Follow- up là gì? Cấu trúc và cách dùng trong tiếng Anh
Key takeaways |
---|
|
Follow up là gì?
Định nghĩa: Theo từ điển Oxford, follow up /ˈfɒləʊ ʌp/ là một cụm động từ (Phrasal Verb) mang nghĩa là tiếp tục, tiếp nối, bổ sung thêm.
Ví dụ:
My boss told me to follow up the contract with a meeting but I refused to do so - it is out of my scope of work. (Sếp của tôi bảo tôi tiếp tục hợp đồng bằng một cuộc họp nữa nhưng tôi từ chối làm như vậy - nó nằm ngoài phạm trù công việc của tôi.)
Why didn’t you follow up my phone call with an email as instructed? (Tại sao bạn không tiếp nối cuộc gọi của tôi bằng một email như đã hướng dẫn?)
I want to follow up the discussion with some questions. (Tôi muốn tiếp tục cuộc thảo luận với vài câu hỏi.)
Cấu trúc và cách dùng Follow up trong câu
Cụm động từ Follow up
Cấu trúc này, như đã nói ở trên, dùng để diễn đạt hành động bổ sung, tiếp tục, thêm một điều gì đó, và được sử dụng như một ngoại động từ (đi cùng tân ngữ trực tiếp).
Ví dụ:
Would you like to follow up his introduction with some more details? (Bạn có muốn tiếp nối phần giới thiệu của anh ấy với một vài chi tiết nữa không?)
All of us were surprised when she followed up her first victory with the second one. (Tất cả chúng tôi đều bất ngờ khi cô ấy tiếp nối chiến thắng đầu tiên của mình với chiến thắng thứ hai.)
Danh từ Follow-up
Từ vựng để diễn tả hành động, sự vật, sự việc là tiếp nối của một sự vật, sự việc nào đó, được sử dụng như một danh từ ghép.
Ví dụ:
With the success of Avatar more than 20 years ago, Avatar 2 is coming this year as a follow-up. (Với sự thành công của Avatar hơn 20 năm trước, Avatar 2 sẽ được ra mắt năm nay như một sự tiếp nối.)
I think J.K. Rowling shouldn’t write any other follow-ups for Harry Potter - 7 books are enough. (Tôi nghĩ rằng J.K.Rowling không nên viết thêm phần tiếp theo nào cho Harry Potter cả - 7 cuốn là đủ rồi.)
Tính từ Follow-up
Từ vựng để diễn tả tính chất tiếp nối, tiếp tục của một sự vật, sự việc nào đó, được sử dụng như một tính từ (đi trước danh từ).
Ví dụ:
Are you considering a follow-up study at the moment? (Bạn có cân nhắc việc học tiếp ở hiện tại không?)
I have a follow-up question for you, Linh. (Tớ có một câu hỏi tiếp nối cho bạn, Linh.)
Một số cụm từ/cấu trúc tương đồng với Follow up
Add something on to something
Cấu trúc này thường để diễn đạt việc bổ sung, thêm cái gì vào một điều gì đó.
Ví dụ:
I want to add some more details to your presentation. (Tớ muốn bổ sung thêm một vài thông tin cho bài thuyết trình của cậu.)
Please add on one more meeting after the project. (Hãy thêm một buổi họp nữa sau dự án nhé.)
Từ vựng này còn có dạng danh từ là add-on, mang nghĩa một điều gì đó được bổ sung, thêm vào.
I have an add-on point for the discussion. (Tớ có một luận điểm bổ sung cho cuộc thảo luận.)
Investigate something
Cấu trúc này để diễn đạt việc tìm hiểu kỹ hơn, điều tra thêm về việc gì đó.
Ví dụ:
The police investigated all leads they have. (Cảnh sát đã lần theo/điều tra tất cả những nguồn thông tin mà họ có.)
I want to investigate this topic more after our discussion. (Tớ muốn tìm hiểu thêm về chủ đề này sau buổi thảo luận của chúng ta.)
Continue to V
Cấu trúc để diễn đạt việc tiếp tục, tiếp nối làm hành động gì đó.
Ví dụ:
Marc continued to write 5 more novels after his first successful one. (Marc tiếp tục viết thêm 5 cuốn tiểu thuyết sau cuốn đầu tiên thành công.)
Did you continue to make another phone call after your 10 failed ones? (Bạn đã tiếp tục gọi thêm một cuộc nữa sau 10 cuộc gọi bất thành đấy à?)
Bài tập Follow up
Hoàn thành các bài tập áp dụng cấu trúc Follow up sau:
Dịch các câu sau sang tiếng Anh sử dụng các cấu trúc follow up sao cho nghĩa không thay đổi:
Mẹ tôi luôn khuyên tôi nên tiếp nối buổi triển lãm lần trước của tôi bằng một vài bức vẽ mới.
Cậu nên vào viện để làm thêm một vài điều trị bổ sung trước khi đi nước ngoài.
Bữa tiệc hôm nay là sự tiếp nối cho bữa tối ấm cúng hôm qua.
Tớ đã tìm hiểu thêm về chủ đề này sau buổi học, và đã tìm được thêm khá nhiều thông tin hữu ích.
My đang muốn học nối tiếp sau đại học tại Mỹ, nhưng tớ nghĩ rằng sự lựa chọn này không hợp lý cho lắm.
Gợi ý làm bài
My mother always advises me to follow up my previous exhibition with some new paintings.
You should go to the hospital and get some follow-up treatments done before going abroad.
Today’s party is the follow-up for yesterday’s cozy dinner.
I have followed up this topic after the class, and I fund some very interesting new pieces of information.
My wants to go for a follow-up study after her Bachelor’s Degree, but I think that option is not really reasonable.
Bài viết liên quan:
So far là gì? Cấu trúc và cách dùng
Tổng kết
Follow up là một trong các từ vựng thông dụng trong tiếng Anh với nhiều cấu trúc ngữ pháp mở rộng. Thông qua bài viết này, người học có thể hiểu rõ follow up là gì với các định nghĩa, đồng thời có thể tìm hiểu thêm về cách dùng, chức năng thông qua các từ đồng nghĩa và cấu trúc mở rộng của chúng.
Tài liệu tham khảo
https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/follow-up_3
https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/follow-up_2
https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/follow-up_1
Bình luận - Hỏi đáp