Cách paraphrase từ “Improve” trong IELTS Writing Task 2 để nâng cao điểm Lexical Resource

Bài viết này sẽ giới thiệu các cụm từ thay thế và cách paraphrase từ “Improve” trong bài viết IELTS Writing Task 2 kèm theo ví dụ minh họa và bài tập vận dụng.
author
Đào Anh
29/08/2023
cach paraphrase tu improve trong ielts writing task 2 de nang cao diem lexical resource

Trong bài thi IELTS Writing Task 2, việc sử dụng các từ vựng phong phú và đa dạng là một yếu tố quan trọng để đạt được điểm cao. Tuy nhiên, một trong những lỗi thường gặp của nhiều thí sinh là lặp lại quá nhiều từ vựng, đặc biệt là thường xuyên sử dụng từ “improve” cho những từ vựng chỉ tính chất cải thiện. Tuy nhiên, nếu lặp đi lặp lại cùng một từ, bài viết sẽ thiếu sức sống và ảnh hưởng đến điểm Lexical Resource - một trong bốn tiêu chí để đánh giá bài viết IELTS Writing.

Bài viết này sẽ giới thiệu các cụm từ và cách paraphrase từ Improve trong IELTS Writing Task 2 kèm ví dụ và bài tập áp dụng. Từ đó giúp người học sử dụng linh hoạt các từ vựng trong IELTS Writing Task 2 và cải thiện tiêu chí Lexical Resource.

Key takeaways

Giới thiệu về từ vựng chỉ tính chất cải thiện trong IELTS Writing Task 2:

  • Thường được sử dụng để mô tả hoặc nêu lên những hành động, phương pháp, chiến lược hoặc thái độ có thể giúp cải thiện một tình huống, một khả năng, một vấn đề hoặc một mối quan hệ nào đó.

  • “Improve” là từ vựng chỉ tính chất cải thiện được sử dụng phổ biến nhất,

  • Việc sử dụng từ “Improve” quá nhiều trong bài viết sẽ khiến người viết gặp phải những hạn chế như bài viết trở nên nhàm chán, không thể biểu hiện được sự khác biệt và mức độ của sự cải thiện trong các trường hợp khác nhau, sử dụng từ không phù hợp với ngữ cảnh và không thể đạt được điểm cao ở tiêu chí Lexical Resource.

Những cụm từ thay thế và cách paraphrase từ Improve phổ biến trong IELTS Writing Task 2:

  • Enhance: Nâng cao

  • Boost: Thúc đẩy

  • Advance: Tiến bộ

  • Optimize: Tối ưu hóa

  • Upgrade: Nâng cấp

Giới thiệu về từ vựng chỉ tính chất cải thiện trong IELTS Writing Task 2

Trong bài thi IELTS Writing Task 2, các từ vựng chỉ tính chất cải thiện thường được sử dụng trong các dạng bài viết như: Discuss both views and give your opinion, Advantages and disadvantages, Problem and solution, Cause and effect,… nhằm mô tả hoặc nêu lên những hành động, phương pháp, chiến lược hoặc thái độ có thể giúp cải thiện một tình huống, một khả năng, một vấn đề hoặc một mối quan hệ nào đó. Các từ vựng này giúp người viết diễn đạt được những ý kiến, quan điểm, lập luận và giải pháp liên quan đến những vấn đề xã hội, kinh tế, giáo dục, môi trường, sức khỏe,…

Trong các từ vựng chỉ tính chất cải thiện thì từ “Improve” được sử dụng phổ biến nhất. Theo từ điển Oxford, từ “Improve” có nghĩa là “to make something as good as possible; to use something in the best possible way” (làm cho cái gì tốt nhất có thể; sử dụng cái gì một cách tốt nhất có thể). Từ này còn có nghĩa là “to become better than before; to make something or someone better than before” (tiến bộ hơn trước; làm cho cái gì hoặc ai đó tốt hơn trước). Tuy nhiên, nếu sử dụng từ “Improve” quá nhiều trong bài viết, người viết có thể gặp phải những hạn chế sau:

  • Lặp lại từ vựng khiến bài viết trở nên nhàm chán và thiếu sáng tạo.

  • Không thể biểu hiện được sự khác biệt và mức độ của sự cải thiện trong các trường hợp khác nhau.

  • Không thể phù hợp được với ngữ cảnh và ý nghĩa của câu và đoạn văn.

  • Không thể đạt được điểm cao ở tiêu chí Lexical Resource, một trong bốn tiêu chí chấm điểm của IELTS Writing Task 2.

Do đó, việc học một số từ và cụm từ thay thế và biết cách paraphrase từ Improve là rất quan trọng để người học có thể sử dụng trong các ngữ cảnh và tình huống khác nhau.

Những cụm từ thay thế cho “Improve” phổ biến trong IELTS Writing Task 2

Dưới đây là một số cụm từ thay thế và cách paraphrase từ Improve phổ biến trong IELTS Writing Task 2. Tác giả sẽ cung cấp nghĩa của từ theo Từ điển Oxford Learner’s Dictionaries, ngữ cảnh sử dụng, cách sử dụng và ví dụ minh họa cho từng từ.

Enhance

  • Theo từ điển Oxford Learner’s Dictionaries, “Enhance” có nghĩa là “to increase or further improve the good quality, value, or status of somebody/something” (tăng hoặc cải thiện chất lượng, giá trị, hoặc địa vị của ai đó hoặc cái gì đó).

  • Nghĩa tiếng Việt (tạm dịch): Nâng cao.

  • Ngữ cảnh: Thường được sử dụng với ý nghĩa làm cho một điều gì đó tốt hơn hoặc hiệu quả hơn khi điều đó đã có sẵn hoặc đã đạt được một mức độ chất lượng nào đó. Thường kết hợp với các từ như “quality (chất lượng)”, “performance (hiệu suất)”, “skill (kỹ năng)”,…

  • Cách dùng:

    • enhance something

    • enhance somebody’s/something’s ability to do something

    • enhance the effect/impact/quality of something

  • Ví dụ: Technology can enhance the quality of education and make learning more accessible and interactive. (Công nghệ có thể nâng cao chất lượng giáo dục và làm cho việc học trở nên dễ tiếp cận và dễ tương tác hơn.)

  • Phân tích: Trong ví dụ này, cụm từ “enhance the quality of education” được dùng để chỉ việc cải thiện thêm chất lượng giáo dục, một điều đã có sẵn và quan trọng trong xã hội. Điều đó cho thấy người viết có thái độ khách quan đối với vai trò của công nghệ trong giáo dục.

Boost

  • Theo từ điển Oxford Learner’s Dictionaries, “Boost” có nghĩa là “to make something increase, or become better or more successful” (làm cho một cái gì đó tăng lên, trở nên tốt hơn hoặc thành công hơn).

  • Nghĩa tiếng Việt (tạm dịch): Thúc đẩy.

  • Ngữ cảnh: Thường được sử dụng với ý nghĩa làm cho một cái gì đó tăng vọt lên hoặc mạnh mẽ hơn. Thường kết hợp với các từ như “confidence (sự tự tin)”, “economy (nền kinh tế)”, “sales (doanh số)”,…

  • Cách dùng:

    • boost something

    • boost somebody’s confidence/morale/mood

    • give somebody/something a boost

    • boost somebody to something

  • Ví dụ: The government should implement more policies to boost the economy and create more jobs for the people. (Chính phủ nên thực hiện nhiều chính sách hơn để thúc đẩy nền kinh tế và tạo ra nhiều việc làm hơn cho người dân.)

  • Phân tích: Trong ví dụ này, cụm từ “boost the economy” được dùng để chỉ việc cải thiện hoặc tăng một cách mạnh mẽ nền kinh tế, một điều rất quan trọng và ảnh hưởng đến cuộc sống của người dân. Điều đó cho thấy người viết có thái độ chủ động và nêu ra cách giải quyết vấn đề.

Advance

  • Theo từ điển Oxford, “Advance” có nghĩa là “to make or help somebody/something to make progress” (tạo ra hoặc giúp ai đó hoặc cái gì đó tiến bộ).

  • Nghĩa tiếng Việt (tạm dịch): Tiến bộ.

  • Ngữ cảnh: Thường được sử dụng với ý nghĩa đạt được những bước tiến quan trọng hoặc có ý nghĩa trong một lĩnh vực nào đó. Thường kết hợp với các từ như “science (khoa học)”, “technology (công nghệ)”, “medicine (y học)”,…

  • Cách dùng:

    • advance something

    • advance in something

    • make an advance in something

    • advance somebody’s/something’s interests/goals

  • Ví dụ: In recent years, science has advanced greatly in the field of biotechnology. (Trong những năm gần đây, khoa học đã tiến bộ rất nhiều trong lĩnh vực công nghệ sinh học.)

  • Phân tích: Trong ví dụ này, cụm từ “advanced greatly in the field of biotechnology” được dùng để chỉ những thành tựu quan trọng và có ý nghĩa của khoa học trong lĩnh vực công nghệ sinh học, một lĩnh vực mới mẻ và tiềm năng. Điều đó cho thấy người viết có thái độ khẳng định và khen ngợi đối với sự phát triển của khoa học.

Optimize

  • Theo từ điển Oxford Learner’s Dictionaries, “Optimize” có nghĩa là “to make something as good as possible; to use something in the best possible way” (khiến cho cái gì tốt nhất có thể; sử dụng cái gì một cách tốt nhất có thể).

  • Nghĩa tiếng Việt (tạm dịch): Tối ưu hóa.

  • Ngữ cảnh: Thường được sử dụng với ý nghĩa tận dụng tối đa hoặc hiệu quả nhất một cái gì đó. Thường kết hợp với các từ như “resource (nguồn lực)”, “productivity (năng suất)”, “efficiency (hiệu quả)”,…

  • Cách dùng:

    • optimize something

    • optimize something for something

    • optimize the use of something

    • be optimized for something

  • Ví dụ: The company needs to optimize its resources and reduce its costs. (Công ty cần phải tối ưu hóa nguồn lực và giảm chi phí.)

  • Phân tích: Trong ví dụ này, cụm từ “optimize its resources” được dùng để chỉ việc sử dụng nguồn lực một cách tốt nhất có thể, để đạt được mục tiêu giảm chi phí. Điều đó cho thấy người viết có thái độ thực tế và giải quyết vấn đề của công ty.

Upgrade

  • Theo từ điển Oxford, “Upgrade” có nghĩa là “to improve the quality or usefulness of something, or change it for something newer or of a better standard” (cải thiện chất lượng hoặc tính hữu ích của cái gì, hoặc thay đổi cái gì mới hơn hoặc có tiêu chuẩn tốt hơn).

  • Nghĩa tiếng Việt (tạm dịch): Nâng cấp.

  • Ngữ cảnh: Thường được sử dụng với ý nghĩa thay thế hoặc cải tiến một cái gì đó đã lỗi thời hoặc không hiệu quả. Thường kết hợp với các từ như “system (hệ thống)”, “equipment (thiết bị)”, “software (phần mềm)”,…

  • Cách dùng:

    • upgrade something

    • upgrade something to something

    • upgrade from something to something

    • be upgraded to something

  • Ví dụ: The school decided to upgrade its computer system to a more modern and secure one. (Trường học quyết định nâng cấp hệ thống máy tính của trường thành một hệ thống hiện đại và an toàn hơn.)

  • Phân tích: Trong ví dụ này, cụm từ “upgrade its computer system” được dùng để chỉ việc cải tiến hệ thống máy tính của trường học, một thứ có thể đã lỗi thời hoặc không đáp ứng được nhu cầu của trường học. Điều đó cho thấy người viết có thái độ tiến bộ và cập nhật đối với công nghệ.

Bài mẫu vận dụng cách paraphrase từ Improve trong bài thi IELTS Writing Task 2

Đề bài

Some people think that the best way to improve their health is to exercise regularly. Others believe that there are other factors that can enhance their well-being. Discuss both views and give your own opinion.

Bài mẫu

The quality of human life depends largely on health. While some people argue that regular exercise is the most effective method to improve their health, others contend that there are other aspects that can contribute to their well-being. I partially agree with both sides, but I believe that the best way to upgrade health is to combine both aspects.

Exercising regularly can have many benefits for health. It can prevent or reduce the risk of various diseases, such as obesity, diabetes, heart problems, and some cancers. It can also improve the immune system, the mood, and the cognitive function of the individual. Moreover, exercising can be a fun and enjoyable activity that can increase the quality of life and social interaction of the person.

However, there are other factors that can boost health besides exercising. For example, having a balanced and nutritious diet can provide the body with essential vitamins, minerals, and antioxidants that can protect against infections and chronic illnesses. Another factor is getting enough sleep; which can help to restore energy, repair the tissues, and regulate the hormones of the body. Furthermore, avoiding stress and practising relaxation techniques, such as meditation or yoga, can also advance the mental and emotional well-being of the individual.

In my opinion, both exercise and other factors are important for optimizing health. I believe that exercising alone is not enough to achieve the best possible health for a person, as it may not address some specific needs or problems that they may have. Therefore, I believe that people should adopt a holistic approach to their health, which includes exercising regularly, eating well, sleeping enough, and managing stress effectively.

In conclusion, exercising regularly and other factors are both essential for improving health. I think that a combination of both is the best way to enhance health.
(302 words)

Bài tập vận dụng

Nối các từ sau với nghĩa tiếng Anh của chúng

1. Advance

2. Upgrade

3. Boost

4. Enhance

5. Optimize

a. to increase or further improve the good quality, value, or status of somebody/something

b. to make something increase, or become better or more successful

c. to make or help somebody/something to make progress

d. to make something as good as possible; to use something in the best possible way

e. to improve the quality or usefulness of something, or change it for something newer or of a better standard

Đáp án

1 - c, 2 - e, 3 - b, 4 - a, 5 - d.

Tổng kết

Trong bài viết này, tác giả đã giới thiệu cho người học một số cụm từ thay thế và cách paraphrase từ Improve trong IELTS Writing Task 2, cùng với nghĩa tiếng Anh, tiếng Việt, ngữ cảnh sử dụng, cách dùng từ và ví dụ minh họa. Các cụm từ được gợi ý là: enhance, boost, advance, optimize và upgrade. Với cách paraphrase từ Improve bằng những cụm từ này, người học sẽ nêu ra được những ý kiến, quan điểm, lập luận và giải pháp của mình một cách rõ ràng và chính xác hơn trong bài thi IELTS Writing Task 2. Từ đó, có thể cải thiện điểm số của mình ở tiêu chí Lexical Resource và đạt được kết quả cao hơn cho bài thi IELTS Writing Task 2 nói riêng và bài thi IELTS Writing nói chung.

Người học có thể tham gia các chương trình luyện đề IELTS từ cơ bản đến nâng cao, giải chi tiết 6 đề thi thật trong quý để rèn luyện các phương pháp và chiến lược xử lý 2 phần thi Speaking - Writing. Hoặc tham gia diễn đàn ZIM Helper để được giải đáp kiến thức tiếng Anh luyện thi IELTS, được vận hành bởi các High Achievers.


Trích dẫn nguồn tham khảo

“Improve_1.” Oxford Learner’s Dictionaries, Oxford University Press, 2023, https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/improve_1.

“Improve.” Oxford Learner’s Dictionaries, Oxford University Press, 2023, https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/american_english/improve.

“Improve.” Thesaurus.com, Lexico, 2023, https://www.thesaurus.com/browse/improve.

“Enhance.” Oxford Learner’s Dictionaries, Oxford University Press, 2023, https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/enhance?q=enhance.

“Boost_1.” Oxford Learner’s Dictionaries, Oxford University Press, 2023, https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/boost_1?q=boost.

“Advance_2.” Oxford Learner’s Dictionaries, Oxford University Press, 2023, https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/advance_2.

“Optimize.” Oxford Learner’s Dictionaries, Oxford University Press, 2023, https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/optimize?q=optimize.

“Upgrade_1.” Oxford Learner’s Dictionaries, Oxford University Press, 2023, https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/upgrade_1?q=Upgrade.

Người học cần gấp chứng chỉ IELTS để du học, định cư, tốt nghiệp, hay thăng tiến trong sự nghiệp nhanh chóng? Đạt điểm cao trong thời gian ngắn với khóa học luyện thi IELTS cấp tốc hôm nay.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu