Giải đề thi tiếng Anh vào lớp 10 tại TPHCM năm 2024 chi tiết
Key takeaways
Đề thi bao gồm 40 câu hỏi, thời gian làm bài 90 phút.
Các dạng câu hỏi bao gồm: phát âm, trọng âm, từ vựng và ngữ pháp, biển báo và thông báo, điền từ vào chỗ trống, đọc hiểu, biến đổi loại từ, sắp xếp cụm từ thành câu có nghĩa, viết lại câu.
Bài viết cung cấp đáp án và lời giải chi tiết cho cả câu hỏi tự luận và trắc nghiệm.
Vào chiều ngày 6/6/2024, các thí sinh tham dự kỳ thi tuyển sinh lớp 10 tại thành phố Hồ Chí Minh đã hoàn thành bài thi tiếng Anh. Bài thi bao gồm 40 câu hỏi với 28 câu trắc nghiệm và 12 câu tự luận. Trong bài viết này, tác giả sẽ cung cấp đáp án và giải đề thi tiếng Anh vào 10 tại TPHCM 2024 một cách chi tiết và dễ hiểu.
Cùng chủ đề:
Đề thi tiếng Anh vào 10 năm 2024 tại TPHCM
Đề tiếng Anh thi vào 10 tại TPHCM năm 2024 bao gồm 40 câu với thời gian làm bài là 90 phút. Trong đó, có 28 câu trắc nghiệm và 12 câu tự luận.
Download đề thi tiếng Anh vào 10 năm 2024 tại TPHCM (PDF): tại đây.
Cách giải đề thi môn tiếng Anh vào lớp 10 tại TPHCM năm 2024
Đáp án
Giải thích đáp án
Câu 1-13
Câu 1: C.
A. destroys /dɪˈstrɔɪz/
B. controls /kənˈtroʊlz/
C. predicts /prɪˈdɪkts/
D. wanders /ˈwɒndərz/
Trong từ “predicts”, “s” được phát âm là /s/. Trong khi đó, “s” trong những từ còn lại được phát âm là /z/.
Đọc thêm: Quy tắc phát âm đuôi S/ES.
Câu 2: B.
A. label /ˈleɪbəl/
B. campus /ˈkæmpəs/
C. nation /ˈneɪʃən/
D. parade /pəˈreɪd/
Trong từ “campus”, “a” được phát âm là /æ/. Trong khi đó, “a” trong những từ còn lại được phát âm là /eɪ/.
Câu 3: B.
A. deny /dɪˈnaɪ/
B. visit /ˈvɪzɪt/
C. behave /bɪˈheɪv/
D. impress /ɪmˈpres/
Ở đáp án B, trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất. Trong khi đó, ở các đáp án khác, trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai của từ.
Câu 4: A.
A. official /əˈfɪʃəl/
B. regular /ˈreɡjələr/
C. violent /ˈvaɪələnt/
D. wonderful /ˈwʌndərfəl/
Ở đáp án A, trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai. Trong khi đó, ở các đáp án khác, trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất của từ.
Tìm hiểu thêm: 15 quy tắc đánh trọng âm trong tiếng Anh.
Câu 5: D.
Câu này sử dụng cấu trúc câu điều ước “wish”. Câu “I can’t go with you tonight” (Tôi không thể đi cùng bạn vào tối nay) cho biết Helen và Tom đang nói về sự kiện trong tương lai. Cấu trúc “wish” trong tương lai là “Chủ ngữ + wish(es) + (that) + chủ ngữ + would/could + bare infinitive”. Vì vậy, động từ “go” cần được biến đổi thành ”could go”.
Câu 6: A.
Cấu trúc câu với động từ “allow” là “allow someone to do something”. Trong câu này, động từ “check” không có “to” nên không dùng “allow”. Thay vào đó, cần dùng cấu trúc cầu khiến “have someone do something”. Trong đó, “someone” ứng với “a plumber”, “do something” ứng với “check it”. Động từ cần điền đứng sau “should” nên ở dạng nguyên mẫu không “to”. Vì vậy, đáp án đúng là “have”.
Câu 7: C.
Tính từ “interested in” nghĩa là “quan tâm, yêu thích”. Chỉ sử dụng “interested to” nếu sau đó là động từ nguyên mẫu không “to”. Tính từ “interested” không đi cùng giới từ “with” và “for”.
Câu 8: D.
Câu này sử dụng cấu trúc câu hỏi đuôi. Vì động từ chính của câu là “are” ở dạng khẳng định nên câu hỏi đuôi cần dùng dạng phủ định của “are” là “aren’t”. Vì vậy, phần câu hỏi đuôi hoàn chỉnh là “aren’t we”.
Câu 9: C.
A. so (vì vậy)
B. but (nhưng)
C. because (bởi vì)
D. though (mặc dù)
Mệnh đề “he was sick” (cậu ấy bị ốm) là nguyên nhân dẫn đến mệnh đề “He didn’t come” (Cậu ấy không đến lớp). Vì vậy, cần sử dụng liên từ “because” để nối 2 mệnh đề này. Những liên từ “so” (giới thiệu kết quả), “but” và “though” (thể hiện sự tương phản) không có ý nghĩa phù hợp.
Câu 10: B.
Sau động từ “forget” có thể dùng V-ing (quên việc đã xảy ra) hoặc to V (quên việc cần phải làm). Câu này sử dụng cấu trúc mệnh lệnh “Don’t forget” (đừng quên) cho thấy người nói đang nhắc nhở về một việc cần làm. Vì vậy, động từ sau “forget” được dùng ở dạng to V là “to turn”. Hành động này cần được thực hiện trước khi rời khỏi nhà (“before you leave home”) nên phải là “tắt” đèn và quạt. Vì vậy, cần dùng giới từ “off”. Đáp án hoàn chỉnh là “to turn off”.
Câu 11: A.
A. has (thì hiện tại đơn)
B. going to have (cấu trúc be going to V)
C. was having (thì quá khứ tiếp diễn)
D. had (thì quá khứ đơn)
Ta có thể loại đáp án C và D (liên quan đến quá khứ) vì bài không nhắc đến mốc thời gian quá khứ nào. Đáp án B không phù hợp vì thiếu to be để tạo thành cấu trúc be going to V bare để nói về tương lai. Do đó, chọn đáp án A.
Câu 12: A.
A. terrific (tuyệt vời)
B. terrible (kinh khủng)
C. silly (ngớ ngẩn)
D. useless (vô dụng)
Mike cảm ơn (“Thanks”) và cho biết đây có thể là bức tranh đẹp nhất mình từng vẽ (“Maybe It’s the best I’ve drawn”) nên nhận xét của Daisy phải mang tính tích cực. Tính từ “terrific” mang nghĩa tích cực nên là đáp án phù hợp nhất, mang nghĩa tuyệt vời. Trong khi đó, tính từ “terrible”, “silly”, “useless” đều mang nghĩa tiêu cực, không phù hợp với ngữ cảnh.
Câu 13: B.
A. You’re welcome. (Không có gì.)
B. That sounds great! (Nghe tuyệt đấy!)
C. Don’t worry about it. (Đừng lo lắng về nó.)
D. Go ahead. (Cứ tiếp tục nhé.)
Emma đề xuất ý tưởng tổ chức tiệc chia tay cho Jane (“Why don’t we hold a farewell party for Jane?”). “That sounds great” thể hiện sự đồng ý và hào hứng với một ý tưởng. Vì vậy, “That sounds great!” là phản hồi phù hợp nhất cho một đề xuất, ở đây ý chỉ đề xuất tổ chức một buổi tiệc chia tay cho Jane. Trong khi đó, câu “You’re welcome” được dùng để đáp lại lời cảm ơn, “That sounds great” thể hiện sự đồng ý và hào hứng với một ý tưởng, “Don’t worry about it” được dùng để trấn an ai đó, “Go ahead” được dùng để cho phép hoặc khuyến khích người khác làm việc gì đó. Những câu này không phù hợp để phản hồi.
Câu 14-22
Câu 14: C.
A. No, thanks. (Không, cảm ơn.)
B. Don’t mention it. (Không có chi.)
C. Of course. You can. (Dĩ nhiên. Bạn có thể.)
D. I completely agree. (Tôi hoàn toàn đồng ý.)
Phil xin phép đặt câu hỏi cho Mark (“May I ask you something?”). “Of course. You can” được dùng để xác nhận và cho phép người khác làm điều gì đó. Vì vậy, “Of course. You can” là phản hồi phù hợp nhất với một lời xin phép hỏi của Phil. Trong khi đó câu “No, thanks” được dùng để từ chối lời đề nghị hoặc lời mời, “Don’t mention it” được dùng để đáp lại lời cảm ơn, “I completely agree” thể hiện sự đồng ý về ý kiến hoặc quan điểm, những câu này không thích hợp để phản hồi.
Câu 15: C.
A. Throw all waste paper into the toilet. (Vứt tất cả giấy thải vào bồn cầu.)
B. Take out paper from the toilet. (Lấy giấy ra khỏi bồn cầu.)
C. Don’t throw any kind of trash into the toilet. (Không vứt bất kỳ loại rác nào vào bồn cầu.)
D. Don’t leave the toilet dirty after use. (Không để nhà vệ sinh bẩn sau khi sử dụng.)
Vòng tròn và dấu gạch đỏ cho biết đây là biển báo cấm. Biển báo thể hiện một người đang thả các mảnh giấy hoặc rác vào bồn cầu nên câu “Don’t throw any kind of trash into the toilet” là đáp án phù hợp nhất. Nội dung phương án A và B không cấm bất kỳ hành động nào. Phương án D “Don’t leave the toilet dirty after use” đưa ra quy định cấm chung chứ không đề cập hành động cụ thể.
Câu 16: A.
A. You have to book in advance to eat at PR. (Bạn phải đặt chỗ trước để ăn tại PR.)
B. You mustn’t book beforehand to eat at PR. (Để ăn tại PR thì không được đặt trước.)
C. You can eat at PR without calling. (Bạn có thể ăn ở PR mà không cần gọi.)
D. You are requested to eat at PR. (Bạn được yêu cầu ăn ở PR.)
Trong bảng thông báo, cụm “Booking is requested”, động từ “requested” thể hiện sự bắt buộc. Vì vậy, thông báo này cho biết cần đặt chỗ trước tại nhà hàng. Vì vậy, A là đáp án đúng nhất (“have to” ứng với “is requested”, “book in advance” ứng với “booking”). Những phương án còn lại không có ý nghĩa phù hợp.
Câu 17: B.
A. strange (lạ lùng)
B. friendly (thân thiện)
C. angry (giận dữ)
D. disastrous (thảm hoạ)
Câu này đề cập những yếu tố (“contributing factors”) giúp thành phố Đà Nẵng được công nhận (“this city's recognition”). Yếu tố thứ nhất là cảnh thiên nhiên đẹp (“beautiful natural landscapes”) nên yếu tố thứ hai về con người địa phương (“local people”) cũng phải thể hiện sự tích cực. Vì vậy, tính từ “friendly” là đáp án phù hợp nhất. Những từ còn lại không phù hợp với ngữ cảnh.
Câu 18: C.
A. pools (các hồ bơi)
B. buildings (các toà nhà)
C. beaches (các bãi biển)
D. space (không gian)
Câu này mô tả những khung cảnh thiên nhiên như đại dương xanh (“blue sea”), núi non hùng vĩ (“spectacular mountains”) và những nơi có đầy cát (“sandy”). Danh từ “beaches” chỉ những bãi biển là đáp án phù hợp nhất. Danh từ “pools” và “buildings” chỉ công trình nhân tạo không có cát, “space” không chỉ một địa điểm cụ thể nên không phù hợp.
Câu 19: D.
A. whose (đại từ quan hệ chỉ sở hữu)
B. whom (đại từ quan hệ chỉ người, đóng vai trò tân ngữ)
C. which (đại từ quan hệ chỉ vật)
D. who (đại từ quan hệ chỉ người, đóng vai trò chủ ngữ)
Đại từ quan hệ cần điền thay thế cho “tourists” (du khách) là danh từ chỉ người. Sau đại từ quan hệ là động từ “want” nên đại từ quan hệ phải đóng vai trò chủ ngữ. Vì vậy, “who” là đáp án đúng.
Câu 20: A.
A. festival (lễ hội)
B. experiment (thí nghiệm)
C. flight (chuyến bay)
D. adventure (cuộc phiêu lưu)
Câu này đề cập một sự kiện diễn ra tại Đà Nẵng liên quan đến pháo hoa (“fireworks”) nên danh từ “festival” có ý nghĩa phù hợp nhất.
Câu 21: C.
A. the other (+ danh từ số ít/ số nhiều)
B. other (+ danh từ số nhiều/ không đếm được)
C. another (+ danh từ số ít)
D. each other
Những từ “another”, “other” và “the other” có thể đóng vai trò từ hạn định hoặc đại từ, “each other” chỉ có chức năng đại từ. Từ cần điền đứng trước danh từ “factor” nên không thể chọn đại từ “each other”. Từ hạn định “other” chỉ đi với danh từ số nhiều hoặc không đếm được nên không dùng với danh từ số ít là “factor”. “The other” được dùng với danh từ số ít để giới thiệu một hoặc nhiều đối tượng còn lại trong số các đối tượng đã xác định, “another” được dùng để giới thiệu một đối tượng mới bất kỳ, mang nghĩa “thêm cái nữa”. Trong câu này, tác giả chỉ đề cập một đặc điểm mới của Đà Nẵng là “locals' hospitality” nên “another” là từ phù hợp nhất.
Đọc thêm: Phân biệt Other, Others, The Other, The Others, Another, Each Other, One Another, Together.
Câu 22: D.
A. in
B. into
C. for
D. on
Cụm “make an impression on someone” (tạo ấn tượng đối với) là một cụm chỉ hành động khiến ai đó chú ý và ngưỡng mộ. Vì vậy, “on” là giới từ phù hợp.
Câu 23-36
Câu 23: False.
Từ khoá: Saving energy, unnecessary, environment.
Vị trí thông tin: Conserving energy is really important for the environment as well as for your wallets.
Giải thích: Tác giả cho biết tiết kiệm năng lượng (“Conserving energy” tương ứng “Saving energy”) là vô cùng quan trọng (“really important” trái nghĩa với “unnecessary”) đối với môi trường (“environment”). Nội dung câu hỏi trái ngược với nội dung trong đoạn văn nên đáp án là False.
Câu 24: True.
Từ khoá: Unplugging electronics, not in use, save money.
Vị trí thông tin: Conserving energy is really important for the environment as well as for your wallets. Doing simple things like turning off lights when you leave a room, unplugging electronics when you are not using them, and using energy-saving devices can help a great deal.
Giải thích: Tác giả cho biết tiết kiệm năng lượng có thể giúp tiết kiệm tiền (“really important … for your wallet” tương ứng “helps save money”). Một trong những cách tiết kiệm năng lượng là rút điện các thiết bị khi không sử dụng (“unplugging electronics when you are not using them” tương ứng “Unplugging electronics when they are not in use”). Nội dung câu hỏi trùng khớp với nội dung trong đoạn văn nên đáp án là True.
Câu 25: False.
Từ khoá: Solar energy, difficult to get, limited source.
Vị trí thông tin: Now scientists can convert sunlight directly into electricity, and this energy from the sun offers a clean and abundant source of power that can be harnessed almost anywhere on Earth.
Giải thích: Tác giả cho biết năng lượng mặt trời là một nguồn năng lượng dồi dào (“abundant source of power” trái nghĩa với “limited source of power”) và có thể được khai thác ở hầu hết mọi nơi trên Trái đất (“can be harnessed almost anywhere on Earth” trái nghĩa với “difficult to get”). Nội dung câu hỏi trái ngược với nội dung trong đoạn văn nên đáp án là False.
Câu 26: True.
Từ khoá: small changes, daily habits, benefits.
Vị trí thông tin: Even small changes in your daily habits can make a big difference over time, which is good for both the Earth and your bank account.
Giải thích: Tác giả cho biết những thay đổi nhỏ trong thói quen hằng ngày (“small changes in your daily habits” tương ứng “Making small changes in our daily habits”) theo thời gian có thể tạo ra những thay đổi lớn mang lại lợi ích (“make a big difference over time, which is good for …” tương ứng “leads to a great number of benefits”).
Câu 27: B.
Từ khoá: them.
Vị trí thông tin: Doing simple things like turning off lights when you leave a room, unplugging electronics when you are not using them, and using energy-saving devices can help a great deal.
Giải thích: Vì “when you are not using them” là mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian bổ nghĩa cho cụm “unplugging electronics” nên từ “them” thay thế cho danh từ “electronics”. Những từ “lights”, “devices” và “wallets” không có liên hệ với mệnh đề “when you are not using them”.
Câu 28: C.
Từ khoá: main idea.
Vị trí thông tin: Remember, every little bit helps, so let us all do our part to conserve energy and make the world a better place for our future generations.
Giải thích:
Phương án A: Thay đổi thói quen hằng ngày (“change your daily habits”) là một chi tiết trong bài nhưng không thể hiện nội dung chính của bài.
Phương án B: Bài viết có đề cập những nguồn năng lượng có thể tái tạo là mặt trời hoặc gió (“solar or wind power”) nhưng không đề cập việc các nhà khoa học tiếp tục tìm kiếm những nguồn năng lượng mới (“finding more types of energy”).
Phương án C: Câu mở đoạn nói về tầm quan trọng của tiết kiệm năng lượng, thân đoạn nói về những hành động giúp tiết kiệm năng lượng, câu kết đoạn là một lời nhắc nhở người đọc (“Remember” và “let us” tương ứng với “let’s”) về việc tiết kiệm năng lượng (“conserve energy” tương ứng “save energy”) để thế giới trở nên tốt hơn (“make the world a better place” tương ứng “for a better world”). Vì vậy, C là đáp án đúng.
Phương án D: Bài viết không đề cập đến việc chúng ta đang sống trong một thế giới đầy năng động và xinh đẹp (“energetic and beautiful world”).
Câu 29: preparation.
Từ cần điền đứng giữa danh từ “food” và động từ “is” nên phải là danh từ. Danh từ của “prepare” là “preparation” (sự chuẩn bị). Động từ “is” là động từ số ít nên danh từ “preparation” cũng ở dạng số ít.
Câu 30: experienced.
Từ cần điền đứng trước danh từ “teacher”, được liên từ “and” nối với tính từ “well-qualified” (có trình độ tốt). Vì vậy, từ cần điền cũng phải là một tính từ tích cực để mô tả giáo viên. Tính từ của “experience” là “experienced” (giàu kinh nghiệm, từng trải).
Câu 31: beautify.
Từ cần điền đứng giữa động từ “need to” và danh từ “our house” nên phải là một động từ ở dạng nguyên mẫu không “to”. Động từ của “beauty” là “beautify” (làm đẹp, trang trí).
Câu 32: Effective.
Từ cần điền đứng trước danh từ “communication” nên phải là tính từ. Câu này nói về cách giao tiếp có vai trò quan trọng (“essential”) nên tính từ cần điền phải mang nghĩa tích cực. Tính từ của “effect” là “effective” (hiệu quả).
Câu 33: assistance.
Từ cần điền đứng sau sở hữu cách “my dad’s” nên phải là danh từ. Danh từ của “assist” là “assistance” (sự hỗ trợ). Đây là danh từ không đếm được.
Câu 34: successfully.
Từ cần điền đứng giữa đại từ chủ ngữ “she” và động từ “passed” nên phải là trạng từ. Cụm “without having any difficulties” cho biết người này không gặp bất kỳ khó khăn nào mà rất thành công. Trạng từ của “succeed” là “successfully” (một cách thành công).
Câu 35: Every one of us should follow the example set by Uncle Hồ, our beloved leader.
Every one of us: Chủ ngữ.
should follow: Động từ
the example: Tân ngữ.
set by Uncle Hồ: Mệnh đề quan hệ rút gọn từ “which was set by Uncle Hồ”. Mệnh đề này cung cấp thông tin quan trọng giúp người đọc xác định tấm gương (“the example”) được nhắc đến là ai. Vì vậy, đây là mệnh đề quan hệ xác định, không đặt dấu phẩy trước mệnh đề quan hệ.
our beloved leader: Mệnh đề quan hệ rút gọn từ “who is our beloved leader”. Mệnh đề này bổ sung thông tin cho một tên riêng cụ thể “Uncle Hồ”. Vì vậy, đây là mệnh đề quan hệ không xác định, cần đặt dấu phẩy trước mệnh đề quan hệ.
Tìm hiểu thêm: 5 cách rút gọn mệnh đề quan hệ.
Câu 36: Studying abroad gives students opportunities to learn about different cultures.
Studying abroad: Chủ ngữ.
give: Động từ.
students: Tân ngữ 1.
opportunities : Tân ngữ 2.
to learn about different cultures: Cụm trạng từ chỉ mục đích.
Câu 37-40
Câu 37: The children are keen on making models of animals in their free time.
Tính từ “keen” khi đi cùng giới từ “on” đồng nghĩa với động từ “like”, thể hiện sự yêu thích, đam mê.
Câu 38: If I were you, I would go to the dentist twice a year.
Động từ “advise” cho biết đây là câu đưa ra lời khuyên, người nói khuyên rằng nên khám nha sĩ 2 lần mỗi năm (“to go to the dentist twice a year”). Gợi ý “If I were” cho biết người học cần viết lại theo câu điều kiện loại 2. Cấu trúc câu điều kiện loại 2 để đưa ra lời khuyên là “If I were you, I would + bare infinitive” (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ …), với mệnh đề kết quả thể hiện hành động mà người nói muốn khuyên người nghe làm. Vì vậy, mệnh đề kết quả trong câu điều kiện này là “I would go to the dentist twice a year”.
Câu 39: It has been two years since she last participated in a competition.
Từ câu gốc có cấu trúc “S + have/has+ not + past participle (V3-ed) + O + khoảng thời gian”, thí sinh biến đổi thành câu có cấu trúc mới là “It + is/has been + khoảng thời gian + since + S + last + V2/-ed + O”. Trong đó, khoảng thời gian là “two years”, chủ ngữ là “she”, động từ ở dạng V2/-ed là “participated in”, tân ngữ của giới từ “in” là “a competition”.
Câu 40: Because he performed well, he was nominated as Singer of The Year.
Từ cụm “good performance”, thí sinh biển đổi thành cấu trúc “động từ + trạng từ”. Động từ của “performance” là “perform”, vì động từ “was nominated” trong câu ở thì quá khứ đơn nên động từ “performed” cũng ở thì quá khứ đơn. Trạng từ của “good” là “well”.
Tổng kết
Qua bài viết trên, tác giả đã chia sẻ đáp án và giải đề tiếng Anh tuyển sinh vào lớp 10 tại TPHCM năm 2024 một cách chi tiết. Hy vọng đây là một nguồn tham khảo bổ ích giúp thí sinh hiểu rõ đề thi và tự đánh giá bài làm của mình. Thí sinh nếu có bất kỳ thắc mắc nào về các kiến thức trong đề thi có thể đặt câu hỏi trên diễn đàn ZIM Helper để được hỗ trợ giải đáp.
Đọc thêm: Tổng hợp kiến thức tiếng Anh lớp 9 thi vào 10.
Nguồn tham khảo
Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus. https://dictionary.cambridge.org/. Accessed 10 May 2024.
Bình luận - Hỏi đáp