IELTS Speaking Topic Outdoor Activities - Bài mẫu và từ vựng
Key takeaways
Từ vựng thông dụng ở chủ đề Outdoor Activities kèm ví dụ.
Bài mẫu các câu trả lời ứng dụng các từ vựng chủ đề Outdoor Activities trong IELTS Speaking Part 1, 2, 3 kèm dàn bài hướng dẫn.
Outdoor activities là một chủ đề khá quen thuộc trong cả 3 phần thi của IELTS Speaking. Bài viết này sẽ tổng hợp một số các câu hỏi thuộc chủ đề này và đưa ra những câu trả lời tham khảo nhằm giúp người học ôn tập hiệu quả hơn.
Từ vựng chủ đề Outdoor Activities trong IELTS Speaking
Dưới đây là bảng từ vựng thường xuyên dùng trong chủ đề Outdoor Activities của IELTS Speaking.
Từ/ Cụm từ | Nghĩa (tiếng Việt) | Từ loại | Phiên âm | Ví dụ |
|---|---|---|---|---|
hiking | đi bộ đường dài | noun | /ˈhaɪkɪŋ/ | Hiking is a great way to enjoy nature. (Đi bộ đường dài là một cách tuyệt vời để tận hưởng thiên nhiên.) |
camping | cắm trại | noun | /ˈkæmpɪŋ/ | Camping allows you to escape the city noise. (Cắm trại cho phép bạn thoát khỏi tiếng ồn thành phố.) |
cycling | đi xe đạp; đạp xe | noun | /ˈsaɪklɪŋ/ | Cycling is both a hobby and a workout for me. (Đạp xe là cả sở thích và một bài tập thể dục đối với tôi.) |
swimming | bơi lội | noun | /ˈswɪmɪŋ/ | Swimming is a low-impact exercise. (Bơi lội là một bài tập ít tác động.) |
picnic | dã ngoại; buổi picnic | noun | /ˈpɪknɪk/ | It was sunny, so we decided to have a picnic in the park. (Trời nắng, nên chúng tôi quyết định đi dã ngoại trong công viên.) |
stroll | đi dạo | noun | /strəʊl/ | Let's go for a stroll to get some fresh air. (Chúng ta hãy đi dạo một chút để hít thở không khí trong lành.) |
trail | đường mòn | noun | /treɪl/ | The hiking trail led to a beautiful waterfall. (Đường mòn đi bộ dẫn đến một thác nước tuyệt đẹp.) |
scenic | có cảnh đẹp, nên nhìn ngắm | adjective | /ˈsiːnɪk/ | The drive through the mountains was very scenic. (Chuyến lái xe qua núi có phong cảnh rất đẹp.) |
breathtaking | đẹp đến ngạt thở, ngoạn mục | adjective | /ˈbreθˌteɪkɪŋ/ | The view from the top of the mountain was breathtaking. (Khung cảnh từ đỉnh núi thật ngoạn mục.) |
lush greenery | cây cối xanh mướt | noun phrase | /lʌʃ ˈɡriːnəri/ | We walked through a forest filled with lush greenery. (Chúng tôi đi bộ xuyên qua khu rừng rậm rạp cây cối xanh mướt.) |
serene | yên bình, thanh thản | adjective | /səˈriːn/ | The lake at dawn was perfectly serene. (Hồ lúc bình minh hoàn toàn yên bình.) |
fresh air | không khí trong lành | noun phrase | /frɛʃ ɛər/ | Getting out in the countryside allows me to breathe fresh air. (Ra ngoài vùng nông thôn cho phép tôi hít thở không khí trong lành.) |
invigorating | tiếp thêm sinh lực, làm phấn chấn | adjective | /ɪnˈvɪɡəreɪtɪŋ/ | The morning swim was incredibly invigorating. (Buổi bơi sáng thật sự tiếp thêm sinh lực.) |
rejuvenating | làm trẻ lại, làm phục hồi sức lực | adjective | /rɪˈdʒuːvəreɪtɪŋ/ | A weekend trip to the coast was completely rejuvenating. (Một chuyến đi cuối tuần đến bờ biển hoàn toàn giúp phục hồi sức lực.) |
unwind | thư giãn, xả stress | verb | /ʌnˈwaɪnd/ | I like to go for a run to unwind after work. (Tôi thích đi chạy bộ để thư giãn sau giờ làm.) |
boost one's mood | cải thiện tâm trạng | verb phrase | /buːst wʌnz muːd/ | Spending time in nature can significantly boost your mood. (Dành thời gian trong thiên nhiên có thể cải thiện đáng kể tâm trạng của bạn.) |
adventurous | ưa phiêu lưu | adjective | /ədˈvɛntʃərəs/ | She has a very adventurous spirit. (Cô ấy có một tinh thần rất ưa phiêu lưu.) |
challenging | đầy thử thách | adjective | /ˈtʃælɪndʒɪŋ/ | The climb was a little challenging but rewarding. (Chuyến leo núi hơi đầy thử thách nhưng đáng giá.) |
exhilarating | khiến phấn khởi, hưng phấn | adjective | /ɪɡˈzɪləreɪtɪŋ/ | Paragliding was a truly exhilarating experience. (Dù lượn là một trải nghiệm thực sự khiến phấn khởi.) |
rock climbing | leo núi (môn thể thao) | noun | /rɒk ˈklaɪmɪŋ/ | Rock climbing requires a lot of upper body strength. (Leo núi đá đòi hỏi rất nhiều sức mạnh phần thân trên.) |
kayaking | chèo thuyền kayak | noun | /ˈkaɪækɪŋ/ | We tried kayaking on the lake yesterday. (Chúng tôi đã thử chèo thuyền kayak trên hồ ngày hôm qua.) |
get closer to nature | đến gần thiên nhiên hơn | verb phrase | /ɡɛt ˈkləʊsə tuː ˈneɪtʃə/ | Camping is a great way to get closer to nature. (Cắm trại là một cách tuyệt vời để đến gần thiên nhiên hơn.) |
explore | khám phá | verb | /ɪkˈsplɔː/ | We spent the afternoon exploring the forest. (Chúng tôi đã dành cả buổi chiều để khám phá khu rừng.) |
picturesque | đẹp như tranh | adjective | /ˌpɪktʃəˈrɛsk/ | The village is quite picturesque, with its colorful houses. (Ngôi làng khá đẹp như tranh vẽ, với những ngôi nhà đầy màu sắc.) |
physically demanding | đòi hỏi thể lực | adjective phrase | /ˈfɪzɪkli dɪˈmɑːndɪŋ/ | Mountain biking is a physically demanding sport. (Đạp xe đạp leo núi là một môn thể thao đòi hỏi thể lực.) |
tranquil | yên tĩnh, êm ả | adjective | /ˈtræŋkwɪl/ | I enjoy the tranquil atmosphere of the countryside. (Tôi thích không khí yên tĩnh của vùng nông thôn.) |
Therapeutic | Có tính chữa lành, trị liệu | adjective | /ˌθer.əˈpjuː.tɪk/ | Walking by the sea is very therapeutic. (Đi bộ bên bờ biển có tính chữa lành rất cao.) |
Picturesque | Đẹp như tranh vẽ | adjective | /ˌpɪk.tʃərˈesk/ | The view from the top was truly picturesque. (Khung cảnh từ trên đỉnh thực sự đẹp như tranh vẽ.) |
Eco-friendly | Thân thiện với môi trường | adjective | /ˌiː.kəʊˈfrend.li/ | Cycling is an eco-friendly way to travel. (Đạp xe là một cách di chuyển thân thiện với môi trường.) |
Sustainable tourism | Du lịch bền vững | adjective | /səˈsteɪ.nə.bəl ˈtʊə.rɪ.zəm/ | We support sustainable tourism initiatives. (Chúng tôi ủng hộ các sáng kiến du lịch bền vững.) |
Communing with nature | Hòa mình vào thiên nhiên | Verb phrase | /kəˈmjuːnɪŋ wɪð ˈneɪ.tʃər/ | He finds peace in communing with nature. (Anh ấy tìm thấy sự bình yên khi hòa mình vào thiên nhiên.) |
Mindfulness | Sự tỉnh thức, chánh niệm | noun | /ˈmaɪnd.fəl.nəs/ | Practicing mindfulness can be done while walking outdoors. (Thực hành chánh niệm có thể được thực hiện khi đi bộ ngoài trời.) |
Ngoài các từ vựng trên, dưới đây là một số các cụm câu, từ hay mà người học có thể áp dụng:
Off the beaten path: nơi ít người biết đến
Ví dụ: Last summer, I traveled to a small village in the mountains that was completely off the beaten path. It was peaceful and untouched by tourism. (Hè năm ngoái, tôi đã đi du lịch đến một ngôi làng nhỏ trên núi hoàn toàn ít người biết đến. Nơi đó thật yên bình và không bị ảnh hưởng bởi du lịch.)
Get away from it all: thoát khỏi mọi thứ
Ví dụ: Whenever I feel overwhelmed by work, I go to the countryside to get away from it all and recharge. (Bất cứ khi nào tôi cảm thấy quá tải với công việc, tôi đều về nông thôn để thoát khỏi mọi thứ và nạp lại năng lượng.)
Hustle and bustle: sự ồn ào náo nhiệt
Ví dụ: I often go hiking to escape the hustle and bustle of the city. It’s a great way to clear my mind.(Tôi thường đi bộ đường dài để thoát khỏi sự ồn ào náo nhiệt của thành phố. Đó là một cách tuyệt vời để thư giãn đầu óc.)
Improve mental well-being: cải thiện sức khỏe tinh thần
Ví dụ: Outdoor activities like walking in nature can really improve mental well-being, especially after a stressful day. (Các hoạt động ngoài trời như đi dạo trong thiên nhiên thực sự có thể cải thiện sức khỏe tinh thần, đặc biệt sau một ngày căng thẳng.)
Outdoor enthusiast: người yêu thích hoạt động ngoài trời
Ví dụ: As an outdoor enthusiast, I’m always looking for new trails to hike or places to explore. (Là một người yêu thích hoạt động ngoài trời, tôi luôn tìm kiếm những con đường mòn mới để đi bộ hoặc những nơi để khám phá.)
Adventurous spirit: tinh thần phiêu lưu
Ví dụ: Her adventurous spirit led her to try skydiving during her trip to New Zealand. (Tinh thần phiêu lưu của cô ấy đã khiến cô ấy thử nhảy dù trong chuyến đi đến New Zealand.)
Down to earth: gần gũi, thực tế
Ví dụ: I enjoy spending time with down-to-earth people who love nature and prefer simple outdoor activities like hiking or camping rather than luxury vacations. (Tôi thích dành thời gian với những người gần gũi, thực tế yêu thiên nhiên và thích các hoạt động ngoài trời đơn giản như đi bộ đường dài hoặc cắm trại hơn là những kỳ nghỉ xa hoa.)
In the middle of nowhere: ở nơi hẻo lánh
Ví dụ: The cabin was located in the middle of nowhere, perfect for a quiet retreat. (Căn nhà gỗ nằm ở nơi hẻo lánh, hoàn hảo cho một nơi nghỉ dưỡng yên tĩnh.)
Xem thêm: 120 idioms thông dụng trong IELTS Speaking
IELTS Speaking Part 1 - Topic Outdoor Activities

Dưới đây là một số các câu hỏi thường gặp trong IELTS Speaking Part 1 thuộc chủ đề Outdoor Activities.
1. Do you like outdoor activities?
Yes, I really enjoy outdoor activities. They help me relax, stay healthy, and reconnect with nature after spending long hours indoors. Being outside gives me a chance to breathe in fresh air and reconnect with nature, which I find very therapeutic.
Vâng, tôi thực sự thích các hoạt động ngoài trời. Chúng giúp tôi thư giãn, giữ sức khỏe và kết nối lại với thiên nhiên sau khi dành nhiều giờ trong nhà. Việc ra ngoài trời cho tôi cơ hội hít thở không khí trong lành và kết nối lại với thiên nhiên, điều mà tôi thấy rất có tính chữa lành.
2. What kind of outdoor activities do you do?
I usually go hiking, cycling, and sometimes have picnics with my friends. I also enjoy walking in the park or just sitting by a lake to enjoy the tranquility.
Tôi thường đi bộ đường dài, đạp xe, và đôi khi đi dã ngoại với bạn bè. Tôi cũng thích đi dạo trong công viên hoặc chỉ ngồi bên hồ để tận hưởng sự yên tĩnh.
3. How often do you do outdoor activities?
I try to do something outdoors at least twice a week, especially on weekends when I have more free time. On average, I spend around 6 to 8 hours outdoors weekly. It depends on my schedule, but I always make time to get some fresh air.
Tôi cố gắng làm gì đó ngoài trời ít nhất hai lần một tuần, đặc biệt là vào cuối tuần khi tôi có nhiều thời gian rảnh hơn. Trung bình, tôi dành khoảng 6 đến 8 giờ ngoài trời hàng tuần. Điều đó phụ thuộc vào lịch trình của tôi, nhưng tôi luôn dành thời gian để hít thở không khí trong lành.
4. What are the benefits of outdoor activities?
Outdoor activities are great for both physical and mental health. They help me stay physically active, reduce stress, and improve my overall well-being. Plus, they’re a good way to spend quality time with family and friends.
Các hoạt động ngoài trời rất tốt cho cả sức khỏe thể chất và tinh thần. Chúng giúp tôi giữ năng động về mặt thể chất, giảm căng thẳng và cải thiện sức khỏe tổng thể của tôi. Hơn nữa, chúng là một cách tốt để dành thời gian chất lượng với gia đình và bạn bè.
5. Did you enjoy outdoor activities when you were a child?
Absolutely! When I was a child, I loved playing outside, riding my bike, and going on family picnics. Those experiences helped shape my adventurous spirit and my love for nature. I still remember how exciting it was to explore new places.
Khi còn nhỏ, tôi thích chơi ngoài trời, đạp xe và đi dã ngoại cùng gia đình. Những trải nghiệm đó đã giúp hình thành tinh thần phiêu lưu và tình yêu thiên nhiên của tôi. Tôi vẫn nhớ cảm giác phấn khích như thế nào khi khám phá những nơi mới.
Từ vựng:
Physically active: năng động về mặt thể chất
Spend quality time: dành thời gian chất lượng
Tham khảo thêm:
IELTS Speaking Part 2 - Topic Outdoor Activities
Đây là một số các IELTS Speaking Part 2 Cue Card thuộc chủ đề Outdoor Activities.
Topic 1: Describe an outdoor activity you enjoy

You can say:
what it is
where you do it
how often you do it
and why you enjoy it
Introduction:
One outdoor activity I really enjoy is cycling. It’s something I’ve been doing for years, and it never gets boring. Whether I’m riding through the city or exploring countryside trails, cycling always gives me a sense of freedom and energy.
(Một hoạt động ngoài trời mà tôi thực sự yêu thích là đạp xe. Đó là thứ tôi đã làm trong nhiều năm, và nó không bao giờ nhàm chán. Dù tôi đang đạp xe qua thành phố hay khám phá những con đường mòn ở nông thôn, đạp xe luôn mang lại cho tôi cảm giác tự do và năng lượng.)
Body:
I usually go cycling on weekends, especially early in the morning when the streets are quiet and the air is fresh. Sometimes I ride alone to clear my mind, and other times I go with friends to make it more social. One of my favorite routes is along the Red River in Hanoi - it’s scenic, peaceful, and perfect for long rides.
Cycling is not only fun but also a great way to stay physically active. It helps improve my fitness and boosts my mood. I also love how it allows me to explore new places without spending too much money. It’s eco-friendly and gives me a break from screens and technology.
(Tôi thường đi đạp xe vào cuối tuần, đặc biệt là vào sáng sớm khi đường phố yên tĩnh và không khí trong lành. Đôi khi tôi đạp xe một mình để thư giãn đầu óc, và những lúc khác tôi đi cùng bạn bè để nó mang tính xã hội hơn. Một trong những tuyến đường yêu thích của tôi là dọc theo Sông Hồng ở Hà Nội - nó có cảnh đẹp, yên bình, và hoàn hảo cho những chuyến đi dài.
Đạp xe không chỉ vui mà còn là một cách tuyệt vời để duy trì hoạt động thể chất. Nó giúp cải thiện thể lực và cải thiện tâm trạng của tôi. Tôi cũng thích cách nó cho phép tôi khám phá những nơi mới mà không tốn quá nhiều tiền. Nó thân thiện với môi trường và giúp tôi có thời gian nghỉ ngơi khỏi màn hình và công nghệ.)
Conclusion:
In general, cycling is an outdoor activity that brings me both physical and mental benefits. It helps me stay healthy, reduces stress, and gives me a chance to enjoy nature. I think I’ll continue doing it for many years to come.
(Nhìn chung, đạp xe là một hoạt động ngoài trời mang lại cho tôi cả lợi ích về thể chất và tinh thần. Nó giúp tôi giữ sức khỏe, giảm căng thẳng, và cho tôi cơ hội tận hưởng thiên nhiên. Tôi nghĩ tôi sẽ tiếp tục làm điều đó trong nhiều năm tới.)
Từ vựng:
Countryside trails: Đường mòn ở vùng nông thôn
Sense of freedom: Cảm giác tự do
Scenic: Có cảnh đẹp, nên thơ
Peaceful: Yên bình, thanh bình
Topic 2: Describe an outdoor activity you did recently
You should say:
What the activity was
Where you did it
Who you did it with
And explain how you felt about it

Introduction:
Recently, I had the chance to try an outdoor activity in a place I had never been to before - kayaking in Ba Be Lake, located in the north of Vietnam. It was my first time visiting that area, and I was really excited to explore both the natural beauty and the activity itself.
(Gần đây, tôi có cơ hội thử một hoạt động ngoài trời ở một nơi tôi chưa từng đến trước đây - chèo thuyền kayak ở Hồ Ba Bể, nằm ở phía bắc Việt Nam. Đó là lần đầu tiên tôi đến thăm khu vực đó, và tôi thực sự hào hứng muốn khám phá cả vẻ đẹp tự nhiên và hoạt động này.)
Body:
Ba Be Lake is surrounded by lush forests and limestone mountains, so the scenery was absolutely breathtaking. I went there with a group of friends during a weekend trip. We rented kayaks and paddled across the calm, emerald-green water. It was surprisingly peaceful, and the only sounds we could hear were birds chirping and the gentle splash of our paddles.
Although I had tried kayaking once before, doing it in such a remote and picturesque location made the experience feel completely new.
We even discovered a small cave along the shoreline and stopped there to take photos and enjoy the tranquility. The whole activity lasted for about two hours, and it was both physically engaging and mentally refreshing.
(Hồ Ba Bể được bao quanh bởi rừng rậm rạp và núi đá vôi, vì vậy phong cảnh hoàn toàn ngoạn mục. Tôi đến đó cùng một nhóm bạn trong chuyến đi cuối tuần. Chúng tôi thuê thuyền kayak và chèo qua mặt nước yên ả, xanh ngọc bích. Nó yên bình một cách đáng ngạc nhiên, và âm thanh duy nhất chúng tôi có thể nghe thấy là tiếng chim hót và tiếng mái chèo nhẹ nhàng văng nước.
Mặc dù tôi đã thử chèo thuyền kayak một lần trước đây, nhưng việc làm điều đó ở một địa điểm hẻo lánh và đẹp như tranh vẽ như vậy đã khiến trải nghiệm này cảm thấy hoàn toàn mới.
Chúng tôi thậm chí còn khám phá một hang động nhỏ dọc bờ hồ và dừng lại ở đó để chụp ảnh và tận hưởng sự yên tĩnh. Toàn bộ hoạt động kéo dài khoảng hai giờ, và nó vừa đòi hỏi thể lực vừa sảng khoái tinh thần.)
Conclusion:
Overall, kayaking in Ba Be Lake was a memorable outdoor experience. It allowed me to reconnect with nature, spend quality time with friends, and explore a new place in a fun and adventurous way. I’d definitely love to go back and try other activities like hiking or camping in the area.
(Nhìn chung, chèo thuyền kayak ở Hồ Ba Bể là một trải nghiệm ngoài trời đáng nhớ. Nó cho phép tôi kết nối lại với thiên nhiên, dành thời gian chất lượng với bạn bè, và khám phá một nơi mới theo một cách thú vị và ưa phiêu lưu. Tôi chắc chắn muốn quay lại và thử các hoạt động khác như đi bộ đường dài hoặc cắm trại trong khu vực.)
Từ vựng:
Lush forests: Rừng rậm rạp, xanh tốt
Limestone mountains: Núi đá vôi
Emerald-green water: Nước xanh ngọc bích
Topic 3: Describe an outdoor activity you’d like to try in the future.
You should say:
What the activity is
Where you would do it
Who would you do it with
And explain why you want to try it

Introduction:
One outdoor activity I’d love to try in the future is paragliding. I’ve always been fascinated by the idea of flying through the air and seeing the world from above, and paragliding seems like the perfect mix of adventure and freedom.
(Một hoạt động ngoài trời mà tôi muốn thử trong tương lai là dù lượn. Tôi luôn bị cuốn hút bởi ý tưởng bay lượn trên không và nhìn thế giới từ trên cao, và dù lượn dường như là sự kết hợp hoàn hảo giữa phiêu lưu và tự do.)
Body:
If I had the chance, I’d like to do it in Đà Lạt, a mountainous city in Vietnam known for its cool climate and stunning landscapes. The hills and valleys there are ideal for paragliding, and I’ve seen photos of people soaring above pine forests and lakes — it looks absolutely breathtaking.
I’d probably go with a close friend who also enjoys outdoor adventures. It would be more fun and less nerve-wracking to experience it together, especially since it would be my first time. Of course, we’d go with a professional instructor for safety.
(Nếu có cơ hội, tôi muốn thực hiện nó ở Đà Lạt, một thành phố miền núi ở Việt Nam nổi tiếng với khí hậu mát mẻ và phong cảnh tuyệt đẹp. Những ngọn đồi và thung lũng ở đó rất lý tưởng cho dù lượn, và tôi đã thấy những bức ảnh mọi người bay lượn trên cao qua rừng thông và hồ nước — trông thật ngoạn mục.
Tôi có lẽ sẽ đi cùng một người bạn thân cũng thích phiêu lưu ngoài trời. Việc này sẽ vui hơn và ít căng thẳng hơn khi trải nghiệm cùng nhau, nhất là khi đó là lần đầu tiên của tôi. Và tất nhiên, chúng tôi cần đi cùng một người hướng dẫn chuyên nghiệp để đảm bảo an toàn.)
Conclusion:
The reason I want to try paragliding is that it offers a sense of freedom that few other activities can match. It’s also a great way to step out of my comfort zone and challenge myself. I think it would be an unforgettable experience of both thrilling and peaceful at the same time.
(Lý do tôi muốn thử dù lượn là vì nó mang lại cảm giác tự do mà ít hoạt động nào khác có thể sánh được. Đó cũng là một cách tuyệt vời để bước ra khỏi vùng an toàn của tôi và thử thách bản thân. Tôi nghĩ đó sẽ là một trải nghiệm khó quên, vừa hồi hộp vừa yên bình cùng một lúc.)
Từ vựng:
Soaring above: Bay lượn trên cao
Step out of my comfort zone: Bước ra khỏi vùng an toàn
Đọc thêm bài mẫu chủ đề:
Describe an outdoor activity you did in a new place recently
Describe an activity that you enjoyed doing when you were at primary school
IELTS Speaking Part 3 - Topic Outdoor Activities
1. Do you think children today enjoy outdoor activities as much as children in the past?
Honestly, I don’t think children today enjoy outdoor activities as much as previous generations did. In the past, outdoor play was the main form of entertainment in which kids would spend hours riding bikes, climbing trees, or playing games like hide and seek. Nowadays, with the rise of digital technology, many children prefer staying indoors, glued to screens.
Also, urbanization has reduced access to safe outdoor spaces, and parents are often more cautious about letting their kids play outside unsupervised. So while some children still enjoy outdoor activities, the overall trend seems to be a decline in outdoor engagement.
(Thành thật mà nói, tôi không nghĩ trẻ em ngày nay thích các hoạt động ngoài trời nhiều như các thế hệ trước. Trong quá khứ, chơi ngoài trời là hình thức giải trí chính, trong đó trẻ em sẽ dành hàng giờ để đạp xe, trèo cây hoặc chơi các trò chơi như trốn tìm. Ngày nay, với sự phát triển của công nghệ số, nhiều trẻ em thích ở trong nhà hơn, dán mắt vào màn hình.
Ngoài ra, đô thị hóa đã làm giảm khả năng tiếp cận các không gian ngoài trời an toàn, và cha mẹ thường thận trọng hơn khi để con cái chơi bên ngoài mà không có người giám sát. Vì vậy, mặc dù một số trẻ em vẫn thích các hoạt động ngoài trời, xu hướng chung dường như là sự suy giảm sự tham gia ngoài trời.)
2. Do you think technology has an impact on people’s participation in outdoor activities?
In my opinion, technology has a significant impact, both positive and negative. On the downside, it often distracts people from going outside, especially with the addictive nature of social media, video games, and streaming platforms.
However, technology can also be a motivator. For instance, fitness trackers, mobile apps like Strava, or even augmented reality games like Pokémon Go have encouraged people to walk, run, or cycle more. So it really depends on how individuals choose to use technology.
(Theo tôi, công nghệ có một tác động đáng kể, cả tích cực và tiêu cực. Về mặt tiêu cực, nó thường làm mọi người xao nhãng việc ra ngoài, đặc biệt với bản chất gây nghiện của mạng xã hội, trò chơi điện tử và các nền tảng phát trực tuyến.
Tuy nhiên, công nghệ cũng có thể là một yếu tố thúc đẩy. Chẳng hạn, các thiết bị theo dõi thể dục, ứng dụng di động như Strava, hoặc thậm chí các trò chơi thực tế tăng cường như Pokémon Go đã khuyến khích mọi người đi bộ, chạy hoặc đạp xe nhiều hơn. Vì vậy, nó thực sự phụ thuộc vào cách các cá nhân chọn sử dụng công nghệ.)
3. How do seasonal changes affect outdoor activities?
Seasonal changes can greatly influence the type and frequency of outdoor activities. In warmer months, people are more likely to engage in activities like swimming, hiking, or having picnics. In contrast, during winter or rainy seasons, outdoor participation tends to decrease due to discomfort or safety concerns.
However, some people adapt by switching to seasonal sports like skiing or snowboarding, or by dressing appropriately for the weather. In countries with extreme climates, indoor alternatives often become more popular during certain times of the year.
(Thay đổi theo mùa có thể ảnh hưởng lớn đến loại hình và tần suất của các hoạt động ngoài trời. Trong những tháng ấm hơn, mọi người có nhiều khả năng tham gia vào các hoạt động như bơi lội, đi bộ đường dài hoặc đi dã ngoại. Ngược lại, trong mùa đông hoặc mùa mưa, sự tham gia ngoài trời có xu hướng giảm do sự khó chịu hoặc lo ngại về an toàn.
Tuy nhiên, một số người thích nghi bằng cách chuyển sang các môn thể thao theo mùa như trượt tuyết hoặc trượt ván trên tuyết, hoặc bằng cách mặc quần áo phù hợp với thời tiết. Ở các quốc gia có khí hậu khắc nghiệt, các lựa chọn thay thế trong nhà thường trở nên phổ biến hơn trong những thời điểm nhất định trong năm.)
4. Should schools have more outdoor activities as part of their curriculum? Why?
I think that incorporating more outdoor activities into the school curriculum can have numerous benefits. Physically, it helps students stay active and healthy, which is especially important given the rise in childhood obesity.
Mentally, outdoor play and learning can reduce stress, improve focus, and boost creativity. It also encourages teamwork, communication, and problem-solving skills. Moreover, outdoor education can make learning more engaging; for example, studying biology in a garden or doing science experiments outside. Overall, it supports holistic development.
(Tôi nghĩ rằng việc đưa thêm các hoạt động ngoài trời vào chương trình học của trường có thể có nhiều lợi ích. Về mặt thể chất, nó giúp học sinh duy trì hoạt động và khỏe mạnh, điều này đặc biệt quan trọng do sự gia tăng béo phì ở trẻ em.
Về mặt tinh thần, vui chơi và học tập ngoài trời có thể giảm căng thẳng, cải thiện sự tập trung và tăng cường sự sáng tạo. Nó cũng khuyến khích làm việc nhóm, giao tiếp và kỹ năng giải quyết vấn đề. Hơn nữa, giáo dục ngoài trời có thể làm cho việc học trở nên hấp dẫn hơn; ví dụ, học sinh học sinh học trong vườn hoặc làm thí nghiệm khoa học bên ngoài. Nhìn chung, nó hỗ trợ sự phát triển toàn diện.)
5. Are outdoor activities suitable for older people?
Yes, many outdoor activities are not only suitable but highly beneficial for older adults. Low-impact exercises like walking or gardening can help maintain mobility, improve cardiovascular health, and reduce the risk of chronic diseases. Being outdoors also supports mental well-being by reducing feelings of isolation and depression.
Of course, it’s important to ensure that the activities are age-appropriate and that the environment is safe; for example, having benches, shaded areas, and smooth walking paths. With the right support, outdoor activities can greatly enhance the quality of life for seniors.
(Vâng, nhiều hoạt động ngoài trời không chỉ phù hợp mà còn rất có lợi cho người lớn tuổi. Các bài tập ít tác động như đi bộ hoặc làm vườn có thể giúp duy trì sự linh hoạt, cải thiện sức khỏe tim mạch và giảm nguy cơ mắc các bệnh mãn tính. Việc ở ngoài trời cũng hỗ trợ sức khỏe tinh thần bằng cách giảm cảm giác cô lập và trầm cảm.
Tất nhiên, điều quan trọng là phải đảm bảo rằng các hoạt động phù hợp với lứa tuổi và môi trường an toàn; ví dụ, có ghế dài, khu vực có bóng râm và đường đi bộ bằng phẳng. Với sự hỗ trợ phù hợp, các hoạt động ngoài trời có thể nâng cao đáng kể chất lượng cuộc sống cho người cao tuổi.)

Từ vựng:
Sedentary lifestyle: Lối sống ít vận động
Cardiovascular health: Sức khỏe tim mạch
Chronic diseases: Bệnh mãn tính
Age-appropriate: Phù hợp với độ tuổi
Holistic development: Sự phát triển toàn diện
Subsidized programs: Chương trình được trợ giá
Glued to screens: Dán mắt vào màn hình
Đọc tiếp: Talk about your leisure activities - IELTS Speaking
Tổng kết
Bài viết trên đã tổng hợp các từ vựng thông dụng thuộc chủ đề Outdoor Activities, cũng như các câu trả lời mẫu chi tiết trong các phần của IELTS Speaking thuộc chủ đề này giúp người học tham khảo hướng trả lời. Để cải thiện hơn các kỹ năng cần thiết cho kỳ thi IELTS, người học có thể tham khảo khóa học IELTS cá nhân hóa tại ZIM Academy để được thiết kế lộ trình học tối ưu.

Bình luận - Hỏi đáp