Do you like reading? Cách trả lời trong IELTS Speaking Part 1
Key takeaways
Cấu trúc câu trả lời hiệu quả cho câu hỏi "Do you like reading?"
Trả lời trực tiếp câu hỏi
Nêu lí do yêu thích
Đưa ví dụ minh họa
Nêu ảnh hưởng lâu dài/ cảm xúc cá nhân
“Do you like reading?” là một trong những câu hỏi thường hay gặp trong IELTS Speaking Part 1. Tuy nhiên, nhiều thí sinh dễ mất điểm ở câu hỏi này vì chỉ trả lời ngắn gọn mà không biết cách mở rộng câu trả lời. Trong bài viết này, tác giả sẽ cung cấp cho thí sinh cấu trúc trả lời hiệu quả đối với câu hỏi “Do you like reading?”, kèm theo những từ vựng hữu ích cũng như các câu trả lời mẫu ở nhiều cấp độ khác nhau.
Phân tích câu hỏi “Do you like reading?” và các câu hỏi biến thể
Trong phần IELTS Speaking, câu hỏi “Do you like reading?” thường xuất hiện ở Part 1 – phần trò chuyện ngắn nhằm giúp thí sinh làm quen với không khí phỏng vấn. Đây là dạng câu hỏi sở thích cá nhân, mục đích chính là kiểm tra khả năng ứng biến, mức độ lưu loát, cách dùng từ vựng, và khả năng phát triển ý tưởng của thí sinh. Giám khảo không đánh giá nội dung “có thích đọc hay không” mà tập trung vào cách diễn đạt và sự tự nhiên khi trả lời.
Các yếu tố cần cho câu trả lời:
Trả lời trực tiếp vào câu hỏi – Bắt đầu bằng “Yes, I do” hoặc “Not really” để cho thấy sự rõ ràng.
Giải thích lý do – Trình bày tại sao thí sinh thích hoặc không thích đọc, ví dụ: để giải trí, để học tập, để giảm căng thẳng…
Đưa ví dụ minh họa – Nêu loại sách, thể loại ưa thích, hoặc thói quen đọc sách. Điều này giúp câu trả lời cụ thể và thuyết phục hơn.
Mở rộng ý – Có thể liên hệ đến ảnh hưởng của việc đọc đối với kỹ năng ngôn ngữ, cuộc sống cá nhân hoặc nghề nghiệp tương lai.
Các câu hỏi biến thể:
What kinds of books do you like to read?
How often do you read books?
Do you prefer reading books or watching movies? Why?
Did you enjoy reading when you were a child?
Do you think people read less nowadays? Why?
Đọc thêm: Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Reading books online
Cấu trúc câu trả lời hiệu quả cho câu hỏi “Do you like reading?”
1. Trả lời trực tiếp câu hỏi
Ở bước đầu tiên, thí sinh cần đưa ra câu trả lời ngắn gọn và thẳng thắn. Có thể bắt đầu bằng “Yes, I do” hoặc “Not really” tùy theo quan điểm cá nhân. Điều quan trọng là sự tự nhiên và trực tiếp, giúp thí sinh kiểm soát thời gian và tạo ấn tượng ban đầu tốt.
Ví dụ:
“Yes, I really enjoy reading.” (Tôi rất thích đọc sách.)
2. Nêu lí do yêu thích
Sau khi đưa ra câu trả lời trực tiếp, thí sinh cần giải thích lý do tại sao thích (hoặc không thích) đọc sách. Có thể đề cập đến một vài yếu tố dưới đây:
Mở rộng kiến thức và hiểu biết
Giúp thư giãn và giảm căng thẳng
Cải thiện kỹ năng ngôn ngữ (đặc biệt là tiếng Anh)
Khơi gợi sự sáng tạo/ trí tưởng tượng
Đem lại cơ hội thoát khỏi những áp lực cuộc sống
Ví dụ:
“I enjoy reading because it allows me to relax and escape from the stress of daily life, and at the same time, it broadens my knowledge about the world.” (Tôi thích đọc sách vì nó giúp tôi thư giãn và thoát khỏi căng thẳng trong cuộc sống hàng ngày, đồng thời mở rộng hiểu biết của tôi về thế giới.)
3. Đưa ví dụ minh họa
Để câu trả lời trở nên sinh động và thuyết phục, thí sinh nên đưa ra ví dụ cụ thể về thói quen hoặc loại sách mình thường đọc. Việc nêu thể loại ưa thích, thời điểm hoặc cách đọc (sách giấy, e-book, audiobook) giúp câu trả lời mang tính cá nhân hóa và tránh sự chung chung.
Ví dụ:
“I usually read self-help books and novels. For example, one of my favorite books is Atomic Habits because it provides practical tips on building good habits. I also enjoy reading e-books on my phone when I travel or commute.” (Tôi thường đọc sách phát triển bản thân và tiểu thuyết. Ví dụ, một trong những cuốn yêu thích của tôi là Atomic Habits vì nó đưa ra nhiều lời khuyên hữu ích về việc xây dựng thói quen tốt. Tôi cũng thích đọc e-book trên điện thoại khi đi du lịch hoặc di chuyển.)
4. Nêu ảnh hưởng lâu dài/ cảm xúc cá nhân
Cuối cùng, để câu trả lời đạt được đánh giá cao, thí sinh cần mở rộng sang những ảnh hưởng lâu dài mà việc đọc sách mang lại hoặc cảm xúc cá nhân. Đây có thể là sự cải thiện kỹ năng tiếng Anh, hỗ trợ cho công việc và học tập, hoặc tác động đến sự phát triển cá nhân trong tương lai.
Ví dụ:
“Reading has also improved my English skills, especially vocabulary and grammar. I believe this habit will be really useful for my future career, as many jobs require strong communication and critical thinking skills.” (Đọc sách cũng giúp tôi cải thiện kỹ năng tiếng Anh, đặc biệt là từ vựng và ngữ pháp. Tôi tin rằng thói quen này sẽ rất hữu ích cho sự nghiệp trong tương lai, vì nhiều công việc đòi hỏi khả năng giao tiếp và tư duy phản biện tốt.)

Đọc thêm: Cách trả lời câu hỏi “Do you like...?” trong IELTS Speaking Part 1
Từ vựng và cụm từ thường dùng khi trả lời câu hỏi về sở thích đọc sách
Từ | Từ loại | Phát âm | Nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|---|---|
relieve stress | verb phrase | /rɪˈliːv stres/ | giảm căng thẳng | Reading before bed helps me relieve stress. (Đọc sách trước khi đi ngủ giúp tôi giảm căng thẳng.) |
gain knowledge | verb phrase | /ɡeɪn ˈnɒlɪdʒ/ | thu nhận kiến thức | We can gain knowledge from reading different kinds of books. (Chúng ta có thể thu nhận kiến thức từ việc đọc nhiều loại sách khác nhau.) |
broaden my horizons | verb phrase | /ˈbrɔːdn maɪ həˈraɪznz/ | mở rộng tầm hiểu biết | Reading travel books really broadens my horizons. (Đọc sách du lịch thực sự mở rộng tầm hiểu biết của tôi.) |
stimulate imagination | verb phrase | /ˈstɪmjuleɪt ɪˌmædʒɪˈneɪʃn/ | kích thích trí tưởng tượng | Fantasy novels stimulate imagination in young readers. (Tiểu thuyết giả tưởng kích thích trí tưởng tượng ở độc giả trẻ.) |
enhance concentration | verb phrase | /ɪnˈhɑːns ˌkɒnsnˈtreɪʃn/ | nâng cao khả năng tập trung | Reading long novels enhances my concentration. (Đọc những cuốn tiểu thuyết dài giúp tôi nâng cao khả năng tập trung.) |
boost creativity | verb phrase | /buːst kriːeɪˈtɪvɪti/ | tăng cường sự sáng tạo | Reading poetry can boost creativity. (Đọc thơ có thể tăng cường sự sáng tạo.) |
expand perspectives | verb phrase | /ɪkˈspænd pəˈspektɪvz/ | mở rộng góc nhìn | Reading history books helps expand perspectives on society. (Đọc sách lịch sử giúp mở rộng góc nhìn về xã hội.) |
strengthen memory | verb phrase | /ˈstreŋθn ˈmeməri/ | rèn luyện trí nhớ | Reading regularly helps strengthen memory. (Đọc sách thường xuyên giúp rèn luyện trí nhớ.) |
open up new worlds | verb phrase | /ˈəʊpən ʌp njuː wɜːldz/ | mở ra những thế giới mới | Reading novels can open up new worlds to readers. (Đọc các cuốn tiểu thuyết có thể mở ra những thế giới mới cho độc giả.) |
immerse yourself in a book | verb phrase | /ɪˈmɜːs jɔːˈself ɪn ə bʊk/ | đắm chìm trong một cuốn sách | I love to immerse myself in a book on weekends. (Tôi thích đắm chìm trong một cuốn sách vào cuối tuần.) |
be engrossed in a book | adjective phrase | /bi ɪnˈɡrəʊst ɪn ə bʊk/ | mải mê trong một cuốn sách | She was so engrossed in a book that she missed the bus. (Cô ấy mải mê đọc sách đến mức bỏ lỡ chuyến xe buýt.) |
read between the lines | idiom | /riːd bɪˈtwiːn ðə laɪnz/ | hiểu ẩn ý | Good readers can read between the lines to find hidden meanings. (Những độc giả giỏi có thể đọc ra ẩn ý để tìm ý nghĩa sâu xa.) |

Mẫu câu trả lời cho câu hỏi “Do you like reading?”
Band 5.0 – 5.5
Câu trả lời mẫu:
“Yes, I like reading books. I often read stories and sometimes magazines. Reading is good because I can learn something new. I usually read at night before sleeping.”

Dịch:
Vâng, tôi thích đọc sách. Tôi thường đọc truyện và thỉnh thoảng là tạp chí. Đọc sách rất tốt vì tôi có thể học được những điều mới mẻ. Thường thì tôi đọc vào buổi tối trước khi đi ngủ.
Phân tích:
Điểm mạnh:
Trả lời trực tiếp, không vòng vo.
Có đề cập đến thói quen (“at night before sleeping”) và lý do (“learn something new”).
Điểm yếu:
Câu trả lời ngắn, thiếu phát triển ý.
Từ vựng đơn giản.
Chưa có sự liên kết ý bằng từ nối.
Cách cải thiện:
Thêm chi tiết cụ thể như: trải nghiệm khi đọc.
Sử dụng từ nối như “because”, “for example”, “also”...
Band 6.0 – 6.5
Câu trả lời mẫu:
“Yes, I enjoy reading, especially novels and magazines. I think reading is really useful because it helps me gain knowledge and also improves my English vocabulary. For example, I often read English short stories, and this makes learning new words easier. I usually spend about thirty minutes reading every night before bed.”

Dịch:
Vâng, tôi thích đọc sách, đặc biệt là tiểu thuyết và tạp chí. Tôi nghĩ đọc sách thực sự hữu ích vì nó giúp tôi tích lũy kiến thức và cải thiện vốn từ vựng tiếng Anh. Ví dụ, tôi thường đọc truyện ngắn bằng tiếng Anh, điều này khiến việc học từ mới trở nên dễ dàng hơn. Tôi thường dành khoảng ba mươi phút mỗi tối để đọc sách trước khi đi ngủ.
Phân tích:
Điểm mạnh:
Trả lời rõ ràng, có thêm chi tiết về thể loại (novels, magazines) và lợi ích (improves vocabulary).
Có ví dụ minh họa cụ thể (“read English short stories”).
Câu trả lời dài hơn, thể hiện sự lưu loát cơ bản.
Điểm yếu:
Ngữ pháp và từ vựng chưa đa dạng, chủ yếu dùng cấu trúc đơn giản.
Từ nối còn hạn chế, ít biến hóa trong cách diễn đạt.
Chưa có sự mở rộng sang những khía cạnh sâu hơn như ảnh hưởng lâu dài, cảm xúc hoặc tương lai.
Cách cải thiện:
Dùng cấu trúc phức tạp hơn, ví dụ: “Not only does reading improve my English, but it also helps me relax.”
Thêm tính liên kết bằng cụm từ như “what’s more”, “in addition”...
Mở rộng ý đến cuộc sống hoặc nghề nghiệp trong tương lai.
Band 7.0+
Câu trả lời mẫu:
“Yes, I absolutely love reading. It’s one of my favorite pastimes because it not only helps me relieve stress but also allows me to broaden my horizons. For instance, I enjoy reading self-help books like Atomic Habits, which inspire me to build better routines in daily life. Additionally, I often immerse myself in novels, as they stimulate my imagination and sometimes even help me see the world from different perspectives. I truly believe that reading has improved my language skills and will benefit me greatly in my future career, since strong communication and critical thinking are essential in almost every profession.”

Dịch:
Vâng, tôi thực sự rất thích đọc sách. Đây là một trong những sở thích của tôi vì nó không chỉ giúp tôi giảm bớt căng thẳng mà còn mở rộng tầm hiểu biết của mình. Ví dụ, tôi thích đọc những cuốn sách kỹ năng sống như Atomic Habits, cuốn sách này truyền cảm hứng cho tôi xây dựng thói quen tốt hơn trong cuộc sống hằng ngày. Ngoài ra, tôi thường chìm đắm trong tiểu thuyết vì chúng kích thích sự tưởng tượng của tôi và đôi khi còn giúp tôi nhìn thế giới từ các góc độ khác nhau. Tôi tin rằng việc đọc đã cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của tôi và sẽ mang lại nhiều lợi ích cho sự nghiệp trong tương lai, bởi vì khả năng giao tiếp tốt và tư duy phản biện là điều cần thiết trong hầu hết các nghề nghiệp.
Phân tích:
Điểm mạnh:
Từ vựng đa dạng, sử dụng collocations và phrases liên quan đến đọc sách (“relieve stress”, “broaden my horizons”, “immerse myself in novels”).
Cấu trúc câu phong phú: sử dụng “not only … but also”, mệnh đề quan hệ.
Có ví dụ cụ thể (sách Atomic Habits).
Câu trả lời mở rộng sang ảnh hưởng đến kỹ năng và nghề nghiệp tương lai → tạo chiều sâu.
Điểm yếu:
Một số thí sinh có thể bị “overload” vì dùng nhiều từ vựng học thuật.
Một số ý cần kiểm soát để tránh dài dòng quá mức.
Cách cải thiện:
Luyện phát âm và ngữ điệu để tăng tính tự nhiên.
Giữ câu trả lời mạch lạc, tránh vòng vo.
Tham khảo thêm: Từ vựng IELTS Speaking theo chủ đề sách (books) - Phần 1
Một số câu hỏi follow-up thường gặp và câu trả lời
1. What kinds of books do you like to read?
Câu trả lời mẫu:
“I usually enjoy reading self-help books and novels. Self-help books are useful because they provide practical advice that I can apply to my daily life, such as time management or building good habits. On the other hand, novels allow me to escape from reality for a while and explore different stories and characters. This combination helps me both relax and improve myself at the same time.”
Dịch:
Tôi thường thích đọc sách kỹ năng sống và tiểu thuyết. Sách kỹ năng sống rất hữu ích vì chúng đưa ra những lời khuyên thực tế mà tôi có thể áp dụng vào cuộc sống hằng ngày, chẳng hạn như quản lý thời gian hay xây dựng thói quen tốt. Còn tiểu thuyết thì cho phép tôi thoát khỏi thực tại một lúc và khám phá những câu chuyện cũng như nhân vật khác nhau. Sự kết hợp này vừa giúp tôi thư giãn vừa giúp tôi hoàn thiện bản thân.
2. Do you prefer reading e-books or printed books?
Câu trả lời mẫu:
“I personally prefer printed books because holding a physical book feels more comfortable and less tiring for my eyes. I also like the smell of paper, which gives me a sense of nostalgia. However, I sometimes read e-books because they are more convenient to carry around, especially when I travel.”
Dịch:
Cá nhân tôi thích đọc sách giấy hơn vì cầm một cuốn sách thật mang lại cảm giác thoải mái và đỡ mỏi mắt hơn. Tôi cũng thích mùi giấy, nó mang lại cho tôi cảm giác hoài niệm. Tuy nhiên, đôi khi tôi vẫn đọc sách điện tử vì chúng tiện mang theo, đặc biệt là khi đi du lịch.
3. How often do you read?
Câu trả lời mẫu:
“I try to read almost every day, even if it’s just for twenty or thirty minutes before bed. Reading has become part of my routine, and I find that it helps me sleep better. On weekends, if I have more free time, I may spend a couple of hours finishing a novel or exploring new books.”
Dịch:
Tôi cố gắng đọc gần như mỗi ngày, dù chỉ khoảng hai mươi hay ba mươi phút trước khi đi ngủ. Đọc sách đã trở thành một phần thói quen của tôi và tôi thấy nó giúp tôi ngủ ngon hơn. Vào cuối tuần, nếu có nhiều thời gian rảnh hơn, tôi có thể dành vài giờ để đọc hết một cuốn tiểu thuyết hoặc tìm hiểu những cuốn sách mới.
4. Do you think reading is important for young people?
Câu trả lời mẫu:
“Of course. Reading exposes young people to new ideas and inspires creativity. Unlike watching TV, reading requires focus and imagination, which are valuable skills in education and later in professional life. In my opinion, a strong reading habit can give them an advantage over others in both learning and working environments.”
Dịch:
Đương nhiên rồi. Đọc sách giúp giới trẻ tiếp cận những ý tưởng mới và khơi gợi sự sáng tạo. Khác với việc xem TV, đọc sách yêu cầu sự tập trung và tưởng tượng – các kĩ năng quý giá trong học tập và trong công việc sau này. Theo tôi, một thói quen đọc vững chắc có thể mang lại cho họ lợi thế hơn so với người khác trong cả môi trường học tập và làm việc.
Xem thêm:
Tổng kết
Bài viết trên đây đã cung cấp cho thí sinh cấu trúc câu trả lời hiệu quả cho câu hỏi “Do you like reading?” trong phần IELTS Speaking Part 1, cùng với đó là từ vựng hữu ích cũng như những câu trả lời mẫu ở các cấp độ khác nhau.
Nếu người học mong muốn nâng cao kỹ năng tiếng Anh học thuật và IELTS thông qua phương pháp giảng dạy hiệu quả, chương trình luyện thi IELTS tại ZIM là lựa chọn phù hợp. Với phương pháp giảng dạy Contextualized Learning, ZIM giúp học viên tiếp thu kiến thức dễ dàng và áp dụng hiệu quả.

Bình luận - Hỏi đáp