì liệt kế ý tưởng một cách ngẫu nhiên, sinh có thể nghĩ đến những chủ đề nhỏ hơn liên quan đến chủ đề (money, career, time, relationships,v.v.) và từ đó phân tích điểm mạnh điểm hại theo từng chủ đề nhỏ này:

Themes

Advantages

Disadvantages

Money

  • Earn a fortune (kiếm rất nhiều tiền)

  • Spend a lot too (Tiêu nhiều tiền)

Career

More opportunities to earn more money from (nhiều cơ hội kiếm tiền hơn, họ có thể kiếm thêm từ):

  • Becoming a brand ambassador (trở thành đại sứ thương hiệu)

  • Endorsement contracts (hợp đồng quảng bá hình ảnh)

  • Run their own business based on their fame and influence

(có công ty/ sự nghiệp riêng nhờ vào danh tiếng và tầm ảnh hưởng)

  • Take a huge amount of time and effort before being successful
    (tốn rất nhiều thời gian và nỗ lực trước khi thành công)

  • Not stable (không ổn định)

  • Short-lived, when retired: financially suffer
    (nghề nghiệp ngắn hạn, khi về hưu: gặp khó khăn về tài chính)

Lifestyle

Luxurious: fashionable clothes, classic cars, living in mansions, eating at fancy restaurants…
(xa xỉ: trang phục hợp thời trang, xe hạng nhất, sống trong dinh thự, ăn ở nhà hàng lớn, sang trọng)
Example: posts on social network sites, magazines
(ví dụ: những bài đăng trên mạng xã hội hay trên tạp chí)

  • Hectic life: little time for themselves and family
    (lịch trình làm việc vô cùng bận rộn, không có thời gian cho bản thân và gia đình)

  • Having little privacy can be stressful
    (ít sự riêng tư, áp lực)

Themes

Advantages

Disadvantages

Money

Earn a fortune
(kiếm rất nhiều tiền)

Spend a lot too
(Tiêu nhiều tiền)

Career

More opportunities to earn more money from (nhiều cơ hội kiếm tiền hơn, họ có thể kiếm thêm từ:)

  • Becoming a brand ambassador (trở thành đại sứ thương hiệu)

  • Endorsement contracts (hợp đồng quảng bá hình ảnh)

  • Run their own business based on their fame and influence

(có công ty/ sự nghiệp riêng nhờ vào danh tiếng và tầm ảnh hưởng)

Take a huge amount of time and effort before being successful
(tốn rất nhiều thời gian và nỗ lực trước khi thành công)

  • Not stable (không ổn định)

  • Short-lived, when retired: financially suffer

(nghề nghiệp ngắn hạn, khi về hưu: gặp khó khăn về tài chính)

Lifestyle

Luxurious: fashionable clothes, classic cars, living in mansions, eating at fancy restaurants…
(xa xỉ: trang phục hợp thời trang, xe hạng nhất, sống trong dinh thự, ăn ở nhà hàng lớn, sang trọng)
Example: posts on social network sites, magazines
(ví dụ: những bài đăng trên mạng xã hội hay trên tạp chí)

  • Hectic life: little time for themselves and family
    (lịch trình làm việc vô cùng bận rộn, không có thời gian cho bản thân và gia đình)

  • Having little privacy can be stressful
    (ít sự riêng tư, áp lực)

Điểm mạnh của cách tìm ý tưởng này chính là thí sinh có thể liệt kê, sắp xếp các ý tưởng theo từng theme cụ thể, họ có thể so sánh thêm khi thảo luận trong bài viết và từ đó giúp thí sinh đạt điểm cao hơn trong tiêu chí coherence and cohesion.

Khi thí sinh muốn phát triển một ý tưởng, họ có thể sử dụng các từ để hỏi 4W1H (what, when, where, who, how) để giúp tìm ý tưởng cho một ý chính nào đó:

Ví dụ:

  • Idea: little privacy

  • why: chased by paparazzi, their stories appear in the headlines of many newspapers

  • What (consequence): avoid public places —> lose freedom, feel suffocated (bị ngột ngạt)

Thí sinh nên thử áp dụng nhiều cách khác nhau và từ đó tìm ra cách phù hợp nhất cho bản thân.

 image-alt

Bước 3: Tạo outline cho bài viết

Ở trong bước 2, thí sinh chỉ liệt kê nhiều ý tưởng khác nhau, vì vậy trong bước tiếp theo họ cần dựa vào phần ý tưởng đã nghĩ ra để quyết định quan điểm của họ: Do the advantages of being famous outweigh the disadvantages?.

Tùy theo quan điểm của thí sinh, cách tổ chức các đoạn thân bài sẽ khác nhau:

Nếu thí sinh cho rằng có nhiều thuận lợi hơn, họ sẽ viết về phần bất lợi trước ở phần body 1, và sau đó thảo luận về phần thuận lợi ở body 2. Trong phần body 2, thí sính phải so sánh để làm rõ rằng có nhiều thuận lợi hơn và những thuận lợi này có thể bù đắp xứng đáng cho những khó khăn mà người nổi tiếng phải trả giá. Phần thảo thuận của thí sinh càng có sức thuyết phục để làm rõ quan điểm của họ thì họ sẽ càng đạt điểm cao hơn. Khi đó, họ có thể sử dụng những cụm từ nêu quan điểm, ý kiến cá nhân trong đoạn này (in my view, I feel that, I believe that). Tuy nhiên, việc làm rõ quan điểm không chỉ đơn thuần dừng ở việc sử dụng những cụm từ nêu quan điểm, thí sinh phải có khả năng đưa ra ý tưởng, dẫn chứng, giải thích đủ sức thuyết phục để làm rõ quan điểm của họ.

Introduction

  • Chủ đề chung

  • Vấn đề cần thảo luận

  • Quan điểm của thí sinh: thí sinh nên chọn 1 trong 2

Body 1

Disadvantages

Body 2

Advantages

Conclusion

Tóm tắt ý chính trong hai đoạn body và nêu lại quan điểm của thí sinh.

Ngược lại, nếu thí sinh cho rằng có nhiều bất lợi hơn, họ có thể lên outline như sau:

Introduction

  • Chủ đề chung

  • Vấn đề cần thảo luận

  • Quan điểm của thí sinh: thí sinh nên chọn 1 trong 2

Body 1

Advantages

Body 2

Disadvantages

Conclusion

Tóm tắt ý chính trong hai đoạn body và nêu lại quan điểm của thí sinh.

Sau khi đã lên được outline chung, thí sinh dựa vào phần lên ý tưởng ở bước 2 để chọn ra ý tưởng phù hợp. Khi đó, thí sinh có thể dùng các cấu hỏi sau sau để tìm ý tưởng hay và loại bỏ đi những ý tưởng bị trùng lặp hoặc không phù hợp:

  • Is it directed related to the question?: Ý tưởng có liên quan trực tiếp đến đề bài hay không?

  • Is it easily extended? Có dễ phát triển và mở rộng ý tưởng hay không?

  • Is it the same to the other ideas? Ý tưởng có trùng với các ý tưởng còn lại hay không?

Sau khi chọn ra được tưởng phù hợp, thí sinh có thể hoàn thành outline chi tiết và cụ thể. Dưới đây là outline được thực hiện bởi tác giả:

Introduction

  • Chủ đề chung: famous people

  • Vấn đề cần thảo luận:

    • The advantages of being a celebrity

    • The disadvantages of being famous

    • Do the advantages of being famous outweigh the advantages.

  • Quan điểm của thí sinh: the disadvantages are enormous body body body

Body 1: There are several advantages to being famous (topic sentence).

  • Wealth/ money

    • earn a huge amount of money

    • why: get higher pay than other careers and from advertising/ endorsement contracts

  • Lifestyle:

    • luxurious: wearing high-end clothes and driving classic cars

    • Evidence/ examples: their posts on social network sites/ magazines

Body 2: celebrities must deal with more problems (topic sentence).

  • Money/ wealth

    • short-lived career

    • Result: retire soon, struggle financially, then

    • example: Vietnamese actors

  • Lifestyle

    • little privacy

    • why: stores are interested and discussed widely on social network sites

    • Be alert to everything they do; otherwise, their fame would suffer

    • result: anxious life

Conclusion

Tóm tắt lại ý chính của hai đoạn thân bài và nêu lại quan điểm: financial gains are huge, but there are more challenges (unstable career, little privacy, anxious life).

Thí sinh có thể dành khoảng 5 phút cho việc lên outline như thế này. Khi có outline chi tiết, các ý tưởng sẽ được triển khai logic và rõ ràng hơn và thí sinh chỉ cần dành 20 phút hơn để viết xong bài viết dựa trên outline có sẵn này.

Bước 4: Viết bài hoàn chỉnh

Dựa theo outline chi tiết ở bước 3, trong quá trình viết thí sinh có thể thay đổi từ vựng hoặc tái diễn đạt lại một số ý tưởng để phù hợp hơn với bài viết. Dưới đây là bài viết tham khảo:

Many people want to become famous so that they can be rich and respected. However, although there are obvious benefits to being a celebrity, I feel that the disadvantages are enormous.

Admittedly, the merits of rising to stardom are immense. Firstly, the financial gains are huge. It is because famous people are usually paid much higher than those working in any other fields, such as education or customer service. In addition, they can also take advantage of their fame and influence to earn more, especially from endorsement contracts. As a result, these sources of wealth give them a luxurious lifestyle, wearing high-end clothes and driving classic cars, which can be popularly seen on their posts on social network sites and magazines. These benefits seem to be mostly material.

However, despite these benefits, I believe that there are more problems for celebrities to overcome. Although it is true that famous people can make more money, this career is short-lived. In fact, they must retire soon and face financial predicament then. For example, in Vietnam, some actors get old and struggle to earn a livelihood, so they resort to monetary support from the public by streaming on social network sites to disclose their miserable conditions. Moreover, celebrities tend to have little privacy. As the public is always interested in news about their idols, public figures must be constantly alert to their behaviours because any poor conduct can damage their fame and career. Consequently, they are susceptible to anxiety and even depression. Undeniably, being admired by many people is not an easy job because it is only achieved at the expense of personal freedom.

In conclusion, the financial rewards that celebrities can get can be huge, but in my view, they must sacrifice and risk their own life to achieve them. Therefore, on balance, the challenges of being a celebrity outweigh the advantages.

Một số từ vựng cần chú ý:

  • rising to stardom: becoming famous (trở nên nổi tiếng)

  • immense: mênh mông, to lớn

  • financial gains: tiền kiếm được= income

  • endorsement contracts: hợp đồng quảng bá sản phẩm bởi người nổi tiếng

  • wealth: sự giàu có

  • wearing high-end clothes: mặc trang phục cao cấp

  • driving classic cars: đi xe hạng nhất

  • short-lived: ngắn hạn, có tuổi đời ngắn

  • earn a livelihood: kiếm sống, kiếm kế sinh nhai

  • monetary support: hỗ trợ về tiền bạc

  • public figures: celebrities, the famous, famous people (những người nổi tiếng)

  • be susceptible to: dễ bị ảnh hưởng bởi, dễ bị, dễ mắc phải

  • at the expense of: với cái giá phải trả/ với sự đánh đổi của

Bước 5: Kiểm tra, sửa chữa và hoàn thiện bài viết

Khoảng thời gian còn lại cũng đóng vai trò không kém quan trong khi thí sinh đọc lại bài viết và đưa ra những chỉnh sửa phù hợp dựa trên các tiêu chí chấm thi:

Task response:

  • Thí sinh đã trả lời đầy đủ các câu hỏi trong đề bài hay chưa?

  • Thí sinh đã nêu quan điểm rõ ràng xuyên suốt bài viết hay chưa?

Coherence and cohesion:

  • Mở bài đã giới thiệu được chủ đề chung và nêu vấn đề cần thảo luận đầy đủ hay chưa?

  • Các đoạn body 1 và body 2 đã có câu chủ đề bao hàm hết tất cả các ý tưởng trong đoạn chưa?

  • Các ý tưởng có góp phần làm rõ câu chủ đề của đoạn hay chưa?

  • Có ý tưởng nào chưa phù hợp và cần được thay thế hay không?

Grammar: chú ý lỗi về:

  • Sự phù hợp giữa chủ ngữ với động từ

  • Sử dụng đúng thì

  • Chú ý danh từ số it số nhiều và cách sử dụng mạo từ

  • Dấu câu

  • Lỗi viết câu quá dài hoặc chưa có liên từ nói phù hợp trong câu phức

Từ vựng:

  • Kiểm tra xem có từ vựng nào có thể được paraphrase hoặc chưa được sử dụng đúng ngữ cảnh hay không? (chú ý chỉ paraphrase khi thí sinh thật sự chắc chắn những từ vựng này có thể thay thế cho nhau mà vẫn phù hợp ngữ cảnh mà không làm mất tính tự nhiên của câu văn)

  • Lỗi spelling

Thông thường, thí sinh hay có tâm lí bỏ qua bước này mà chỉ chú trọng vào việc viết thật dài hoặc sử dụng từ vựng C1, C2 quá nâng cao và hoa mĩ. Tuy nhiên, việc lạm dụng quá nhiều từ vựng như vậy sẽ khiến thí sinh sử dụng từ vựng không đúng ngữ cảnh và bị trừ điểm phần từ vựng. Vì vậy, thí sinh nên dành ít nhất 5 phút cho bước này để có bài viết hoàn chỉnh và chính xác hơn.

Bài tập áp dụng

Đọc kĩ bài viết dưới đây, thử điền vào chỗ trống để hoàn thành câu bài viết sau đó xem đáp án, học từ vựng, và ứng dụng toàn bộ từ vựng đã học được để viết bài riêng cho thí sinh:

Đề bài: Being a celebrity, such as a famous film star or sports personality, brings problems as well as benefits. Do you think the advantages of being a celebrity outweigh its disadvantages?

Being famous may seem desirable to many people. While some argue that _____ brings more problems, I feel that the ________ associated are more immense.

On ___ ____ _____, fame inevitably _______ several challenges. Firstly, famous people are often the centre of attention, so their stories tend to be hunted by a lot of people. This means that they have little _______ because their stories can become headlines of many social ______ ______ and even newspapers. Therefore, they must, more often than not, avoid visiting popular places like restaurants as normal people. This lack of ______ really interferes with their freedom and is likely to make them suffocate. In addition, _______ often have hectic schedules. Because of this reason, they rarely have spare time for their family members or even for _______. This ______, in the long run, can lead to a sense of loneliness and even isolation. These _______ really make their personal life suffer if they are not remedied appropriately.

Nevertheless, despite these ________, I believe that celebrities still reap more rewards from their fame and influence. There is no denying that their fame _______ their privacy, but most public figures enjoy the glamour of being in the spotlight. This feeling can increase their ______ of satisfaction and give them the motivation to overcome any problems involved. Moreover, although being famous makes celebrities busy and not have time for their loved ones, they earn a ______ from their career. This wealth can be used to support their family members, and they can also get some rest if they are financially secure. At this time, they can enjoy themselves and spend ______ time with their family. Clearly, fame not only helps the famous _____ a financially independent life but also enhances their personal values.

In conclusion, notwithstanding the problems with privacy and busy working schedules, famous people still enjoy their fame and wealth. Therefore, ___ balance, the merits offered by fame can more than makeup for its problems.

Đáp án

Being famous may seem desirable to many people. While some argue that fame brings more problems, I feel that the benefits associated are immense.

On the one hand, fame inevitably poses several challenges. Firstly, famous people are often the centre of attention, so their stories tend to be hunted by a lot of people. This means that they have little privacy because their stories may appear in the headlines of many social network sites and even newspapers. Therefore, they must, more often than not, avoid visiting popular places like restaurants as normal people. This lack of privacy really interferes with their freedom and is likely to make them suffocate. In addition, celebrities often have hectic schedules. Because of this reason, they rarely have spare time for their family members or even for themselves. This status, in the long run, can lead to a sense of loneliness and even isolation. These challenges really make their personal life suffer if they are not remedied appropriately.

Nevertheless, despite these problems, I believe that celebrities still reap more rewards from their fame and influence. There is no denying that their fame invades their privacy, but most public figures enjoy the glamour of being in the spotlight. This feeling can increase their sense of satisfaction and give them the motivation to overcome any problems involved. Moreover, although being famous makes celebrities busy and not have time for their loved ones, they earn a fortune from their career. This wealth can be used to support their family members, and they can also get some rest if they are financially secure. At this time, they can enjoy themselves and spend quality time with their family. Clearly, fame not only helps the famous lead a financially independent life but also enhances their personal values.

In conclusion, notwithstanding the problems with privacy and busy working schedules, famous people still enjoy their fame and wealth. Therefore, on balance, the merits offered by fame can more than makeup for its problems. (330 words)

Lưu ý: Bài tập này cực kì hữu ích cho thí sinh cải thiện kĩ năng referencing cũng như các tiêu chí chấm thi của bài thi viết, đặc biệt là tiêu chí coherence and cohesion. Một số chỗ trống có thể có nhiều từ thích hợp để điền vào chỗ trống ấy.

Từ vựng cần lưu ý:

  • be in the headlines: trở thành tiêu điểm của nhiều trang báo

  • reap rewards of: đạt được lợi ích từ

  • suffocated (a): ngột ngạt do bị giới hạn

  • have hectic schedules: có lịch trình vô cùng bận rộn

  • invades their privacy: xâm phạm sự riêng tư

  • glamour (v): vẻ hào nhoáng

  • earn a fortune: kiếm rất nhiều tiền

  • financially secure: ổn định tài chính

  • spend quality time with: dành thời gian ý nghĩa cùng với

  • lead a financially independent life: sống một cuộc sống độc lập về tài chính ( lead a/an + adj + life)

  • notwithstanding: despite + cụm danh từ

  • more than make up for: có thể bù đắp cho

Tổng kết

Bài viết phân tích và minh họa chi tiết quá trình tư duy và 5 bước làm bài khi giải quyết dạng bài “Do the advantages outweight the disadvantages?”. Hy vọng sau khi đọc bài viết, thí sinh có thể hiểu sâu hơn về hướng tiếp cận dạng này và chủ động thực hành để đạt được tiến bộ nhanh nhất trong quá trình luyện tập.

Tham vấn chuyên môn
Trần Ngọc Minh LuânTrần Ngọc Minh Luân
GV
Tôi đã có gần 3 năm kinh nghiệm giảng dạy IELTS tại ZIM, với phương châm giảng dạy dựa trên việc phát triển toàn diện năng lực ngôn ngữ và chiến lược làm bài thi thông qua các phương pháp giảng dạy theo khoa học. Điều này không chỉ có thể giúp học viên đạt kết quả vượt trội trong kỳ thi, mà còn tạo nền tảng vững chắc cho việc sử dụng ngôn ngữ hiệu quả trong đời sống, công việc và học tập trong tương lai. Ngoài ra, tôi còn tích cực tham gia vào các dự án học thuật quan trọng tại ZIM, đặc biệt là công tác kiểm duyệt và đảm bảo chất lượng nội dung các bài viết trên nền tảng website.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...