Đa nhiệm (Multitasking) trong học ngôn ngữ và nguy cơ suy giảm tư duy phản biện
Key takeaways
Multitasking cản trở học ngôn ngữ và tư duy phản biện.
Tư duy sâu cần chú ý đơn nhiệm và trí nhớ làm việc ổn định.
Pomodoro & không gian học đơn nhiệm giúp duy trì tập trung.
Viết phản tư và theo dõi sự chú ý hỗ trợ học tự chủ.
Hiệu quả học = chiều sâu xử lý, không phải thời lượng.
Trong kỷ nguyên số, nơi thông tin tràn ngập và thiết bị thông minh luôn trong tầm tay, multitasking dường như trở thành thói quen học tập mặc định của người học ngôn ngữ. Tuy nhiên, đằng sau cảm giác “năng suất” đó là những tổn thất âm thầm đến khả năng tập trung và tư duy phản biện - những năng lực thiết yếu trong môi trường học thuật.
Trong các lớp học tiếng Anh hiện nay, hình ảnh sinh viên vừa ghi chép bài giảng, vừa lén kiểm tra tin nhắn, tranh thủ trả lời bạn bè qua mạng xã hội, hoặc để video YouTube chạy nền không còn là điều xa lạ. Tình trạng này không chỉ phổ biến trong giờ học, mà còn lan sang cả quá trình tự học: nhiều sinh viên mở cùng lúc các tab học từ vựng, bài giảng video, nhạc nền thư giãn, thậm chí còn cài ứng dụng học ngôn ngữ xen kẽ với trò chơi giải trí. Không chỉ dừng lại ở việc vừa học vừa dùng thiết bị công nghệ, multitasking còn thể hiện ở thói quen học cùng lúc nhiều kỹ năng (ví dụ: nghe podcast tiếng Anh khi đang luyện viết), hay thậm chí chuyển đổi giữa các môn học không theo kế hoạch, dẫn đến việc xử lý thông tin bị gián đoạn và thiếu chiều sâu.

Mặc dù việc đa nhiệm mang lại cảm giác "năng suất", nhiều nghiên cứu đã cho thấy tác động tiêu cực của multitasking đối với hiệu quả học tập. Đặc biệt, trong bối cảnh học ngôn ngữ – một quá trình đòi hỏi sự chú ý tập trung và xử lý sâu – multitasking không chỉ làm gián đoạn khả năng tiếp thu ngôn ngữ đầu vào (input), mà còn có nguy cơ làm xói mòn tư duy phản biện, một năng lực cốt lõi trong môi trường học thuật toàn cầu hoá. Tư duy phản biện không đơn thuần là khả năng "nghĩ sâu", mà còn bao gồm các thao tác phân tích, đánh giá luận điểm, phát hiện lỗi lập luận và đưa ra phản hồi hợp lý – tất cả đều đòi hỏi một hệ thống chú ý và trí nhớ làm việc mạnh mẽ.
Câu hỏi đặt ra là: điều gì thực sự xảy ra trong não bộ khi người học vừa học ngôn ngữ vừa thực hiện nhiều nhiệm vụ đồng thời? Và những thay đổi trong quá trình xử lý thông tin này ảnh hưởng như thế nào đến khả năng suy luận và tư duy phản biện – vốn là nền tảng của học tập ở bậc đại học và nghiên cứu?
Các lý thuyết liên quan
Để hiểu rõ cách thức multitasking ảnh hưởng đến việc học ngôn ngữ và tư duy phản biện, cần đặt hiện tượng này trong khung các lý thuyết nhận thức nền tảng gồm: Cognitive Bottleneck Theory, Selective Attention, và Cognitive Load Theory. Đồng thời, khái niệm critical thinking trong bối cảnh học tiếng Anh như một ngoại ngữ (EFL) cũng cần được xác lập rõ ràng.

Cognitive Bottleneck Theory (Lý thuyết "nút cổ chai" nhận thức)
Cognitive Bottleneck Theory là một trong những lý thuyết nền tảng của tâm lý học nhận thức, được Pashler (1994) [1] phát triển qua các nghiên cứu về hiện tượng dual-task interference – tức là sự can thiệp lẫn nhau khi thực hiện hai tác vụ nhận thức đồng thời. Lý thuyết cho rằng mặc dù con người có thể nhận được nhiều đầu vào cùng lúc (âm thanh, hình ảnh, từ ngữ...), nhưng bộ xử lý trung tâm của não bộ – đặc biệt là tại giai đoạn lựa chọn phản hồi (response selection stage) – chỉ có thể xử lý một tác vụ có ý thức tại một thời điểm. Khi hai hoặc nhiều tác vụ cùng yêu cầu xử lý ý thức, hệ thống này sẽ rơi vào trạng thái tắc nghẽn – hình thành một “nút cổ chai” nhận thức.
Trong bối cảnh học ngôn ngữ, lý thuyết này có ý nghĩa đặc biệt quan trọng. Việc vừa cố gắng học thuộc từ vựng tiếng Anh thông qua một ứng dụng, vừa lướt mạng xã hội hay trả lời tin nhắn trên điện thoại, tạo nên sự cạnh tranh tài nguyên giữa hai (hoặc nhiều) dòng thông tin cần được xử lý sâu. Khi người học chuyển đổi liên tục giữa các tác vụ – một hiện tượng gọi là task switching – não bộ không chỉ mất thời gian "khởi động lại" dòng suy nghĩ, mà còn làm gián đoạn tiến trình xử lý và lưu giữ ngôn ngữ vào trí nhớ dài hạn.
Ví dụ cụ thể:
Một sinh viên đang cố gắng ghi nhớ cụm động từ (phrasal verbs) như take off, put up with, run into. Tuy nhiên, cứ mỗi vài phút, điện thoại lại hiện thông báo tin nhắn từ bạn bè. Việc dừng lại để đọc và trả lời tin nhắn làm ngắt dòng suy nghĩ, khiến sinh viên không thể hình thành mối liên kết ngữ nghĩa giữa từ và bối cảnh. Kết quả là việc ghi nhớ từ vựng bị rời rạc, không hiệu quả, và học viên nhanh chóng quên sau một thời gian ngắn.
Selective Attention (Chú ý chọn lọc)
Lý thuyết chú ý chọn lọc là một trong những nền tảng quan trọng của tâm lý học nhận thức, được phát triển từ mô hình bộ lọc sớm (early selection model) của Donald Broadbent (1958) [2]. Theo lý thuyết này, do não bộ có khả năng xử lý giới hạn, nên hệ thống chú ý phải lựa chọn một luồng thông tin duy nhất để xử lý ưu tiên, trong khi các tín hiệu khác sẽ bị loại bỏ hoặc chỉ được xử lý ở mức tối thiểu. Anne Treisman (1964) [3] sau đó tinh chỉnh mô hình này thành attenuation model, cho rằng các thông tin "bị loại bỏ" không hoàn toàn biến mất, mà chỉ được xử lý ở mức độ thấp hơn – tùy vào mức độ liên quan và ý nghĩa.
Áp dụng vào bối cảnh học ngôn ngữ, selective attention đóng vai trò trung tâm trong việc giúp người học tập trung vào các đơn vị ngôn ngữ thiết yếu như: từ khóa (keywords), từ nối lập luận (discourse markers), cấu trúc câu, hoặc ngữ điệu mang ý nghĩa. Khi người học multitask, khả năng duy trì sự chú ý vào dòng thông tin chính bị suy giảm, dẫn đến tình trạng xử lý rời rạc, bỏ sót hoặc hiểu sai thông điệp – đặc biệt nghiêm trọng trong các kỹ năng tiếp thu như listening và reading comprehension.
Ví dụ minh họa:
Một sinh viên đang nghe một đoạn podcast học thuật về biến đổi khí hậu với mục tiêu nắm bắt lập luận chính. Trong khi nghe, sinh viên cố gắng đồng thời đọc trước các câu hỏi bài tập kèm theo nhằm dự đoán nội dung sắp tới. Dù đây là một hành vi học tập có chủ đích, nhưng việc chuyển đổi liên tục giữa việc lắng nghe và đọc văn bản đã vô tình làm phân tán chú ý. Kết quả là sinh viên có thể nhận diện được các dữ liệu cụ thể như số liệu hoặc ví dụ minh họa, nhưng lại bỏ lỡ các tín hiệu ngôn nghĩa quan trọng như “in contrast”, “as a result”, hay “however” – những yếu tố định hướng mạch lập luận. Điều này khiến việc hiểu quan hệ nhân – quả hoặc phát hiện phản biện trong bài nghe bị hạn chế, từ đó làm giảm khả năng thực hành tư duy phản biện bằng ngôn ngữ thứ hai.

Cognitive Load Theory (Thuyết tải nhận thức)
Cognitive Load Theory (CLT) do John Sweller [4] khởi xướng vào cuối thập niên 1980, dựa trên nền tảng rằng trí nhớ làm việc của con người có giới hạn nghiêm ngặt về dung lượng và thời gian duy trì thông tin (Sweller, 1988) [4]. Lý thuyết phân biệt ba loại “tải nhận thức” (cognitive load) ảnh hưởng đến quá trình học tập:
Intrinsic load – tải nội tại, xuất phát từ bản chất phức tạp của thông tin cần học;
Extraneous load – tải ngoại lai, do cách trình bày hoặc các yếu tố gây nhiễu không cần thiết;
Germane load – tải thiết yếu, đại diện cho nỗ lực có ý thức của người học trong việc xử lý sâu và kiến tạo kiến thức.
Trong bối cảnh học ngôn ngữ, đặc biệt ở các kỹ năng tiếp thu như đọc học thuật hay nghe hiểu, người học cần tập trung tối đa để giải mã ngôn ngữ đầu vào (input), trích xuất ý nghĩa, và tổ chức thông tin mới vào hệ thống kiến thức có sẵn. Tuy nhiên, khi multitasking – ví dụ: vừa đọc bài nghiên cứu vừa phản hồi email hoặc vừa nghe giảng vừa duyệt tin tức – extraneous load sẽ tăng mạnh do hệ thống chú ý bị phân tán. Tình trạng này không những chiếm dụng năng lực xử lý của trí nhớ làm việc mà còn khiến germane load không còn đủ “không gian” để thực hiện chức năng kiến tạo ý nghĩa (schema construction).
Ví dụ minh họa:
Một sinh viên đang luyện nghe một bài giảng học thuật về chủ đề “artificial intelligence” với mục tiêu xác định các luận điểm chính. Trong quá trình nghe, sinh viên đồng thời mở phần transcript (bản chép nội dung) để dò theo, hoặc ghi nhanh lại một số từ khóa chính. Tuy đây là những hành vi học tập có chủ đích, nhưng việc xử lý cùng lúc đầu vào âm thanh và đầu vào thị giác – trong khi cố gắng viết ra ghi chú – khiến tải nhận thức tổng thể tăng lên đáng kể. Điều này vô tình làm suy giảm khả năng xử lý sâu nội dung nghe, đặc biệt là ở các phần có tính phân tích so sánh như sự khác biệt giữa “narrow AI” và “general AI”. Hệ quả là sinh viên có thể ghi nhớ được một số chi tiết bề mặt, nhưng bỏ sót các liên kết lập luận quan trọng – yếu tố then chốt để hiểu đúng nội dung học thuật và thực hành tư duy phản biện bằng tiếng Anh.
Định nghĩa Tư duy phản biện (Critical Thinking) trong bối cảnh EFL

Trong giáo dục ngôn ngữ hiện đại, critical thinking không chỉ là một năng lực học thuật độc lập, mà ngày càng được xem là yếu tố then chốt trong việc sử dụng ngôn ngữ thứ hai (L2) một cách hiệu quả, đặc biệt trong môi trường học thuật và chuyên nghiệp. Trong bối cảnh giảng dạy tiếng Anh như ngoại ngữ (EFL), tư duy phản biện được định nghĩa là khả năng phân tích, đánh giá và phản hồi thông tin ngôn ngữ một cách có cấu trúc, hợp lý và phản tỉnh.
Theo Atkinson (1997) [5], tư duy phản biện trong bối cảnh EFL bao gồm bốn thành tố cơ bản:
Xác định các lập luận (arguments) và giả định ngầm (assumptions) trong văn bản, bao gồm việc nhận diện chủ đề trung tâm, luận cứ hỗ trợ và các tiền đề chưa được phát biểu trực tiếp;
Phát hiện lỗi lập luận (logical fallacies) như lỗi nhân quả giả (post hoc), ngụy biện tấn công cá nhân (ad hominem) hay lập luận vòng tròn;
Đánh giá mức độ thuyết phục và độ tin cậy của thông tin, bao gồm kiểm tra nguồn trích dẫn, bằng chứng thực nghiệm và độ khách quan trong cách trình bày;
Xây dựng phản hồi có lý lẽ bằng ngôn ngữ mục tiêu, tức là khả năng đưa ra quan điểm riêng, phản biện có cấu trúc và trình bày logic bằng tiếng Anh.
Ví dụ cụ thể:
Một sinh viên EFL đọc một bài báo học thuật về chủ đề “giáo dục trực tuyến” và phải viết phản hồi. Sinh viên có năng lực tư duy phản biện sẽ không chỉ tóm tắt nội dung, mà còn:
chỉ ra rằng tác giả dựa trên một khảo sát chưa đủ đại diện;
đặt câu hỏi về giả định rằng “tất cả sinh viên đều có điều kiện truy cập Internet”;
phản biện bằng cách trích dẫn một nghiên cứu khác có quan điểm đối lập.
Đây chính là biểu hiện của critical thinking được triển khai thông qua ngôn ngữ mục tiêu – một yêu cầu phổ biến trong các kỳ thi học thuật như IELTS Writing Task 2 hoặc bài luận đại học.
Multitasking và ảnh hưởng đến quá trình học ngôn ngữ

Trong bối cảnh học ngôn ngữ, multitasking không chỉ gián đoạn quá trình tiếp nhận, mà còn can thiệp vào cơ chế xử lý ngôn ngữ đầu vào (input processing), ảnh hưởng đến ghi nhớ, liên kết ngữ nghĩa và giao tiếp. Dựa trên các khung lý thuyết như Cognitive Load Theory (Sweller, 1988 [4]), Selective Attention (Treisman, 1964 [3]) và mô hình tiếp nhận ngôn ngữ (Input Hypothesis) của Krashen (1982) [6], có thể phân tích ảnh hưởng tiêu cực của multitasking theo ba khía cạnh chính: sự mất tập trung, chất lượng xử lý thông tin đầu vào, và tính liền mạch của trải nghiệm học tập.
Mất tập trung dẫn đến suy giảm ghi nhớ từ vựng và cấu trúc ngữ pháp
Trong học ngôn ngữ, việc ghi nhớ từ vựng và cấu trúc ngữ pháp mới phụ thuộc rất lớn vào sự tập trung chú ý tại thời điểm tiếp nhận. Khi người học chia sẻ sự chú ý cho nhiều tác vụ – chẳng hạn như vừa học từ vựng qua ứng dụng Quizlet, vừa phản hồi tin nhắn hoặc kiểm tra thông báo từ điện thoại – dòng thông tin ngôn ngữ không được xử lý liên tục, dẫn đến hiện tượng mã hóa phân mảnh (fragmented encoding).
Theo Cognitive Load Theory (Sweller, 1988 [4]), đây là biểu hiện của extraneous load – loại tải nhận thức gây ra bởi các yếu tố không liên quan trực tiếp đến nhiệm vụ học tập. Khi extraneous load tăng lên, năng lực xử lý của trí nhớ làm việc (working memory) bị chiếm dụng, khiến quá trình lưu giữ tạm thời và chuyển hóa vào trí nhớ dài hạn (long-term memory consolidation) bị gián đoạn. Người học có thể ghi nhớ tạm thời từ ngữ, nhưng không hình thành kết nối ý nghĩa sâu, dẫn đến khó ứng dụng trong thực tiễn.
Nghiên cứu của Sana, Weston & Cepeda (2013) [7] cho thấy rằng ngay cả khi học viên không trực tiếp tham gia multitasking mà chỉ ngồi cạnh người multitask, họ cũng có hiệu suất ghi nhớ kém hơn do ảnh hưởng từ nhiễu nhận thức xung quanh. Điều này nhấn mạnh vai trò quyết định của sự tập trung đơn nhiệm trong môi trường học tập hiệu quả.
Ví dụ cụ thể:
Một sinh viên học cụm từ “cost-effective” và “economies of scale” trong khi vừa để điện thoại hiện thông báo từ các nhóm học tập. Mỗi khi bị ngắt quãng bởi một tin nhắn mới, sinh viên phải chuyển đổi chú ý (attentional switching) – một hành vi tiêu tốn thời gian xử lý và năng lượng nhận thức. Việc này làm gián đoạn dòng suy nghĩ, khiến cụm từ không được mã hóa đầy đủ theo ngữ cảnh học thuật mà chỉ tồn tại dưới dạng bề mặt. Về sau, khi cần viết bài luận, sinh viên có thể nhớ mơ hồ từ nhưng không dùng đúng ngữ cảnh hoặc không nhớ cấu trúc đi kèm (collocation), như cost-effective solution
Tiếp nhận ngôn ngữ ở mức độ hời hợt làm cản trở quá trình biến kiến thức thành hiểu biết bền vững

Theo Input Hypothesis của Stephen Krashen (1982) [6], quá trình tiếp thu ngôn ngữ hiệu quả phụ thuộc vào việc người học tiếp nhận được comprehensible input – tức là đầu vào ngôn ngữ vừa tầm (i+1), nơi “i” là trình độ hiện tại của người học, và “+1” là yếu tố mới thúc đẩy phát triển. Tuy nhiên, để input này thực sự trở thành kiến thức nội tại (internalized knowledge), người học không chỉ cần tiếp xúc với ngôn ngữ, mà còn phải chú ý có định hướng và xử lý sâu (deep processing) thông tin nhận được.
Khi multitasking – ví dụ, vừa nghe podcast tiếng Anh học thuật, vừa xem phần transcript, vừa suy nghĩ về việc khác – dòng chú ý bị phân tán. Điều này khiến người học chỉ tiếp nhận surface-level input, tức là nghe thấy từ hoặc cấu trúc, nhưng không thực hiện các thao tác như phân tích cú pháp, nhận diện ngữ nghĩa, hoặc liên hệ với kiến thức nền – những bước cần thiết để input trở thành kiến thức nội tại. Hệ quả là thông tin chỉ tồn tại ở dạng thụ động (passive exposure), dễ bị lãng quên và khó chuyển hóa thành kỹ năng sử dụng ngôn ngữ thực tiễn.
Ví dụ cụ thể trong kỹ năng nghe:
Một sinh viên đang nghe một podcast học thuật về “urban sustainability” và bắt gặp cụm từ “retrofitting existing buildings to improve energy efficiency”. Trong khi nghe, sinh viên vừa nhìn transcript, vừa suy nghĩ xem liệu giáo viên có kiểm tra phần này không. Mặc dù sinh viên “nghe thấy” cụm từ và có thể nhận ra một vài từ quen thuộc, họ không phân tích được rằng retrofitting là một động từ chuyên ngành mô tả quá trình cải tạo hệ thống cũ. Đồng thời, họ cũng không kịp liên hệ cụm này với kiến thức nền về các chính sách môi trường trong thành phố. Vì vậy, cụm từ được tiếp nhận nhưng không để lại dấu ấn ý nghĩa rõ ràng và không được lưu giữ lâu dài trong trí nhớ.
Học "đứt đoạn" làm mất khả năng phát hiện và xây dựng mối quan hệ logic trong ngôn bản
Học ngôn ngữ không chỉ là tiếp nhận từ vựng và cấu trúc rời rạc, mà là quá trình xử lý liên tục và tích hợp các đơn vị ngôn ngữ theo thời gian – từ câu, đoạn, đến toàn văn bản. Đặc biệt trong các kỹ năng như reading và listening comprehension, người học cần duy trì một mạch xử lý ổn định để nhận diện và tổ chức các quan hệ logic như nguyên nhân – kết quả, nhượng bộ, điều kiện, và tham chiếu.
Khi quá trình học bị phân mảnh bởi multitasking – ví dụ: đang đọc bài thì kiểm tra email, rồi quay lại video bài giảng – người học không xây dựng được mô hình diễn ngôn trong trí nhớ làm việc (working memory) – điều cốt lõi để hiểu toàn diện và viết mạch lạc.
Theo Van Dijk và Kintsch (1983) [8], hiểu một văn bản không chỉ là giải mã từng câu, mà là xây dựng discourse model – nơi các yếu tố như chủ đề, lập luận và quan hệ logic được tổ chức chặt chẽ. Khi không duy trì được mô hình này, người học dễ hiểu sai văn bản, viết thiếu kết nối và khó tham gia giao tiếp học thuật một cách thuyết phục.
Ví dụ cụ thể:
Một sinh viên làm bài nghe IELTS về urban planning. Trong khi bài nghe bắt đầu, sinh viên vừa đọc câu hỏi số 3 vừa đoán đáp án, khiến bỏ lỡ phần mở đầu chứa luận điểm phản biện. Do chỉ bám vào từ khóa quen thuộc như “public transport”, “benefits”, sinh viên hiểu nhầm lập luận là đồng thuận thay vì phản bác. Kết quả là trả lời sai và không nhận diện được mục đích diễn ngôn – một biểu hiện điển hình của việc xử lý thông tin rời rạc do multitasking.
Những ảnh hưởng này không chỉ cản trở việc tiếp thu ngôn ngữ, mà còn làm suy yếu khả năng tư duy phản biện – vốn đòi hỏi xử lý sâu và mạch lạc, như sẽ được phân tích trong phần tiếp theo.
Multitasking và ảnh hưởng đến tư duy phản biện

Tư duy phản biện đòi hỏi người học phải xử lý thông tin ở mức độ sâu (deep processing), duy trì và thao tác nội dung trong trí nhớ làm việc (working memory), đồng thời đánh giá các luận điểm một cách có hệ thống và có kiểm soát. Tuy nhiên, multitasking – với bản chất là sự phân tán chú ý và gia tăng tải nhận thức không cần thiết – cản trở trực tiếp những chức năng nhận thức then chốt này. Trong bối cảnh học ngôn ngữ, nơi tư duy phản biện phải được thực hiện bằng một hệ thống ký hiệu chưa thành thạo (ngôn ngữ thứ hai), ảnh hưởng của multitasking trở nên càng nghiêm trọng.
Các bằng chứng thực nghiệm đã xác nhận rõ mối quan hệ này. Nghiên cứu của Ophir, Nass và Wagner (2009) [9] cho thấy những cá nhân thường xuyên thực hiện nhiều tác vụ cùng lúc có khả năng kiểm soát chú ý thấp hơn và gặp khó khăn trong việc loại bỏ thông tin không liên quan – một kỹ năng thiết yếu để đánh giá lập luận một cách hiệu quả. Tương tự, Junco (2012) [10], trong một khảo sát trên gần 2.000 sinh viên đại học, phát hiện rằng tần suất sử dụng mạng xã hội trong lúc học tập có mối tương quan âm với điểm số ở các bài kiểm tra đòi hỏi tư duy phản biện, như viết phân tích hoặc xử lý câu hỏi phức hợp. Những phát hiện này cho thấy multitasking không chỉ làm giảm hiệu suất học tập nói chung, mà còn đe dọa trực tiếp đến năng lực tư duy phản biện – một phẩm chất trung tâm trong học thuật bậc cao.
Khó phát hiện lỗi lập luận và viết phản biện: suy yếu năng lực tư duy học thuật
Một trong những năng lực trung tâm của tư duy phản biện là khả năng phân tích và đánh giá lập luận một cách có hệ thống – cả trong đọc (critical reading) lẫn viết học thuật (critical writing). Theo Depth of Processing Hypothesis (Craik & Lockhart, 1972 [11]), để thông tin được hiểu và ghi nhớ lâu dài, người học cần xử lý ở mức độ sâu: xem xét ý nghĩa, liên hệ với kiến thức nền, và đánh giá logic bên trong. Năng lực này đòi hỏi các tiến trình nhận thức bậc cao (higher-order cognition), đặc biệt là kiểm soát nhận thức (metacognition) – tức khả năng tự giám sát và điều chỉnh dòng tư duy (Flavell, 1979 [12]).
Tuy nhiên, multitasking làm gián đoạn dòng suy luận (reasoning chain), khiến người học tiếp nhận thông tin ở mức bề mặt. Khi sự chú ý bị phân tán và trí nhớ làm việc bị chiếm dụng bởi tác vụ không liên quan (Sweller, 1988 [4]), người học chỉ nhận diện được các từ vựng quen thuộc hoặc cấu trúc quen mắt, mà không đủ nguồn lực nhận thức để phân tích, đối chiếu hoặc đánh giá tính hợp lý của lập luận.
Kết quả là hiệu suất viết giảm, năng lực phát hiện lỗi suy luận, đánh giá độ thuyết phục và phản biện bằng lập luận logic bị suy yếu. Khi mất đi khả năng kiểm soát tiến trình tư duy, người học không còn là tác nhân tri nhận chủ động (active meaning-maker), mà trở thành người tổng hợp thông tin rời rạc.
Ví dụ minh họa:
Một sinh viên đọc một bài báo về chính sách tăng học phí đại học, đồng thời kiểm tra mạng xã hội và mở nhiều tab tra cứu. Tuy có thể nhận ra các từ khóa như “student debt” hay “government subsidies”, sinh viên không phát hiện lỗi suy luận dạng false cause trong câu: “Because student loans have increased, education has clearly become more effective.”
Tương tự, khi viết bài luận về ảnh hưởng của mạng xã hội trong lúc nghe nhạc và nhắn tin, bài viết của sinh viên thiếu phản đề, lặp ý và không phân biệt được giữa quan điểm cá nhân và lập luận học thuật – cho thấy dòng suy nghĩ bị đứt đoạn và metacognition bị mờ hóa.
Suy giảm trí nhớ làm việc: không giữ đủ thông tin để lập luận

Trí nhớ làm việc (working memory) là hệ thống lưu trữ và xử lý thông tin tạm thời, hỗ trợ các nhiệm vụ phức tạp như lập luận, phân tích và viết. Baddeley (1992) [13] nhấn mạnh rằng trí nhớ này không chỉ lưu giữ thông tin, mà còn phối hợp với hệ thống điều hành trung tâm (central executive) để duy trì các mối liên kết logic – như giữa luận điểm và dẫn chứng, giữa phản đề và kết luận.
Khi multitasking – ví dụ như vừa viết luận vừa nghe nhạc có lời hoặc phản hồi tin nhắn – một phần dung lượng của trí nhớ làm việc bị chiếm bởi các kích thích không liên quan (irrelevant stimuli). Hệ quả là người học không thể giữ đủ thông tin cần thiết để tổ chức luận điểm một cách logic và liền mạch.
Tình trạng này không chỉ cản trở tư duy phản biện tức thời, mà còn ảnh hưởng đến năng lực xây dựng lập luận chặt chẽ – một yêu cầu thiết yếu trong học thuật bậc cao và các kỳ thi như IELTS hay TOEFL.
Ví dụ cụ thể:
Một sinh viên đang viết đoạn phản đề cho bài luận về việc sử dụng điểm thi chuẩn hóa trong tuyển sinh. Khi đang triển khai lý lẽ, sinh viên bị ngắt quãng bởi tin nhắn và chuyển sang trả lời bạn. Khi quay lại, họ quên mất lập luận trước đó, dẫn đến việc lặp ý hoặc viết ví dụ không khớp với quan điểm chính. Kết quả: bài viết thiếu mạch lạc, thiếu liên kết logic và giảm sức thuyết phục.
Những phát hiện này đồng thuận với các lý thuyết nhận thức như Cognitive Bottleneck và Cognitive Load, đồng thời cho thấy rằng multitasking không chỉ làm giảm hiệu suất học tập mà còn gây tổn hại lâu dài đến nền tảng nhận thức phục vụ tư duy phản biện.
Đọc thêm:
Làm sao để tập trung học tiếng Anh do làm việc đa nhiệm (multitasking)?
Tác động của việc luyện note-taking đến khả năng multitasking trong bài nghe
Chuyển sự chú ý: Chìa khóa để đa nhiệm trong luyện tập ngôn ngữ ở trình độ trung cấp và cao cấp
Giải pháp học tập: Chiến lược cá nhân hóa để khôi phục sự tập trung và tư duy sâu
Bên cạnh các thay đổi cần thiết trong thiết kế sư phạm, người học cũng cần chủ động phát triển những chiến lược tự điều chỉnh nhằm kiểm soát thói quen multitasking, nâng cao chất lượng tiếp thu ngôn ngữ và duy trì nền tảng tư duy phản biện. Dưới đây là một số giải pháp học tập cụ thể, khả thi và có căn cứ từ nghiên cứu nhận thức:

Xây dựng “không gian nhận thức đơn nhiệm” (monotasking space)
Để hạn chế multitasking thụ động, người học cần thiết lập một môi trường học tập tối giản, tránh mọi yếu tố gây gián đoạn. Điều này bao gồm: tắt toàn bộ thông báo từ mạng xã hội, chuyển điện thoại sang chế độ máy bay, chỉ mở một tab trình duyệt phục vụ cho nhiệm vụ học tập và ngồi tại một không gian cố định.
Ví dụ: Trước khi đọc một bài luận học thuật, người học đặt chế độ “Focus Mode” trên điện thoại trong 30 phút, đồng thời dùng tiện ích như “LeechBlock” hoặc “Cold Turkey” để tạm thời chặn các trang gây xao nhãng như YouTube, Facebook.
Theo nghiên cứu của Gazzaley và Rosen (2016) [14], giảm thiểu nhiễu cảm giác đầu vào (sensory interference) là điều kiện tiên quyết để bộ não xử lý thông tin có chiều sâu – từ đó hỗ trợ việc hiểu, phân tích và phản biện hiệu quả hơn.
Áp dụng mô hình Pomodoro cải tiến
Mô hình Pomodoro – học 25 phút, nghỉ 5 phút – vốn nổi tiếng vì tạo ra nhịp học bền vững. Tuy nhiên, để phục vụ mục tiêu phát triển tư duy phản biện, phiên học 25 phút cần được thiết kế thành đơn nhiệm toàn phần (full-focus cycle), mỗi lần chỉ theo đuổi một nhiệm vụ nhận thức cụ thể như: phân tích một lập luận, đánh giá một giả định, hoặc trích dẫn một luận cứ học thuật.
Ví dụ: Trong 25 phút đầu tiên, người học chỉ tập trung vào việc xác định các dấu hiệu suy luận trong một đoạn văn – như premise, conclusion, và qualifiers – mà không kết hợp ghi chú hay dịch thuật.
Theo Sweller (1988) [4], đây là cách giảm extraneous load và tăng germane load, giúp tối đa hóa hiệu quả xử lý sâu và ghi nhớ dài hạn trong các tác vụ học thuật.

Luyện tập “viết nhận thức phản tư” (metacognitive journaling)
Sau mỗi phiên học, người học nên ghi lại ngắn gọn những gì đã xảy ra trong tiến trình nhận thức của mình. Một nhật ký phản tư đơn giản có thể gồm:
(a) yếu tố nào khiến mình mất tập trung?
(b) nội dung nào mình hiểu sâu nhất và vì sao?
(c) có thời điểm nào mình nảy sinh suy nghĩ mới hoặc liên hệ bất ngờ không?
Ví dụ: “Trong lúc đọc bài về 'argument from authority', mình suýt đồng tình vì tác giả trích dẫn chuyên gia. Nhưng sau đó nhận ra không có bằng chứng cụ thể → hiểu rằng nên phân biệt giữa danh tiếng và độ tin cậy.”
Nhiều nghiên cứu chỉ ra rằng journaling như vậy giúp hình thành năng lực metacognition – nền tảng của tư duy phản biện và học tập bền vững (Pintrich, 2002 [15]; Flavell, 1979 [12]).
Tự theo dõi mức độ “tập trung sâu” hằng ngày
Để chuyển từ “học nhiều” sang “học chất lượng”, người học cần rèn thói quen đánh giá tiến trình học dựa trên chiều sâu xử lý, không chỉ dựa trên thời gian học. Một công cụ hiệu quả là bảng theo dõi tập trung nhận thức, gồm các cột như sau:

Qua thời gian, người học có thể nhận diện những thời điểm học hiệu quả nhất, những dạng tác vụ dễ gây xao nhãng, và những chiến lược giúp tăng chiều sâu học tập. Đây là biểu hiện của metacognitive self-monitoring – một năng lực nền tảng của người học tự chủ và phản biện (Zimmerman, 2002 [16]).
Kết luận
Trong môi trường học tập kỹ thuật số, multitasking tưởng chừng như gia tăng hiệu suất, nhưng thực chất lại làm suy giảm khả năng tập trung và phá vỡ quá trình xử lý sâu – vốn là nền tảng của việc học ngôn ngữ và tư duy phản biện. Dưới ánh sáng các lý thuyết nhận thức như Cognitive Bottleneck, Selective Attention và Cognitive Load, có thể khẳng định rằng: học hiệu quả không thể tách rời khỏi khả năng đơn nhiệm và kiểm soát chú ý có chủ đích.
Trước thách thức này, người học cần chuyển từ học “đa tác vụ” sang học “chủ ý” – tức là học với sự tỉnh thức, biết nhận diện sự phân tâm, theo dõi chất lượng tập trung, và xử lý thông tin ở cấp độ sâu. Đây không chỉ là kỹ thuật học tập, mà là năng lực cốt lõi của người học tự chủ trong thế kỷ 21.
Tái định nghĩa hiệu quả học không nằm ở số lượng tài liệu đọc được hay thời gian học kéo dài, mà ở chiều sâu tư duy, khả năng kết nối ý nghĩa, và tính phản biện trong sử dụng ngôn ngữ. Đó mới là thước đo thực sự của học thuật có chất lượng.
Muốn học hiệu quả trong thời đại số, người học không thể chỉ dựa vào công nghệ mà phải quay về nền tảng của sự chú ý có chủ đích và xử lý sâu. Giữ vững một tâm trí đơn nhiệm chính là bước đầu tiên để bảo vệ năng lực tư duy phản biện và xây dựng tri thức có chiều sâu - điều không thuật toán nào có thể thay thế.
Giải đáp thắc mắc về kiến thức tiếng Anh là nhu cầu thiết yếu của nhiều học viên trong quá trình học tập và ôn thi. ZIM Helper là diễn đàn trực tuyến chuyên nghiệp cung cấp giải đáp về kiến thức tiếng Anh cho người học đang luyện thi IELTS, TOEIC, luyện thi Đại học và các kỳ thi tiếng Anh khác. Diễn đàn được vận hành bởi đội ngũ High Achievers - những người đã đạt thành tích cao trong các kỳ thi, đảm bảo chất lượng thông tin và hướng dẫn chính xác cho người học. Liên hệ Hotline 1900-2833 (nhánh số 1) để được tư vấn chi tiết.
Nguồn tham khảo
“Dual-task interference in simple tasks: Data and theory.” Psychological Bulletin, 116(2), 220–244, doi.org/10.1037/0033-2909.116.2.220. Accessed 19 July 2025.
“Perception and communication.” Oxford: Pergamon Press, Accessed 19 July 2025.
“Selective attention in man.” British Medical Bulletin, 20(1), 12–16, Accessed 19 July 2025.
“Cognitive load during problem solving: Effects on learning.” Cognitive Science, 12(2), 257–285., doi.org/10.1207/s15516709cog1202_4. Accessed 19 July 2025.
“A critical approach to critical thinking in TESOL.” TESOL Quarterly, 31(1), 71–94, Accessed 19 July 2025.
“Principles and practice in second language acquisition.” Oxford: Pergamon, Accessed 19 July 2025.
“Laptop multitasking hinders classroom learning for both users and nearby peers.” Computers & Education, 62, 24–31, Accessed 19 July 2025.
“Strategies of discourse comprehension.” New York: Academic Press, Accessed 19 July 2025.
“Cognitive control in media multitaskers.” PNAS, 106(37), 15583–15587, Accessed 19 July 2025.
“The relationship between frequency of Facebook use, participation in Facebook activities, and student engagement.” Computers & Education, 58(1), 162–171, Accessed 19 July 2025.
“Levels of processing: A framework for memory research.” Journal of Verbal Learning and Verbal Behavior, 11(6), 671–684, Accessed 19 July 2025.
“Metacognition and cognitive monitoring: A new area of cognitive–developmental inquiry.” American Psychologist, 34(10), 906–911, Accessed 19 July 2025.
“Working memory.” Science, 255(5044), 556–559, Accessed 19 July 2025.
“The distracted mind: Ancient brains in a high-tech world.” Cambridge, MA: MIT Press, Accessed 19 July 2025.
“The role of metacognitive knowledge in learning, teaching, and assessing.” Theory into Practice, 41(4), 219–225, Accessed 19 July 2025.
“Becoming a self-regulated learner: An overview.” Theory into Practice, 41(2), 64–70, Accessed 19 July 2025.
Bình luận - Hỏi đáp