Every cloud has a silver lining là gì? Ý nghĩa & cách dùng trong tiếng Anh
Key takeaways |
---|
Every cloud has a silver lining là một thành ngữ tiếng Anh ám chỉ sự tích cực trong tình huống tiêu cực nào đó, bắt nguồn từ hình ảnh vệt trắng trong đám mây đen trong văn học cổ đại. Một số idiom tương đồng:
|
Every cloud has a silver lining là gì?
Theo từ điểm Cambridge, Every cloud has a silver lining là một thành ngữ mang ý nghĩa rằng trong mọi tình huống khó khăn hoặc bất hạnh, luôn có một khía cạnh tích cực hoặc hy vọng nào đó. Thành ngữ tiếng Anh này khuyến khích mọi người nhìn vào mặt sáng của vấn đề, ngay cả khi mọi thứ có vẻ tối tăm nhất.
Phiên âm: /ˈɛv.ri klaʊd hæz ə ˈsɪl.vər ˈlaɪ.nɪŋ/
Ví dụ: Despite losing her job, she now has the time to pursue her passion for painting, finding that every cloud has a silver lining. (Dù cô ấy đã mất việc, giờ đây cô ấy có thời gian để theo đuổi đam mê vẽ tranh, thấy rằng mọi rủi ro đều có phần may mắn.)
Nguồn gốc của Every cloud has a silver lining
Thành ngữ "Every cloud has a silver lining" bắt nguồn từ ý tưởng rằng ngay cả trong những hoàn cảnh tồi tệ nhất, vẫn luôn có một khía cạnh tích cực hoặc hy vọng.
Câu thành ngữ này lần đầu tiên xuất hiện trong tác phẩm "Comus" của John Milton vào năm 1634 với câu: "A sable cloud turns forth its silver lining on the night" (Một đám mây đen tối để lộ ánh bạc trong đêm).
Thành ngữ này đã trở thành một phần của văn hóa phổ biến, xuất hiện trong nhiều tác phẩm văn học và âm nhạc sau này. Trong suốt Thế chiến I, câu thành ngữ này được nhắc đến trong bài hát nổi tiếng "Keep the Home Fires Burning" của Ivor Novello và Lena Guilhert vào năm 1915: "There’s a silver lining through the dark clouds shining" (Có một ánh bạc sáng qua những đám mây đen).
Noël Coward, một nhà viết kịch và nhạc sĩ nổi tiếng, cũng chơi chữ trên thành ngữ này trong một bài hát của thập niên 1930: "Every silver lining has its cloud" (Mọi ánh bạc đều có đám mây của nó).
Những cách diễn đạt tương đương
It’s always darkest before the dawn
Phiên âm: /ɪts ˈɔːlweɪz ˈdɑrkɪst bɪˈfɔːr ðə dɔːn/
Dịch nghĩa: Trời luôn tối nhất trước khi bình minh.
Ví dụ: Things may seem tough now, but remember, it’s always darkest before the dawn. Better days are coming. (Mọi thứ có thể trông rất khó khăn bây giờ, nhưng hãy nhớ rằng trời luôn tối nhất trước khi bình minh. Những ngày tốt đẹp hơn đang đến.)
There's always light at the end of the tunnel
Phiên âm: /ðɛrz ˈɔl.weɪz laɪt æt ði ɛnd əv ðə ˈtʌn.əl/
Dịch nghĩa: Luôn có ánh sáng ở cuối đường hầm.
Ví dụ: "Even though it’s been a tough month living abroad, there's always light at the end of the tunnel. Things will get better." (Mặc dù tháng qua sống ở nước ngoài thật khó khăn, nhưng luôn có ánh sáng ở cuối đường hầm. Mọi thứ sẽ tốt hơn.)
Look on the bright side
Phiên âm: /lʊk ɒn ðə braɪt saɪd/
Dịch nghĩa: Nhìn vào mặt sáng của vấn đề.
Ví dụ: "We missed our train, but look on the bright side; we can explore the city for a few more hours." (Chúng ta lỡ chuyến tàu, nhưng nhìn vào mặt sáng của vấn đề; chúng ta có thể khám phá thành phố thêm vài giờ nữa.)
Every setback is a setup for a comeback
Phiên âm: /ˈɛv.ri ˈsɛt.bæk ɪz ə ˈsɛt.ʌp fɔr ə ˈkʌm.bæk/
Dịch nghĩa: Mỗi thất bại là một sự chuẩn bị cho sự trở lại mạnh mẽ hơn.
Ví dụ: "He didn’t get the promotion, but every setback is a setup for a comeback. He’s working harder now." (Anh ấy không được thăng chức, nhưng mỗi thất bại là một sự chuẩn bị cho sự trở lại mạnh mẽ hơn. Bây giờ anh ấy đang làm việc chăm chỉ hơn.)
Every end is a new beginning
Phiên âm: /ˈɛvri ɛnd ɪz ə nuː bɪˈɡɪnɪŋ/
Dịch nghĩa: Mỗi kết thúc là một khởi đầu mới.
Ví dụ: After graduation, she was sad to leave her friends, but she knew that every end is a new beginning and looked forward to her new job. (Sau khi tốt nghiệp, cô buồn khi phải rời xa bạn bè, nhưng cô biết rằng mỗi kết thúc là một khởi đầu mới và cô mong đợi công việc mới của mình.)
Xem thêm:
Thành ngữ Every cloud has a silver lining trong ngữ cảnh thực tế
Tình huống 1: Thất bại trong công việc
Ngữ cảnh: Anna vừa bị từ chối thăng chức tại công ty và cảm thấy rất thất vọng. Cô ấy chia sẻ với bạn của mình, Sarah.
Anna: I can't believe I didn't get the promotion. I've worked so hard for this. (Tôi không thể tin được là mình không được thăng chức. Tôi đã làm việc rất chăm chỉ vì điều này.)
Sarah: I know it's tough, but remember, every cloud has a silver lining. Maybe this is an opportunity for you to find a job that you truly love. (Mình biết điều đó rất khó khăn, nhưng hãy nhớ rằng, trong cái rủi có cái may. Có thể đây là cơ hội để bạn tìm một công việc mà bạn thực sự yêu thích.)
Anna: You might be right. I have been thinking about exploring other opportunities. Thanks for the perspective. (Bạn có thể đúng. Mình đã nghĩ đến việc tìm hiểu những cơ hội khác. Cảm ơn vì đã cho mình góc nhìn này.)
Tình huống 2: Trượt kỳ thi quan trọng
Ngữ cảnh: Tom vừa trượt kỳ thi quan trọng và cảm thấy chán nản. Bạn của anh, Mike, cố gắng động viên anh.
Tom: I failed the exam. Now I have to retake it next semester. I feel so discouraged. (Tôi đã trượt kỳ thi. Bây giờ tôi phải thi lại vào kỳ sau. Tôi cảm thấy rất chán nản.)
Mike: Don't worry, Tom. Every cloud has a silver lining. Now you have more time to study and understand the material better. You’ll do great next time. (Đừng lo, Tom. Trong cái rủi có cái may. Bây giờ bạn có nhiều thời gian hơn để học và hiểu kỹ hơn về tài liệu. Lần tới bạn sẽ làm tốt thôi.)
Tom: Thanks, Mike. I guess this is a chance for me to really master the subject. (Cảm ơn, Mike. Mình đoán đây là cơ hội để mình thực sự nắm vững môn học này.)
Bài tập ứng dụng
Bài 1: Nối các thành ngữ sau với ý nghĩa phù hợp của chúng:
Thành ngữ | Ý nghĩa |
---|---|
1. Every cloud has a silver lining | A. Hãy nhìn vào mặt tích cực |
2. It’s always darkest before the dawn | B. Trong cái rủi có cái may |
3. There's always light at the end of the tunnel | C. Mỗi thất bại đều là bước đệm cho sự trở lại |
4. Look on the bright side | D. Luôn có ánh sáng cuối đường hầm |
5. Every setback is a setup for a comeback | E. Mỗi kết thúc đều là một sự khởi đầu mới |
6. Every end is a new beginning | F. Trời luôn tối nhất trước bình minh |
Bài 2: Áp dụng thành ngữ “Every cloud has a silver lining” khi trả lời các câu hỏi IELTS Speaking Part 2 sau:
Describe a challenging experience you had in your life.
Talk about a time when you faced a setback in your academic studies.
Describe a situation where you had to overcome a difficult challenge at work.
Discuss a setback you experienced while pursuing a personal goal.
Describe a time when you faced a difficult decision in your life.
Bài 3: Viết lại những câu sau sử dụng thành ngữ "Every cloud has a silver lining"
Jane didn't get the promotion she wanted at work, and she felt very disappointed.
Tom failed his math test and felt like giving up.
Sara's vacation was canceled due to bad weather, and she was upset.
John's car broke down on the way to an important meeting, and he was stressed.
Emily missed her flight and had to wait at the airport for hours.
Đáp án gợi ý
Bài 1:
B
F
D
A
C
E
Bài 2:
“ … One challenging experience I faced was losing my job unexpectedly. It was a difficult time, but every cloud has a silver lining. This setback pushed me to explore new career opportunities and eventually led me to a more fulfilling job in a different industry …”
“ … During my university years, I encountered a setback when I failed an important exam. It was disheartening, but I always believed that every cloud has a silver lining. This experience motivated me to improve my study habits and seek additional support from professors, eventually helping me excel in subsequent exams …”
“… One challenging situation at work was dealing with a major project delay. It was stressful for the team, but I maintained a positive outlook knowing that every cloud has a silver lining. We used the extra time to review and improve our project plan, resulting in a more robust outcome …”
“ … When I started learning a new skill, I faced initial difficulties and setbacks. However, I firmly believe that every cloud has a silver lining. These setbacks provided valuable learning opportunities and motivated me to seek guidance from mentors, enabling me to achieve my personal goals in the end …”
“… Making the decision to relocate for a job opportunity was challenging. Leaving behind familiar surroundings was daunting, but I reminded myself that every cloud has a silver lining. This decision opened up new avenues for personal and professional growth, enriching my life in unexpected ways …”
Bài 3:
Jane didn't get the promotion she wanted at work, but every cloud has a silver lining; it gave her the push to apply for an even better job.
Tom failed his math test, but every cloud has a silver lining; it motivated him to study harder and improve his grades.
Sara's vacation was canceled due to bad weather, but every cloud has a silver lining; she used the time to catch up on her favorite books.
John's car broke down on the way to an important meeting, but every cloud has a silver lining; while waiting for the tow truck, he met a helpful business contact.
Emily missed her flight, but every cloud has a silver lining; she ended up meeting an old friend she hadn’t seen in years at the airport.
Xem thêm:
At a loose end là gì? Nguồn gốc và cách sử dụng trong tiếng Anh
As cool as a cucumber là gì? Nguồn gốc & bài tập vận dụng (kèm đáp án)
Hot under the collar là gì? Ý nghĩa, nguồn gốc & cách sử dụng chi tiết
Tổng kết
Bài viết đã đề cập đến những khía cạnh thiết yếu của thành ngữ “Every cloud has a silver lining”. Để hiểu sâu hơn về các thành ngữ thường được sử dụng trong bài thi IELTS Speaking, người đọc có thể tham khảo cuốn sách Understanding Idioms for IELTS Speaking do ZIM biên soạn. Cuốn sách này phân tích ý nghĩa và phương pháp sử dụng 99 thành ngữ phổ biến nhất trong bài thi IELTS Speaking.
Nguồn tham khảo:
"Definition of 'every cloud has a silver lining'." https://www.collinsdictionary.com/, www.collinsdictionary.com/dictionary/english/every-cloud-has-a-silver-lining.
"Every Cloud Has a Silver Lining." Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus, dictionary.cambridge.org/dictionary/english/every-cloud-has-a-silver-lining.
"Every Cloud Has a Silver Lining." TheFreeDictionary.com, idioms.thefreedictionary.com/Every+cloud+has+a+silver+lining.
Bình luận - Hỏi đáp