Duolingo English Test Speaking Topic Occasions: Chi tiết cách trả lời

Duolingo English Test Speaking Topic Occasions yêu cầu thí sinh mô tả về các "occasions" (các dịp, cơ hội, sự kiện). Trong bài viết này, tác giả sẽ đề cập đến các loại "occasions" thường xuất hiện, và cách thể hiện ý một cách hiệu quả, cũng như cách sử dụng từ vựng và ngữ pháp phù hợp.
author
Nguyễn Thị Hồng Nhung
08/11/2023
duolingo english test speaking topic occasions chi tiet cach tra loi

Key Takeaways

  • Duolingo English Test Speaking Topic Occasions tập trung vào việc mô tả và thảo luận về các dịp đặc biệt trong cuộc sống.

  • Có 3 bước để thí sinh có thể trả lời phần thi này thật tốt:

    1. Giới thiệu sơ lược về dịp đó

    2. Mô tả thông tin chi tiết của dịp đó

    3. Nêu cảm nghĩ và ảnh hưởng của dịp đó

  • Một số từ vựng thí sinh có thể tham khảo: Celebration, Invitation, Decorations, Toast, Ceremonial,…

Giới thiệu về nhóm chủ đề Duolingo English Test Speaking Topic Occasions

Nhóm chủ đề "Occasions" trong Duolingo English Test Speaking tập trung vào việc mô tả và thảo luận về các dịp, sự kiện hoặc tình huống đặc biệt trong cuộc sống. Thí sinh sẽ được yêu cầu trình bày về những sự kiện, lễ hội, hoặc cuộc gặp gỡ đặc biệt mà họ đã trải qua hoặc biết đến. Các chủ đề trong nhóm này bao gồm:

  • Dịp kỷ niệm cá nhân: Thí sinh có nhiệm vụ nói về những dịp kỷ niệm quan trọng trong cuộc đời, như sinh nhật, lễ cưới, ngày kỷ niệm, và diễn đạt về ý nghĩa và cảm xúc liên quan.

Ví dụ: Describe a memorable personal anniversary or celebration.

  • Sự kiện xã hội: Trong phần này, thí sinh sẽ cần mô tả những sự kiện xã hội mà họ đã tham gia hoặc biết đến, chẳng hạn như sự kiện cộng đồng, lễ hội truyền thống, hoặc sự kiện thể thao.

Ví dụ: Talk about a social event you have attended, like a community gathering or cultural festival.

  • Sự kiện trong cuộc sống hàng ngày: Thí sinh có nhiệm vụ mô tả những sự kiện hàng ngày hoặc thông thường trong cuộc sống, chẳng hạn như đi làm, học tập, hoặc thể thao.

Ví dụ: Describe a typical daily routine or activity in your life.

  • Sự kiện nghệ thuật và giải trí: Trong phần này, thí sinh sẽ được yêu cầu nói về các sự kiện liên quan đến nghệ thuật và giải trí, như buổi biểu diễn, triển lãm nghệ thuật, hoặc xem phim.

Ví dụ: Talk about an artistic or entertainment event you have attended recently.

Nhóm chủ đề "Occasions" giúp thí sinh thực hành việc mô tả và thảo luận về các tình huống xã hội hoặc cá nhân và diễn đạt cảm xúc và thông tin một cách rõ ràng bằng tiếng Anh. Đây cũng là cơ hội để họ thể hiện sự đa dạng trong từ vựng và ngữ pháp tiếng Anh trong ngữ cảnh của các dịp và sự kiện khác nhau.

Duolingo English Test Speaking Topic Occasions

Xem thêm các chủ đề khác:

Hướng dẫn cách trả lời cho Duolingo English Test Speaking Topic Occasions

Về cơ bản, mỗi đề thi sẽ bao gồm đề bài và gợi ý trả lời cho đề bài đó. Thí sinh chỉ cần bám sát các câu hỏi đã được chỉ định.

Tuy nhiên, bài viết này sẽ tách bố cục của các gợi ý cũng như cấu trúc một câu trả lời hoàn chỉnh sang làm 3 phần sau đây.

Introduction (Giới thiệu)

Thí sinh có thể kể thông tin cơ bản về sự kiện đó. Cần nói rõ đó là dịp gì, thời điểm diễn ra và mối liên hệ của thí sinh đối với sự kiện đó.

Ví dụ: "I'd like to talk about a wedding I attended last summer. It was my cousin's wedding, and it took place in June."

(Dịch: "Tôi muốn nói về một đám cưới mà tôi đã tham dự vào mùa hè năm ngoái. Đó là đám cưới của người em họ của tôi, và nó diễn ra vào tháng Sáu.")

Detailed information (Thông tin chi tiết)

  • Mô tả các chi tiết nổi bật về sự kiện hoặc dịp kỷ niệm. Hãy cung cấp thông tin về địa điểm, người tham gia, và các hoạt động quan trọng.

Ví dụ:

"The wedding was held at a beautiful beachside resort, and it was a relatively large event with around 150 guests. The bride, my cousin My, looked stunning in her white wedding gown, and the groom, Minh, was equally dapper in his tuxedo."

(Dịch: "Đám cưới được tổ chức tại một khu resort bãi biển tuyệt đẹp, và nó là một sự kiện tương đối lớn với khoảng 150 khách mời. Cô dâu, người em họ của tôi, My, trông rất quyến rũ trong bộ váy cưới trắng của mình, và chú rể, Minh, cũng rất điển trai trong bộ áo vest của mình.")

  • Giải thích tại sao dịp đó quan trọng hoặc đáng nhớ đối với người nói hoặc những người tham gia.

Ví dụ:

"This wedding was particularly special because My and I have been close since childhood. Seeing her so happy on her big day was truly heartwarming."

(Dịch: "Đám cưới này rất đặc biệt vì My và tôi đã thân nhau từ khi còn bé. Nhìn thấy cô ấy hạnh phúc đến vậy trong ngày quan trọng của mình thật sự ấm lòng.")

Thoughts/Impact (Cảm nghĩ và ảnh hưởng)

  • Chia sẻ cảm xúc hoặc suy nghĩ cá nhân về sự kiện hoặc dịp kỷ niệm.

Ví dụ:

"Attending this wedding was an unforgettable experience for me. I was filled with joy and excitement throughout the day, and it reminded me of the importance of celebrating love and family."

(Dịch: "Tham dự đám cưới này là một trải nghiệm khó quên đối với tôi. Tôi tràn đầy niềm vui và hào hứng suốt cả ngày, và nó nhắc tôi về sự quan trọng của việc kỷ niệm tình yêu và gia đình.")

  • Nêu rõ ảnh hưởng của dịp đó đối với bạn hoặc cuộc sống của người nói. Hãy thảo luận về những điều bạn học được hoặc những thay đổi trong quan điểm của mình sau sự kiện đó.

Ví dụ:

"This wedding reinforced the significance of family bonds and the beauty of love. It has inspired me to cherish the moments spent with loved ones and to celebrate every joyful occasion in life."

(Dịch: "Đám cưới này đã củng cố ý nghĩa của tình thân và vẻ đẹp của tình yêu. Nó đã truyền cảm hứng cho tôi để trân trọng những khoảnh khắc bên người thân yêu và để kỷ niệm mọi dịp vui trong cuộc sống.")

Thoughts/Impact

Xem thêm: Cách tính điểm Doulingo English Test

Giới thiệu từ vựng cho Topic Occasions Duolingo English Test Speaking

Celebration /ˌsel.ɪˈbreɪ.ʃən/ (n): Sự kỷ niệm hoặc lễ hội để tưởng nhớ hoặc chúc mừng một sự kiện quan trọng

Ví dụ: We had a big celebration for our wedding anniversary. (Chúng tôi đã có một lễ kỷ niệm lớn cho ngày kỷ niệm hôn nhân của chúng tôi.)

Invitation /ˌɪn.vɪˈteɪ.ʃən/ (n): Lời mời đến một sự kiện hoặc buổi tiệc

Ví dụ: I received an invitation to the company's annual dinner. (Tôi nhận được một lời mời đến bữa tối hàng năm của công ty.)

Decorations /ˌdek.əˈreɪ.ʃənz/ (n): Trang trí, đồ trang trí

Ví dụ: The party decorations included balloons and streamers. (Đồ trang trí cho buổi tiệc bao gồm bóng bay và đuôi dài.)

Toast /toʊst/ (n): Lời chúc mừng hoặc lời phát biểu được thực hiện bằng cách nâng cốc để kỷ niệm sự kiện

Ví dụ: Let's raise our glasses and make a toast to the newlyweds. (Hãy nâng cốc lên và chúc mừng đôi vừa cưới.)

Ceremonial /ˌser.əˈmoʊ.ni.əl/ (adj): Liên quan đến lễ nghi, nghi lễ

Ví dụ: The ceremonial lighting of the candles marked the beginning of the event. (Việc thắp nến lễ nghi đánh dấu sự bắt đầu của sự kiện.)

Guest of Honor /ɡest əv ˈɑn.ər/ (n): Khách mời danh dự

Ví dụ: The President was the guest of honor at the awards ceremony. (Tổng thống là khách mời danh dự tại lễ trao giải.)

Fireworks /ˈfaɪr.wɝːks/ (n): Pháo hoa

Ví dụ: The fireworks display was spectacular on New Year's Eve. (Bữa tiệc pháo hoa vào đêm Giao thừa thật ấn tượng.)

Parade /pəˈreɪd/ (n): Cuộc diễu hành trong một dịp lễ

Ví dụ: The annual Thanksgiving parade featured colorful floats and marching bands. (Cuộc diễu hành hàng năm dịp Lễ Tạ ơn có các xe chuyên dụng đầy màu sắc và dàn nhạc hòa nhạc.)

Tradition /trəˈdɪʃ.ən/ (n): Truyền thống, thực hành được thực hiện lặp đi lặp lại trong các dịp lễ hoặc kỷ niệm.

Ví dụ: The tradition of decorating a Christmas tree is cherished by many families. (Truyền thống trang trí cây thông Giáng sinh được nhiều gia đình yêu quý.)

Feast /fiːst/ (n): Bữa tiệc hoặc bữa ăn lớn để chúc mừng một dịp đặc biệt

Ví dụ: The Thanksgiving feast included turkey, stuffing, and pumpkin pie. (Bữa tiệc Lễ Tạ ơn bao gồm gà nướng, nhân và bánh bí ngô.)

Gift /ɡɪft/ (n): Quà tặng

Ví dụ: She gave me a beautiful gift for our anniversary. (Cô ấy tặng tôi một món quà đẹp cho dịp kỷ niệm của chúng tôi.)

Costume /ˈkɑːs.tuːm/ (n): Trang phục

Ví dụ: I'm wearing a pirate costume for Halloween this year. (Tôi sẽ mặc trang phục hải tặc cho Halloween năm nay.)

Guest List /ɡest lɪst/ (n): Danh sách khách mời

Ví dụ: We're finalizing the guest list for the wedding. (Chúng tôi đang hoàn thiện danh sách khách mời cho đám cưới.)

từ vựng cho Duolingo English Test Speaking Topic Occasions

Bài mẫu ứng dụng DET Speaking Topic Occasions

Bài mẫu

Topic: "Describe a memorable occasion you recently celebrated."

You should say:

  • What the occasion was,

  • When and where it took place,

  • Why it was meaningful to you,

  • And how it impacted your life and relationships.

Sample Answer:

The memorable occasion I'd like to share is my graduation day, which took place just last month. I graduated from the university where I had spent four incredible years, and the ceremony was held in our city's largest convention center.

This occasion holds a special place in my heart for several reasons. First and foremost, it marked the successful completion of a major milestone in my educational journey. It was a day of hard-earned achievement and recognition for years of dedication to my studies. Additionally, my graduation was a momentous day for my family. I am the first person in my family to earn a college degree, and the pride and joy in my parents' eyes made the day even more special.

My graduation has had a profound impact on my life and my relationships. It has given me a sense of accomplishment and confidence that I can achieve my goals through hard work and perseverance. It has also strengthened the bond between my family and me, and it motivates my younger siblings to pursue their education diligently. Furthermore, it has opened doors to new opportunities and career prospects that I'm excited to explore.

In conclusion, my graduation day was a momentous occasion that I'll cherish forever. It symbolized personal growth, family pride, and the beginning of a new chapter in my life. It has influenced my perspective by instilling in me the importance of education, perseverance, and the limitless possibilities that lie ahead in my future.

Bài mẫu ứng dụng chủ đề DET Speaking Topic Occasions

Dịch nghĩa:

Sự kiện đáng nhớ mà tôi muốn chia sẻ là ngày tốt nghiệp của tôi, diễn ra cách đây chỉ một tháng. Tôi đã tốt nghiệp từ trường đại học mà tôi đã dành bốn năm đáng nhớ và lễ trao bằng diễn ra tại trung tâm hội nghị lớn nhất của thành phố chúng tôi.

Sự kiện này đáng nhớ với tôi vì nhiều lý do. Đầu tiên và quan trọng nhất, nó đánh dấu sự hoàn thành thành công của một cột mốc quan trọng trong hành trình học tập của tôi. Đó là một ngày của thành tựu đáng tự hào và được công nhận cho những năm dành riêng cho việc học của tôi. Ngoài ra, ngày tốt nghiệp của tôi là một ngày trọng đại cho gia đình tôi. Tôi là người đầu tiên trong gia đình tôi đạt được bằng cử nhân, và niềm tự hào và hạnh phúc trong ánh mắt của bố mẹ tôi đã làm cho ngày đó trở nên đặc biệt hơn bao giờ hết.

Tốt nghiệp đã có ảnh hưởng sâu sắc đến cuộc sống của tôi và mối quan hệ của tôi. Nó đã mang lại cho tôi cảm giác thành tựu và tự tin rằng tôi có thể đạt được mục tiêu của mình thông qua sự cố gắng và kiên nhẫn. Nó cũng đã củng cố mối quan hệ giữa gia đình tôi và tôi, và đã động viên các em trong gia đình tôi theo đuổi học tập một cách cần mẫn. Hơn nữa, nó đã mở ra những cơ hội và triển vọng nghề nghiệp mới mà tôi rất phấn khích để khám phá.

Tóm lại, ngày tốt nghiệp của tôi là một sự kiện đáng nhớ mà tôi sẽ luôn ghi nhớ. Nó tượng trưng cho sự phát triển cá nhân, niềm tự hào của gia đình và khởi đầu của một chương mới trong cuộc sống của tôi. Nó đã ảnh hưởng đến quan điểm của tôi bằng cách nhắc nhở tôi về tầm quan trọng của giáo dục, sự kiên nhẫn và tiềm năng vô hạn mà tương lai đang chờ đợi.

Phân tích bài mẫu Duolingo English Test Speaking Topic Occasions

Giới thiệu:

  • Tác giả bắt đầu bằng cách nêu rõ sự kiện đáng nhớ mà họ muốn chia sẻ, đó là ngày tốt nghiệp.

  • Tác giả cung cấp một ngữ cảnh về sự kiện này, bao gồm thời gian diễn ra và địa điểm tổ chức.

Thông tin chi tiết:

  • Trong phần này, tác giả cung cấp thông tin chi tiết và lý do tại sao sự kiện tốt nghiệp này đặc biệt đối với họ. Họ chia sẻ về ý nghĩa cá nhân của nó và nhấn mạnh việc hoàn thành thành công một phần quan trọng trong hành trình học tập của họ.

  • Tác giả cũng đề cập đến vai trò quan trọng của gia đình trong sự kiện này và việc họ là người đầu tiên trong gia đình đạt được bằng cử nhân. Điều này làm nổi bật tính tự hào và hạnh phúc trong mắt bố mẹ.

  • Bài viết cũng đề cập đến tác động của sự kiện tốt nghiệp đối với cuộc sống và quan hệ gia đình của tác giả. Nó đã tạo ra một cảm giác tự tin và sự mạnh mẽ trong họ và đã truyền động lực cho các em trẻ trong gia đình học tập chăm chỉ.

  • Cuối cùng, tác giả nhấn mạnh sự mở ra của nhiều cơ hội và triển vọng trong tương lai mà họ sẽ khám phá sau tốt nghiệp.

Cảm nghĩ/ý tưởng:

  • Trong phần này, tác giả kết luận bằng cách bày tỏ lòng biết ơn và cảm xúc về sự kiện tốt nghiệp. Họ nhấn mạnh sự phát triển cá nhân, niềm tự hào gia đình và bước khởi đầu mới trong cuộc sống.

  • Tác giả cũng chia sẻ tầm quan trọng của giáo dục, sự kiên nhẫn và tiềm năng vô hạn trong tương lai. Điều này làm cho bài viết trở nên cảm động và truyền đạt một thông điệp tích cực về giá trị của việc học tập và khám phá tiềm năng cá nhân.

Tổng kết

Chủ đề Duolingo english test speaking topic occasions tập trung vào đánh giá khả năng nói về thời gian, sự kiện, và trải nghiệm của thí sinh. Hy vọng với chỉ dẫn phía trên, thí sinh đã có được một kim chỉ nam cho bố cục phần thi nói của mình.

Ngoài ra, hãy ghé ZIM Helper để đặt câu hỏi và được các thầy cô có chuyên môn giúp đỡ nếu bạn còn bất cứ thắc mắc gì về bài thi này.

Bạn muốn trở nên tự tin giao tiếp với bạn bè quốc tế hay nâng cao khả năng giao tiếp trong công việc và thăng tiến trong sự nghiệp. Hãy bắt đầu hành trình chinh phục mục tiêu với khóa học tiếng Anh giao tiếp hôm nay!

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu