Lộ trình học Duolingo English Test - Hướng dẫn ôn luyện theo trình độ
Hiện nay với sự phát triển của công nghệ, việc làm bài thi kiểm tra trình độ tiếng Anh đã không còn bị giới hạn bởi không gian hay vị trí địa lý. Một trong những bài thi trực tuyến đang dần phổ biến thời gian gần đây đó chính là Duolingo English Test (DET). Bài thi cho phép người thi thực hiện bài kiểm tra chỉ trong vòng 1 giờ và có kết quả sau 48 tiếng.
Bài thi DET đã được hơn 5000 trường đại học và tổ chức trên thế giới tín nhiệm. Vì vậy ngày càng có nhiều người học tiếng Anh chọn lựa kỳ thi này để chứng minh năng lực sử dụng tiếng Anh. Thấu hiểu vấn đề trên, bài viết sau đây tổng hợp các thông tin cơ bản cần biết về DET cùng với lộ trình học Duolingo English Test theo từng trình độ và mục tiêu.
Key takeaways |
---|
Duolingo English Test là bài thi kiểm tra năng lực sử dụng tiếng Anh trực tuyến có trả phí. Với tiêu chí tiện lợi, nhanh, tiết kiệm và uy tín, bài thi này đã được các tổ chức và trường đại học trên thế giới công nhận. Thí sinh có thể thực hiện bài thi ở bất cứ đâu mà không cần ghi danh trực tiếp. Thời gian thực hiện bài thi chỉ trong 1 giờ đồng hồ và thí sinh có thể nhận kết quả trực tuyến sau 2 ngày. Hiện nay bài thi này đã được công nhận bởi hơn 5000 trường đại học và tổ chức trên thế giới. |
Tổng quan về kì thi Duolingo English Test (DET)
Khái quát
Duolingo English Test là bài thi kiểm tra năng lực sử dụng tiếng Anh bốn kỹ năng trực tuyến có trả phí. Với tiêu chí tiện lợi, nhanh, tiết kiệm và uy tín, bài thi này đã được các tổ chức và trường đại học trên thế giới công nhận. Thí sinh có thể thực hiện bài thi ở bất cứ đâu mà không cần ghi danh trực tiếp. Thời gian thực hiện bài thi chỉ trong 1 giờ đồng hồ và thí sinh có thể nhận kết quả trực tuyến sau 2 ngày.
Hiện nay bài thi này đã được công nhận bởi hơn 5000 trường đại học và tổ chức trên thế giới.
Xem thêm: Danh sách các trường đại học công nhận chứng chỉ Duolingo English Test.
Cấu trúc bài thi
Giao diện chung của bài thi
Dạng bài Read and Complete
Dạng bài Read and Complete yêu cầu thí sinh điền vào một dãy các chỗ trống trong một đoạn văn bất kỳ trong thời gian 3 phút.
Dạng bài Read and Select
Ở phần thi này, thí sinh được yêu cầu chọn ra một từ tiếng Anh hợp lệ trong vòng 1 phút.
Dạng bài Listen and Type
Dạng bài trên yêu cầu thí sinh nghe một đoạn ghi âm và điền vào khung trả lời nội dung mà thí sinh nghe được trong vòng 1 phút. Thí sinh được cho phép nghe lại 2 lần bằng cách nhấn vào biểu tượng loa trên màn hình.
Dạng bài Read Aloud
Thí sinh được yêu cầu đọc lớn mệnh đề xuất hiện trên màn hình. Tổng thời gian cho phần thi này là 20 giây.
Dạng bài Write About the Photo
Ở phần thi này, màn hình sẽ xuất hiện một bức hình bất kỳ, nhiệm vụ của thí sinh là hãy viết một đoạn mô tả bức hình trên trong vòng 1 phút. Độ dài của đoạn mô tả là không giới hạn nên thí sinh được khuyến khích viết nhiều hơn một câu đơn.
Dạng bài Speak about the Photo
Ở phần thì này, thí sinh được yêu cầu nói về một bức hình xuất hiện trên màn hình trong vòng tối thiểu 30 giây và tối đa 1 phút 30 giây. Thí sinh sẽ có 20 giây để chuẩn bị. Lưu ý thí sinh chỉ có 1 lần để thực hiện ghi âm phần nói trên.
Dạng bài Read, then Write
Ở phần thi này thí sinh được giao một đề bài, nhiệm vụ của người thi là viết suy nghĩ của mình về đề tài đó trong vòng 5 phút. Độ dài tối thiểu là 50 từ và không có giới hạn cho độ dài tối đa.
Dạng bài Read, then Speak
Ở phần thi Read, then Speak, màn hình sẽ xuất hiện một cue card bao gồm đề bài và các câu hỏi gợi ý. Phần thi này khá tương tự với IELTS Speaking Part 2 tuy nhiên thời gian chuẩn bị chỉ có 20 giây. Thời gian nói tối thiểu sẽ là 30 giây và tối đa 1 phút 30 giây.
Dạng bài Listen, then Speak
Listen, then Speak yêu cầu người thi cần nói về một chủ đề trong vòng 90 giây. Khác với phần thi trước đó, thí sinh được nhìn vào một bảng câu hỏi gợi ý, thì ở phần thi này thí sinh sẽ được nghe một đoạn ghi âm tối đa 3 lần về một chủ đề bất kỳ. Lưu ý thời gian nói tối thiểu là 30 giây, thí sinh được khuyến khích sử dụng hết quỹ thời gian của mình để nói.
Dạng bài Complete the Sentence
Complete the Sentence yêu cầu thí sinh lựa chọn một đáp án đúng nhất cho tổng 6 đoạn văn, mỗi đoạn văn bao gồm khoảng 4 chỗ trống. Thời lượng để làm phần thi này là từ 7 đến 8 phút.
Dạng bài Complete the Passage
Phần thi này yêu cầu thí sinh hoàn thành một đoạn trích dẫn bất kỳ bằng cách lựa chọn câu văn phù hợp nhất để điền vào chỗ trống. Tương tự với Complete the Sentence, phần này cũng sẽ bao gồm 6 đoạn trích trong thời lượng làm bài là 7-8 phút.
Dạng bài Highlight the Answer
Phần thi tiếp theo sẽ kiểm tra khả năng đọc hiểu tiếng Anh của người thi. Với nhiệm vụ là xác định câu trả lời trong đoạn văn với câu hỏi tương ứng, thí sinh sẽ được nhận một đoạn trích và một câu hỏi. Sau đó thí sinh tìm kiếm câu trả lời trong đoạn văn và tô đậm phần văn bản phù hợp. Thời lượng của phần thi này là 7-8 phút với độ dài là 6 câu hỏi.
Dạng bài Identify the Idea
Phần thi tiếp theo vẫn kiểm tra trình độ đọc hiểu của thí sinh nhưng ở mức độ nâng cao hơn. Thí sinh sẽ phải chọn ra một câu trả lời đúng nhất về nội dung chính của đoạn văn được cung cấp. Tổng thời lượng là 7-8 phút để thực hiện 6 yêu cầu đề bài.
Dạng Title the Passage
Với thời lượng và số lượng câu hỏi tương tự hai phần thi trên, Title the Passage yêu cầu thí sinh phải đặt tiêu đề cho 6 đoạn trích dẫn được cho. Màn hình sẽ xuất hiện 4 đáp án, thí sinh nhấn chuột vào đáp án đúng nhất để thực hiện phần thi.
Dạng bài Listen and Respond
Đến với dạng bài Nghe hiểu tiếp theo, thí sinh sẽ được nghe một đoạn ghi âm thu sẵn, nhiệm vụ của thí sinh sẽ phải trả lời lại đoạn âm thanh này bằng cách lựa chọn câu văn phản hồi phù hợp nhất. Tổng câu hỏi ở phần thì này là 5 câu hỏi trong thời lượng 4 phút. Lưu ý thí sinh chỉ được nghe 1 lần.
Dạng bài Summarize the Conversation
Phần thi này được đánh giá là có mức độ khó cao hơn các phần thi trước. Vì muốn thực hiện được phần thi này đòi hỏi thí sinh phải hoàn thành phần thi trước đó là Listen and Respond và nhớ được nội dung của đoạn hội thoại. Đề bài sẽ yêu cầu thí sinh tóm tắt lại đoạn hội thoại vừa thực hiện ở phần trên trong vòng 75 giây. Theo hướng dẫn của tài liệu chính thức DET, thí sinh nên viết một đoạn văn xuôi để tóm tắt (không gạch đầu dòng).
Dạng bài Writing Sample
Phần thi tiếp theo sẽ thử thách khả năng viết của thí sinh. Thí sinh được yêu cầu viết về một chủ đề trong vòng tối thiểu 3 phút và tối đa là 5 phút. Các tiêu chí được xem xét đó là ngữ pháp, dấu câu, độ mạch lạc, chính tả và sự lựa chọn về từ. Lưu ý thí sinh có 30 giây để chuẩn bị ý tưởng trước khi đồng hồ đếm ngược bắt đầu.
Dạng bài Speaking Sample
Đến với dạng bài cuối cùng của bài thi DET, có thể được cho là phần thi có mức độ khó cao nhất trong kỹ năng nói, thí sinh được yêu cầu phải nói về một chủ đề cho sẵn trong vòng tối thiểu 1 phút và tối đa 3 phút. Lưu ý thí sinh có 30 giây để chuẩn bị ý tưởng trước khi thời gian bắt đầu.
Một vài chú ý về phần thi Speaking Sample:
Thí sinh được khuyến khích tiếp tục nói cho đến khi nút “NEXT” trên màn hình chuyển từ màu xám sang màu xanh, và tiếp tục cho đến khi đồng hồ báo hết giờ.
Chuẩn bị các chủ đề trước khi thực hiện bài thi
Phần thi này sẽ được ghi hình và gửi lại cho thí sinh sau khi thí sinh hoàn thành tổng bài thi
Xác định mục tiêu và lộ trình học DET phù hợp
Đầu tiên để xác định mục tiêu, thí sinh có thể tham khảo bảng quy đổi điểm DET sang các chứng chỉ khác như sau:
Quy đổi điểm Duolingo English Test sang IELTS Academic
Duolingo English Test | IELTS Academic |
---|---|
160 | 8.5-9 |
150-155 | 8 |
140-145 | 7.5 |
130-135 | 7 |
120-125 | 6.5 |
105-115 | 6 |
95-100 | 5.5 |
80-90 | 5 |
65-75 | 4.5 |
10-60 | 0-4 |
Quy đổi điểm Duolingo English Test sang TOEFL iBT
Duolingo English Test | TOEFL iBT |
---|---|
160 | 120 |
155 | 119 |
150 | 117-118 |
145 | 113-116 |
140 | 109-112 |
135 | 104-108 |
130 | 98-103 |
125 | 93-97 |
120 | 87-92 |
115 | 82-86 |
110 | 76-81 |
105 | 70-75 |
100 | 65-69 |
95 | 59-64 |
90 | 53-58 |
85 | 47-52 |
80 | 41-46 |
75 | 35-40 |
70 | 30-34 |
65 | 24-29 |
10-60 | 0-23 |
Quy đổi điểm Duolingo English Test sang CEFR
Duolingo English Test | CEFR |
---|---|
155-160 | C2 |
130-150 | C1 |
100-125 | B2 |
65-95 | B1 |
10-60 | A1-A2 |
Cụ thể hơn, ở từng khung điểm, thí sinh sẽ có khả năng:
Điểm | Mô tả kỹ năng |
---|---|
10-55 |
|
60-85 |
|
90-115 |
|
120-160 |
|
Lộ trình ôn luyện Duolingo English Test cho người bắt đầu từ con số 0
Để chia lộ trình theo từng mức điểm, tác giả sẽ căn cứ trên bảng điểm quy đổi sang khung tham chiếu Châu Âu (CEFR):
Duolingo English Test | CEFR |
---|---|
155-160 | C2 |
130-150 | C1 |
100-125 | B2 |
65-95 | B1 |
10-60 | A1-A2 |
Lộ trình học DET dành cho mức điểm 10-60
Để đạt được trình độ tiếng Anh A1-A2 theo Khung tham chiếu ngôn ngữ chung châu Âu (CEFR) bao gồm việc nắm vững khả năng giao tiếp cơ bản bằng ngôn ngữ. Lộ trình này nhằm mục đích phát triển các kỹ năng nền tảng trong khoảng thời gian 3-6 tháng, tùy thuộc vào tốc độ học tập và cam kết hàng ngày của người học.
Tuần 1-4: Nhập môn tiếng Anh (A1)
Mục tiêu: Làm quen với các cụm từ và từ vựng tiếng Anh cơ bản.
Các hoạt động hàng ngày:
Từ vựng: Học 5-10 từ mới mỗi ngày. Bắt đầu với những danh từ, tính từ và động từ cơ bản được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Nghe và Phát âm: Nghe các bài hát tiếng Anh, xem các chương trình dành cho trẻ em hoặc sử dụng các ứng dụng ngôn ngữ như Duolingo trong 20-30 phút mỗi ngày. Bắt chước cách phát âm.
Ngữ pháp cơ bản: Tập trung vào thì hiện tại đơn, mạo từ (a, an, the) và cấu trúc câu cơ bản (Chủ ngữ-Động từ-Tân ngữ).
Luyện nói: Luyện tập các câu chào hỏi, giới thiệu bản thân và hỏi đáp đơn giản. Ghi lại chính mình để cải thiện cách phát âm.
Tuần 5-8: Xây dựng ngữ pháp và từ vựng cơ bản (A1)
Mục tiêu: Mở rộng vốn từ vựng và nắm bắt các cấu trúc ngữ pháp cơ bản.
Các hoạt động hàng ngày:
Từ vựng: Tiếp tục học từ mới. Giới thiệu các trạng từ và giới từ thông dụng.
Ngữ pháp: Tìm hiểu về thì hiện tại tiếp diễn, các động từ khiếm khuyết cơ bản (can, must) và cách đặt câu hỏi.
Luyện đọc: Đọc những đoạn văn đơn giản, truyện thiếu nhi hoặc tài liệu đọc cấp độ A1 có sẵn trực tuyến.
Luyện nghe: Tăng độ phức tạp của tài liệu nghe. Bao gồm các video giáo dục tiếng Anh và podcast đơn giản.
Nói & Viết: Mô tả thói quen, sở thích/không thích và gia đình của người học bằng cách sử dụng các từ vựng và ngữ pháp mới.
Tuần 9-12: Mở rộng kỹ năng giao tiếp (A2)
Mục tiêu: Nâng cao khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh trong các bối cảnh quen thuộc.
Các hoạt động hàng ngày:
Từ vựng: Bắt đầu học các cụm từ để đưa ra yêu cầu, đề nghị giúp đỡ và nói về sở thích.
Ngữ pháp: Tập trung vào thì quá khứ đơn, tính từ so sánh và so sánh nhất cũng như các liên từ.
Luyện Đọc & Nghe: Sử dụng các tài liệu cấp độ A2. Điều này có thể bao gồm các bài báo và podcast đơn giản được thiết kế cho người học tiếng Anh.
Luyện nói: Tham gia vào các cuộc hội thoại đơn giản. Cố gắng sử dụng từ vựng và cấu trúc ngữ pháp mới.
Luyện viết: Viết những đoạn văn ngắn về các chủ đề như kỳ nghỉ, một cuốn sách yêu thích hoặc các hoạt động hàng ngày.
Tuần 13-16: Tăng cường kỹ năng và sự tự tin (A2)
Mục tiêu: Củng cố kỹ năng trình độ A2 và xây dựng sự tự tin khi sử dụng tiếng Anh để giao tiếp.
Các hoạt động hàng ngày:
Từ vựng & Ngữ pháp: Tiếp tục mở rộng vốn từ vựng và hiểu biết về ngữ pháp. Bắt đầu học các dạng thì tương lai.
Đọc & Nghe: Giới thiệu nhiều tài liệu đa dạng hơn, bao gồm các bài hát có lời bài hát, video YouTube về sở thích (nấu ăn, sở thích) và trình đọc trình độ A2.
Nói: Tham gia vào các cuộc trò chuyện phức tạp hơn. Hãy thử thảo luận về kế hoạch, kinh nghiệm hoặc ý kiến trong tương lai về những chủ đề đơn giản.
Viết: Luyện viết tin nhắn, email hoặc truyện ngắn bằng cách sử dụng các thì và từ vựng đã học.
Các công cụ bổ trợ:
Ứng dụng học ngôn ngữ: Duolingo, Babbel và Memrise để dạy từ vựng và ngữ pháp cơ bản.
Các khóa học trực tuyến: Coursera, Khan Academy và edX cung cấp các khóa học tiếng Anh miễn phí cho người mới bắt đầu.
Luyện tập ngôn ngữ: Tandem và HelloTalk để thực hành với người bản xứ.
Tài liệu đọc: Sử dụng các trang web tiếng Anh đơn giản, Oxford Owl hoặc Unite for Literacy để luyện đọc.
Lộ trình học DET dành cho mức điểm 65-95
Việc đạt được trình độ B1 trong Khung tham chiếu ngôn ngữ chung châu Âu (CEFR) đánh dấu một cột mốc quan trọng về trình độ ngôn ngữ, cho thấy khả năng xử lý các tình huống hàng ngày với mức độ trôi chảy và tự nhiên nhất định. Lộ trình gợi ý cho 6-12 tháng.
Tháng 1-2: Mở rộng ngữ pháp và từ vựng trung cấp
Mục tiêu: Củng cố kiến thức A2 với ngữ pháp phức tạp hơn và phạm vi từ vựng rộng hơn.
Các hoạt động hàng ngày:
Từ vựng: Học 15-20 từ mới mỗi ngày. Tập trung vào các cụm từ và cách diễn đạt thành ngữ được sử dụng trong các tình huống cụ thể (ví dụ: đặt lịch hẹn, bày tỏ ý kiến).
Ngữ pháp: Đi sâu vào các cấu trúc phức tạp hơn như thì hiện tại hoàn thành, động từ khiếm khuyết trong các ngữ cảnh khác nhau và mệnh đề quan hệ.
Luyện đọc: Bắt đầu đọc những tài liệu có tính thử thách cao hơn như các bài báo, blog về các chủ đề quan tâm và sách cấp độ B1.
Luyện nghe: Nghe podcast, xem chương trình TV hoặc kênh YouTube bằng tiếng Anh dành riêng cho người học trình độ trung cấp.
Nói & Viết: Tham gia thảo luận về các chủ đề quen thuộc. Thực hành viết email, thư từ và bài luận bày tỏ ý kiến hoặc liên quan đến kinh nghiệm cá nhân.
Tháng 3-4: Nâng cao kỹ năng giao tiếp
Mục tiêu: Cải thiện khả năng truyền đạt suy nghĩ, cảm xúc và ý kiến một cách rõ ràng trong nhiều tình huống khác nhau.
Các hoạt động hàng ngày:
Nói chuyện tương tác: Tham gia vào các hoạt động nói có độ khó cao hơn, chẳng hạn như tranh luận hoặc thuyết trình về các chủ đề trong xã hội.
Viết: Viết văn bản chi tiết về một loạt các chủ đề. Tập trung vào việc sắp xếp các suy nghĩ của bạn một cách mạch lạc, sử dụng các kết nối và công cụ văn phong phù hợp.
Nghe & Đọc hiểu: Tăng độ phức tạp của tài liệu. Bao gồm các bài viết, báo cáo và chương trình phát sóng bao gồm nhiều chủ đề. Hãy tìm hiểu thái độ của tác giả và các sắc thái của ngôn ngữ.
Ngữ pháp & Từ vựng: Tiếp tục mở rộng kiến thức. Đặc biệt chú ý đến các cụm động từ và cụm động từ, những thứ quan trọng ở cấp độ này.
Tháng 5-6: Rèn luyện kỹ năng và xây dựng sự tự tin
Lộ trình học DET dành cho mức điểm 100-125
Để đạt được mức điểm 100-125, trình độ tiếng Anh của người học tương đương mức B2 theo khung CEFR. Ở trình độ này, người học đã có thể sử dụng tiếng Anh một cách độc lập, có thể nói và viết một cách tương đối tuy nhiên vẫn mắc lỗi sai trong một vài tình huống. Theo ước tính, người học sẽ cần từ 200-300 giờ để lên được trình độ tiếp theo. Vì vậy lộ trình ước tính cho mức điểm này khoảng từ 6-12 tháng tùy vào tốc độ của người học.
Tháng 1-3: Củng cố kiến thức
Tháng 1: Mở rộng vốn từ vựng và ngữ pháp cơ bản.
Các hoạt động hàng ngày:
Từ vựng: Học 10 từ mới mỗi ngày bằng thẻ nhớ hoặc ứng dụng.
Ngữ pháp: Tập trung ôn tập và nắm vững ngữ pháp trình độ B1.
Mục tiêu hàng tuần: Mỗi tuần, hãy giải quyết một chủ đề ngữ pháp chính (các thì, động từ khiếm khuyết, v.v.).
Mục tiêu cuối tháng: Làm giàu vốn từ vựng và củng cố hiểu biết về ngữ pháp cơ bản.
Tháng 2: Kỹ năng Đọc hiểu và Viết.
Các hoạt động hàng ngày:
Đọc: Đọc nhiều loại văn bản (bài báo, truyện ngắn) để nâng cao khả năng hiểu.
Viết: Bắt đầu bằng những đoạn văn đơn giản và tiến tới những bài luận 250 từ về các chủ đề đa dạng.
Mục tiêu hàng tuần: Tập trung vào một thể loại hoặc chủ đề khác nhau mỗi tuần để đa dạng hóa các kỹ năng.
Mục tiêu cuối tháng: Nâng cao khả năng hiểu các văn bản phức tạp và diễn đạt ý tưởng bằng văn bản một cách rõ ràng.
Tháng 3: Nâng cao kỹ năng nghe và nói.
Các hoạt động hàng ngày:
Nghe: Dành thời gian cho các bài tập nghe từ podcast, tin tức và chương trình truyền hình.
Nói: Luyện nói ít nhất 15-20 phút, tập trung vào sự trôi chảy và phát âm.
Mục tiêu hàng tuần: Tham gia vào các cuộc thảo luận, thuyết trình hoặc đóng vai về các chủ đề khác nhau.
Mục tiêu cuối tháng: Nâng cao kỹ năng nghe để theo dõi cuộc trò chuyện và cải thiện khả năng nói trôi chảy.
Tháng 4-6: Phát triển kỹ năng nâng cao và luyện thi
Các hoạt động hàng ngày:
Đọc: Đọc các tài liệu phức tạp, bao gồm các ý kiến và bài báo học thuật.
Viết: Viết bài luận, báo cáo và đánh giá, tập trung vào cấu trúc, lập luận và văn phong.
Mục tiêu hàng tuần: Phân tích văn bản về cấu trúc, lập luận và cách sử dụng ngôn ngữ.
Mục tiêu cuối tháng: Phát triển kỹ năng đọc phản biện và khả năng viết các văn bản tranh luận, có cấu trúc tốt.
Lộ trình học DET dành cho mức điểm 130-160
Cấp độ C1-C2 trong Khung tham chiếu ngôn ngữ chung châu Âu (CEFR) cho phép người học giao tiếp thoải mái trong môi trường học thuật và chuyên nghiệp, hiểu các văn bản phức tạp và diễn đạt ý tưởng một cách trôi chảy và tự nhiên mà không cần tìm kiếm từ vựng hay ngữ pháp.
Đây là lộ trình học tập nhằm nâng cao trình độ tiếng Anh của người học từ trình độ trên trung cấp (B2) lên nâng cao (C1-C2) trong khoảng thời gian 12 tháng.
Tháng 1-6: Mở rộng ngữ pháp và từ vựng nâng cao
Mục tiêu: Hiểu sâu hơn về các cấu trúc ngữ pháp phức tạp và mở rộng vốn từ.
Các hoạt động hàng ngày:
Từ vựng: Kết hợp việc học từ vựng nâng cao, tập trung vào sự khác biệt về sắc thái giữa các từ đồng nghĩa, cách diễn đạt thành ngữ và thuật ngữ theo lĩnh vực cụ thể (ví dụ: pháp lý, y tế, khoa học).
Ngữ pháp: Nắm vững các cấu trúc ngữ pháp nâng cao như đảo ngữ, giả định thức và tất cả các dạng câu điều kiện. Luyện tập kết hợp các cấu trúc này để diễn đạt những ý tưởng phức tạp.
Thực hành đọc: Tham gia vào nhiều loại văn bản phức tạp, bao gồm các bài viết học thuật, văn học và tiểu luận. Phân tích cách sử dụng ngôn ngữ, phong cách và lập luận.
Luyện nghe: Nghe nhiều nội dung khác nhau, bao gồm các bài giảng, tranh luận và phim tài liệu. Tập trung vào việc hiểu những lập luận phức tạp cũng như giọng điệu và ý định của người nói.
Thực hành viết: Bắt đầu viết các bài tiểu luận, báo cáo và đánh giá đòi hỏi sự phân tích và thuyết phục quan trọng.
Tháng 7-9: Làm chủ việc sử dụng ngôn ngữ
Mục tiêu: Đạt được mức độ tinh tế cao trong việc sử dụng tiếng Anh, có thể so sánh với một người bản xứ có trình độ học vấn tốt.
Các hoạt động hàng ngày:
Đọc mở rộng: Đi sâu vào nhiều loại tài liệu chất lượng cao và đầy thử thách, bao gồm văn học cổ điển và đương đại, các tạp chí chuyên ngành và các bài viết quan điểm.
Viết tinh tế: Tập trung vào việc hoàn thiện phong cách viết, đảm bảo sự rõ ràng, ngắn gọn và chính xác. Thử nghiệm với nhiều thể loại và phong cách khác nhau.
Nói chuyện và thuyết trình trước công chúng: Trau dồi kỹ năng nói trước công chúng của người học bằng cách trình bày về các chủ đề phức tạp, tập trung vào việc thu hút khán giả và truyền đạt thông điệp một cách hiệu quả.
Tháng 10-12: Chuyên môn hóa
Mục tiêu: Tinh chỉnh kỹ năng ngôn ngữ và chuyên về các lĩnh vực cá nhân hoặc nghề nghiệp quan tâm.
Các hoạt động hàng ngày:
Từ vựng chuyên ngành: Tập trung vào việc nắm vững các từ vựng liên quan đến lĩnh vực quan tâm hoặc nghề nghiệp.
Viết và nói chuyên nghiệp: Điều chỉnh cách thực hành viết và nói cho phù hợp với bối cảnh chuyên nghiệp, chẳng hạn như soạn thảo các đề xuất, dẫn dắt các cuộc họp hoặc tiến hành đàm phán.
Thành thạo văn hóa và thành ngữ: Nâng cao hiểu biết về các sắc thái văn hóa, thành ngữ và cách diễn đạt thông tục. Tương tác với nhiều nội dung văn hóa khác nhau, bao gồm phim, podcast và sách.
Gợi ý tài liệu tự học
Sau đây là gợi ý bộ sách tự học từ ngữ pháp, từ vựng, phát âm đến từ Cambridge In Use, bao gồm trình độ cơ bản, trung cấp và nâng cao.
Bộ English Grammar in Use
Bộ English Vocabulary in Use
Bộ English Collocations in Use
Bộ English Phrasal Verbs in Use
Bộ English Idioms in Use
Bộ English Pronunciation in Use
Ngoài ra, người học có thể chủ động thu thập các nguồn tài liệu khác nhau để phục vụ cho mục tiêu theo từng giai đoạn của mình.
Tổng kết
Trên đây là tổng hợp lộ trình học Duolingo English Test theo trình độ, bao gồm cấu trúc bài thi và lộ trình tham khảo. Hy vọng độc giả đã có thêm nhiều thông tin bổ ích về kỳ thi này. Tham khảo thêm các bài viết cùng chuyên mục:
Các nhóm chủ đề từ vựng cần học cho bài thi Duolingo English Test
Dạng bài Read then Speak trong Duolingo English Test: Hướng dẫn cách làm
Ngoài ra nếu người học muốn gia tăng kỹ năng giao tiếp tiếng Anh của mình, tham khảo khóa học tiếng Anh giao tiếp tại ZIM. Khóa học giúp học viên tăng cường khả năng giao tiếp và mở rộng cơ hội trong học tập, công việc và cuộc sống. Chương trình học được phân bổ các khóa học từ cơ bản đến nâng cao đáp ứng mọi trình độ học viên muốn cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh.
Trích dẫn
"Duolingo English Test." Duolingo English Test, englishtest.duolingo.com/readiness. Accessed 26 Feb. 2024.
"Duolingo English Test." Duolingo English Test, englishtest.duolingo.com/research. Accessed 26 Feb. 2024.
Bình luận - Hỏi đáp