Hiểu về general information và detailed information để áp dụng vào IELTS Writing

Cách phân biệt: Thông tin tổng quan (general information) và thông tin chi tiết (detailed information) để áp dụng vào IELTS Writing.
ZIM Academy
ZIM Academy
hieu ve general information va detailed information de ap dung vao ielts writing

Thông tin tổng quan (general information) và thông tin chi tiết (detailed information) là các thành phần thường được sử dụng để cấu tạo nên một đoạn văn. Việc hiểu định nghĩa và sự kết nối, liên quan giữa 2 loại thông tin này sẽ giúp người học dễ dàng nắm bắt được nội dung chính của đoạn văn và hiểu được cách sắp xếp các thông tin trong đoạn văn. Từ đó có thể áp dụng vào bài viết IELTS Writing của mình.

Bài viết này sẽ giúp người học phân biệt được 2 loại thông tin nêu trên và hướng dẫn người học cách ứng dụng vào bài văn của mình.

Định nghĩa và cách phân biệt general information và detailed information

Định nghĩa

Định nghĩa của general information và detailed information theo website Study.com như sau:

  1. Thông tin tổng quan thường thể hiện các khía cạnh, đặc điểm hoặc yếu tố tổng thể của một danh mục, nhóm người hoặc sự vật rộng lớn. Các ý tưởng này có xu hướng truyền đạt các chủ đề rộng cần được giải thích thêm.

  2. Thông tin chi tiết sử dụng để cung cấp sự hỗ trợ cho thông tin tổng quan. Chúng thường làm rõ, giải thích và minh họa các ý tưởng và thông tin tổng quan bằng cách đề cập đến các cá nhân, ý tưởng hoặc sự vật cụ thể. Chúng cũng có xu hướng thể hiện những đặc điểm xác định của những cá nhân, ý tưởng và sự vật đó.

Lấy ví dụ 2 câu văn sau:

  1. The advent of the Internet and new technologies has positively changed the communication and interaction between people.

  2. Social networking sites such as Facebook or Instagram allow people to keep in touch with their friends and family instantly regardless of geographical distance. 

Người học có thể dễ dàng nhận thấy ví dụ đầu tiên là thông tin tổng quan và ví dụ thứ hai là thông tin chi tiết vì các lý do sau:

  1. Ví dụ đầu tiên là thông tin tổng quan vì nó để cập đến một nhóm danh mục rất rộng là Internet và công nghệ. Nó cũng đề cập đến một đặc điểm tổng thể của công nghệ và internet là chúng giúp làm thay đổi cách giao tiếp của mọi người.

  2. Nếu người đọc muốn hiểu rõ, chính xác hơn là công nghệ làm thay đổi việc giao tiếp của con người như thế nào, họ phải tiếp tục đọc thông tin chi tiết. Ví dụ thứ hai đề cập đến một cá thể của internet và công nghệ là mạng xã hội, như Facebook hoặc Instagram, và giải thích cách mà những trang mạng xã hội này thay đổi cách giao tiếp của con người (cho phép người ta có thể nói chuyện với gia đình và bạn bè ở bất kì vị trí nào).

Ngoài ra, trong sách của mình, Lagen và Jenkins (2015) nói rằng có 2 loại thông tin chi tiết – major (chính) và minor (phụ). Thông tin chi tiết chính là ý tưởng chính để hỗ trợ cho thông tin tổng quan. Ngoài ra, trong đoạn văn cũng có thể chứa các thông tin chi tiết phụ, sử dụng để trình bày các chi tiết nhỏ hơn từ thông tin tổng quan chính.

Ví dụ: 

There are some advantages of online sources of information. Firstly, online sources can store a huge amount of information that is greater than any physical library. For example, people can find nearly everything they need on Wikipedia, an online encyclopedia that contains a greater amount of information than any traditional libraries 

Có một số lợi thế của các nguồn thông tin trực tuyến. Thứ nhất, các nguồn trực tuyến có thể lưu trữ một lượng lớn thông tin lớn hơn bất kỳ thư viện vật lý nào. Ví dụ, mọi người có thể tìm thấy gần như mọi thứ họ cần trên Wikipedia, một bách khoa toàn thư trực tuyến chứa một lượng thông tin lớn hơn bất kỳ thư viện truyền thống nào.

Trong ba câu văn trên, có thể dễ dàng nhận thấy: 

  1. Câu đầu tiên sử dụng để trình bày thông tin tổng quan của đoạn văn (những lợi thế của các nguồn thông tin trên mạng). 

  2. Câu thứ hai là thông tin chi tiết chính, hỗ trợ trực tiếp cho thông tin tổng quan (lợi thế là chứa được nhiều thông tin hơn thư viện).

  3. Câu cuối cùng là thông tin chi tiết phụ, sử dụng để hỗ trợ cho thông tin chi tiết chính (ví dụ một trang web mà chứa nhiều thông tin hơn thư viện).

Cách phân biệt general information và detailed information

Sử dụng từ khóa 

Người học có thể phân biệt 2 loại thông tin trên bằng cách dựa vào từ khóa. general information sẽ sử dụng các từ khóa tổng quan (general words), thông tin chi tiết sẽ sử dụng các từ khóa chi tiết (specific words).

general-information-detailed-information-trong-ielts-writing-keyword

Chú ý: Từ khóa tổng quan hoặc chi tiết có thể thay đổi tùy theo ý nghĩa của câu và đoạn văn. Người học cần lưu ý chú ý đến mối quan hệ giữa các từ khóa này để xác định được thông tin chính xác.

Sử dụng ý nghĩa

Thông thường, 1 đoạn văn sẽ chỉ đề cập một ý tưởng tổng quan. General information là các ý tưởng và khái niệm chung trong đoạn văn, có phạm vi rộng. Một ý tưởng bao quát có thể đề cập hoặc bao gồm nhiều ví dụ khác nhau. Vì lí do này, người đọc có thể hiểu thông tin tổng quan theo nhiều cách khác nhau. Ví dụ, khi đọc câu văn “có một vài lợi thế của lưu trữ thông tin trên mạng”, mỗi người sẽ suy nghĩ ra các lợi thế khác nhau, chẳng hạn như truy cập nhanh hơn, truy cập dễ dàng hơn hay tiết kiệm chi phí hơn.

Trái ngược với thông tin tổng quan, thông tin chi tiết có trọng tâm hẹp hơn và bao hàm ít hơn. Chúng bao gồm ít sự vật và loại bỏ tất cả các ý tưởng không phù hợp. Thông tin chi tiết cần thông tin tổng quan để có thể có ý nghĩa rõ ràng. Ví dụ, việc lưu trữ dữ liệu nhiều hơn thư viện truyền thống là một thông tin chi tiết, cụ thể của các lợi thế của các nguồn thông tin trên mạng. Vì thông tin chi tiết mang thông điệp hẹp hơn, chúng giúp general information trở nên tập trung và rõ ràng hơn. Những ý tưởng, từ ngữ và khái niệm sẽ trở nên cụ thể hơn, khó để có thể hiểu theo nhiều cách khác nhau.

Ứng dụng general information và detailed information vào IELTS Writing

Thông qua general information và detailed information, có 2 phương pháp rất phổ biến đối với việc lập luận triển khai 1 đoạn văn (hay cách sắp xếp câu chủ đề và các câu hỗ trợ). Chúng được gọi là Deductive method – Phương pháp diễn dịch và Inductive method – Phương pháp quy nạp:

  1. Deductive method (phương pháp diễn dịch): phương pháp suy luận từ một giả thuyết, một sự thật. Người viết sẽ suy luậntừ tổng quan đến chi tiết nhằm hỗ trợ cho giả thuyết, sự thật ban đầu.

  2. Inductive method (phương pháp quy nạp): phương pháp suy luận từ các sự kiện và ví dụ cụ thể để hình thành quy tắc hay các nguyên tắc tổng quan. Nói cách khác, người viết sẽ suy luận từ chi tiết đến tổng quan để rút ra được kết luận.

Đọc thêm về 2 phương pháp lập luận này tại đây: 7 phương pháp lập luận và cách vận dụng vào IELTS Writing Task 2

Như giảng viên Thảo Ngô (2020) đã nhận định, phương pháp Inductive method (đi từ chi tiết đến tổng quan) thường hiệu quả hơn với những bài liên quan tới những vấn đề vi mô, dễ tranh luận cũng như cần sự đánh giá khách quan lẫn chủ quan và rất khó để áp dụng vào bài thi IELTS Writing. Ngược lại, phương pháp Deductive method (đi từ tổng quan đến chi tiết) lại được chứng minh rất hiệu quả trong nhiều loại luận văn, kể cả IELTS Writing. Vì vậy, sau đây, bài viết sẽ hướng dẫn người học cách sử dụng mô hình viết văn tổng quan đến chi tiết (General-to-specific pattern) để áp dụng vào các đoạn văn trong bài viết IELTS Writing Task 2 của mình.

Đoạn mở bài

Nordquist (2020) đưa ra cấu trúc chung cho các đoạn mở bài dành cho các bài viết học thuật, cấu trúc này cũng có thể áp dụng cho đoạn mở bài của IELTS Writing Task 2:

  1. Sử dụng general information để bắt đầu đoạn văn. Bắt đầu bằng một câu văn bao quát chủ đề chính của bài văn.

  2. Tiếp tục sử dụng detailed information để hỗ trợ cho general information. Câu này chứa các thông tin cụ thể hơn để hỗ trợ hoặc làm rõ cho general information ban đầu, đồng thời thông báo đến người đọc vấn đề mà bài viết sẽ thảo luận ở các đoạn văn phía sau. 

  3. Đoạn văn kết thúc bằng một câu luận điểm. Đọc thêm thông tin về câu luận điểm: Thesis statement la gi

Ví dụ với đề bài và đoạn mở bài sau:Being a celebrity – such as famous film star or sports personality – brings problems as well as benefits. Do you think that being a celebrity has more benefits or more problems?

Rising to stardom sounds intriguing to many people and it could change one’s life. There are several advantages and disadvantages of being in the limelight. In my opinion, the problems associated with fame are more noticeable than the benefits.

Việc vươn lên thành ngôi sao nghe có vẻ hấp dẫn đối với nhiều người và nó có thể thay đổi cuộc đời của một người. Có một số lợi thế và bất lợi khi ở trong ánh đèn sân khấu. Theo tôi, những vấn đề liên quan đến sự nổi tiếng được chú ý nhiều hơn là lợi ích.

  1. Câu đầu tiên là general information, sử dụng để thể hiện chủ đề chính bài văn (về việc nổi tiếng và ảnh hưởng của nó lên con người). 

  2. Câu thứ 2 là detailed information, đề cập cụ thể hơn về vấn đề mà bài viết sẽ thảo luận ở các đoạn văn sau (về mặt lợi và mặt hại của việc nổi tiếng).

  3. Câu cuối cùng là câu luận điểm, sử dụng để trình bày ngắn gọn về lập luận và mục đích trọng tâm trong của bài văn (các vấn đề của việc nổi tiếng thì đáng chú ý hơn mặt lợi).

Chú ý: Khi bắt đầu đoạn mở bài bằng một general information, người viết cần chú ý phải đặt ra được chủ đề chính của đoạn văn. Tránh đưa ra các thông tin quá tổng quát đến mức nó không còn liên quan hoặc không còn chú trọng đến vấn đề đặt ra trong câu hỏi nữa. Ví dụ như với đề bài trên, nếu người mở đầu đoạn văn mở bài của mình như sau:

  1. It is true that when ambitious people follow their dreams, they achieve their goals at certain stages (Đúng là khi những người tham vọng theo đuổi ước mơ của mình, họ đạt được mục tiêu ở những giai đoạn nhất định).

Nguồn: The key to IELTS Writing

Trong trường hợp này, người viết đang trình bày một vấn đề khác với đề bài. Thông tin “những người có tham vọng sẽ đạt được thành công” không liên quan đến chủ đề “sự nổi tiếng và ảnh hưởng của nó lên cuộc sống con người”.

  1. It is an undeniable fact that eminent personalities are followed by almost everyone since the days bygone (Một thực tế không thể phủ nhận là những nhân cách lỗi lạc được hầu hết mọi người noi theo kể từ những ngày đã qua).

Nguồn: The key to IELTS Writing

Người viết trình bày sai trọng tâm của câu hỏi trong trường hợp này. “Các nhân cách lỗi lạc” không được đề cập đến trong câu hỏi. Vì vậy, mặc dù vẫn nói về chủ đề nổi tiếng nhưng câu văn không đặt trọng tâm đúng vấn đề. 

Đoạn thân bài

Giảng viên Hằng (2020) đưa ra bố cục của một đoạn văn khi viết bài theo phương pháp diễn dịch như sau:

  1. Câu chủ đề (topic sentence): được đặt ở đầu đoạn, có chức năng giới thiệu và nói rõ ý chính (thông tin đích) của cả đoạn văn.

  2. Các câu hỗ trợ (supporting sentences): được viết theo sau câu chủ đề nhằm giải thích ý chính vừa đưa ra ở đầu đoạn cụ thể hơn, đưa ra các luận cứ, bằng chứng chứng minh giúp thuyết phục người đọc hiểu cặn kẽ vấn đề chính của đoạn với ý chính của đoạn.

Sử dụng mô hình từ tổng quan đến chi tiết, chúng ta có thể phân tích cụ thể hơn bố cục 1 đoạn thân bài như sau:

Đối với đoạn văn 1 ý tưởng

  1. Sử dụng general information để làm câu chủ đề của đoạn văn. Câu văn này cần thể hiện được chủ đề trọng tâm mà đoạn văn sẽ đề cập.

  2. detailed information chính thể hiện ý tưởng chính để hỗ trợ, làm rõ, chứng minh trực tiếp cho thông tin tổng quan.

  3. detailed information phụ để đưa ra ví dụ minh họa, làm cụ thể hơn cho thông tin chi tiết chính.

Ví dụ với đề bài và đoạn văn sau:It is more important to spend public money on promoting a healthy lifestyle in order to prevent illness than to spend it on treatment of people who are already ill. To what extent do you agree or disagree?

In addition, allocating resources to spreading the messages of a healthy lifestyle is more effective to improve the health of the nation. Some diseases, regardless of how much money is spent on treatment, cannot be cured completely but a true remedy is a change in ways of living. For example, excessive consumption of fast food is the main culprit of obesity. This chronic disease is less likely to be a problem if people receive guidance on how to have a balanced diet and lead an active lifestyle. 

Ngoài ra, phân bổ nguồn lực để truyền bá các thông điệp về lối sống lành mạnh là hiệu quả hơn để nâng cao sức khỏe của quốc gia. Một số căn bệnh dù tốn bao nhiêu tiền để chữa trị cũng không thể chữa khỏi hoàn toàn mà cách chữa thực sự là thay đổi cách sống. Ví dụ, tiêu thụ quá nhiều thức ăn nhanh là thủ phạm chính của bệnh béo phì. Căn bệnh mãn tính này ít có khả năng trở thành vấn đề nếu mọi người nhận được hướng dẫn về cách có một chế độ ăn uống cân bằng và có một lối sống năng động.

  1. Thông tin tổng quan: Allocating resources to spreading the messages of a healthy lifestyle is more effective to improve the health of the nation.

Thông tin tổng quan này là câu chủ đề, được viết ngay đầu đoạn. Nó có chức năng giới thiệu ý kiến trọng tâm của đoạn văn là “việc cổ vũ một lối sống lành mạnh thì có lợi hơn”, các câu hỗ trợ phía sau đều nhất quán, hỗ trợ ý này.

  1. Thông tin chi tiết chính: Some diseases cannot be cured completely but a true remedy is a change in ways of living.

Để làm rõ hơn cho thông tin tổng quan là việc có một lối sống lành mạnh hơn thì có lợi hơn, tác giả đã trình bày rằng một vài bệnh không thể chữa trị bằng máy móc hoàn toàn mà chỉ có thể chữa trị bằng cách thay đổi lối sống.

  1. Thông tin chi tiết phụ: For example, obesity is less likely to be a problem if people receive guidance on how to have a balanced diet and lead an active lifestyle.

Để chứng minh cho thông tin chi tiết chính rằng có một vài bệnh phải chữa trị bằng lối sống khoa học, tác giả đưa ra một ví dụ về bệnh béo phì, về việc có một bữa ăn cân bằng và lối sống năng động sẽ có thể giảm thiểu nguy cơ của căn bệnh này.

Đối với đoạn văn 2 ý tưởng

Người viết có thể sắp xếp bố cục của đoạn văn khi muốn trình bày 2 thông tin chi tiết chính như sau:

  1. Thông tin tổng quan (topic sentence).

  2. Thông tin chi tiết chính 1 sử dụng để hỗ trợ cho thông tin tổng quan.

  3. Thông tin chi tiết phụ 1 sử dụng để hỗ trợ cho thông tin chi tiết chính 1.

  4. Thông tin chi tiết chính 2 sử dụng để hỗ trợ cho thông tin tổng quan.

  5. Thông tin chi tiết phụ 2 sử dụng để hỗ trợ cho thông tin chi tiết chính 2.

Ví dụ với đề bài và đoạn văn sau:Some people think that films are less important than other forms of art such as literature and paintings. To what extent do you agree or disagree?

Furthermore, I believe that movies are as educationally valuable as other types of art. Firstly, movies can deliver any life lessons which can usually be found in novels or paintings. Watching movies is a valuable use of time as many movies, such as documentaries, contain great content and in-depth knowledge. They can certainly be used to educate people. Moreover, some movies provide their viewers with insights into social problems, such as crime or gender inequality. For example, Parasite, an Oscar-winning movie, depicts the unknown side of Korean society, raising people’s awareness about the problems of the lower working class in the capital of Korea. 

Hơn nữa, tôi tin rằng phim ảnh cũng có giá trị về mặt giáo dục như các loại hình nghệ thuật khác. Thứ nhất, phim có thể mang lại bất kỳ bài học cuộc sống nào thường có trong tiểu thuyết hoặc tranh. Xem phim là một cách sử dụng thời gian có giá trị vì nhiều bộ phim, chẳng hạn như phim tài liệu, chứa nhiều nội dung hay và kiến thức chuyên sâu. Chúng chắc chắn có thể được sử dụng để giáo dục mọi người. Hơn nữa, một số bộ phim cung cấp cho người xem những hiểu biết sâu sắc về các vấn đề xã hội, chẳng hạn như tội phạm hoặc bất bình đẳng giới. Ví dụ: Parasite, một bộ phim đoạt giải Oscar, mô tả mặt trái của xã hội Hàn Quốc, nâng cao nhận thức của mọi người về các vấn đề của tầng lớp lao động thấp ở thủ đô của Hàn Quốc.

Tương tự như đoạn văn 1 ý tưởng, chúng ta có thể phân tích ví dụ trên theo bố cục sau:

Tổng kết

Các câu trong một đoạn văn thường sẽ được kết nối với nhau bằng general information và detailed information. Việc phân biệt được 2 loại thông tin này sẽ giúp người đọc nắm bắt được ý chính của đoạn văn nhanh và chính xác hơn. Ngoài ra, việc phân biệt và sử dụng được 2 loại thông tin này cũng sẽ giúp người học tạo nên một đoạn văn hay một bài văn có sự liên kết chặt chẽ.

Thông qua bài viết trên, tác giả hi vọng người học đã có thể nhận thức rõ ràng hơn về 2 loại thông tin nêu trên và có thể áp dụng chúng vào trong bài viết IELTS Writing Task 2 của mình.

Nguyễn Tiến Thành

Đọc thêm: Luyện viết tiếng Anh như thế nào để bài viết trở nên mạch lạc và thú vị hơn?

Tham khảo thêm khóa học IELTS online để được trải nghiệm quá trình học tập theo nhu cầu cá nhân và giải đáp những khó khăn gặp phải.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu