Love idioms và cách ứng dụng cho bài thi IELTS Speaking

Bài viết giới thiệu một số love idioms nhằm giúp người học nâng cao vốn từ vựng và áp dụng một cách chính xác, linh hoạt vào phần thi IELTS Speaking, từ đó có thể cải thiện điểm số bài thi nói của mình.
author
Bùi Minh Trâm
19/03/2022
love idioms va cach ung dung cho bai thi ielts speaking

Trong IELTS Speaking, idioms (thành ngữ) mang tính quan trọng vì chúng giúp người học truyền tải nội dung mong muốn một cách thú vị hơn và để đạt được band 7 trong phần thi nói, người học cần vận dụng một số idioms ít phổ biến hơn. Vì vậy, trong bài viết này, tác giả sẽ giới thiệu một số love idioms để người học vận dụng vào bài thi nói của mình.

Key takeaways

1. Dưới đây là các thành ngữ liên quan đến tình yêu và được sử dụng trong các bài nói IELTS, người học nên linh hoạt để sử dụng trong các trường hợp khác nhau theo nhu cầu cá nhân miễn là thành ngữ được sử dụng phù hợp về mặt ngữ cảnh và ngữ nghĩa.

2. Các idioms về chủ đề tình yêu

  • Love at first sight

  • Have a crush on someone

  • Have a soft spot for someone

  • Have the hots for someone

  • Fall head over heels in love

  • Be the apple of someone’s eye

  • Be smitten by someone

  • Be loved-up

  • Be the love of someone’s life

  • Only have eyes for someone

  • Go steady

  • Be lovey-dovey

  • Be an item

  • Puppy love

  • Those three little words

  • A match made in heaven

  • Pop the question

  • Ask for someone’s hand (in marriage)

  • Tie the knot

  • Get hitched

  • Have a blazing row

  • Call it a day

  • On the rocks

  • Have a stormy relationship

  • Kiss and makeup

  • Be over the moon

  • Be blinded by love

  • Take someone’s breath away

  • Think that someone hung the moon

  • Fall for someone hook, line and sinker

  • Cupboard love

  • A blind date

  • Be a love rat

  • Be in a love triangle

  • Leave someone at the altar

  • Be hung up on someone

  • Hit it off

  • Whisper sweet nothings

  • Find Mr. Right

  • Walk down the aisle

3. Cách ứng dụng thông qua ví dụ và bài tập

Phương pháp học idioms hiệu quả

Quizlet là công cụ miễn phí để học các từ vựng và khái niệm, thuật ngữ qua các thẻ từ (flashcard) và những trò chơi thú vị, giúp người học dễ nhớ, nhớ lâu hơn. Giống như flashcard thông thường trên giấy, người học có thể sử dụng chế độ Thẻ ghi nhớ để học cũng như ôn tập các thuật ngữ, định nghĩa, câu hỏi và đáp án trên trang web và ứng dụng di động Quizlet. Và cùng nhiều các chức năng trò chơi khác sẽ tạo động lực cho người học và khiến việc học trở nên thú vị hơn. Sau khi hoàn thành hết các hoạt động học và chơi này, người học thường có thể nhớ luôn tất cả các từ đã tạo do tất cả các hoạt động trên đều xoay quanh các từ trong bộ từ vựng, với tính lặp lại cao.

Một số idioms về chủ đề tình yêu

Love at first sight

Định nghĩa: tình yêu từ cái nhìn đầu tiên, “tình yêu sét đánh”

Nguồn gốc: Thành ngữ “love at first sight” có thể đã xuất hiện từ tận khoảng thế kỷ thứ XIV. Trong sử thi Troilus and Criseyde được viết vào khoảng giữa những năm 1380 của đại thi hào tiếng Anh Trung đại (Middle English) Geoffrey Chancer, ta có thể tìm được câu trích “She loved from the first sight” (Cô ấy đã yêu từ cái nhìn đầu tiên). Troilus and Criseyde kể về câu chuyện đau thương của đôi tình nhân Troilus và Criseyde, bản trường ca là một phần của tập thơ truyện Những Câu chuyện xứ Canterbury (The Canterbury Tales).

Lưu ý: thành ngữ được sử dụng với vai trò là danh từ hoặc là động từ trong câu

Ví dụ: Jim and Sue had a very happy ending after three months of dating. It was love at first sight. (Jim và Sue có một kết thúc thật hạnh phúc chỉ sau ba tháng hẹn hò. Đó là tình yêu từ cái nhìn đầu tiên.)

We wanted to get married right away, as fast as how we started to love each other at first sight. (Chúng tôi muốn kết hôn ngay lập tức, nhanh chóng như cách chúng tôi bắt đầu yêu nhau từ ánh nhìn đầu tiên.)

love-idioms-marriage

Have a crush on someone

Định nghĩa: thích ai đó, “cảm nắng” ai đó

Nguồn gốc: “crush” trong Tiếng Anh còn được hiểu là nghiền nát, đè bẹp. Nghĩa bóng của “crush” được Nhà văn Isabella Maud Rittenhouse sử dụng lần đầu để bày tỏ sự tiếc nuối: “Wintie is weeping because her crush is gone.” (Wintie đang khóc bởi vì crush của cô ấy vừa đi.) vào năm 1884 trong tạp chí.

Lưu ý: thành ngữ đóng vai trò là động từ trong câu và được sử dụng trong các trường hợp không trang trọng.

Ví dụ: Lisa had a crush on John since they first met. (Lisa đã cảm nắng John từ lần đầu họ gặp nhau.)

Have a soft spot for someone

Định nghĩa: rất yêu thích ai đó, yêu say đắm ai đó

Lưu ý: thành ngữ đóng vai trò là động từ trong câu và có 2 cách sử dụng “have a soft spot for someone” hoặc là “have a soft spot for something”.

Ví dụ: She has a soft spot for Michael so he can do anything. (Cô ấy yêu say đắm Michael nên anh ta có thể làm bất cứ điều gì.)

They both have a soft spot for puppies. (Cả hai người đều rất yêu thích cún con.)

Have the hots for someone

Định nghĩa: cảm thấy ai đó cực kỳ lôi cuốn và hấp dẫn (chủ yếu về mặt ngoại hình)

Lưu ý: thành ngữ đóng vai trò là động từ trong câu và được sử dụng trong các trường hợp không trang trọng. 

Ví dụ: Nadine has the hots for the new apprentice. I wouldn’t be surprised if she asked him out. (Nadine để mắt tới cậu thực tập mới rồi đấy. Tôi sẽ không ngạc nhiên nếu cô ấy mời cậu ta đi chơi.)

Fall head over heels in love

Định nghĩa: khi ai đó yêu một cách toàn tâm toàn ý, yêu tha thiết, thường là bất thình lình

Nguồn gốc: Khi một người vui mừng, phấn chấn, hứng khởi, họ thường làm một pha lộn nhào để thể hiện sự phấn khích này. Trong một vòng nhào lộn, có thời điểm vị trí của cơ thể của chúng ta bị đảo ngược, vị trí chân (hay nói cụ thể hơn là vị trí các gót chân) được đưa lên trên, cao hơn vị trí đầu, vào hoán đổi ngược trở lại sau đó. Đây có thể là nguồn gốc của thành ngữ này.

Lưu ý: thành ngữ đóng vai trò như động từ trong câu, có thể dùng “fall head over heels in love with someone”.

Ví dụ: They fell head over heels in love. (Họ đang yêu nhau say đắm.)

 I fell head over heels in love with you the moment I saw you. (Anh đã yêu em tha thiết ngay từ khoảnh khắc đầu gặp gỡ.)

Be the apple of someone’s eye

Định nghĩa: người quan trọng nhất của ai, là “báu vật” của ai

Nguồn gốc: Nhiều người có thể thắc mắc rằng tại sao “quả táo” – “apple” lại xuất hiện trong cấu trúc này? Liệu đây có phải là một phép tu từ đặc biệt? Trước hết, cấu trúc này bắt nguồn từ một cách diễn đạt cổ “the apple of my eye” đã từng xuất hiện trong kinh thánh và trong tác phẩm nổi tiếng A Midsummer Night’s Dream (Giấc Mơ Đêm Mùa Hạ) của đại thi hào Shakespeare. Vào thời điểm những tác phẩm này ra đời, từ “apple” vốn được dùng để chỉ “con ngươi” của mắt. Khi ấy do ngôn ngữ chưa phát triển, từ “pupil” chưa tồn tại trong vốn từ tiếng Anh. Vì thế, người ta đã chọn “apple” – từ chỉ “quả táo” – một trong những vật hình tròn phổ biến nhất vào thời đó để chỉ “con ngươi” của mắt.

Tóm lại, nghĩa đen của câu: ‘You are the apple of my eye’ sẽ là: “Bạn là con ngươi của mắt tôi” và nghĩa bóng có thể được hiểu là: “Bạn là người quan trọng nhất của tôi, luôn được tôi để mắt đến.” Và thường nghĩa bóng này chính là nghĩa của cụm từ hay được sử dụng hiện nay.

Lưu ý: thành ngữ được sử dụng với vai trò là danh từ trong câu. Thành ngữ này có thể được sử dụng với một người mà người nói có cảm tình hoặc với các thành viên trong gia đình (đặc biệt là trẻ em) và thậm chí cả con vật, đồ vật. 

Ví dụ: You are the apple of my eye. I love you so much. (Em là người quan trọng nhất với anh. Anh yêu em rất nhiều.)

It’s clear that her puppy is the apple of her eye. (Rõ ràng, bé cún chính là báu vật của cô ấy.)

Be smitten by someone

Định nghĩa: “smitten” là ấn tượng mạnh mẽ, làm say mê nên cụm thành ngữ này nghĩa là yêu ai đó

Lưu ý: thành ngữ đóng vai trò là tính từ trong câu.

Ví dụ: I first met Lisa at a party and from that evening on, I was smitten by her. (Tôi gặp Lisa lần đầu ở buổi tiệc và từ buổi tối hôm đó, tôi đã yêu cô ấy.)

 Be loved-up

Định nghĩa: yêu say đắm ai đó

Lưu ý: thành ngữ đóng vai trò là tính từ trong câu và được sử dụng như slang (tiếng lóng) và dùng trong những trường hợp không trang trọng. Ngoài ra, cụm thành ngữ này thường được dùng trong British English (Anh Anh).

Ví dụ: They are one loved-up couple. (Họ là một cặp tình nhân yêu nhau say đắm.)

Be the love of someone’s life

Định nghĩa: yêu ai đó hết lòng, yêu bằng cả trái tim, là người quan trọng nhất trong cuộc đời

Lưu ý: thành ngữ đóng vai trò là danh từ trong câu.

Ví dụ: He has always been the love of her life. They have got married for over 20 years. (Anh ấy luôn là tình yêu trong đời của cô ấy. Họ đã kết hôn hơn 20 năm rồi.)

Only have eyes for someone

Định nghĩa: chỉ dành ánh mắt cho ai, toàn tâm toàn ý với ai

Nguồn gốc: “I only have eyes for you” là một bản tình ca lãng mạn nổi tiếng của nhà soạn nhạc Harry Warren và nhà thơ Al Dubin, được viết năm 1934 cho bộ phim Dames.

Lưu ý: thành ngữ đóng vai trò như động từ trong câu, và có 2 cách sử dụng thành ngữ này là “only have eyes for someone” hoặc là “have eyes only for someone”.

Ví dụ: Tom only has eyes for you. You’re such a lucky girl! (Tom chỉ yêu mỗi mình cậu. Cậu thật may mắn đó!)

Go steady

Định nghĩa: “steady” có nghĩa là bền vững nên thành ngữ này là có nghĩa là hẹn hò với ai đó

Lưu ý: thành ngữ được sử dụng với vai trò là động từ trong câu. Có 2 cách sử dụng thành ngữ này “go steady” hoặc là “go steady with someone”.

Ví dụ: At first Tom and Martha were not serious about each other, but now they are going steady. (Lúc đầu, Tom và Martha không nghiêm túc với nhau, nhưng bây giờ họ đang hẹn hò.)

Don't ask Jill out—she is already going steady with Bobby. (Đừng rủ Jill đi chơi - cô ấy đã hẹn hò với Bobby rồi.)

Be lovey-dovey

Định nghĩa: các cặp đôi thích âu yếm nhau và thể hiện tình yêu nơi công cộng

Lưu ý: thành ngữ đóng vai trò là tính từ trong câu và được sử dụng trong trường hợp không trang trọng.

Ví dụ: They are always lovey-dovey. I’m so jealous! (Trông họ thật tình tứ. Tôi ghen tị quá!) 

Be an item

Định nghĩa: Khi hai người yêu nhau, cả hai như hóa thành một, hai trái tim, hai cuộc sống, hai tính cách, sự khác biệt bị xóa bỏ chỉ còn lại một tình yêu, khi đó gọi là “be an item” - một cá thể

Lưu ý: thành ngữ đóng vai trò là danh từ trong câu và được sử dụng trong trường hợp không trang trọng.

Ví dụ: I saw Darren and Emma there. Are they an item? (Tôi thấy Darren và Emma ở đó. Họ có phải là một cặp đôi không?)

Puppy love

Định nghĩa: tình yêu con nít hay là tình yêu trẻ con nghĩa là tình yêu, sự có cảm tình, sự phải lòng, sự cảm mến ai đó trong một thời gian ngắn.

Nguồn gốc: Thành ngữ “puppy love” xuất hiện vào khoảng những năm 1800, tức là vào thế kỷ thứ XIX. Thành ngữ là sự liên tưởng đến cảm xúc trìu mến mà một cún con (chó con) thường có cho chủ của nó. Hãy tưởng tượng hình ảnh bạn được một cún con vây quanh, bạn đi đâu, cún theo đó, quẫy đuôi quấn quýt mừng rỡ được gặp bạn và ở bên bạn.

Tình yêu trong “puppy love” thường mãnh liệt nhưng chỉ mang tính tạm thời, thoáng qua, chốc lát, mau tàn và đôi khi có phần sáo rỗng, nông cạn. Đối tượng thường trải nghiệm puppy love là những người ở độ tuổi thiếu niên hoặc thanh niên mới lớn, khi họ vừa mới chập chững biết yêu.

“Puppy love” thường được dùng phổ biến nhất để nói đến tình yêu lãng mạn đôi lứa giữa những người cùng trang lứa, ngang tuổi với nhau. Không chỉ vậy, nó còn có thể được sử dụng để nói đến tình cảm mến thương của một người trẻ tuổi, mới lớn dành cho một người trưởng thành lớn tuổi hơn mình. Nếu bạn cảm mến hay thường xuyên mơ màng về một người thầy, cô, hàng xóm, bạn bè của gia đình, một thần tượng, diễn viên, ngôi sao ca nhạc, minh tinh điện ảnh, nhạc sĩ,..., đặc biệt là khi bạn đang trong độ tuổi mới lớn và là fan hâm mộ cuồng nhiệt của những đối tượng này, thành ngữ “puppy love” là một cách diễn đạt phù hợp cho cảm xúc của bạn.

Lưu ý: thành ngữ đóng vai trò là danh từ hoặc là động từ trong câu và được sử dụng như slang (tiếng lóng) và dùng trong những trường hợp không trang trọng.

Ví dụ: At first sight, she thought it was just puppy love, because she was very attracted to his handsome face and gorgeous body, but nothing else. (Lúc mới gặp, cô tưởng đó chỉ là tình yêu con nít, bởi vì cô rất bị cuốn hút bởi gương mặt đẹp trai và thân hình lộng lẫy của anh ta, nhưng không thứ gì khác.)

We puppy loved each other throughout high school but decided to stop dating after our prom night together. (Chúng tôi yêu nhau xuyên suốt trung học nhưng quyết định dừng hẹn hò sau buổi tiệc dạ hội mà chúng tôi đi cùng nhau.)

Those three little words

Định nghĩa: Ba từ “I love you” được nói ví von ẩn ý là “those three little words”

Lưu ý: thành ngữ đóng vai trò như danh từ trong câu.

Ví dụ: Finally, I was just about to say those three little words to my boyfriend when he told me he thought it would be better if we were just friends. (Cuối cùng, tôi định nói em yêu anh với bạn trai thì anh ấy nói với tôi rằng anh ấy nghĩ sẽ tốt hơn nếu chúng tôi chỉ là bạn.)

A match made in heaven

Định nghĩa: hai người hoàn hảo, tâm đầu ý hợp

Lưu ý: thành ngữ được sử dụng với vai trò là danh từ trong câu.

Ngược lại, “a match made in hell” ám chỉ mối quan hệ không mấy tốt đẹp.

Ví dụ: They’ve been fighting since they moved in together. They can’t see that they’re a match made in hell. (Kể từ khi sống chung, họ đánh nhau suốt ngày. Họ chẳng khác nào như nước với lửa.)

Ví dụ: Everyone thought that they were a match made in heaven. (Mọi người đều nghĩ họ là một cặp trời sinh.)

Pop the question

Định nghĩa: cầu hôn ai đó

Lưu ý: thành ngữ đóng vai trò là động từ trong câu và được sử dụng trong trường hợp không trang trọng.

Ví dụ: So, did Ben pop the question last night? - No, he didn’t. He just took me out for dinner and that’s all. (Thế nào, tối hôm qua Ben đã cầu hôn cậu chưa? - Chưa. Anh ấy chỉ đưa tớ đi ăn tối thôi.) 

Ask for someone’s hand (in marriage)

Định nghĩa: cầu hôn ai đó

Lưu ý: thành ngữ đóng vai trò là động từ trong câu và được sử dụng trong trường hợp trang trọng như là xin phép được kết hôn từ gia đình.

Ví dụ: Please tell me that you asked my father for my hand before you proposed to me. (Hãy nói cho em biết là anh đã xin phép ba em được kết hôn trước khi cầu hôn em.)

Tie the knot

Định nghĩa: kết hôn

Nguồn gốc: Thành ngữ này được ghi nhận lần đầu vào năm 1717 trong một bài thơ của tác giả Matthew Prior, nhưng khái niệm gút, hay còn được gọi là nút thắt, đã được dùng để nói đến sự gắn kết, liên kết, kết hợp hai người với nhau từ tận thế kỷ XIII, vào năm 1925. Trong truyền thống tổ chức hôn lễ ở nhiều quốc gia, cô dâu và chú rể (hoặc các cặp đôi cô dâu – cô dâu, chú rể – chú rể, đối với trường hợp kết hôn đồng giới) thường làm một trong những nghi thức có liên quan đến hình ảnh hay khái niệm thắt gút, ví dụ: cùng nhau thắt dây thừng, cột tay nhau bằng một mảnh vải ruy-băng (ribbon), thắt chân của nhau bằng dây hay vải.

Lưu ý: thành ngữ đóng vai trò là động từ trong câu và được sử dụng trong những trường hợp không trang trọng.

Thành ngữ này còn được sử dụng để chỉ sự sát nhập của hai hoặc nhiều công ty: McThomas and LuggerKing have decided to tie the knot after years of competition for the market. (McThomas và LuggerKing quyết định sát nhập hai công ty sau bao năm cạnh tranh trên thị trường)

Ví dụ: Jane is so excited about the fact that she is finally going to tie the knot with her soon-to-be husband. (Jane thật phấn khích về thực tế rằng cô cuối cùng cô cũng kết hôn với chồng sắp cưới của mình.)

Get hitched

Định nghĩa: “hitch” có nghĩa là trói buộc nên thành ngữ này là kết hôn

Lưu ý: thành ngữ đóng vai trò như động từ trong câu và được sử dụng trong những trường hợp không trang trọng.

Ví dụ: They're getting hitched next Saturday. (Họ sẽ kết hôn vào thứ bảy tới.)

Have a blazing row

love-idioms-blazing-row

Định nghĩa: "blazing" là cháy sáng, nóng rực nên thành ngữ này là có nghĩa là cuộc cãi vã, tranh cãi to và dữ dội

Lưu ý: thành ngữ được sử dụng với vai trò là động từ trong câu, có 2 cách để nói là “have a blazing row” hoặc là “have blazing rows”.

Ví dụ: He went out after having a blazing row with his wife. (Anh ấy đi ra ngoài sau khi có cuộc cãi vã dữ dội với vợ anh ấy.)

Call it a day 

Định nghĩa: đồng ý chia tay

Lưu ý: thành ngữ đóng vai trò là động từ trong câu và được sử dụng trong trường hợp không trang trọng. Thành ngữ này còn có nghĩa là kết thúc một việc gì đó.

Ví dụ: We decided to call it a day. (Chúng tôi đã quyết định chia tay.)

On the rocks

Định nghĩa: mối quan hệ tình cảm đang bị trục trặc

Lưu ý: thành ngữ đóng vai trò là danh từ trong câu và được sử dụng trong trường hợp không trang trọng.

Ví dụ: The relationship is on the rocks and the couple seems unable to find ways to resolve their differences. (Mối quan hệ của họ đang gặp trục trặc và cặp đôi có vẻ không tìm ra cách giải quyết những sự khác biệt của họ.)

Have a stormy relationship

Định nghĩa: “stormy” là dữ dội, sóng gió nên thành ngữ này có nghĩa là mối quan hệ mà 2 người yêu nhau luôn cãi nhau

Lưu ý: thành ngữ đóng vai trò là động từ trong câu và được sử dụng trong những trường hợp không trang trọng.

Ví dụ: He had a very stormy relationship with Lisa. (Anh ấy và Lisa thường hay cãi nhau.)

Kiss and makeup

Định nghĩa: hòa giải, làm lành sau một cuộc tranh cãi căng thẳng. Trong tiếng Việt chúng ta có thành ngữ tương đương là “Gương vỡ lại lành”

Lưu ý: thành ngữ đóng vai trò như động từ trong câu và dùng trong những trường hợp không trang trọng.

Ví dụ: We are quick to kiss and makeup. We make sure arguments make us stronger, not weaker. (Chúng tôi rất nhanh làm hòa với nhau. Chúng tôi phải chắc chắn rằng những sự tranh cãi giúp chúng tôi mạnh mẽ hơn chứ không phải yếu đuối đi.)

Be over the moon

Định nghĩa: “over the moon” là trên cung trăng, có nghĩa là bạn đang rất hạnh phúc

Lưu ý: thành ngữ được sử dụng với vai trò là tính từ trong câu. Tuy nhiên, cụm từ này không nhất thiết phải sử dụng để nói về tình yêu mà cũng có thể nói về những cảm xúc vui sướng.

Ví dụ: I’m over the moon ever since I met you. (Anh vô cùng hạnh phúc vì gặp được em.)

I got the job. I’m over the moon! (Tôi đã nhận được công việc đó. Tôi cảm thấy lâng lâng!)

Be blinded by love

Định nghĩa: xuất phát từ thực tế khi yêu, mọi người đều thấy mọi thứ đều hoàn hảo, không nhìn thấy khuyết điểm của đối phương cho nên thành ngữ này có nghĩa là yêu một cách mù quáng tới nỗi bỏ qua tất cả lỗi lầm hay những điểm chưa được của đối phương

Lưu ý: thành ngữ đóng vai trò là động từ trong câu và có hai cách nói “be blinded by love” hoặc là “love is blind”.

Ví dụ: He was so blinded by love that he couldn’t see that she wasn’t faithful. (Anh ta bị tình yêu làm mờ mắt nên mới không nhận ra cô ấy chẳng hề chung thủy.)

Mary believes everything Christian says even when he lies to her. Love is blind! (Mary tin mọi thứ Christian nói kể cả khi anh ta lừa gạt cô. Tình yêu thật mù quáng!)

Take someone’s breath away

love-idioms-breath-away

Định nghĩa: đang yêu ai đó, hay bị ai đó quyến rũ và mê hoặc

Lưu ý: thành ngữ đóng vai trò là động từ trong câu và thành ngữ này còn để chỉ sự kinh ngạc, điều diễn ra quá sức tưởng tượng đến mức phải nín thở.

Ví dụ: You take my breath away every day. (Em không ngừng mê hoặc anh mỗi ngày.)

His paintings always take my breath away. (Những bức tranh của anh ấy luôn làm tôi kinh ngạc.)

Think that someone hung the moon

Định nghĩa: nghĩ đen là ai đó treo lơ lửng trên trăng cho nên thành ngữ này là cho rằng ai đó rất phi thường, tài giỏi và tuyệt vời

Lưu ý: thành ngữ đóng vai trò là là động từ trong câu và có hai cách nói “think someone hung the moon” hoặc là “think someone hung the moon and the stars”.

Ví dụ: He adores her. He probably thinks she hung the moon! (Anh ấy ngưỡng mộ cô ta. Anh ta thường nghĩ cô ta vô cùng tài giỏi!)

Fall for someone hook, line and sinker

Định nghĩa: "Hook, line, and sinker" (móc câu, dây câu và chì lưới), nghĩa là hoàn toàn tin tưởng vào điều dối trá của người khác, torng tiếng việt chúng ta có thành ngữ tương đương là “Mất cả chì lẫn chài”. Cho nên thành ngữ “fall for someone hook, line and sinker” có nghĩa là say mê, mê đắm ai đó và yêu một cách mù quáng

Lưu ý: thành ngữ đóng vai trò như động từ trong câu và được dùng trong những trường hợp không trang trọng.

Ví dụ: I completely fell hook, line and sinker for him the moment I saw him. (Tôi đã yêu say đắm kể từ thời khắc nhìn thấy anh ấy.)

Cupboard love

Định nghĩa: tình cảm vờ vịt, thể hiện tình cảm để có được cái gì đó

Lưu ý: thành ngữ được sử dụng với vai trò là danh từ trong câu.

Ví dụ: It’s cupboard love for sure between those two, but let’s hope it is good while it lasts. (Đó chắc chắn là tình yêu vờ vịt giữa hai người đó, nhưng chúng ta hãy hy vọng nó sẽ tốt trong thời gian nó diễn ra.)

A blind date 

Định nghĩa: buổi xem mắt, buổi hẹn hò giữa hai người chưa từng biết nhau. Buổi hẹn này thường được sắp đặt bởi một người thứ ba, hay một tổ chức, có thông tin về hai người tham gia hẹn hò và nghĩ rằng họ là một cặp xứng đôi với nhau

Lưu ý: thành ngữ đóng vai trò là danh từ trong câu và được sử dụng trong trường hợp không trang trọng.

Ví dụ: I set myself up on a blind date on Valentine’s day and it was a very interesting experience. (Tôi tự sắp đặt tôi một buổi xem mắt vào ngày lễ tình nhân và đó là một trải nghiệm rất thú vị.)

Be a love rat

Định nghĩa: “rat” (chuột) là loài động vật không được mọi người yêu thích và khi chúng xuất hiện trong thành ngữ sẽ dùng để ám chỉ một người có tính trăng hoa, không chung thủy với bạn đời của họ

Lưu ý: thành ngữ đóng vai trò là danh từ trong câu và được sử dụng trong trường hợp không trang trọng.

Ví dụ: She’s a lot less trusting of men since her second husband turned out to be as much of a love rat as her first. (Cô ấy ít tin tưởng đàn ông hơn rất nhiều kể từ khi người chồng thứ hai của cô ấy hóa ra cũng là một kẻ lăng nhăng như người chồng đầu tiên của cô ấy.)

Be in a love triangle

Định nghĩa: “triangle” là hình tam giác nên thành ngữ này có nghĩa là một mối quan hệ ba người, tình tay ba

Lưu ý: thành ngữ đóng vai trò là danh từ trong câu và có một cách nói khác tương tự là “eternal triangle”.

Ví dụ: The three of them are in a complex love triangle. (Cả ba người họ đang ở trong mối quan hệ tay ba phức tạp.)

Leave someone at the altar

Định nghĩa: “altar” là đền thờ thánh trong thánh đường, nơi mà cha đứng dưới đó để làm lễ cho cô dâu và chú rể trong đám cưới, cho nên thành ngữ này có nghĩa là hủy hôn ngay trước đám cưới

Lưu ý: thành ngữ đóng vai trò như động từ trong câu.

Ví dụ: My heart just breaks for Shelly, I can't believe Mark left her at the altar. (Trái tim tôi đau nhói cho Shelly, tôi không thể tin được Mark hủy hôn với cô ấy ngay trước đám cưới .)

Be hung up on someone

Định nghĩa: si mê, yêu say đắm ai đó. Thành ngữ này thậm chí có thể hiểu là nỗi ám ảnh hoặc sự đam mê cuồng dại.

Lưu ý: thành ngữ được sử dụng với vai trò là tính từ trong câu. “to be hung up on soneome” mới mang nghĩa là , nếu thiếu động từ TO BE thành “hung up on me” thì người nghe có thể hiểu nhầm là ai đó gạc máy tôi (nghĩa là đang nói chuyện mà cúp máy ngang).

Ví dụ: They already broke up but he is still hung up on her. (Họ đã chia tay nhưng anh ta vẫn si mê cô ấy.)

Hit it off

Định nghĩa: chỉ sự hòa hợp với một người nào đó từ lần gặp gỡ đầu tiên. Nó ám chỉ sự kết nối hòa hợp tức thời (ngay lập tức).

Lưu ý: thành ngữ đóng vai trò là động từ trong câu và được dùng trong trường hợp không trang trọng.

Ví dụ: I introduced my two best friends and they really hit it off. Now they’re dating without me. (Tôi đã giới thiệu hai người bạn thân của tôi và họ lập tức hòa hợp với nhau. Bây giờ họ hẹn hò mà không có tôi.)

love-idioms-hit-it-off

Whisper sweet nothings

Định nghĩa: nhấn mạnh việc nói những lời thân mật có cánh dành cho ai đó. Thông thường, người ta hay thì thầm những lời thân mật này vào tai của người kia.

Lưu ý: thành ngữ đóng vai trò là động từ trong câu.

Ví dụ: They couldn't whisper sweet nothings, let alone hold hands. (Họ không thể thì thầm những lời ngọt ngào chứ đừng nói đến nắm tay nhau.)

Find Mr. Right

Định nghĩa: thành ngữ này hàm ý là tìm thấy người bạn đời thích hợp và đặc biệt muốn nói tới một người có thể trở thành chồng tương lai của một cô gái. Chúng ta có thể hiểu câu thành ngữ này là “Tìm ý trung nhân”.

Lưu ý: thành ngữ đóng vai trò là là động từ trong câu và được dùng trong những trường hợp không trang trọng.

Ví dụ: I’m not going to get married in a hurry — I will find Mr. Right in my life. (Tôi sẽ không kết hôn vội vàng - Tôi sẽ tìm người bạn đời hoàn hảo.)

love-idioms-life

Walk down the aisle

Định nghĩa: kết hôn và thành ngữ này được sử dụng cho đám cưới trong nhà thờ có lối đi giữa giáo đường

Lưu ý: thành ngữ đóng vai trò như động từ trong câu và được dùng trong những trường hợp không trang trọng.

Ví dụ: I never thought you'd be the first one to walk down the aisle — you used to say you'd never marry! (Tôi chưa bao giờ nghĩ rằng bạn là người đầu tiên kết hôn - bạn đã từng nói rằng bạn sẽ không bao giờ kết hôn!)

Ứng dụng love idioms vào bài thi IELTS Speaking

IELTS Speaking Part 1

Câu hỏi: Do you believe in love at first sight?

Dịch câu hỏi: Bạn có tin vào tình yêu từ cái nhìn đầu tiên không?  

Câu trả lời: I would say yes because when I first met my boyfriend, we fell head over heels in love. And since then, we have been seeing each other for around 5 years. What’s more, we are about to get married next year.

Dịch câu trả lời: Tôi sẽ trả lời là có bởi vì lần đầu tiên tôi gặp bạn trai tôi, chúng tôi đã yêu nhau tha thiết. Và kể từ lúc đó, chúng tôi đã hẹn hò được 5 năm rồi. Hơn thế nữa, chúng tôi chuẩn bị đám cưới vào năm sau.

 Câu hỏi: What do you think of valentine’s day?

Dịch câu hỏi: Bạn nghĩ gì về ngày valentine?  

Câu trả lời: In my opinion, it is a great day to remind everyone that no matter what we are doing, the most important thing in our life is love and that we need to show our love to the people who matter the most. It is also the day people can express their love to those they have a crush on.

Dịch câu trả lời: Theo tôi, đó là một ngày tuyệt vời để nhắc nhở mọi người rằng dù chúng ta đang làm gì, điều quan trọng nhất trong cuộc đời chúng ta là tình yêu và chúng ta cần thể hiện tình yêu của mình với những người quan trọng nhất. Đó cũng là ngày mọi người có thể bày tỏ tình yêu của mình với những người mà họ đang phải lòng.

Câu hỏi: What is the most romantic movie you know?

 love-idioms-romantic-movie

Dịch câu hỏi: Bộ phim nào là phim lãng mạn nhất mà bạn biết?  

Câu trả lời: To be honest, romantic movies are my cup of tea and from all of the ones that I have seen I would say, my favorite would be, “Lot like love”. There is something about this movie that appeals to me. The fact that it is all destined and we will surely fall in love at first sight some or the other day and no matter how much we try to escape from love, love finds you and life is all beautiful after that.

Dịch câu trả lời: Thành thật mà nói, tôi luôn thích xem những bộ phim lãng mạn và một trong những bộ phim mà tôi đã xem, tôi sẽ nói bộ phim yêu thích của tôi là “Lot like love”. Có điều gì đó về bộ phim này thật sự hấp dẫn tôi. Thực tế là tất cả đều là định mệnh và chúng ta chắc chắn sẽ có lúc, chúng ta sẽ yêu từ cái nhìn đầu tiên từ lúc nào không hay, dù chúng ta có cố gắng trốn tránh tình yêu đi chăng nữa thì tình yêu vẫn sẽ tìm thấy bạn và cuộc sống sau đó đều tươi đẹp.

Câu hỏi: Do you see your boyfriend/girlfriend very often?

Dịch câu hỏi: Bạn có thường gặp bạn trai/bạn gái mình thường xuyên không? 

Câu trả lời: Definitely, yes. We meet up most weekends because he/she is the apple of my eye and we have a lot in common. So we’re always happy doing the same things and going to the same places.

Dịch câu trả lời: Chắc chắn là có. Chúng tôi gặp nhau vào hầu hết các ngày cuối tuần bởi vì anh ấy/cô ấy là báu vật của tôi và chúng tôi có rất nhiều điểm chung. Vì vậy, chúng tôi luôn vui vẻ khi làm những việc giống nhau và đi đến những địa điểm giống nhau.

Câu hỏi: Why are most songs about love?

Dịch câu hỏi: Tại sao có nhiều bài hát về tình yêu?  

Câu trả lời: I think because it is one of the most powerful expression. When people are in love, they are smitten by their partner in their entire senses, from brain to heart start working so well. And they start seeing things in such a different way that I believe it makes complete sense to talk and sing so much about love.

Dịch câu trả lời: Tôi nghĩ rằng vì nó là một trong những biểu hiện mạnh mẽ nhất. Khi con người ta đang yêu, họ bị hấp dẫn bởi người yêu trên toàn bộ giác quan, từ não bộ đến trái tim đều bắt đầu hoạt động rất tốt. Và họ bắt đầu nhìn mọi thứ theo một cách khác đến mức tôi tin rằng việc nói và hát thật nhiều về tình yêu là điều hoàn toàn có ý nghĩa.

Câu hỏi: Have you known each other long?

Dịch câu hỏi: Bạn biết bạn trai/bạn gái mình lâu chưa?

Câu trả lời: Let me think, just around 4 years. We were loved-up since the first time we met. So we struck up a relationship at college and got on like a house on fire since then.

Dịch câu trả lời: Hãy để tôi nghĩ, chỉ mới khoảng 4 năm. Chúng tôi đã yêu nhau say đắm ngay từ lần đầu tiên gặp nhau. Vì vậy, chúng tôi đã bắt đầu mối quan hệ tại trường đại học và gắn bó thân thiết kể từ đó.

Câu hỏi: Are you in any relationship for the time being?

Dịch câu hỏi: Bạn có đang trong một mối quan hệ lúc này không?

love-idioms-any-relationship

Câu trả lời: Of course, yes. We have been going steady for about 3 years. And if my memory serves me right, the first time I heard my boyfriend saying those three little words was on the Valentine day.

Dịch câu trả lời: Tất nhiên là có. Chúng tôi đã hẹn hò khoảng 3 năm rồi. Và nếu như tôi nhớ đúng, lần đầu tiên tôi nghe bạn trai nói “anh yêu em” là vào ngày lễ tình nhân.

Câu hỏi: Do you believe that love can be understood by looking at the brain and chemicals?

Dịch câu hỏi: Bạn có nghĩ rằng tình yêu có thể được hiểu khi nhìn vào não bộ và những chất hóa học không? 

Câu trả lời: I am not very sure about the relation between love and science. Surely, science can bring out some facts related to love but for the normal person to stick to it and understand them or for say, applying them before falling in love, is not something possible. Love is more of what happens when brain is deactivated, heart takes the major role and two people become more like an item.

Dịch câu trả lời: Tôi không chắc lắm về mối quan hệ giữa tình yêu và khoa học. Chắc chắn, khoa học có thể đưa ra một số sự thật liên quan đến tình yêu nhưng đối với một người bình thường để bám vào nó và hiểu chúng hay nói cách khác, áp dụng chúng trước khi yêu, không phải là điều có thể. Tình yêu là những gì xảy ra khi não ngừng hoạt động, trái tim đóng vai trò chính và hai con người trở nên giống như một cá thể hơn.

Câu hỏi: If you are 35 years old without marriage, do you still waiting for your true love? Why?

Dịch câu hỏi: Nếu bạn 35 tuổi mà vẫn chưa kết hôn, bạn có đợi tình yêu đích thực của mình không? Tại sao?

Câu trả lời: To be honest, I’d prefer to stay single rather than get hitched with the wrong person. It is not a surprise, I believe, because there are plenty of people who still enjoy their every moment without a life partner. People can also find happiness in different places and activities without committing their life to one particular person, especially those who aren’t worth it. Therefore, I wouldn’t settle for anything less than what I deserve.

Dịch câu trả lời: Thành thật mà nói tôi muốn sống độc thân hơn là kết hôn với một người không phù hợp. Tôi tin rằng đó không phải là một điều ngạc nhiên, bởi vì có rất nhiều người vẫn tận hưởng từng khoảnh khắc của mình mà không có người bạn đời bên cạnh. Mọi người cũng có thể tìm thấy hạnh phúc ở những nơi và những hoạt động khác nhau mà không phải phó thác cuộc đời mình cho một người cụ thể, đặc biệt là những người không xứng đáng. Vì vậy, tôi sẽ không lập gia đình cho bất cứ thứ gì ít hơn những gì tôi xứng đáng.

Câu hỏi: What age is good for you to get married?

Dịch câu hỏi: Tuổi nào thì thích hợp cho bạn để kết hôn?

Câu trả lời: I think I should tie the knot only when I show great maturity and financial security. I mean I have to be aware of the issues after marriage, and know how to deal with them. And  I don’t find any difficulty in finance so that I can cover at least daily expenses.

Dịch câu trả lời: Tôi nghĩ rằng tôi chỉ nên kết hôn khi tôi cho thấy sự trưởng thành và tự chủ về tài chính. Ý tôi là tôi phải nhận thức được những vấn đề sau khi kết hôn và biết cách giải quyết chúng. Và tôi không gặp khó khăn gì về tài chính để mà tôi có thể ít nhất là chi trả được các khoản chi tiêu hàng ngày.

Câu hỏi: Why do you think some people fall out of love?

Dịch câu hỏi: Bạn nghĩ tại sao một số người lại không muốn yêu?

Câu trả lời: I think the reason most people fall out of love, is because it is a very tiring thing to do. One has to forget himself or herself when they fall in love and love is not just about loving other individual, it is also about loving other things as well. And often love gets tough when they have a stormy relationship.

Dịch câu trả lời: Tôi nghĩ lý do mà hầu hết mọi người hết yêu là vì đó là một việc rất mệt mỏi. Người ta phải quên đi bản thân mình khi họ yêu và tình yêu không chỉ là yêu một cá nhân khác, nó còn là yêu những thứ khác nữa. Và thường tình yêu trở nên khó khăn khi họ có một mối quan hệ đầy sóng gió.

Câu hỏi: What is the divorce rate in your country?

Dịch câu hỏi: Tỉ lệ ly hôn ở nước bạn là bao nhiêu?

Câu trả lời: As far as I know, there are more and more young people calling it a day in my country. Though it is saddening to say that the divorce rate in Vietnam is now higher than it was half a century ago, it is become more common for people to get divorced only after a few years living together.

Dịch câu trả lời: Theo như tôi biết, ngày càng có nhiều bạn trẻ chia tay nhau ở nước tôi. Mặc dù thật đáng buồn khi nói rằng tỷ lệ ly hôn ở Việt Nam hiện nay đã cao hơn nửa thế kỷ trước, nhưng việc người ta ly hôn chỉ sau vài năm chung sống đã trở nên phổ biến hơn rất nhiều.

Câu hỏi: Is it easier for you to have arguments with your boyfriend/girlfriend or your family members?

Dịch câu hỏi: Bạn có dễ tranh cãi với bạn trai/bạn gái hay là với các thành viên trong gia đình bạn?

Câu trả lời: I think it’s easier for me to have arguments with my boyfriend/girlfriend because after having the argument I get the time and space to think about the issue. So, after thinking about it I generally apologize if I think I am wrong and we quickly kiss and made up. This ends the issue. However, with my family, I don’t get the space. So, sometimes the arguments continue for days.

Dịch câu trả lời: Tôi nghĩ tranh luận với bạn trai/bạn gái của mình sẽ dễ dàng hơn vì sau khi tranh luận, tôi có thời gian và không gian để suy nghĩ về vấn đề này. Vì vậy, sau khi suy nghĩ về điều đó, tôi sẽ xin lỗi nếu tôi nghĩ mình sai và chúng tôi nhanh chóng làm lành. Điều này kết thúc vấn đề. Tuy nhiên, với gia đình tôi, tôi không có đủ không gian. Vì vậy, đôi khi các cuộc tranh cãi tiếp tục kéo dài nhiều ngày.

Dịch câu hỏi: Bạn có từng cảm nắng ai không?

Câu trả lời: Of course, yes. I thought that I saw my best friend of 8 years as just a friend, but my blushing and anxiety when ever she gets close to me. And I am always over the moon when hanging out with her. Not to mention, whenever she asks if I’ve watched something, read something, or listened to something, I do the things right off the bat.

Dịch câu trả lời: Tất nhiên là có. Tôi đã nghĩ rằng tôi đã xem người bạn thân 8 năm của mình như một người bạn, nhưng tôi lại đỏ mặt và lo lắng khi cô ấy đến gần tôi. Và tôi luôn hạnh phúc khi mà đi chơi với cô ấy. Chưa kể, bất cứ khi nào cô ấy hỏi tôi đã xem cái gì đó, đọc cái gì hay nghe cái gì đó chưa, tôi sẽ làm ngay.

Câu hỏi: Do you think some people know that they will fall in love with someone the first time they meet?

Dịch câu hỏi: Bạn có nghĩ rằng một số người biết rằng họ sẽ yêu một ai đó ngay lần đầu gặp mặt?

Câu trả lời: That is impossible as people can't love a person without knowing them. When a person falls for someone hook, line and sinker, he/she is basically falling in love with their stunning physical appearance.

Dịch câu trả lời: Điều đó là không thể vì người ta không thể yêu một người khi mà không biết họ. Khi một người rơi vào lưới tình của ai đó, về cơ bản, anh ta/cô ta chỉ đang yêu ngoại hình quyến rũ của người khác.

Câu hỏi: Have you ever been on an arranged date?

Dịch câu hỏi: Bạn đã từng đi xem mắt chưa?

Câu trả lời: I would say yes. At that time, I was looking for someone to date and my friends set up a blind date for me. I went to meet him and realized we had a lot in common so I even secretly thanked my friends for choosing a nice guy who is just like me. But somehow, we could not find anything compatible, something between us was off and we decided to be just friends.

Dịch câu trả lời: Tôi sẽ nói là có. Vào thời điểm đó, tôi đang tìm người để hẹn hò và bạn bè đã sắp đặt cho tôi một buổi xem mắt. Tôi đến gặp anh ấy và nhận ra chúng tôi có nhiều điểm chung nên tôi thậm chí còn thầm cảm ơn bạn bè vì đã chọn được một chàng trai tốt như tôi. Nhưng bằng cách nào đó, chúng tôi không thể tìm thấy bất cứ điều gì tương thích, một cái gì đó giữa chúng tôi đã không phù hợp và chúng tôi quyết định chỉ là bạn bè.

Câu hỏi: Do you know anyone who has had an arranged marriage?

Dịch câu hỏi: Bạn có biết ai có hôn nhân bị sắp đặt không?

Câu trả lời: Yes, my best friend’s marriage was an arranged one, after a series of failed attempts to make her various relationships work. However, it wasn’t a wise decision that she had made. She decided to get divorced after a few months as her husband just loved her because of her wealth and it is definitely cupboard love.

Dịch câu trả lời: Đúng vậy, cuộc hôn nhân của người bạn thân nhất của tôi là một sự sắp đặt, sau hàng loạt nỗ lực thất bại trong việc khiến các mối quan hệ khác nhau của cô ấy có kết quả. Tuy nhiên, đó không phải là một quyết định khôn ngoan mà cô ấy đã đưa ra. Cô ấy quyết định ly hôn sau vài tháng vì chồng cô ấy chỉ yêu cô ấy vì sự giàu có và đó chắc chắn là tình yêu vờ vịt.

Câu hỏi: At what age do you want to get married?

Dịch câu hỏi: Bạn muốn kết hôn ở độ tuổi nào?

Câu trả lời: Well, the ideal age I want to walk down the aisle is 28 to 32 because this age isn’t too old but not too young either. Besides, I believe I should be “old enough” to understand the difference between true compatibility and puppy love, yet “young enough” that I am not set in my way and unwilling to make adjustments to habits and lifestyle.

Dịch câu trả lời: Độ tuổi lý tưởng mà tôi muốn kết hôn là từ 28 đến 32 vì tôi ở độ tuổi này không quá già và cũng không quá trẻ. Bên cạnh đó, tôi tin rằng mình phải “đủ lớn” để hiểu sự khác biệt giữa sự tương thích thực sự và tình yêu trẻ con, nhưng vẫn “đủ trẻ” để tôi không sống theo cách của mình và không muốn điều chỉnh thói quen và lối sống

Câu hỏi: What age is good to get married?

Dịch câu hỏi: Độ tuổi nào thì tốt để kết hôn

Câu trả lời: To be honest with you, I don’t think there’s no such thing as a prefect age. It very much depends on each individual. I mean, as long as you are mature enough, financially stable and ready to take care of your beloved partner - then it’s an optimal time for you to find Mr. Right to tie the knot.

Dịch câu trả lời: Thành thật mà nói với bạn, tôi không nghĩ rằng có cái gọi là tuổi hoàn hảo. Nó phụ thuộc rất nhiều vào mỗi cá nhân. Ý tôi là, chỉ cần bạn đủ trưởng thành, ổn định về tài chính và sẵn sàng chăm sóc người bạn đời thân yêu của mình - thì đó là thời điểm tối ưu để bạn tìm người bạn đời hoàn hảo để kết hôn.

Câu hỏi: What is the divorce rate in your country?

Dịch câu hỏi: Tỉ lệ ly hôn ở nước bạn là bao nhiêu?

love-idioms-divorce

Câu trả lời: Actually, I haven’t got any foggiest idea about that, but off the top of my head, it’s increasingly common for sure. There are more single moms in Vietnam recently which used to be considered as a stigma back then. The primary reason is because I think people are hung up on their partner and decide to get hitched right off a bat without having second thoughts so they possibly marry the wrong partners. It’s also because of either financial trouble or family crisis, I suppose.

Dịch câu trả lời: Trên thực tế, tôi không có bất kỳ ý tưởng nào về điều đó, nhưng tôi nghĩ, chắc chắn điều đó ngày càng phổ biến. Gần đây, ngày càng có nhiều bà mẹ đơn thân ở Việt Nam, vốn từng bị kỳ thị. Lý do chính là bởi vì tôi nghĩ rằng mọi người yêu điên cuồng người yêu của họ và quyết định kết hôn ngay lập tức mà không có suy nghĩ chín chắn nên họ có thể kết hôn với người không thích hợp. Tôi cũng cho rằng đó cũng là do rắc rối về tài chính hoặc khủng hoảng gia đình.

IELTS Speaking Part 2

Câu hỏi: Describe a couple you know who have a happy marriage

love-idioms-happy-marriage

You should say:

  • who they are

  • how you know them

  • what they usually do together

  • And how you feel about their marriage

Dịch câu hỏi: Mô tả một cặp đôi bạn biết mà có một cuộc hôn nhân hạnh phúc 

Câu trả lời:

When it comes to a couple who have a happy marriage, the first one that springs to mind is two of my close friends.

As far as I know, Jenny and Johnson fell in love at first sight. In fact, they were classmates in high school and they have been married for nearly 10 years. Despite leading hectic lifestyles, the couple always try to spend quality time with each other as much as possible. On weekends, instead of hanging out and drinking boozes with friends like other husbands normally do, Johnson prefers staying at home to cook with his beloved wife. Once in a while, they go on a weekend getaway to a neighboring province to appreciate life together and create more wonderful memories. During lunchtime, they usually text each other at work and Johnson always cracks Jenny up with his inside jokes.

They are a happily married couple for a few reasons. The most important thing is that they have a mutual understanding. Before taking any decisions, they plan together and implement the plan smoothly. Moreover, they are peace-loving people. And they have passed rainy days together but never got split in critical situations. Even sometimes, they wait for one another during regular meals. So, I think they are a perfect match in their life and I think marriage as a divine bonding as I have seen them live in harmony and joy together.

Between work schedules, children, and other obligations, they are still able to maintain their relationship like the first day they fell head over heels in love. I believe that their mutual understanding of each other and their love are the keys that will help them weather hard times.

 Vocabulary highlights

  • beloved (adj): yêu dấu

  • getaway (n): đi nghỉ ngắn hạn

  • neighboring provinces: các tỉnh lân cận

  • crack somebody up: làm ai đó phá lên cười

  • inside jokes: những trò đùa giữa hai hoặc vài người

  • mutual understanding: sự thấu hiểu

  • pass rainy days: trải qua những ngày khó khăn

  • a perfect match: cặp đôi hoàn hảo

  • divine bonding: sự gắn kết tuyệt vời

  • obligation (n): nghĩa vụ

  • weather hard times: vượt qua thời kỳ khó khăn

Dịch câu trả lời:

Khi nhắc đến một cặp đôi có cuộc hôn nhân hạnh phúc, người đầu tiên tôi nghĩ đến là hai người bạn thân nhất của tôi.

Theo những gì tôi biết, Jenny và Johnson yêu nhau từ các nhìn đầu tiên. Trên thực tế, họ là bạn học thời trung học và họ đã kết hôn được gần 10 năm. Dù cuộc sống bận rộn nhưng cặp đôi này luôn cố gắng dành những khoảng thời gian chất lượng cho nhau nhiều nhất có thể. Cuối tuần, thay vì la cà nhậu nhẹt với bạn bè như những ông chồng khác thường làm, Johnson thích ở nhà nấu nướng cùng người vợ yêu dấu. Thỉnh thoảng, vào cuối tuần, họ sẽ có một kỳ nghỉ ngắn và họ đi đến một số tỉnh lân cận để cùng nhau tận hưởng cuộc sống và tạo ra nhiều kỷ niệm tuyệt vời hơn nữa. Trong giờ ăn trưa, họ thường nhắn tin cho nhau tại nơi làm việc và Johnson luôn làm cho Jenny cười bằng những câu chuyện cười chỉ hai người hiểu.

Họ là một cặp vợ chồng hạnh phúc vì một vài lý do sau đây. Điều quan trọng nhất là họ có sự thấu hiểu lẫn nhau. Trước khi đưa ra bất kỳ quyết định nào, họ sẽ cùng nhau lập kế hoạch và thực hiện kế hoạch một cách suôn sẻ. Hơn nữa, họ là những người yêu chuộng cuộc sống bình lặng. Và họ đã cùng nhau vượt qua những ngày khó khăn và không bao giờ bị chia cắt trong những tình huống nguy cấp. Thậm chí, đôi khi, họ vẫn đợi nhau trong bữa ăn bình thường. Vì vậy, tôi nghĩ họ là một cặp đôi hoàn hảo và tôi nghĩ hôn nhân như một sợi dây gắn kết thiêng liêng vì tôi đã chứng kiến họ sống hòa thuận và vui vẻ bên nhau.

Giữa lịch trình công việc, con cái và các nghĩa vụ khác, họ vẫn có thể duy trì mối quan hệ như những ngày đầu yêu nhau. Tôi tin rằng sự thấu hiểu lẫn nhau và tình yêu của họ là chìa khóa giúp họ vượt qua thời kỳ khó khăn.

Câu hỏi: Describe a person you are very close to

You should say:

  • Who this person is

  • When you met them

  • Where you met them

  • And say what it is about them you like so much.

Dịch câu hỏi: Mô tả một người mà bạn rất gần gũi.

Câu trả lời:

Today I’d like to tell you about my boyfriend, John. He’s the same age as me. We first met when I started working for ZIM, a prestigious English school in HCMC. He had been working for about 5 months when I came there.

At first, we didn’t really get along well with each other, perhaps because he seemed so serious. But after a few times of small talk, we came to realize that we had a lot in common, especially our big passion for stuffed animals and other cute things. When John went back to Spain for the holidays, we would keep in touch with each other. Then, one year he invited me to come to Spain with him and that’s when we fell in love with each other. But I couldn’t really say it was love at first sight as it had been over a year since we’d met but I was really smitten by him, I have to admit.

On top of that, there are three things about him that really impress me. First, it’s about his optimism. He always looks on the bright side. It would be a bit exaggerating to say “always” as it seems impossible to be a glass-half-full all time. But he’s optimistic for most of the time, and he allows himself to be “pessimistic” for just 20% of the time, by which he means “face up to the truth and let the sadness go to its peak, and then we’re gonna be ok”. Second, I really admire his diligence and enormous efforts. He makes the most of leisure time to brush up on speaking English and devising plans for our business. Lastly, he’s a very good listener. He’s willing to lend others an ear and he also has good communication skills. He seems always great at handling conflicts in our relationship thanks to his ability to have outstanding mutual understanding and especially, he only has the eyes for me.

Vocabulary highlights

  • prestigious: nổi tiếng, danh giá

  • to get along with someone: hoà hợp với ai

  • in common: có điểm chung

  • keep in touch with each other: giữ liên lạc

  • fell in love with each other: đã yêu nhau

  • love at first sight: yêu từ cái nhìn đầu tiên

  • to look on the bright side: lạc quan

  • exaggerating: nói quá, nói cường điệu

  • a glass-half-full: người tích cực

  • diligence: sự chăm chỉ

  • brush up on: nâng cao, ôn tập

  • to lend someone an ear: lắng nghe ai đó tâm sự

  • to handle conflicts: giải quyết xung đột

  • mutual understanding: sự thấu hiểu

Dịch câu trả lời:

Hôm nay tôi muốn nói về bạn trai của tôi, John. Anh ấy bằng tuổi tôi. Chúng tôi gặp nhau lần đầu khi tôi bắt đầu làm việc cho ZIM, một trường Anh ngữ nổi tiếng ở TP.HCM. Anh ấy đã làm việc được khoảng 5 tháng khi tôi đến đó.

Lúc đầu, chúng tôi không thực sự hòa hợp với nhau có lẽ vì anh ấy có vẻ quá nghiêm túc. Nhưng sau vài lần nói chuyện, chúng tôi nhận ra rằng chúng tôi có nhiều điểm chung, đặc biệt là niềm đam mê lớn với thú nhồi bông và những thứ dễ thương khác. Đặc biệt là khi John về Tây Ban Nha nghỉ lễ, chúng tôi vẫn giữ liên lạc với nhau và sau đó một năm anh ấy mời tôi đến Tây Ban Nha cùng anh ấy và đó là khi chúng tôi yêu nhau. Nhưng tôi thực sự không thể nói đó là tình yêu sét đánh vì đã hơn một năm kể từ khi chúng tôi gặp nhau nhưng tôi thực sự bị anh ấy mê hoặc, tôi phải thừa nhận.

Hơn thế nữa, có ba điều về anh ấy thực sự gây ấn tượng với tôi. Đầu tiên, đó là về sự lạc quan của anh ấy. Anh ấy luôn nhìn về khía cạnh tươi sáng. Sẽ hơi cường điệu nếu nói “luôn luôn” vì dường như không thể luôn luôn là một người tích cực. Nhưng anh ấy lạc quan trong hầu hết thời gian, và anh ấy cho phép mình “bi quan” chỉ 20% thời gian, theo anh ấy đó có nghĩa là “đối mặt với sự thật và để nỗi buồn lên đến đỉnh điểm, và sau đó chúng ta sẽ ổn thôi". Thứ hai, tôi thực sự ngưỡng mộ sự siêng năng và nỗ lực to lớn của anh ấy. Anh ấy tận dụng tối đa thời gian rảnh rỗi để luyện tiếng Anh và lên kế hoạch cho công việc kinh doanh của chúng tôi. Cuối cùng, anh ấy là một người biết lắng nghe. Anh ấy sẵn sàng lắng nghe người khác và anh ấy cũng có kỹ năng giao tiếp tốt. Anh ấy dường như luôn tuyệt vời trong việc giải quyết các xung đột trong mối quan hệ của chúng tôi nhờ khả năng thấu hiểu lẫn nhau vượt trội và điều đặc biệt hơn nữa, anh ấy chỉ để mắt đến tôi.

Câu hỏi: Describe an experience when you got bored while being with others.

You should say:

  • When it was

  • Who you were with

  • What you did

  • And explain why you were bored

Dịch câu hỏi: Mô tả một trải nghiệm bạn cảm thấy buồn chán khi ở bên người khác.

Câu trả lời

The time I suffered from a great sense of boredom and awkwardness was when I went to a reunion with two old friends of mine not long ago. I found myself in a position as a third wheel since one brought along their girlfriends while the other stood us up with a lame excuse.

I immediately came to realize I would be in an awkward and uncomfortable situation unless I tried to be more engaging! So I put in some icebreaker questions to encourage the couple to participate in the conversation. However, that didn’t seem to hold their interest since all they were a lovey-dovey couple. They would not stop pending intimacy in different ways and ignored my presence. On top of that, they can’t stop saying those three little words, which made my blood boils.

I had a thought that I needed to keep myself occupied and from interfering in their privacy so I pulled out my phone. I decided to be on my phone for the rest of the time texting my other friends and playing games. I sometimes left the area for a short while pretending to go to the toilet. Until I was totally left out and sustained enough frustration, I decided to leave the site.

Not long after the gathering, that guy with his girlfriend contacted me and expressed his regret over his disregard and being insensitive. I told him everything worked out fine between us as friends and suggested he be more attentive next time.

Vocabulary highlights

  • boredom: sự buồn chán

  • awkwardness: sự khó xử, sự rắc rối

  • reunion: sự tái ngộ, sự họp mặt

  • a third wheel: người bị cho ra rìa, “kỳ đà cản mũi”

  • stand sb up: thất hẹn, cho ai đó “leo cây”

  • a lame excuse: lời ngụy biện vớ vẩn

  • icebreaker questions: câu hỏi làm quen

  • intimacy: sự thân mật

  • make my blood boil: làm cho tôi tức điên

  • kepp sb occupied: làm cho ai đó bận rộn

  • pull out: lấy ra

  • be left out: bị bỏ rơi

  • frustration: sự khó chịu

  • disregard: sự xem thường

  • insensitive: không nhạy cảm, không tinh ý

Dịch câu trả lời:

Lần mà tôi phải chịu đựng cảm giác buồn chán và khó xử vô cùng là khi tôi họp mặt với hai người bạn cũ của mình cách đây không lâu. Tôi thấy mình ở vị trí như “kỳ đả cản mũi” khi một người dẫn theo bạn gái của họ trong khi người kia viện một lý do vớ vẩn để cho chúng tôi “leo cây”.

Tôi ngay lập tức nhận ra rằng mình sẽ rơi vào một tình huống khó xử và không thoải mái trừ khi tôi cố gắng trở nên sôi nổi hơn! Vì vậy, tôi đặt một số câu hỏi để làm quen để khuyến khích cặp đôi đó tham gia vào cuộc trò chuyện. Tuy nhiên, điều đó dường như không thu hút được sự quan tâm của họ vì tất cả họ là một cặp đôi yêu nhau và thích thể hiện tình cảm nơi công cộng. Họ không thể ngừng thân mật theo những cách khác nhau và phớt lờ sự hiện diện của tôi. Hơn thế nữa, họ không thể ngừng nói anh yêu em hay em yêu anh, điều này khiến tôi tức sôi máu.

Tôi đã nghĩ rằng tôi cần phải giữ cho mình bận rộn và không can thiệp vào sự riêng tư của họ nên tôi lấy điện thoại ra. Tôi quyết định sử dụng điện thoại của mình trong thời gian còn lại để nhắn tin cho bạn và chơi game. Đôi khi tôi đi ra ngoài và giả vờ là đi vệ sinh. Cho đến khi tôi hoàn toàn bị bỏ rơi và đủ thất vọng, tôi quyết định rời khỏi chỗ này.

Không lâu sau khi tụ tập, anh chàng đi cùng bạn gái liên lạc với tôi và bày tỏ sự ân hận vì sự coi thường và thiếu tế nhị của mình. Tôi đã nói với anh ấy rằng mọi thứ vẫn ổn giữa chúng tôi với tư cách là bạn bè và đề nghị anh ấy tinh ý hơn vào lần sau.

Câu hỏi: Describe a family that is not your own that you like 

You should say:

  • Whose family this is 

  • Where they live  

  • Who are the family members  

  • And why you like this family 

Dịch câu hỏi: Mô tả một gia đình không phải gia đình của bạn mà bạn thích.

Câu trả lời

When was a sophomore in college, I made acquaintance with a girl at my age in another department. We soon became good friends and occasionally she invites me to her place. Thus, I get a chance to meet her whole family.

Her family is not very rich nor powerful but I like them because they are happy and care for each other. The father is always going on a business trip around the country but whenever he returns back home, the mother prepare for dinner, picks him up in the airport while receives the gifts he brings. Actually, the father is the stepfather of the girl, and he has tied the knot with her mother for several years, but as she told me, he treats her even better than her own dad does.

I like the family also because it is quite democratic. For example, they always take annual trip together but unlike most families where father or mother takes the lead, they pick up the destination through family discussion. And then, they share tasks like booking hotel and designing routes and planning intended traveling spots. On top of that, although the father has a thick and unkempt mustache while his outfit is always dishevelled, he’s an honest and hardworking man who does a lot of work to make ends meet. Towards his sibling’s families, he’s affectionate to a fault. At times, they have exploited him for his kindness. On the other hand, her daughter is his polar opposite. She is well-groomed and stylistic as she is an up-and-coming social media influencer. Aside from her plan to climb the social ladder with an unconventional career path, she also values individuality and personal freedom even at the cost of falling out with her distant relatives. They sometimes clash over different points of view. But, even when she has heated disagreements with her dad, she still loves her father to the core.

In a word, I like the family because their own happiness and mutual respect.

Vocabulary highlights

  • sophomore: sinh viên năm hai

  • get a chance to V: có cơ hội

  • stepfather: bố dượng

  • prepare for: chuẩn bị

  • take the lead: dẫn đi

  • going on a business trip: đi công tác

  • made acquaintance with sb: làm quen với ai

  • democratic: dân chủ

  • pick sb up: đón ai

  • family discussion: sự thống nhất của gia đình

  • unkempt: bù xù (khi tả râu tóc)

  • dishevelled: xốc xếch (khi tả cách ăn mặc)

  • physical work: lao động chân tay

  • to make ends meet: kiếm thu nhập vừa đủ sống

  • be adj + to a fault: một cách vô cùng, thái quá (thường đi sau tính từ). Affectionate to a fault: thể hiện tình thương một cách thái quá

  • polar opposite: người/ý kiến đối nghịch (nghĩa bóng)

  • well-groomed: ăn mặc đẹp, chải chuốt

  • unconventional: trái với truyền thống

  • individuality: tính cá nhân. 

  • mutual respect: tôn trọng lẫn nhau

Dịch câu trả lời:

Khi tôi là sinh viên đại học năm thứ 2, tôi đã quen một cô gái khoa khác bằng tuổi tôi. Chẳng bao lâu, chúng tôi trở thành bạn thân và có dịp cô ấy mời tôi về nhà của mình. Vì vậy, tôi có cơ hội gặp gia đình của cô ấy.

Nhà cô ấy không quá giàu có và quyền lực. Tôi thích họ bởi vì họ vui vẻ và quan tâm nhau. Bác trai luôn luôn đi công tác ở các tỉnh. Khi trở về nhà, bác gái chuẩn bị bữa tối, đón bác trai từ sân bay và nhận những món quà bác trai mang về. Thực sự, bác trai là bố dượng của cô ấy, và bác trai kết hôn với mẹ cô ấy chỉ vài năm, nhưng cô ấy nói với tôi là ông ấy cư xử với tôi tốt hơn bố ruột của cô ấy nữa.

Tôi thích gia đình cô ấy bởi vì nó khá dân chủ (bình đẳng). Ví dụ, họ có chuyến đi du lịch hàng năm. Không giống với các gia đình khác bố hoặc mẹ dẫn đi, gia đình cô ấy đón nhau ở địa điểm họ đã thống nhất. Và sau đó, họ phân chia nhiệm vụ như: đặt phòng khách sạn, tìm đường và lên kế hoạch các điểm du lịch sẽ đi. Hơn thế nữa, mặc dù người cha có bộ ria mép rậm rạp và bù xù trong khi trang phục luôn xuề xòa, nhưng ông là một người đàn ông trung thực và chăm chỉ, làm nhiều công việc để kiếm sống. Đối với gia đình của anh chị em của mình, bác ấy luôn thể hiện tình thương một cách thái quá. Đôi khi, họ đã lợi dụng bác trai vì lòng tốt của bác ấy. Mặt khác, con gái là người nghịch với bác ấy. Cô ấy ăn mặc đẹp và phong cách vì cô ấy là một người có ảnh hưởng trên mạng xã hội. Bên cạnh kế hoạch leo lên đỉnh cao của xã hội với một con đường sự nghiệp độc đáo, cô ấy cũng coi trọng sự tự do cá nhân ngay cả khi phải trả giá bằng cách xa cách với những người họ hàng của mình. Đôi khi họ xung đột về các quan điểm khác nhau. Nhưng, ngay cả khi có những bất đồng gay gắt với cha mình, cô ấy vẫn yêu cha mình đến tận cốt lõi.

Nói một cách ngắn gọn, tôi thích gia đình vì hạnh phúc của chính họ và sự tôn trọng lẫn nhau. 

Câu hỏi: Describe an argument two of your friends had.

You should say:

  • When it happened

  • What it was about

  • How it was solved

  • And h

    ow you felt about it?

Dịch câu hỏi: Mô tả một cuộc tranh cãi giữa hai người bạn của bạn. 

Câu trả lời

I’d like to talk about an argument when two of my friends, a couple, had a funny argument. The three of us live practically within spitting distance of each other, and we hang out together a lot, so we often share some interesting things with each other.

Several months ago, we had a meet-up at a coffee shop. Lisa told us that she was planning to take part in a novel-writing competition for sci-fi novels about alien civilizations. The mention of aliens made her boyfriend, John, chime in. He said he didn't believe in the existence of an alien civilization. Lisa apparently had a totally different idea about this. She said the aliens might have existed on Earth and lived among us. And they might have observed and intervened with human civilization for some purpose. John thought what Lisa said was just a fantasy. But Lisa insisted that there are photos of aliens and UFO on the internet, while John argued they are all either blurry or photoshopped. Anyway, both of them were kind of stubborn.

To smooth over the situation, I said their ideas all made sense, but they really didn’t need to argue about something that the whole world doesn't have an answer to. Fortunately they stopped because I was afraid that when they had a blazing row, they could easily call it a day.

And soon after that, Lisa said the discussion inspired lots of new ideas for the novel. She finished her novel and it ended up getting into the final round. Finally, they decided to kiss and make up. So, you know, it's not always a bad thing to have arguments.

Vocabulary highlights

  • spitting distance: khoảng cách gần nhau

  • civilization: nền văn minh

  • make sb chime in: làm ai đó chen ngang câu chuyện

  • fantasy: sự tưởng tượng, sự ảo tưởng

  • blurry: mờ

  • photoshopped: được chỉnh sửa hình ảnh

  • stubborn: cứng đầu

  • to smooth over the situation: làm dịu tình hình

  • soon after that: ngay sau đó

  • end up: kết thúc

  • getting into the final round: lọt vào vòng cuối cùng

Câu hỏi: Describe a time when you were excited.

You should say:

  • When it was

  • What happened

  • Who you were with

  • And explain why you were excited

Dịch câu hỏi: Mô tả một trải nghiệm mà bạn cảm thấy phấn khởi.

love-idioms-excited

Câu trả lời

To be honest, there aren’t many exciting things going on in my life at the moment, but if I have to talk about one, I would say the first date with my boyfriend is what excites me the most. It was several years ago but I can still vividly recall it because this is the first time I fell in love. Actually, it was love at first sight.

If my memory serves me right, after watching a romantic movie, we had a stroll and talked for hours. At the park, he suddenly held my hands and gave me a kiss, which made me get goosebumps. I was speechless, but deep down in my heart, I was really over the moon at that time as I eventually found the missing piece of my life.

At that time, I was wearing a flowery dress that I spent hours looking for. It set out my sun-tanned complexion and concealed my modest height. I just looked so gorgeous in it that my boyfriend complimented me and took his breath away.

That was the first time I fell head over hell in love, and the tender love from him really uplifted my emotions. My emotions, I guess, were much more intense than those in love several times. They were like a roller coaster and just perfect. I would treasure such wonderful moments with him.

Another reason why I got high at that time was I could find someone who lent me an ear and had a lot in common with me although there were some opposites, I just keep in mind that opposites attract. For example, he kept everything neat and tidy, and he always made careful plans. I, on the other hand, was quite messy and disorganized. I just did things on the spur of the moment.

On top of that, there are millions of things we can do together. Most of the time, we choose a nice café to sit down and have a chat. On some other occasions, we together go shopping, or have dinner in a fancy restaurant. In fact, what we do doesn’t really matter, as long as we can see each other. I feel relieved every time I confide in my boyfriend, because I know he will always cheer me up and give me some useful advice. Although sometimes I consider myself as a loser, he always thinks that I hung the moon. That’s all I want to say.

Vocabulary highlights

  • have a stroll: đi dạo

  • (get) goosebumps: (nổi) da gà

  • speechless: không biết nói gì (do xúc động)

  • sun-tanned complexion: làn da rám nắng

  • gorgeous: lộng lẫy

  • uplift (emotions): nâng cảm xúc

  • intense: mãnh liệt

  • lend sb an ear: lắng nghe ai đó tâm sự

  • keep in mind: ghi nhớ, khắc cốt ghi tâm

  • opposites attract: trái dấu hút nhau

  • disorganized: lộn xộn, thiếu trật tự

  • on the spur of the moment: thích thì làm, không có kế hoạch

Dịch câu trả lời:

Thành thật mà nói, không có nhiều điều thú vị xảy ra trong cuộc sống của tôi vào lúc này, nhưng nếu phải nói về một điều gì đó hào hứng, tôi sẽ nói buổi hẹn hò đầu tiên với bạn trai là điều khiến tôi phấn khích nhất. Đã vài năm rồi nhưng tôi vẫn có thể nhớ lại rất rõ vì đây là lần đầu tiên tôi yêu. Thực ra đó là tình yêu sét đánh.

Nếu trí nhớ của tôi chính xác thì sau khi xem một bộ phim lãng mạn, chúng tôi đã đi dạo và nói chuyện hàng giờ đồng hồ. Tại công viên, anh ấy bất ngờ nắm tay tôi và hôn tôi khiến tôi nổi da gà. Tôi không nói nên lời, nhưng trong sâu thẳm trái tim mình, lúc đó tôi thực sự quá đỗi hạnh phúc vì cuối cùng tôi đã tìm thấy mảnh ghép còn thiếu của cuộc đời mình.

Lúc đó, tôi đang mặc một chiếc váy hoa mà tôi đã mất hàng giờ để tìm kiếm. Nó tôn lên nước da rám nắng của tôi và che đi chiều cao khiêm tốn của tôi. Bạn trai khen tôi đẹp muốn ná thở.

Đó là lần đầu tiên tôi yêu say đắm, và tình yêu dịu dàng từ anh ấy thực sự làm tôi thăng hoa cảm xúc. Tôi đoán là cảm xúc của tôi mãnh liệt hơn nhiều lần so với cảm xúc khi yêu. Chúng giống như một chiếc tàu lượn siêu tốc và rất hoàn hảo. Tôi sẽ trân trọng những khoảnh khắc tuyệt vời như vậy với anh ấy.

Một lý do khác khiến tôi quá hạnh phúc vào thời điểm đó là tôi có thể tìm được người luôn lắng nghe tôi và có nhiều điểm chung với tôi mặc dù có một số mặt đối lập nhưng nó lại vô cùng thu hút. Ví dụ, anh ấy giữ mọi thứ gọn gàng và ngăn nắp, và anh ấy luôn lên kế hoạch cẩn thận. Mặt khác, tôi khá lộn xộn và vô tổ chức. Tôi chỉ làm mọi việc theo ý muốn của mình.

Trên hết, có hàng triệu điều chúng tôi có thể làm cùng nhau. Hầu hết thời gian, chúng tôi chọn một quán cà phê đẹp để ngồi trò chuyện. Trong một số dịp khác, chúng tôi cùng nhau đi mua sắm, hoặc ăn tối trong một nhà hàng sang trọng. Trên thực tế, những gì chúng tôi làm không thực sự quan trọng, miễn là chúng tôi có thể nhìn thấy nhau. Tôi cảm thấy an tâm mỗi khi tâm sự với bạn trai, vì tôi biết anh ấy sẽ luôn động viên tinh thần và cho tôi những lời khuyên hữu ích. Dù đôi khi coi tôi như kẻ thất bại nhưng anh luôn cho rằng tôi là người tài giỏi. Đó là tất cả những gì tôi muốn chia sẻ.

Câu hỏi: Describe a time you were friendly to someone you didn’t like.

You should say:

  • When and Where it happened?

  • Who he/she was?

  • Why didn’t you like this person?

  • And explain why you were friendly to him/her on that occasion.

Dịch câu hỏi: Mô tả một lần bạn đã thân thiện với người mà bạn không thích.

Câu trả lời:

To be honest, I am an introverted person, so I don't like to socialize with other people and just prefer spending time with the like-minded ones. But there was one time I had to try to be friendly with a classmate called John who lives in close proximity of my house.

Frankly speaking, we have nothing in common in terms of personalities and interest, so it is really hard for me to communicate with him. That’s why we had a different group of friends at university as well as in the locality. Actually, he is quite extroverted, talkative, easy-going and quite humorous. He likes outdoor activities with all kinds of friends while I just want to spend time with close friends or stay alone to read books. On top of that, I heard through the grapevines that he is a love rat because when he is dating with Jane, he is also in a love triangle. This is the main reason why I really hate him.

Unluckily, one day coming back from school, I fell off the bike and broke my legs. So I had to take a couple of weeks off from school and stay at home to rest. My mother was afraid that I couldn't keep up with my friends after 2 weeks off from study, so she asked John to come over my house every evening to help me study. Though he was not willing but agreed on my mother’s request.

At first, I felt quite awkward and couldn't talk to him because I had never thought of one day I would communicate with him who I never wanted to. Now I had to be very polite to a person with whom I never wanted to be. He used to carry a lot of attitudes while teaching me, but I had to tolerate everything because I was in need. But I realized that I had to be polite and friendly to him, so that he was able to feel comfortable when teaching me. Although I appreciated his help a lot, those 2 weeks were really a nightmare to me and now we are still not good friends.

Vocabulary highlights
  • introverted: hướng nội

  • like-minded: cùng ý nghĩ, cùng chí hướng

  • close proximity: gần

  • personality: tính cách

  • extroverted: hướng ngoại

  • talkative: nói nhiều, nhiều chuyện

  • easy-going: dễ gần, hòa đồng

  • humorous: hài hước

  • hear through the grapevines: nghe đồn

  • keep up with sb: theo kịp với, bắt kịp với

  • tolerate: chịu đựng

Dịch câu trả lời:

Thực lòng mà nói, tôi là người sống nội tâm nên không thích giao du với người khác và chỉ thích dành thời gian cho những người cùng suy nghĩ. Nhưng có một lần tôi phải cố gắng tỏ ra thân thiện với một người bạn cùng lớp tên là John, sống gần nhà tôi.

Nói thẳng ra, chúng tôi không có điểm chung nào về tính cách cũng như sở thích nên tôi thực sự rất khó để giao tiếp với anh ấy. Đó là lý do tại sao chúng tôi có một nhóm bạn khác nhau ở trường đại học cũng như ở nơi chúng tôi ở. Thực ra anh ấy là người khá hướng ngoại, nói nhiều, dễ gần và khá hài hước. Anh ấy thích các hoạt động ngoài trời với tất cả các loại bạn bè trong khi tôi chỉ muốn dành thời gian cho những người bạn thân hoặc ở một mình để đọc sách. Hơn hết, tôi nghe đồn rằng anh ta là một kẻ trăng hoa vì khi hẹn hò với Jane, anh ta cũng đang ở trong một mối tình tay ba. Đây là lý do chính tại sao tôi thực sự ghét anh ta.

Không may, một hôm đi học về, tôi bị ngã xe và gãy chân. Vì vậy, tôi phải nghỉ học vài tuần và ở nhà nghỉ ngơi. Mẹ tôi sợ tôi không thể theo kịp bạn bè sau 2 tuần nghỉ học, nên bà đã nhờ John đến nhà tôi mỗi tối để giúp tôi học bài. Mặc dù anh ấy không sẵn lòng nhưng đã đồng ý theo yêu cầu của mẹ tôi.

Lúc đầu, tôi cảm thấy khá khó xử và không thể nói chuyện với anh ấy vì tôi chưa bao giờ nghĩ đến một ngày tôi sẽ giao tiếp với anh ấy, người mà tôi không bao giờ muốn. Bây giờ tôi phải rất lịch sự và với một người mà tôi không bao giờ muốn giống như vậy. Anh ấy đã từng có rất nhiều thái độ khi dạy tôi, nhưng tôi phải chịu đựng mọi thứ vì tôi đang cần. Nhưng tôi nhận ra rằng tôi phải lịch sự và thân thiện với anh ấy, để anh ấy có thể cảm thấy thoải mái khi dạy tôi. Mặc dù tôi đánh giá cao sự giúp đỡ của anh ấy rất nhiều, nhưng 2 tuần đó thực sự là một cơn ác mộng đối với tôi và bây giờ chúng tôi vẫn không phải là bạn tốt.

Câu hỏi: Describe a wedding ceremony where you enjoyed a lot.

You should say:

  • Whose wedding this was

  • Where it was held

  • Who attended this wedding

  • And explain why you enjoyed this wedding a lot

Dịch câu hỏi: Mô tả một lễ cưới mà bạn đã rất thích.

Câu trả lời:

I would like to talk about wedding ceremony of my aunt where I had a lot of fun. It was several years ago when I attended this marriage party at a luxurious resort, a big palace in the vicinity of by home. All of our closed relatives, family members and friends of my aunt as well as that of his immediate family attended this wedding.

My aunt walked down the aisle with her college friend. Actually, they hit it off since the first time they met at college. Parents of both agreed to go ahead with tying them in a bond. I assisted my aunt’s family in making all the requisite arrangements, from venue to catering.

It was decorated impressively with a lot of lights, candles and flowers around the room. There were three glamorous wedding photo albums, showing tables right at the center of the official gate. The principal colors were likely to be white and violet, so all the guests were requested to wear clothes with one or both of these colors. Personally, I wore a white dress with small accessories.

One of the best moments that really touched me was when the bridegroom sang a song for the bride and all the guests sang along with him. Also, he made a video by himself marking their 4-year romance, to show to everyone in the room. It was no surprise that everyone clapped their hands and cheered them. Of course, I was no exception. Apart from this, the catering service of that palace was just amazing as it included several scrumptious and delicately-made dishes while the wide variety of sweets were just enough to lure everyone to eat more and more.

I enjoyed this wedding ceremony a lot since it followed traditional customs and values. On top of that, I am extremely happy because my aunt can finally find Mr. Right. That’s all I want to share.

Vocabulary highlights
  • requisite: cần thiết

  • arrangement: sự sắp xếp

  • decorate: trang trí

  • glamorous: hào nhoáng, lộng lấy

  • accessories: phụ kiện

  • bridegroom: chú rể

  • bride: cô dâu

  • clapped sb hands: vỗ tay

  • scrumptious: ngon miệng

  • lure sb to do sth: thu hút ai đó làm gì

Dịch câu trả lời:

Tôi muồn kể về lễ cưới của dì tôi mà tôi đã rất vui. Đó đã diễn ra vào vài năm trước khi tôi tham dự bữa tiệc kết hôn này tại một khu nghỉ mát sang trọng, ở một cung điện lớn ở gần nhà tôi. Tất cả những người thân của chúng tôi, các thành viên trong gia đình và bạn bè của dì tôi cũng như gia đình của chú rể đã đến dự đám cưới này.

Dì tôi kết hôn với người bạn thời đại học của dì ấy. Trên thực tế, họ đã hòa hợp với nhau kể từ lần đầu tiên họ gặp nhau ở trường đại học. Cha mẹ của cả hai đã đồng ý cho cả hai kết hôn. Tôi đã hỗ trợ gia đình dì của tôi trong việc sắp xếp tất cả các việc cần thiết, từ địa điểm đến phục vụ ăn uống.

Bữa tiệc được trang trí ấn tượng với rất nhiều đèn, nến và hoa xung quanh phòng. Có ba album ảnh cưới lộng lẫy, bày ngay chính giữa cổng chính thức. Màu sắc chủ yếu có thể là trắng và tím, vì vậy tất cả các khách mời được yêu cầu mặc quần áo với một hoặc cả hai màu này. Riêng tôi, tôi mặc một chiếc váy trắng với những phụ kiện nhỏ.

Một trong những khoảnh khắc tuyệt vời nhất khiến tôi thực sự xúc động là khi chàng rể hát tặng cô dâu một bài hát và tất cả các khách mời đều hát theo anh ấy. Ngoài ra, chú rể còn tự tay thực hiện một đoạn phim đánh dấu mối tình 4 năm của họ, để khoe với mọi người trong phòng. Không có gì ngạc nhiên khi mọi người vỗ tay và cổ vũ họ. Tất nhiên, tôi cũng không ngoại lệ. Ngoài điều này ra, dịch vụ ăn uống của cung điện đó thật tuyệt vời khi nó bao gồm một số món ăn rất ngon và được chế biến tinh tế và có vô số loại đồ ngọt đủ để thu hút mọi người ăn nhiều hơn và nhiều hơn nữa.

Tôi rất thích lễ cưới này vì nó tuân theo các phong tục và giá trị truyền thống. Hơn hết, tôi vô cùng hạnh phúc vì cuối cùng dì tôi cũng có thể tìm thấy người bạn đời hoàn hảo. Đó là tất cả những gì tôi muốn chia sẻ.

IELTS Speaking Part 3

Câu hỏi: What do you think about marriage?

Dịch câu hỏi: Bạn nghĩ gì về hôn nhân?

Câu trả lời: I think marriage is one of the most important stages that everyone has to go through in life. It’s kinda a lifetime of your commitment to a particular person and it has to be built on true love. If you have a soft spot for someone just because of their attractive appearance and then you decide to get married right off the bat. This marriage can’t never last long, I have to admit that.

Dịch câu trả lời: Tôi nghĩ, hôn nhân là một trong những giai đoạn quan trọng nhất mà ai cũng phải trải qua trong đời. Đó là cả một sự cam kết cả đời của bạn với một người cụ thể nào đó và nó phải được xây dựng trên tình yêu chân thật. Bời vì nếu bạn yêu thích ai đó chỉ vì ngoại hình hấp dẫn và bạn quyết định cưới ngay lập tức. Thì cuộc hôn nhân này sẽ không lâu dài, tôi phải thừa nhận như vậy.

Câu hỏi: How is attraction different than love?

Dịch câu hỏi: Sự hấp dẫn khác nhau như thế nào với tình yêu?

Câu trả lời: From my viewpoint, attraction is something specific like we have the hots for someone because of their physical appearance. But, when one gets to know the negative side of the person, it is not the attraction but the love that allows one to accept the other. If the relationship is based only out of attraction, on knowing the other completely it is more likely to break up, but when it comes to love, one person tends to accept the other beyond the positives and negatives.

Dịch câu trả lời: Theo quan điểm của tôi, sự hấp dẫn là một cái gì đó cụ thể giống như chúng ta thích một ai đó vì ngoại hình của họ. Nhưng khi người ta nhận ra mặt tiêu cực của người kia, đó không phải là sự hấp dẫn mà là tình yêu bởi vì tình yêu cho phép một người chấp nhận đối phương. Nếu mối quan hệ chỉ dựa trên sự hấp dẫn, thì khi hiểu rõ hoàn toàn về đối phương thì sẽ có nhiều khả năng mối tình sẽ tan vỡ, nhưng khi yêu, một người có xu hướng chấp nhận đối phương hơn cả những mặt tích cực và tiêu cực.

Câu hỏi: In public, how much affection is too much?

Dịch câu hỏi: Khi ở nơi công cộng, thể hiện tình cảm như thế nào thì thái quá?

Câu trả lời: In my opinion, it depends on the kind of society we are living in. For example, if some one stays in a Western country there is obviously much more freedom than Eastern countries. So, they can show like a loved-up couple with a lot of intimate behaviors. But, I also believe that there shouldn’t be any limits on expressing love because love brings happiness to everyone.

Dịch câu trả lời: Theo quan điểm của tôi, điều đó phụ thuộc vào kiểu xã hội mà chúng ta đang sống. Ví dụ, nếu một số người sống ở một quốc gia phương Tây thì rõ ràng là họ có nhiều tự do hơn so với các quốc gia phương Đông. Vì vậy, họ có thể thể hiện như một cặp đôi yêu nhau với nhiều hành động thân mật. Nhưng, tôi cũng tin rằng không nên có bất kỳ giới hạn nào đối với việc bày tỏ tình yêu vì tình yêu mang lại hạnh phúc cho tất cả mọi người.

Câu hỏi: When you see a couple, how do you know they are in love?

love-idioms-couple-in-love

Dịch câu hỏi: Khi bạn nhìn thấy một cặp đôi, làm thế nào bạn biết họ đang yêu?

Câu trả lời: As far as I concern, you can judge it by the way they look at each other, talk to each other or fight with each other. I think it is only people who consider their partner as the love of their life can fight with each other and still come back to each other, always. There is so much positive air in the way two people in love fight. They don’t want to bring the other person down, just want to speak their hearts out, to each other. Besides, there is also a sense of ownership in both which is amazing and visible.

Dịch câu trả lời: Theo như tôi biết, bạn có thể đánh giá nó qua cách họ nhìn nhau, nói chuyện với nhau hoặc cãi nhau. Tôi nghĩ chỉ có những người coi một nửa của họ là tình yêu của đời mình thì mới có thể cãi với nhau mà vẫn quay về bên nhau, luôn luôn như vậy. Có rất nhiều sự tích cực trong cách hai người yêu nhau mà cãi nhauu. Họ không muốn hạ bệ đối phương, chỉ muốn nói lên nỗi lòng của mình với nhau. Bên cạnh đó, cũng có một loại cảm giác sở hữu trong cả hai, điều đó thật là tuyệt vời và hiện hữu.

Câu hỏi: Is it important to keep in contact with our friends when we’re in a relationship?

Dịch câu hỏi: Giữ liên lạc với bạn bè khi chúng ta đang trong một mối quan hệ có quan trọng không?

Câu trả lời: Absolutely, yes. It’s so easy to drift apart from their friends when they are going steady but I think both partners should try not to lose touch with their friends. And they should spend time hanging out with their friends and sharing things in their daily life. More importantly, they should not only focus on your partner and ignore your besties, who always support you through thick and thin. Because that’s the best way to have a healthy relationship with their partner.

Dịch câu trả lời: Hoàn toàn đồng ý. Thật dễ dàng tách khỏi bạn bè của họ khi họ đang hẹn hò nhưng tôi nghĩ cả hai nên cố gắng không để mất liên lạc với bạn bè của họ. Và họ nên dành thời gian đi chơi với bạn bè và chia sẻ những điều trong cuộc sống hàng ngày. Quan trọng hơn, họ không nên chỉ tập trung vào người yêu của mình mà bỏ qua những người bạn thân, những người luôn ủng hộ họ trong mọi khó khăn. Bởi vì đó là cách tốt nhất để có một mối quan hệ lành mạnh với người yêu của họ.

Câu hỏi: How is showing love different now from in the past?

Dịch câu hỏi: Thể hiện tình yêu bây giờ khác với ngày xưa như thế nào?

Câu trả lời: The medium has surely changed. Whereas earlier one could find love birds giving letters or meeting each other hiding from the world, these days, with technology coming in, people can find more ways of showing love through messages or emails. With time constraints, instead of meeting people, one prefers sending gifts to their loved ones. Besides, people used to be shy when having intimate behaviors in public, but, these days, many lovey-dovey couples do it regularly.

Dịch câu trả lời: Cách thức chắc chắn đã thay đổi. Trong khi trước đó, người ta có thể tìm thấy những cặp đôi đưa thư hay hẹn hò bí mật thì ngày nay, với sự ra đời của công nghệ, mọi người có thể tìm thấy nhiều cách thể hiện tình yêu hơn qua tin nhắn hoặc email. Với thời gian eo hẹp, thay vì gặp gỡ nhau, người ta lại thích gửi quà cho những người thân yêu của họ. Bên cạnh đó, trước đây người ta thường ngại ngùng khi có những hành vi thân mật nơi công cộng, nhưng ngày nay, nhiều cặp đôi yêu nhau thường xuyên làm điều đó.

Câu hỏi: Do you think marriage is still as important as ever?

Dịch câu hỏi: Bạn nghĩ hôn nhân vẫn quan trọng chứ?

Câu trả lời: Well, although there has been a considerable shift in people's opinions on marriage, I still believe that it holds the same status in our society as before. This is because it is in human's nature to seek for companionship and deeper levels of emotional commitment, all of which marriage can offer. A match made in heaven and happy marriage can not only bring joy and satisfaction to each person involved, but can also contribute to the development of the future generations, since stable families are more likely to raise happier and more successful children. Therefore, most people would still consider marriage a very significant event in their life, in my opinion.

Dịch câu trả lời: Mặc dù đã có sự thay đổi đáng kể trong quan điểm của mọi người về hôn nhân, tôi vẫn tin rằng nó vẫn giữ nguyên vị thế trong xã hội của chúng ta như trước đây. Điều này là do bản chất của con người là tìm kiếm sự đồng hành và mức độ cam kết sâu sắc hơn về tình cảm, tất cả những điều mà hôn nhân có thể mang lại. Sự xứng đôi vừa lứa và hôn nhân hạnh phúc không chỉ mang lại niềm vui và sự hài lòng cho mỗi người mà còn có thể góp phần vào sự phát triển của thế hệ tương lai, vì gia đình ổn định có nhiều khả năng nuôi dạy những đứa trẻ hạnh phúc và thành đạt hơn. Vì vậy, hầu hết mọi người vẫn sẽ coi hôn nhân là một sự kiện rất quan trọng trong cuộc đời của họ, theo ý kiến của tôi.

Câu hỏi: What do you think is the ideal time to get married?

Dịch câu hỏi: Bạn nghĩ rằng thời điểm nào là lý tưởng để kết hôn?

Câu trả lời: This varies with different people, but I genuinely think that one should only get married once they have at least a quite stable financial resource and have acquired certain experiences in life. Marriage is an incredibly important and sacred commitment between two people and could greatly affect them, both positively and negatively. Such an important decision should not be made when they are still inexperienced and unable to support themselves financially because many divorces have been directly resulted from the lack of money or financial insecurity. Hence, only when people can fully support themselves, should they consider to ask for their partner’s hand in marriage.

Dịch câu trả lời: Điều này khác nhau ở mỗi người, nhưng tôi thực sự nghĩ rằng một người chỉ nên kết hôn khi ít nhất họ đã có một nguồn tài chính khá ổn định và đã có những kinh nghiệm nhất định trong cuộc sống. Hôn nhân là một cam kết vô cùng quan trọng và thiêng liêng giữa hai người và có thể ảnh hưởng rất nhiều đến họ, cả tích cực lẫn tiêu cực. Không nên đưa ra quyết định quan trọng như vậy khi họ vẫn còn thiếu kinh nghiệm và không thể tự trang trải về mặt tài chính vì nhiều cuộc ly hôn là nguyên nhân trực tiếp của việc thiếu tiền hoặc không đảm bảo về tài chính. Do đó, chỉ khi mọi người có thể tự nuôi sống mình hoàn toàn, họ mới nên cân nhắc đến việc kết hôn.

Câu hỏi: Do you think arguments are important in a relationship?

Dịch câu hỏi: Bạn có nghĩ rằng việc tranh cãi là quan trọng trong một mối quan hệ không?

Câu trả lời: Absolutely, yes. Arguments have become an essential part of any relationship because they help us to clarify our thoughts. Arguments can change our partners’ points of view or persuade them to a particular action or behavior. Plus, arguments happen when we are adamant about something but at the same time, we fail to understand the other sides. When we have a blazing row, we can learn more about what others think.

Dịch câu trả lời: Hoàn toàn đồng ý. Tranh luận đã trở thành một phần thiết yếu của bất kỳ mối quan hệ nào vì chúng giúp chúng ta làm sáng tỏ suy nghĩ của mình. Việc tranh cãi có thể thay đổi quan điểm của người yêu của mình hoặc thuyết phục họ they đổi theo một hành động hoặc hành vi cụ thể. Thêm vào đó, các cuộc tranh cãi xảy ra khi chúng ta kiên quyết về điều gì đó nhưng đồng thời, chúng ta không hiểu được những mặt khác. Khi chúng ta có cuộc tranh cãi dữ dội, chúng ta có thể hiểu thêm về những gì người khác nghĩ.

Câu hỏi: What do a couple generally argue about?

Dịch câu hỏi: Những cặp đôi thường tranh cãi vì lý do gì?

Câu trả lời: In my opinion, they often argue about topics related to major and even minor events. For minor ones, arguments happened over small issues like what should be made for dinner or what movie should be watched to big issues like how their future children should be raised, how should money be spent, marriage decisions, and so on. In case, they have a family business, there may also be arguments on how the business should be run. In the end, they can argue over anything and everything when their relationship is on the rocks.

Dịch câu trả lời: Theo quan điểm của tôi, họ thường tranh luận về những chủ đề liên quan đến các vấn đề quan trọng và thậm chí là nhỏ nhặt. Đối với những vấn đề không quan trọng, các cuộc tranh cãi thường xảy ra về những vấn đề nhỏ như nên ăn gì cho bữa tối hay nên xem phim gì cho đến những vấn đề lớn hơn như là cách nuôi dạy con cái tương lai của họ, nên tiêu tiền như thế nào, quyết định kết hôn, … Trong trường hợp, họ có công việc kinh doanh của gia đình, cũng có thể có những tranh cãi về cách thức hoạt động của việ ckinh doanh. Cuối cùng, họ có thể tranh cãi về bất cứ điều gì và mọi thứ khi mối quan hệ của họ đang trên đà rạn nứt.

Câu hỏi: If a couple argue, do you think a third person should be involved in the settlement?

Dịch câu hỏi: Nếu một cặp đôi tranh cãi, bạn nghĩ người thứ ba có nên tham gia hòa giải không?

Câu trả lời: Though I have to admit that a third person can bring in the much needed objectivity because the people involved in the argument become too emotional about the issue. Sometimes a third person’s involvement can also bring a quick resolution, otherwise arguments can go on for days. However, the third person should not interfere in a couple’s discussion. He/She should be involved only when they are having a blazing row or when they request a third person to help him/her.

Dịch câu trả lời: Mặc dù tôi phải thừa nhận rằng người thứ ba có thể mang lại sự khách quan cần thiết vì những người liên quan đến cuộc tranh luận có thể trở nên quá xúc động về vấn đề này. Đôi khi, sự tham gia của người thứ ba cũng có thể mang lại giải pháp nhanh chóng, nếu không, các cuộc tranh cãi có thể kéo dài nhiều ngày. Tuy nhiên, người thứ ba không nên can thiệp vào cuộc thảo luận của một cặp đôi. Anh ấy/cô ấy chỉ nên tham gia khi họg đang có một cuộc tranh cãi nảy lửa hoặc khi họ yêu cầu người thứ ba giúp đỡ anh ấy/cô ấy.

Câu hỏi: Is there a such thing as a perfect relationship for people?

Dịch câu hỏi: Có một mối quan hệ hoàn hảo dành cho mọi người không?

Câu trả lời: The greatest irony of a human being is that we search for perfection in all relationships when we ourselves are imperfect beings. There is no such thing as an ideal relationship. Everyone has to work hard to keep a relationship stable. Relationships needs understanding, communication and certain compromises to keep it strong and stable. Not everyone can see eye to eye with you because each one of us possess different personality. A relationship can be called successful (or perfect in the eyes of an outsider) if we build up and despite all drawbacks we can still accept them and think that they hung the moon.

Dịch câu trả lời: Điều trớ trêu nhất của con người là chúng ta tìm kiếm sự hoàn hảo trong mọi mối quan hệ khi bản thân chúng ta lại là những sinh vật không hoàn hảo. Không có cái gọi là một mối quan hệ lý tưởng. Mọi người đều phải cố gắng để giữ cho một mối quan hệ ổn định. Các mối quan hệ cần có sự thấu hiểu, giao tiếp và những thỏa hiệp nhất định để giữ cho nó bền chặt và ổn định. Không phải ai cũng có thể vừa mắt với bạn vì mỗi người chúng ta đều sở hữu những tính cách khác nhau. Một mối quan hệ có thể được gọi là thành công (hoặc hoàn hảo trong mắt người ngoài) nếu chúng ta cố gắng vun đắp và bất chấp mọi khuyến điểm chúng ta vẫn có thể chấp nhận người yêu mình là một người tài giỏi. 

Câu hỏi: What do people think about internet dating?

Dịch câu hỏi: Mọi người nghĩ như thế nào về việc hẹn hò qua mạng?

Câu trả lời: There are so many problems with online dating. Online dating looks like a beauty contest. The most attractive people will get the most and best responses. If you're overweight , ugly and old, you really don't have any chance. Unless you are rich and advertise that, you will have every scammer, gold digger who can pretend to be blinded by love and adore you the most to earn money from you.

Dịch câu trả lời: Có rất nhiều vấn đề với hẹn hò trực tuyến. Nó giống như là một cuộc thi sắc đẹp. Những người hấp dẫn nhất sẽ nhận được nhiều nhất và phản hồi tốt nhất. Nếu bạn thừa cân, xấu xí và già nua, bạn thực sự sẽ không còn cơ hội. Trừ khi bạn giàu có và quảng cáo điều đó, bạn sẽ có mọi kẻ lừa đảo, kẻ đào vàng có thể giả vờ mù quáng vì tình yêu và tôn thờ bạn nhất để kiếm tiền từ bạn.

Câu hỏi: What do you consider cheating in a dating relationship?

Dịch câu hỏi: Bạn nghĩ như thế nào về việc ngoại tình trong khi đang hẹn hò?

Câu trả lời: It’s absolutely unaccepted. If my partner is a love rat, that is a clear indication that they neither recognize my value nor truly love me. I will never provide them with a second chance to kiss and make up for what they did, not only because they’re likely to do it again, but also because no matter how hard I try to sweep it under the rug, the thought of what they did will always resurface and cause my relationship to deteriorate even further, until I can no longer bear to remain with someone who caused me so much grief.

Dịch câu trả lời: Nó hoàn toàn không được chấp nhận. Nếu người yêu của tôi là một kẻ trăng hoa, đó là một dấu hiệu rõ ràng rằng họ không nhận ra giá trị của tôi cũng như không thực sự yêu tôi. Tôi sẽ không bao giờ cho họ cơ hội thứ hai để bù đắp cho những gì họ đã làm, không chỉ vì họ có khả năng sẽ làm điều đó một lần nữa, mà còn vì dù tôi cố gắng che giấu thế nào đi chăng nữa suy nghĩ về những gì họ đã làm sẽ luôn trỗi dậy và khiến mối quan hệ của tôi ngày càng xấu đi, cho đến khi tôi không thể chịu đựng được nữa khi ở bên người đã khiến tôi quá đau buồn.

Câu hỏi: Why do a lot of relationships, such as love does not last long though it was true love?

Dịch câu hỏi: Tại sao nhiều mối quan hệ như là tình yêu không thể dài lâu mặc dù nó là tình yêu đích thực?

Câu trả lời: For me, a lot of people may fall in love for few attributes like physical attraction, social status, education, earning potential and few other qualities they see in their opposite gender. However, love is more than affection. It is devotion, respect, sacrifice, and dependence. People believe that "falling out of love" is a shame, but the real shame is giving up on someone because it's much harder to love when they are no longer infatuated. Thus, there are many cases that a person left their partner at the altar because they are not ready to be in charge of various responsibilities when getting married. That is the reason even true love cannot last forever.

Dịch câu trả lời: Đối với tôi, nhiều người có thể yêu một vài đặc điểm như sự hấp dẫn về ngoại hình, địa vị xã hội, trình độ học vấn, khả năng kiếm tiền và một vài phẩm chất khác mà họ thấy ở người khác giới. Tuy nhiên, tình yêu còn hơn cả cảm xúc. Đó là sự tận tâm, sự tôn trọng, sự hy sinh và sự phụ thuộc. Mọi người tin rằng "hết yêu" là một điều xấu hổ, nhưng nỗi xấu hổ thực sự là từ bỏ một ai đó vì nó khó để yêu khi họ không còn say đắm nữa. Vì vậy, có nhiều trường hợp một người hủy hôn với người bạn đời của mình nay trước đám cưới vì họ chưa sẵn sàng gánh vác những trách nhiệm khác nhau khi kết hôn. Đó là lý do ngay cả tình yêu đích thực cũng không thể tồn tại mãi mãi.

Câu hỏi: What is your opinion of arranged marriages?

Dịch câu hỏi: Ý kiến của bạn về những cuộc hôn nhân sắp đặt như thế nào?

Câu trả lời: In my opinion, arranged marriages provide equal stature, financial stability, cultural identity and the same opinions among partners and families, so, there is very less chance of disputes. And the concept of arranged marriage will not disappear very easily, but will keep evolving to settle into a pseudo love marriage state, where the couple will get to spend more time with each other after the “arrangement”, and have the chance to fall in love with each other before the marriage. Personally, though, arranged marriage is not my cup of tea. I can’t even imagine whispering sweet nothings in her ears before knowing her well enough for a few years.

Dịch câu trả lời: Theo tôi, hôn nhân sắp đặt mang lại sự bình đẳng, ổn định tài chính, bản sắc văn hóa và cùng quan điểm giữa các bên và gia đình, do đó, rất ít khả năng xảy ra tranh cãi. Và khái niệm hôn nhân sắp đặt sẽ không dễ dàng biến mất, mà sẽ tiếp tục phát triển để chuyển sang trạng thái hôn nhân giả tình yêu, nơi mà các cặp vợ chồng sẽ dành nhiều thời gian hơn cho nhau sau “sự sắp đặt”, và có cơ hội yêu nhau trước hôn nhân. Cá nhân tôi, mặc dù vậy, cuộc hôn nhân sắp đặt không phải là điều tôi mong muốn. Tôi thậm chí không thể tưởng tượng được thì thầm những điều ngọt ngào vào tai cô ấy trước khi hiểu rõ về cô ấy trong vài năm. 

Câu hỏi: Do you think that people can find eternal love through the Internet?

Dịch câu hỏi: Bạn có nghĩ rằng mọi người có thể tìm thấy tình yêu vĩnh cửu thông qua Internet?

Câu trả lời: To find truly everlasting love you must really know the person and I don't think that this can happen through the Internet. You can type all the things in the world, but if you can't sit face to face and have the same or even more meaningful conversations or real quality time with them, then it's not that "eternal love." A relationship can start on the internet but finishes with actually spending time together. And I believe it’s better to see your partner in person and actually sometimes, we can hit it off and fall in love right off the bat.

Dịch câu trả lời: Để tìm thấy tình yêu vĩnh cửu thực sự, bạn phải thực sự biết người đó và tôi không nghĩ rằng điều này có thể xảy ra thông qua Internet. Bạn có thể gõ tất cả mọi thứ trên thế giới, nhưng nếu bạn không thể ngồi đối mặt và có những cuộc trò chuyện giống nhau hoặc thậm chí có ý nghĩa hơn hoặc dành thời gian thực sự chất lượng với họ, thì đó không phải là "tình yêu vĩnh cửu". Một mối quan hệ có thể bắt đầu trên internet nhưng kết thúc bằng việc dành thời gian cho nhau. Và tôi tin rằng tốt hơn hết là bạn nên gặp trực tiếp người yêu của bạn và thực sự đôi khi, chúng ta có thể hòa hợp và yêu nhau ngay lập tức.

Bài tập về love idioms

Bài 1

Điền các thành ngữ vào chỗ trống để câu mang ý nghĩa. 

  • love at first sight

  •  have a crush on someone

  •  have a soft spot (for someone)

  • have the hots (for someone)

  • fall head over heels in love

  1. It was _____________, and we've been together for 12 years already.

  2. Roger _____________ with Maggie, and they were married within the month.

  3.  _____________ the new office manager because he has six-pack abs.

  4.  Haruto _____________ her and confesses his feelings but is rejected at first.

  5.  I'll always _____________ in my heart for Tom. 

Đáp án:

1. It was love at first sight, and we've been together for 12 years already. (Đó là tình yêu sét đánh, và chúng tôi đã bên nhau 12 năm rồi.)

2. Roger fell head over heels in love with Maggie, and they were married within the month. (Roger đã yêu Maggie say đắm và họ kết hôn liền trong một tháng.)

3. She has the hots for the new office manager because he has six-pack abs. (Cô ấy thấy người trưởng phòng mới thật cuốn hút bởi vì anh ấy sáu múi.)

4. Haruto has a crush on her and confesses his feelings but is rejected at first. (Haruto có tình cảm với cô và đã thổ lộ với cô nhưng bị cô từ chối vào lần đầu tiên.)

5. I'll always have a soft spot in my heart for Tom. (Tôi sẽ luôn dành tình yêu cho Tom.)

Bài 2

Điền các thành ngữ vào chỗ trống để câu mang ý nghĩa. 

  • Be the apple of someone’s eye

  • Be smitten by someone

  • Be loved-up

  • Be the love of someone’s life

  • Only have eyes for someone

  1. Everyone knew they would get married someday. She _____________.

  2. He’s dropped all his old friends, now that he _____________ Susie. 

  3.  I like him, but he is not _____________, I won’t marry him.

  4.  He _____________ her that he promised to move to Japan to be near her.

  5.  I hate the sickly sight of _____________ couples on Valentine's Day.

Đáp án:

1.     Everyone knew they would get married someday. She is the apple of his eye. (Mọi người đều biết họ sẽ làm đám cưới. Cô ấy là người anh ấy yêu nhất mà.)

2.     He’s dropped all his old friends, now that he only has eyes for Susie. (Anh ấy đã bỏ tất cả bạn bè cũ, giờ anh ấy chỉ biết đến Susie.)

3.     I like him, but he is not the love of my life. (Tôi thích anh ấy nhưng anh ấy không phải tình yêu đời tôi nên tôi sẽ không cưới anh ấy.)

4.     He was so smitten by her that he promised to move to Japan to be near her. (Anh ấy yêu cô ấy rất nhiều nên anh ấy hứa sẽ chuyển tới Nhật Bản để ở gần cô ấy. )

5.   I hate the sickly sight of loved-up couples on Valentine's Day. (Tôi ghét ánh nhìn của các cặp yêu nhau say đắm vào ngày lễ tình nhân.)

Bài 3

Nối 2 vế câu để câu mang ý nghĩa. 

A

B

  1. I think he loves me,

a. since their first year at university. 

  1. My son is only 9 years old, but he’s already in love;

b. because they didn’t even look at each other at dinner.

  1. They’re so lovey-dovey,

c. but he hasn’t said those three little words yet.

  1. I didn’t know Chris and Sue were an item

d. isn’t it a puppy love?

  1. They’ve been going steady

e. always whispering to each other and looking into each other’s eyes.

Đáp án: 1c, 2d, 3e, 4b, 5a

1c.     I think he loves me, but he hasn’t said those three little words yet. (Tớ nghĩ anh ấy yêu tớ, nhưng anh ấy vẫn chưa nói ba từ đó.)

2d.     My son is only 9 years old, but he’s already in love; isn’t it a puppy love? (Con trai tôi mới 12 tuổi, nhưng nó đã yêu, đó có phải là tình yêu trẻ con không?)

3e.     They’re so lovey-dovey, always whispering to each other and looking into each other’s eyes. (Họ đang rất yêu thương nhau, luôn thì thầm với nhau và nhìn vào mắt nhau.)

4b.     I didn’t know Chris and Sue were an item because they didn’t even look at each other at dinner. (Tôi đã không biết rằng Chris và Sue là một cặp vì họ thậm chí không nhìn nhau ở bữa tối.)

5a.   They’ve been going steady since their first year at university. (Họ đã hẹn hò từ hồi năm nhất.)

Bài 4

Nối 2 vế câu để câu mang ý nghĩa

A

B

  1. The prince asked for her hand in marriage

a. when she popped the question!

  1. Jill and I are a match made in heaven

b. so we couldn’t be happier!

  1. He's getting hitched to his college sweetheart

c. and the wedding is on Saturday!

  1. Christina and Bill are about to tie the knot

d. after they graduate.

  1. He was totally surprised

e. in an elaborately planned proposal in the yacht.

Đáp án: 1e, 2b, 3d, 4c, 5a

1e. The prince asked for her hand in marriage in an elaborately planned proposal in the yacht. (Hoàng tử cầu hôn cô gái ấy trong một kế hoạch công phu trên du thuyền.)

2b. Jill and I are a match made in heaven so we couldn’t be happier! (Tôi và Jill tâm đầu ý hợp. Chúng tôi vô cùng hạnh phúc, mãn nguyện!)

3d. He's getting hitched to his college sweetheart after they graduate. (Anh ấy sẽ kết hôn với người yêu thời đại học của mình sau khi họ tốt nghiệp.)

4c. Christina and Bill are about to tie the knot and the wedding is on Saturday! (Christina và Bill sắp kết hôn và đám cưới sẽ diễn ra vào thứ Bảy!)

5a. He was totally surprised when she popped the question! (Anh ta vô cùng ngạc nhiên khi cô ấy đề nghị kết hôn.)

Bài 5

Chọn đáp án thích hợp nhất.

  1. Once she moved out, it was clear their marriage was _____________.

a. an item

b. lovey-dovey

c. call it a day

d. on the rocks

  1. Our relationship is like a roller-coaster ride. We fight nearly every day, but then we always _____________.

a. tie the knot

b. kiss and make up

c. a match made in heaven

d. have a stormy relationship

  1. A: Have you heard? Marian and Joseph have _____________.

    B: I wonder what went wrong. They were so good together.

a. called it a day

b. on the rocks

c. those three little words

d. fell head over heels with each other

  1. I’m glad because we don’t _____________.

a. have a crush on each other

b. have the hots for each other

c. have a soft spot for each other

d. have a stormy relationship

  1. We _____________ last night since he didn’t want to tie the knot.

a. had a blazing row

b. had eyes only for each other

c. had been smitten by each other

d. had been the love of each other’s life

Đáp án: 1d, 2b, 3a, 4c, 5a

1d. Once she moved out, it was clear their marriage was on the rocks. (Một khi cô ấy chuyển đi, thì cuộc hôn nhân của họ sẽ gặp sóng gió.)

2b. Our relationship is like a roller-coaster ride. We fight nearly every day, but then we always kiss and make up. (Mối quan hệ của chúng tôi cứ như thể ở trên chiếc tàu lượn vậy. Chúng tôi gần như cãi vã hàng ngày, nhưng sau đó chúng tôi thường làm hòa bằng nụ hôn.)

3a. Have you heard? Marian and Joseph have called it a day.

- I wonder what went wrong. They were so good together.

(Bạn đã nghe gì chưa? Marian và Joseph chia tay rồi. - Tôi đoán có điều gì đó trục trặc. Họ đã từng rất tốt với nhau.)

4c. I’m glad because we don’t have a stormy relationship. (Tôi vui mừng vì mối quan hệ của chúng tôi không hay cãi nhau.)

5a. We had a blazing row last night since he didn’t want to tie the knot. (Tối qua, chúng tôi đã cãi nhau to bởi vì anh ấy không muốn kết hôn.)

Bài 6

Điền các thành ngữ vào chỗ trống để câu mang ý nghĩa. 

  • Be over the moon

  • Be blinded by love

  • Take someone’s breath away

  • Think that someone hung the moon

  • Fall for someone hook, line and sinker

  1. Everyone else thinks George is just an ordinary guy, but his wife _____________.

  2. The beauty of Jessica _____________.

  3.  My husband and I are expecting our first baby next summer – we're absolutely _____________.

  4.  He told her the same old story and she _____________ for it once again.

  5.  Sometimes your friends can see things that you don't see because you _____________.

Đáp án:

1.    Everyone else thinks George is just an ordinary guy, but his wife thinks he hung the moon. (Những người khác đều nghĩ George chỉ là một chàng trai bình thường, nhưng vợ anh ấy lại cho rằng anh ấy thật phi thường.)

2.   The beauty of Jessica took my breath away. (Vẻ đẹp của Jessica làm tôi ná thở.)

3.   My husband and I are expecting our first baby next summer – we're absolutely over the moon! (Chồng tôi và tôi đang mong đợi đứa con đầu lòng của chúng tôi vào mùa hè năm sau - chúng tôi quá đỗi hạnh phúc!)

4.    He told her the same old story and she fell hook, line and sinker for it once again. (Hết lần này đến lần khác bị anh ta lừa dối, cô ấy vẫn yêu tha thiết.)

5.   Sometimes your friends can see things that you don't see because you're blinded by love. (Đôi khi bạn bè của bạn có thể nhìn thấy những thứ mà bạn không nhìn thấy bởi vì bạn bị tình yêu làm cho mờ mắt.)

Bài 7

Chọn đáp án thích hợp nhất.

  1. My best friend went on _____________ nine years ago, and she and her husband have three children now!

a. an item

b. a blind date

c. a love rat

d. the rocks

  1. I suspected all along it was just _____________, and what she really liked about him was his car.

a. loved-up

b. lovey-dovey

c. puppy love

d. cupboard love

  1. I would never accept being in _____________.

a. an item

b. a love nest

c. a love triangle

d. those three little words

  1. John has had affairs with several women. He’s definitely _____________!

a. loved-up

b. a love rat

c. lovey-dovey

d. head over heels

  1. In this movie, the main actor _____________ to be with the main actress.

a. left his fiancée at the altar

b. had eyes only for his fiancée

c. had been smitten by his fiancée

d. had been the love of his fiancée

Đáp án: 1b, 2d, 3c, 4b, 5a

1b.     My best friend went on a blind date nine years ago, and she and her husband have three children now! (Bạn thân nhất của tôi đã tham gia một buổi xem mắt cách đây 9 năm, cô ấy và chồng hiện có ba đứa con!)

2d.     I suspected all along it was just cupboard love, and what she really liked about him was his car. (Tôi nghi ngờ tất cả chỉ là tình yêu vờ vịt, và điều cô ấy thực sự thích ở anh ấy là chiếc xe hơi của anh ấy.)

3c.     I would never accept being in a love triangle. (Tôi chẳng bao giờ chấp nhận một cuộc tình tay ba)

4b.     John has had affairs with several women. He’s definitely a love rat! (John đang cặp kè với vài người phụ nữ. Hắn là kẻ trăng hoa!)

5a.   In this movie, the main actor leave his fiancée at the altar to be with the main actress. (Trong bộ phim này, nam diễn viên chính hủy hôn với vợ sắp cưới của mình ngay trước đám cưới để ở bên nữ diễn viên chính.)

Bài 8

Điền các thành ngữ vào chỗ trống để câu mang ý nghĩa. 

  • Be hung up on someone

  • Hit it off

  • Whisper sweet nothings

  • Find Mr. Right

  • Walk down the aisle

  1. She _____________ in style, wearing her gorgeous mermaid-cut tulle wedding gown.

  2. She wants to _____________. At her age, she feels that she’s ready for marriage.

  3.  Grandpa _____________ in grandma’s ears while they were seated in the porch overlooking the lake.

  4.  They _____________ from the beginning and have been together for two decades now.

  5.  He’s head over heels in love with Sue! He’s totally _____________ her.

Đáp án:

1. She walked down the aisle in style, wearing her gorgeous mermaid-cut tulle wedding gown. (Cô ấy bước chân trên giáo đường, mang trên người một bộ áo choàng bằng vải tuyn tuyệt đẹp cắt may theo kiểu của nàng tiên cá.)

2. She wants to find Mr. Right. At her age, she feels that she’s ready for marriage. (Cô ấy thực sự muốn tìm thấy ý trung nhân của đời mình. Ở tuổi này, cô ấy cảm thấy đã sẵn sàng để kết hôn.)

3. Grandpa whispered sweet nothings in grandma’s ears while they were seated in the porch overlooking the lake. (Ông nội thì thầm những lời có cánh vào tai bà nội khi họ ngồi tại mái hiên nhìn ra hồ.)

4. They hit it off from the beginning and have been together for two decades now. (Họ hòa hợp với nhau ngay từ đầu và đã bên nhau được 2 thập kỷ rồi.)

5. He’s head over heels in love with Sue! He’s totally hung up on her. (Anh ấy si mê Sue! Anh ấy hoàn toàn cuồng dại vì cô ta.)

Tổng kết

Các love idioms thật thú vị khi tìm hiểu đúng không nào? Tác giả hy vọng thông qua bài viết này, người học có thể ghi nhớ những idioms hữu ích và cách vận dụng chúng một cách chính xác, phù hợp nhằm đạt hiệu quả cao trong bài thi IELTS, từ đó giúp cải thiện điểm số. Tuy nhiên, việc sử dụng sai thành ngữ hoặc quá lạm dụng dẫn đến việc thiếu tự nhiên trong bài nói có thể khiến thí sinh bị điểm thấp ở tiêu chí Lexical Resource và Fluency and Coherence. Vì vậy, người học không nên sử dụng quá nhiều mà chỉ nên điểm xuyến cho bài nói của mình để tạo được kết quả tốt nhất.

Người học cần nâng điểm IELTS cao nhanh chóng để nộp hồ sơ du học, định cư, tốt nghiệp, hay việc làm. Tham khảo khóa luyện thi IELTS online với lịch học linh hoạt và tối ưu chi phí.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (3 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu