Banner background

Idioms với cat: Giải thích nguồn gốc và cách sử dụng phổ biến

Trong quá trình học và luyện tập tiếng Anh, người học có thể sẽ cần kết hợp các idioms vào trong bài nói, bài viết để khiến nội dung cuốn hút hơn và giống với cách diễn đạt của người bản xứ. Khi học một idiom, người học cần nắm vững cách sử dụng của thành ngữ đó trong ngữ cảnh thực tế và các ví dụ cụ thể. Bài viết dưới đây sẽ giới thiệu các idioms với cat và ứng dụng của nó trong IELTS Speaking.
idioms voi cat giai thich nguon goc va cach su dung pho bien

Key takeaways

Các idioms với cat thường gặp:

  • Let the cat out of the bag: Thành ngữ diễn tả việc vô tình tiết lộ một bí mật hoặc thông tin.

  • Curiosity killed the cat: Cảnh báo rằng tò mò về chuyện của người khác có thể mang lại rắc rối. Tò mò hại thân.

  • Has the cat got your tongue: Được sử dụng để hỏi khi đối phương im lặng, tỏ thái độ bực bội.

  • Fight like cats and dogs: Diễn tả 2 người thường bất hòa, cãi nhau như chó với mèo.

Các idioms với cat

Let the cat out of the bag

idioms with cat

  • Phiên âm: /let ðə kæt aʊt əv ðə bæɡ/.

  • Nghĩa: vô tình tiết lộ một bí mật hoặc thông tin.

Về nguồn gốc của thành ngữ này, một giả thuyết cho rằng cụm từ xuất phát từ một trò lừa đảo trong chợ buôn bán gia súc. Theo đó, những người bán hàng gian lận sẽ đổi con heo trong bao thành con mèo khi khách hàng không để ý. Khách hàng sẽ không phát hiện ra mánh khóe này cho đến khi họ về nhà và thả con mèo ra khỏi bao. Ngày nay, thành ngữ này được sử dụng khi người nói cho rằng mình đã để lộ bí mật, hoặc ám chỉ rằng thông tin nên được giữ bí mật, và việc tiết lộ có thể gây ra hậu quả. Ví dụ:

  • She was going to quit her job, but someone let the cat out of the bag and now her boss knows. (Cô ấy định nghỉ việc nhưng ai đó đã để lộ bí mật và bây giờ sếp của cô ấy đã biết.)

  • He didn’t want anyone to know that he had a crush on Lisa, but his friend let the cat out of the bag by teasing him in front of her. (Anh ấy không muốn bất cứ ai biết rằng anh ấy phải lòng Lisa, nhưng bạn của anh đã để lộ bí mật khi trêu chọc anh ấy trước mặt cô ấy.)

  • They had been dating secretly for months, but they finally let the cat out of the bag when they showed up at the party together. (Họ đã hẹn hò bí mật trong nhiều tháng, nhưng cuối cùng họ cũng đã lộ bí mật khi xuất hiện cùng nhau tại bữa tiệc.)

Ứng dụng trong IELTS Speaking:

  • Describe a time when you accidentally revealed a secret to someone. (Kể lại một lần bạn vô tình tiết lộ sự thật với ai đó.)

  • A time when I accidentally revealed a secret to someone was when I told my friend about his surprise birthday party. The secret was that his girlfriend had planned a surprise party for him at his favorite restaurant, and she had invited all of his friends and family. She had told me about it a week before, and asked me to keep it a secret. I agreed, and I was looking forward to the party. However, on the day of the party, I made a mistake. I called my friend to ask him if he was ready to go to the restaurant. He sounded confused, and asked me what I was talking about. I realized that I had let the cat out of the bag, and I tried to cover it up by saying that I meant to call someone else, but he didn’t believe me. I felt very embarrassed and guilty for ruining the surprise. I apologized to him and his girlfriend, and they both said that it was okay. They said that they still appreciated my friendship, and that they were happy to see me at the party.

(Lần tôi vô tình tiết lộ bí mật cho ai đó là khi tôi kể với bạn mình về bữa tiệc sinh nhật bất ngờ của anh ấy. Bí mật là bạn gái anh đã lên kế hoạch tổ chức một bữa tiệc bất ngờ tại nhà hàng yêu thích của anh và cô ấy đã mời tất cả bạn bè và gia đình anh. Cô ấy đã kể cho tôi nghe chuyện đó một tuần trước và yêu cầu tôi giữ bí mật. Tôi đồng ý và rất mong chờ bữa tiệc. Tuy nhiên, vào ngày diễn ra bữa tiệc, tôi đã phạm sai lầm. Tôi gọi cho bạn tôi để hỏi xem anh ấy đã sẵn sàng đến nhà hàng chưa. Anh ấy có vẻ bối rối và hỏi tôi đang nói về điều gì. Tôi nhận ra rằng mình đã vô tình tiết lộ bí mật và tôi cố gắng che đậy điều đó bằng cách nói rằng tôi định gọi cho người khác nhưng anh ấy không tin tôi. Tôi cảm thấy rất xấu hổ và có lỗi vì đã phá hỏng sự ngạc nhiên này. Tôi đã xin lỗi anh ấy và bạn gái anh ấy, cả hai đều nói rằng không sao cả. Họ nói rằng họ vẫn trân trọng tình bạn của tôi và họ rất vui khi gặp tôi tại bữa tiệc.)

Xem thêm: Idiom về thư giãn

Curiosity killed the cat

Curiosity killed the cat

  • Phiên âm: /kjʊriˈɑsəti kɪld ði kæt/.

  • Nghĩa: Tò mò về chuyện của người khác có thể mang lại rắc rối. Tò mò hại thân

Idiom này xuất phát từ cuối thế kỷ 16. Phiên bản gốc của câu nói là “care killed the cat”. Ngày nay, thành ngữ được dùng để cảnh báo ai đó không nên hỏi quá nhiều câu hỏi về một điều gì đó, nếu không sẽ mang lại rắc rối và hậu quả cho người được hỏi. Ví dụ:

  • Lisa was curious about what her husband was hiding, but she regretted snooping around when she found out he was having an affair. Curiosity killed the cat, indeed. (Lisa tò mò chồng mình đang giấu thứ gì nhưng cô hối hận vì đã rình mò khi phát hiện ra anh ngoại tình. Đúng là tò mò hại thân.)

  • Jake wanted to know what was inside the mysterious box that was delivered to his neighbor’s house, but he got caught and arrested for trespassing. He learned the hard way that curiosity killed the cat. (Jake muốn biết bên trong chiếc hộp bí ẩn được chuyển đến nhà hàng xóm có gì nhưng anh bị bắt vì tội xâm phạm trái phép. Anh ấy đã học được một cách đau đớn rằng tò mò hại thân.)

  • Tina couldn’t help but ask her boss why he was so angry that day, but she wished she hadn’t when he snapped at her and gave her a poor performance review. She should have remembered that curiosity killed the cat. (Tina không thể không hỏi sếp của mình tại sao ngày hôm đó anh ấy lại tức giận như vậy, nhưng cô ước mình đã không làm vậy khi anh ấy mắng mỏ cô và đánh giá hiệu suất làm việc kém của cô. Lẽ ra cô nên nhớ rằng tò mò hại thân)

Ứng dụng trong IELTS Speaking

  • Some people say that curiosity is a good quality, while others think that it can lead to trouble. What is your opinion on this topic? (Một số người cho rằng tò mò là một đức tính tốt, trong khi những người khác cho rằng nó có thể dẫn đến rắc rối. Ý kiến ​​của bạn về chủ đề này là gì?)

  • I think that curiosity is a good quality, but it should be balanced with caution and common sense. Curiosity can help us learn new things, discover new possibilities, and expand our horizons. For example, many scientific discoveries and inventions were made by curious people who wanted to understand how the world works. However, curiosity can also lead to trouble if we are not careful or respectful. Sometimes, curiosity can make us pry into other people’s affairs or secrets, which can cause harm or offense. Curiosity can also make us take unnecessary risks or ignore warnings, which can endanger our safety or well-being. For example, if we touch a hot stove or a dangerous animal, we might get burned or bitten. This is a prime example of “curiosity killed the cat”.

(Tôi nghĩ rằng tò mò là một phẩm chất tốt nhưng nó cần được cân bằng với sự thận trọng và lẽ phải. Sự tò mò có thể giúp chúng ta học hỏi những điều mới, khám phá những khả năng mới và mở rộng tầm nhìn của chúng ta. Ví dụ, nhiều khám phá và phát minh khoa học được thực hiện bởi những người tò mò muốn hiểu cách thế giới vận hành. Tuy nhiên, sự tò mò cũng có thể dẫn đến rắc rối nếu chúng ta không cẩn thận hoặc không tôn trọng. Đôi khi, sự tò mò có thể khiến chúng ta tò mò chuyện hoặc bí mật của người khác, điều này có thể gây tổn hại hoặc xúc phạm. Sự tò mò cũng có thể khiến chúng ta gặp phải những rủi ro không cần thiết hoặc phớt lờ những cảnh báo, điều này có thể gây nguy hiểm cho sự an toàn hoặc sức khỏe của chúng ta. Ví dụ, nếu chạm vào bếp nóng hoặc trêu động vật nguy hiểm, chúng ta có thể bị bỏng hoặc bị cắn. Đây chính là ví dụ tiêu biểu của “tò mò hại thân”.)

Xem thêm: Weather the storm là gì

Has the cat got your tongue?

Has the cat got your tongue

  • Phiên âm: /hæz ðə kæt ɡɒt jʊr tʌŋ/

  • Nghĩa: Mèo ăn mất lưỡi rồi sao?

Nguồn gốc của idiom này không rõ ràng. Một số người cho rằng nó xuất phát từ thực hành của Hải quân Anh trong thế kỷ 18, khi họ dùng một loại roi có nhiều đầu để đánh những thủy thủ phạm lỗi. Loại roi này được gọi là “con mèo” vì nó thường có chín đầu. Sau khi bị đánh, thủy thủ thường nằm trong góc, im lặng và không trả lời câu hỏi, và những thủy thủ khác trêu chọc rằng: “Mèo ăn mất lưỡi anh à?”, “mèo” ám chỉ cái roi. Ngày nay, thành ngữ này được sử dụng khi người nói tỏ ra bực bội vì đối phương im lặng. Ví dụ:

  • “Come on, answer my question, don’t be shy. Has the cat got your tongue?” (Nào, trả lời câu hỏi của cô đi, đừng ngại. Mèo ăn mất lưỡi của em rồi à?)

  • “I know you broke the vase. Why are you lying to me? Has the cat got your tongue?” (Mẹ biết con làm vỡ cái bình? Sao con lại nói dối? Mèo ăn mất lưỡi của con rồi à?)

  • “What’s wrong? Did you not get my story? Has the cat got your tongue?” (Chuyện gì vậy? Bạn không hiểu câu chuyện của tôi à? Hay mèo ăn mất lưỡi của bạn rồi?)

Ứng dụng trong IELTS Speaking

  • Describe an embarrassing situation that you have experienced or witnessed. (Kể lại 1 tình huống xấu hổ mà bạn đã trả qua hay chứng kiến)

  • An embarrassing situation that I experienced was when I forgot the name of my date in a restaurant. We met online and decided to have dinner together, but I was so nervous that I could not remember his name. He asked me what I liked about him, and I wanted to say his name, but I could not. I just stared at him blankly, hoping that he would not notice. He noticed, of course, and he said “Has the cat got your tongue?” with a smirk. He thought I was playing hard to get, but I was actually dying of shame. I tried to laugh it off and pretend that I knew his name, but he did not buy it. He asked me to tell him his name, and I had no choice but to admit that I forgot. He was not amused, and he left me alone in the restaurant.

(Một tình huống xấu hổ mà tôi từng trải qua là tôi quên tên người hẹn hò ở một nhà hàng. Chúng tôi gặp nhau trên mạng và quyết định đi ăn tối cùng nhau, nhưng tôi quá lo lắng đến mức không nhớ được tên anh ấy. Anh ấy hỏi tôi thích điều gì ở anh ấy, và khi tôi trả lời, tôi không nhớ tên anh ấy. Tôi chỉ ngơ ngác nhìn, hy vọng anh ấy sẽ không chú ý. Tất nhiên, anh ấy nhận thấy và nói "mèo ăn mất lưỡi của bạn rồi à?" với một nụ cười nhếch mép. Anh ấy tưởng tôi đang làm giá nhưng thực ra tôi rất xấu hổ. Tôi cố cười trừ và giả vờ rằng tôi biết tên anh ấy nhưng anh ấy không tin. Anh ấy yêu cầu tôi nói tên anh ấy, và tôi không còn cách nào khác ngoài việc thừa nhận rằng tôi đã quên. Anh ấy không vui và bỏ tôi một mình trong nhà hàng.)

Xem thêm: Out of the blue là gì

Fight like cats and dogs

  • Phiêm âm: /faɪt laɪk kæts ænd dɑgz/

  • Nghĩa: Suốt ngày cãi nhau, đánh nhau như chó với mèo

Thành ngữ này có nguồn gốc từ quá trình thuần hóa chó mèo trong quá khứ. Hiện nay, nó được sử dụng để diễn tả hành động cãi nhau như chó với mèo, hay tranh luận và đối đầu một cách gay gắt, liên tục không ngừng nghỉ. Ví dụ:

  • My brother and I used to fight like cats and dogs when we were kids, but now we get along very well. (Anh trai và tôi hay cãi nhau như chó với mèo khi còn nhỏ, nhưng bây giờ chúng tôi rất hòa thuận.)

  • The two candidates fought like cats and dogs during the debate, accusing each other of lying and cheating. (Hai ứng cử viên cãi nhau như chó với mèo trong cuộc tranh luận, buộc tội nhau nói dối và gian lận.)

  • She and her boss fight like cats and dogs every day, they can never agree on anything. (Cô ấy và ông chủ của cô cãi nhau như chó với mèo mỗi ngày, họ không bao giờ thống nhất về bất cứ điều gì.)

Ứng dụng trong IELTS Speaking:

  • Tell me about a time when you had a conflict with someone. (Kể về một lần bạn có xung đột với người khác)

  • A time when I had a conflict with someone was when I had a disagreement with my roommate about the cleanliness of our apartment. We used to fight like cats and dogs over this issue, because he was very messy and I was very tidy. He would leave his dishes in the sink, his clothes on the floor, and his trash on the table. I would get annoyed and nag him to clean up, but he would ignore me or make excuses. This made me feel frustrated and angry, and our relationship became tense. One day, I decided to talk to him calmly and respectfully about the problem. I explained to him how his behavior affected me also listened to his point of view and tried to understand his perspective. We realized that we had different standards and expectations, and that we needed to compromise and respect each other. After we resolved our conflict, I felt much better about our situation. We also became closer friends and learned more about each other.

Một lần tôi mâu thuẫn với ai đó là khi tôi bất đồng quan điểm với bạn cùng phòng về vấn đề vệ sinh trong căn hộ của chúng tôi. Chúng tôi thường cãi nhau như chó với mèo về vấn đề này, vì anh ấy rất bừa bộn còn tôi thì rất ngăn nắp. Anh ấy sẽ để bát đĩa trong bồn rửa, quần áo trên sàn và rác trên bàn. Tôi bực mình và cằn nhằn anh ấy dọn dẹp nhưng anh ấy sẽ phớt lờ tôi hoặc kiếm cớ. Điều này khiến tôi cảm thấy thất vọng và tức giận, mối quan hệ của chúng tôi trở nên căng thẳng. Một ngày nọ, tôi quyết định nói chuyện với anh ấy một cách bình tĩnh về vấn đề này. Tôi giải thích cho anh ấy biết hành vi của anh ấy ảnh hưởng như thế nào. Tôi cũng lắng nghe và cố gắng hiểu quan điểm của anh ấy. Chúng tôi nhận ra rằng chúng tôi có những tiêu chuẩn và kỳ vọng khác nhau, đồng thời chúng tôi cần phải thỏa hiệp và tôn trọng lẫn nhau. Sau khi chúng tôi giải quyết xung đột, tôi cảm thấy tốt hơn nhiều. Chúng tôi cũng trở nên thân thiết hơn và hiểu nhau hơn.

Bài tập

Điền vào chỗ trống các thành ngữ đã cho. Mỗi thành ngữ có thể dùng 2 lần.

a. Let the cat out of the bag

b. Curiosity killed the cat

c. Has the cat got your tongue

d. Fight like cats and dogs

1. She was planning a surprise party for her husband, but her son_____ and spoiled the fun.

2. When the teacher asked him why he didn’t do his homework, he had no answer. _______, she asked.

3. He always wanted to know what was inside the old mansion, but ________ when he found a ghost there.

4. They can’t stand each other. They always_______ over everything.

5. He tried to keep his new job a secret, but his colleague_______ during a meeting.

6. They used to________ when they were young, but now they are good friends.

Đáp án:

1-a, 2-c, 3-b, 4-d, 5-a, 6-d

Tổng kết

Bài viết trên đây đã tổng hợp một số idioms với cat được sử dụng phổ biến trong đời sống hàng ngày. Hy vọng qua bài viết này, người học có thể vận dụng linh hoạt các thành ngữ trên trong IELTS Speaking cũng như giao tiếp. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào, hãy đặt câu hỏi trên Zim Helper để được giải đáp.


Nguồn tham khảo

Oxford University Press ELT and View all posts by Oxford University Press ELT. “Catchy Cat Idioms and Their True Meanings | Learning English With Oxford.” Learning English With Oxford, 29 Mar. 2023, learningenglishwithoxford.com/2019/08/07/catchy-cat-idioms.

Tham vấn chuyên môn
Trần Xuân ĐạoTrần Xuân Đạo
GV
• Là cử nhân loại giỏi chuyên ngành sư phạm tiếng Anh, điểm IELTS 8.0 ở cả hai lần thi • Hiện là giảng viên IELTS toàn thời gian tại ZIM Academy. • Triết lý giáo dục của tôi là ai cũng có thể học tiếng Anh, chỉ cần cố gắng và có phương pháp học tập phù hợp. • Tôi từng được đánh giá là "mất gốc" tiếng Anh ngày còn đi học phổ thông. Tuy nhiên, khi được tiếp cận với nhiều phương pháp giáo dục khác nhau và chọn được cách học phù hợp, tôi dần trở nên yêu thích tiếng Anh và từ đó dần cải thiện khả năng ngôn ngữ của mình.

Đánh giá

5.0 / 5 (2 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...