Banner background

TOEIC® Reading - Ngữ pháp | Mệnh đề trạng ngữ - Dành cho trình độ 350

Bài viết sau đây sẽ trình bày những kiến thức ngữ pháp cùng bài tập liên quan đến mệnh đề trạng ngữ dành riêng cho trình độ 350.
toeic reading ngu phap menh de trang ngu danh cho trinh do 350

Key takeaways

Mệnh đề trạng ngữ (Adverbial clause) là mệnh đề phụ thuộc, đóng vai trò trạng ngữ trong câu. Nó không thể đứng một mình mà phải đi kèm mệnh đề chính để tạo thành câu hoàn chỉnh.

Phân loại:

  • Mệnh đề trạng ngữ chỉ nguyên nhân (reason)

  • Mệnh đề trạng ngữ chỉ nơi chốn (place)

  • Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian (time)

  • Mệnh đề trạng ngữ chỉ sự nhượng bộ (concession)

Trong tiếng Anh, mệnh đề trạng ngữ đóng vai trò quan trọng trong việc mở rộng và làm phong phú nghĩa của câu. Dạng mệnh đề này thường xuyên xuất hiện trong bài thi. TOEIC® Reading với mục đích kiểm tra khả năng đọc hiểu và sử dụng ngữ pháp của thí sinh. Bài viết sau đây sẽ trình bày những kiến thức ngữ pháp cùng bài tập liên quan đến mệnh đề trạng ngữ dành cho trình độ 350.

Tổng quan về bài thi TOEIC

Bài thi TOEIC (viết tắt của cụm Test of English for International Communication) là một bài kiểm tra được thiết kế để đánh giá và đo lường khả năng sử dụng ngôn ngữ tiếng Anh của thí sinh trong môi trường làm việc quốc tế. Cấu trúc một bài thi hoàn chỉnh bao gồm các phần thi như sau:

Phần thi Nghe (Listening)

Đối với kỹ năng Nghe, thí sinh sẽ phải hoàn thành tổng cộng 100 câu hỏi trắc nghiệm trong thời gian 45 phút, được chia thành 4 phần nhỏ như sau:

  • Phần 1: Mô tả tranh (6 câu)

  • Phần 2: Hỏi đáp (25 câu)

  • Phần 3: Hội thoại ngắn (39 câu)

  • Phần 4: Bài phát biểu ngắn (30 câu)

Phần thi Đọc (Reading)

Đối với kỹ năng Đọc, thí sinh sẽ phải hoàn thành tổng cộng 100 câu hỏi trắc nghiệm trong thời gian 75 phút, được chia thành 3 phần nhỏ như sau:

  • Phần 5: Hoàn thành câu (30 câu)

  • Phần 6: Hoàn thành đoạn văn (16 câu)

  • Phần 7: Đọc hiểu văn bản (54 câu)

Phần thi Nói (Speaking)

Bài thi Toeic Speaking gồm 11 câu hỏi, được thực hiện trong khoảng thời gian 20 phút, với nội dung được chia thành các phần như sau:

  • Question 1–2: Read a text aloud

  • Question 3–4: Describe a picture

  • Question 5–7: Respond to questions

  • Question 8–10: Respond to questions

  • Question 11: Express an opinion

Phần thi Viết (Writing)

Bài thi TOEIC writing bao gồm 3 phần với tổng cộng 8 câu hỏi được thực hiện trong thời gian 60 phút.

  • Questions 1-5: Write a sentence based on a picture

  • Questions 6-7: Respond to a written request

  • Question 8: Write an opinion essay

Hiện tại, ZIM Academy đang tổ chức chương trình thi thử TOEIC giúp đánh giá chính xác trình độ TOEIC của thí sinh trên cả 4 kỹ năng: Listening, Reading, Writing và Speaking. Với kho đề thi được cập nhật mới nhất và ngân hàng đề phong phú được nghiên cứu và phát triển bởi đội ngũ chuyên môn cao cấp của ZIM, thí sinh sẽ được trải nghiệm thử thách độ khó của bài thi thực tế. Hãy đăng ký ngay nhé!

Tham khảo thêm: Cấu trúc bài thi TOEIC

bài thi TOEIC

Mệnh đề trạng ngữ (Adverbial clause)

Khái niệm

Mệnh đề trạng ngữ (Adverbial clause) là một mệnh đề phụ thuộc đóng vai trò là trạng ngữ trong câu, mệnh đề này không thể tồn tại một mình mà phải đi kèm với một mệnh đề chính để tạo thành câu hoàn chỉnh.

Vai trò

Mệnh đề trạng ngữ đóng vai trò quan trọng trong việc mở rộng và làm phong phú nghĩa của câu bằng cách bổ sung thêm thông tin về cách thức, nơi chốn, thời gian, nguyên nhân,…diễn ra sự việc được đề cập đến trong câu. Xét ví dụ sau để hiểu rõ hơn về vai trò của mệnh đề trạng ngữ:

Ví dụ: I couldn't attend the meeting because I had a doctor's appointment. (Tôi không thể tham gia cuộc họp vì tôi có cuộc hẹn với bác sĩ.)

Phân tích: trong câu trên, “because I had a doctor's appointment” là một mệnh đề trạng ngữ đóng vai trò bổ sung thêm thông tin về nguyên nhân khiến người nói không thể tham gia cuộc họp. Nếu không có mệnh đề này thì câu vẫn có nghĩa, tuy nhiên, người nghe sẽ không biết được lý do vì sao dẫn đến hành động chính trong câu.

Phân loại và ví dụ

Trong tiếng Anh, mệnh đề trạng ngữ được chia thành nhiều loại khác nhau, mỗi loại sẽ phục vụ cho mục đích và chức năng khác nhau trong câu. Dưới đây là một số loại phổ biến của mệnh đề trạng ngữ:

Mệnh đề trạng ngữ chỉ nguyên nhân (Adverbial clause of reason)

Mệnh đề trạng ngữ chỉ nguyên nhân (Adverbial clause of reason) là một loại mệnh đề trạng ngữ được sử dụng để giải thích, đưa ra nguyên nhân hoặc lý do của một sự việc được đề cập đến trong mệnh đề chính của câu. Mệnh đề trạng ngữ chỉ nguyên nhân giúp người nghe hiểu rõ hơn về lý do tại sao một sự kiện nào đó xảy ra trong câu và làm cho thông tin trở nên rõ ràng, đầy đủ hơn.

Mệnh đề này thường bắt đầu bằng các từ như Because/As/ Since (bởi vì).

Ví dụ:

  • Because it was raining, we decided to stay indoors. (

    Vì đang mưa, chúng tôi quyết định ở trong nhà.)

  • Since the traffic was heavy, she arrived late to the meeting. (

    Vì giao thông đông đúc, cô ấy đến muộn cuộc họp.)

  • As he had a busy schedule, he couldn't attend the event. (

    Vì anh ấy có lịch trình bận rộn, anh ấy không thể tham gia sự kiện.)

Mệnh đề trạng ngữ chỉ nơi chốn (Adverbial clauses of place) 

Mệnh đề trạng ngữ chỉ nơi chốn (Adverbial clauses of place) là một loại mệnh đề trạng ngữ được dùng để chỉ ra nơi diễn ra hành động được đề cập đến trong mệnh đề chính của câu. Mệnh đề này thường bắt đầu bằng các từ như where (ở nơi) , wherever (bất cứ đâu), everywhere (mọi nơi), anywhere (bất cứ đâu).

Ví dụ:

  • She will meet us at the café where we usually have lunch. (Cô ấy sẽ gặp chúng ta tại quán cà phê nơi chúng ta thường ăn trưa.)

  • Wherever she goes, she always carries her laptop. (Bất cư nơi nào cô ấy đi tới, cô ấy luôn mang theo máy tính xách tay.)

  • Employees carry their access cards everywhere they go. (Nhân viên mang theo thẻ truy cập mọi nơi họ đi.)

  • Feel free to sit anywhere you like in the auditorium. (Hãy thoải mái ngồi bất cứ nơi nào bạn thích trong giảng đường.)

Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian (Adverbial clause of time)

Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian (Adverbial clause of time) là một mệnh đề phụ thuộc được sử dụng để mô tả thời điểm xảy ra một hành động được đề cập đến trong mệnh đề chính của câu. Mệnh đề này thường bắt đầu bằng các từ chỉ thời gian như when, while, before, after, until hay whenever.

Ví dụ:

  • We can discuss the details when everyone is present. (Chúng ta có thể thảo luận về chi tiết khi mọi người đều có mặt.)

  • She usually sings while she's cooking dinner. (Cô ấy thường hát trong khi đang nấu bữa tối.)

  • We will meet before the conference starts. (Chúng ta sẽ gặp nhau trước khi hội nghị bắt đầu.)

  • She went to bed after she finished reading the book. (Cô ấy đi ngủ sau khi cô ấy đọc xong cuốn sách.)

  • I will wait until you arrive. (Tôi sẽ đợi cho đến khi bạn đến.)

  • He always gets up early whenever he has an important meeting. (Anh ta luôn thức dậy sớm bất cứ khi nào anh ta có cuộc họp quan trọng)

Mệnh đề trạng ngữ chỉ sự nhượng bộ (Adverbial clause of concession)

Mệnh đề trạng ngữ chỉ sự nhượng bộ (Adverbial Clause of Concession) là một loại mệnh đề được sử dụng để thể hiện mối quan hệ trái ngược giữa hai ý kiến hay điều kiện được đề cập đến ở mệnh đề chính và mệnh đề phụ của câu. Mệnh đề này thường bắt đầu bằng các từ như although, though, even though, while,...

Ví dụ:

  • Although it was raining, they decided to go for a picnic. (Mặc dù đang mưa, họ quyết định đi dã ngoại.)

  • Though the traffic was heavy, they arrived at the airport on time. (Mặc dù giao thông đông, họ đến sân bay đúng giờ.)

  • She continued working even though she was feeling unwell. (Cô ấy tiếp tục làm việc mặc dù cô ấy đang cảm thấy không khỏe.)

  • They went for a hike while it was drizzling. (Họ đi leo núi trong khi trời đang mưa phùn.)

Các dạng mệnh đề trạng ngữ phổ biến

Bài tập về mệnh đề trạng ngữ trong TOEIC Part 5 có đáp án

Bài tập 1: Xác định loại mệnh đề trạng ngữ trong các câu sau đây và giải thích

1. I'll call you after I finish my meeting.

2. He pointed to the building where he used to work.

3. Although they disagreed on many things, they remained close friends.

4. She can work from wherever she has a stable internet connection.

5. She decided to resign from her job as she wanted to pursue further education.

6. I take a short break whenever I feel stressed.

7. They left the party early because they had an early morning flight.

8. The company has offices anywhere there is a potential market.

9. We won't leave until we get confirmation.

10. He continued working on the project though he faced numerous challenges.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng để điền vào chỗ trống:

1. She practiced yoga every morning _______ she felt more energized.

A. as

B. when

C. while

D. although

2. The children were playing in the garden _______ their parents were preparing dinner.

A. as

B.while

C. until

D. despite

3. We'll wait here _______ you finish your meeting.

A. because

B. in spite of

C. even though

D. until

4. We can have a picnic _______ the weather is nice.

A.before

B.because

C.after

D.although

5. The children will play outside _______ it stops raining.

A. when

B. in spite of

C. wherever

D. although

6. She will start the presentation _______ she receives the slides.

A. though

B. after

C. despite

D. anywhere

7. He won't go home _______ he finishes his work.

A. since

B. as

C.until

D. whenever

8. The team practiced hard _______ they wanted to win the championship.

A. though

B. since

C. everywhere

D. while

9. He will study abroad _______ he finishes his degree.

A. despite

B. after

C. anywhere

D. even though

10. He went home early _______ he wasn't feeling well.

A. since

B. though

C. where

D. until

11. Feel free to come over _______ you have time.

A.whenever

B. anywhere

C. though

D. since

12. She likes to check her email _______ she goes to bed.

A. in spite of

B. until

C.before

D. wherever

13. We'll meet _______ the conference is taking place.

A.despite

B.where

C. until

D. everywhere

14. _______ she tried her best, she couldn't solve the puzzle.

A. because

B. despite

C.Although

D. because of

15. They continued their journey _______ the weather conditions were unfavorable.

A. although

B. if

C. as

D. where

16. We'll find a cozy cafe _______ we can relax and chat.

A. when

B.where

C. while

D. as

17. You can learn something new _______ you go.

A. before

B. though

C. as

D.anywhere

18. He went to the gym _______ he had finished work.

A. anywhere

B.after

C. while

D. until

19. We'll build our campfire _______ the forest is thickest.

A. because

B. when

C. where

D. while

20._______ it was cold, they went swimming.

A. until

B. as

C. in spite of

D. even though

Đáp án và giải thích

Bài tập 1

1. Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian (Adverbial clause of time)

Dịch nghĩa: I'll call you after I finish my meeting. (Tôi sẽ gọi cho bạn sau khi kết thúc cuộc họp.)

Giải thích: do mệnh đề “after I finish my meeting” giúp mô tả thời điểm mà hành động "I'll call you" sẽ xảy ra là sau khi kết thúc cuộc họp nên đây là mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian.

2. Mệnh đề trạng ngữ chỉ nơi chốn (Adverbial clause of place)

Dịch nghĩa: He pointed to the building where he used to work. (Anh ấy chỉ vào tòa nhà nơi anh ấy từng làm việc.)

Giải thích: do mệnh đề “where he used to work” giúp bổ sung thêm thông tin về tòa nhà mà anh ta đã chỉ vào (nơi mà anh ta đã từng làm việc trước đây) nên đây là mệnh đề trạng ngữ chỉ nơi chốn.

3. Mệnh đề trạng ngữ chỉ sự nhượng bộ (Adverbial clause of concession)

Dịch nghĩa: Although they disagreed on many things, they remained close friends. (Dù bất đồng quan điểm về nhiều điều nhưng họ vẫn là bạn thân.)

Giải thích: do mệnh đề “Although they disagreed on many things” mô tả một sự đối lập khi họ bất đồng quan điểm với nhau nhưng vẫn duy trì mối quan hệ bạn bè thân thiết nên đây là mệnh đề trạng ngữ chỉ sự nhượng bộ.

4. Mệnh đề trạng ngữ chỉ nơi chốn (Adverbial clause of place)

Dịch nghĩa: She can work from wherever she has a stable internet connection. (Cô ấy có thể làm việc ở bất cứ nơi nào có kết nối Internet ổn định.)

Giải thích: do mệnh đề “wherever she has a stable internet connection” cung cấp thêm thông tin về những nơi mà cô ấy có thể làm việc (đó là những nơi có kết nối Internet ổn định) nên đây là mệnh đề trạng ngữ chỉ nơi chốn.

5. Mệnh đề trạng ngữ chỉ nguyên nhân (Adverbial clause of reason)

Dịch nghĩa: She decided to resign from her job as she wanted to pursue further education. (Cô ấy quyết định nghỉ việc vì muốn theo đuổi con đường học vấn cao hơn.)

Giải thích: do mệnh đề “as she wanted to pursue further education” đã cung cấp thêm thông tin giải thích lý do tại sao cô ấy quyết định nghỉ việc (do muốn theo đuổi con đường học vấn cao hơn) nên đây là mệnh đề trạng ngữ chỉ nguyên nhân.

6. Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian (Adverbial clause of time)

Dịch nghĩa: I take a short break whenever I feel stressed. (Tôi nghỉ ngơi một chút bất cứ khi nào tôi cảm thấy căng thẳng.)

Giải thích: do mệnh đề “whenever I feel stressed” bổ sung thông tin mô tả thời điểm diễn ra thói quen nghỉ ngơi là khi căng thẳng nên đây là mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian.

7. Mệnh đề trạng ngữ chỉ nguyên nhân (Adverbial clause of reason)

Dịch nghĩa: They left the party early because they had an early morning flight. (Họ rời bữa tiệc sớm vì họ có chuyến bay vào sáng sớm.)

Giải thích: do mệnh đề “because they had an early morning flight” đã giúp bổ sung thông tin giải thích lý do họ rời bữa tiệc sớm (do có chuyến bay vào sáng sớm) nên đây là mệnh đề trạng ngữ chỉ nguyên nhân.

8. Mệnh đề trạng ngữ chỉ nơi chốn (Adverbial clause of place)

Dịch nghĩa: The company has offices anywhere there is a potential market. (Công ty có văn phòng ở bất cứ nơi nào có thị trường tiềm năng.)

Giải thích: do mệnh đề “anywhere there is a potential market” đã cung cấp thông tin về nơi công ty có văn phòng nên đây là mệnh đề trạng ngữ chỉ nơi chốn.

9. Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian (Adverbial clause of time)

Dịch nghĩa: We won't leave until we get confirmation. (Chúng tôi sẽ không rời đi cho đến khi nhận được sự xác nhận.)

Giải thích: do mệnh đề “until we get confirmation” giúp cung cấp thông tin mô tả một khoảng thời gian cụ thể mà hành động chính là việc rời đi diễn ra nên đây là mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian.

10. Mệnh đề trạng ngữ chỉ sự nhượng bộ (Adverbial clause of concession)

Dịch nghĩa: He continued working on the project though he faced numerous challenges.(Anh ấy vẫn tiếp tục thực hiện dự án mặc dù phải đối mặt với vô số thách thức.)

Giải thích: do mệnh đề “though he faced numerous challenges” mô tả một sự đối lập giữa thực tế là có những thách thức và sự kiên trì tiếp tục theo đuổi dự án mặc cho điều kiện không thuận lợi nên đây là mệnh đề trạng ngữ chỉ sự nhượng bộ.

Bài tập 2

1. A. as

Câu hoàn chỉnh: She practiced yoga every morning as she felt more energized. (Cô ấy tập yoga mỗi sáng vì cảm thấy tràn đầy năng lượng hơn.)

Giải thích: Từ "as" được sử dụng để có thể kết hợp với vế sau chỗ trống tạo thành một mệnh đề trạng ngữ chỉ nguyên nhân nhằm cung cấp thêm thông tin giải thích cho hành động tập yoga mỗi sáng.

2. B.while

Câu hoàn chỉnh: The children were playing in the garden while their parents were preparing dinner. (Bọn trẻ đang chơi trong vườn trong khi bố mẹ chúng đang chuẩn bị bữa tối.)

Giải thích: Trong câu này, từ "while" được sử dụng để biểu thị mối quan hệ thời gian giữa hai sự kiện. Cụ thể, trẻ con đang chơi trong vườn trong thời gian làm bữa tối của bố mẹ. Từ "while" là phù hợp để kết hợp với vế sau chỗ trống tạo thành một mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian.

3. D. until

Câu hoàn chỉnh: We'll wait here until you finish your meeting. (Chúng tôi sẽ đợi ở đây cho đến khi bạn kết thúc cuộc họp.)

Giải thích: trong câu này cần một từ có thể kết hợp với vế sau chỗ trống tạo thành một mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian để thể hiện mối quan hệ thời gian giữa việc đợi chờ và việc hoàn thành cuộc họp. Trong ngữ cảnh này, câu nói ngụ ý rằng việc chờ đợi sẽ tiếp diễn cho đến khi nào hoàn thành cuộc họp, do đó, từ “until” là từ mang nghĩa thích hợp nhất.

4.B.because

Câu hoàn chỉnh: We can have a picnic because the weather is nice. (Chúng ta có thể đi dã ngoại vì thời tiết đẹp.)

Giải thích: Trong câu này, từ "because" được dùng để kết hợp với vế sau chỗ trống tạo thành một mệnh đề trạng ngữ chỉ nguyên nhân. Cụ thể, cuộc picnic được tổ chức bởi vì thời tiết đẹp. Do đó, cuộc picnic là kết quả của thời tiết đẹp, nên dùng từ "because" thể hiện mối liên kết nguyên nhân - kết quả.

5. A. when

Câu hoàn chỉnh: The children will play outside when it stops raining. (Bọn trẻ sẽ chơi bên ngoài khi trời tạnh mưa.)

Giải thích: Trong câu này, từ "when" được sử dụng để diễn đạt mối quan hệ thời gian giữa hành động của trẻ con (chơi ngoài trời) và điều kiện thời tiết (mưa ngừng). Dựa vào ngữ cảnh, "when" là từ phù hợp nhất để kết hợp với vế sau chỗ trống tạo một mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian diễn đạt ý "trẻ con sẽ chơi ngoài trời khi mưa ngừng."

6.B. after

Câu hoàn chỉnh: She will start the presentation after she receives the slides. (Cô ấy sẽ bắt đầu thuyết trình sau khi nhận được slide.)

Giải thích: Trong câu này, từ "after" được kết hợp với vế sau chỗ trống tạo một mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian để diễn đạt mối quan hệ thời gian giữa hành động bắt đầu thuyết trình và việc nhận được các slides. Cụ thể, cô ấy sẽ bắt đầu thuyết trình sau khi cô ấy nhận được các slides.

7.C.until

Câu hoàn chỉnh: He won't go home until he finishes his work. (Anh ấy sẽ không về nhà cho đến khi hoàn thành công việc của mình.)

Giải thích: Trong câu này, cần dùng từ “until” để kết hợp cùng vế sau chỗ trống tạo thành một mệnh đề trạng ngữ mô tả thời gian đến khi một sự kiện khác xảy ra. Cụ thể, anh ấy sẽ không về nhà cho đến khi anh ấy hoàn thành công việc.

8.B. since

Câu hoàn chỉnh: The team practiced hard since they wanted to win the championship. (Đội đã luyện tập chăm chỉ vì họ muốn giành chức vô địch.)

Giải thích: Trong câu này, từ "since" kết hợp cùng vế sau chỗ trống tạo thành một mệnh đề trạng ngữ chỉ nguyên nhân, diễn đạt quan hệ nguyên nhân-kết quả giữa việc đội tập luyện chăm chỉ và mục tiêu giành chiến thắng trong giải vô địch. Cụ thể, họ tập luyện chăm chỉ bởi vì họ muốn đạt được chiến thắng.

9.B. after

Câu hoàn chỉnh: He will study abroad after he finishes his degree. (Anh ấy sẽ đi du học sau khi hoàn thành bằng cấp của mình.)

Giải thích: Trong câu này, cần dùng từ "after" để kết hợp cùng vế sau chỗ trống tạo thành một mệnh đề trạng ngữ diễn đạt mối quan hệ thời gian giữa việc học ở nước ngoài (study abroad) và điều kiện cần thiết (khi anh ấy hoàn thành bằng cấp). Cụ thể, anh ấy sẽ học ở nước ngoài sau khi anh ấy hoàn thành bằng cấp.

10.A. since

Câu hoàn chỉnh: He went home early since he wasn't feeling well. (Anh về nhà sớm vì cảm thấy không khỏe.)

Giải thích: Trong câu này, từ "since" kết hợp cùng vế sau chỗ trống tạo thành một mệnh đề trạng ngữ chỉ nguyên nhân, diễn đạt mối quan hệ nguyên nhân-kết quả giữa việc cảm thấy không khỏe và việc về nhà sớm.

11.A.whenever

Câu hoàn chỉnh: Feel free to come over whenever you have time. (Hãy ghé qua bất cứ khi nào bạn có thời gian.)

Giải thích: trong câu này, chỗ trống cần một từ giúp diễn đạt mối quan hệ thời gian giữa hành động ghé qua và việc có thời gian. Dùng từ "whenever" là thích hợp nhất vì nó có thể kết hợp với vế sau chỗ trống để tạo một mệnh đề chỉ thời điểm bất kỳ trong khoảng thời gian không xác định.

12.C.before

Câu hoàn chỉnh: She likes to check her email before she goes to bed. (Cô ấy thích kiểm tra email trước khi đi ngủ.)

Giải thích: Trong câu này, cần dùng từ có thể kết hợp với về sau chỗ trống để diễn đạt mối quan hệ thời gian giữa hành động kiểm tra email và hành động đi ngủ của chủ thể. Cụ thể, cô ấy thích kiểm tra email trước khi đi ngủ. Trong tất cả các đáp án, từ "before" là phù hợp với ngữ cảnh nhất. Các đáp án còn lại bị loại do không phản ánh đúng ý của câu.

13.B.where

Câu hoàn chỉnh: We'll meet where the conference is taking place. (Chúng ta sẽ gặp nhau ở nơi hội nghị diễn ra.)

Giải thích: Trong câu này dùng từ “where” để điền vào chỗ trống là thích hợp nhất để kết hợp cùng vế sau chỗ trống tạo thành một mệnh đề chỉ nơi chốn (nơi mà việc gặp mặt sẽ diễn ra).

14.C.although

Câu hoàn chỉnh: Although she tried her best, she couldn't solve the puzzle. (Mặc dù đã cố gắng hết sức nhưng cô ấy vẫn không thể giải được câu đố.)

Giải thích: trong câu này, do hai hành động “cố gắng hết sức” và “không thể giải được câu đố” là hai hành động có sự đối lập nhau. Chính vì thế, chỗ trống cần điền từ “although” để tạo thành một mệnh đề trạng ngữ chỉ sự nhượng bộ.

15.A. although

Câu hoàn chỉnh: They continued their journey although the weather conditions were unfavorable. (Họ tiếp tục cuộc hành trình mặc dù điều kiện thời tiết không thuận lợi.)

Giải thích: Trong câu này, do hành động tiếp tục hành trình và thời tiết khó khăn có mối quan hệ đối lập nhau nên cần dùng từ "although " để tạo thành một mệnh đề trạng ngữ diễn đạt sự nhượng bộ (tiếp tục hành trình dù thời tiết không thuận lợi).

16.B.where

Câu hoàn chỉnh: We'll find a cozy cafe where we can relax and chat. (Chúng ta sẽ tìm một quán cà phê ấm cúng nơi chúng ta có thể thư giãn và trò chuyện.)

Giải thích: Trong câu này, cần dùng từ "where" để kết hợp với vế sau chỗ trống tạo thành một mệnh đề trạng ngữ mô tả cụ thể về vị trí quán cà phê mà họ cần tìm (một nơi mà ở đó họ có thể thư giãn và trò chuyện).

17.D.anywhere

Câu hoàn chỉnh: You can learn something new anywhere you go. (Bạn có thể học được điều gì đó mới mẻ ở bất cứ nơi nào bạn đến.)

Giải thích: Trong câu này, cần dùng từ "anywhere" để kết hợp với vế sau chỗ trống tạo thành một mệnh đề trạng ngữ chỉ nơi chốn với ý diễn đạt rằng có thể học được điều mới mẻ ở bất cứ nơi nào mình đi đến.

18.B.after

Câu hoàn chỉnh: He went to the gym after he had finished work. (Anh ấy đến phòng tập thể dục sau khi làm việc xong.)

Giải thích: Trong câu này, cần dùng từ "after" để kết hợp cùng vế sau chỗ trống tạo thành một mệnh đề trạng ngữ diễn đạt mối quan hệ thời gian giữa việc tập gym và việc hoàn thành công việc. Cụ thể, việc tập gym sẽ diễn ra sau khi công việc được hoàn thành.

19.C. where

Câu hoàn chỉnh: We'll build our campfire where the forest is thickest. (Chúng ta sẽ đốt lửa trại ở nơi có rừng rậm nhất.)

Giải thích: Trong câu này, cần dùng từ "where" để kết hợp với vế sau chỗ trống tạo thành một mệnh đề trạng ngữ mô tả cụ thể về vị trí sẽ đốt lửa trại (ở nơi rừng rậm rạp nhất).

20.D. even though

Câu hoàn chỉnh: Even though it was cold, they went swimming. (Mặc dù trời lạnh nhưng họ vẫn đi bơi.)

Giải thích: Trong câu này, do trời lạnh và hành động đi bơi có mối quan hệ đối lập nhau nên cần dùng từ "even though" để tạo thành một mệnh đề trạng ngữ diễn đạt sự nhượng bộ (dù trời lạnh vẫn đi bơi).

Đọc thêm:

Tổng kết

Trên đây là những kiến thức ngữ pháp cơ bản về mệnh đề trạng ngữ dành cho trình độ TOEIC 350 kèm bài tập vận dụng có giải thích chi tiết đáp án. Hy vọng người học có thể ứng dụng những kiến thức nền tảng này trong quá trình luyện tập cũng như hoàn thành tốt bài thi.

Hiện nay, Anh ngữ ZIM có tổ chức khóa học luyện thi trình độ 350 giúp học viên có nền tảng về từ vựng, ngữ pháp và phát âm để diễn tả cơ bản các ý tưởng của mình và đọc/nghe hiểu được ý chính tương đương trình độ 350 TOEIC. Tham khảo ngay khoá học để biết thêm thông tin chi tiết nhé!


TOEIC is a registered trademark of ETS. This product is not endorsed or approved by ETS.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...