Topic: Family and Friends | IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng & audio
Bài viết sau đây sẽ giới thiệu đến người đọc một số từ vựng và những câu trả lời mẫu liên quan đến IELTS Speaking Part 1 Family and Friends.
Key takeaways |
---|
1. Từ vựng chủ đề Family:
2. Từ vựng chủ đề Friends:
3. Câu hỏi IELTS Speaking Part 1 Family and Friends:
|
Từ vựng chủ đề Family and Friends
Dưới đây là một số từ vựng IELTS về chủ đề Family and Friends mà ZIM sẽ giới thiệu tới người học.
Từ vựng chủ đề Family
Look up to somebody /lʊk ʌp tuː ˈsʌmbədi/: kính nể, ngưỡng mộ, tôn trọng ai đó
Ví dụ: My father is the person I look up to the most in my family because of his silent sacrifices for us. (Cha tôi là người tôi kính nể nhất trong nhà bởi vì những hy sinh thầm lặng của ông ấy dành cho chúng tôi.)
Family values /ˈfæmɪli ˈvæljuːz/: những giá trị gia đình (bao gồm những nguyên tắc và phẩm chất được truyền lại qua nhiều thế hệ)
Ví dụ: Compassion and honesty are the family values that my grandparents instilled in me since I was a little girl. (Lòng nhân hậu và sự trung thực là những những giá trị gia đình mà ông bà đã truyền dạy cho tôi từ khi tôi còn là một cô bé.)
Nuclear family /ˈnjuːklɪə ˈfæmɪli/: gia đình nhỏ (gia đình hạt nhân) bao gồm bố mẹ và con cái sống chung với nhau
Ví dụ: One undeniable change in Vietnamese families nowadays is the shift from extended families to nuclear families. (Một sự thay đổi không thể chối cãi được ở các gia đình Việt Nam ngày này là sự chuyển từ gia đình đa thế hệ sang gia đình hạt nhân.)
Extended family /ɪksˈtɛndɪd ˈfæmɪli/: gia đình nhiều thế hệ
Ví dụ: Growing up in an extended family has given me many wonderful experiences in terms of the spirit of solidarity and empathy for each other. (Sống trong một gia đình nhiều thế hệ từ bé đã cho tôi nhiều trải nghiệm tuyệt vời về tinh thần đoàn kết và sự cảm thông dành cho nhau.)
Get on well with somebody /ɡɛt ɒn wɛl wɪð ˈsʌmbədi/: hòa thuận, có mối quan hệ tốt đẹp với ai
Ví dụ: I feel really fortunate to live in a family where all members get on well with each other. (Tôi cảm thấy thật sự may mắn khi sống trong một gia đình mà tất cả thành viên đều hòa thuận với nhau.)
Share a common passion for /ʃeər ə ˈkɒmən ˈpæʃᵊn fɔː/: có cùng đam mê, sở thích về điều gì
Ví dụ: My father and I share a common passion for football, so we usually play football together on weekends. (Bố tôi và tôi có chung niềm đam mê dành cho bóng đá, vì vậy chúng tôi thường chơi bóng đá cùng nhau vào các ngày cuối tuần.)
Share one’s thoughts with somebody /ʃeə wʌnz θɔːts wɪð ˈsʌmbədi/: chia sả tâm tư, suy nghĩ của mình với ai
Ví dụ: Although my father cares a lot about me, I always find it difficult to share my thoughts with him. (Mặc dù cha tôi rất quan tâm đến tôi nhưng tôi luôn cảm thấy khó để chia sẻ tâm tư của mình với ông ấy.)
A good role model /ə ɡʊd rəʊl ˈmɒdl /: một tấm gương tốt
Ví dụ: My older brother is a good role model for me in terms of discipline and perseverance in pursuing goals until the end. (Anh trai tôi là một tấm gương tốt cho tôi về tính kỷ luật và sự kiên nhẫn theo đuổi mục tiêu đến cùng.)
Family reunions /ˈfæmɪli ˌriːˈjuːnjənz/: sum họp gia đình
Ví dụ: For me, Tet Holiday is considered an important occasion for family reunions. (Với tôi, ngày tết được xem là một dịp quan trọng để sum họp bên gia đình.)
Make time /meɪk taɪm/: tranh thủ, sắp xếp thời gian
Ví dụ: I always try to make time to travel abroad with my family at least 2 times per year. (Tôi luôn cố gắng sắp xếp thời gian đi du lịch nước ngoài với gia đình ít nhất hai lần một năm.)
Have a conflict with somebody /hæv ə ˈkɒnflɪkt wɪð ˈsʌmbədi/: có xung đột với ai
Ví dụ: My family members have never had any conflicts with each other. (Các thành viên trong gia đình tôi chưa từng có xung đột với nhau.)
Make up with somebody /meɪk ʌp wɪð ˈsʌmbədi/: làm lành với ai
Ví dụ: My older sister proactively made up with me after our argument yesterday. (Chị gái tôi đã chủ động làm lành với tôi sau cuộc cãi vã ngày hôm qua.)
Financial support from family /faɪˈnænʃəl səˈpɔːt frɒm ˈfæmɪli/: sự hỗ trợ tài chính từ gia đình
Ví dụ: I and my younger brother have not been receiving financial support from our family since 2 years ago. (Tôi và em trai tôi đã không còn nhận sự hỗ trợ tài chính từ gia đình từ 2 năm trước.)
Từ vựng chủ đề Friends
Hang out with somebody /hæŋ aʊt wɪð ˈsʌmbədi/: đi chơi với ai
Ví dụ: I have a habit of hanging out with my best friend on weekends. (Tôi có thói quen đi chơi với đứa bạn thân nhất của tôi vào những ngày cuối tuần.)
Share all the joys and sorrows in life /ʃeər ɔːl ðə ʤɔɪz ænd ˈsɒrəʊz ɪn laɪf/: chia sẻ mọi niềm vui nỗi buồn trong cuộc sống
Ví dụ: My best friend are always ready to share all the joys and sorrows in life with me. ( Đứa bạn thân của tôi luôn sẵn sàng chia sẻ mọi niềm vui nỗi buồn trong cuộc sống với tôi.)
Emotional support /ɪˈməʊʃənl səˈpɔːt/: hỗ trợ tinh thần
Ví dụ: I feel lucky to always receive emotional support from my friends during my darkest times. (Tôi cảm thấy may mắn khi luôn nhận được sự hỗ trợ tinh thần từ những đứa bạn của mình những lúc tuyệt vọng nhất.)
Have a positive impact on /hæv ə ˈpɒzətɪv ˈɪmpækt ɒn/ : tác động tích cực lên ai/điều gì
Ví dụ: Connecting with knowledgeable people in your field of expertise can have a positive impact on your life. (Kết thân với những người giỏi trong lĩnh vực chuyên môn của bạn có thể có tác động tích cực lên cuộc sống của bạn.)
Have a quality relationship with somebody /hæv ə ˈkwɒlɪti rɪˈleɪʃənʃɪp wɪð ˈsʌmbədi/: có mối quan hệ chất lượng với ai đó
Ví dụ: Having a quality relationship with your friends can greatly enhance your happiness and well-being. (Có mối quan hệ chất lượng với bạn bè của bạn có thể tăng đáng kể hạnh phúc và sức khỏe tinh thần của bạn.)
Harmonious relationship /hɑːˈməʊniəs rɪˈleɪʃənʃɪp/: mối quan hệ hoà hợp
Ví dụ: I always want to build a harmonious relationship with Lisa - my colleague. (Tôi luôn muốn xây dựng một mối quan hệ hòa hợp với Lisa- người bạn đồng nghiệp của tôi.)
Through ups and downs /θruː ʌps ænd daʊnz/: trải qua thăng trầm
Ví dụ: I and my best friend have gone through ups and downs for about 10 years since high school. (Tôi và bạn thân đã trải qua thăng trầm cùng nhau hơn 10 năm qua từ khi còn học trung học.)
Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Family and Friends
Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp và những câu trả lời mẫu về IELTS Speaking part 1 Family and Friends mà người học có thể tham khảo:
1. Do you have a large family or a small family?
(Bạn có một gia đình nhỏ hay gia đình lớn?)
I live in a nuclear family of four members, including my parents, my younger brother, and myself. Although we have a small family, we live together happily and get on well with each other. My family shares a common passion for music, so we often spend our free time singing karaoke together.
(Tôi sống trong một gia đình nhỏ có 4 thành viên gồm ba mẹ tôi, em trai tôi và tôi. Mặc dù ít thành viên nhưng chúng tôi sống với nhau với hạnh phúc và hòa thuận. Gia đình tôi có chung một niềm đam mê âm nhạc nên chúng tôi thường dành thời gian hát karaoke cùng với nhau khi rảnh.)
2. Who are you close to in your family?
(Ai là người thân thiết với bạn trong gia đình?)
In my family, the closest person to me is my mother. To be honest, she is the most affectionate person I have ever known. I feel comfortable sharing my thoughts with her and receiving helpful advice from her. To me, my mother is my best friend and also a good role model for me to follow in many aspects of life.
(Trong gia đình của tôi, người thân thiết nhất với tôi chính là mẹ của tôi. Thật lòng mà nói, bà ấy là người sống tình cảm nhất mà tôi từng biết. Tôi cảm thấy thoải mái khi chia sẻ tâm tư của mình với bà và nhận được những lời khuyên hữu ích từ bà ấy. Với tôi, mẹ là người bạn thân nhất và cũng là một tấm gương tốt để tôi noi theo trong nhiều khía cạnh của cuộc sống.)
3. Do you often spend time with your family and friends?
(Bạn có thường dành thời gian bên gia đình và bạn bè hay không?)
Currently, I have moved to HCMC to work for an import-export company. Due to the busy nature of my work, to be honest, I don't have much time for family reunions and gathering with friends like before. However, I always try to make time to visit my parents or hang out with friends on every holiday.
(Hiện tại tôi đã chuyển tới HCMC để làm việc cho một công ty xuất nhập khẩu. Do tính chất công việc bận rộn nên thành thật mà nói tôi không có nhiều thời gian sum họp bên gia đình và tụ tập bạn bè như lúc trước. Tuy nhiên, tôi luôn tranh thủ thời gian rảnh của mình để về thăm ba mẹ hoặc hẹn hò cùng bạn bè vảo mỗi dịp lễ.)
4. Have you ever had a disagreement with a family member? How did you resolve it?
(Bạn đã từng có sự bất đồng với một thành viên trong gia đình hay chưa? Bạn đã giải quyết nó như thế nào?)
When I was young, I once had a conflict with my younger brother. I remember it very clearly because of our family's tight financial situation, my mother could only afford to buy us one comic book. Because my brother and I both wanted to read it first, we ended up fighting and tearing the book apart.
My mother punished us by making us kneel for half an hour. In the end, thanks to that punishment and my mother's advice, we made up and learned a lesson about sharing.
(Hồi còn nhỏ, tôi đã từng xảy ra xung đột với em trai của mình. Tôi còn nhớ rất rõ vì khả năng tài chính eo hẹp của gia đình nên mẹ tôi chỉ có thể mua cho chúng tôi một quyển truyện. Vì tôi và em trai đều muốn giành quyền đọc trước nên chúng tôi đã đánh nhau và làm rách quyển truyện đó.
Mẹ tôi đã phạt chúng tôi bằng cách bảo chị em tôi quỳ gối suốt nửa tiếng đồng hồ. Cuối cùng, nhờ vào hình phạt đó và lời khuyên của mẹ, chúng tôi đã làm lành với nhau và học được bài học về sự chia sẻ.)
5. Should we rely heavily on our families or is it better to try to be independent?
(Chúng ta nên dựa dẫm vào gia đình hay cố gắng tự lập sẽ tốt hơn?)
I think it depends on our age. When we are young, especially under 18 years old, we need financial support from our families to focus on our studies. However, when we enter university and start working, I think we should reduce our dependence on family financial support and learn how to make independent decisions.
(Tôi nghĩ nó tùy thuộc vào độ tuổi của chúng ta. Khi còn nhỏ, đặc biệt là khi bạn dưới 18 tuổi, bạn cần sự hỗ trợ về tài chính từ gia đình để tập trung vào việc học. Tuy nhiên khi đã vào đại học và bắt đầu đi làm, tôi nghĩ chúng ta nên bớt phụ thuộc tài chính vào gia đình và nên học cách ra quyết định một cách độc lập.)
6. What is your special moment with your family?
(Khoảnh khắc đặc biệt của bạn với gia đình là gì?)
To me, the warmest and most wonderful moment is when I gather with my family on New Year's Eve. We sit together and reminisce about the memories of the past year, and wish each other all the best for the upcoming year.
(Với tôi, khoảnh khắc ấm áp và tuyệt vời nhất là khi tôi cùng gia đình quây quần bên nhau trong đêm giao thừa. Chúng tôi cùng nhau nhìn lại những kỷ niệm đã qua trong một năm và chúc nhau những điều tốt lành trong năm mới.)
7. Are people in your country generally close to their families?
According to my observation, the majority of families in Vietnam are multi-generational families who live together under one roof. Therefore, family members are often very close to each other, willing to support each other in difficult times, and remind each other to uphold family values.
(Theo như quan sát của tôi, phần lớn những gia đình ở Việt nam là những gia đình nhiều thế hệ, chính vì sống cùng với nhau trong một mái nhà nên các thành viên trong gia đình thường rất thân thiết với nhau, họ sẵn sàng hỗ trợ nhau những lúc khó khăn và nhắc nhở nhau giữ gìn những giá trị gia đình.)
8. Do you think it's important to have good friends? Why?
Well, actually, I think it's important to have good friends. Because they are always willing to share all the joys and sorrows in life with us, provide us with advice, and offer us emotional support when we need it the most. A good friend may have a positive impact on us by encouraging us to make wise decisions and achieve our goals.
(Tôi thực sự nghĩ rằng có bạn tốt là rất quan trọng. Bởi vì họ luôn sẵn sàng chia sẻ mọi niềm vui nỗi buồn trong cuộc sống với chúng ta, cung cấp cho chúng ta lời khuyên và hỗ trợ tinh thần khi chúng ta cần nhất. Một người bạn tốt có thể có tác động tích cực đến chúng ta bằng cách khuyến khích chúng ta đưa ra những quyết định sáng suốt và đạt được các mục tiêu của mình.)
9. Are your friends mostly your age or different age? Why?
Most of my friends are older than me. I feel very fortunate and grateful to have quality relationships with them. Because they are older and have more life experience, they often provide me with very helpful advice, helping me develop myself and become a better version of myself every day.
(Đa phần những người bạn của tôi đều lớn tuổi hơn tôi. Tôi cảm thấy rất may mắn và biết ơn khi có được những mối quan hệ chất lượng với họ. Vì lớn tuổi hơn và có nhiều kinh nghiệm sống hơn, họ thường cho tôi những lời khuyên vô cùng hữu ích, giúp tôi phát triển bản thân trở thành một phiên bản tốt hơn mỗi ngày.)
10. The last time you saw your best friend, what did you do together?
The last time I met my closest friend was when we traveled to Dalat - a city in the Central Highlands of Vietnam. We visited many famous tourist attractions there and enjoyed many local delicacies. It was a beautiful memory that I will never forget.
(Lần vừa rồi khi tôi gặp người bạn thân nhất của tôi là khi chúng tôi đi du lịch đến Đà Lạt- một thành phố in the central highlands of Việt Nam. Chúng tôi đã đi tham quan nhiều địa điểm du lịch nổi tiếng ở đấy và thưởng thức nhiều món ăn đặc sản. Đó là một kỷ niệm vô cùng đẹp mà tôi sẽ không bao giờ quên được.)
11. Do you think friendships change as we get older? How?
Yes, of course. Because we go through different life transitions as we get older, such as marriage, starting a family, or shifting jobs. These transitions can have a negative effect on our friendships because we may not have as much time to spend with our friends or we may acquire new hobbies that are incompatible with those of our friends.
(Vâng, chắc chắn là có. Bởi vì chúng ta trải qua các bước chuyển tiếp khác nhau trong cuộc sống khi lớn lên, chẳng hạn như kết hôn, có gia đình hoặc thay đổi công việc.
Những thay đổi này có thể có tác động tiêu cực đến mối quan hệ bạn bè của chúng ta vì chúng ta không có nhiều thời gian để dành cho bạn bè hoặc chúng ta có thể có sở thích mới không tương thích với sở thích của bạn bè của chúng ta.)
12. What do you prefer: going out with your friends or spending your spare time staying at home?
I think it depends on my mood and the specific situation at that time. If I feel bored with a heavy workload and need someone to share my thoughts with, I will choose to hang out with my friends. On the other hand, if I feel the need for privacy and a comfortable space to read books or listen to music to relax, I will choose to stay at home in my spare time.
(Tôi nghĩ nó phụ thuộc vào tâm trạng của tôi và hoàn cảnh cụ thể lúc đó. Nếu tôi cảm thấy buồn chán với khối lượng công việc nặng nề và cần có người chia sẻ những tâm tư thì tôi sẽ chọn đi chơi cùng đám bạn của mình. Mặt khác, nếu tôi cảm thấy cần sự riêng tư và không gian thoải mái để đọc sách hoặc nghe nhạc thư giãn, tôi sẽ chọn ở nhà vào thời gian rảnh.)
Xem thêm:
Tổng kết
Trên đây là tổng hợp những từ vựng và câu trả lời mẫu liên quan đến IELTS Speaking Part 1 Family and Friends. Tác giả hy vọng người học có thể vận dụng những kiến thức này thường xuyên trong quá trình ôn tập để ghi nhớ một cách sâu sắc và thực hiện tốt phần thi của mình.
Trích nguồn tham khảo:
Topic Dictionaries at Oxford Learner’s Dictionaries. www.oxfordlearnersdictionaries.com/topic/family-and-relationships.
Tham khảo thêm khóa học IELTS giúp nâng cao kỹ năng Speaking với lộ trình và hệ thống tài liệu thiết kế cá nhân hóa cho từng học viên.
Bình luận - Hỏi đáp