Banner background

Cấu trúc It's high time: Ý nghĩa, ví dụ & bài tập kèm đáp án chi tiết

Cấu trúc It’s high time là một trong những cấu trúc phổ biến và thường xuyên được sử dụng trong giao tiếp tiếng Anh hằng ngày. Tuy nhiên, một số người học vẫn chưa biết đến cấu trúc này và cách áp dụng cấu trúc này sao cho hiệu quả nhất trong quá trình sử dụng tiếng Anh. Hiểu được điều đó, trong bài viết dưới đây, Anh ngữ ZIM sẽ giới thiệu cho người học cấu trúc It's high time - ý nghĩa, ví dụ và bài tập đầy đủ chính xác.
cau truc its high time y nghia vi du bai tap kem dap an chi tiet

Key takeaways

  • Theo từ điển Cambridge, cấu trúc It’s high time mang ý nghĩa là đã tới lúc làm cái gì đó. Cấu trúc này thường được dùng để khuyên hoặc nhắc nhở người nghe thực hiện một việc gì đó ngay lập tức hoặc trong tương lai gần.

  • 2 cách dùng cấu trúc It’s high time:

    • Cấu trúc 1: It’s high time + S + V2/ed.

    • Cấu trúc 2: It’s high time + (for somebody) + to V.

  • Một số cấu trúc tương tự It’s high time bao gồm It’s time, It’s about time,..

It's high time là gì?

Theo từ điển Cambridge, cấu trúc It’s high time mang ý nghĩa là đã tới lúc làm cái gì đó. Cấu trúc này thường được dùng để khuyên hoặc nhắc nhở người nghe thực hiện một việc gì đó ngay lập tức hoặc trong tương lai gần.

Bên cạnh đó, bằng việc sử dụng cấu trúc này, người nói thường muốn truyền đạt ý nghĩa rằng đã qua thời điểm mà việc cần thực hiện phải được hoàn thành → từ đó hối thúc người nghe phải thực hiện việc đó ngay lập tức.

Ví dụ:

  • It's high time we cleaned out the garage; it's been a mess for months. (Đã đến lúc chúng ta phải dọn dẹp gara; nó đã là một mớ hỗn độn trong nhiều tháng.)

  • It's high time for John to start exercising regularly if he wants to improve his health. (Đã đến lúc John phải bắt đầu tập thể dục thường xuyên nếu muốn cải thiện sức khỏe của mình.)

Cách dùng cấu trúc It's high time trong tiếng Anh

Cấu trúc 1: It’s high time + S + V2/ed.

Trong cấu trúc này, động từ được chia ở thì quá khứ dùng để nhấn mạnh đã qua thời điểm mà việc cần thực hiện phải hoàn thành, vì thế việc này phải được thực hiện ngay lập tức.

Ví dụ:

  • It's high time you apologized for your behavior and made amends. (Đã đến lúc bạn phải xin lỗi về hành vi của mình và sửa đổi.)

  • It's high time we addressed the climate change issue seriously. (Đã đến lúc chúng ta phải giải quyết vấn đề biến đổi khí hậu một cách nghiêm túc.)

Cấu trúc 2: It’s high time + (for somebody) + to V.

Trong cấu trúc It's high time for sb này, cụm ‘‘for somebody’’ có thể được lược bỏ nếu người nói đồng thời là một trong những người thực hiện hành động.

Ví dụ:

  • It's high time for the government to address the housing crisis in the city. (Đã đến lúc chính phủ phải giải quyết cuộc khủng hoảng nhà ở trong thành phố.)

  • It's high time to start saving money for the future. (Đã đến lúc bắt đầu tiết kiệm tiền cho tương lai.)

Một số cấu trúc tương tự công thức It's high time

it is high time

Cấu trúc It’s time

Cấu trúc It’s time có ý nghĩa, cấu trúc và cách dùng tương tự so với cấu trúc It’s high time. Vì vậy, người học có thể sử dụng cấu trúc này để thay thế cấu trúc It’s high time nhằm tránh lỗi lặp từ.

Cấu trúc 1: It’s time + S + V2/ed.

Cấu trúc 2: It’s time + (for somebody) + to V.

Ví dụ:

  • It's time he took responsibility for his actions. (Đã đến lúc anh phải chịu trách nhiệm về hành động của mình.)

  • It's time for them to start their presentation. (Đã đến lúc họ bắt đầu bài thuyết trình của mình.)

Xem thêm: It's time + gì? Cách dùng và bài tập vận dụng trong tiếng Anh

Cấu trúc It’s about time

Cấu trúc It’s about time cũng có ý nghĩa, cấu trúc và cách dùng hoàn toàn giống với hai cấu trúc kể trên.

Cấu trúc 1: It’s about time + S + V2/ed.

Cấu trúc 2: It’s about time + (for somebody) + to V.

Ví dụ:

  • It's about time you apologized to her for what happened last week. (Đã đến lúc bạn phải xin lỗi cô ấy về chuyện xảy ra tuần trước.)

  • It's about time for us to leave for the party; we've been getting ready for hours and don't want to miss any more of it. (Đã đến lúc chúng ta phải đi dự tiệc; chúng tôi đã sẵn sàng hàng giờ và không muốn bỏ lỡ thêm bất kỳ điều gì nữa.)

Xem thêm: It's about time là gì? Cách dùng và bài tập áp dụng

Bài tập vận dụng

cấu trúc it's high time

Bài 1: Dịch các câu sau sang tiếng Anh có sử dụng công thức It’s high time

  1. Đã đến lúc bạn xin lỗi anh trai mình vì những gì bạn đã nói.

  2. Đã đến lúc cho bạn dọn phòng.

  3. Đã đến lúc cô ấy bắt đầu tiết kiệm tiền cho tương lai của mình.

  4. Đã đến lúc chúng ta giải quyết vấn đề ô nhiễm trong thị trấn của mình.

  5. Đã đến lúc cho công ty giải quyết các khiếu nại của khách hàng.

Bài 2: Sử dụng đúng dạng của các động từ bên dưới để điền vào chỗ trống

start

plan

update

implement

clean

visit

  1. It's high time for him to ___________ exercising regularly for better health.

  2. It's high time they _______ their security system to prevent any break-ins.

  3. It's high time you __________ the dentist for a check-up.

  4. It's high time for the government to __________ stricter environmental regulations.

  5. It's high time for our family to ______ a reunion and spend some quality time together.

  6. It's high time we _________ out the attic; it's been cluttered for years.

Đáp án:

Bài 1:

  1. It's high time you apologized to your brother for what you said.

  2. It's high time for you to clean your room.

  3. It's high time she started saving money for her future.

  4. It's high time we addressed the pollution problem in our town.

  5. It's high time for the company to address the customer complaints.

Bài 2:

  1. start

  2. updated

  3. visited

  4. implement

  5. plan

  6. cleaned

Xem thêm:

Tổng kết

Trong bài viết trên, Anh ngữ ZIM đã giới thiệu cho người học cấu trúc It's high time - ý nghĩa, ví dụ và bài tập một cách đầy đủ và chính xác. Hy vọng, thông tin trong bài viết sẽ hỗ trợ tốt cho người học trong quá trình chinh phục cấu trúc ngữ pháp này.

Bên cạnh đó, người học có thể tham khảo các khóa học do đội ngũ giàu kinh nghiệm của Anh ngữ ZIM biên soạn để nhanh chóng nâng cao trình độ của bản thân.


Nguồn tham khảo

(It’s) High Time Definition | Cambridge English Dictionary, dictionary.cambridge.org/us/dictionary/english/it-s-high-time. Accessed 16 June 2024.

Tham vấn chuyên môn
Thiều Ái ThiThiều Ái Thi
Giáo viên
“Learning satisfaction matters” không chỉ là phương châm mà còn là nền tảng trong triết lý giáo dục của tôi. Tôi tin chắc rằng bất kỳ môn học khô khan nào cũng có thể trở nên hấp dẫn dưới sự hướng dẫn tận tình của giáo viên. Việc giảng dạy không chỉ đơn thuần là trình bày thông tin mà còn khiến chúng trở nên dễ hiểu và khơi dậy sự tò mò ở học sinh. Bằng cách sử dụng nhiều phương pháp giảng dạy khác nhau, kết hợp việc tạo ra trải nghiệm tương tác giữa giáo viên và người học, tôi mong muốn có thể biến những khái niệm phức tạp trở nên đơn giản, và truyền tải kiến thức theo những cách phù hợp với nhiều người học khác nhau.

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...