Giải đề minh họa tiếng Anh THPT Quốc gia 2024 chi tiết và dễ hiểu
Kỳ thi THPT Quốc gia là một cột mốc quan trọng đối với học sinh, vì vậy việc ôn tập cẩn thận là một điều vô cùng cần thiết. Trong kho tàng các tài liệu ôn tập, đề minh hoạ do Bộ Giáo dục công bố đóng vai trò nền tảng, giúp thí sinh định hướng cấu trúc và nội dung đề thi cụ thể của mỗi năm. Bài viết này sẽ cung cấp đáp án và giải đề minh họa tiếng Anh THPT Quốc gia 2024 chi tiết.
Cập nhật mới nhất: Đề thi, đáp án & giải đề tham khảo tiếng Anh THPTQG năm 2025.
Key takeaways |
---|
|
Đề thi minh họa tiếng Anh THPT Quốc gia 2024
Đề minh họa THPT Quốc gia 2024 môn tiếng Anh bao gồm 50 câu trắc nghiệm và thời gian làm bài trong 60 phút. Cấu trúc đề thi tham khảo tiếng Anh THPT Quốc gia năm 2024 được phân bổ thành các phần như sau:
Câu hỏi về giao tiếp: 2 câu
Câu hỏi từ vựng và ngữ pháp: 19 câu
Câu hỏi phát âm: 2 câu
Câu hỏi trọng âm: 2 câu
Điền từ thích hợp vào chỗ trống: 5 câu
Đọc hiểu: 12 câu
Câu hỏi nối câu: 2 câu
Tìm lỗi sai: 3 câu
Chọn câu có nghĩa tương đồng: 3 câu
Download đề thi minh họa THPT Quốc gia 2024 môn tiếng Anh PDF: tại đây.
Cách giải đề thi minh hoạ môn tiếng Anh THPT Quốc gia 2024
Đáp án
Cùng chủ đề:
Giải thích đáp án
Câu 1-17
Câu 1: D.
A. Really? (Thật sao?)
B. I don’t think so. (Tôi không nghĩ vậy.)
C. Of course not. (Dĩ nhiên là không.)
D. Sure. (Chắc chắn.)
Bob nói rằng chúng ta nên hướng đến lối sống xanh (“lead a green lifestyle”) và Khanh nói rằng việc đó giúp bảo vệ môi trường (“protect the environment”). Điều này cho thấy Khanh đồng ý với Bob. Chỉ có câu C. Sure (chắc chắn) thể hiện sự đồng ý. Trong khi đó, phương án A thể hiện sự nghi ngờ/thắc mắc, phương án B và C thể hiện sự không đồng ý.
Câu 2: A.
A. Coffee, please. (Cho tôi xin cà phê nhé.)
B. Yes, I’d like some bread. (Có, tôi muốn ăn một ít bánh mì.)
C. Yes, I’m hungry. (Có, tôi cảm thấy đói bụng.)
D. No, I prefer tea.
Mary hỏi Giang có muốn dùng đồ uống gì không (“Would you like something to drink”). Với câu hỏi này, Giang có thể đồng ý và nói tên một loại nước uống hoặc từ chối và cảm ơn. Với phương án A, Giang nhờ Mary lấy cà phê cho mình, phù hợp với ngữ cảnh của cuộc hội thoại. Trong khi đó, phương án B và C nói về việc ăn thay vì uống, phương án D thể hiện sự yêu thích trà hơn một loại nước uống khác.
Tham khảo thêm: Các dạng bài về chức năng giao tiếp tiếng Anh THPT Quốc gia.
Câu 3: B.
Câu hỏi thuộc phần kiến thức ngữ pháp về so sánh hơn (so sánh giữa 2 đối tượng) và so sánh nhất (so sánh từ 3 đối tượng trở lên). Trong câu này, nhân vật “Hong” được so sánh với cả lớp (“her class”) nên cần dùng cấu trúc so sánh nhất. Tính từ “tall” (cao) là một tính từ ngắn nên có dạng so sánh nhất là “the tallest” (the + adjective + -est).
Câu 4: A.
A. competition (cuộc thi – danh từ)
B. compete (thi đấu – động từ)
C. competitively (một cách cạnh tranh – trạng từ)
D. competitive (mang tính cạnh tranh – tính từ)
Từ cần điền đứng giữa danh từ “a swimming” và giới từ “for” nên nó phải là một danh từ (“competition”). Cụm “a swimming competition” nghĩa là “một cuộc thi bơi lội”.
Câu 5: C.
Câu này thuộc phần kiến thức ngữ pháp về mệnh đề quan hệ rút gọn. Mệnh đề chính của câu là “Air pollution has become serious”. Thông thường, đại từ quan hệ “which” được dùng để thay thế cả mệnh đề này (which causes health problems…). Tuy nhiên, ở dạng rút gọn, “which” được loại bỏ và động từ trong mệnh đề quan hệ được dùng ở dạng V-ing là “causing”.
Câu 6: B.
Mạo từ “the” được dùng trước các buổi trong ngày như morning (buổi sáng), afternoon (buổi chiều), evening (buổi tối).
Câu 7: C.
A. put on (mặc lên, giả vờ)
B. get up (thức dậy, đứng dậy)
C. gave up (từ bỏ)
D. took off (cất cánh, thành công)
Hành động hút thuốc (“smoking”) gây hại đến sức khoẻ nhưng đối tượng trong câu có sức khoẻ được cải thiện (“His health has improved”). Điều này cho biết người đó phải đã phải từ bỏ (“gave up”) việc hút thuốc.
Câu 8: D.
Chủ ngữ trong câu là nhà bếp (“kitchen”) không thể tự thực hiện hành động dọn dẹp (“clean”), mà hành động này được thực hiện bởi người mẹ (“by my mother”). Vì vậy, động từ phải được chia ở dạng bị động là “was cleaned”.
Câu 9: A.
Sau động từ “forget” có thể là V-ing (quên việc đã xảy ra) hoặc to V (quên việc cần phải làm). Cụm “had a wonderful time together” (đã có một khoảng thời gian tuyệt vời bên nhau) cho biết câu này đang đề cập đến chuyện đã xảy ra. Vì vậy, động từ sau “forget” được dùng ở dạng V-ing là “working”.
Câu 10: B.
Câu hỏi thuộc phần kiến thức ngữ pháp về câu hỏi đuôi. Trong mệnh đề chính, tác giả dùng động từ khuyết thiếu ở dạng khẳng định là “should”. Vì vậy, ở phần câu hỏi đuôi, động từ khuyết thiếu này cần được chuyển thành dạng phủ định là “shouldn’t”.
Câu 11: B.
A. flared (loé sáng)
B. illuminated (soi sáng, làm sáng tỏ, giải thích)
C. flashed (loé sáng)
D. blazed (cháy rực)
Câu này nói về kết quả của một nghiên cứu “results of a recent study”. Thông thường, các nghiên cứu tập trung vào việc giải thích hoặc đưa ra giải pháp cho một vấn đề nào đó. Vì vậy, động từ “illuminated” với ý nghĩa “làm sáng tỏ” hay “giải thích” là đáp án phù hợp nhất.
Câu 12: C.
Hành động “came” (đến) ở thì quá khứ đơn là một hành động ngắn, cắt ngang hành động dài là “watch” (xem). Vì vậy, động từ “watch” cần được chia ở thì quá khứ tiếp diễn là “was watching”.
Câu 13: A.
A. fine (tiền phạt – danh từ đếm được)
B. rate (mức lương – danh từ đếm được)
C. money (tiền – danh từ không đếm được)
D. fare (tiền vé xe, tàu,.. – danh từ đếm được)
Về ý nghĩa, đối tượng trong câu vi phạm luật giao thông (“breaking the traffic regulations”) nên phải nhận hậu quả là bị phạt tiền, do đó loại 2 phương án B và D. Trước từ cần điền là mạo từ “a” nên đây phải là danh từ đếm được số ít. Vì vậy, “fine” là đáp án phù hợp nhất.
Câu 14: D.
Động từ “will join” ở thì tương lai đơn cho biết câu này sử dụng cấu trúc as soon as trong tương lai (S1 + tương lai đơn + as soon as + S2 + hiện tại đơn/hiện tại hoàn thành). Vì vậy, động từ “finish” phải được chia ở thì hiện tại đơn là “finishes” hoặc hiện tại hoàn thành là “has finished”.
Câu 15: D.
A. stand (đứng)
B. go (đi)
C. jump (nhảy)
D. lay (bố trí, bày biện)
Câu này nói về việc chuẩn bị bữa ăn (“prepares a meal”) nên động từ phù hợp với tân ngữ “table” là “lay”. Cụm “lay the table” nghĩa là “dọn bàn ăn”.
Câu 16: A.
Câu này có cấu trúc “It + be + adjective + (for someone) to verb”. Vì vậy, trước tân ngữ “us” phải là giới từ “for”.
Câu 17: C.
A. the papers (những tờ giấy)
B. the roof (mái nhà)
C. the books (những quyển sách)
D. the dictionary (từ điển)
Ngữ cảnh của câu là John phải chuẩn bị cho kỳ thi sắp tới (“prepare for the upcoming exams”). Idiom “hit the books” nghĩa là “bắt đầu học tập chăm chỉ” phù hợp với ý nghĩa của câu. Trong khi đó, “hit the roof” nghĩa là tức giận, “hit the papers” và “hit the dictionary” không có nghĩa.
Câu 18-30
Câu 18: C.
A. comic /ˈkɒm.ɪk/
B. comfort /ˈkʌm.fət/
C. city /ˈsɪt.i/
D. cancer /ˈkæn.sər/
Trong từ “city”, “c” được phát âm là /s/. Trong khi đó, “c” trong những từ còn lại được phát âm là /k/.
Câu 19: B.
A. wife /waɪf/
B. give /ɡɪv/
C. mine /maɪn/
D. smile /smaɪl/
Trong từ “give”, “i” được phát âm là /ɪ/. Trong khi đó, “i” trong những từ còn lại được phát âm là /aɪ/.
Câu 20: D.
A. popular /ˈpɒp.jə.lər/
B. dangerous /ˈdeɪn.dʒər.əs/
C. accurate /ˈæk.jə.rət/
D. effective /ɪˈfek.tɪv/
Ở đáp án D, trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai. Trong khi đó, ở các đáp án khác, trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất của từ.
Câu 21: B.
A. offer /ˈɒf.ər/
B. describe /dɪˈskraɪb/
C. threaten /ˈθret.ən/
D. finish /ˈfɪn.ɪʃ/
Ở đáp án B, trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai. Trong khi đó, ở các đáp án khác, trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất của từ.
Đọc thêm: Cách làm dạng bài ngữ âm trong bài thi THPT Quốc gia.
Câu 22: A.
vary (v) = biến đổi.
A. change (v) = thay đổi
B. take (v) = lấy
C. stand (v) = đứng
D. hold (v) = nắm, giữ
Dựa vào nghĩa của từ in đậm và các đáp án, có thể thấy từ gần nghĩa nhất với “vary” là “change”.
Câu 23: B.
major (adj) = lớn, quan trọng, chủ yếu
A. small (adj) = nhỏ
B. big (adj) = lớn
C. normal (adj) = bình thường
D. tiny (adj) = rất nhỏ
Dựa vào nghĩa của từ in đậm và các đáp án, có thể thấy từ gần nghĩa nhất với “major” là “big”.
Câu 24: D.
conserve (v) = bảo tồn
A. protect (v) = bảo vệ
B. maintain (v) = duy trì
C. preserve (v) = bảo quản
D. destroy (v) = phá huỷ
Dựa vào nghĩa của từ in đậm và các đáp án, có thể thấy từ có nghĩa trái ngược nhất với “conserve” là “destroy”.
Câu 25: C.
as a bolt from the blue (idiom) = bất ngờ, đột ngột
A. accidentally (adv) = một cách tình cờ
B. suspiciously (adv) = một cách khả nghi
C. predictably (adv) = có thể dự đoán được
D. incredibly (v) = đáng kinh ngạc
Dựa vào nghĩa của từ in đậm và các đáp án, có thể thấy từ có nghĩa trái ngược nhất với “as a bolt from the blue” là “predictably”. Trong trường hợp không hiểu nghĩa của cụm “as a bolt from the blue”, thí sinh có thể dựa vào thông tin “We were all very surprised” (Chúng tôi đều đã rất bất ngờ) để dự đoán rằng sự việc diễn ra một cách bất ngờ, không theo dự định từ trước.
Đọc thêm: Dạng bài tìm từ đồng nghĩa - trái nghĩa tiếng Anh THPT Quốc gia.
Câu 26: D.
A. little (ít – dùng với danh từ không đếm được)
B. another (một cái khác – dùng với danh từ số ít)
C. every (mỗi – dùng với danh từ số ít)
D. many (nhiều – dùng với danh từ số nhiều)
Danh từ “countries” là danh từ số nhiều. Trong các từ hạn định trên, chỉ có D. many được dùng với danh từ số nhiều. Vì vậy, D là đáp án đúng.
Câu 27: C.
A. bring (mang lại)
B. take (mang theo)
C. meet (gặp gỡ, đáp ứng)
D. look (nhìn)
Câu này cho biết việc xây dựng các cơ sở vật chất thiết yếu (“construction of esential facilities”) liên quan đến nhu cầu của du khách (“the increasing need of visitors”) đã phá huỷ môi trường tự nhiên (“has destroyed natural habitats”). Sự kết hợp giữa “meet” và “need” tạo thành collocation “meet the need of” (đáp ứng nhu cầu của) phù hợp với ý nghĩa của câu. Những động từ còn lại không có ý nghĩa phù hợp.
Câu 28: C.
A. where (nơi mà – trạng từ quan hệ chỉ nơi chốn)
B. when (lúc mà – trạng từ quan hệ chỉ thời gian)
C. which (thứ mà – đại từ quan hệ chỉ sự vật, sự việc)
D. who (người mà – đại từ quan hệ chỉ người)
Câu này sử dụng cấu trúc mệnh đề quan hệ. Từ cần điền đóng vai trò chủ ngữ và thay thế cho cụm danh từ chỉ sự vật là “huge amounts of carbon emissions” (một lượng khí thải carbon vô cùng lớn). Vì vậy, “which” là đáp án đúng.
Câu 29: A.
A. but (nhưng)
B. even (thậm chí)
C. because (bởi vì)
D. moreover (hơn thế nữa)
Mệnh đề 1 nói về một tình trạng tiêu cực là những người đi du lịch không nhận thức về các vấn đề (“holidaymakers are unaware of such issues”). Mệnh đề 2 nói về một hiện tượng tích cực là những người đi du lịch có trách nhiệm với môi trường (“travel with environmental responsibility”). Hai vế này có ý nghĩa tương phản nên cần dùng liên từ “but”. Những từ “even” (thể hiện sự tăng tiến), “because” (giới thiệu nguyên nhân), và “moreover” (bổ sung thông tin) không có ý nghĩa phù hợp.
Câu 30: D.
A. harmful (gây hại)
B. significant (đáng kể, rõ rệt)
C. destructive (phá hoại)
D. minimal (rất nhỏ)
Câu này nói về những người đi du lịch có trách nhiệm (Đại từ “they” thay thế cho “these travellers” và “people who would rather travel with environmental responsibility”). Do đó, những chuyến đi của họ chỉ có tác động rất nhỏ đối với môi trường. Vì vậy, tính từ “minimal” có ý nghĩa phù hợp nhất. Những tính từ khác mang ý nghĩa tiêu cực nên không phù hợp.
Câu 31- 41
Câu 31: B.
Vị trí thông tin:
Sheena Southall, a 22-year-old student, was keen to test her limit when she agreed to appear on a TV show.
The job was challenging.
It has been the best experience of my life so far.
Giải thích: Đoạn 1 giới thiệu về một sinh viên (“student”) tên Sheena Southall tham gia một chương trình truyền hình. Đoạn 2 nói về quá trình Sheena Southall ứng tuyển vào công việc trong chương trình đó. Đoạn 3 mô tả về công việc đầy thách thức này (“challenging”). Ở cuối bài, Sheena Shouthall đã nói rằng đây là trải nghiệm tuyệt vời nhất trong cuộc đời của cô ấy (“the best experience of my life so far”). Như vậy, cả bài này hướng đến nội dung chính là một trải nghiệm đầy thử thách của một sinh viên trẻ nên B là đáp án đúng. Phương án A và D chỉ đề cập đến một chi tiết trong bài, phương B không được đề cập.
Câu 32: C.
Vị trí thông tin: Sheena Southall, a 22-year-old student, was keen to test her limit when she agreed to appear on a TV show. It has been described as one of the most fascinating shows in the world.
Giải thích:
Phương án A, B: Cụm “the world” và “an advert” xuất hiện sau “it” nên không thể được thay thế bởi “it” → Không chọn A và B.
Phương án C: Đại từ “it” thường được dùng để thay thế cho con vật, sự vật, sự việc. Trong câu này, “it” được mô tả là một trong những chương trình thú vị nhất thế giới (“one of the most fascinating shows in the world”). Trong câu trước đó, tác giả cũng đã đề cập đến chương trình này (“a TV show”). Như vậy, “it” được dùng để thay thế cho “a TV show” → C là đáp án đúng.
Phương án D: Trong câu này, “it” được mô tả là một trong những chương trình thú vị nhất thế giới nên cụm “her limit” (giới hạn của cô ấy) không có ý nghĩa phù hợp → Không chọn D.
Câu 33: C.
Vị trí thông tin: Sheena Southall, a 22-year-old student, was keen to test her limit when she agreed to appear on a TV show.
Giải thích:
Phương án A: Thông tin “complete her study” (hoàn thành việc học) được paraphrase thành cụm “finished her studies” trong bài. Tuy nhiên, đây là việc Sheena làm sau khi trở về từ chương trình (“got back”) → Không chọn A.
Phương án B: Thông tin “become a cleaner” (trở thành người dọn dẹp) được paraphrase thành cụm “become a skyscraper window cleaner” trong bài. Tuy nhiên, Sheena chỉ biết về việc này ngay khi đang chuẩn bị tham gia chương trình (“as she was leaving for Singapore”) → Không chọn B.
Phương án C: Thông tin “explore her limit” (khám phá giới hạn của bản thân) được paraphrase thành cụm “test her limit” trong bài. Đây là điều Sheena rất muốn làm (“was keen to”) khi đồng ý xuất hiện trên chương trình (“when she agreed to appear on a TV show”) → C là đáp án đúng.
Phương án D: Thông tin “attend an interview” (tham gia phỏng vấn) được paraphrase thành cụm “went for an interview” trong bài. Tuy nhiên, đây là việc Sheena làm để ứng tuyển cho công việc trong chương trình (“applied for the job”) → Không chọn D.
Câu 34: D.
Vị trí thông tin: The job was challenging … She started hunting for a job that would be both exciting and tough.
Giải thích: tough (adj) = cứng rắn, khắc nghiệt, khó khăn
tiring (adj) = gây mệt mỏi
boring (adj) = gây chán nản
negative (adj) = tiêu cực
difficult (adj) = khó khăn
Dựa vào nghĩa của từ in đậm và các đáp án, có thể thấy từ gần nghĩa nhất với “tough” là “difficult”. Nếu không hiểu nghĩa của từ “tough”, thí sinh có thể dự đoán dựa vào nội dung của bài là một công việc đầy thử thách (“challenging”).
Câu 35: A.
Vị trí thông tin: She had to pull herself up and down carrying heavy water buckets. If she didn't clean the windows properly, they would tell her to go back and do it again. But she admits the experience has changed her. As soon as she got back, she finished her studies and graduated. She started hunting for a job that would be both exciting and tough.
Giải thích:
Phương án A: Sau khi kết thúc chương trình (“As soon as she got back”), Sheena đã tiếp tục việc học (“finished her studies”). Vì vậy, bỏ học (“dropping out of school”) là việc mà Sheena đã không làm → A là đáp án đúng.
Phương án B: Tìm kiếm công việc (“hunting for a job”) là việc Sheena đã làm sau chương trình (“As soon as she got back”) → Không chọn B.
Phương án C: Lau cửa sổ (“cleaning the windows”) là việc Sheena đã làm trong chương trình → Không chọn C.
Phương án D: Mang vác những xô nước nặng (“carrying heavy water buckets”) là việc Sheena đã làm trong chương trình → Không chọn C.
Câu 36: C.
Vị trí thông tin:
What you do before bedtime also has a huge effect on how you feel the next day. If you spend time chatting to someone on social media, or reading a book on your e-reader, you are not alone.
All devices' screens give out a large amount of blue light, which affects the body's production of the sleep hormone, melatonin, which can change your sleep patterns. So it is not just getting to sleep that becomes hard, but the quality of your sleep also suffers.
So, it is clear you should not use your phone before you go to sleep.
The negative effects that screen time is having on sleep have been in the news a lot recently, so manufacturers of smartphones and tablets have added a feature to the mobile devices that can help reduce these.
Giải thích: Đoạn 1 giới thiệu về luận điểm rằng những việc một người làm trước khi ngủ (“What you do before bedtime”) với thiết bị điện tử (“chatting to someone on social media”, “reading a book on your e-reader”) có tác động lớn đối với trạng thái của họ vào hôm sau (“has a huge effect on how you feel the next day”). Đoạn 2 và 3 phân tích cụ thể những hậu quả do ánh sáng xanh từ thiết bị điện tử (“devices' screens”, “blue light”) gây ra đối với giấc ngủ (“getting to sleep that becomes hard”, “quality of your sleep also suffers”,...). Đoạn 4 gợi ý một số phương pháp giúp giảm thiểu việc sử dụng thiết bị điện tử trước khi ngủ (“should not use your phone before you go to sleep”) để hạn chế những tác động tiêu cực của nó (“negative effects that screen time is having on sleep”). Như vậy, cả bài viết này tập trung vào vấn đề sử dụng thiết bị điện tử hay tiếp xúc với ánh sáng xanh trước khi ngủ. Vì vậy, C là đáp án đúng. Nội dung phương án A và B không được đề cập trong bài. Phương án C có cụm “Best Time” không đúng với nội dung của bài.
Câu 37: D.
Vị trí thông tin: All devices' screens give out a large amount of blue light, which affects the body's production of the sleep hormone, melatonin, which can change your sleep patterns.
Giải thích:
Phương án A, B, C: Không được đề cập → Không chọn.
Phương án D: Tác giả cho biết màn hình của các thiết bị đều phát ra một lượng lớn ánh sáng xanh (“blue light”) gây ảnh hưởng đến việc cơ thể sản xuất hormone ngủ là melatonin (“the body's production of the sleep hormone, melatonin”). Thông tin này phù hợp với nội dung trong phương án D → D là đáp án đúng.
Câu 38: D.
Vị trí thông tin: So it is not just getting to sleep that becomes hard, but the quality of your sleep also suffers.
Giải thích: suffers (v) = chịu đựng, trải qua điều không tốt
A. gets longer (v) = kéo dài
B. improves (v) = cải thiện
C. maintains (v) = duy trì
D. becomes worse (v) = trở nên tệ hơn
Câu này nói về ảnh hưởng của ánh sáng xanh đối với giấc ngủ, bao gồm khó ngủ (“getting to sleep that becomes hard) và chất lượng giấc ngủ (“the quality of your sleep”) nên có thể dự đoán từ “suffers” mang ý nghĩa tiêu cực. Dựa vào nghĩa của từ in đậm và các đáp án, có thể thấy từ gần nghĩa nhất với “suffers” là “becomes worses”.
Câu 39: B.
Vị trí thông tin: Sleep is food for the brain, so not sleeping well can be a severe problem for anyone, especially for teenagers, because their brains are still developing.
Giải thích: severe (adj) = nghiêm trọng, khắc nghiệt
A. potential (adj) = có tiềm năng
B. serious (adj) = nghiêm trọng, nghiêm túc
C. basic (adj) = cơ bản
D. obvious (adj) = rõ ràng, hiển nhiên
Câu này nói về hậu quả của việc không ngủ ngon (“not sleeping well”) nên có thể dự đoán từ “severe” mang ý nghĩa tiêu cực. Dựa vào nghĩa của từ in đậm và các đáp án, có thể thấy từ gần nghĩa nhất với “severe” là “serious”.
Câu 40: C.
Vị trí thông tin: So, it is clear you should not use your phone before you go to sleep. Why not leave it in another room?
Giải thích:
Phương án A, B, D: Trong bài, những từ “alarm”, “bedtime” và “your photo” đều xuất hiện sau “it” nên không thể được thay thế bởi đại từ này.
Phương án C: Đại từ “it” thường được dùng để thay thế cho con vật, sự vật, sự việc. Câu trước đó nói về việc không nên dùng điện thoại trước giờ ngủ (“should not use your phone before you go to sleep”). Trong câu này, “it” là tân ngữ của động từ “leave” (bỏ lại) nên “it” được dùng để thay thế “your phone” → C là đáp án đúng.
Câu 41: B.
Vị trí thông tin:
All devices' screens give out a large amount of blue light, which affects the body's production of the sleep hormone, melatonin, which can change your sleep patterns. So it is not just getting to sleep that becomes hard, but the quality of your sleep also suffers.
Sleep is food for the brain, so not sleeping well can be a severe problem for anyone, especially for teenagers, because their brains are still developing. When you do not sleep well, it can be difficult to concentrate at school, which makes it harder to learn and get good grades. It can also affect your mood, making you feel sad or anxious.
You should rediscover paper books and enjoy feeling tired and sleepy before bedtime rather than wondering why your best friend has not liked your photo!
Giải thích:
Phương án A: Tác giả cho biết giấc ngủ là nguồn thức ăn cho não, thể hiện tầm quan trọng của giấc ngủ (“Sleep is food for the brain” tương ứng với “Sleeping well is very important to”), đặc biệt là đối với trẻ vị thành niên vì trí não của họ đang phát triển (“their brains are still developing” tương ứng với “the development of the brain”). Vì vậy, thông tin trong phương án này là đúng → Không chọn A.
Phương án B: Tác giả cho biết nên đọc sách giấy (“paper books” tương ứng với “printed books”) và tận hưởng cảm giác mệt mỏi và buồn ngủ (“enjoy feeling tired and sleepy” trái ngược với “makes it difficult to fall asleep”). Vì vậy, thông tin trong phương án này không phù hợp với nội dung bài → B là đáp án đúng.
Phương án C: Tác giả cho biết ánh sáng xanh (“blue light”) khiến cho chất lượng giấc ngủ trở nên tệ hơn (“the quality of your sleep also suffers” tương ứng với “does harm to sleep quality”). Vì vậy, thông tin trong phương án này là đúng → Không chọn C.
Phương án D: Tác giả cho biết việc ngủ không ngon (“When you do not sleep well” tương ứng với “Poor sleep quality”) có thể khiến một người cảm thấy buồn bã và lo lắng (“making you feel sad or anxious” tương ứng với “result in sadness and anxiety”). Vì vậy, thông tin trong phương án này là đúng → Không chọn D.
Tìm hiểu thêm: Cách làm dạng bài đọc hiểu tiếng Anh THPT Quốc gia.
Câu 42-50
Câu 42: B.
Vị trí thông tin:
If you spend time chatting to someone on social media, or reading a book on your e-reader, you are not alone.
You do not have to use the alarm on your phone. Go and buy yourself an old-fashioned alarm clock!
The negative effects that screen time is having on sleep have been in the news a lot recently, so manufacturers of smartphones and tablets have added a feature to the mobile devices that can help reduce these.
Giải thích:
Phương án A: Tác giả đã liệt kê nhiều tác động tiêu cực của ánh sáng xanh (“blue light”) ở đoạn 2 và 3. Những tác động này đã được đưa tin rất nhiều gần đây (“have been in the news a lot recently”). Điều này cho thấy tác động của ánh sáng xanh đối với giấc ngủ mang tính rõ ràng và phổ biến chứ không gây tranh cãi (“controversial”) → Không chọn A.
Phương án B: Tác giả cho biết những tác động của ánh sáng xanh đối với giấc ngủ (“negative effects that screen time is having on sleep”) đã được đưa tin rất nhiều gần đây (“have been in the news a lot recently”), vì vậy các nhà sản xuất (“manufacturers”) đã bổ sung một tính năng (“have added a feature”) giúp giảm bớt những điều này (“help reduce these”). Có thể thấy rằng hành động của các công ty xuất phát từ việc họ chú ý đến sức khoẻ của người tiêu dùng (“have taken users' health into consideration”) → B là đáp án đúng.
Phương án C: Bài viết có đề cập đến đồng hồ báo thức cổ (“old-fashioned alarm clock”) và điện thoại (“phone”) nhưng không so sánh mức độ phổ biến của chúng → Không chọn C.
Phương án D: Bài viết có đề cập đến việc nhắn tin trên mạng xã hội (“chatting to someone on social media”). Tuy nhiên, tác giả khuyên người đọc hạn chế sử dụng thiết bị điện tử trước khi ngủ (“should not use your phone before you go to sleep”) chứ không cần tránh việc nhắn tin.
Câu 43: D.
Dịch nghĩa câu gốc: Anh ấy đã không cố gắng hết sức. Anh ấy đã không tiến bộ nhiều.
Dịch nghĩa các đáp án:
A. Nếu anh ấy đã cố gắng hết sức thì anh ấy có thể tiến bộ rất nhiều.
B. Nếu anh ấy đã cố gắng hết sức thì anh ấy không thể tiến bộ nhiều.
C. Nếu anh ấy đã cố gắng hết sức thì anh ấy đã không thể tiến bộ nhiều.
D. Nếu anh ấy đã cố gắng hết sức thì anh ấy đã có thể tiến bộ rất nhiều.
Về ngữ pháp, câu này sử dụng cấu trúc câu điều kiện loại 3 (If + past perfect, would/could/might + have + past participle). Phương án A và B sai do dùng “can have made” và “can’t have made”. Về ý nghĩa, trong câu gốc, việc anh ấy không cố gắng hết sức (“didn’t try his best”) đã dẫn đến kết quả là anh ấy không tiến bộ nhiều (“didn’t make much progress”). Vì vậy, nếu anh ấy đã cố gắng (“had tried”) thì kết quả phải là anh ấy đã có thể tiến bộ (“could have made”). Trong phương án C, vế kết quả (“couldn’t have made”) không diễn tả đúng ý nghĩa của câu gốc. Chỉ có phương án D đúng ngữ pháp và có ý nghĩa phù hợp nhất.
Câu 44: A.
Dịch nghĩa câu gốc: Hoa vừa tốt nghiệp đại học. Cô được mời làm việc tại một tập đoàn đa quốc gia có uy tín.
Dịch nghĩa các đáp án:
A. Hoa vừa tốt nghiệp đại học thì đã được mời làm việc ở một tập đoàn đa quốc gia có uy tín.
B. Chỉ sau khi Hoa được mời làm việc ở một tập đoàn đa quốc gia có uy tín, cô ấy mới tốt nghiệp đại học.
C. Mãi đến khi Hoa được mời làm việc ở một tập đoàn đa quốc gia có uy tín, cô ấy mới tốt nghiệp đại học.
D. Nếu Hoa không tốt nghiệp đại học thì cô ấy đã được mời làm việc ở một tập đoàn đa quốc gia có uy tín.
Trong câu gốc, câu 1 dùng thì quá khứ hoàn thành, câu 2 dùng thì quá khứ đơn nên hành động tốt nghiệp (“had graduated”) xảy ra trước hành động được mời làm việc (“was offered”). Trong cấu trúc đảo ngữ, động từ thuộc mệnh đề chứa “hardly”, “only after” và “not until” phải là hành động xảy ra trước, động từ trong mệnh đề còn lại là hành động xảy ra sau. Phương án B và C diễn đạt sai trình tự của 2 hành động. Phương án D đặt điều kiện (không tốt nghiệp) và kết quả (được mời làm việc) không đúng với câu gốc. Chỉ có đáp án A diễn đạt đúng trình tự và ý nghĩa của 2 hành động.
Câu 45: C.
Chủ ngữ của câu là “office workers” (các nhân viên văn phòng) là một nhóm nhiều người nên cần dùng tính từ sở hữu “their” (của họ) thay vì “her” (của cô ấy).
Câu 46: A.
Tính từ “advisable” nghĩa là “nên làm, nên thực hiện”, không phù hợp để bổ nghĩa cho danh từ “committe” (hội đồng). Cần dùng tính từ “advisory” (tư vấn, cố vấn), khi đó “advisory committe” nghĩa là “hội đồng cố vấn”.
Câu 47: C.
Trạng ngữ “last year” (năm trước) cho biết hành động trong câu diễn ra ở quá khứ. Vì vậy, động từ “volunteer” cần được chia ở thì quá khứ đơn là “volunteered”.
Xem thêm: Cách làm dạng bài tìm lỗi sai trong câu tiếng Anh THPT Quốc gia.
Câu 48: D.
Dịch nghĩa câu gốc: Du khách không được phép vào khu vực này.
Dịch nghĩa các đáp án:
A. Du khách sẽ không vào khu vực này.
B. Du khách sẽ không vào khu vực này.
C. Du khách không cần vào khu vực này.
D. Du khách không được vào khu vực này.
Câu gốc dùng động từ “are not permitted” (cho phép) thể hiện sự bắt buộc. Trong các phương án, “won’t” được dùng cho hành động trong tương lai, “needn’t” thể hiện sự cần thiết, “wouldn’t” được dùng cho thói quen trong quá khứ, “mustn’t” thể hiện sự bắt buộc. Vì vậy, D là đáp án đúng.
Câu 49: A.
Dịch nghĩa câu gốc: Lần cuối cùng Tim chơi bóng rổ với anh trai là cách đây 5 tháng.
Dịch nghĩa các đáp án:
A. Tim đã không chơi bóng rổ với anh trai mình trong 5 tháng.
B. Tim đã không chơi bóng rổ với anh trai mình trong 5 tháng.
C. Tim đã chơi bóng rổ với anh trai được 5 tháng.
D. Tim bắt đầu chơi bóng rổ với anh trai mình cách đây 5 tháng.
Về ý nghĩa, từ câu gốc, có thể suy luận rằng Tim đã ngừng chơi bóng rổ với anh trai mình được 5 tháng. Loại phương án C và D vì không có ý nghĩa phù hợp. Về ngữ pháp, cấu trúc “for + một khoảng thời gian” được dùng với thì hiện tại hoàn thành thay vì quá khứ đơn. Vì vậy, A là đáp án đúng.
Câu 50: B.
Dịch nghĩa câu gốc: “Em gái tôi vừa kết thúc khóa học tiếng Anh,” Tony nói.
Dịch nghĩa các đáp án:
A. Tony nói rằng em gái tôi vừa kết thúc khóa học tiếng Anh.
B. Tony nói rằng em gái anh đã vừa kết thúc khóa học tiếng Anh.
C. Tony nói rằng em gái tôi đã vừa kết thúc khóa học tiếng Anh.
D. Tony nói rằng em gái anh vừa kết thúc khóa học tiếng Anh.
Khi chuyển từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp, tính từ sở hữu phải được thay đổi theo người nói. Trong câu này, người nói là “Tony” nên “my sister” phải được đổi thành “his sister”. Đồng thời, thì hiện tại hoàn thành “has just finished” phải được đổi thành thì quá khứ hoàn thành “had just finished”. Vì vậy, B là đáp án đúng.
Tổng kết
Qua bài viết trên, tác giả đã chia sẻ đáp án và lời giải chi tiết cho đề minh hoạ tiếng Anh THPT năm 2024. Hy vọng đây là một nguồn tham khảo bổ ích giúp người học ôn tập và chuẩn bị tốt hơn cho kỳ thi THPT Quốc gia sắp tới.
Ôn tập thêm:
Bình luận - Hỏi đáp