Cách trả lời Duolingo English Test Speaking topic Work/Study
Giới thiệu về Duolingo English Test Speaking topic Work/Study
Giới thiệu tổng quan
Trong phần thi Speaking của Duolingo English Test, nhóm chủ đề "Work/Study" tập trung vào các câu hỏi và tình huống liên quan đến công việc và học tập. Những câu hỏi trong nhóm chủ đề này sẽ kiểm tra khả năng của người học trong việc diễn đạt về các vấn đề như công việc hiện tại hoặc tương lai, việc học, trường học, kế hoạch nghề nghiệp, và các hoạt động liên quan đến công việc và học tập.
Dưới đây là một số ví dụ về câu hỏi trong nhóm chủ đề "Work/Study" trong Duolingo English Test Speaking:
Tell me about your current job. What do you do on a daily basis? (Hãy kể về công việc hiện tại của bạn. Bạn làm gì hàng ngày?)
What are your career goals for the future? (Mục tiêu nghề nghiệp của bạn trong tương lai là gì?)
Where do you study, and what's your favorite subject? (Bạn học ở đâu và môn học bạn yêu thích là gì?)
Can you describe a time when you faced a challenging project at work or in your studies and how you handled it? (Bạn có thể mô tả một thời điểm khi bạn đối mặt với dự án khó khăn trong công việc hoặc học tập và bạn đã xử lý nó như thế nào?)
What did you learn from your past work experiences or educational background that you believe will help you in your future career? (Bạn đã học được gì từ kinh nghiệm công việc trong quá khứ hoặc lý lịch học tập của bạn mà bạn tin rằng sẽ giúp bạn trong nghề nghiệp tương lai?)
Thời gian và độ dài
Thời gian của bài thi nói này thường kéo dài từ 30 đến 90 giây. Tuy nhiên, người học nên hoàn thành bài nói với độ dài lâu nhất để qua đó có thể thể hiện hết khả năng từ vựng và logic của bản thân.
Tiêu chuẩn đánh giá
Duolingo English Test có một hệ thống tiêu chuẩn đánh giá chặt chẽ để đánh giá khả năng nói của thí sinh.Dưới đây là một số tiêu chuẩn quan trọng:
Độ rõ ràng và tự tin: Thí sinh cần nói một cách rõ ràng và tự tin. Họ nên trình bày ý của mình một cách dễ hiểu, không ngập ngừng quá nhiều và không sử dụng ngôn ngữ mà họ không tự tin.
Sự đa dạng ngôn ngữ: Thí sinh nên sử dụng đa dạng từ vựng và ngữ pháp thay vì lặp lại những từ và cấu trúc ngôn ngữ cố định. Điều này thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt.
Sự liên quan đến chủ đề: Thí sinh phải trả lời phần nói liên quan đến chủ đề đã được nêu ra. Việc các câu trả lời bám sát với sẽ nâng cao số điểm về sự
Thời gian và sự kết thúc hợp lý: Thí sinh cần quản lý thời gian một cách hiệu quả và kết thúc phần nói của họ một cách thoải mái và tự nhiên.
Phát âm và giọng điệu: Sự phát âm và giọng điệu đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá. Thí sinh cần nói rõ và mạch lạc, tránh sai lầm phát âm quá nghiêm trọng.
Xem thêm: Thang điểm Duolingo English Test
Hướng dẫn cách trả lời Duolingo Speaking nhóm chủ đề Work/Study
Nhìn chung, cách trả lời cho nhóm chủ đề Work/Study thường khá đơn giản vì dạng chủ đề này vô cùng quen thuộc với nhiều người học. Sau đây, ZIM sẽ đưa đến cho người học một vài gợi ý về cách trả lời để giúp thí sinh dễ dàng hơn trong việc hệ thống thông tin và dành trọn vẹn các tiêu chí chấm điểm.
Mở đầu (Introduction):
Bắt đầu bằng một lời giới thiệu ngắn về chủ đề hoặc câu hỏi cụ thể.
Nêu rõ khái quát những ý chính, mà thí sinh dự định sẽ trả lời trong phần thi.
Nói về chi tiết (Details)
Công việc (Work) hoặc Học tập (Study):
Phần về Công việc:
Đặc tả công việc của người học, bao gồm tên công việc, mô tả nhiệm vụ, và thời gian thí sinh đã làm việc tại công việc đó.
Nếu thí sinh đã có nhiều công việc, tập trung vào công việc quan trọng nhất hoặc những thay đổi quan trọng trong sự nghiệp của mình.
Nếu có thể, thể hiện những thành tựu, kỹ năng hoặc kinh nghiệm mà người học đã đạt được trong công việc.
Phần về Học tập:
Nói về quá trình học tập của bản thân, bao gồm thông tin về trường học, khóa học, ngành học, và thời gian mà thí sinh đã dành cho học tập.
Nếu người học đã tham gia vào các hoạt động ngoại khóa hoặc dự án đặc biệt, người học có thể thêm thông tin về chúng.
Nếu có, nêu rõ những thành tựu hoặc kỹ năng mà bạn đã phát triển thông qua học tập.
Cảm nghĩ/ Ý tưởng (Thoughts/Ideas)
Nói về cảm nghĩ của bản thân. Ở phần này, thí sinh sẽ thể hiện cảm nghĩ của bản thân về công việc hay học tập. Việc thể hiện quan điểm của bản thân sẽ là một điểm cộng đối với giám khảo chấm thi.
Kết luận (Conclusion):
Tóm tắt lại điểm chính và đảm bảo thí đã trả lời đúng câu hỏi được yêu cầu.
Giới thiệu từ vựng cho nhóm chủ đề Work/Study
Sau đây là một số từ vựng mà người học có thể tham khảo cho chủ đề Work/Study để sử dụng trong phần thi Speaking của Duolingo English Test:
Word | Word Form | Phonology | Common Collocations & Vietnamese Translation |
---|---|---|---|
job | Noun | /dʒɒb/ | current job (công việc hiện tại), daily job (công việc hàng ngày) |
marketing | Noun/Adjective | /ˈmɑːrkɪtɪŋ/ | digital marketing (tiếp thị trực tuyến), marketing manager (quản lý tiếp thị) |
agency | Noun | /ˈeɪdʒənsi/ | digital marketing agency (công ty quảng cáo trực tuyến) |
strategy | Noun | /ˈstrætədʒi/ | marketing strategy (chiến lược tiếp thị), implement strategy (thực hiện chiến lược) |
market | Noun | /ˈmɑːrkɪt/ | market trends (xu hướng thị trường), analyze market (phân tích thị trường) |
client | Noun | /ˈklaɪənt/ | interact with clients (tương tác với khách hàng) |
career | Noun | /kəˈrɪər/ | career goals (mục tiêu nghề nghiệp), future career (nghề nghiệp tương lai) |
digital | Adjective | /ˈdɪdʒɪtl/ | digital marketing (tiếp thị trực tuyến) |
study | Noun/Verb | /ˈstʌdi/ | place of study (nơi học), study at (học ở) |
subject | Noun | /ˈsʌbdʒɪkt/ | favorite subject (môn học yêu thích) |
management | Noun | /ˈmænɪdʒmənt/ | business management (quản trị kinh doanh), strategic management (quản trị chiến lược) |
strategy | Noun | /ˈstrætədʒi/ | formulate strategy (xây dựng chiến lược), execute strategy (thực hiện chiến lược) |
project | Noun | /ˈprɒdʒekt/ | challenging project (dự án khó khăn) |
experience | Noun | /ɪkˈspɪəriəns/ | past experience (kinh nghiệm trong quá khứ), work experience (kinh nghiệm công việc) |
educational background | Noun phrase | /ˌɛdjʊˈkeɪʃənəl ˈbækɡraʊnd/ | from my educational background (từ lý lịch học tập của tôi) |
teamwork | Noun | /ˈtiːmwɜːrk/ | importance of teamwork (tầm quan trọng của làm việc nhóm) |
communication | Noun | /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən/ | effective communication (giao tiếp hiệu quả) |
Một số từ vựng khác
Education:
Major (Noun): Chuyên ngành
Degree (Noun): Bằng cấp
Graduation (Noun): Tốt nghiệp
Thesis (Noun): Luận văn
GPA (Noun): Điểm trung bình tích luỹ
Scholarships (Noun): Học bổng
Coursework (Noun): Chương trình học
Student loans (Noun): Khoản vay học phí
Research (Noun/Verb): Nghiên cứu
Academic (Adj): Thuộc về học thuật
Work:
Occupation (Noun): Nghề nghiệp
Position (Noun): Vị trí
Resume/CV (Noun): Sơ yếu lý lịch/CV
Interview (Noun/Verb): Phỏng vấn
Promotion (Noun): Sự thăng chức
Colleagues (Noun): Đồng nghiệp
Networking (Noun/Verb): Mạng lưới kết nối
Job market (Noun): Thị trường lao động
Workload (Noun): Khối lượng công việc
Office culture (Noun): Văn hóa làm việc trong văn phòng
Skills and Abilities:
Leadership (Noun): Lãnh đạo
Problem-solving (Noun): Giải quyết vấn đề
Communication skills (Noun): Kỹ năng giao tiếp
Teamwork (Noun): Làm việc nhóm
Adaptability (Noun): Tính linh hoạt
Time management (Noun): Quản lý thời gian
Multitasking (Noun/Verb): Đa nhiệm
Technical skills (Noun): Kỹ năng kỹ thuật
Creativity (Noun): Sáng tạo
Analytical skills (Noun): Kỹ năng phân tích
Workplace Terms:
Office (Noun): Văn phòng
Cubicle (Noun): Góc làm việc
Meeting (Noun): Cuộc họp
Deadline (Noun): Hạn cuối
Company culture (Noun): Văn hóa tổ chức
Benefits (Noun): Phúc lợi
Salary (Noun): Lương
Work-life balance (Noun): Cân bằng giữa công việc và cuộc sống
Career Development:
Mentor (Noun): Người hướng dẫn
Professional development (Noun): Phát triển chuyên nghiệp
Career path (Noun): Lộ trình nghề nghiệp
Skill set (Noun): Bộ kỹ năng
Continuing education (Noun): Đào tạo liên tục
Advancement (Noun): Sự thăng tiến
Education (Giáo dục):
I completed my Bachelor's degree in Business Administration with a high GPA. (Tôi đã hoàn thành bằng Cử nhân ngành Quản trị kinh doanh với điểm GPA cao.)
Her thesis on environmental sustainability received a lot of recognition. (Luận văn của cô ấy về bền vững môi trường đã nhận được rất nhiều sự công nhận.)
Work (Công việc):
3. After several years in my current occupation, I decided to seek a new position in a different industry. (Sau vài năm làm việc trong nghề nghiệp hiện tại, tôi quyết định tìm một vị trí mới trong một ngành công nghiệp khác.)
I need to update my resume before applying for the job. (Tôi cần cập nhật sơ yếu lý lịch trước khi nộp đơn xin việc.)
Skills and Abilities (Kỹ năng và Khả năng):
5. Effective communication skills are crucial in any workplace. (Kỹ năng giao tiếp hiệu quả quan trọng ở bất kỳ nơi làm việc nào.)
Teamwork is highly valued in our company's office culture. (Làm việc nhóm được đánh giá cao trong văn hóa làm việc của công ty chúng tôi.)
Workplace Terms (Thuật ngữ nơi làm việc):
7. Our office recently moved to a new location with more spacious cubicles. (Văn phòng của chúng tôi gần đây đã chuyển đến một địa điểm mới với góc làm việc rộng hơn.)
We have a meeting scheduled for tomorrow to discuss the project's deadline. (Chúng tôi có một cuộc họp được lên kế hoạch vào ngày mai để thảo luận về hạn cuối của dự án.)
Career Development (Phát triển nghề nghiệp):
9. My mentor has played a significant role in guiding me throughout my career path. (Người hướng dẫn của tôi đã đóng một vai trò quan trọng trong việc hướng dẫn tôi suốt lộ trình nghề nghiệp.)
Continuing education is essential to stay updated in a fast-changing industry. (Đào tạo liên tục là quan trọng để cập nhật kiến thức trong một ngành công nghiệp biến đổi nhanh.)
Các chủ đề liên quan:
Ứng dụng vào câu trả lời mẫu
Tell me about your current job. What do you do on a daily basis?
(Hãy kể về công việc hiện tại của bạn. Bạn làm gì hàng ngày?)
Sample Answer (Mẫu trả lời):
I currently work as a marketing manager at a digital marketing agency. My daily tasks involve creating and implementing marketing strategies for our clients, analyzing market trends, and managing a team of marketing specialists. I also interact with clients to understand their goals and provide them with regular updates on our progress.
(Hiện tại, tôi đang làm việc như một quản lý marketing tại một công ty quảng cáo trực tuyến. Công việc hàng ngày của tôi bao gồm việc tạo và thực hiện chiến lược tiếp thị cho các khách hàng của chúng tôi, phân tích xu hướng thị trường và quản lý một nhóm chuyên gia tiếp thị. Tôi cũng tương tác với các khách hàng để hiểu mục tiêu của họ và cung cấp thông tin cập nhật định kỳ về tiến độ công việc của chúng tôi.)
What are your career goals for the future?
(Mục tiêu nghề nghiệp của bạn trong tương lai là gì?)
Sample Answer (Mẫu trả lời):
My career goals for the future are to continue growing in my current role and eventually take on a leadership position within the company. I also aspire to further develop my skills in digital marketing and stay updated with the latest industry trends. Ultimately, I hope to make a significant impact on the success of the projects I work on and contribute to the growth of the organization.
(Mục tiêu nghề nghiệp của tôi trong tương lai là tiếp tục phát triển trong vai trò hiện tại và cuối cùng là đảm nhiệm một vị trí lãnh đạo trong công ty. Tôi cũng mong muốn phát triển kỹ năng trong lĩnh vực tiếp thị trực tuyến và cập nhật những xu hướng mới nhất trong ngành. Cuối cùng, tôi hy vọng tôi có thể góp phần quan trọng vào sự thành công của các dự án mà tôi tham gia và góp phần vào sự phát triển của tổ chức.)
Where do you study, and what's your favorite subject?
(Bạn học ở đâu và môn học bạn yêu thích là gì?)
Sample Answer (Mẫu trả lời):
I currently study at XYZ University, majoring in Business Administration. My favorite subject within this program is Strategic Management. I find it fascinating to learn how businesses formulate and execute strategies to achieve their long-term goals. It's a subject that combines theory with practical applications, and I believe it will be valuable in my future career.
(Hiện tại, tôi đang học tại Đại học XYZ, chuyên ngành Quản trị kinh doanh. Môn học yêu thích của tôi trong chương trình này là Quản trị Chiến lược. Tôi thấy thú vị khi học cách các doanh nghiệp xây dựng và thực hiện chiến lược để đạt được mục tiêu dài hạn của họ. Đó là một môn học kết hợp lý thuyết với việc áp dụng thực tế, và tôi tin rằng nó sẽ có giá trị trong nghề nghiệp tương lai của tôi.)
Can you describe a time when you faced a challenging project at work or in your studies and how you handled it?
(Bạn có thể mô tả một thời điểm khi bạn đối mặt với dự án khó khăn trong công việc hoặc học tập và bạn đã xử lý nó như thế nào?)
Sample Answer (Mẫu trả lời):
One challenging project I faced was during my internship at a marketing firm. We were tasked with launching a new product for a client within a tight deadline. The challenge was that we had to create an effective marketing campaign from scratch. To handle it, I organized brainstorming sessions with the team, conducted market research, and developed a comprehensive marketing strategy. We successfully launched the product on time, exceeding the client's expectations and generating positive results.
(Một dự án khó khăn mà tôi đối mặt là trong thời gian thực tập tại một công ty tiếp thị. Chúng tôi được giao nhiệm vụ ra mắt một sản phẩm mới cho một khách hàng trong một khoảng thời gian ngắn. Thách thức là chúng tôi phải tạo ra một chiến dịch tiếp thị hiệu quả từ đầu. Để xử lý nó, tôi tổ chức các buổi tư duy sáng tạo với đội ngũ, tiến hành nghiên cứu thị trường và phát triển một chiến lược tiếp thị toàn diện. Chúng tôi đã thành công ra mắt sản phẩm đúng thời hạn, vượt qua kỳ vọng của khách hàng và tạo ra kết quả tích cực.)
What did you learn from your past work experiences or educational background that you believe will help you in your future career?
(Bạn đã học được gì từ kinh nghiệm công việc trong quá khứ hoặc lý lịch học tập của bạn mà bạn tin rằng sẽ giúp bạn trong nghề nghiệp tương lai?)
Sample Answer (Mẫu trả lời):
From my past work experiences and educational background, I've learned the importance of teamwork, effective communication, and adaptability. Working in diverse teams and collaborating with colleagues from different backgrounds has taught me the value of different perspectives and the ability to work cohesively. Additionally, my education in business has provided me with a strong foundation in problem-solving and strategic thinking, which I believe will be essential in my future career in management.
(Từ kinh nghiệm công việc trong quá khứ và lý lịch học tập của tôi, tôi đã học được sự quan trọng của làm việc nhóm, giao tiếp hiệu quả và tính linh hoạt. Làm việc trong các nhóm đa dạng và hợp tác với đồng nghiệp từ nhiều nền văn hóa khác nhau đã giúp tôi hiểu giá trị của các quan điểm khác nhau và khả năng làm việc một cách đồng thuận. Ngoài ra, việc học kinh doanh đã cung cấp cho tôi nền tảng vững chắc về giải quyết vấn đề và tư duy chiến lược, điều mà tôi tin rằng sẽ quan trọng trong nghề nghiệp quản lý của tôi trong tương lai.)
Tổng kết
Trên đây là tổng quan về dạng bài duolingo english test speaking chủ đề Work/Study . Hi vọng người học có thể tiếp thu và rèn luyện để có thể đạt được kết quả cao trong các kì thi sắp đến. Bên cạnh đó người học còn có thể rèn luyện qua diễn đàn hỏi đáp của ZIM Academy, củng cố thêm kiến thức của mình.
Tài liệu tham khảo
“Duolingo English Test”. Duolingo English Test, https://englishtest.duolingo.com/applicants . Accessed 15 October 2023.
Bình luận - Hỏi đáp