Giải đề thi tiếng Anh vào lớp 10 tại Hà Nội năm 2024 chi tiết

Trong quá trình ôn luyện cho kỳ thi vào lớp 10, các học sinh cần nắm vững cấu trúc đề cũng như làm quen với các dạng câu hỏi để có thể đạt được kết quả tốt nhất. Vì vậy, bài viết dưới đây sẽ cung cấp đáp án và giải đề thi tiếng Anh vào lớp 10 năm 2024 Hà Nội một cách chi tiết và dễ hiểu.
giai de thi tieng anh vao lop 10 tai ha noi nam 2024 chi tiet

Key takeaways

  • Đề thi Tiếng Anh vào lớp 10 năm 2024 Hà Nội bao gồm 40 câu trắc nghiệm trong thời gian 60 phút làm bài.

  • Các dạng bài bao gồm: câu hỏi trọng âm, phát âm, giao tiếp, từ vựng và ngữ pháp, tìm lỗi sai, chọn câu có nghĩa tương đồng, đọc hiểu, điền từ thích hợp vào chỗ trống, viết câu dựa vào các từ cho sẵn.

Cùng chủ đề: Giải đề thi tiếng Anh vào lớp 10 tại TPHCM 2024.

Đề thi tiếng Anh vào 10 năm 2024 tại Hà Nội

Đề thi môn Tiếng Anh tuyển sinh vào lớp 10 năm 2024 tại Hà Nội bao gồm 40 câu trắc nghiệm trong thời gian 60 phút làm bài. Cấu trúc đề thi được phân thành các phần như sau:

  • Câu hỏi phát âm - 2 câu

  • Câu hỏi trọng âm - 2 câu

  • Câu hỏi từ vựng và ngữ pháp - 14 câu

  • Câu hỏi về giao tiếp - 2 câu

  • Tìm lỗi sai - 2 câu

  • Chọn câu có nghĩa tương đồng - 4 câu

  • Điền từ phù hợp vào chỗ trống - 5 câu

  • Đọc hiểu - 5 câu

  • Viết câu dựa vào các từ cho sẵn - 4 câu

Download đề thi tiếng Anh vào 10 năm 2024 tại Hà Nội (PDF): tại đây.

Cách giải đề thi môn tiếng Anh vào lớp 10 tại Hà Nội năm 2024

Đáp án (mã đề 120)

Đáp án đề thi tiếng Anh vào 10 Hà Nội 2024

Giải thích đáp án

Câu 1-6

Đề thi tuyển sinh lớp 10 môn tiếng Anh Hà Nội 2024 Câu 1-6

Câu 1: B.

Giải thích:

  • Chữ “s” trong “surprise” được phát âm là /z/.

  • Chữ “s” trong các phương án khác được phát âm là /s/.

Ôn tập thêm kiến thức: Quy tắc phát âm S/ES.

Câu 2: A.

Giải thích:

  • Chữ “o” trong “comfortable” được phát âm là /ʌ/.

  • Chữ “o” trong các phương án khác được phát âm là /ɑː/

Câu 3: B.

A. Several benefits of social media for teenagers. (Một số lợi ích của mạng xã hội đối với thanh thiếu niên.)

B. Some effects Of electronic devices on teens. (Một số tác động của thiết bị điện tử đối với thanh thiếu niên.)

C. Different ways to improve computer skills. (Các cách khác nhau để cải thiện kỹ năng máy tính.)

D. Different ways to contact friends and family members. (Các cách khác nhau để liên lạc với bạn bè và gia đình.)

Từ khoá: main topic, forum discussion.

Vị trí thông tin: Dòng 2, 3, 4, 5, 6, 9, 10.

Giải thích:

Câu hỏi ban đầu của Thomson@2005 đã hỏi rõ liệu có nên để thanh thiếu niên sử dụng nhiều thiết bị điện tử hay không (Is it a good idea for teens to have a lot of electronic devices?)

Dan@14 thảo luận về những lợi ích của các thiết bị điện tử như giữ liên lạc với bạn bè và gia đình (contact friends and family members) và nghiên cứu và cải thiện kỹ năng máy tính (do research and improve my computer skills).

Harrison@008 nói về những tác động tiêu cực mà anh ấy đã trải qua khi sử dụng nhiều thiết bị điện tử như giảm sự tập trung, thiếu kỹ năng xã hội (reduce my attention span and make me lack social skills) và tăng cân (gain weight).

Vì vậy, câu B đúng vì cuộc thảo luận xoay quanh các tác động khác nhau (cả tích cực và tiêu cực) mà thiết bị điện tử đối với thanh thiếu niên.

Tham khảo thêm cách làm dạng câu hỏi:What is the main idea of the passage?

Câu 4: D.

A. Because he can improve his social skills by making friends with new people. (Bởi vì anh ấy có thể cải thiện kỹ năng xã hội bằng cách kết bạn với người mới.)

B. Because he can play video games on the screen all the time. (Bởi vì anh ấy có thể chơi trò chơi điện tử trên màn hình suốt ngày.)

C. Because he can gain weight and finish his homework. (Bởi vì anh ấy có thể tăng cân và hoàn thành bài tập về nhà.)

D. Because he can stay connected with friends and relatives and better his computer skills. (Bởi vì anh ấy có thể giữ liên lạc với bạn bè và người thân và cải thiện kỹ năng máy tính của mình.)

Từ khoá: Why, Dan@14, believe, good, teens, have, electronic devices.

Vị trí thông tin: Đoạn 2.

Giải thích:

Dan@14 nói rằng điện thoại thông minh giúp anh ấy giữ liên lạc với bạn bè và gia đình, đặc biệt là những người mà anh ấy không thường xuyên gặp mặt (Having a device like a smartphone is a great way for me to contact friends and family members — especially the ones I don't see very often). Dan@14 cũng đề cập rằng anh ấy sử dụng máy tính xách tay và máy tính bảng để nghiên cứu và cải thiện kỹ năng máy tính của mình (I also use my laptop and my tablet to do research and improve my computer skills).

Do đó, câu D là đúng.

Câu 5: C.

A. On a games console. (Trên một máy chơi trò chơi điện tử.)

B. On a computer website. (Trên một trang web máy tính.)

C. On a messaging app. (Trên một ứng dụng nhắn tin.)

D. On TeenTech forum. (Trên diễn đàn TeenTech.)

Từ khoá: Where, Dan@14, share, photos, send, messages.

Vị trí thông tin: Đoạn 2, dòng 2-3.

Giải thích: 

Dan@14 nói rõ rằng anh ấy chia sẻ ảnh và gửi tin nhắn qua một ứng dụng nhắn tin (I share photos and send them text messages on a messaging app all the time).

Vì vậy, câu C đúng.

Câu 6: D.

A. He completely stops using electronic devices. (Anh ấy hoàn toàn ngừng sử dụng thiết bị điện tử.)

B. He spends most of his time playing video games on social media. (Anh ấy dành hầu hết thời gian chơi trò chơi điện tử trên mạng xã hội.)

C. He starts using more types of electronic devices. (Anh ấy bắt đầu sử dụng nhiều loại thiết bị điện tử hơn.)

D. He only uses his smartphone after finishing his homework. (Anh ấy chỉ sử dụng điện thoại thông minh sau khi hoàn thành bài tập về nhà.)

Từ khoá: How, Harrison@008, change, habits, using, electronic devices.

Vị trí thông tin: Đoạn 3, dòng 4.

Giải thích: 

Harrison@008 nói rằng anh ấy chỉ sử dụng điện thoại thông minh của mình sau khi hoàn thành bài tập về nhà (Now, I just have a smartphone and I only use it after I finish my homework).

Vì vậy, câu D đúng.

Câu 7-21

Đề thi tiếng Anh vào 10 Hà Nội 2024 câu 7-21

Câu 7: B.

A. the ability someone can remember (Khả năng mà ai đó có thể nhớ).

B. the period of time someone can focus (Khoảng thời gian mà ai đó có thể tập trung).

C. the learning style someone can choose (Phong cách học tập mà ai đó có thể lựa chọn).

D. the learning method someone can use (Phương pháp học tập mà ai đó có thể sử dụng).

Giải thích: Cụm từ “attention span” có nghĩa là khoảng thời gian mà một người có thể giữ tâm trí và sự quan tâm của họ tập trung vào một điều gì đó.

Câu 8: A.

A. Adults should watch their kids carefully at the playground. (Người lớn nên trông coi con cái của họ cẩn thận khi chơi ở sân chơi.)

B. You can let your kids play on their own at the playground. (Bạn có thể để con bạn chơi một mình ở sân chơi.)

C. Kids need to keep a close watch on their parents. (Trẻ em cần phải chăm chú quan sát bố mẹ của họ.)

D. You can relax while your kids are playing at the playground. (Bạn có thể thư giãn trong khi con bạn đang chơi ở sân chơi.)

Giải thích:

Thanh hỏi rằng biển hiệu này nói gì vậy (What does this sign say?). Trên biển hiệu có ghi “At the playground, keep a close watch on your kids” (Tại sân chơi, hãy trông coi con bạn sát sao). Câu này ám chỉ việc người lớn nên trông coi con cái của họ cẩn thận khi chơi ở sân chơi.

Vì vậy, câu A đúng.

Câu 9: C.

Giải thích:

Với việc Mike chia sẻ rằng anh ấy đã nhận được học bổng (I've just got awarded a scholarship!), phản ứng của Chi “How cool! Congratulations!” (Thật tuyệt! Chúc mừng!) là phù hợp vì nó thể hiện sự hào hứng, thừa nhận thành tựu và chúc mừng Mike vì đã nhận được học bổng.

Các lựa chọn khác không phù hợp với bối cảnh:

A. My pleasure (Hân hạnh): Phản ứng này thích hợp hơn trong những tình huống khi cảm ơn, không phải khi ai đó chia sẻ tin tức tốt cá nhân.

B. No worries. Everything will be alright (Không có gì phải lo. Mọi thứ sẽ ổn thôi.): Phản ứng này không thừa nhận thành tựu của Mike và không chúc mừng.

D. Thanks for our advice (Cảm ơn lời khuyên của chúng ta.): Phản ứng này không liên quan đến việc nhận học bổng.

Câu 10: A.

Giải thích: Từ “limitation” có trọng âm rơi vào âm tiết thứ ba, những từ còn lại có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai.

Câu 11: C.

Giải thích: Từ “volunteer” có trọng âm rơi vào âm tiết thứ ba, những từ còn lại có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai.

Ôn tập thêm: 15 quy tắc đánh trọng âm trong tiếng Anh.

Câu 12: B.

Giải thích: Cấu trúc “look forward to + V-ing” mang ý nghĩa là háo hức mong chờ điều gì đó sắp xảy ra.

Dịch: Các học sinh đang háo hức mong chờ có được một kỳ nghỉ sau kỳ thi của họ.

Câu 13: D.

Giải thích: 

Khi nói về việc thưởng thức một cái gì đó tại một vị trí cụ thể, như một buổi dã ngoại, thường sử dụng giới từ “on” để chỉ định bề mặt hoặc khu vực nơi hoạt động diễn ra. Trong trường hợp này, câu nói mô tả nơi gia đình đã thưởng thức bữa trưa dã ngoại của họ.

On the river bank: Cụm từ này cho biết rằng buổi dã ngoại diễn ra trực tiếp trên bề mặt của bờ sông, đó là vị trí cụ thể nơi gia đình đã có bữa trưa.

Dịch: Cuối tuần trước, gia đình họ đã tận hưởng một bữa trưa dã ngoại ở bờ sông.

Câu 14: A.

Giải thích: Cấu trúc “It is the first time (that) + S + have/has + V3/V-ed …” để chỉ sự việc lần đầu tiên trải qua.

Dich: Đây là lần đầu tiên con chúng tôi tự tạo ra đồ gốm trong một xưởng.

Câu 15: D.

Giải thích: 

Dựa vào từ “wish” (ước) và cụm từ “next school year” (năm học tới) có thể xác định đây là câu điều ước ở tương lai.

Cấu trúc “S + wish(es) + (that) + S + would/could + V(bare-inf) …” để diễn tả mong ước, hay sự việc nào đó sẽ xảy ra trong tương lai.

Dịch: Tôi ước mình có cơ hội tham gia một lớp học nhiếp ảnh vào năm học tới.

Câu 16: C.

Giải thích: Cấu trúc câu trên yêu cầu một trạng từ để bổ nghĩa cho động từ “learn”. Trạng từ mô tả cách các hành động được thực hiện, trong khi tính từ bổ nghĩa cho danh từ. Vì “learn” là động từ, nên chúng ta cần một trạng từ (effectively). Bên cạnh đó, dùng “more” sau trạng từ “effectively” để cho thấy rằng việc sử dụng thẻ ghi nhớ có thể cải thiện hiệu quả của việc học tiếng Anh so với các phương pháp khác.

Dịch: Bạn nghĩ thẻ ghi chú có thể giúp chúng ta học tiếng Anh hiệu quả hơn không?

Đọc thêm: Cách nhận biết danh từ, tính từ, động từ và trạng từ.

Câu 17: A.

Giải thích: Dựa vào mệnh đề chính “he would get the job”, có thể xác định đây là câu điều kiện loại 2 (diễn tả hành động không thể xảy ra ở hiện tại và ở tương lai).

Cấu trúc: If + S + V2/V-ed, S  + would/could/should + V(inf) …

Ở mệnh đề if, đối với TOBE dùng “were” cho tất cả các ngôi, vì vậy đáp án là “were”.

Dịch: Nếu anh ấy trẻ hơn một vài tuổi, tôi chắc chắn rằng anh ấy sẽ được công việc đó.

Câu 18: D.

Giải thích: Sau “a lot of” cần một danh từ số nhiều hoặc không đếm được. Trong câu trên “information” là danh từ không đếm được.

Dịch: Có rất nhiều thông tin có sẵn trên internet về các kỳ thi IELTS.

Câu 19: B.

Giải thích: Cấu trúc “S + asked + O +(not) + to-inf “ để diễn tả một yêu cầu, đề nghị.

Dịch: Hướng dẫn viên du lịch yêu cầu du khách không mang theo túi nặng khi leo núi.

Câu 20: B.

Giải thích: Đây là kiến thức mệnh đề quan hệ (Relative clause). Câu trên chứa mệnh đề quan hệ không xác định (có dấu phẩy). Vị trí ô trống cần một đại từ quan hệ cho danh từ chỉ vật “Wellington”, vì vậy đáp án là “which”.

Các lựa chọn khác không chính xác vì:

A. that: "That" được sử dụng cho các mệnh đề xác định, cung cấp thông tin cần thiết về một danh từ. Trong câu này, đưa ra thông tin bổ sung về Wellington, vì vậy "that" không phù hợp.

C. Where: "Where" được sử dụng để chỉ một địa điểm hoặc vị trí. Nó không giới thiệu một mệnh đề quan hệ cung cấp thông tin mô tả thêm về Wellington trong ngữ cảnh này.

D. what: "What" được sử dụng như một đại từ để nhắc đến những thứ chung chung hoặc để hỏi thông tin cụ thể. Nó không giới thiệu một mệnh đề quan hệ mô tả về Wellington trong cấu trúc câu này.

Dịch: Wellington, thủ đô của New Zealand, nổi tiếng với cảnh quan thiên nhiên tuyệt đẹp và cảnh quan ở cảng đẹp.

Câu 21: D.

A. amaze (v): làm ngạc nhiên

B. amazingly (adv): một cách ngạc kiên

C. amazed  (adj): kinh ngạc

D. amazing (adj): kinh ngạc

Giải thích: Vị trí trống cần điền một tính từ bổ nghĩa cho chủ ngữ “stories about faraway lands”. Trong đó, “amazed” là cảm thấy hoặc thể hiện sự ngạc nhiên, kinh ngạc, còn “amazing” dùng để miêu tả tính chất kinh ngạc, ấn tượng của một vật nào đó.

Dịch: Theo ý kiến của tôi, những câu chuyện về những vùng đất xa xôi luôn đáng kinh ngạc.

Câu 22-32

Đề tiếng Anh tuyển sinh lớp 10 Hà Nội 2024 câu 22-32

Câu 22: D.

Giải thích: Cụm từ “over the moon” nghĩa là rất hài lòng. Vì vậy, từ trái nghĩa là “depressed” - chán nản, thất vọng.

Trong khi đó, các từ còn lại có nghĩa như sau:

A. surprised: ngạc nhiên, bất ngờ

B. delighted: vui sướng

C. satisfied: thoả mãn

Câu 23: B.

Giải thích: Cụm động từ “pull down” nghĩa là phá huỷ. Vì vậy, từ trái nghĩa là “set up” - thành lập, thiết lập.

Trong khi đó, các từ còn lại có nghĩa như sau:

A. turn up: xuất hiện

C. cheer up: làm phấn khởi

D. give up: từ bỏ

Câu 24: A.

Giải thích: Từ “pleasure” nghĩa là niềm vui. Vì vậy, từ đồng nghĩa là “fun”- sự vui thích.

Trong khi đó, các từ còn lại có nghĩa như sau:

B. participation: sự tham gia

C. experience: trải nghiệm

D. improvement: sự cải thiện

Câu 25: A.

Giải thích: Cụm từ “To begin with” nghĩa là đầu tiên, trước tiên. Vì vậy, từ đồng nghĩa là “First of all” - đầu tiên.

Trong khi đó, các từ còn lại có nghĩa như sau:

B. In the end: cuối cùng

C. To give advice: để cho lời khuyên

D. In fact: trong thực tế

Câu 26: C.

Giải thích: Cấu trúc “make progress in sth” mang ý nghĩa là tiến bộ, cải thiện điều gì đó.

Dịch: Chào mừng đến với chương trình tiếng Anh chuyên sâu của chúng tôi - lựa chọn hoàn hảo cho những học sinh muốn đạt được các mục tiêu học ngôn ngữ cụ thể và tiến bộ nhanh chóng trong trình độ tiếng Anh của mình.

Câu 27: C.

Giải thích: Vị trí trống cần điền một tính từ bổ nghĩa cho cụm danh từ “English course”. Cần thêm dấu gạch ngang (-) vào giữa từ chỉ số lượng và danh từ ở dạng số ít để tạo một tính từ, vì vậy đáp án là “15-hour”.

Dịch: Chương trình tiếng Anh chuyên sâu của chúng tôi cung cấp thêm 12 giờ học tiếng Anh mỗi tuần ngoài khóa học tiếng Anh thông thường 15 giờ của chúng tôi.

Câu 28: B.

Giải thích: Câu trên truyền đạt rằng trải nghiệm học tập cá nhân hóa được tùy chỉnh cho từng học sinh trong các nhóm nhỏ (These extra classes are held in small groups of three or four, allowing for a personalised learning experience …). Điều này phù hợp với ngữ cảnh của việc nó phù hợp với nhu cầu riêng của từng học sinh (that is tailored to each student's individual needs). Vì vậy, câu B đúng.

Dịch: Những lớp học thêm này được tổ chức trong các nhóm nhỏ gồm ba hoặc bốn người, mang lại trải nghiệm học tập cá nhân hóa phù hợp với nhu cầu riêng của từng học sinh.

Câu 29: A.

Giải thích:

Giới từ “In” được sử dụng để chỉ ra rằng điều gì đó xảy ra trong một môi trường hoặc bối cảnh cụ thể. Ở đây, có nghĩa là 12 giờ học tiếng Anh chuyên sâu (12 hours of intensive English) diễn ra trong bối cảnh của các nhóm nhỏ (in small groups).

Các lựa chọn khác không phù hợp.

Câu 30: C.

Giải thích:

Trong bài text có liệt kê các điểm nổi bật (highlights) của chương trình tiếng Anh chuyên sâu, bao gồm: “A variety of indoor and outdoor …”. Cụm từ “a variety of indoor and outdoor …” cho thấy rằng từ bị thiếu phải mô tả điều gì đó có thể diễn ra cả trong nhà và ngoài trời và phù hợp với bối cảnh của một chương trình. Từ “activities” ám chỉ các hoạt động mà mọi người thực hiện, đặc biệt là để giải trí hoặc như một phần của một chương trình này. Nó phù hợp với bối cảnh khoá học cung cấp nhiều hoạt động khác nhau cho học sinh, cả trong nhà và ngoài trời.

Trong khi đó, các từ còn lại có nghĩa như sau:

A. possibilities: các khả năng

B. difficulties: các khó khăn

D. abilities: các khả năng

Dịch: Đa dạng các hoạt động trong nhà và ngoài trời.

Câu 31: C.

Giải thích: Đây là kiến thức câu tường thuật (Reported speech). Câu trong đề là câu gián tiếp với mệnh đề that đã lùi một thì về thì quá khứ đơn (he was in the school then) nên phần trích dẫn trong câu trực tiếp phải ở thì hiện tại đơn, đồng thời “he” trong câu gián tiếp đổi thành “I” trong câu trực tiếp và “then” trong câu gián tiếp đổi thành “now” trong câu trực tiếp.

Dịch: “Con đang ở căng tin trường”, con trai cô ấy nói.

Câu 32: C.

Giải thích:

Câu gốc là “Unless people take action to protect the environment, climate change will be worse”. Câu này dùng cấu trúc của câu điều kiện loại 1, nói về tình huống có thể xảy ra ở tương lai.

Cấu trúc câu điều kiện loại 1: If + S + V(s/es), S + will/can/shall + V(bare-inf) …

“Unless” tương đương với “If … not”, mang ý nghĩa là trừ khi.

Câu D không phù hợp với cấu trúc trên vì từ would không phù hợp với câu điều kiện loại 1.

Dịch: Nếu con người không hành động để bảo vệ môi trường, biến đổi khí hậu sẽ trở nên tồi tệ hơn.

Câu 33-40

Đề thi tiếng Anh vào 10 Hà Nội 2024 câu 33-40

Câu 33: B.

Giải thích:

“It is thought that” là cấu trúc bị động (passive voice) cho “People think that”. Sau “It is thought that” phải là mệnh đề hoàn chỉnh gồm “S +V …” với “reading” là chủ ngữ và “can” là động từ chính.

Cả câu C và D không phù hợp. Trong khi câu C cần phải đổi từ “to” thành từ “can”, thì câu D cần phải thay thế “that can” bằng “to”.

Dịch: Người ta nghĩ rằng đọc sách có thể cải thiện trí tưởng tượng và sự sáng tạo của chúng ta.

Câu 34: D.

Giải thích: 

Cấu trúc so sánh bằng ở dạng phủ định “... Not +  as/so + many/much/little … + N + as …” thể hiện sự không tương đồng giữa hai sự vật hoặc sự việc.

Câu gốc là “Minh made more spelling mistakes than I did.” (Minh mắc nhiều lỗi chính tả hơn tôi.) Điều này ngụ ý rằng tôi mắc ít lỗi chính tả hơn so với Minh.

Vì “mistakes” là một danh từ đếm được nên “many” là từ phù hợp để sử dụng trong cấu trúc trên. Vì vậy, câu D đúng.

Dịch: Tôi không mắc nhiều lỗi chính tả bằng Minh.

Câu 35: C.

Sửa lại: the saxophone.

Giải thích: Dùng mạo từ “the” trước một nhạc cụ.

Dịch: Thu Hiền đã chơi đàn saxophone từ khi cô ấy chỉ mới 10 tuổi.

Câu 36: B.

Sửa lại: up.

Giải thích: Cấu trúc “make up someone’s mind” mang ý nghĩa là quyết định điều gì đó.

Dịch: Tôi chưa quyết định được sẽ tổ chức kỷ niệm ngày cưới của bố mẹ mình như thế nào.

Câu 37: C.

Giải thích: Đây là kiến thức câu hỏi đuôi (Tag question). Vì mệnh đề chính ở dạng khẳng định nên câu hỏi đuôi phải ở dạng phủ định. Do chủ ngữ là “Khanh” và động từ chính là “had” (V2 của “have”) nên câu hỏi đuôi là “didn’t she”.

Dịch: Khanh đã phải tham gia một khóa học để cải thiện tiếng Anh, phải không?

Câu 38: A.

Giải thích:

Cấu trúc “It + be + nice + of someone + to-inf …” mang ý nghĩa là ai đó thật tốt khi làm gì.

Cấu trúc “such + (a/an) + Adj + N” dùng để nhấn mạnh một điều gì đó.

Vì “advice” là danh từ không đếm được nên không dùng mạo từ “a” trước tính từ “useful”.

Dịch: Bạn thật tốt khi đưa cho tôi lời khuyên hữu ích như vậy.

Câu 39: B.

Giải thích:

Cấu trúc “should + V(bare-inf)” để diễn tả lời khuyên.

Cấu trúc “because of + Noun phrase” mang ý nghĩa là vì điều gì đó.

Dịch: Bạn nên đi bằng xe buýt thay vì đi ô tô vì những lợi ích môi trường của nó.

Câu 40: D.

Giải thích: 

Cấu trúc “Most + of + determiner + Noun xác định” dùng để mô tả phần lớn một sự vật hoặc hiện tượng nào đó.

Cấu trúc “find + sth + Adj” mang ý nghĩa là thấy điều gì đó như thế nào.

Vì “Most of our classmates” là chủ ngữ số nhiều nên động từ “find” không thêm “s”.

Vì các tính từ “enjoyable” và “interesting” đều có nghĩa là thích thú, thú vị nên cần dùng liên từ “and”.

Dịch: Hầu hết các bạn cùng lớp của chúng tôi thấy những chương trình trò chơi truyền hình này thú vị.

Tổng kết

Bài viết trên đây đã trình bày cách giải đề thi tiếng Anh vào lớp 10 năm 2024 Hà Nội một cách cụ thể. Hy vọng rằng qua đó học sinh sẽ nắm vững cấu trúc đề cũng như làm quen với các dạng câu hỏi để đạt được kết quả cao trong các kỳ thi những năm tới. Nếu học sinh có bất kỳ thắc mắc nào, hãy gửi câu hỏi đến ZIM Helper để được giải đáp.

Đọc thêm: Tổng hợp kiến thức tiếng Anh thi vào lớp 10.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu