Banner background

Idioms diễn tả tính cách và đặc điểm tích cực

Anh ngữ ZIM gửi tới bạn học tài liệu về chủ đề: Positive traits and characteristics.  Đây là những cụm từ, idioms ngắn gọn, thực tế, được ứng dụng nhiều trong bài thi IELTS. 
idioms dien ta tinh cach va dac diem tich cuc

1000+ Useful Expression for IELTS Speaking tài liệu tổng hợp những cụm từ được sử dụng nhiều nhất trong phần thi IELTS Speaking (lưu ý những cụm từ này chỉ dùng được trong văn nói).

Anh ngữ ZIM gửi tới bạn học tài liệu về chủ đề: Positive traits and characteristics.  Đây là những cụm từ, idioms ngắn gọn, thực tế, được ứng dụng nhiều trong bài thi IELTS. 

Nội dung được trích trong cuốn Idioms and Expressions for IELTS Speaking được biên soạn bởi thầy Sam 9.0 IELTS  từ Anh Ngữ ZIM.

Nội dung chính:

  • Tổng hợp các cụm từ được chia rõ ràng theo các chủ đề hay gặp trong IELTS.

  • Giải thích nghĩa và cách dùng.

  • Ví dụ cụ thể về việc sử dụng cụm từ trong một câu cụ thể.

Key takeaways

Một số Idioms diễn tả tính cách và đặc điểm tích cực:

  • (to be) as brave as a lion: một người rất dũng cảm hoặc can đảm.

  • (to be) as cool as a cucumber: một người hành động rất bình tĩnh trong một tình huống khó khăn hoặc nghiêm trọng.

  • (to be) down to earth: một người rất nhạy cảm, thực tế, thực tế, suy nghĩ logic và hợp lý.

  • (to be) easy-going: một người không dễ lo lắng, buồn bã hay khó chịu.

  • (to be) a go-getter: một người chủ động, quyết tâm và làm việc chăm chỉ để đạt được những gì họ muốn.

  • (to be) good company:  một người vui vẻ hoặc dễ chịu khi ở bên cạnh và dành thời gian cùng.

  • (to be) a good laugh: một người vui vẻ và hài hước khi ở bên.

  • (to be) a knight in shining armour: một người giúp đỡ hoặc cứu giúp khi bạn gặp vấn đề.

  • (to be) laid-back: một người cư xử một cách rất thoải mái, dường như không gì có thể làm phiền đến họ.

  •  (to have) nerves of steel: một người có thể giữ bình tĩnh trong những tình huống khó khăn hoặc nguy hiểm, hoặc khi chịu nhiều áp lực.

  • (to be) open-minded: một người sẵn sàng lắng nghe, hoặc chấp nhận ý tưởng và ý kiến của người khác, ngay cả khi khác với niềm tin của chính họ.

  • (to be) as sweet as honey/sugar: một người hành động một cách rất ngọt ngào, tốt đẹp hoặc nhẹ nhàng.

  • (to be) up-and-coming: một người hoặc một cái gì đó đang tiến bộ trong lĩnh vực của họ và có khả năng thành công.

  • (to have) vim and vigour: một người có nhiều năng lượng và nhiệt huyết.

  • (to be) young at heart: một người đang già đi, nhưng vẫn giữ được tinh thần trẻ trung.

Một số Idioms diễn tả tính cách và đặc điểm tích cực (Positive traits and characteristics)

1. (to be) as brave as a lion

Meaning: someone who is very brave or courageous.

(Định nghĩa: một người rất dũng cảm hoặc can đảm.)

Example: Tom’s as brave as a lion, he didn’t even hesitate to confront the thief who tried to steal my wallet.

(Ví dụ: Tom gan dạ như một con sư tử, anh ấy thậm chí còn không ngần ngại đối đầu với tên trộm đã cố gắng ăn cắp ví của tôi.)

Ngữ cảnh sử dụng: Thành ngữ "as brave as a lion" được sử dụng để mô tả ai đó rất gan dạ, can đảm, và kiên trì trong đối mặt với khó khăn hoặc tình huống đầy thách thức. Ngữ cảnh thường là khi muốn ca ngợi hoặc tôn vinh ai đó với phẩm chất can đảm và quyết tâm tương tự như sư tử, loài động vật mà người ta thường liên kết với sự mạnh mẽ và gan dạ trong văn hóa phổ quát.

2. (to be) as cool as a cucumber

Meaning: someone who acts very calm in a difficult or serious situation.

(Định nghĩa: một người hành động rất bình tĩnh trong một tình huống khó khăn hoặc nghiêm trọng.)

Example: Mark is always as cool as a cucumber, even when he is under a lot of pressure.

(Ví dụ: Mark luôn điềm tĩnh, ngay cả khi anh ta phải chịu rất nhiều áp lực.)

Ngữ cảnh sử dụng: Thành ngữ "as cool as a cucumber" được sử dụng để mô tả một người rất bình tĩnh, điều độ và không bị ảnh hưởng bởi tình huống căng thẳng, khó khăn. Ngữ cảnh thích hợp sử dụng có thể là khi ai đó giữ được sự bình tĩnh và kiểm soát trong một tình huống khó khăn, không bao giờ để tình cảm hoặc áp lực làm mất sự tự tin hoặc bình tĩnh của họ.

3. (to be) down to earth

Meaning: someone who is very sensible, realistic, practical, thinks logically and rationally. Maybe the opposite of someone who ‘has their head in the clouds’.

(Định nghĩa: rất nhạy cảm, thực tế, thực tế, suy nghĩ logic và hợp lý. Ngược lại với một người được miêu tả 'has their head in the clouds’ hay đầu óc trên mây.)

Example: Karen’s really sensible and realistic, she’s really down to earth.

(Ví dụ: Karen rất lý trí và thực tế, tính cách cô ấy rất đỗi chân thật.)

He is a really down to earth kind of guy.

(Anh ấy là kiểu người rất thực tế.)

She’s got a really down to earth personality.

(Cô ấy có tính cách rất thực tế và chân thành.)

Ngữ cảnh sử dụng: Thành ngữ “down to earth” được sử dụng để mô tả một người có tính cách mạnh mẽ, giản dị và không kiêu ngạo. Thành ngữ này thường được áp dụng trong ngữ cảnh khi mô tả ai đó dễ gần, không phô trương, và có khả năng tương tác với mọi người một cách tự nhiên và chân thật.

4. (to be) easy-going

Meaning: similar to laid-back. Someone who is not easily worried, upset or annoyed.

(Định nghĩa: một người không dễ lo lắng, buồn bã hay khó chịu. Tương tự như từ “laid-back”, nghĩa là người thoải mái trong cách thức và tính cách; thường không lo lắng về hành vi của người khác hoặc những việc cần phải làm.)

Example: Ryan’s a very easy-going guy. Nothing seems to bother him too much.

(Ví dụ: Ryan là một chàng trai rất dễ gần. Dường như không có gì làm phiền anh ấy quá nhiều.)

Ngữ cảnh sử dụng: Thành ngữ "easy-going" được sử dụng để mô tả một người có tính cách thoải mái, dễ chịu, và không hay quấy rối. Thành ngữ này thường được áp dụng trong ngữ cảnh khi nói về một người bạn có thể dễ dàng làm việc chung, không gặp nhiều phiền toái và luôn giữ tinh thần tích cực.

5. (to be) a go-getter

Meaning: someone who is proactive, determined and works hard to achieve what they want.

(Định nghĩa: một người chủ động, quyết tâm và làm việc chăm chỉ để đạt được những gì họ muốn.)

Example: Christine is a real go-getter, she’ll do whatever it takes to work her way to the top of her company.

(Ví dụ: Christine là một người vô cùng chủ động và đầy tham vọng, cô ấy sẽ làm bất cứ điều gì cần thiết để đạt được vị trí cao nhất trong công ty.)

Ngữ cảnh sử dụng: Thành ngữ "a go-getter" thường được sử dụng để mô tả một người rất năng nổ, chủ động và có lòng quyết tâm trong việc đạt được mục tiêu hoặc thành công trong sự nghiệp. Thành ngữ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh kinh doanh, nghề nghiệp hoặc mô tả tính cách cá nhân, đặc biệt là khi nói về ai đó có tinh thần chủ động và không ngần ngại đối mặt với thách thức.

6. (to be) good company

Meaning: someone who is fun or pleasant to be around and spend time with.

(Định nghĩa: một người vui vẻ hoặc dễ chịu khi ở bên cạnh và dành thời gian cùng.)

Example: Jane’s really good company. I always have a great time when we hang out together.

(Ví dụ: Jane là một người rất dễ chịu khi ở cùng. Tôi luôn có một khoảng thời gian tuyệt vời khi chúng tôi đi chơi cùng nhau.)

Ngữ cảnh sử dụng: Thành ngữ "good company" thường được sử dụng để mô tả một người hoặc một nhóm người gây ấn tượng tích cực khi chia sẻ thời gian với họ.Thành ngữ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh xã hội, giao tiếp cá nhân, hoặc khi diễn đạt về sự hài hòa và thoải mái trong mối quan hệ.

7. (to be) a good laugh

Meaning: someone who is funny and entertaining to be around.

(Định nghĩa: một người vui vẻ và hài hước khi ở bên.)

Example: My best friend Amanda is a real good laugh. She’s always got a lot of funny stories to tell when we catch up. 

(Ví dụ: Người bạn thân nhất của tôi, Amanda là một người rất dí dỏm. Cô ấy luôn có rất nhiều câu chuyện hài hước để kể mỗi khi chúng tôi gặp nhau. )

Ngữ cảnh sử dụng: Thành ngữ "a good laugh" thường được sử dụng để mô tả một trải nghiệm vui vẻ và hài hước, thường xuyên liên quan đến việc chia sẻ niềm vui với người khác. Thành ngữ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh xã hội, gặp gỡ bạn bè, và mô tả những khoảnh khắc vui vẻ và dễ thương.

8. (to be) a knight in shining armour

Meaning: someone who helps or saves you when you have a problem

(Định nghĩa: một người giúp đỡ hoặc cứu giúp khi bạn gặp vấn đề)

Example: Alex is a real knight in shining armour, he helped me to move house when no one else could. 

(Ví dụ: Alex là một hiệp sĩ thực sự trong bộ giáp sáng chói, anh ấy đã giúp tôi chuyển nhà khi không ai khác có thể.)

Ngữ cảnh sử dụng: Thành ngữ "a knight in shining armor" thường được sử dụng để mô tả một người hùng, một người bảo vệ hoặc một người giúp đỡ trong khi cần thiết. Thường liên quan đến hình ảnh một hiệp sĩ trong bộ giáp sáng bóng, thành ngữ này thường được dùng để mô tả ai đó xuất hiện để giúp đỡ hoặc bảo vệ một cách anh dũng và hết lòng trong một tình huống khó khăn. Thành ngữ này thường xuất hiện trong ngữ khi nói về ai đó đang giúp đỡ một cách rất đặc biệt và quan trọng.)

9. (to be) laid-back

Meaning: someone who behaves in a very relaxed way, nothing seems to bother them.

(Định nghĩa: một người cư xử một cách rất thoải mái, dường như không gì có thể làm phiền đến họ.)

Example: I guess I would describe myself as being pretty laid back. I don’t get upset or worried very easily.

(Ví dụ: Tôi nghĩ tôi sẽ mô tả bản thân mình là khá thoải mái. Tôi không dễ buồn hay lo lắng.)

Ngữ cảnh sử dụng: Thành ngữ "laid-back" thường được sử dụng để mô tả một người có tính cách thoải mái, bình tĩnh, và không quá lo lắng hay căng thẳng. Thành ngữ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh hẹn hò, giao tiếp cá nhân, hoặc khi nói về sự thư giãn và không gặp nhiều áp lực trong cuộc sống.

10. (to have) nerves of steel

Meaning: someone is able to stay calm in a difficult or dangerous situation, or when under a lot of pressure

(Định nghĩa: một người có thể giữ bình tĩnh trong những tình huống khó khăn hoặc nguy hiểm, hoặc khi chịu nhiều áp lực)

Example: John’s got nerves of steel. He looked so calm when the robber pointed a gun at his face 

(Ví dụ: John có thần kinh thép. Anh ấy trông rất bình tĩnh khi tên cướp chĩa súng vào mặt.)

Ngữ cảnh sử dụng: Thành ngữ "nerves of steel" thường được sử dụng để mô tả ai đó có tinh thần kiên cường và không bị ảnh hưởng bởi áp lực hay tình huống căng thẳng. Thành ngữ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả tài năng lãnh đạo, ngành công việc yêu cầu sự kiên nhẫn và bền bỉ, hoặc khi ca ngợi tính cách mạnh mẽ trong một thách thức ngoại vi.

11. (to be) open-minded

Meaning: someone who is willing to listen to, or is accepting of, other people’s ideas and opinions, even if they are different to their own beliefs.

(Định nghĩa: một người sẵn sàng lắng nghe, hoặc chấp nhận ý tưởng và ý kiến của người khác, ngay cả khi khác với niềm tin của chính họ.)

Example: One of the reasons that I really respect Greg is because he is so open-minded. 

(Ví dụ: Một trong những lý do mà tôi thực sự tôn trọng Greg là vì anh ấy rất cởi mở..)

Ngữ cảnh sử dụng: Thành ngữ "open-minded" thường được sử dụng để mô tả một người có tư duy linh hoạt, sẵn sàng chấp nhận, hiểu và đồng cảm với ý kiến hoặc những quan điểm khác nhau"Open-minded" thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả tính cách cá nhân, giao tiếp hiệu quả, hoặc khi nói về môi trường mở cửa và sẵn sàng chấp nhận đa dạng quan điểm.

12. (to be) as sweet as honey | sugar

Meaning: someone who acts in a very sweet, nice or gentle manner.

(Định nghĩa: một người hành động một cách rất ngọt ngào, tốt đẹp hoặc nhẹ nhàng.)

Example: Mary is one of the nicest people I know, she’s as sweet as sugar.

(Ví dụ: Mary là một trong những người tốt nhất mà tôi biết, cô ấy ngọt ngào như đường vậy.)

Ngữ cảnh sử dụng: Thành ngữ "as sweet as honey/sugar" thường được sử dụng để mô tả một người có tâm hồn tốt, tình cảm và hòa nhã. Nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh khi muốn ca ngợi tính tình ngọt ngào, sự nhân ái hoặc khi mô tả một sự giao tiếp êm dịu và dễ thương.

13. (to be) up-and-coming

Meaning: someone or something that is advancing in its field and is likely to be a success

(Định nghĩa: một người hoặc một cái gì đó đang tiến bộ trong lĩnh vực của họ và có khả năng thành công.)

Example: John is an up-and-coming star. He’s been starting in a lot of films lately and is gaining a lot of popularity amongst movie critics.

(Ví dụ: John là một ngôi sao đang lên. Anh ấy đã bắt đầu tham gia rất nhiều bộ phim gần đây và đang trở nên nổi tiếng trong giới phê bình phim.)

Mike’s café is said to be the next up-and-coming chain of coffee stores around the country

(Quán cà phê của Mike được cho là chuỗi cửa hàng cà phê mới nổi tiếp theo trên khắp đất nước.)

Ngữ cảnh sử dụng: Thành ngữ "up-and-coming" thường được sử dụng để mô tả cái gì đó mới nổi bật, phát triển mạnh mẽ và có tiềm năng tăng trưởng cao trong tương lai. Thành ngữ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh kinh doanh, nghệ thuật, hoặc khi nói về cá nhân, doanh nghiệp, hay dự án đang trên đà phát triển và thu hút sự chú ý. Nó thường được sử dụng để diễn đạt sự triển vọng và tiềm năng thành công trong tương lai.

14. (to have) vim and vigour

Meaning: someone who has a lot of energy and enthusiasm

(Định nghĩa: một người có nhiều năng lượng và nhiệt huyết.)

Example: Tom is full of vim and vigour. He’s always so excited and enthusiastic about everything!

(Ví dụ: Tom là người tràn đầy năng lượng và sức sống. Anh ấy luôn rất hào hứng và nhiệt tình về mọi thứ!)

Ngữ cảnh sử dụng: Thành ngữ "vim and vigor" thường được sử dụng để mô tả sức sống mạnh mẽ, năng động và nhiệt huyết. Nó thường được áp dụng để mô tả người hoặc tình huống đầy sức sống và năng lượng tích cực, thường làm tăng động lực và động viên mọi người xung quanh.

15. (to be) young at heart

Meaning: someone who is getting older, but still feels and acts young

(Định nghĩa: một người đang già đi, nhưng vẫn giữ được tinh thần trẻ trung.)

Example: Even though Bob is in his 60’s, he’s still young at heart. He’s always wanting to play football with his grandkids.

(Ví dụ: Dù đã ngoài 60 tuổi, Bob vẫn giữ được tinh thần trẻ trung. Anh ấy luôn hào hứng chơi bóng cùng các cháu.)

Ngữ cảnh sử dụng: Thành ngữ "young at heart" thường được sử dụng để mô tả người có tinh thần trẻ trung, lạc quan và năng động, bất kể độ tuổi. Nó thường được sử dụng để ca ngợi tính tích cực và tinh thần trẻ trung của một người trong các hoạt động, suy nghĩ và cách tiếp cận cuộc sống.

Tìm hiểu thêm: Idioms dùng để miêu tả người.

Bài tập vận dụng

Bài 1: Nối các thành ngữ sau với định nghĩa đúng.

1. as brave as a lion

A. Một người cư xử một cách rất thoải mái, dường như không gì có thể làm phiền đến họ.

2. as cool as a cucumber

B. Một người hoặc một cái gì đó đang tiến bộ trong lĩnh vực của họ và có khả năng thành công.

3. down to earth

C. Một người vui vẻ và hài hước khi ở bên.

4. easy-going

D. Một người rất dũng cảm hoặc can đảm.

5. a go-getter

E. Một người sẵn sàng lắng nghe, hoặc chấp nhận ý tưởng và ý kiến của người khác, ngay cả khi khác với niềm tin của chính họ.

6. good company

F. Một người chủ động, quyết tâm và làm việc chăm chỉ để đạt được những gì họ muốn.

7. a good laugh

G. Một người có thể giữ bình tĩnh trong những tình huống khó khăn hoặc nguy hiểm, hoặc khi chịu nhiều áp lực.

8. a knight in shining armour

H. Một người không dễ lo lắng, buồn bã hay khó chịu.

9. laid-back

I. Một người hành động rất bình tĩnh trong một tình huống khó khăn hoặc nghiêm trọng.

10. nerves of steel

J. Một người đang già đi, nhưng vẫn giữ được tinh thần trẻ trung.

11. open-minded

K. Một người rất nhạy cảm, thực tế, thực tế, suy nghĩ logic và hợp lý.

12. as sweet as honey/sugar

L. Một người vui vẻ hoặc dễ chịu khi ở bên cạnh và dành thời gian cùng.

13. up-and-coming

M. Một người hành động một cách rất ngọt ngào, tốt đẹp hoặc nhẹ nhàng.

14. vim and vigour

N. Một người giúp đỡ hoặc cứu giúp khi bạn gặp vấn đề.

15. young at heart

O. Một người có nhiều năng lượng và nhiệt huyết.

Bài 2: Sử dụng các thành ngữ được giới thiệu trong bài để điền vào chỗ trống trong các câu sau:

  1. The firefighter ran into the burning building, ______, to save the trapped family.

  2. Even in her senior years, Mrs. Thompson remains ______, participating in various activities with enthusiasm.

  3. Being ______ is crucial in today's diverse world; it allows us to appreciate different perspectives.

  4. The doctor remained ______ under the pressure of the emergency surgery.

  5. Despite her success, the famous actress remains humble and ______, connecting effortlessly with her fans.

  6. In times of crisis, Mark always emerges as a ______, ready to help and support those in need.

  7. Mike is such an ______ guy; he never gets stressed about the small things and always goes with the flow.

  8. The tech startup is considered ______, attracting attention for its innovative approach in the industry.

  9. Tom is known as the class ____________. In any gathering, his presence ensures that everyone leaves with a smile on their face.

  10. Jake's ______ attitude makes him easy to work with; he never lets stress get the best of him.

  11. Despite his age, Mr. Johnson approaches each day with ______, tackling projects with enthusiasm and energy.

  12. Facing the challenging presentation, Maria exhibited ______, delivering her speech flawlessly.

  13. Sarah is a true ______; she sets ambitious goals and works tirelessly to achieve them.

  14. Spending an evening with Jane is always delightful; she is truly ______, making everyone feel comfortable.

  15. Emma is truly a kind soul, always ready to lend a helping hand with a smile on her face. Her gestures and words are ______, making everyone around her feel cherished and appreciated.

Đáp án

Bài 1:

1-D

2-I

3-K

4-H

5-F

6-L

7-C

8-N

9-A

10-G

11-E

12-M

13-B

14-O

15-J

Bài 2:

  1. as brave as a lion

  2. young at heart

  3. open-minded

  4. as cool as a cucumber

  5. down to earth

  6. a knight in shining armour

  7. easy-going

  8. up-and-coming

  9. good laugh

  10. laid-back

  11. vim and vigour

  12. nerves of steel

  13. go-getter

  14. good company

  15. as sweet as honey/sugar

Tổng kết

Bài viết đã giới thiệu một số thành ngữ diễn tả tính cách và đặc điểm tích cực của một tình huống hay đối tượng nào đó. Hy vọng người học có thể nắm vững và vận dụng chúng một cách linh hoạt và nhuần nhuyễn. Nếu có thắc mắc về các idioms trên hoặc các kiến thức tiếng Anh nói chung, người học có thể trao đổi cùng các giảng viên của ZIM Academy trên diễn đàn ZIM Helper.

Đọc thêm:


Nguồn tham khảo

  1. Farlex. (n.d.). The free dictionary. https://idioms.thefreedictionary.com/   

  2. Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus, https://dictionary.cambridge.org/

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...