Ý nghĩa của Head over heels & cách dùng trong tiếng Anh
Head over heels là một trong số những cụm từ được sử dụng nhiều trong tiếng Anh, đặc biệt là trong ngữ cảnh liên quan đến tình yêu. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho người học về định nghĩa, nguồn gốc và cách dùng cụm từ này, cũng như gợi ý một số cách diễn đạt tương đương. Bên cạnh đó, bài viết cũng đề cập đến ngữ cảnh thực tế áp dụng cụm từ “Head over heels” và bài tập luyện tập về cụm từ này.
Key Takeaways |
---|
|
Head over heels là gì?
Phát âm: /hed ˈəʊvə hiːlz/
Định nghĩa: Theo từ điển Cambridge, “head over heels” được giải nghĩa là “completely in love with another person” (yêu say đắm một ai đó).
Ví dụ: She was head over heels in love with him from the moment they met, unable to think of anything else but him. (Cô đã yêu anh ấy say đắm ngay từ giây phút họ gặp nhau, không thể nghĩ đến điều gì khác ngoài anh.)
Nguồn gốc của Head over heels
Cụm từ “head over heels” bắt nguồn từ cụm từ “heels over head” xuất hiện trong bản in của tuyển tập thơ “Early English Alliterative Poems” ra đời vào thế kỷ 14. Cụm từ “heels over head” miêu tả trạng thái giống như lộn nhào, đầu dưới đất, chân trên giơ lên trời. Tuy nhiên, vào thế kỷ 18, một nhà thơ vô danh đã đảo ngược cụm từ “heels over head” lúc bấy giờ:
“He gave [him] such an involuntary kick in the face as drove him head over heels”. (The Contemplative Man, 1771)
Từ đó cụm “head over heels” đã được ra đời, song mãi cho đến thế kỷ 19, nét nghĩa mà mọi người thường biết đến hiện nay (yêu say đắm một ai đó) mới được hình thành.
Tham khảo các bài viết:
Bat an eye là gì? Nguồn gốc và cách phân biệt với Bat your eyes
Bear in mind nghĩa là gì? Ý nghĩa và cách dùng chi tiết nhất
Thành ngữ Wear and tear, cách dùng & bài tập ứng dụng
Cách dùng của Head over heels
Cụm “head over heels” thường kết hợp với động từ “to be” hoặc “fall”. Các giới từ có thể đi cùng với cụm từ nay bao gồm, “with” hoặc “for”.
Ví dụ: After their first date, they were head over heels for each other and couldn't stop smiling. (Sau buổi hẹn đầu tiên, họ đắm say trong tình yêu và không thể ngừng mỉm cười.)
Đôi khi, cụm này được theo sau bởi “in love” nhưng nét nghĩa vẫn được giữ nguyên.
Ví dụ: She fell head over heels in love with the charming stranger she met at the party. (Cô ấy rơi vào lưới tình với một người lạ hết sức quyến rũ mà cô gặp ở buổi tiệc.)
Một số cách diễn đạt tương đương với Head over heels
Dưới đây là một số cụm từ có thể sử dụng thay thế cho “head over heels”:
Be (madly) in love: yêu ai đó (một cách cuồng nhiệt)
Ví dụ: Ever since they met, Sarah has been madly in love with Mark, and they spend hours talking and laughing together. (Kể từ khi họ gặp nhau, Sarah đã yêu Mark một cách cuồng nhiệt, và họ dành nhiều giờ để trò chuyện và cười đùa cùng nhau.)
Fall in love (with someone): rơi vào lưới tình
Ví dụ: Daisy fell in love with Henry when they went on that trip together; she couldn't stop thinking about him ever since. (Daisy rơi vào lưới tình với Henry khi họ cùng nhau đi chuyến du lịch đó; cô không thể ngừng nghĩ về anh từ khi ấy.)
Have a crush on someone: “cảm nắng” ai đó
Ví dụ: John has had a crush on his colleague Lily for a while now, and he blushes whenever she's around. (John đã “cảm nắng” cô đồng nghiệp Lily một thời gian, và anh đỏ mặt mỗi khi cô ở gần.)
Be mad/crazy about someone: (thích, yêu đến mức) phát điên vì ai đó
Ví dụ: Jenny is absolutely crazy about her new boyfriend; she can't stop talking about him and has a big smile whenever his name comes up. (Jenny phát điên vì anh người yêu mới của mình; cô không thể ngừng nói về anh và luôn nở một nụ cười tươi khi nhắc đến tên anh.)
Fall for someone: phải lòng ai đó
Ví dụ: As soon as they started working together, Alex fell for Maria's sense of humor and kindness. (Ngay khi họ bắt đầu làm việc cùng nhau, Alex đã phải lòng trước sự hài hước và lòng tốt của Maria.)
Head over heels trong ngữ cảnh thực tế
Cụm “head over heels” chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến tình yêu dùng để diễn tả tình huống khi một người yêu một ai đó một cách mạnh mẽ và cuồng nhiệt.
Ví dụ: Despite their differences, they found themselves head over heels in love and decided to be together. (Bất chấp những sự khác biệt, họ phát hiện ra họ yêu nhau say đắm và quyết định ở bên nhau.)
Tuy nhiên, do bắt nguồn từ cụm từ “heels over head” nên đến nay nét nghĩa đen của cụm từ “heels over head” vẫn tồn tại trong cụm “head over heels”. Vì vậy, trong một số ngữ cảnh, cụm “head over heels” mang nghĩa lộn nhào, lộn ngược.
Ví dụ: This morning, my younger brother fell backwards, tumbling head over heels down the steps. (Sáng nay, em trai tôi bị ngã ngửa ra sau, lộn đầu xuống bậc thềm.)
Ngoài ra, trong một số ngữ cảnh hiếm hoi, theo từ điển Vocabulary, cụm “head over heels” mang nghĩa “in disorderly haste” (một cách không có trật tự, hỗn loạn).
Ví dụ: We ran head over heels toward the shelter. (Chúng tôi chạy về căn cứ một cách hỗn loạn.)
Bài tập ứng dụng Head over heels
Bài tập: Điền từ vào chỗ trống sử dụng các cấu trúc ở các phần trên.
Laura is head ____ heels for her new boyfriend; she's always talking about him.
Maria has had a ____ on her neighbor for months; she's always finding excuses to talk to him.
He's completely _______ about his new lover and can't stop thinking about her.
From the moment they met, they knew they were going to fall head over heels in love ____ each other.
Laura fell ______ love with her dance partner, and their connection was undeniable.
Đáp án:
over
crush
crazy/mad
with/for
in
Tổng kết
Bài viết trên đã cung cấp cho người học kiến thức về định nghĩa, nguồn gốc của cụm từ “head over heels”. Để có thể sử dụng cụm từ này trong giao tiếp tiếng Anh một cách tự nhiên, người học cần nghiên cứu kỹ cách dùng cũng như một số cách diễn đạt tương đương, và ngữ cảnh thực tế mà người học có thể vận dụng cụm từ “Head over heels”.
Nguồn tham khảo
"head over heels in love." Cambridge English Dictionary, Cambridge University Press, 2023, https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/head-over-heels-in-love. Accessed 08 Aug. 2023.
"head over heels." The Dictionary of Clichés, Christine Ammer, 2013, https://idioms.thefreedictionary.com/head+over+heels. Accessed 08 Aug. 2023.
"be (fall) head over heels (in love)." Longman Dictionary of Contemporary English Online, Pearson Education Limited, https://www.ldoceonline.com/dictionary/be-fall-head-over-heels-in-love. Accessed 08 Aug. 2023.
"Head over heels." Merriam-Webster.com Dictionary, Merriam-Webster, https://www.merriam-webster.com/dictionary/head%20over%20heels. Accessed 08 Aug. 2023.
"Head over heels." Vocabulary.com Dictionary, Vocabulary.com, https://www.vocabulary.com/dictionary/head%20over%20heels. Accessed 08 Aug. 2023.
Bình luận - Hỏi đáp