Động từ tri giác (perception verbs): Cấu trúc, cách dùng và bài tập

Bài viết giới thiệu về các động từ tri giác trong tiếng Anh, bao gồm ví dụ, cách dùng chi tiết kèm cấu trúc ngữ pháp và bài tập tự luyện.
author
Lê Phương Khanh
12/06/2024
dong tu tri giac perception verbs cau truc cach dung va bai tap

Bài viết này sẽ giới thiệu về động từ tri giác (perception verbs), một chủ điểm ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh, giúp mô tả hành động nhận thức thông qua các giác quan. Việc hiểu rõ về cách sử dụng các động từ này sẽ giúp người học diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và sinh động hơn, đồng thời nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh.

Key takeaways

  • Động từ tri giác (perception verbs) là những từ dùng để miêu tả cảm nhận của chủ thể thông qua các giác quan.

  • Các động từ tri giác thường gặp: know, taste, understand, watch, notice, smell, feel, listen, see, hear,…

  • 2 cấu trúc của động từ tri giác:

    • S + V + O + Vinf

    • S + V + O + Ving

  • Các điểm ngữ pháp phổ biến liên quan đến động từ tri giác:

    • Đi cùng động từ can

    • Không chia dạng tiếp diễn

    • Chia ở dạng nguyên thể

Động từ tri giác là gì?

Động từ tri giác (Perception verbs), hay còn gọi là động từ nhận thức (Sense verbs), là những từ dùng để mô tả cảm nhận của chủ thể thông qua giác quan (thị giác, thính giác, vị giác, khứu giác và xúc giác) hoặc thể hiện những trải nghiệm cá nhân về mặt nhận thức. Nhóm động từ này thường được sử dụng trong tiếng Anh để diễn đạt các hành động như:

  • Nhìn: see, watch, observe, notice, glance at, stare at,…

  • Nghe: hear, listen to, overhear, catch,…

  • Chạm: touch, feel, grasp, hold,…

  • Nếm: taste, savor, sample,…

  • Ngửi: smell, sniff, inhale,…

  • Cảm nhận: perceive, sense, experience, realize,…

  • Nghĩ: think, believe, imagine, suppose,…

Đặc điểm của động từ tri giác:

  • Thường đi kèm với các đại từ nhân xưng: I, he, she, we, you, they.

  • Có thể đi kèm với các giới từ: at, to, about,…

  • Có thể sử dụng ở cả thì hiện tại, quá khứ và tương lai.

Các động từ tri giác trong tiếng Anh

Các động từ tri giác thường gặp trong tiếng Anh

Dưới đây là danh sách một số động từ chỉ giác quan phổ biến trong tiếng Anh người học có thể tham khảo:

Động từ

Phiên âm

Ý nghĩa

Know

/nəu/

Biết

Taste

/teist/

Có vị

Understand

/andəˈstӕnd/

Hiểu

Watch

/wotʃ/

Xem

Notice

/ˈnoʊtɪs/

Chú ý

Smell

/smel/

Ngửi

Feel

/fiːl/

Cảm thấy

Listen

/ˈlisn/

Nghe

See

/siː/

Nhìn

Hear

/hiə/

Nghe

Cấu trúc của động từ tri giác

S + V + O + V0

Cấu trúc được dùng khi chủ ngữ câu đã thấy hoặc nghe toàn bộ hành động được nhắc đến từ đầu đến cuối.

Ví dụ: I really enjoy watching my brother play soccer every weekend.

(Dịch: Tôi rất tận hưởng việc xem em trai đá bóng mỗi cuối tuần.)

S + V + O + V-ing

Cấu trúc được dùng khi chủ ngữ câu chỉ thấy hoặc nghe hành động ở thời điểm được tiếp nhận, mà không chứng kiến toàn bộ sự việc từ đầu đến cuối.

Ví dụ: When my brother was downtown yesterday, he saw the police chasing a thief.

(Dịch: Khi anh trai tôi ở dưới khu trung tâm ngày hôm qua, anh ấy đã thấy cảnh sát đuổi theo một tên trộm.)

Chú ý: cả hai cấu trúc đều đúng ngữ pháp, tùy vào tình huống mà người học có thể lựa chọn cấu trúc phù hợp hơn với mình. Vì vậy, tất cả các động từ đều có thể dùng ở dạng V0 hoặc V-ing.

Đọc thêm: Động từ thông dụng đi với V-ing/ to V.

Những điểm ngữ pháp liên quan đến động từ tri giác

Động từ tri giác thường đi kèm trợ động từ “can”

Khi đi cùng modal verb “can”, các động từ này giúp bổ sung ý nghĩa và làm nổi bật cảm giác của chủ thể câu.

Ví dụ:

  • She can hear the birds chirping outside. (Dịch: Cô ấy có thể nghe thấy những chú chim hót ngoài kia.)

  • Oh my god, I cannot see anything! (Dịch: Trời ơi, tôi không thể nhìn thấy cái gì cả!)

  • Can he taste the salt in the soup? (Dịch: Anh ấy có thể nếm được muối trong súp không?)

Động từ tri giác không được chia ở dạng tiếp diễn

Những động từ này chỉ có thể dùng được ở dạng nguyên thể. Tuy nhiên, người học vẫn có thể bắt gặp chúng được chia ở dạng tiếp diễn (Continuous form). Lý do là lúc này, các động từ không còn chỉ giác quan của chủ thể nữa mà chuyển thành động từ chỉ hành động (action verbs).

Ví dụ:

  • He's seeing a therapist. (Dịch: Anh ấy sắp đi gặp một bác sĩ tâm lý.)

Ở câu này, “is seeing” là thì hiện tại tiếp diễn, để chỉ một hành động sắp xảy ra trong tương lai gần đã lên lịch, trong trường hợp này “see” cũng mang nghĩa là gặp (là một action verb) thay vì mang nghĩa là nhìn/thấy.

  • She's hearing a lecture. (Dịch: Cô ấy đang lắng nghe một bài giảng.)

Trong trường hợp này, “hearing” gợi ý đến hành động chủ động lắng nghe một bài giảng, với ý định để hiểu rõ nội dung, thay vì vô tình nghe thấy)

Đọc thêm: Những động từ không chia ở thì hiện tại tiếp diễn.

Sau động từ tri giác là động từ nguyên mẫu

Trong tiếng Anh, đằng sau những động từ này các động từ khác sẽ được chia ở dạng nguyên thể (Infinitive form) và không thêm “to”.
Ví dụ:

  • We felt the ground shake beneath our feet. (Dịch: Chúng tôi có thể cảm nhận được mặt đất rung chuyển dưới chân mình.)

  • Huy noticed Mai walk down the street. (Dịch: Huy để ý thấy Mai đi xuống phố.)

Bài tập

Bài 1: Điền vào chỗ trống dạng đúng của động từ

  1. I saw him ___ (run) down the street.

  2. She heard the baby ___ (cry) in the next room.

  3. They watched the fireworks ___ (explode) in the sky.

  4. He noticed the cat ___ (sleep) on the windowsill.

  5. We observed the painter ___ (work) on his latest masterpiece.

  6. Did you feel the earth ___ (shake) during the earthquake?

  7. I overheard them ___ (discuss) the project in the hallway.

  8. She caught a glimpse of her friend ___ (wave) from across the crowd.

  9. He listened to the musician ___ (play) a beautiful melody.

  10. The teacher noticed the students ___ (talk) during the lecture.

Bài 2: Điền các từ trong bảng dưới đây vào chỗ trống

walk

study

play

playing

hitting

walking

studying

hit

  1. As I was sitting in the living room, I heard a loud thud and saw the baseball ___ the window, shattering the glass.

  2. When she entered the room, she heard someone ___ the piano beautifully.

  3. He noticed the elderly man ___ across the street, struggling with his heavy bags, and rushed to help him.

  4. Last week, there was a creepy man followed me home. He would sit in a coffee shop and watch me ___ by.

  5. Our teacher insisted on watching us ___ to make sure we are not playing or chatting. We had no choice but to study that day.

  6. While reading in the library, she noticed a small group of students ___ quietly in the corner, preparing for their exams.

  7. During the storm, I could hear the sound of the rain ___ against the windows.

  8. My mother used to watch me ___ games when I was younger, but she hates it now.

Đáp án

Bài 1:

  1. running

  2. crying

  3. explode

  4. sleeping

  5. working

  6. shake

  7. discussing

  8. waving

  9. play

  10. talking

Bài 2:

  1. hit

  2. playing

  3. walking

  4. walk

  5. study

  6. studying

  7. hitting

  8. play

Tổng kết

Bài viết trên đã giới thiệu tới người học về các cấu trúc, cách dùng kèm ví dụ và bài tập mẫu của động từ tri giác (verb of perception) để phát triển kỹ năng ngữ pháp một cách hiệu quả. Ngoài ra, để cải thiện trình độ tiếng Anh, người học có thể tham khảo chương trình luyện thi IELTS của ZIM. Hãy cùng ZIM học tiếng Anh ngay bây giờ nhé!

Đọc thêm:


Tham khảo

Hewings, Martin. Advanced Grammar in Use. 2nd ed., Cambridge University Press, 2005, p. 46.

Nordquist, Richard. "Verb of Perception." ThoughtCo, Apr. 5, 2023, thoughtco.com/verb-of-perception-1692486.

"Gymglish English Grammar: Verbs of Perception." Gymglish, n.d., gymglish.com/en/gymglish/english-grammar/verbs-of-perception.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (2 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu