Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Science kèm từ vựng

Bài viết chia sẻ về từ vựng và bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Science, giúp người học chuẩn bị kỹ càng để đạt được band điểm IELTS Speaking cao.
author
Nguyễn Thị Hồng Nhung
19/04/2024
bai mau ielts speaking part 1 topic science kem tu vung

IELTS Speaking Part 1 Topic Science chính là một trong những chủ đề khó nhằn nhất và ít xuất hiện trong kỳ thi IELTS Speaking Part 1. Đây là một chủ đề khá chuyên ngành, do vậy, thí sinh không được chủ quan và cần chuẩn bị tốt từ vựng và ý tưởng cho chủ đề này.

Bài viết này sẽ trang bị cho thí sinh những điều kiện cần để có thể tự tin vượt qua những câu hỏi thuộc chủ đề IELTS Speaking Part 1 Topic Science. 

Key takeaways

1 số tính từ về IELTS Speaking Part 1 Topic Science gồm: Systematic, Empirical, Progressive, Comprehensive, Ethical, Objective,...

1 số danh từ về IELTS Speaking Part 1 Topic Science gồm: Research, Experiment, Discovery, Innovation, Theory. Hypothesis, Data, Analysis, Application, Breakthrough,...

1 số câu hỏi thuộc chủ đề IELTS Speaking Part 1 Topic Science gồm:

  • Do you enjoy science lessons at school?

  • What is the science subject you are most interested in?

  • Do you watch science programmes on TV?

  • Are science museums popular in Vietnam?

Một số từ vựng liên quan đến IELTS Speaking Part 1 Topic Science

Danh từ nói về quá trình nghiên cứu khoa học

  • Innovation (noun) /ˌɪnəˈveɪʃn/ - đổi mới, cách tân

VD: The company is known for its innovation in developing new technology.

(Công ty được biết đến với sự đổi mới trong việc phát triển công nghệ mới.)

  • Paradigm (noun) /ˈpærədaɪm/ - mô hình, khuôn mẫu

VD: The new research challenges the current paradigm in the field of psychology.

(Nghiên cứu mới đặt ra thách thức với mô hình hiện tại trong lĩnh vực tâm lý học.)

  • Hypothesis (noun) /haɪˈpɑː.θə.sɪs/ - giả thuyết

VD: Before conducting an experiment, scientists often create a hypothesis to guide their research. (Trước khi tiến hành một thí nghiệm, các nhà khoa học thường tạo ra một giả thuyết để chỉ đường cho nghiên cứu của họ.)

  • Experiment (noun) /ɪkˈspɛr.ɪ.mənt/ - thí nghiệm

VD: Conducting experiments is an important part of the scientific process to test hypotheses and theories. (Tiến hành các thí nghiệm là một phần quan trọng của quá trình khoa học để kiểm tra giả thuyết và lý thuyết.)

  • Theory (noun) /ˈθɪə.ri/ - lý thuyết

VD: Scientists develop theories to explain natural phenomena based on observations and evidence. (Các nhà khoa học phát triển các lý thuyết để giải thích hiện tượng tự nhiên dựa trên quan sát và bằng chứng.)

  • Research (noun) /rɪˈsɜː.tʃ/ - nghiên cứu

VD: Scientific research involves systematic investigation and analysis to discover new knowledge or to confirm existing theories. (Nghiên cứu khoa học bao gồm việc điều tra và phân tích theo hệ thống để khám phá kiến thức mới hoặc xác nhận các lý thuyết đã có.)

  • Data (noun) /ˈdeɪ.tə/ - dữ liệu

VD: Scientists collect and analyze data to support their hypotheses and draw conclusions. (Các nhà khoa học thu thập và phân tích dữ liệu để hỗ trợ giả thuyết của họ và rút ra kết luận.)

  • Evidence (noun) /ˈev.ɪ.dəns/ - bằng chứng

VD: Scientific claims must be supported by evidence obtained through rigorous testing and analysis. (Các tuyên bố khoa học phải được hỗ trợ bằng chứng cứ được thu thập thông qua các kiểm tra và phân tích nghiêm ngặt.)

  • Analysis (noun) /əˈnæl.ə.sɪs/ - phân tích

VD: Scientific analysis involves careful examination of data and evidence to draw meaningful conclusions. (Phân tích khoa học bao gồm việc kiểm tra cẩn thận dữ liệu và bằng chứng để rút ra kết luận có ý nghĩa.)

  • Discovery (noun) /dɪˈskʌv.ər.i/ - khám phá, phát hiện

VD: Many important scientific discoveries have resulted from years of research and experimentation. (Nhiều khám phá khoa học quan trọng đã được đạt được sau nhiều năm nghiên cứu và thử nghiệm.)

một số từ vựng về danh từ nói về quá trình nghiên cứu khoa học

Xem thêm:

Tính từ miêu tả quá trình nghiên cứu và phát minh khoa học

  • Cutting-edge (adjective) /ˈkʌtɪŋ edʒ/ - hiện đại, tiên tiến

VD: The laboratory is equipped with cutting-edge technology for analyzing DNA. (Phòng thí nghiệm được trang bị công nghệ tiên tiến để phân tích DNA.)

  • Empirical (adjective) /ɪmˈpɪrɪkl/ - dựa trên kinh nghiệm, thực nghiệm

VD: The results of the study are based on empirical evidence rather than theoretical assumptions. (Kết quả của nghiên cứu dựa trên chứng cứ thực nghiệm chứ không phải giả thuyết lý thuyết.)

  • Quantifiable (adjective) /ˈkwɒntɪfaɪəbl/ - có thể đo lường, định lượng được

VD: The results of the experiment were quantifiable and could be easily analyzed. (Kết quả của thí nghiệm có thể định lượng và dễ dàng được phân tích.)

  • Rigorous (adjective) /ˈrɪɡərəs/ - nghiêm ngặt, khắt khe

VD: The scientific method requires rigorous testing and analysis. (Phương pháp khoa học yêu cầu kiểm tra và phân tích nghiêm ngặt.)

  • Breakthrough (noun) /ˈbreɪkθruː/ - tiến bộ, đột phá

VD: The researchers made a major breakthrough in the treatment of cancer. (Những nhà nghiên cứu đã đạt được một tiến bộ lớn trong điều trị ung thư.)

  • Innovative (adjective) /ˈɪnəvətɪv/ - đổi mới, sáng tạo

VD: Many scientific breakthroughs come from innovative thinking and experimentation. (Nhiều bước đột phá khoa học đến từ tư duy sáng tạo và thử nghiệm.)

  • Complex (adjective) /ˈkɒmpleks/ - phức tạp

VD: Many scientific concepts are complex and difficult to understand without a strong foundation in the subject matter. (Nhiều khái niệm khoa học là phức tạp và khó hiểu nếu không có nền tảng vững chắc về chủ đề.)

  • Groundbreaking (adjective) /ˈɡraʊndbreɪkɪŋ/ - đột phá

VD: Many scientific discoveries and breakthroughs have had a profound impact on society and the way we live our lives. (Nhiều phát hiện và đột phá khoa học đã có ảnh hưởng sâu sắc đến xã hội và cách chúng ta sống.)

  • Meticulous (adjective) /məˈtɪkjʊləs/ - tỉ mỉ, kỹ lưỡng

VD: Scientific research requires meticulous attention to detail in order to ensure accurate and reliable results. (Nghiên cứu khoa học yêu cầu sự chú ý đến chi tiết tỉ mỉ để đảm bảo kết quả chính xác và đáng tin cậy.)

  • Systematic (adjective) /ˌsɪstəˈmætɪk/ - có hệ thống, có phương pháp

VD: The scientific method is systematic and involves a step-by-step approach to problem-solving.

  • Progressive (adjective) /prəˈɡrɛsɪv/ - tiến bộ, tiến triển

VD: Science has played a progressive role in shaping our understanding of the world around us. (Khoa học đã đóng một vai trò tiên tiến trong việc hình thành quan niệm của chúng ta về thế giới xung quanh.)

  • Comprehensive (adjective) /ˌkɒmprɪˈhɛnsɪv/ - toàn diện, bao quát

VD: The scientific approach is comprehensive, considering all factors and variables when conducting research. (Phương pháp khoa học là toàn diện, xem xét tất cả các yếu tố và biến số khi tiến hành nghiên cứu.)

  • Ethical (adjective) /ˈɛθɪkəl/ - đạo đức

VD: Scientists must adhere to ethical standards and principles when conducting experiments and research. (Các nhà khoa học phải tuân thủ các tiêu chuẩn đạo đức và nguyên tắc khi tiến hành thí nghiệm và nghiên cứu.)

  • Objective (adjective) /əbˈdʒɛktɪv/ - khách quan

VD: The scientific method strives to be objective, relying on facts and evidence rather than personal bias. (Phương pháp khoa học cố gắng khách quan, dựa trên sự thật và bằng chứng chứ không phụ thuộc vào thành kiến cá nhân.)

một số từ vựng Tính từ miêu tả quá trình nghiên cứu và phát minh khoa học

Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Science

1. Do you enjoy science lessons at school?

If you enjoy them...

"Absolutely, I love my science classes at school. They're just packed with these 'aha' moments when complex things suddenly make sense, especially in chemistry. Plus, doing experiments really brings the textbooks to life!"

Phân tích từ vựng:

Make sense: To be logical or understandable.

  • Phát âm: /meɪk sɛns/

  • Dịch: có lý, hợp lý

  • Lưu ý: Thường được sử dụng để mô tả một ý tưởng, lời giải thích, hoặc lập luận mà dễ dàng được hiểu và chấp nhận.

Brings the textbooks to life (to bring something to life): Makes the content of textbooks interesting and engaging.

  • Phát âm: /brɪŋz ðə ˈtɛkstbʊks tə laɪf/

  • Dịch: làm cho sách giáo khoa trở nên sinh động

  • Lưu ý: Được dùng để miêu tả việc giáo viên hay phương pháp giảng dạy biến nội dung sách giáo khoa từ những thông tin khô khan trở nên hấp dẫn và dễ hiểu, thường qua các ví dụ thực tế hoặc hoạt động tương tác.

If you don't enjoy them...

"Not really, I find science classes a bit challenging, especially when it comes to memorizing all those formulas in physics. I prefer subjects where I can be more creative, like literature or art."

Phân tích từ vựng:

Challenging: Difficult in a way that tests one’s abilities or determination.

  • Phát âm: /ˈtʃælɪndʒɪŋ/

  • Dịch: thách thức

  • Lưu ý: Thường được dùng để mô tả một nhiệm vụ hay tình huống đòi hỏi sự cố gắng, sáng tạo, và quyết tâm cao để đạt được thành công.

Formulas: Set forms of words or symbols for expressing a mathematical or chemical concept.

  • Phát âm: /ˈfɔːr.mjʊ.lə/

  • Dịch: công thức

  • Lưu ý: Trong toán học hoặc hóa học, "formulas" được dùng để chỉ những biểu thức chuẩn mực dùng để giải quyết vấn đề cụ thể. Có thể áp dụng trong nhiều tình huống khác nhau với những điều chỉnh phù hợp.

2. What is the science subject you are most interested in?

If you have a favorite subject...

"Biology is my favorite, hands down. I'm really into understanding how living things work, from tiny cells to complex ecosystems. It's like exploring a whole new world in every lesson."

Phân tích từ vựng:

Tiny cells: Very small, basic structural units of living organisms.

  • Phát âm: /ˈtaɪ.ni sɛlz/

  • Dịch: tế bào nhỏ

  • Lưu ý: Trong sinh học, "cells" là các đơn vị cơ bản nhất của sự sống. Thuật ngữ "tiny" nhấn mạnh kích thước nhỏ bé của chúng, thường không thể nhìn thấy bằng mắt thường mà cần dùng kính hiển vi.

Complex ecosystems: Systems consisting of a community of organisms and their physical environment interacting as an integrated unit.

  • Phát âm: /kəmˈplɛks ˈiː.koʊˌsɪs.təmz/

  • Dịch: hệ sinh thái phức tạp

  • Lưu ý: Được dùng để mô tả sự tương tác giữa các sinh vật sống và môi trường vật lý xung quanh chúng, trong đó các thành phần đều phụ thuộc lẫn nhau. "Complex" chỉ sự phức tạp của mối quan hệ.

If you don’t have a particular interest...

"I’ve never been particularly drawn to any one science subject, to be honest. I guess if I had to pick, chemistry might be the most interesting because it’s like cooking, but with elements. Still, it’s not really my cup of tea."

Phân tích từ vựng:

I’ve never been particularly drawn to: Expressing a lack of strong interest or attraction to something.

  • Phát âm: /aɪv ˈnɛvər bɪn pərˈtɪk.jə.lər.li drɔːn tuː/

  • Dịch: tôi chưa bao giờ thực sự hứng thú với

  • Lưu ý: Câu này bày tỏ sự thiếu hứng thú hoặc không có sự thu hút đặc biệt đối với điều gì đó. Thường dùng để mô tả cá nhân cảm thấy thờ ơ hoặc không quan tâm mạnh mẽ tới một sở thích hoặc hoạt động nào đó.

3. Do you watch science programmes on TV?

If you watch them...

"Yeah, I really enjoy watching science programs on TV. Shows like 'Cosmos' really open up the universe to me, making complex topics super accessible and fun. It's like a window into the mysteries of space and science."

Phân tích từ vựng:

Accessible: Easily approached or entered.

  • Phát âm: /ækˈses.ə.bəl/

  • Dịch: dễ tiếp cận

  • Lưu ý: Được sử dụng để mô tả một nơi, thông tin, hoặc nguồn tài nguyên có thể dễ dàng truy cập hoặc sử dụng bởi mọi người, bao gồm cả những người có nhu cầu đặc biệt như người khuyết tật.

A window into the mysteries of: A way of gaining insight into complex and often hidden details or knowledge.

  • Phát âm: /ə ˈwɪn.doʊ ˈɪn.tuː ðə ˈmɪs.tər.iz əv/

  • Dịch: cái nhìn sâu vào những điều bí ẩn

  • Lưu ý: Thường được dùng để miêu tả một phương pháp hoặc cách thức mà qua đó có thể hiểu được các khía cạnh phức tạp hoặc không rõ ràng của một vấn đề hoặc lĩnh vực nghiên cứu.

If you don't watch them...

"Not really, I don't watch many science programs. I usually prefer something a bit lighter, like a comedy series or a sports game. Science shows can be a bit heavy for me after a long day."

Phân tích từ vựng:

A comedy series: A television or online show that focuses on generating humor, often through situations, dialogues, and character interactions.

  • Phát âm: /ə ˈkɒm.ə.di ˈsɪə.riːz/

  • Dịch: một loạt phim hài

  • Lưu ý: Loại hình giải trí này bao gồm nhiều tập, mỗi tập đều nhằm mục đích tạo tiếng cười và giải trí cho khán giả. Các tình huống hài hước và mâu thuẫn giữa các nhân vật là trọng tâm chính.

After a long day: A phrase used to indicate something happening at the end of a day that has been particularly busy or tiring.

  • Phát âm: /ˈɑːf.tər ə lɒŋ deɪ/

  • Dịch: sau một ngày dài

  • Lưu ý: Thường được dùng để bày tỏ sự giải tỏa hoặc thư giãn sau khi trải qua nhiều giờ làm việc hoặc hoạt động nặng nhọc. Một cách nói tự nhiên để giới thiệu các hoạt động như xem TV, đọc sách, hoặc tắm nước nóng để thư giãn.

4. Are science museums popular in Vietnam?

If they are popular...

"Yes, science museums are pretty popular in Vietnam, especially among students and families. Places like the Vietnam Museum of Ethnology in Hanoi are always bustling. They’re great for learning and fun at the same time, a nice day out for everyone."

Phân tích từ vựng:

Bustling: Full of energetic and noisy activity.

  • Phát âm: /ˈbʌs.lɪŋ/

  • Dịch: nhộn nhịp

  • Lưu ý: Thường được sử dụng để mô tả một nơi hoặc một sự kiện có rất nhiều người và hoạt động, như một chợ đông đúc hoặc một thành phố sầm uất. Điều này thường gợi lên cảm giác sôi động và đầy năng lượng.

A nice day out: A pleasant day spent outdoors, usually for leisure or recreation.

  • Phát âm: /ə naɪs deɪ aʊt/

  • Dịch: một ngày vui chơi ngoài trời

  • Lưu ý: Cụm từ này thường được sử dụng khi nói về việc dành thời gian ngoài trời cho các hoạt động giải trí như đi bộ đường dài, picnic, hoặc tham quan các điểm du lịch. Nó nhấn mạnh đến việc trải nghiệm thời gian chất lượng, thư giãn hoặc vui vẻ.

If they aren’t popular...

"Well, I wouldn’t say science museums are very popular in Vietnam compared to shopping malls or amusement parks. They do get visitors, but they’re not usually crowded. People here tend to prefer more active entertainment options."

Phân tích từ vựng:

Amusement parks: Large outdoor areas with rides, games, and other entertainment attractions.

  • Phát âm: /əˈmjuːz.mənt pɑːrks/

  • Dịch: công viên giải trí

  • Lưu ý: Là nơi giải trí được thiết kế để cung cấp sự vui vẻ và hấp dẫn cho mọi lứa tuổi, bao gồm các trò chơi, tàu lượn siêu tốc và các hình thức giải trí khác. Thường được liên tưởng đến những kỳ nghỉ gia đình hoặc ngày vui chơi với bạn bè.

More active entertainment options: Activities that involve physical engagement and are often more energetic.

  • Phát âm: /mɔːr ˈæk.tɪv ˌɛn.təˈteɪn.mənt ˈɒp.ʃənz/

  • Dịch: các lựa chọn giải trí năng động hơn

  • Lưu ý: Điều này ám chỉ những hoạt động giải trí mà yêu cầu sự tham gia tích cực về thể chất, như leo núi, chèo thuyền kayak, hoặc chơi các môn thể thao. Thường được tìm kiếm bởi những người tìm cảm giác mạnh hoặc muốn duy trì mức độ hoạt động cao trong khi giải trí.

Bài mẫu mở rộng

Do you like science?

Absolutely! Science has always been a subject that has piqued my curiosity. I find it fascinating how science helps us understand the natural world and solve problems. I enjoy keeping up-to-date with new scientific developments and discoveries.

(Bạn có thích khoa học không?

Tất nhiên! Khoa học luôn là một môn học khiến tôi rất tò mò. Tôi thấy cách mà khoa học giúp chúng ta hiểu được thế giới tự nhiên và giải quyết các vấn đề rất thú vị. Tôi thích cập nhật những phát hiện và tiến bộ khoa học mới nhất.)

Từ vựng:

  • Piqued my curiosity (phrase) /piːkt maɪ kjʊrɪˈɒsəti/ - gợi thú vị, làm tôi tò mò

VD: The new scientific discovery piqued my curiosity and made me want to learn more. (Khám phá khoa học mới gợi thú vị và khiến tôi muốn tìm hiểu nhiều hơn.)

  • Up-to-date (adjective) /ˌʌp.tʊˈdeɪt/ - cập nhật, hiện đại

VD: It is important for scientists to stay up-to-date with the latest research and technology in their field. (Việc cập nhật những nghiên cứu và công nghệ mới nhất trong lĩnh vực của họ là rất quan trọng.)

  • Scientific developments (noun) /saɪənˈtɪfɪk dɪˈveləpmənts/ - các tiến bộ, phát triển về mặt khoa học

VD: Scientific developments in the field of genetics have led to many breakthroughs in medicine. (Các phát triển khoa học trong lĩnh vực di truyền đã dẫn đến nhiều bước đột phá trong y học.)

Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Science, Do you like science?

When did you start to learn about science?

Hmm, I'm not exactly sure when I first started learning about science, but I think it was probably when I was in primary school. I remember doing little experiments with magnets and water, and being really amazed by how they worked. As I got older, I started getting into biology, chemistry, and physics, and I started to appreciate how complex and beautiful the natural world is.

(Bạn bắt đầu học về khoa học khi nào?

Hmm, tôi không chắc chính xác lúc nào tôi bắt đầu học về khoa học, nhưng có lẽ đó là khi tôi còn đi học tiểu học. Tôi nhớ là đã thực hiện những thí nghiệm nhỏ về nam châm và nước, và rất ngạc nhiên về cách chúng hoạt động. Khi tôi lớn lên, tôi bắt đầu quan tâm đến sinh học, hóa học và vật lý và tôi bắt đầu trân trọng sự phức tạp và tuyệt đẹp của thế giới tự nhiên.)

Từ vựng:

  • Doing experiments (phrase) /duːɪŋ ɪksˈperɪmənts/ - thực hiện các thí nghiệm

VD: Scientists spend a lot of time doing experiments to test their hypotheses and theories. (Các nhà khoa học dành nhiều thời gian để thực hiện các thí nghiệm để kiểm tra giả thuyết và lý thuyết của họ.)

  • magnet (noun) /ˈmæɡnət/ - nam châm

VD: The behavior of magnets has fascinated scientists for centuries. (Hành vi của nam châm đã thu hút sự chú ý của các nhà khoa học suốt nhiều thế kỷ.)

Which science subject is interesting to you?

Honestly, I find all branches of science fascinating, but biology is the one that really grabs my attention. There's something really cool about the way living organisms interact with each other and the environment, and I love learning about how different species fit into ecosystems.

(Môn khoa học nào bạn thấy thú vị?

Thật ra, tôi thấy tất cả các ngành khoa học đều rất thú vị, nhưng sinh học là một môn học thực sự thu hút sự chú ý của tôi. Có điều gì đó rất thú vị về cách các sinh vật sống tương tác với nhau và môi trường, và tôi thích học hỏi về cách các loài khác nhau phù hợp vào hệ sinh thái.)

Từ vựng:

  • grab my attention (phrase) /ɡræb maɪ əˈtenʃən/ - thu hút sự chú ý của tôi

VD: The title of the article grabbed my attention and I couldn't resist reading it. (Tiêu đề của bài báo thu hút sự chú ý của tôi và tôi không thể cưỡng lại việc đọc nó.)

  • organisms (noun) /ˈɔːɡənɪzəmz/ - cơ thể sống

VD: Biologists study organisms ranging from tiny microorganisms to complex multicellular organisms. (Các nhà sinh học nghiên cứu về các cơ thể sống từ vi sinh vật nhỏ đến các cơ thể đa tế bào phức tạp.)

  • ecosystems (noun) /ˈiːkəʊsɪstəmz/ - hệ sinh thái

VD: Ecologists study the interactions between organisms and their environment in different ecosystems. (Các nhà sinh thái học nghiên cứu về tương tác giữa các cơ thể sống và môi trường của chúng trong các hệ sinh thái khác.

What kinds of interesting things have you done with science?

Well, I've done so many cool things with science over the years! One thing that stands out is an experiment I did in biology class where we studied how different temperatures affect plant growth. We grew a bunch of plants in different conditions and watched them grow over a few weeks, and it was really interesting to see how much of a difference even small changes in temperature could make.

(Bạn đã làm những điều thú vị gì với khoa học chưa?

Tôi đã làm rất nhiều điều thú vị với khoa học suốt những năm qua! Một điều nổi bật là một thí nghiệm mà tôi thực hiện trong lớp sinh học, nơi chúng tôi nghiên cứu cách nhiệt độ khác nhau ảnh hưởng đến sự phát triển của cây. Chúng tôi trồng một số cây trong điều kiện khác nhau và quan sát chúng phát triển trong vài tuần, và thật thú vị để thấy rằng thậm chí cả sự thay đổi nhỏ về nhiệt độ cũng có thể tạo ra sự khác biệt đáng kể.)

Từ vựng:

  • Temperature (noun) /ˈtɛmp(ə)rətjʊə/ - nhiệt độ

VD: The study found that the rising temperatures are having a significant impact on the world's ecosystems. (Nghiên cứu đã phát hiện ra rằng việc nhiệt độ ngày càng tăng đang ảnh hưởng đáng kể đến các hệ sinh thái trên thế giới.)

Have you ever attended a science lecture? Do you feel it’s easy or difficult?

Yeah, I've been to a few science lectures before, and I find them both challenging and rewarding. Sometimes the topics can be pretty complex, but I love learning from experts in the field and talking with other people who are passionate about science. I think going to lectures is a great way to keep up with new scientific discoveries and to learn about things that you might not be exposed to otherwise.

(Bạn đã từng tham dự một bài giảng khoa học chưa? Bạn có cảm thấy nó dễ dàng hay khó khăn không?

Rồi, tôi đã tham dự một số buổi thuyết trình khoa học trước đây, và tôi thấy chúng đôi khi khá thách thức nhưng cũng rất đáng để học hỏi. Đôi khi các chủ đề có thể khá phức tạp, nhưng tôi rất thích học hỏi từ những chuyên gia trong lĩnh vực và trò chuyện với những người khác đam mê khoa học. Tôi nghĩ rằng đến các bài giảng là một cách tuyệt vời để cập nhật với những khám phá khoa học mới và học hỏi về những điều mà bạn có thể không được tiếp cận nếu không đến tham dự.)

Từ vựng:

  • rewarding (adjective) /rɪˈwɔːdɪŋ/ - đáng làm, xứng đáng

VD: A career in science can be extremely rewarding for those who are passionate about discovery and innovation. (Một sự nghiệp trong khoa học có thể rất đáng làm cho những người đam mê khám phá và đổi mới.)

  • Passionate about (phrase) /ˈpæʃənət/ /əˈbaʊt/ - đam mê về

VD: Many scientists are passionate about their work and dedicate their lives to furthering our understanding of the natural world. (Nhiều nhà khoa học đam mê với công việc của họ và cống hiến cả đời để đưa sự hiểu biết của chúng ta về thế giới tự nhiên một bước tiến xa hơn.)

  • Exposed to (phrase) /ɪkˈspəʊzd/ /tuː/ - tiếp xúc với

VD: Children who are exposed to science at a young age are more likely to develop an interest in the subject later in life. (Trẻ em được tiếp xúc với khoa học ở độ tuổi nhỏ có khả năng phát triển sự quan tâm đến môn học này hơn khi trưởng thành.)

Have you ever attended a science lecture? Do you feel it’s easy or difficult? ielts speaking part 1

How has the science that you have studied helped you?

I believe studying science has had a huge impact on my life personally. On a personal level, it's helped me appreciate the natural world in a whole new way and understand how everything fits together. It's also helped me be a more critical thinker and problem solver, which are skills that come in handy no matter what you're doing. 

(Khoa học mà bạn đã học đã giúp ích cho bạn như thế nào?

Tôi tin rằng học khoa học đã có tác động rất lớn đến cuộc sống của tôi. Về mặt cá nhân, nó đã giúp tôi đánh giá cao thế giới tự nhiên một cách mới mẻ và hiểu được cách mọi thứ ăn khớp với nhau. Nó cũng giúp tôi trở thành một tư duy phản biện và giải quyết vấn đề tốt hơn, đó là những kỹ năng có ích cho bất kỳ việc gì ta đang làm.)

Từ vựng:

  • Critical thinker (noun) /ˈkrɪtɪkəl/ /ˈθɪŋkər/ - nhà tư duy phản biện

VD: A good scientist must be a critical thinker who is able to analyze data and draw logical conclusions from it. (Một nhà khoa học giỏi phải là một nhà tư duy phản biện, có khả năng phân tích dữ liệu và rút ra những kết luận hợp lý từ đó.)

  • Problem solver (noun) /ˈprɒbləm/ /ˈsɒlvər/ - người giải quyết vấn đề

VD: Scientists are problem solvers who use their knowledge and expertise to develop solutions to some of the world's biggest challenges. (Các nhà khoa học là những người giải quyết vấn đề sử dụng kiến thức và chuyên môn của mình để phát triển giải pháp cho những thách thức lớn nhất của thế giới.)

  • Come in handy (phrase) /kʌm/ /ɪn/ /ˈhændi/ - hữu ích, hợp lý

VD: A basic understanding of science can come in handy in many different areas of life, from cooking to home repair. (Sự hiểu biết cơ bản về khoa học có thể hữu ích trong nhiều lĩnh vực khác nhau của cuộc sống, từ nấu ăn đến sửa chữa nhà cửa.)

Have you ever visited a science museum or exhibition? What was it like?

Certainly! I've visited a few science museums and exhibitions, but the Vietnam National Science Museum in Hanoi really stood out to me. It's packed with interactive exhibits and engaging activities that illustrate scientific concepts in a playful yet informative way. For instance, I particularly enjoyed the section on sound waves, where visitors could try out various musical instruments and observe the resulting waves. 

(Bạn đã từng thăm viện bảo tàng khoa học hoặc triển lãm khoa học chưa? Nó như thế nào?

Chắc chắn rồi! Tôi đã thăm một số bảo tàng khoa học và triển lãm khoa học, nhưng Bảo tàng Khoa học Quốc gia Việt Nam ở Hà Nội thực sự gây ấn tượng với tôi. Nó có nhiều trò chơi tương tác và hoạt động hấp dẫn, giải thích các khái niệm khoa học một cách đầy tính chất chơi nhưng vẫn rất thông tin. Ví dụ như, tôi đặc biệt thích phần về sóng âm thanh, nơi khách tham quan có thể thử nghiệm nhiều loại nhạc cụ khác nhau và quan sát sóng kết quả.)

Từ vựng:

  • Exhibits (noun) /ɪɡˈzɪbɪts/ - trưng bày, triển lãm

VD: The science museum has many exhibits on display showcasing the latest scientific discoveries. (Bảo tàng khoa học có nhiều trưng bày trình diễn các khám phá khoa học mới nhất.)

  • Sound waves (noun) /saʊnd weɪvz/ - sóng âm

VD: Understanding the properties of sound waves is crucial in fields such as acoustics and audio engineering. (Hiểu các tính chất của sóng âm là rất quan trọng trong các lĩnh vực như âm thanh và kỹ thuật âm thanh.)

Đọc tiếp:

Tổng kết

Trong kỳ thi IELTS Speaking Part 1, chủ đề "IELTS Speaking Part 1 Topic Science" có thể không thường xuyên xuất hiện, tuy nhiên vẫn là một chủ đề cần chuẩn bị kỹ càng để đạt được điểm số cao. Do vậy, thí sinh cần cải thiện khả năng nói mạch lạc bằng tiếng Anh và đồng thời nắm vững từ vựng về một số lĩnh vực khoa học nhất định để trả lời các câu hỏi của giám khảo một cách chính xác và logic.

Tác giả: Lê Hoàng Tùng

Để biết thêm phương pháp tư duy và làm bài trong kì thi IELTS, tham khảo thêm khóa học luyện thi IELTS tại ZIM giúp học viên củng cố từ vựng, ngữ pháp cũng như phát triển tư duy logic ứng dụng vào triển khai ý.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (2 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu