Các mệnh đề chỉ sự nhượng bộ trong tiếng Anh cần biết
Mệnh đề nhượng bộ là gì?
Mệnh đề nhượng bộ (concessive clause) là một dạng mệnh đề phụ thuộc (không đúng về cú pháp và ý nghĩa khi đứng độc lập) nhằm thể hiện mối quan hệ tương phản giữa hai hành động trong câu.
Khi xét về vị trí, mệnh đề trạng ngữ chỉ sự nhượng bộ có thể đứng đầu câu (ngăn cách với mệnh đề chính bằng dấu phẩy), đứng giữa câu (tách biệt với mệnh đề chính bằng hai dấu phẩy), hoặc đứng cuối câu. Mệnh đề này thường được bắt đầu bằng các liên từ chỉ sự nhượng bộ: Although, Though, Even though, However, Notwithstanding, Despite, In spite of, Nevertheless, No matter, In any case.
Các mệnh đề chỉ sự nhượng bộ trong tiếng Anh
Mệnh đề nhượng bộ với Although/Though/Even though
Giải nghĩa: Mặc dù/Dù cho.
Cấu trúc:
Although/Though/Even though + S + V, S + V (mệnh đề chính). |
---|
Ví dụ: Although the shoes were very expensive, he still bought them. (Dù cho đôi giày rất đắt tiền, anh ấy vẫn mua chúng.)
Trong ví dụ trên, mệnh đề “Although the shoes were very expensive” được đặt ở đầu câu và ngăn cách với mệnh đề chính bằng dấu phẩy.
S, although/though/even though + V-ing/V-ed/V3, V. |
---|
Ví dụ:
Trường hợp hiện tại phân từ (V-ing):
She, although working hard this year, still needs to put more effort into following projects. (Cô ấy, mặc dù đã làm việc rất chăm chỉ năm nay, vẫn cần nổ lực nhiều hơn cho những dự án tiếp theo.)Trường hợp quá khứ phân từ (V-ed/V3):
This building, although built recently, needs repairing. (Tòa nhà này, mặc dù mới xây gần đây, vẫn cần được sửa chữa.)
Trong các ví dụ trên, mệnh đề nhượng bộ được đặt ở giữa câu và ngăn cách với các thành phần chính bằng hai dấu phẩy. Trong trường hợp này, chủ ngữ của mệnh đề nhượng bộ đã được lược bỏ (V-ing sử dụng cho dạng câu chủ động, V-ed/V3 cho dạng câu bị động).
S + V (mệnh đề chính) + although/though/even though + S + V. |
---|
Ví dụ: We still made mistakes even though we tried to do the task very carefully. (Chúng tôi vẫn mắc sai lầm dù cho chúng tôi đã cố gắng làm việc thật cẩn thận.)
Trong ví dụ trên, mệnh đề nhượng bộ “even though we tried to do the task very carefully” đã được đặt ở cuối câu.
Tham khảo thêm: Cách dùng Although & phân biệt với Despite/In spite of/Even though
Mệnh đề nhượng bộ với However, Notwithstanding
However
Giải nghĩa: Tuy nhiên.
Cấu trúc:
S + V. However, S + V. |
---|
Ví dụ: It is undeniable that the Internet has brought humans pronounced benefits. However, detrimental effects it has exerted are also significant. (Không thể phủ nhận rằng Internet đã mang lại cho con người những lợi ích to lớn. Tuy nhiên, những tác động bất lợi mà nó gây ra cũng rất đáng kể.)
Trong ví dụ này, “however” dùng để nối 2 mệnh đề độc lập nhưng mang tính tương phản. Liên từ này đứng ở đầu mệnh đề thứ 2 và được ngăn cách với mệnh đề này bởi dấu phẩy.
S + V. S, however, V. |
---|
Ví dụ: He was feeling under the weather. He, however, went to work. (Anh ấy đang cảm thấy không khỏe. Tuy nhiên anh ấy vẫn đi làm.)
Trong ví dụ này, “however” đứng ở giữa câu và ngăn cách chủ ngữ với động từ chính bởi 2 dấu phẩy.
Notwithstanding
Giải nghĩa: Dù cho/Mặc dù.
Cấu trúc:
Notwithstanding + Noun/the fact that + S + V, S + V (mệnh đề chính). |
---|
Ví dụ:
Notwithstanding the bad weather, we decided to have a picnic.
Notwithstanding the fact that the weather was bad, we decided to have a picnic.
(Mặc dù thời tiết xấu, chúng tôi vẫn quyết đi đi picnic.)
Ở các ví dụ trên, “notwithstanding” đứng ở đầu câu, theo sau là danh từ hoặc cụm “the fact that + mệnh đề” và được ngăn cách với mệnh đề chính bởi dấu phẩy.
Noun + notwithstanding, S + V (mệnh đề chính). |
---|
Ví dụ: Some financial problems notwithstanding, she decided to invest in that project. (Dù đang gặp khó khăn về tài chính, cô ấy vẫn quyết định đầu tư cho dự án đó.)
Trong ví dụ này, “notwithstanding” đứng sau danh từ và được ngăn cách với mệnh đề chính bởi dấu phẩy.
Mệnh đề nhượng bộ với Despite/In spite of
Giải nghĩa: Dù cho/Mặc dù.
Cấu trúc:
Despite/In spite of Noun/V-ing/the fact that + S + V, S + V (mệnh đề chính). |
---|
Ví dụ:
Despite/In spite of some financial problems, she decided to invest in that project.
Despite/In spite of facing some financial problems, she decided to invest in that project.
Despite/In spite of the fact that she faced some financial problems, she decided to invest in that project.
(Dù đang gặp khó khăn về tài chính, cô ấy vẫn quyết định đầu tư cho dự án đó.)
S + V (mệnh đề chính) despite/in spite of Noun/V-ing/the fact that + S + V. |
---|
Ví dụ: She decided to invest in that project despite/in spite of facing some financial problems. (Cô ấy quyết định đầu tư vào dự án đó mặc dù đang gặp các vấn đề về tài chính.)
Tham khảo thêm: Cách dùng Although & phân biệt với Despite/In spite of/Even though
Mệnh đề nhượng bộ với Nevertheless
Giải nghĩa: Tuy nhiên, mặc dù, dù cho.
Cấu trúc:
S + V. Nevertheless, S + V. |
---|
Ví dụ: It is undeniable that the Internet has brought humans pronounced benefits. Nevertheless, detrimental effects it has exerted are also significant. (Không thể phủ nhận rằng Internet đã mang lại cho con người những lợi ích to lớn. Tuy nhiên, những tác động bất lợi mà nó gây ra cũng rất đáng kể.)
Giống như “however”, “nevertheless” cũng dùng để nối 2 mệnh đề độc lập nhưng mang tính tương phản. Liên từ này đứng ở đầu mệnh đề thứ 2 và được ngăn cách với mệnh đề này bởi dấu phẩy.
S + V, but S + V nevertheless. |
---|
Ví dụ: I knew a lot about the subject already, but her talk was interesting nevertheless. (Tôi đã biết rất nhiều về chủ đề này, nhưng tuy nhiên bài nói của cô ấy vấn rất thú vị.)
Ở ví dụ này, 2 mệnh đề đối lập nhau được thể hiện qua liên từ but và nevertheless đứng ở cuối câu của mệnh đề thứ 2.
Mệnh đề nhượng bộ với tính từ/trạng từ
Although/Though/Even though + Adj , S + V hoặc S, although/though/even though + Adj, V. |
---|
Ví dụ:
Although a bit expensive, this house is still a good investment.
This house, although a bit expensive, is still a good investment.
(Ngôi nhà này, dù có hơi đắt, vẫn là một khoản đầu tư tốt.)
However + Adj/Adv + S + V, S+V hoặc S+V, however + Adj/Adv. |
---|
Ví dụ:
However hard she study, she failed this test.
She failed this test, however hard she studied.
(Dù học chăm chỉ thế nào thì cô ấy vẫn rớt ở kỳ thi đó.)
No matter how + Adj/Adv + S + V, S + V hoặc S + V, no matter how + Adj/Adv. |
---|
Ví dụ:
No matter how strong he is, he still cannot lift the stone.
He still cannot lift the stone, no matter how strong he is.
(Dù cho anh ấy có khỏe thế nào, anh ấy vẫn không thể nhấc tảng đá lên.)
Mệnh đề nhượng bộ với No matter
Giải nghĩa: bất kể.
Cấu trúc:
No matter what/who/where/when/why + S + V, S + V (mệnh đề chính). |
---|
Ví dụ:
No matter what they say about my job, I still enjoy working every day. (Bất kể họ có nói gì về công việc của tôi, tôi vẫn tận hưởng công việc mỗi ngày.)
No matter who you are, you must obey the law. (Bất kể bạn là ai, bạn đều phải tuân thủ pháp luật).
No matter where you are, I will always find you. (Bất kể bạn ở đâu, tôi sē luôn tìm kiếm bạn).
No matter when the Vietnamese football team has a match, I always watch and support them. (Bất kể khi nào đội tuyển bóng đá Việt Nam có trận đấu, tôi đều xem và cổ vũ họ.)
No matter why Tom failed the test, he still made his parents disappointed. (Không cần biết lý do vì sao Tom thi trượt, anh ấy vẫn khiến cho ba mẹ thất vọng.)
Mệnh đề nhượng bộ với In any case
Giải nghĩa: dù có gì xảy ra, bất luận thế nào.
Cấu trúc:
S + V, but S + V in any case hoặc S + V, but in any case S + V. |
---|
Ví dụ:
I think I locked the door, but I’d better check in any case.
I think I locked the door, but in any case I’d better check.
(Tôi nghĩ là mình đã khóa cửa, nhưng dù thế nào thì tôi cũng nên kiểm tra lại.)
Bài tập mệnh đề nhượng bộ
Điền các liên từ chỉ sự nhượng bộ thích hợp vào chỗ trống:
1. ........................ I am the best swimmer in this competition, I cannot win the prize.
2. ........................ being an excellent football player, he isn’t famous at all
3. I am so afraid of my competitors ........................ having practiced swimming for many
years
4. ........................ worried I was , I have passed the exam.
5. My cousin has a sweet and warm voice, but ........................ he is not handsome enough to
be a singer.
6. ........................ doing yoga is not only difficult but also complicated, this sport is a very
interesting activity
7. ........................ Lan’s speaking skill is good, she is not confident.
8. ........................ early she arrives, she will be late.
9. No one thinks Lan will be the winner ........................ Lan’s great experience.
10. ........................ my result was bad this year, my father took me to my favorite seafood
restaurant.
Đáp án
1. Although/Even though/Though/Despite the fact that/In spite of the fact that/Notwithstanding the fact that
2. Despite/In spite of
3. Despite/In spite of
4. No matter how/However
5. however/in any case
6. Although/Even though/Though/Despite the fact that/In spite of the fact that/Notwithstanding the fact that
7. Although/Even though/Though/Despite the fact that/In spite of the fact that/Notwithstanding the fact that
8. No matter how/However
9. Despite/In spite of/Notwithstanding
10. Although/Even though/Though/Despite the fact that/In spite of the fact that/Notwithstanding the fact that
Tổng kết
Bài viết trên đã đưa ra định nghĩa và phân tích cách dùng của các mệnh đề nhượng bộ. Tác giả hy vọng người học sẽ có một cái nhìn chi tiết hơn về những cụm từ này, từ đó có thể áp dụng chúng nhuần nhuyễn trong việc sử dụng tiếng Anh.
Tài liệu tham khảo
“Oxford Learner’s Dictionaries | Find definitions, translations, and grammar explanations at Oxford Learner’s Dictionaries”, Oxford Learner's Dictionaries, https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/
“Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus”, Cambridge Dictionary, https://dictionary.cambridge.org/vi/
- Ngữ pháp tiếng Anh
- Đại từ phản thân (Reflexive Pronouns) là gì - Cách sử dụng và bài tập ứng dụng
- Trạng từ chỉ mức độ (Adverbs of degree) trong tiếng Anh: Định nghĩa và cách sử dụng
- Trạng từ chỉ nơi chốn (Adverbs of Place) trong tiếng Anh: Định nghĩa và cách sử dụng
- Các loại trạng từ (Adverbs) trong tiếng Anh – Phần 3
- Từ hạn định, các loại từ hạn định, định nghĩa, cách sử dụng và ví dụ (Phần 2)
- Từ hạn định, các loại từ hạn định, định nghĩa, cách sử dụng và ví dụ (Phần 1)
- Danh từ tập hợp trong tiếng Anh là gì? Tổng hợp những kiến thức cần biết và cách ứng dụng
- Bài tập thì tương lai hoàn thành tiếp diễn có đáp án và giải chi tiết
- Từ hạn định chỉ định là gì? Định nghĩa, cách sử dụng và ví dụ
- Danh từ cụ thể và danh từ trừu tượng trong tiếng Anh là gì?
Bình luận - Hỏi đáp