Banner background

How often do you go to the cinema? Cách trả lời, bài mẫu và từ vựng

hướng dẫn cách trả lời câu hỏi “How often do you go to the cinema?” một cách tự nhiên, cung cấp mẫu câu trả lời và từ vựng hữu ích giúp thí sinh tự tin hơn trong phần thi nói IELTS.
how often do you go to the cinema cach tra loi bai mau va tu vung

Key takeaways

Trong IELTS Speaking Part 1, câu hỏi “How often do you go to the cinema?” thường xuất hiện trong các chủ đề quen thuộc như entertainment, free time, hoặc hobbies.

Câu hỏi “How often do you go to the cinema?” là một trong những câu hỏi phổ biến trong phần thi IELTS Speaking Part 1, đặc biệt khi đề cập đến các chủ đề về giải trí và thời gian rảnh rỗi. Trả lời hiệu quả câu hỏi này không chỉ đòi hỏi thí sinh diễn đạt tần suất đi xem phim một cách chính xác mà còn cần thể hiện vốn từ vựng phong phú về sở thích cá nhân. Bài viết này sẽ hướng dẫn người học cách trả lời câu hỏi trên với nhiều cấu trúc và từ vựng hữu ích, giúp nâng cao điểm số trong phần thi Speaking.

Phân tích câu hỏi “How often do you go to the cinema?”

Đây là loại câu hỏi mang tính cá nhân và gần gũi, nhằm kiểm tra khả năng diễn đạt về các hoạt động thường ngày và sở thích cá nhân. Vì nằm ở phần mở đầu của bài thi nói, câu hỏi này không đòi hỏi quá phức tạp về mặt nội dung, nhưng lại giúp giám khảo đánh giá tổng thể về khả năng sử dụng tiếng Anh một cách tự nhiên và hiệu quả.

Thông qua câu hỏi này, giám khảo tập trung đánh giá bốn tiêu chí chính: fluency and coherence (sự trôi chảy và mạch lạc), lexical resource (vốn từ vựng), grammatical range and accuracy (cấu trúc ngữ pháp) và pronunciation (phát âm). Ngoài việc sử dụng đúng thì hiện tại đơn và các trạng từ chỉ tần suất như sometimes, rarely, once a week, thí sinh cần mở rộng câu trả lời bằng lý do, cảm nhận cá nhân hoặc ví dụ cụ thể. Ví dụ: “I usually go to the cinema once or twice a month because watching movies on the big screen helps me relax after a stressful week.”

Khi tiếp cận dạng câu hỏi về thói quen giải trí, người học nên bắt đầu bằng cách nêu tần suất hoạt động, sau đó bổ sung thông tin về lý do, cảm xúc, người đi cùng, hoặc loại phim yêu thích. Điều này không chỉ giúp phát triển ý hiệu quả mà còn thể hiện sự tự tin và tự nhiên trong giao tiếp. Trả lời tốt những câu hỏi như thế sẽ giúp xây dựng nền tảng vững chắc cho phần thi nói, đặc biệt với những ai đang luyện tập từ band 4 lên 5.5.

Cùng chủ đề: Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Movies

Cấu trúc câu trả lời hiệu quả

Để trả lời hiệu quả câu hỏi “How often do you go to the cinema?” trong IELTS Speaking Part 1, người học cần xây dựng câu trả lời gồm bốn phần chính: trả lời trực tiếp, bổ sung thông tin cụ thể, mở rộng lý do hoặc cảm nhận, và kết thúc bằng quan điểm cá nhân hoặc chi tiết thêm. Việc kết hợp các phần này một cách tự nhiên không chỉ giúp câu trả lời trở nên mạch lạc mà còn thể hiện được khả năng sử dụng ngôn ngữ linh hoạt.

Phần đầu tiên là trả lời trực tiếp về tần suất. Người học nên sử dụng các trạng từ hoặc cụm từ chỉ tần suất như occasionally, once a month, almost every weekend để đưa ra thông tin rõ ràng. Ví dụ: "I usually go to the cinema about twice a month."

Tiếp theo, phần bổ sung thông tin giúp người nói phát triển ý bằng cách chia sẻ thêm về thời điểm đi xem phim (buổi tối, cuối tuần), người đi cùng (bạn bè, gia đình), hoặc thể loại phim yêu thích (comedy, action, drama). Ví dụ: "I often go on Saturday evenings with my best friend, and we usually watch action or sci-fi films."

Sau đó, người học nên mở rộng câu trả lời bằng lý do hoặc cảm nhận cá nhân. Điều này giúp câu trả lời trở nên sâu sắc hơn và thể hiện quan điểm rõ ràng. Ví dụ: "Going to the cinema is a great way for me to relax and escape from daily stress. The atmosphere, the big screen, and the sound system make the experience much more exciting than watching at home."

Cuối cùng, có thể kết thúc bằng một ý kiến cá nhân hoặc thông tin thêm, chẳng hạn như kế hoạch sắp tới hoặc thói quen đang thay đổi. Ví dụ: "Lately, I haven’t gone as often because I’ve been quite busy with schoolwork, but I’m planning to see a new movie next weekend."

Việc kết hợp các thành phần trên một cách mạch lạc sẽ giúp người học trả lời một cách trôi chảy, tự nhiên và đầy đủ – đúng với yêu cầu của giám khảo trong Part 1. Ngoài ra, việc luyện tập các mẫu câu theo cấu trúc này cũng giúp nâng cao sự tự tin khi nói về các chủ đề quen thuộc như giải trí và thói quen hằng ngày.

Cinema

Từ vựng hữu ích

Từ vựng về tần suất

Trong IELTS Speaking Part 1, việc sử dụng đa dạng từ vựng về tần suất không chỉ giúp người học diễn đạt chính xác hơn mà còn nâng cao điểm Lexical Resource. Thay vì chỉ dùng những từ đơn giản như often hay sometimes, người học nên sử dụng nhiều cụm từ linh hoạt để thể hiện tần suất cao, trung bình hoặc thấp.

Cách diễn đạt tần suất cao:

  • Almost every weekend: “I go to the cinema almost every weekend with my cousin.”

  • On a regular basis: “I watch movies at the cinema on a regular basis.”

  • Pretty often / quite frequently: “I quite frequently go to the cinema when there's something interesting.”

Cách diễn đạt tần suất trung bình:

  • From time to time: “I go to the cinema from time to time when I’m free.”

  • Now and then: “I visit the cinema now and then, mostly during school holidays.”

  • Every now and again: “Every now and again, I like to treat myself to a movie night.”

Cách diễn đạt tần suất thấp:

  • Hardly ever: “I hardly ever go to the cinema these days.”

  • Once in a blue moon: “I go to the cinema once in a blue moon, maybe when a friend insists.”

  • Rarely / seldom: “I rarely watch films at the cinema because I prefer streaming them at home.”

Cụm từ chỉ thời điểm đi xem phim:

  • At the weekend / on weekends

  • In the evening

  • After school / after work

  • During the holidays / over the summer

Cách dùng trạng từ tần suất trong câu: Các trạng từ chỉ tần suất như usually, always, often, sometimes, rarely thường đứng trước động từ chính, nhưng sau động từ “to be”.

Ví dụ:

  • “I usually go to the cinema on weekends.”

  • “She is always excited about new movie releases.”

Từ vựng về tần suất xem phim
Từ vựng tiếng Anh về tần suất xem phim.

Từ vựng và cụm từ về điện ảnh và rạp chiếu phim

  • Rạp chiếu phim và không gian

Một số từ vựng phổ biến bao gồm: cinema, movie theater, screening room, ticket counter, box office, reclining seats, surround sound, concession stand. Những từ này giúp người học mô tả không gian rạp chiếu chân thực hơn. Ví dụ: “I love going to modern cinemas with reclining seats and great sound systems.”

  • Thể loại phim

Một vốn từ phong phú về thể loại phim giúp thí sinh thể hiện sở thích: action, romantic comedy (rom-com), thriller, drama, horror, science fiction (sci-fi), animated film, documentary.
Ví dụ: “I’m really into sci-fi movies because they stretch my imagination.”

  • Trải nghiệm xem phim

Một số cụm diễn đạt sinh động trải nghiệm tại rạp: watch on the big screen, grab popcorn and a drink, be fully immersed in the story, enjoy the cinema vibe, share the moment with friends.
Ví dụ: “Watching movies on the big screen makes the experience more intense and exciting.”

  • Nền tảng xem phim

Ngoài rạp chiếu, người học cũng nên biết từ vựng về các nền tảng khác: streaming platforms, online services, Netflix, watch at home, binge-watch.
Ví dụ: “Although I enjoy streaming movies at home, I still prefer going to the cinema for blockbusters.”

  • Sở thích điện ảnh

Một số cụm hữu ích gồm: be a movie lover, be into..., have a soft spot for..., enjoy watching..., can’t stand horror films, be a fan of...
Ví dụ: “I’m a big fan of animation and I never miss a Pixar film.”

Từ vựng và cụm từ về điện ảnh và rạp chiếu phim
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh về điện ảnh và rạp chiếu phim.

Đọc thêm:

Gợi ý 5 mẫu câu trả lời cho câu hỏi “How often do you go to the cinema?” trong IELTS Speaking Part 1

1. Người thường xuyên đi xem phim

Trả lời mẫu:
I usually go to the cinema about once or twice a week. There’s a modern cinema near my house with comfortable seats and great sound quality, so it’s really convenient. I often go with my friends after school, especially when there’s a new action or sci-fi movie. For me, watching films on the big screen is more exciting than at home because I can really feel the atmosphere. It’s a great way to relax and escape from the stress of daily life.

Phân tích cấu trúc:

  • Mở đầu: Trả lời trực tiếp tần suất.

  • Bổ sung: Vị trí rạp, người đi cùng, thể loại phim.

  • Mở rộng: Lý do thích đi rạp.

  • Kết thúc: Lợi ích về tâm lý.

2. Người hiếm khi đi xem phim

Trả lời mẫu:
I hardly ever go to the cinema these days. I used to go more often when I was younger, but now I’m usually busy with school and part-time work. Also, tickets are quite expensive, so I prefer watching movies online. The last time I went was probably a few months ago, when my friends invited me to see a Marvel movie. It was fun, but I wouldn’t say it’s something I do regularly.

Phân tích cấu trúc:

  • Mở đầu: Nêu rõ tần suất thấp.

  • Bổ sung: Lý do (thời gian, chi phí).

  • Mở rộng: Kể lại lần gần nhất đi rạp.

  • Kết thúc: Nêu quan điểm cá nhân.

3. Người thích xem phim trên nền tảng trực tuyến

Trả lời mẫu:
I rarely go to the cinema because I prefer watching movies at home through streaming platforms like Netflix or Disney+. It’s more comfortable, and I can pause the film whenever I want. I usually watch movies in the evening, especially romantic comedies or documentaries. Although I do enjoy the cinema experience, I think online platforms are more practical for me right now.

Phân tích cấu trúc:

  • Mở đầu: Trả lời tần suất thấp, lý do là sở thích.

  • Bổ sung: Thể loại yêu thích, thời điểm xem.

  • Mở rộng: So sánh rạp với xem online.

  • Kết thúc: Nêu rõ ưu tiên hiện tại.

4. Người chỉ xem vào dịp đặc biệt

Trả lời mẫu:
I only go to the cinema on special occasions, like birthdays or holidays. It’s kind of a treat for me and my family. For example, last Christmas, we watched an animated movie together, and it was a lovely experience. I prefer saving cinema visits for moments that feel more meaningful. Most of the time, I just watch movies at home.

Phân tích cấu trúc:

  • Mở đầu: Tần suất cụ thể (dựa vào dịp).

  • Bổ sung: Kể một dịp đi xem gần nhất.

  • Mở rộng: Lý do chọn dịp đặc biệt.

  • Kết thúc: Nói về thói quen thường ngày.

5. Người đã thay đổi thói quen xem phim

Trả lời mẫu:
I used to go to the cinema quite regularly, maybe once a week. But recently, I’ve been going less and less. With so many streaming options available and a busy study schedule, I just find it easier to watch movies at home. Still, I sometimes miss the cinema experience, especially when there’s a blockbuster I’m really excited about. So even though I don’t go as often, I still look forward to special movie nights.

Phân tích cấu trúc:

  • Mở đầu: Nói về thói quen cũ.

  • Bổ sung: Giải thích vì sao thói quen thay đổi.

  • Mở rộng: Nêu cảm xúc về sự thay đổi.

  • Kết thúc: Nêu thái độ hiện tại – vẫn còn hứng thú.

Những câu hỏi follow-up thường gặp và cách trả lời

1. What kind of movies do you like to watch?

Trả lời mẫu:
I really enjoy science fiction and adventure films because they’re full of imagination and exciting plot twists. Sometimes, I also watch comedies when I want to relax and have a good laugh.

Chiến thuật: Nêu 1–2 thể loại, lý do cụ thể, cảm xúc khi xem.

2. Do you prefer watching movies at home or in the cinema?

Trả lời mẫu:
I prefer watching movies at home because it’s more comfortable and convenient. I can pause the film whenever I want, and I don’t have to deal with crowds or noise. But for big releases, I still like the cinema experience.

Chiến thuật: So sánh ngắn gọn giữa hai lựa chọn, nêu lý do cá nhân.

3. Who do you usually go to the cinema with?

Trả lời mẫu:
I usually go with my close friends or sometimes with my younger sister. We enjoy watching the same kinds of movies and always grab some popcorn before the film starts.

Chiến thuật: Nhắc đến người thường đi cùng + một thói quen nhỏ.

4. Has your movie-watching habit changed in recent years?

Trả lời mẫu:
Yes, definitely. I used to go to the cinema more often, but now I mostly watch movies online. Streaming platforms have made it easier, and I don’t have as much free time as before.

Chiến thuật: Nhấn vào sự thay đổi về tần suất hoặc hình thức xem.

5. What was the last film you saw at the cinema?

Trả lời mẫu:
The last film I saw was Dune: Part Two. I watched it with my friends last month. The visuals and sound effects were amazing, so I’m glad I saw it on the big screen.

Chiến thuật: Nêu tên phim, thời điểm, cảm nhận ngắn gọn.

Đọc tiếp: Talk about your favorite movie/film - IELTS Speaking

Tổng kết

Câu hỏi “How often do you go to the cinema?” thuộc IELTS Speaking Part 1, yêu cầu người học nói về thói quen giải trí. Câu trả lời nên rõ ràng, có thêm chi tiết như thời điểm, người đi cùng, thể loại phim, lý do và cảm xúc. Cần dùng đa dạng từ vựng về tần suất, phim ảnh và trải nghiệm cá nhân. Để có thể thành thạo việc trả lời câu hỏi này hơn, người học hãy luyện nói tự nhiên, cá nhân hóa câu trả lời và mở rộng ý để tăng độ trôi chảy và mạch lạc.

Cuốn sách IELTS Speaking Review Vol9 là lựa chọn phù hợp nếu người học đang tìm kiếm tài liệu hỗ trợ ôn luyện IELTS Speaking với đề thi thực tế và hướng dẫn chi tiết. Ấn phẩm cung cấp các đề thi IELTS Speaking năm 2024, phân tích câu trả lời mẫu và gợi ý chiến lược trả lời hiệu quả, giúp thí sinh nâng cao kỹ năng diễn đạt. Chat tư vấn nhanh ở góc dưới màn hình để được giải đáp chi tiết.

Tham vấn chuyên môn
Nguyễn Tiến ThànhNguyễn Tiến Thành
GV
Điểm thi IELTS gần nhất: 8.5 - 3 năm kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh - Đã tham gia thi IELTS 4 lần (với số điểm lần lượt 7.0, 8.0, 8.0, 8.5) - Hiện tại đang là Educator và Testing and Assessment Manager tại ZIM Academy - Phấn đấu trở thành một nhà giáo dục có tầm nhìn, có phương pháp cụ thể cho từng đối tượng học viên, giúp học viên đạt được mục tiêu của mình đề ra trong thời gian ngắn nhất. Ưu tiên mục tiêu phát triển tổng thể con người, nâng cao trình độ lẫn nhận thức, tư duy của người học. Việc học cần gắn liền với các tiêu chuẩn, nghiên cứu để tạo được hiệu quả tốt nhất.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...