TOEIC® Reading - Ngữ pháp | Mệnh đề trạng ngữ - Dành cho trình độ 450
Key takeaways
Các mệnh đề trạng ngữ trong bài này (trình độ 450):
Mệnh đề trạng ngữ chỉ nơi chốn (Adverbial clauses of place)
Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian (Adverbial clause of time)
Mệnh đề trạng ngữ chỉ nguyên nhân (Adverbial clause of reason)
Mệnh đề trạng ngữ chỉ cách thức (Adverbial clauses of manner)
Mệnh đề trạng ngữ chỉ sự nhượng bộ (Adverbial clause of concession)
Trong tiếng Anh, mệnh đề trạng ngữ đóng vai trò quan trọng trong việc mở rộng và làm giàu ý nghĩa của câu. Loại mệnh đề này xuất hiện thường xuyên trong phần đọc của kỳ thi TOEIC® nhằm đánh giá khả năng đọc hiểu và sử dụng ngữ pháp của thí sinh. Dưới đây là một bài viết giới thiệu kiến thức ngữ pháp liên quan đến mệnh đề trạng ngữ, đi kèm với các bài tập được thiết kế dành cho trình độ 450.
Tổng quan về bài thi TOEIC
Bài thi TOEIC (Test of English for International Communication) là một bài kiểm tra tiếng Anh do ETS tổ chức. Bài thi TOEIC được thiết kế để đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh trong môi trường làm việc quốc tế, đặc biệt là trong bối cảnh doanh nghiệp và giao tiếp công việc hàng ngày.
Cấu trúc một bài thi hoàn chỉnh bao gồm các phần thi như sau:
Phần thi Nghe (Listening)
Gồm tổng cộng 100 câu hỏi trắc nghiệm được kiểm tra trong thời gian 45 phút với 4 phần nhỏ như sau:
Phần 1: Mô tả tranh (6 câu)
Phần 2: Hỏi đáp (25 câu)
Phần 3: Hội thoại ngắn (39 câu)
Phần 4: Bài phát biểu ngắn (30 câu)
Phần thi Đọc (Reading)
Gồm tổng cộng 100 câu hỏi trắc nghiệm trong thời gian 75 phút và được chia thành 3 phần:
Phần 5: Hoàn thành câu (30 câu)
Phần 6: Hoàn thành đoạn văn (16 câu)
Phần 7: Đọc hiểu văn bản (54 câu)
Phần thi Nói (Speaking)
Bài thi Toeic Speaking gồm 11 câu hỏi, được thực hiện trong khoảng thời gian 20 phút, với nội dung được chia thành các phần như sau:
Question 1–2: Read a text aloud
Question 3–4: Describe a picture
Question 5–7: Respond to questions
Question 8–10: Respond to questions
Question 11: Express an opinion
Phần thi Viết (Writing)
Bài thi TOEIC writing bao gồm 3 phần với tổng cộng 8 câu hỏi được thực hiện trong thời gian 60 phút.
Questions 1-5: Write a sentence based on a picture
Questions 6-7: Respond to a written request
Question 8: Write an opinion essay
Hiện tại, ZIM Academy đang tổ chức chương trình thi thử TOEIC giúp đánh giá chính xác trình độ TOEIC của thí sinh trên cả 4 kỹ năng: Listening, Reading, Writing và Speaking. Với kho đề thi được cập nhật mới nhất và ngân hàng đề phong phú được nghiên cứu và phát triển bởi đội ngũ chuyên môn cao cấp của ZIM, thí sinh sẽ được trải nghiệm thử thách độ khó của bài thi thực tế. Hãy đăng ký ngay nhé!

Mệnh đề trạng ngữ
Khái niệm
Mệnh đề trạng ngữ (Adverbial clause) là một mệnh đề phụ thuộc đóng vai trò là trạng ngữ trong câu, mệnh đề này không thể tồn tại một mình mà phải đi kèm với một mệnh đề chính để tạo thành câu hoàn chỉnh.
Vai trò
Mệnh đề trạng ngữ đóng vai trò quan trọng trong việc mở rộng và làm giàu ý nghĩa của câu bằng cách thêm vào các nội dung liên quan đến cách thức, địa điểm, thời gian, nguyên nhân, và những yếu tố bổ sung khác xoay quanh sự việc được đề cập đến trong câu. Xét ví dụ sau để hiểu rõ hơn về vai trò của mệnh đề trạng ngữ:
Ví dụ: We implemented a new software system because the old one was outdated. (Chúng tôi triển khai hệ thống phần mềm mới vì hệ thống phần mềm cũ đã lỗi thời.)
Phân tích: trong câu trên, “because the old one was outdated” là một mệnh đề trạng ngữ đóng vai trò bổ sung thêm thông tin về nguyên nhân cần phải triển khai hệ thống phần mềm mới. Nếu không có mệnh đề này thì câu vẫn có nghĩa, tuy nhiên, người nghe sẽ không biết được lý do vì sao dẫn đến hành động triển khai phần mềm mới trong câu.
Vị trí của mệnh đề trạng ngữ trong câu
Mệnh đề trạng ngữ có thể được đặt ở nhiều vị trí khác nhau trong câu tùy thuộc vào nhu cầu diễn đạt ý nghĩa của người nói/người viết. Cụ thể:
Khi bổ nghĩa cho động từ, mệnh đề trạng ngữ có thể được đặt ở cả trước hoặc sau mệnh đề chính.
Ex: Because it was raining, we decided to cancel the outdoor event. (Vì trời đang mưa, chúng tôi quyết định hủy bỏ sự kiện ngoài trời) = We decided to cancel the outdoor event because it was raining. (Chúng tôi quyết định hủy bỏ sự kiện ngoài trời vì trời đang mưa)
Khi bổ nghĩa cho tính từ hoặc trạng từ thì mệnh đề trạng ngữ sẽ phải đặt ngay sau từ mà nó bổ nghĩa.
Ex: Sarah tackled the project report effortlessly as if she'd been at it for weeks. (Sarah giải quyết báo cáo dự án một cách dễ dàng như thể cô ấy đã làm việc đó hàng tuần liền.)

Phân loại và ví dụ
Mệnh đề trạng ngữ trong tiếng Anh được chia thành nhiều loại khác nhau, mỗi loại sẽ gồm những mục đích và chức năng khác nhau trong câu. Dưới đây là một số loại phổ biến của mệnh đề trạng ngữ:
Mệnh đề trạng ngữ chỉ nơi chốn (Adverbial clauses of place)
Mệnh đề trạng ngữ chỉ nơi chốn (Adverbial clauses of place) là một loại mệnh đề trạng ngữ được dùng để chỉ ra nơi diễn ra hành động được đề cập đến trong mệnh đề chính của câu. Mệnh đề này thường bắt đầu bằng các từ như where (ở nơi) , wherever (bất cứ đâu), everywhere (mọi nơi), anywhere (bất cứ đâu).
Ví dụ: The office has a designated area where employees can relax and unwind during breaks. (Văn phòng có khu vực riêng nơi nhân viên có thể thư giãn và nghỉ ngơi trong giờ giải lao.)
Phân tích: trong câu trên, “where employees can relax and unwind during breaks” là mệnh đề chỉ nơi chốn cung cấp thêm thông tin về khu vực riêng dành cho nhân viên.
Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian (Adverbial clause of time)
Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian (Adverbial clause of time) là một mệnh đề phụ thuộc được sử dụng để mô tả thời điểm xảy ra một hành động được đề cập đến trong mệnh đề chính của câu. Mệnh đề này thường bắt đầu bằng các từ chỉ thời gian như when, while, before, after, until hay whenever.
Ví dụ: The quarterly review will take place next week when the executives return from the business trip. (Việc đánh giá hàng quý sẽ diễn ra vào tuần sau khi các lãnh đạo đi công tác trở về.)
Phân tích: trong câu trên, “when the executives return from the business trip” là mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian giúp bổ sung thêm thông tin về thời điểm mà việc đánh giá hàng quý sẽ diễn ra (khi các lãnh đạo đi công tác về).
Mệnh đề trạng ngữ chỉ nguyên nhân (Adverbial clause of reason)
Mệnh đề trạng ngữ chỉ nguyên nhân (Adverbial clause of reason) là một loại mệnh đề trạng ngữ được sử dụng để giải thích, đưa ra nguyên nhân hoặc lý do của một sự việc được đề cập đến trong mệnh đề chính của câu. Mệnh đề này thường bắt đầu bằng các từ như Because/As/ Since (bởi vì).
Ví dụ: The training session was postponed because the meeting room was unavailable due to maintenance. (Buổi huấn luyện bị hoãn vì phòng họp không có sẵn do đang bảo trì.)
Phân tích: trong câu trên, “because the meeting room was unavailable due to maintenance” là mệnh đề trạng ngữ chỉ nguyên nhân giúp giải thích lý do vì sao buổi huấn luyện bị hoãn.
Mệnh đề trạng ngữ chỉ cách thức (Adverbial clauses of manner)
Mệnh đề trạng ngữ chỉ cách thức (Adverbial clauses of manner) là một loại mệnh đề thường được sử dụng để mô tả cách thức diễn ra một hành động hoặc sự kiện. Loại mệnh đề này thường bắt đầu bằng các từ hoặc cụm từ như as, as if, as though, just as, like,…
Ví dụ: He adapted to his new role as easily as if he had been doing it for years. (Anh ấy thích nghi với vai trò mới một cách dễ dàng như thể anh ấy đã làm việc đó nhiều năm rồi.)
Phân tích: trong câu trên, “as if he had been doing it for years” là một mệnh đề trạng ngữ chỉ cách thức, giúp mô tả cách thức, mức độ mà đối tượng được nhắc đến thích nghi với vai trò mới.
Mệnh đề trạng ngữ chỉ sự nhượng bộ (Adverbial clause of concession)
Mệnh đề trạng ngữ chỉ sự nhượng bộ (Adverbial Clause of Concession) là một loại mệnh đề được sử dụng để thể hiện mối quan hệ trái ngược giữa hai ý kiến hay điều kiện được đề cập đến ở mệnh đề chính và mệnh đề phụ của câu. Mệnh đề này thường bắt đầu bằng các từ như although, though, even though, while, …
Ví dụ: Even though the budget was limited, the company invested in employee training programs. (Mặc dù ngân sách có hạn nhưng công ty vẫn đầu tư vào các chương trình đào tạo nhân viên.)
Phân tích: trong câu trên, “ even though the budget was limited” là mệnh đề trạng ngữ chỉ sự nhượng bộ, đóng vai trò mô tả một sự đối lập giữa ngân sách eo hẹp và hành động đầu tư vào các chương trình đào tạo nhân viên của công ty.
Đọc thêm: Luyện thi TOEIC cấp tốc mục tiêu 450-650+: Lộ trình cụ thể và tài liệu

Bài tập về mệnh đề trạng ngữ trong TOEIC Part 5 có đáp án và giải thích
Chọn đáp án đúng để điền vào chỗ trống
1. The park is the location ______ families gather for weekend picnics.
A.where | B.when | C.because | D.though |
2. She always goes jogging in the morning ______ the weather is nice.
A. as if | B.where | C.when | D. wherever |
3. We canceled the event ______ the regulatory approvals were delayed.
A. because | B. although | C. when | D. just as |
4. We will meet at the restaurant ______ we had dinner last week.
A.because | B.where | C.when | D.why |
5. He completed the project just ______ he was instructed by the supervisor.
A. as | B. though | C. whenever | D. because |
6. She was late for the meeting ______ her car broke down on the way.
A. even though | B. since | C. like | D. as if |
7. ______ she was tired, she continued working on the assignment.
A. when | B. as | C.however | D.although |
8. He solved the puzzle exactly ______ the instructions provided.
A. as | B. because | C. however | D. though |
9. She went to the party ______ she wasn't feeling well.
A. however | B. though | C. as if | D. just like |
10. We will visit the museum ______ it reopens after renovations.
A. when | B. wherever | C. where | D. though |
11. Jack missed the train ______ he got stuck in traffic.
A. as | B. while | C. whenever | D. although |
12. The team worked together smoothly, ______ the manager had planned.
A. although | B.just as | C. however | D. while |
13. _____ the weather was bad, the event went on as scheduled.
A. in spite of | B. while | C. even though | D. when |
14. She completed the assignment exactly ______ the teacher instructed.
A. though | B. while | C. like | D. after |
15. ______ the budget was tight, they managed to organize a successful event.
A. even though | B. before | C. after | D. when |
16. She apologized sincerely ______ she had inadvertently offended her colleague.
A. however | B. because | C. while | D. whenever |
17. They organized the event exactly ______ the event coordinator had planned.
A.whenever | B. why | C. like | D. where |
18. The museum is the place ______ students often visit to explore historical artifacts.
A. where | B. when | C. as if | D. though |
19. You can set up your workspace ______ that is comfortable for you.
A. though | B.anywhere | C. when | D. because |
20. ______ the rain stops, we can go for a walk in the park.
A.after | B. before | C. while | D. as if |
21. They'll start the presentation ______ everyone is seated.
A. wherever | B.when | C. as | D. though |
22. He finished the project on time,______ he faced numerous challenges.
A. when | B. in spite of | C.even though | D. because |
23. He always takes a break ______ he feels overwhelmed.
A.whenever | B. as | C. wherever | D. however |
24.______ it was raining, they decided to go for a hike.
A.however | B.whenever | C.because | D.although |
25. She carries her laptop ______ she goes to stay connected.
A. wherever | B. when | C. whenever | D. as |
26.He spoke confidently, ______ he had rehearsed the speech many times.
A. while | B. as though | C. however | D. whenever |
27. She likes to listen to music ______ she's working on her assignments.
A.while | B. as though | C. like as | D. because |
28. New employees integrate quickly ______they had been part of the team for years.
A. however | B. while | C. as if | D. although |
29.______ the noise from the construction site, he concentrated on his work
A. while | B. as | C. when | D. despite |
30. ______ she has a free moment, she likes to read a book.
A. where | B.whenever | C. as if | D. though |
Đáp án và giải thích
1.A.where
Câu hoàn chỉnh: The park is the location where families gather for weekend picnics. (Công viên là nơi các gia đình tụ tập để dã ngoại cuối tuần.)
Giải thích: Trong câu này dùng từ “where” để điền vào chỗ trống là thích hợp nhất để kết hợp cùng vế sau chỗ trống tạo thành một mệnh đề chỉ nơi chốn, mô tả chi tiết vị trí công viên.
2.C.when
Câu hoàn chỉnh: She always goes jogging in the morning when the weather is nice. (Cô ấy luôn đi chạy bộ vào buổi sáng khi thời tiết đẹp.)
Giải thích: Trong câu này dùng từ “when” để điền vào chỗ trống là thích hợp nhất để kết hợp cùng vế sau chỗ trống tạo thành một mệnh đề chỉ thời gian, bổ sung thông tin về thời điểm diễn ra hành động chạy bộ (là khi thời tiết đẹp).
3.A. because
Câu hoàn chỉnh: We canceled the event because the regulatory approvals were delayed. (Chúng tôi đã hủy sự kiện vì việc phê duyệt theo quy định bị trì hoãn.)
Giải thích: Trong câu này, cần điền từ "because" để kết hợp với vế sau chỗ trống tạo thành một mệnh đề trạng ngữ chỉ nguyên nhân giải thích lý do vì sao sự kiện bị hủy.
4.B.where
Câu hoàn chỉnh: We will meet at the restaurant where we had dinner last week. (Chúng ta sẽ gặp nhau ở nhà hàng nơi chúng ta đã ăn tối tuần trước.)
Giải thích: Trong câu này dùng từ “where” để điền vào chỗ trống là thích hợp nhất để kết hợp cùng vế sau chỗ trống tạo thành một mệnh đề chỉ nơi chốn, bổ sung thông tin về vị trí của nhà hàng (là nơi đã ăn tối vào tuần trước).
5.A. as
Câu hoàn chỉnh: He completed the project just as he was instructed by the supervisor. (Anh ấy đã hoàn thành dự án đúng như sự hướng dẫn của người giám sát.)
Giải thích: trong câu này, từ “just as” được điền vào chỗ trống để kết hợp cùng vế sau chỗ trống tạo thành một mệnh đề chỉ cách thức, diễn tả về mức độ hoàn thành dự án (đúng như sự hướng dẫn của người giám sát).
6.B. since
Câu hoàn chỉnh: She was late for the meeting since her car broke down on the way. (Cô ấy đến cuộc họp muộn vì xe của cô ấy bị hỏng trên đường.)
Giải thích: Trong câu này, cần điền từ "since" để kết hợp với vế sau chỗ trống tạo thành một mệnh đề trạng ngữ chỉ nguyên nhân giải thích lý do vì sao cô ấy trễ cuộc họp.
7.D.although
Câu hoàn chỉnh: Although she was tired, she continued working on the assignment. (Dù mệt nhưng cô ấy vẫn tiếp tục làm bài.)
Giải thích: trong câu này, do hai sự việc “trạng thái mệt mỏi” và “tiếp tục làm bài” có sự đối lập nhau. Chính vì thế, chỗ trống cần điền từ “although” để tạo thành một mệnh đề trạng ngữ chỉ sự nhượng bộ.
8.A. as
Câu hoàn chỉnh: He solved the puzzle exactly as the instructions provided. (Anh ấy đã giải được câu đố một cách chính xác theo như hướng dẫn được cung cấp.)
Giải thích: trong câu này, cần điền từ "as" để kết hợp với vế sau chỗ trống tạo thành một mệnh đề trạng ngữ chỉ cách thức, mô tả chi tiết hơn về cách thức giải câu đố (chính xác như theo hướng dẫn).
9.B. though
Câu hoàn chỉnh: She went to the party though she wasn't feeling well. (Cô ấy đi dự tiệc mặc dù cô ấy cảm thấy không được khỏe.)
Giải thích: trong câu này, do hai sự việc “đi dự tiệc” và “trạng thái không khỏe” có sự đối lập nhau. Chính vì thế, chỗ trống cần điền từ “though” để tạo thành một mệnh đề trạng ngữ chỉ sự nhượng bộ.
10.A. when
Câu hoàn chỉnh: We will visit the museum when it reopens after renovations. (Chúng tôi sẽ đến thăm bảo tàng khi nó mở cửa trở lại sau khi cải tạo.)
Giải thích: Trong câu này dùng từ “when” để điền vào chỗ trống là thích hợp nhất để kết hợp cùng vế sau chỗ trống tạo thành một mệnh đề chỉ thời gian, bổ sung thông tin về thời điểm sẽ đến thăm bảo tàng (chính là khi nó mở cửa trở lại).
11.A. as
Câu hoàn chỉnh: Jack missed the train as he got stuck in traffic. (Jack lỡ chuyến tàu vì anh ấy bị kẹt xe.)
Giải thích: Trong câu này, cần điền từ "as" để kết hợp với vế sau chỗ trống tạo thành một mệnh đề trạng ngữ chỉ nguyên nhân giải thích lý do vì sao Jack bỏ lỡ chuyến tàu.
12.B. just as
Câu hoàn chỉnh: The team worked together smoothly, just as the manager had planned. (Cả nhóm làm việc cùng nhau suôn sẻ, đúng như kế hoạch của người quản lý.)
Giải thích: trong câu này, từ “just as” được điền vào chỗ trống để kết hợp cùng vế sau chỗ trống tạo thành một mệnh đề chỉ cách thức, diễn tả chi tiết hơn về cách thức làm việc của nhóm (đúng như kế hoạch của người quản lý).
13.C. even though
Câu hoàn chỉnh: Even though the weather was bad, the event went on as scheduled. (Mặc dù thời tiết xấu nhưng sự kiện vẫn diễn ra như dự kiến.)
Giải thích: trong câu này, do hai sự việc “thời tiết xấu” và “sự kiện vẫn diễn ra” có sự đối lập nhau. Chính vì thế, chỗ trống cần điền từ “even though” để tạo thành một mệnh đề trạng ngữ chỉ sự nhượng bộ.
14.C. like
Câu hoàn chỉnh: She completed the assignment exactly like the teacher instructed. (Cô ấy đã hoàn thành bài tập đúng như cô giáo hướng dẫn.)
Giải thích: trong câu này, từ “like” được điền vào chỗ trống để kết hợp cùng vế sau chỗ trống tạo thành một mệnh đề chỉ cách thức, diễn tả chi tiết hơn về cách thức hoàn thành bài tập (đúng như cô giáo hướng dẫn).
15.A. even though
Câu hoàn chỉnh: Even though the budget was tight, they managed to organize a successful event. (Mặc dù ngân sách eo hẹp nhưng họ vẫn tổ chức được một sự kiện thành công.)
Giải thích: trong câu này, do hai sự việc “ngân sách eo hẹp” và “vẫn tổ chức được một sự kiện thành công” có sự đối lập nhau. Chính vì thế, chỗ trống cần điền từ “even though” để tạo thành một mệnh đề trạng ngữ chỉ sự nhượng bộ.
16.B. because
Câu hoàn chỉnh: She apologized sincerely because she had inadvertently offended her colleague. (Cô ấy chân thành xin lỗi vì đã vô tình xúc phạm đồng nghiệp của mình.)
Giải thích: Trong câu này, cần điền từ "because" để kết hợp với vế sau chỗ trống tạo thành một mệnh đề trạng ngữ chỉ nguyên nhân giải thích lý do cô ấy lại xin lỗi đồng nghiệp của mình.
17.C. like
Câu hoàn chỉnh: They organized the event exactly like the event coordinator had planned. (Họ tổ chức sự kiện đúng như người điều phối sự kiện đã lên kế hoạch.)
Giải thích: trong câu này, từ “like” được điền vào chỗ trống để kết hợp cùng vế sau chỗ trống tạo thành một mệnh đề chỉ cách thức, diễn tả chi tiết hơn về cách thức tổ chức sự kiện (đúng như người điều phối sự kiện đã lên kế hoạch).
18. A. where
Câu hoàn chỉnh: The museum is the place where students often visit to explore historical artifacts. (Bảo tàng là nơi học sinh thường đến tham quan để khám phá các hiện vật lịch sử.)
Giải thích: Trong câu này dùng từ “where” để điền vào chỗ trống là thích hợp nhất để kết hợp cùng vế sau chỗ trống tạo thành một mệnh đề chỉ nơi chốn, bổ sung thông tin về bảo tàng (nơi học sinh thường đến tham quan).
19.B.anywhere
Câu hoàn chỉnh: You can set up your workspace anywhere that is comfortable for you. (Bạn có thể thiết lập không gian làm việc của mình ở bất cứ đâu mà bạn cảm thấy thoải mái.)
Giải thích: Trong câu này dùng từ “anywhere” để điền vào chỗ trống là thích hợp nhất để kết hợp cùng vế sau chỗ trống tạo thành một mệnh đề chỉ nơi chốn, bổ sung thông tin về vị trí được lựa chọn để thiết lập không gian làm việc (ở bất cứ đâu cảm thấy thoải mái).
20.A.after
Câu hoàn chỉnh: After the rain stops, we can go for a walk in the park. (Sau khi tạnh mưa, chúng ta có thể đi dạo trong công viên.)
Giải thích: Trong câu này, cần điền từ "after" để kết hợp với vế sau chỗ trống tạo một mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian để diễn đạt mối quan hệ thời gian giữa hành động đi dạo và việc trời ngừng mưa. Cụ thể, việc đi dạo sẽ diễn ra sau khi mưa tạnh.
21.B.when
Câu hoàn chỉnh: They'll start the presentation when everyone is seated. (Họ sẽ bắt đầu bài thuyết trình khi mọi người đã ngồi vào chỗ.)
Giải thích: Trong câu này dùng từ “when” để điền vào chỗ trống là thích hợp nhất để kết hợp cùng vế sau chỗ trống tạo thành một mệnh đề chỉ thời gian, bổ sung thông tin về thời điểm sẽ bắt đầu bài thuyết trình (là khi mọi người đã ngồi vào chỗ).
22.C.even though
Câu hoàn chỉnh: He finished the project on time, even though he faced numerous challenges. (Anh ấy đã hoàn thành dự án đúng thời hạn, mặc dù anh ấy phải đối mặt với rất nhiều thử thách.)
Giải thích: trong câu này, do hai sự việc “hoàn thành dự án đúng thời hạn” và “đối mặt với rất nhiều thử thách” có sự đối lập nhau. Chính vì thế, chỗ trống cần điền từ “even though” để tạo thành một mệnh đề trạng ngữ chỉ sự nhượng bộ.
23.A.whenever
Câu hoàn chỉnh: He always takes a break whenever he feels overwhelmed. (Anh ấy luôn nghỉ ngơi bất cứ khi nào anh ấy cảm thấy quá sức.)
Giải thích: trong câu này, chỗ trống cần một từ giúp diễn đạt mối quan hệ thời gian giữa hành động nghỉ ngơi và việc cảm thấy quá sức. Dùng từ "whenever" là thích hợp nhất vì nó có thể kết hợp với vế sau chỗ trống để tạo một mệnh đề chỉ thời điểm bất kỳ trong khoảng thời gian không xác định.
24.D.although
Câu hoàn chỉnh: Although it was raining, they decided to go for a hike. (Mặc dù trời mưa nhưng họ vẫn quyết định đi bộ đường dài.)
Giải thích: trong câu này, do hai sự việc “trời mưa” và “quyết định đi bộ đường dài” có sự đối lập nhau. Chính vì thế, chỗ trống cần điền từ “although” để tạo thành một mệnh đề trạng ngữ chỉ sự nhượng bộ.
25.A. wherever
Câu hoàn chỉnh: She carries her laptop wherever she goes to stay connected. (Cô ấy mang theo máy tính xách tay của mình mọi lúc mọi nơi để duy trì kết nối.)
Giải thích: Trong câu này dùng từ “wherever” để điền vào chỗ trống là thích hợp nhất để kết hợp cùng vế sau chỗ trống tạo thành một mệnh đề chỉ nơi chốn, bổ sung thông tin về vị trí mà cô ấy mang theo máy tính xách tay (ở bất cứ đâu để duy trì kết nối).
26.B. as though
Câu hoàn chỉnh: He spoke confidently, as though he had rehearsed the speech many times. (Anh ấy nói một cách tự tin như thể đã luyện tập bài phát biểu đó nhiều lần.)
Giải thích: trong câu này, từ “as though” được điền vào chỗ trống để kết hợp cùng vế sau chỗ trống tạo thành một mệnh đề chỉ cách thức, diễn tả chi tiết hơn về sự tự tin của anh ấy khi phát biểu (như thể đã luyện tập bài phát biểu đó nhiều lần).
27.A.while
Câu hoàn chỉnh: She likes to listen to music while she's working on her assignments. (Cô ấy thích nghe nhạc trong khi làm bài tập.)
Giải thích: Trong câu này, từ "while" được điền vào chỗ trống để kết hợp cùng vế sau chỗ trống tạo thành một mệnh đề chỉ thời gian để biểu thị mối quan hệ thời gian giữa việc nghe nhạc và việc làm bài tập (được thực hiện cùng lúc).
28.C. as if
Câu hoàn chỉnh: New employees integrate quickly as if they had been part of the team for years. (Nhân viên mới hòa nhập nhanh chóng như thể họ đã là thành viên của nhóm trong nhiều năm.)
Giải thích: trong câu này, từ “as if” được điền vào chỗ trống để kết hợp cùng vế sau chỗ trống tạo thành một mệnh đề chỉ cách thức, diễn tả chi tiết hơn mức độ hòa nhập của nhân viên mới (như thể họ đã là thành viên của nhóm trong nhiều năm).
29.D. despite
Câu hoàn chỉnh: Despite the noise from the construction site, he concentrated on his work. (Bất chấp tiếng ồn từ công trường, anh vẫn tập trung vào công việc.)
Giải thích: trong câu này, do hai sự việc “tiếng ồn từ công trường” và “vẫn tập trung vào công việc” có sự đối lập nhau. Chính vì thế, chỗ trống cần điền từ “despite” để tạo thành một mệnh đề trạng ngữ chỉ sự nhượng bộ.
30.B.whenever
Câu hoàn chỉnh: Whenever she has a free moment, she likes to read a book. (Bất cứ khi nào cô ấy có thời gian rảnh, cô ấy thích đọc sách.)
Giải thích: trong câu này, chỗ trống cần một từ giúp diễn đạt mối quan hệ thời gian giữa khi có thời gian rảnh và việc đọc sách Dùng từ "whenever" là thích hợp nhất vì nó có thể kết hợp với vế sau chỗ trống để tạo một mệnh đề chỉ thời điểm bất kỳ trong khoảng thời gian không xác định.
Tổng kết
Trên đây là những kiến thức ngữ pháp cơ bản về mệnh đề trạng ngữ dành cho trình độ TOEIC 450 kèm bài tập vận dụng có giải thích chi tiết đáp án. Hy vọng người học có thể ứng dụng những kiến thức nền tảng này trong quá trình luyện tập cũng như hoàn thành tốt bài thi.
Hiện nay, Anh ngữ ZIM tổ chức khóa luyện thi TOEIC giúp học viên củng cố vốn từ vựng, ngữ pháp và phát âm, từ đó có thể diễn đạt ý tưởng cơ bản cũng như đọc/nghe hiểu được ý chính trong các bài thi. Hãy tham khảo ngay khóa học để biết thêm thông tin chi tiết!
TOEIC is a registered trademark of ETS. This product is not endorsed or approved by ETS.
- Understanding Grammar for TOEIC Reading
- Ngữ pháp TOEIC Reading: Danh từ và cụm danh từ - Trình độ TOEIC 650
- Ngữ pháp TOEIC Reading: Danh từ - Trình độ TOEIC 900
- Từ, cụm từ, mệnh đề và câu - Cách phân biệt & Ứng dụng trong TOEIC Reading Part 5
- Tính từ - Khái niệm và phân loại & Bài tập dành cho trình độ TOEIC 550
- Ngữ pháp TOEIC Reading: Tính từ - Trình độ TOEIC 900
- Danh từ trong TOEIC Reading part 5 - Kiến thức & bài tập
- TOEIC Reading - Ngữ pháp | Tính từ - Dành cho trình độ TOEIC 750
- TOEIC Reading - Ngữ pháp | Mạo từ - Dành cho trình độ TOEIC 550
- Ngữ pháp TOEIC Reading: Dạng bài về trạng từ - Trình độ TOEIC 450
- TOEIC Reading - Ngữ pháp | Tính từ ghép - Dành cho trình độ TOEIC 450
Nguồn tham khảo
“Advanced Grammar in Use: A Self-Study Reference and Practice Book for Advanced Learners of English: With Answers and CD-ROM.” Hewings, Martin, Accessed 3 August 2025.
Bình luận - Hỏi đáp