Banner background

Duolingo English Test speaking topic emotions (Cảm xúc) – Hướng dẫn cách trả lời

Emotions là một chủ đề thường gặp trong những bài thi đánh giá năng lực tiếng Anh. Đối với kỳ thi Duolingo English Test, thí sinh có thể gặp chủ đề này trong các phần thi nói dưới dạng nhiều câu hỏi khác nhau. Qua bài viết này, tác giả sẽ giới thiệu và gợi ý cho người học cách trả lời những câu hỏi Duolingo English Test speaking topic emotions.
duolingo english test speaking topic emotions cam xuc huong dan cach tra loi

Key takeaways

  • Duolingo English Test speaking topic emotions có thể bao gồm những trải nghiệm mang tính vui vẻ, buồn bã, sợ hãi, giận dữ, bất ngờ và ghét bỏ.

  • Câu hỏi Read aloud và Speak about the photo: ôn tập từ vựng liên quan đến cảm xúc và cách phát âm chúng.

  • Câu hỏi Read, then speak, Listen, then speak và Speaking sample: Đọc hoặc nghe thật kỹ câu hỏi và xác định những từ khóa chính → Ghi chú một số ý chính, từ vựng và cấu trúc quan trọng → Trả lời câu hỏi.

  • Dàn ý tổng quát: Giới thiệu → Thông tin chi tiết → Cảm nghĩ.

  • Từ vựng nhóm chủ đề Emotions: cảm xúc vui, cảm xúc buồn, cảm xúc giận dữ, thành ngữ.

Giới thiệu chủ đề Emotions trong Duolingo English Test speaking

Chủ đề Emotions

Theo bài viết The Science Of Emotion: Exploring The Basics Of Emotional Psychology, emotion (cảm xúc) là cách mà các cá nhân phản ứng đối với những vấn đề hoặc tình huống có ý nghĩa quan trọng với bản thân. Sáu nhóm cảm xúc cơ bản bao gồm vui vẻ, buồn bã, sợ hãi, giận dữ, bất ngờ và ghét bỏ.

Như vậy, những câu hỏi Duolingo English Test speaking topic Emotions có thể yêu cầu thí sinh mô tả những trải nghiệm cá nhân mang tính vui, buồn,.. hoặc yêu cầu thí sinh bày tỏ quan điểm của mình về những vấn đề liên quan đến những cảm xúc này.

Chủ đề Emotions trong các phần thi Duolingo English Test speaking

Thí sinh cần lưu ý rằng bài thi Duolingo English Test không có phần thi Speaking riêng biệt. Thay vào đó, những dạng câu hỏi đánh giá kỹ năng nói bao gồm Read aloud; Speak about the photo; Read, then speak; Listen, then speak và Speaking sample. Chủ đề Emotions có thể xuất hiện trong tất cả phần thi này.

Nhóm câu hỏi cơ bản

Trong phần Read aloud, thí sinh có thể được yêu cầu đọc một câu nói về chủ đề cảm xúc. Trong phần thi Speak about the photo, thí sinh có thể được yêu cầu mô tả một bức ảnh về con người với biểu cảm trên gương mặt.

Nhóm câu hỏi vận dụng

Đối với nhóm câu hỏi Read, then speak và Listen, then speak, thí sinh nói về một chủ đề cho sẵn trong khoảng thời gian 30-90 giây. Phần thi này có cấu trúc tương tự như IELTS Speaking part 2, với các câu hỏi về trải nghiệm cá nhân.

Ví dụ:

  • Describe an experience that made you happy/sad/scared/…
    (Mô tả một trải nghiệm/kỷ niệm/hoạt động mà bạn cảm thấy vui vẻ/buồn bã/sợ hãi/…)

  • Describe a song/book/movie that you found exciting/touching/persuasive…
    (

    Mô tả một bài hát/quyển sách/bộ phim khiến bạn thấy hứng thú/cảm động/thuyết phục…)

  • Describe someone you love/admire/…
    (Mô tả một người mà bạn yêu quý/ngưỡng mộ/…)

Tương tự, câu hỏi Speaking sample cũng yêu thí sinh nói về một chủ đề cho sẵn. Tuy nhiên, bài nói trong phần thi này kéo dài trong khoảng thời gian 1-3 phút, đòi hỏi thí sinh phải khai thác sâu hơn về chủ đề đó. Ví dụ:

  • Describe a time when you felt angry. How did you control your emotions? (Hãy mô tả một lần bạn thấy giận dữ. Bạn đã kiểm soát cảm xúc của mình như thế nào? )

  • Describe a memorable experience in your childhood. How did you feel when it happened? Did you learn anything from it? (Hãy mô tả một trải nghiệm đáng nhớ trong thời thơ ấu của bạn. Bạn cảm thấy thế nào khi chuyện đó xảy ra? Bạn có học được gì từ nó không?)

Các chủ đề liên quan:

Cách trả lời Duolingo English Test speaking topic Emotions

Những bước làm bài cơ bản

Để làm tốt phần Read aloud và Speak about the photo liên quan đến chủ đề Emotions, người học cần tập trung ôn tập các từ vựng liên quan đến cảm xúc cũng như cách phát âm chúng trước kỳ thi. Những câu hỏi này không đòi hỏi sự vận dụng và chiến lược làm bài quá phức tạp.

Trong khi đó, thí sinh cần chuẩn bị chiến lược làm bài thật hiệu quả cho các phần thi Read, then speak, Listen, then speak và Speaking sample theo các bước như sau:

Bước 1: Đọc hoặc nghe thật kỹ câu hỏi và xác định những từ khóa chính

Cả ba phần thi này đều cho thí sinh thời gian chuẩn bị trước khi trả lời: 20 giây cho phần Read, then speak và Listen, then speak và 30 giây cho phần Speaking sample. Câu hỏi thuộc phần Read, then speak và Speaking sample được thể hiện trên màn hình trong suốt quá trình trả lời. Tuy nhiên, thí sinh chỉ được nghe câu hỏi phần Listen, then speak 3 lần. Khi nghe hoặc đọc câu hỏi, thí sinh cần chú ý đến những yếu tố sau:

  • Đối tượng: Đề bài yêu cầu mô tả một người, một đồ vật hay một câu chuyện,…?

  • Cảm xúc: Đề bài yêu cầu mô tả đối tượng mà thí sinh yêu thích, ghét, hay ấn tượng,…?

Bước 2: Ghi chú một số ý chính, từ vựng và cấu trúc quan trọng

Sau khi đã hiểu câu hỏi, thí sinh cần chuẩn bị một dàn ý tổng quát. Dàn ý này giúp thí sinh triển khai bài nói mạch lạc và trôi chảy hơn. Tuy nhiên, 20-30 giây không phải là khoảng thời gian chuẩn bị quá dài. Vì vậy, thí sinh cần ưu tiên ghi chú những ý chính của bài nói, và sau đó có thể bổ sung một số từ vựng hay cấu trúc liên quan đến cảm xúc. Bên cạnh đó, thí sinh nên dành một vài giây cuối trước khi thời gian chuẩn bị kết thúc để ổn định tinh thần và giọng nói cho phần thi chính thức. Một số điểm thí sinh cần ghi chú trong dàn ý bao gồm:

  • Đối tượng: Thí sinh muốn mô tả người nào, đồ vật gì, hay câu chuyện gì,…?

  • Cảm xúc: Cảm xúc cụ thể của thí sinh đối với đối tượng đó là gì? Vì sao?

  • Một số yếu tố liên quan đến cảm xúc của thí sinh đối với đối tượng đó: thời gian nào, địa điểm nào, tình huống gì,…?

Bước 3: Trả lời câu hỏi

Dựa trên những ghi chú trong dàn ý, thí sinh triển khai câu trả lời của mình. Phần thi Read, then speak và Listen, then speak cho phép thí sinh trả lời trong 30-90 giây, và phần thi Speaking sample cho phép thí sinh trả lời trong 1-3 phút. Thí sinh cần trình bày một cách tự nhiên, rõ ràng, với tốc độ vừa phải, đồng thời sử dụng đa dạng các từ vựng và cấu trúc liên quan đến chủ đề Emotions một cách chính xác để đáp ứng những tiêu chí chấm điểm của bài thi.

Cách trả lời Duolingo English Test speaking topic Emotions

Dàn ý tổng quát cho topic Emotions

Phần 1: Giới thiệu

Để mở đầu bài nói thuộc chủ đề Emotions, thí sinh cần giới thiệu về đối tượng và cảm xúc của mình đối với đối tượng đó:

Ví dụ: Describe a memorable experience in your childhood.

  • Today, I’d like to talk about the happiest day of my childhood. It was the Christmas when I was ten years old (Hôm nay tôi muốn kể về ngày vui nhất trong tuổi thơ của mình. Đó là ngày giáng sinh khi tôi 10 tuổi.)

  • My childhood was filled with great memories, and I will never forget the Christmas when I was 10 years old.
    (Tuổi thơ của tôi tràn ngập những niềm vui, và tôi sẽ không bao giờ quên ngày giáng sinh khi tôi 10 tuổi.)

Phần 2: Thông tin chi tiết

Sau phần giới thiệu, thí sinh cần trình bày những thông tin chi tiết liên quan đến bài nói. Thí sinh có thể triển khai ý dựa trên gợi ý của đề bài hoặc dựa trên mô hình 5W1H (What, Where, When, Who, Why, How).

  • What: Sự việc có những điểm đặc biệt khơi gơi cảm xúc của thí sinh?

  • Where: Sự việc diễn ra ở đâu?

  • When: Sự việc diễn ra ở khi nào?

  • Who: Sự việc có sự tham gia của những người nào?

  • Why: Vì sao sự việc mang lại cho thí sinh cảm xúc vui/buồn/giận dữ/…?

  • How: Sự việc ảnh hưởng đến thí sinh như thế nào?

Ví dụ: Describe a memorable experience in your childhood.

  • What: beautifully adorned Christmas tree

    , surprise gifts

    , delightful aroma of cookies, feast, conversation

  • Where: my house

  • When: first year

  • Who: parents, siblings

  • Why: intimacy, warmth

  • How: warm my heart

→ It was the first year that my family celebrated the Christmas holiday. What I remember most about it was the Christmas tree beautifully adorned with sparkling ornaments and twinkling lights, the delightful aroma of cookies, and the surprise gifts beneath the tree. Throughout the day, the house echoed with the laughter and chatter of my parents and my sibling. Especially, in the evening, we prepared a delicious feast together and had a heartfelt conversation. I believe that it was the intimate atmosphere of being with my beloved that truly warmed my heart.
(Đó là năm đầu tiên gia đình tôi đón lễ Giáng Sinh. Điều tôi nhớ nhất về nó là cây thông Noel được trang trí đẹp mắt với những món đồ và ánh đèn lấp lánh, hương bánh quy đầy hấp dẫn và những món quà bất ngờ bên dưới gốc cây. Xuyên suốt ngày, căn nhà vang vọng tiếng cười nói và tiếng trò chuyện của bố mẹ và anh chị em tôi. Đặc biệt, vào buổi tối, chúng tôi cùng nhau chuẩn bị một bữa tiệc thật ngon và cùng trò chuyện tâm tình. Tôi tin rằng chính bầu không khí thân mật khi ở bên những người tôi yêu đã thực sự sưởi ấm trái tim tôi.)

Phần 3: Cảm nghĩ

Cuối cùng, để kết thúc bài nói, thí sinh có thể bày tỏ cảm nghĩ của mình và nói về ảnh hưởng của đối tượng hay câu chuyện trong bài đối với bản thân.

Ví dụ: Describe a memorable experience in your childhood.

That Christmas day showed me the values of family unity, togetherness, and sharing. For this reason, no matter how busy I’ve been in recent years, I always come back home on Christmas to cherish precious moments with my family.
(Ngày Giáng sinh năm đó đã cho tôi thấy những giá trị của sự đoàn viên, gắn kết và chia sẻ trong gia đình. Vì lý do này, trong những năm gần đây, dù bận rộn đến đâu thì tôi vẫn luôn trở về nhà vào dịp Giáng sinh để trân trọng những khoảnh khắc quý giá bên gia đình.)

Dàn ý tổng quát cho topic Emotions

Giới thiệu từ vựng nhóm chủ đề Emotions

Từ vựng về cảm xúc vui

  1. joy (noun)

    /dʒɔɪ/:

    niềm vui


    Ex: I couldn't hide my joy when receiving the good news.

  2. delight (

    noun)

    /dɪˈlaɪt/:

    sự vui mừng
    Ex:

    The children squealed with delight at the sight of the presents.

  3. bliss (

    noun)

    /blɪs/:

    niềm hạnh phúc
    Ex:

    Lying on the beach with a good book is pure bliss.

  4. contentment (

    noun)

    /kənˈtɛntmənt/:

    sự thỏa mãn
    Ex:

    After a long day's work, I felt a sense of contentment.

  5. jubilation (

    noun)

    /ˌdʒuːbɪˈleɪʃ(ə)n/:

    sự mừng rỡ (khi thành công)
    Ex:

    The team's victory led to scenes of jubilation among the fans.

  6. rapture (

    noun)

    /ˈræptʃə/:

    niềm hạnh phúc vô ngần
    Ex:

    The beauty of the sunset filled me with rapture.

  7. exhilaration (

    noun)

    /ɪɡˌzɪləˈreɪʃ(ə)n/:

    sự phấn khích
    Ex:

    Sitting on a roller coaster was an exhilaration.

  8. glee (

    noun)

    /ɡliː/:

    sự vui mừng
    Ex:

    When I was a kid, my face was filled with glee whenever I saw the ice cream truck.

  9. gratitude (

    noun)

    /ˈɡratɪtjuːd/:

    lòng biết ơn
    Ex:

    I want to express my gratitude to my beloved friends who have supported me in my journey.

  10. uplift (

    verb)

    /ʌpˈlɪft/:

    nâng cao tinh thần
    Ex:

    Listening to my favourite songs always uplifts my mood.

Từ vựng về cảm xúc buồn

  1. sorrow (

    noun)

    /ˈsɒrəʊ/:

    sự đau buồn
    Ex:

    On that day, I couldn't hide my sorrow at the loss of my beloved pet.

  2. grief (

    noun)

    /ɡriːf/:

    sự thương tiếc (với người đã khuất)
    Ex:

    The family went through a period of intense grief after the passing of their loved one.

  3. despair (

    noun)

    /dɪˈspɛə/:

    sự tuyệt vọng
    Ex:

    I felt a sense of despair when my dreams were shattered.

  4. melancholy (

    noun)

    /ˈmɛlənkəli/:

    nỗi u sầu
    Ex:

    The rainy weather brought on a feeling of melancholy.

  5. depression (

    noun)

    /dɪˈprɛʃ(ə)n/:

    sự trầm cảm
    Ex:

    I had to seek professional help to overcome my depression.

  6. regret (

    noun)

    /rɪˈɡrɛt/:

    sự hối tiếc
    Ex:

    I felt a deep sense of regret for not pursuing my passion earlier.

  7. loneliness (

    noun)

    /ˈləʊnlinəs/:

    sự cô đơn
    Ex:

    The feeling of loneliness overwhelmed me during my first year in university.

  8. disappointment (

    noun)

    /ˌdɪsəˈpɔɪntmənt/:

    sự thất vọng
    Ex:

    The team's loss was a great disappointment for their fans.

  9. weep (

    verb)

    /wiːp/:

    khóc
    Ex:

    I couldn't help but weep at the sight of the devastation.

  10. tearful (

    adjective)

    /ˈtɪərfʊl/:

    đầy nước mắt
    Ex:

    I gave a tearful farewell to my closest friends.

Từ vựng về cảm xúc giận dữ

  1. rage (

    noun) /reɪdʒ/:

    sự giận dữ


    Ex: I flew into a rage when I discovered the betrayal.

  2. fury (

    noun)

    /ˈfjʊəri/:

    sự tức giận


    Ex: She used to unleash my fury on whoever disagreed with me.

  3. resentment (

    noun)

    /rɪˈzɛntmənt/:

    sự oán trách


    Ex: He harboured feelings of resentment towards his former friend.

  4. indignation (

    noun)

    /ˌɪndɪɡˈneɪʃ(ə)n/:

    sự phẫn uất


    Ex: I couldn't hide my indignation at the unfair treatment.

  5. frustration (

    noun)

    /frʌˈstreɪʃ(ə)n/:

    sự nản lòng


    Ex: The constant delays gave me a sense of frustration.

  6. irritation (

    noun)

    /ˌɪrɪˈteɪʃ(ə)n/: sự khó chịu


    Ex: Constant noise always causes irritation and annoyance to me.

  7. outburst (

    noun)

    /ˈaʊtbɜːst/:

    sự bùng nổ cơn giận


    Ex: He couldn't control his outburst of anger and yelled at me.

  8. bitterness (

    noun)

    /ˈbɪtərnəs/:

    sự giận dữ đắng cay


    Ex: The bitterness of the breakup lingered for a long time.

  9. displeasure (

    noun)

    /dɪsˈplɛʒə/:

    sự không vừa ý


    Ex: Her displeasure was evident from her stern expression.

  10. outrageous (

    adjective)

    /aʊtˈreɪdʒəs/:

    vô lý, quá đáng, tàn bạo


    Ex: His behaviour was outrageous and disrespectful.

Thành ngữ về chủ đề Emotions

  1. tickled pink

    /ˈtɪkəld pɪŋk/:

    rất hài lòng, phấn khởi


    Ex: I was tickled pink when my favourite band performed live.

  2. on top of the world

    /ɒn tɒp əv ðə wɜːld/:

    cực kỳ hạnh phúc


    Ex: After winning the championship, I felt on top of the world.

  3. on cloud nine

    /ɒn klaʊd naɪn/:

    cực kỳ hạnh phúc
    Ex: When I got accepted into my dream university, I was on cloud nine.

  4. over the moon

    /ˈəʊvə ðə muːn/:

    cực kỳ hạnh phúc


    Ex: I was over the moon when I received a job offer.

  5. make one's day

    /meɪk wʌnz deɪ/:

    làm cho một ngày của ai đó trở nên vui vẻ


    Ex: His surprise gift made my day.

  6. go to pieces

    /ɡəʊ tə ˈpiːsɪz/:

    sụp đổ, tan vỡ, không thể kiểm soát cảm xúc


    Ex: After the breakup, I went to pieces and couldn't focus on anything.

  7. down in the dumps

    /daʊn ɪn ðə dʌmps/:

    buồn bã, chán nản
    Ex: After the rejection, I felt down in the dumps.

  8. have butterflies in one's stomach

    /hæv ˈbʌtəflaɪz ɪn wʌnz ˈstʌmək/:

    cảm thấy hồi hộp, bồn chồn, lo lắng


    Ex: Before the exam, I had butterflies in my stomach.

  9. get on one's nerves

    /ɡɛt ɒn wʌnz nɜːvz/:

    làm ai đó khó chịu


    Ex: His constant complaining really gets on my nerves.

  10. lose one's cool

    /luːz wʌnz kuːl/:

    mất bình tĩnh


    Ex: I usually lost my cool my I was a kid.

Bài mẫu Duolingo English Test speaking topic Emotions

Topic: Describe the best and most thrilling experience in your life.

  • When and where did this experience take place?

  • What made it thrilling?

  • How did you feel during and after the experience?

Sample answer

I’d like to talk about my trip to Sa Pa last summer. It was the most thrilling and memorable experience of my life. My adventurous friends and I embarked on a challenging trek through the breathtaking valleys and terraced rice fields in Sapa. The sheer beauty of the surroundings and the feeling of being completely immersed in nature's grandeur was pure bliss. We conquered steep slopes and traversed dense forests that enveloped us in a cloak of mystery and excitement. Along with that, there was one moment that etched itself into my memory with unparalleled vividness. As we reached the summit of a towering mountain peak after hours of arduous climbing, we felt on top of the world to catch the sight of majestic mountains with lush green valleys and cascading waterfalls. The entire experience was a symphony of emotions, a fusion of fear and excitement, exhaustion, and exhilaration. It awakened a deep connection to the natural world within me, reminding me of the untamed beauty that exists beyond the confines of our everyday lives. Looking back on that thrilling adventure in Sapa, I am filled with rapture and appreciation. It was an experience that pushed the boundaries of my comfort zone, tested my physical and mental limits, and ultimately left an indelible mark on my soul.

(Dịch nghĩa:

Tôi muốn kể về chuyến đi Sa Pa của tôi vào mùa hè năm ngoái. Đó là trải nghiệm đầy hứng khởi và đáng nhớ nhất trong cuộc đời tôi. Những người bạn thích phiêu lưu cùng tôi bắt đầu một chuyến đi đầy thử thách qua những thung lũng và ruộng bậc thang ngoạn mục ở Sapa. Vẻ đẹp tuyệt vời của khung cảnh xung quanh và cảm giác được hòa mình hoàn toàn vào sự hùng vĩ của thiên nhiên là niềm hạnh phúc thuần khiết. Chúng tôi chinh phục những con dốc dựng đứng và băng qua những khu rừng rậm rạp bao bọc chúng tôi trong tấm áo choàng bí ẩn và phấn khích. Cùng với đó, có một khoảnh khắc đã khắc sâu vào trí nhớ tôi một cách sống động không gì sánh bằng. Khi lên đến đỉnh của một đỉnh núi cao chót vót sau nhiều giờ leo núi gian khổ, chúng tôi cực kỳ hạnh phúc khi ngắm nhìn những ngọn núi hùng vĩ với những thung lũng xanh tươi và những thác nước đổ xuống. Toàn bộ trải nghiệm là một bản giao hưởng của cảm xúc, sự kết hợp giữa sợ hãi và phấn khích, kiệt sức và phấn khởi. Nó đánh thức mối liên hệ sâu sắc với thế giới tự nhiên trong tôi, nhắc nhở tôi về vẻ đẹp hoang sơ mà vượt ra ngoài giới hạn cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Nhìn lại chuyến phiêu lưu ly kỳ ở Sapa đó, tôi tràn ngập niềm vui và cảm kích. Đó là một trải nghiệm đã vượt qua ranh giới vùng an toàn của tôi, thách thức giới hạn thể chất và tinh thần của tôi, và cuối cùng để lại dấu ấn không thể phai mờ trong tâm hồn tôi.)

Tổng kết

Bài viết trên đã giới thiệu các bước làm bài, dàn ý tổng quát và một số từ vựng cho Duolingo English Test speaking topic Emotions. Qua đó, hy vọng người học có thể chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi. Trong quá trình ôn tập, người học có thể tham gia diễn đàn ZIM Helper để được giải đáp những thắc mắc của mình.


Nguồn tham khảo

Duolingo English Test Cue Cards Questions Preparation Tips. 28 Oct. 2021, https://englishproficiency.com/duolingo/preparation/cue-cards/.

Duolingo English Test Official Guide. Duolingo, Inc, 2023, https://englishtest.duolingo.com/prepare/guide.

Science of Emotion: The Basics of Emotional Psychology. UWA. https://online.uwa.edu/news/emotional-psychology.

Tham vấn chuyên môn
Trần Ngọc Minh LuânTrần Ngọc Minh Luân
Giáo viên
Tôi đã có gần 3 năm kinh nghiệm giảng dạy IELTS tại ZIM, với phương châm giảng dạy dựa trên việc phát triển toàn diện năng lực ngôn ngữ và chiến lược làm bài thi thông qua các phương pháp giảng dạy theo khoa học. Điều này không chỉ có thể giúp học viên đạt kết quả vượt trội trong kỳ thi, mà còn tạo nền tảng vững chắc cho việc sử dụng ngôn ngữ hiệu quả trong đời sống, công việc và học tập trong tương lai. Ngoài ra, tôi còn tích cực tham gia vào các dự án học thuật quan trọng tại ZIM, đặc biệt là công tác kiểm duyệt và đảm bảo chất lượng nội dung các bài viết trên nền tảng website.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...