60+ lời chia buồn bằng tiếng Anh chân thành trong nhiều ngữ cảnh
Key takeaways |
---|
Tổng hợp các câu chia buồn bằng tiếng Anh trong các ngữ cảnh khác nhau:
|
Lời chia buồn bằng tiếng Anh là gì?
Lời chia buồn bằng tiếng Anh là những cụm từ hoặc câu dùng để bày tỏ sự tiếc thương và đồng cảm khi ai đó đối diện với những tình huống khó khăn như mất người thân, việc làm, gặp vấn đề về sức khoẻ hay tài chính,… Trong những trường hợp này, các câu chia buồn thường mang tính an ủi, giúp người nghe cảm nhận được sự quan tâm và sẻ chia.
Sau đây là một số ví dụ về lời chia buồn bằng tiếng Anh:
I’m so sorry for your loss. (Tôi rất tiếc về mất mát của bạn.)
Wishing you peace during this difficult time. (Chúc bạn bình an trong thời điểm khó khăn này.)
Cách gửi lời chia buồn bằng tiếng Anh trong những trường hợp trang trọng như đám tang
Trong những trường hợp trang trọng như đám tang, việc chia buồn cần thể hiện sự tôn trọng, đồng cảm và trang nghiêm.
Một số cách chia buồn với người chịu mất mát bao gồm:
Please accept my deepest condolences for your loss. (Xin hãy chấp nhận lời chia buồn sâu sắc của tôi về sự mất mát của bạn.)
My deepest sympathies go out to your family. (Gửi lời chia buồn sâu sắc của tôi dành cho gia đình bạn.)
My thoughts and prayers are with you. (Tôi luôn hướng về bạn và cầu nguyện cho bạn.)
We are deeply saddened to hear about your loss. (Chúng tôi vô cùng đau buồn trước tin buồn của bạn.)
Bên cạnh đó, người học có thể bày tỏ sự kính trọng đối với người đã khuất thông qua các mẫu câu sau:
Your loved one/father/mother/… was a great person and will be deeply missed. (Người thân/bố/mẹ của bạn là một người tuyệt vời và sẽ được nhớ mãi.)
He/She will always be remembered for his/her love/kindness/devotion/… (Ông/Bà ấy sẽ luôn được nhớ đến vì tình yêu thương/sự tử tế/đóng góp của họ.)
Cách nói câu chia buồn bằng tiếng Anh trong những trường hợp đời thường
Trong những trường hợp đời thường, lời chia buồn có thể gần gũi và nhẹ nhàng hơn, nhưng vẫn cần thể hiện sự đồng cảm chân thành.
Dưới đây là một số lời chia buồn bằng tiếng Anh cho các tình huống đời thường:
Kết thúc một mối quan hệ
I'm so sorry you're going through this. Remember, you deserve happiness and better things will come. (Tôi rất tiếc vì bạn đang trải qua chuyện này. Nhớ rằng bạn xứng đáng được hạnh phúc và những điều tốt đẹp hơn sẽ đến.)
Gặp vấn đề về sức khoẻ
I’m thinking of you and hoping for a rapid recovery. Take all the time you need to rest. (Tôi luôn nghĩ về bạn và hy vọng bạn sớm hồi phục. Hãy nghỉ ngơi thoải mái nhé.)
Kế hoạch bị huỷ bỏ
I’m sorry to hear about the cancellation. I understand how much you were looking forward to it. (Tôi rất tiếc khi nghe về việc hủy bỏ. Tôi biết bạn mong chờ điều đó nhiều như thế nào.)
Khó khăn về tài chính
It’s a tough time, but I’m confident you’ll find a way to get through this. Don’t hesitate to reach out if you need my help. (Đây là thời gian khó khăn, nhưng tôi tin rằng bạn sẽ tìm ra cách vượt qua. Đừng ngần ngại liên lạc nếu bạn cần tôi giúp đỡ.)
Thi trượt, không đạt kết quả tốt
I know you’re disappointed, but this is just a temporary setback. Keep believing in yourself. (Tôi biết bạn đang thất vọng, nhưng đây chỉ là một trở ngại tạm thời. Bạn cứ tiếp tục tin tưởng vào bản thân nhé.)
Những câu chia buồn ngắn gọn bằng tiếng Anh
Lời chia buồn ngắn gọn phù hợp với trường hợp không thân thiết gần gũi, cần phản hồi nhanh hoặc không chắc chắn về tình trạng của người nghe. Chúng giúp thể hiện sự đồng cảm mà không làm tình huống thêm nặng nề.
Người học có thể áp dụng một số cách chia buồn đơn giản như:
I'm so sorry for your loss. (Tôi rất tiếc khi biết về sự mất mát của bạn.)
You and your family are in my thoughts. (Bạn và gia đình luôn trong suy nghĩ của tôi.)
Sending you love and strength during this hard time. (Gửi đến bạn tình yêu và sức mạnh trong khoảng thời gian khó khăn này.)
I'm thinking of you and wishing you peace and comfort. (Tôi luôn nghĩ về bạn và chúc bạn tìm được sự bình yên và an ủi.)
Wishing you strength to get through this. (Chúc bạn mạnh mẽ vượt qua điều này.)
I’m truly sorry for what you're going through. (Tôi thật sự tiếc vì những gì bạn đang trải qua.)
Xem thêm:
Cách đáp lại lời chia buồn bằng tiếng Anh
Trường hợp trang trọng
Những câu đáp lại này thường mang tính chất trang trọng, lịch sự và nghiêm túc. Chúng phù hợp trong các tình huống như viết thư hoặc email đến đồng nghiệp, cấp trên, hoặc những người không quá thân thiết.
Thank you for your kind words and support during this time. (Cảm ơn bạn vì những lời động viên và sự hỗ trợ trong thời gian này.)
I appreciate your sympathy and the thoughtful message. It means a lot to me. (Tôi trân trọng sự cảm thông cũng như lời nhắn chân thành của bạn. Điều đó rất có ý nghĩa với tôi.)
Your condolences are greatly appreciated. Thank you for being there for me. (Lời chia buồn của bạn rất đáng trân trọng. Cảm ơn bạn đã luôn ở bên tôi.)
I am truly grateful for your support. They have brought great comfort during this challenging time. (Tôi thật sự biết ơn những điều bạn đã giúp đỡ. Chúng mang lại sự an ủi to lớn trong thời gian thử thách này.)
Trường hợp đời thường
Những câu đáp lại này có tính thân thiện và gần gũi hơn, phù hợp với bạn bè, người thân. Chúng thể hiện lời cảm ơn một cách chân thành, giúp duy trì mối quan hệ gần gũi và thoải mái.
Your words really mean a lot to me. (Những lời nói của bạn thực sự có ý nghĩa với tôi.)
Thank you for your support. It’s comforting to know I’m not alone. (Cảm ơn sự ủng hộ của bạn. Thật an ủi khi biết tôi không đơn độc.)
Your message made me feel better. Thanks for reaching out and being so thoughtful. (Lời nhắn của bạn khiến tôi cảm thấy tốt hơn. Cảm ơn vì đã liên lạc và thật chu đáo.)
I’m grateful for your kindness. Your words helped lift my spirits during this tough time. (Tôi biết ơn sự tử tế của bạn. Những lời nói của bạn đã giúp nâng cao tinh thần của tôi trong thời gian khó khăn này.)
Những mẫu câu dùng để động viên, an ủi sau khi chia buồn
An ủi giúp vượt qua nỗi buồn
It’s okay to feel sad. Take your time to heal. (Buồn bã không sao đâu. Hãy dành thời gian để hồi phục nhé.)
May you find comfort in your loving memories. (Mong bạn tìm thấy sự an ủi trong những kỷ niệm đẹp của mình.)
I hope you find moments of peace amid the sadness. (Mong bạn tìm thấy những khoảnh khắc bình yên giữa nỗi buồn.)
Healing takes time, but every day will bring a little more peace. (Hồi phục cần thời gian, nhưng mỗi ngày sẽ mang lại một chút bình yên hơn.)
The hurt you feel now will fade, and you’ll begin to heal. (Nỗi đau bạn cảm thấy hiện tại sẽ phai dần, và bạn sẽ bắt đầu hồi phục.)
Củng cố niềm tin của người nghe
Believe in yourself. You have the strength to overcome this challenge. (Hãy tin vào bản thân bạn. Bạn có sức mạnh để vượt qua thử thách này.)
Stay hopeful. Things will get better, and you will get through it soon. (Hãy giữ hy vọng. Mọi thứ sẽ trở nên tốt hơn, và bạn sẽ vượt qua.)
Your determination and inner strength will guide you through these tough times. (Sự quyết tâm và sức mạnh bên trong của bạn sẽ dẫn dắt bạn qua những thời gian khó khăn này.)
Have faith in your abilities. You are capable of overcoming this challenge. (Hãy tin vào khả năng của bạn. Bạn có thể vượt qua thử thách này.)
Don’t lose faith. Every challenge is an opportunity for growth. (Đừng mất niềm tin. Mỗi thử thách là một cơ hội cho bạn phát triển đấy.)
Động viên cố gắng để đạt được mục tiêu
Keep striving for your goals. Your hard work will eventually pay off. (Hãy tiếp tục phấn đấu vì mục tiêu của bạn. Sự chăm chỉ của bạn đến cuối cùng sẽ được đền đáp thôi.)
Don’t be discouraged by setbacks. Each step forward is progress. (Đừng nản lòng vì những trở ngại. Mỗi bước tiến là sự tiến bộ.)
Embrace the challenge and use it as fuel to achieve your goals. (Chấp nhận thử thách và sử dụng nó như động lực để đạt được mục tiêu của bạn.)
I’m sure that your dedication and persistence will lead you to success. Keep pushing forward. (Sự cống hiến và kiên trì của bạn sẽ dẫn bạn đến thành công. Hãy tiếp tục tiến lên.)
Stay motivated and keep your eyes on the goal. Your efforts will be rewarded. (Hãy giữ động lực và tập trung vào mục tiêu. Nỗ lực của bạn sẽ được đền đáp.)
Thể hiện tinh thần sẵn sàng giúp đỡ
Please don’t hesitate to ask if there’s anything I can do to support you. (Xin đừng ngần ngại nếu có bất cứ điều gì tôi có thể làm để hỗ trợ bạn.)
I’m here for you, whether it’s to lend an ear or to help in any way I can. (Tôi ở đây bên bạn, dù là để lắng nghe hay giúp đỡ theo bất kỳ cách nào tôi có thể.)
Please let me know in case you need help with anything. I’m more than happy to assist. (Hãy cho tôi biết nếu bạn cần sự trợ giúp với bất cứ điều gì. Tôi rất vui được giúp đỡ.)
I’m ready to help with anything you might need during this time. Just let me know. (Tôi sẵn sàng giúp đỡ với bất kỳ điều gì bạn cần trong thời gian này. Hãy cho tôi biết.)
You don’t have to go through this alone. I’m here to offer help and support. (Bạn không phải trải qua điều này một mình đâu. Tôi luôn ở đây để giúp đỡ và hỗ trợ bạn.)
Mẫu lời chia buồn bằng tiếng Anh tại nơi làm việc
Tại nơi làm việc, người học cần nói lời chia buồn trong một số trường hợp sau:
Đồng nghiệp mất việc
I'm really sorry to hear about your situation. I know this is tough, but I believe new opportunities will come your way soon. (Tôi rất tiếc khi nghe về tình huống của bạn. Tôi biết đây là thời gian khó khăn, nhưng tôi tin rằng những cơ hội mới sẽ sớm đến với bạn.)
I’m truly sorry for the news. You’ve got a lot of talent, and I’m sure you’ll find something even better. (Tôi thực sự tiếc về tin tức này. Bạn có rất nhiều tài năng, và tôi chắc rằng bạn sẽ tìm được một công việc tốt hơn.)
Đồng nghiệp bị cấp trên phàn nàn
I'm sorry you had to go through that. I know how much effort you’ve put in, and this doesn’t reflect your true abilities. (Tôi rất tiếc khi bạn phải trải qua điều đó. Tôi biết bạn đã bỏ ra rất nhiều công sức, và điều này không phản ánh đúng năng lực của bạn.)
I understand that feedback can be tough to hear, but it's also an opportunity for growth. I’m sure you’ll overcome this.
(Tôi hiểu rằng việc nhận phản hồi có thể rất khó nghe, nhưng đó cũng là cơ hội để phát triển. Tôi tin rằng bạn sẽ vượt qua điều này.)
Dự án công việc thất bại
Failure is part of the process, and it only makes the next win more rewarding. Don’t be discouraged. (Thất bại là một phần của quá trình, và nó chỉ làm cho chiến thắng tiếp theo trở nên đáng giá hơn. Đừng nản chí.)
It’s disheartening when things don’t go as expected, but your effort was truly admirable. I’m confident you’ll bounce back stronger. (Thật nản lòng khi mọi thứ không như mong đợi, nhưng nỗ lực của bạn thật đáng ngưỡng mộ. Tôi tin rằng bạn sẽ trở lại mạnh mẽ hơn.)
Những câu nói tự an ủi bằng tiếng Anh hay nhất
It’s okay to feel down, but I know I’ll rise again. (Cảm thấy buồn cũng không sao, nhưng tôi biết mình sẽ đứng dậy.)
I am learning and growing with every experience. (Tôi đang học hỏi và phát triển qua từng trải nghiệm.)
It’s not the end, it’s just a new beginning. (Đây không phải là điểm kết thúc,đây chỉ là một khởi đầu mới thôi.)
I’m proud of how far I’ve come, even if I still have a long way to go. (Tôi tự hào về những gì mình đã đạt được, dù tôi vẫn còn một chặng đường dài phía trước.)
Not every day will be easy, but that’s okay. I’m doing my best. (Không phải ngày nào cũng dễ dàng, nhưng điều đó không sao. Tôi đang cố gắng hết sức.)
Though they may be gone, their love and memories will stay with me forever. (Dù họ đã ra đi, tình yêu và những kỷ niệm sẽ mãi ở lại trong tôi.)
Mẫu thư và tin nhắn thể hiện lời chia buồn bằng tiếng Anh
Một số lưu ý khi viết thư và tin nhắn chia buồn
Tránh nhắc đến sự kiện buồn một cách quá chi tiết hay gợi lại những điều đau lòng.
Ví dụ: Tránh viết “It must be so hard to lose a loved one suddenly”, thay vào đó có thể viết "I'm deeply sorry for your loss".
Tránh giải thích lý do hoặc đưa ra quan điểm cá nhân về sự kiện đã xảy ra.
Ví dụ: Tránh viết: "Everything happens for a reason", thay vào đó có thể viết “I can't imagine what you're going through, but I'm here for you”.
Tránh đưa ra lời khuyên nếu không hiểu rõ câu chuyện của người nghe, chỉ cần thể hiện sự sẵn lòng giúp đỡ nếu cần thiết.
Ví dụ: Tránh viết “You should tell them as soon as possible, or else things will get worse”, thay vào đó có thể viết "Please let me know if there’s anything I can do to help you".
Mẫu thư chia buồn bằng tiếng Anh
Dear Jane,
I was deeply saddened to hear about your loss. No words can truly ease the pain you're feeling, but please know that my thoughts are with you during this difficult time. If there's anything I can do to support you, please don’t hesitate to reach out. May you find comfort in the cherished memories you have and the love of those around you.
With my deepest sympathy,
Sharon
Dịch nghĩa:
Gửi Jane,
Tôi rất đau lòng khi nghe về sự mất mát của bạn. Không có từ ngữ nào có thể thực sự xoa dịu nỗi đau bạn đang cảm nhận, nhưng xin hãy biết rằng tôi luôn hướng về bạn trong thời gian khó khăn này. Nếu có bất cứ điều gì tôi có thể làm để hỗ trợ bạn, xin đừng ngần ngại liên hệ với tôi. Mong rằng bạn tìm được sự an ủi từ những kỷ niệm quý giá và tình yêu của những người xung quanh.
Xin gửi lời chia buồn sâu sắc,
Sharon
Mẫu tin nhắn chia buồn bằng tiếng Anh
Good morning, Harry. I'm so sorry for your loss. If you need anything or simply want to talk, I'm here for you. Wishing you peace and strength.
Dịch nghĩa:
Chào buổi sáng, Harry. Tôi rất tiếc vì mất mát của bạn. Nếu bạn cần bất cứ điều gì hoặc chỉ đơn giản là muốn nói chuyện, tôi luôn ở đây vì bạn. Chúc bạn bình an và mạnh mẽ.
Xem thêm:
Gợi ý lời chúc tết tiếng Anh đầy độc đáo và ý nghĩa cho năm 2024
Lời chúc nghỉ lễ vui vẻ bằng tiếng Anh cho người thân, đối tác
Gợi ý 50+ lời chúc mừng sinh nhật bằng tiếng Anh ngắn gọn và ý nghĩa
Mẫu thư và tin nhắn đáp lại lời chia buồn bằng tiếng Anh
Mẫu thư đáp lại lời chia buồn
Dear Nam,
Thank you so much for your kind words and support during my difficult time. Your sympathy and understanding mean a lot to me and my family. It’s comforting to know we have friends like you. I’ll get through this soon.
With heartfelt gratitude,
Mai
Dịch nghĩa:
Nam thân mến,
Cảm ơn bạn rất nhiều vì những lời động viên và sự ủng hộ của bạn trong thời điểm khó khăn này. Sự thông cảm và thấu hiểu của bạn có ý nghĩa rất lớn đối với tôi và gia đình tôi. Thật an ủi khi biết chúng tôi có những người bạn như bạn. Tôi sẽ sớm vượt qua điều này.
Với lòng biết ơn chân thành,
Mai
Mẫu tin nhắn đáp lại lời chia buồn
Thank you for your support. It means so much to me during this time. I know it’s not the end, it’s just a new beginning.
Dịch nghĩa:
Cảm ơn sự hỗ trợ của bạn. Điều đó có ý nghĩa rất lớn đối với tôi trong thời điểm này. Tôi biết rằng đây không phải là điểm kết thúc mà chỉ là một khởi đầu mới
Các bài hát tiếng Anh để vượt qua nỗi buồn
Đối với một số người, âm nhạc là một liệu pháp chữa lành hiệu quả. Vì vậy, khi ai đó đang gặp khó khăn hay buồn bã, người học có thể gửi những bài hát này để giúp họ xoa dịu một phần nỗi đau:
Bài hát giúp người nghe có thêm niềm tin vào bản thân và mạnh mẽ hơn:
Fight song — Rachel Platten
Believer — Imagine Dragons
Brave — Sara Bareilles
Bài hát thể hiện sự sẵn lòng lắng nghe và quan tâm những khó khăn, đau buồn:
Cry on my shoulder — Super Stars
I'll stand by you — The Pretenders
Shining friends — Fiona Fung
Tổng kết
Bài viết trên đã giới thiệu nhiều mẫu câu thể hiện lời chia buồn bằng tiếng Anh khác nhau phù hợp với ngữ cảnh trang trọng, đời thường, công sở, viết thư, tin nhắn,… cũng như cách đáp lại những lời chia buồn. Người học cần lựa chọn cách diễn đạt tuỳ vào mỗi tình huống giao tiếp nhằm thể hiện sự cảm thông phù hợp đối với người nghe. Để cải thiện kỹ năng giao tiếp tốt hơn, người học có thể tham gia các khoá học tiếng Anh giao tiếp tại ZIM.
Người học muốn trở nên tự tin giao tiếp trong công việc môi trường sử dụng tiếng Anh hoặc thăng tiến trong sự nghiệp. Hãy bắt đầu hành trình chinh phục mục tiêu với khóa học tiếng Anh giao tiếp hôm nay!
Bình luận - Hỏi đáp