Màu sắc để miêu tả cảm xúc cá nhân khi giao tiếp tiếng Anh
Màu sắc không chỉ đơn thuần là những tính từ dùng để miêu tả danh từ, chúng còn có thể đứng trong những cụm hoặc những câu thành ngữ mang ý nghĩa khác nhau. Có những màu có thể thay thế cho angry (giận dữ), có màu có thể dùng để miêu tả envy (đố kỵ).
Bài viết dưới đây sẽ trình bày một số cụm từ và câu có sử dụng những màu sắc để miêu tả cảm xúc cá nhân trong giao tiếp và văn viết thân mật.
Key takeaways | ||
---|---|---|
Miêu tả cảm xúc bản thân bằng cách sử dụng một số màu sắc:
Lưu ý: Chỉ nên sử dụng những cụm từ và thành ngữ trên vào trong giao tiếp thường nhật hoặc những bài văn thân mật. |
Một số cụm từ và thành ngữ với màu sắc để miêu tả cảm xúc cá nhân và cách ghi nhớ.
See red
See red được từ điển Cambridge xếp vào nhóm idiom (thành ngữ) và được định nghĩa là trở nên giận dữ. Thành ngữ này tương đối dễ hình dung vì trên phim ảnh hoặc cả đời thực, khi một ai đó trở nên nóng giận, đôi mắt của họ thường có màu đỏ.
Ví dụ:
When was the last time you got angry? (Lần cuối bạn cảm thấy tức giận là khi nào?)
Oh, it was last month. I remember vividly that I saw red when I found out my friend was trying to steal my pocket money. So I immediately reported him to my teacher.” (Oh, điều đó diễn ra vào tháng trước. Tôi nhớ như in là tôi đã nổi nóng khi phát hiện ra người bạn của tôi đang cố trộm tiền túi của tôi. Nên tôi đã tố cáo nó với giáo viên của mình.)
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về tình yêu
Feel blue
Tính từ blue bên cạnh có nghĩa là màu xanh, còn được định nghĩa là thể hiện hoặc cảm thấy buồn bã.
Vi· dụ:
How do you feel after the exam? (Bạn cảm thấy thế nào sau bài thi?)
After taking the exam, I felt blue because I believed I would have been able to perform better if I had spent more time studying. (Sau bài thi, tôi đã cảm thấy buồn một chút vì tôi tin rằng tôi đã có thể làm tốt hơn nếu tôi dành nhiều thời gian hơn cho việc ôn tập.)
Độc giả có thể tìm hiểu thêm chi tiết về “feel blue” qua bài viết sau đây.
In the pink
Một thành ngữ sử dụng màu hồng dịu dàng, “in the pink” được người nói sử dụng để miêu tả rằng bản thân đang sống tốt, sống khỏe.
Ví dụ:
Do you like visiting your grandparents? (Bạn có thích đi thăm ông bà không?)
Oh definitely. My grandparents are the kindest people on Earth. My grandparents make sure that I always have the healthiest food. Whenever I stay with them, I am always in the pink. (Oh hẳn rồi. Ông bà tôi là những người tốt bụng nhất trên đời. Họ luôn đảm bảo tôi luôn bồi bổ cho tôi những món ăn lành mạnh nhất. Nên mỗi khi tôi ở với họ, tôi khỏe re luôn.)
Xem thêm: Tổng hợp bộ từ vựng về gia vị trong Tiếng Anh đầy đủ và chính xác nhất
Be green with envy
Tương tự như “see red”, “be green with envy” cũng được Cambridge xếp vào nhóm các thành ngữ và được định nghĩa là cảm thấy không hài lòng khi người khác có thứ mà mình mong muốn.
Ví dụ:
Which city do you want to visit? (Bạn muốn thăm thành phố nào?)
It would be Da Nang City. My cousins visited the place last summer, and they told me about their trip. I was green with envy because they got to participate in so many interesting activities. (Đó sẽ là thành phố Đà Nẵng. Những anh chị em họ của tôi tham quan nơi đó vào mùa hè năm ngoái và họ kể tôi nghe về chuyến đi. Tôi đã ghen tị vì họ được tham gia vào nhiều hoạt động thú vị.)
Purple with rage/ Purple in the face màu sắc để miêu tả cảm xúc cá nhân
“Purple with rage” hoặc “Purple in the face” được dùng để thể hiện một khuôn mặt biến sắc vì sự giận dữ. Đây là cụm từ tưởng chừng xa lạ nhưng lại khá quen thuộc đối với giới trẻ và cộng đồng mạng ở Việt Nam, “giận tím người” hoặc “giận tím mặt”.
Ví dụ:
What was your worst memory from high school? (Kỷ niệm tệ nhất thời trung học của bạn là gì?)
To be honest, my high school years were quite amazing except for one occasion, where my class made my teachers purple in the face because we hid their bags. As a punishment, we had to clean the whole school. (Thật lòng thì những năm tháng tại trường trung học của tôi khá tuyệt vời, ngoại trừ một lần lớp tôi khiến các giáo viên tức giận vì giấu cặp của họ. Chúng tôi đã bị phạt dọn dẹp cả ngôi trường.)
Yellow-bellied
“Yellow-bellied” được sử dụng đẻ chỉ trích một ai đó là không dũng cảm và dễ hoảng sở. Trong tiếng Việt ta thường hay gọi là “nhát như thỏ đế”.
Ví dụ:
Do you like horror movies? (Bạn có thích xem phim kinh dị không?)
Absolutely not. I am a yellow-bellied person; I do not have the courage to sit through the whole movie without covering my eyes or screaming. (Tất nhiên là không. Tôi là một đứa nhát cáy, tôi không đủ can đảm để mà xem hết cả bộ phim mà không che mắt hay la hét.)
Tips ghi nhớ màu sắc để miêu tả cảm xúc cá nhân
Những cụm từ và thành ngữ được liệt kê phía trên tuy không khó hiểu nhưng lại khó nhớ để sử dụng. Vì vậy người học có thể tham khảo các bí quyết ghi nhớ từ vựng qua bài viết sau đây.
Đối với những cụm từ và thành ngữ về màu sắc để miêu tả cảm xúc bản thân, người học nên vận dụng phương pháp “Tạo sự liên kết với từ vựng” để đạt hiệu quả cao nhất trong việc ghi nhớ từ vựng.
Việc tạo sự liên kết giữa những cụm từ và thành ngữ trên với những từ đồng nghĩa đơn giản hơn có thể hỗ trợ người học trong việc ghi nhớ nghĩa trong thời gian dài. Để có thể tạo sự liên kết với những từ vựng với nhau người học cần tra từ điển để nắm rõ nghĩa của các từ và từ đó xây dựng nên mối liên kết:
Thành ngữ see red sẽ đồng nghĩa với tính từ angry (giận dữ)
Cụm từ feel blue sẽ đồng nghĩa với tính từ sad (buồn bã)
Thành ngữ in the pink sẽ đồng nghĩa với tính từ healthy (khỏe mạnh)
Thành ngữ green with envy sẽ đồng nghĩa với tính từ envy (ghen tị)
Cụm từ Purple with rage/ Purple in the face sẽ đồng nghĩa với danh từ rage (cơn thịnh nộ)
Tính từ yellow-bellied sẽ đồng nghĩa với tính từ cowardly (hèn nhát, nhút nhát)
Tuy nhiên, đây là những từ đông nghĩa không thể thay thế nhau hoàn toàn. Có những trường hợp ta có thể sử dụng các thành ngữ và màu sắc để miêu tả cảm xúc của bản thân, và có những trường hợp ta phải dùng tính từ để miêu tả cảm xúc đó.
Ví dụ:
Tuy feel blue và sad đều mang ý nghĩa buồn bã, feel blue sẽ mang theo hướng không cụ thể, còn sad thông thường sẽ có một lý do cụ thể. Người dọc có thể tìm hiểu thêm về sự khác biệt giữa feel blue và sad.
Today I am feeling blue. (Hôm nay tôi thấy hơi buồn.)
Today I feel sad because my cat passed away. (Hôm nay tôi thấy buồn vì con mèo của tôi vừa qua đời.)
Hoặc thành ngữ in the pink và healthy đều dùng để chỉ một người khỏe mạnh, healthy còn có thể để chỉ vật.
After the surgery, he is healthy/in the pink again. (Sau cuộc phẫu thuật, anh ta đã khỏe mạnh trở lại.)
Vegetables and fruits are healthy/
in the pinkfor our bodies. (Rau củ và trái cây tốt cho cơ thể chúng ta.)
Ứng dụng vào IELTS Speaking Part 2
Bên dưới là đề Speaking part 2 test 2 của sách IELTS ACADEMIC 15. Người học có thể vận dụng những cụm từ và thành ngữ đã được cung cấp trong bài viết để thực hành nói. Sau khi thực hành, sẽ có phần lời giải tham khảo cho độc giả.
Lời giải:
I often purchase products on Tiki when I first started using smartphones; it was my go-to e-commerce platform. It offered numerous discounts as well as free delivery because it was new to the market and needed to attract more customers.
One of the products that I bought on Tiki was a Kindle. Back then, having a Kindle was considered trendy, so I was green with envy whenever I saw my friends carrying them around school. For this reason, I tightened my belt so that I could save up some money to buy a Kindle. A few months later, I was able to afford one. When I received the package and unboxed it, I had to double-check because the colour did not match the description. To be honest, I was not purple with rage or anything; I just felt a bit blue since grey was my favourite colour. Nonetheless, I was really content with the product. It contained a wide range of books for me to read before bed and kept me entertain during my leisure time.
Furthermore, it was portable, so I could bring it on a vacation or school trip with me. Regarding Tiki, I have continued to use the platform because I want to support a Vietnamese brand and because it has a more beautiful display than other platforms.
Dich:
Tôi thường mua hàng trên Tiki khi mới bắt đầu sử dụng smartphone. Đó là nền tảng thương mại điện tử mà tôi tin dùng. Tiki cung cấp nhiều mã giảm giá cũng như giao hàng miễn phí vì nó mới xuất hiện trên thị trường và cần thu hút nhiều khách hàng hơn.
Một trong những sản phẩm mà tôi mua trên Tiki là Kindle. Hồi đó, sở hữu một chiếc Kindle được coi là thời thượng nên tôi rất ghen tị mỗi khi nhìn thấy bạn bè cầm chúng đi khắp trường. Nên tôi quyết định thắt lưng buộc bụng để có thể tiết kiệm tiền mua một chiếc Kindle. Vài tháng sau, tôi đã có thể mua được một chiếc. Khi tôi nhận được gói hàng và mở hộp, tôi phải kiểm tra lại vì màu sắc không giống với mô tả. Thành thật mà nói, tôi không giận điếng người hay đại loại thế, tôi chỉ cảm thấy hơi buồn vì màu xám là màu yêu thích của tôi. Tuy nhiên, tôi thực sự hài lòng với sản phẩm. Nó chứa nhiều đầu sách để tôi đọc trước khi đi ngủ và giúp tôi giải trí trong những lúc rảnh rỗi.
Hơn nữa, nó khá nhỏ gọn nên tôi có thể mang đi cùng trong một kỳ nghỉ hoặc chuyến đi chơi với trường. Về phần Tiki, tôi vẫn dùng vì muốn ủng hộ một thương hiệu Việt Nam và nó có giao diện đẹp hơn những sàn khác.
Tổng kết
Bài viết đã cung cấp cho người đọc một số cụm từ và thành ngữ có sử dụng màu sắc để thể hiện cảm xúc cá nhân. Người học có thể thực hành áp dụng những cụm từ và thành ngữ trên bằng cách giao tiếp với bạn bè hoặc tự bản thân trả lời các câu hỏi. Người học lưu ý chỉ nên sử dụng vào khi giao tiếp hoặc bài viết có tính chất informal (thân mật).
Nguồn tham khảo:
Cambridge University Press & Assessment. IELTS 15 Academic Student's Book with Answers with Audio with Resource Bank (IELTS Practice Tests). Cambridge English, 2020.
“purple with rage/purple in the face etc | meaning of purple with rage/purple in the face etc in Longman Dictionary of Contemporary English | LDOCE.” Longman Dictionary, https://www.ldoceonline.com/dictionary/purple-with-rage-purple-in-the-face-etc. Accessed 13 June 2023.
“yellow_1 adjective - Definition, pictures, pronunciation and usage notes | Oxford Advanced Learner's Dictionary at OxfordLearnersDictionaries.com.” Oxford Learner's Dictionaries, https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/yellow_1. Accessed 14 June 2023.
Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus, https://dictionary.cambridge.org/. Accessed 16 June 2023.
Bạn muốn trở nên tự tin giao tiếp với bạn bè quốc tế hay nâng cao khả năng giao tiếp trong công việc và thăng tiến trong sự nghiệp. Hãy bắt đầu hành trình chinh phục mục tiêu với khóa học tiếng Anh giao tiếp hôm nay!
Bình luận - Hỏi đáp