Cách thức nâng cao năng suất (13): Nguyên tắc cải tiến liên tục (The Principle of Continuous Improvement)
Key takeaways
Những cải tiến nhỏ dẫn đến thay đổi lớn. Thay vì tìm kiếm sự cải tiến đột phá, hãy tập trung vào những điều chỉnh nhỏ nhưng liên tục trong công việc và học tập.
Tư duy phát triển là chìa khóa thành công. Để cải thiện năng suất, người học cần duy trì tinh thần học hỏi, và liên tục điều chỉnh chiến lược học một cách linh hoạt.
Nguyên tắc cải tiến liên tục là một triết lý quan trọng giúp cá nhân và tổ chức nâng cao năng suất, thích nghi với thay đổi và đạt được thành công bền vững. Thay vì theo đuổi những thay đổi đột phá ngay lập tức, nguyên tắc này nhấn mạnh vào việc thực hiện những cải tiến nhỏ mỗi ngày để tạo ra tác động lớn theo thời gian. Bài viết này sẽ khám phá cách áp dụng tư duy cải tiến liên tục vào việc nâng cao hiệu suất công việc và học tập, đồng thời cung cấp các chiến lược thực tế giúp bạn xây dựng thói quen phát triển bản thân một cách hiệu quả.
Hiểu về tư duy cải tiến liên tục

Khái niệm về cải tiến liên tục
Cải tiến liên tục không chỉ là một phương pháp mà còn là một triết lý giúp cá nhân và tổ chức phát triển bền vững, thích nghi với sự thay đổi và nâng cao năng suất. Nguyên tắc này nhấn mạnh vào việc thực hiện những cải tiến nhỏ mỗi ngày thay vì theo đuổi những thay đổi đột phá ngay lập tức. Khi áp dụng một cách nhất quán, những điều chỉnh nhỏ này có thể tạo ra những tác động tích lũy đáng kể theo thời gian.
Tư duy cải tiến liên tục đòi hỏi sự cam kết, kỷ luật, khả năng đánh giá đúng tình huống và năng lượng để thúc đẩy sự phát triển bản thân [1] [2]. Điều này có nghĩa là một cá nhân hoặc một tổ chức không ngừng tìm kiếm cách thức để cải thiện hiệu suất, tối ưu hóa quy trình và phát triển kỹ năng.
Ví dụ, nếu một nhân viên văn phòng muốn cải thiện hiệu suất làm việc của mình, thay vì cố gắng thay đổi toàn bộ cách làm việc trong một ngày, anh ta có thể bắt đầu bằng việc áp dụng kỹ thuật quản lý thời gian hiệu quả hơn, chẳng hạn như phương pháp Pomodoro – làm việc trong 25 phút và nghỉ ngắn 5 phút. Nếu mỗi ngày nhân viên này chỉ cải thiện 1% hiệu suất, thì sau một năm, mức độ cải thiện có thể tăng lên đáng kể nhờ vào hiệu ứng cộng dồn.

Các yếu tố chính trong tư duy cải tiến liên tục
Tư duy cải tiến liên tục bao gồm nhiều khía cạnh khác nhau giúp cá nhân và tổ chức phát triển mạnh mẽ hơn. Dưới đây là những yếu tố quan trọng nhất:
1. Chất lượng (Quality)
Chất lượng thực sự không phải là một trạng thái cố định mà là kết quả của quá trình cải tiến liên tục. Để đạt được chất lượng, cá nhân cần cam kết không ngừng nâng cao hiệu suất và tối ưu hóa cách làm việc. Một sản phẩm hoặc dịch vụ có chất lượng cao không chỉ đáp ứng mà còn vượt xa mong đợi của khách hàng, điều này đạt được thông qua việc cải tiến từng bước một [1] .
Ví dụ, một giáo viên tiếng Anh muốn cải thiện cách giảng dạy kỹ năng IELTS Writing của mình. Nếu mỗi tuần, cô ấy thử một kỹ thuật giảng dạy mới, ghi nhận phản hồi từ học viên, điều chỉnh phương pháp dựa trên kết quả, thì trong một năm, cách giảng dạy của cô ấy sẽ có sự tiến bộ đáng kể.
2. Sự xuất sắc (Excellence)
Xuất sắc không phải là một điểm đến mà là một hành trình liên tục. Một tổ chức hay cá nhân xuất sắc không chỉ đạt được những thành tựu mà còn không ngừng tìm kiếm cơ hội để cải thiện. Điều này áp dụng trong công việc, cuộc sống và cả các mối quan hệ [1] .
Ví dụ, một sinh viên học tiếng Anh nếu cam kết cải thiện mỗi ngày bằng cách học thêm một từ vựng mới, đọc một bài báo tiếng Anh hoặc luyện tập phát âm trong 10 phút, thì sau một năm, sự tiến bộ sẽ rất rõ ràng.
3. Đổi mới (Innovation)
Khả năng đổi mới và thích nghi liên tục là yếu tố phân biệt những cá nhân, tổ chức thành công với những cá nhân, tổ chức bị tụt lại phía sau. Những người có tư duy cải tiến liên tục không bao giờ hài lòng với hiện trạng mà luôn tìm kiếm cách thức mới để làm tốt hơn [1] .
Ví dụ, một công ty công nghệ muốn duy trì vị thế dẫn đầu thị trường không thể chỉ dựa vào sản phẩm hiện tại mà cần liên tục nghiên cứu, thử nghiệm các giải pháp mới, lắng nghe phản hồi từ khách hàng để cải thiện sản phẩm hoặc dịch vụ.
4. Đặt mục tiêu (Goal Setting)
Việc đặt mục tiêu đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển cá nhân và nghề nghiệp. Các mục tiêu không chỉ giúp định hướng mà còn tạo động lực để con người nỗ lực nhiều hơn. Mục tiêu càng rõ ràng, thách thức và phù hợp với năng lực, cá nhân càng có động lực để đạt được [1]
Ví dụ, một nhân viên muốn thăng tiến trong công ty có thể đặt ra mục tiêu hoàn thành một chứng chỉ chuyên môn trong vòng 6 tháng. Khi có một mục tiêu rõ ràng, anh ta sẽ có động lực để học tập, tìm kiếm cơ hội và phát triển bản thân nhanh hơn.
5. Học tập liên tục (Learning)
Cam kết với việc học tập suốt đời là chìa khóa để thích nghi và phát triển trong một thế giới không ngừng thay đổi. Người có tư duy cải tiến liên tục không chỉ học từ sách vở mà còn học từ kinh nghiệm thực tế, phản hồi từ người khác và tự đánh giá bản thân [1] .
Ví dụ, một doanh nhân muốn mở rộng thị trường có thể dành thời gian học thêm về marketing, tham gia hội thảo chuyên môn hoặc kết nối với những người có kinh nghiệm để tiếp thu kiến thức và chiến lược mới.
6. Khả năng thích nghi (Adaptability)
Trong một thế giới liên tục thay đổi, khả năng học hỏi và thích nghi là yếu tố then chốt để thành công. Một tư duy phát triển không ngừng sẵn sàng chấp nhận sự thay đổi như một phần tự nhiên của cuộc sống, thay vì chống lại nó [2].
Ví dụ, nếu một nhân viên phát hiện rằng phương pháp làm việc hiện tại không còn hiệu quả nữa, thay vì tiếp tục làm theo cách cũ, anh ta có thể chủ động tìm hiểu cách làm việc mới, thử nghiệm và điều chỉnh để đạt hiệu suất cao hơn.
Các bước thực hiện cải tiến liên tục
Để thực sự áp dụng tư duy cải tiến liên tục, mỗi cá nhân và tổ chức cần thực hiện những bước cụ thể sau:
1. Nhận thức được rằng tính bền vững là vấn đề của con người và cần tập trung vào thay đổi hành vi – Việc thay đổi hành vi, thói quen cá nhân sẽ giúp tạo ra những kết quả dài hạn thay vì chỉ tập trung vào công nghệ hay quy trình [1] .
2. Loại bỏ sự lãng phí – Sự lãng phí là dấu hiệu của sự kém hiệu quả. Khi xem xét lại quy trình làm việc, nếu phát hiện ra bất kỳ phần nào không tạo ra giá trị, hãy tìm cách loại bỏ hoặc tối ưu hóa nó. Điều này áp dụng cho cả thời gian, nguồn lực và công sức [1] .
3. Đặt mục tiêu rõ ràng, thách thức và có độ phức tạp phù hợp – Mục tiêu quá đơn giản có thể không tạo đủ động lực, trong khi mục tiêu quá cao có thể khiến cá nhân hoặc nhóm nhanh chóng mất tinh thần [3].
4. Tìm kiếm phản hồi và điều chỉnh nhanh chóng – Một trong những yếu tố quan trọng của cải tiến liên tục là liên tục kiểm tra tiến trình, điều chỉnh phương pháp để đạt được hiệu suất tối ưu [4].
Ví dụ, nếu một nhà quản lý dự án nhận thấy đội nhóm của mình đang gặp khó khăn với một phương pháp làm việc mới, thay vì đợi đến cuối dự án mới xem xét hiệu quả, anh ta có thể thu thập phản hồi sớm từ các thành viên, điều chỉnh kế hoạch hoặc cung cấp thêm tài nguyên để hỗ trợ.
Tư duy cải tiến liên tục không chỉ giúp cá nhân phát triển mà còn đóng vai trò quan trọng trong sự thành công của tổ chức. Việc liên tục đặt câu hỏi, tìm kiếm cơ hội để nâng cao chất lượng công việc và tối ưu hóa hiệu suất giúp con người không ngừng tiến bộ. Thay vì chờ đợi những thay đổi lớn, hãy bắt đầu bằng những điều chỉnh nhỏ mỗi ngày, tích lũy dần dần để tạo nên những tác động đáng kể trong tương lai.

Tác động của cải tiến liên tục đối với năng suất
Cải tiến liên tục không chỉ là một triết lý phát triển cá nhân mà còn là một yếu tố quan trọng trong việc nâng cao năng suất làm việc. Khi một cá nhân hoặc tổ chức áp dụng tư duy này, họ không ngừng tìm kiếm các cách để tối ưu hóa quy trình, nâng cao hiệu quả làm việc và cải thiện kết quả đầu ra. Theo nghiên cứu, nguyên tắc cải tiến liên tục có thể thúc đẩy sự thích nghi, học hỏi và linh hoạt, từ đó giúp nâng cao năng suất và hiệu suất làm việc [5].
Một nghiên cứu cho thấy rằng quá trình đặt mục tiêu đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện hiệu suất làm việc của nhân viên, từ đó góp phần vào sự thành công chung của tổ chức [3].Khi áp dụng đúng phương pháp, cải tiến liên tục giúp cá nhân và tổ chức không chỉ làm việc hiệu quả hơn mà còn duy trì sự đổi mới và phát triển bền vững theo thời gian.
Cải tiến liên tục giúp nâng cao năng suất như thế nào?
Cải tiến liên tục có thể ảnh hưởng đến năng suất theo nhiều cách khác nhau, từ việc thúc đẩy động lực làm việc đến nâng cao khả năng thích nghi với sự thay đổi. Dưới đây là các yếu tố chính thể hiện sự tác động của nguyên tắc này đối với năng suất:
1. Gia tăng năng suất (Increased Productivity)
Khi một cá nhân tin rằng sự chăm chỉ và kiên trì có thể giúp họ đạt được nhiều hơn, họ sẽ có động lực để cải thiện năng suất làm việc mỗi ngày. Theo nguyên tắc này, hạnh phúc trong công việc có thể là một trong những chìa khóa dẫn đến năng suất cao hơn [6].
Ví dụ, một lập trình viên nhận thấy rằng quy trình làm việc hiện tại của mình có nhiều bước dư thừa. Nếu mỗi ngày anh ta tối ưu hóa một phần nhỏ trong quy trình, chẳng hạn như sử dụng phím tắt để viết code nhanh hơn hoặc tự động hóa một số tác vụ lặp đi lặp lại, thì sau vài tháng, tổng thời gian tiết kiệm được có thể lên đến hàng chục giờ.
2. Tăng Khả năng thích nghi (Adaptability)
Thế giới luôn thay đổi, và những người có tư duy phát triển liên tục sẽ dễ dàng thích nghi hơn. Một tư duy cải tiến liên tục giúp cá nhân sẵn sàng đối mặt với những thách thức mới, thử nghiệm những phương pháp khác nhau và học hỏi từ thất bại [2].
Ví dụ, trong bối cảnh đại dịch COVID-19, nhiều doanh nghiệp phải nhanh chóng chuyển đổi sang làm việc từ xa. Những công ty có tư duy cải tiến liên tục không bị động trước tình hình mà tìm cách tối ưu hóa công nghệ làm việc trực tuyến, cải thiện quy trình giao tiếp nội bộ và đào tạo nhân viên để thích nghi với môi trường làm việc mới.
3. Đặt mục tiêu rõ ràng (Goal Setting)
Việc đặt mục tiêu không chỉ giúp cá nhân và tổ chức có định hướng mà còn gia tăng sự kiên trì và phát triển chiến lược làm việc hiệu quả. Các mục tiêu rõ ràng sẽ giúp giảm bớt sự lo lắng, tạo động lực để làm việc hiệu quả hơn và thúc đẩy sự cam kết với quá trình cải tiến liên tục [3].
Ví dụ, một sinh viên ôn thi IELTS có thể đặt mục tiêu tăng điểm kỹ năng Writing từ 6.0 lên 7.0 trong vòng ba tháng. Để đạt được mục tiêu này, anh ta cần chia nhỏ mục tiêu thành các bước nhỏ hơn như viết một bài luận mỗi ngày, học từ vựng theo chủ đề, và nhờ giáo viên sửa lỗi để cải thiện.
4. Đổi mới liên tục (Innovation)
Những tổ chức thành công không ngừng tìm kiếm cách đổi mới để duy trì lợi thế cạnh tranh. Việc áp dụng tư duy cải tiến liên tục giúp cá nhân và tổ chức liên tục đặt câu hỏi về quy trình hiện tại, thử nghiệm những cách làm mới và sẵn sàng thay đổi khi cần thiết [5].
Ví dụ, một nhà hàng có thể nhận thấy rằng thời gian phục vụ món ăn quá lâu. Nếu mỗi tuần họ thử một phương pháp mới để tối ưu hóa quy trình chế biến, chẳng hạn như sắp xếp lại nhà bếp, sử dụng phần mềm quản lý đơn hàng hoặc đào tạo nhân viên phục vụ nhanh hơn, thì tổng thời gian phục vụ sẽ được rút ngắn đáng kể sau một thời gian áp dụng.
5. Học tập suốt đời (Lifelong Learning)
Những cá nhân có cam kết với việc học tập suốt đời sẽ có khả năng thích nghi nhanh chóng với sự thay đổi và dễ dàng nâng cao hiệu suất làm việc hơn [3].
Ví dụ, một nhà quản lý dự án liên tục đọc sách về lãnh đạo, tham gia các khóa học kỹ năng mềm và cập nhật các công nghệ mới để tối ưu hóa công việc. Nhờ đó, anh ta có thể quản lý nhóm hiệu quả hơn và tăng năng suất làm việc của cả nhóm.


6. Áp dụng các kỹ thuật làm việc hiệu quả (Techniques for Productivity Improvement)
Việc liên tục đặt câu hỏi về tính hiệu quả của các kỹ thuật làm việc hiện tại giúp cá nhân xác định được phương pháp tối ưu nhất [2].
Ví dụ, một nhân viên có thể thử nghiệm nhiều phương pháp quản lý thời gian khác nhau như Pomodoro, Eisenhower Matrix hoặc Getting Things Done để tìm ra phương pháp phù hợp nhất với phong cách làm việc của mình.
7. Khuyến khích làm việc nhóm (Teamwork)
Nghiên cứu cho thấy làm việc nhóm có thể nâng cao động lực và hiệu suất của nhân viên, từ đó cải thiện năng suất chung của tổ chức [5].
Ví dụ, một nhóm làm việc trong một công ty phần mềm có thể tổ chức các buổi brainstorming hàng tuần để thảo luận về cách tối ưu hóa quy trình làm việc và chia sẻ kinh nghiệm giữa các thành viên.
8. Tăng cường tính tự chủ (Autonomy)
Khi nhân viên có quyền tự chủ trong công việc, họ có xu hướng sáng tạo hơn và có động lực hơn để tìm ra cách làm việc hiệu quả nhất [5].
Ví dụ, một công ty có thể cho phép nhân viên tự chọn giờ làm việc linh hoạt thay vì yêu cầu làm việc cố định 9h-5h. Điều này giúp nhân viên có thể làm việc vào thời điểm họ cảm thấy hiệu quả nhất.
9. Đào tạo và phát triển kỹ năng (Training and Skill Development)
Đào tạo nhân viên không chỉ giúp họ cải thiện kỹ năng mà còn nâng cao năng suất chung của tổ chức [5].
Ví dụ, một công ty có thể tổ chức các khóa đào tạo về kỹ năng giao tiếp, quản lý dự án hoặc sử dụng phần mềm mới để giúp nhân viên nâng cao hiệu suất làm việc.
Lợi ích tâm lý của những thay đổi nhỏ, liên tục
Những thay đổi nhỏ có thể mang lại lợi ích đáng kể về mặt tâm lý, giúp cá nhân cảm thấy ít bị áp lực hơn, có động lực cao hơn và duy trì sự tiến bộ trong dài hạn [7].
Lợi ích tâm lý của những cải tiến nhỏ:
• Giảm áp lực – Những thay đổi nhỏ ít gây cảm giác áp lực và dễ duy trì hơn [7].
• Tăng động lực – Khi nhìn thấy sự tiến bộ từng chút một, cá nhân sẽ có động lực tiếp tục cải thiện [7].
• Hình thành thói quen bền vững – Những điều chỉnh nhỏ trong hành vi có thể giúp tạo ra thói quen lâu dài [7].
• Kết quả bền vững – Hành động liên tục theo thời gian sẽ dẫn đến những kết quả vượt trội [2].
Ví dụ, nếu một người muốn cải thiện kỹ năng viết, thay vì đặt mục tiêu viết một cuốn sách ngay lập tức, anh ta có thể bắt đầu bằng việc viết 200 từ mỗi ngày. Theo thời gian, kỹ năng viết của anh ta sẽ cải thiện đáng kể mà không cảm thấy bị quá tải.
Cải tiến liên tục không chỉ giúp cá nhân và tổ chức làm việc hiệu quả hơn mà còn tạo động lực, tăng khả năng thích nghi và duy trì sự phát triển bền vững. Thay vì mong đợi những thay đổi lớn ngay lập tức, hãy bắt đầu bằng những cải tiến nhỏ và nhất quán. Dần dần, những thay đổi này sẽ tạo ra tác động mạnh mẽ, nâng cao năng suất và giúp đạt được mục tiêu dài hạn.
Chiến lược thực tiễn để áp dụng cải tiến liên tục vào năng suất
Nguyên tắc cải tiến liên tục không chỉ là một phương pháp nâng cao hiệu suất mà còn là một cách tư duy giúp cá nhân và tổ chức tích lũy những cải thiện nhỏ theo thời gian, từ đó đạt được hiệu suất tối ưu một cách bền vững. Việc cải tiến không cần phải là những thay đổi lớn ngay lập tức, mà quan trọng là duy trì sự cải thiện mỗi ngày, dù chỉ 1%.
Để áp dụng hiệu quả nguyên tắc này vào công việc và cuộc sống, chúng ta cần tập trung vào các chiến lược thực tiễn, giúp nâng cao năng suất mà vẫn đảm bảo sự linh hoạt, khả năng thích nghi và duy trì động lực [2].
Xây dựng hệ thống mục tiêu rõ ràng
Đặt mục tiêu SMART (Goal Setting with SMART Goals)
Mục tiêu SMART giúp cá nhân và tổ chức xác định rõ những gì cần làm, theo dõi tiến độ, và duy trì động lực [3] [8]. SMART là viết tắt của:
• Specific (Cụ thể): Mục tiêu cần rõ ràng, không mơ hồ.
• Measurable (Đo lường được): Cần có tiêu chí để đánh giá tiến độ.
• Achievable (Khả thi): Mục tiêu phải phù hợp với năng lực và tài nguyên.
• Relevant (Liên quan): Mục tiêu phải đóng góp vào thành công chung.
• Time-bound (Có thời hạn): Phải có mốc thời gian rõ ràng.
Ví dụ thực tế:
• Một nhân viên văn phòng có thể đặt mục tiêu:
• “Trong 3 tháng tới, tôi sẽ nâng cao kỹ năng thuyết trình bằng cách luyện tập trước gương 10 phút/ngày và tham gia một buổi hội thảo mỗi tháng.”
• Một sinh viên ôn thi IELTS có thể đặt mục tiêu:
• “Tôi sẽ nâng band IELTS Writing từ 6.0 lên 7.0 trong 2 tháng bằng cách luyện viết 5 bài luận mỗi tuần và nhận phản hồi từ giáo viên.”
Lợi ích của SMART goals:
Tăng tính cam kết với mục tiêu.
Giúp tập trung vào kết quả cụ thể.
• Tạo động lực lâu dài, tránh cảm giác mơ hồ.
Quản lý thời gian và tập trung hiệu quả

Quản lý thời gian bằng phương pháp “Fix Time - Flex Scope”
Chiến lược này nhấn mạnh giữ nguyên thời gian làm việc nhưng điều chỉnh phạm vi công việc phù hợp với thời gian có sẵn [2].
• Ví dụ:
• Nếu bạn có 2 giờ để hoàn thành một báo cáo, thay vì làm toàn bộ một cách chi tiết, hãy tập trung vào phần quan trọng nhất trước, sau đó bổ sung dần dần nếu còn thời gian.
• Một sinh viên ôn thi IELTS có thể giới hạn thời gian làm bài Reading trong 60 phút, sau đó xem lại đáp án thay vì kéo dài quá lâu.
Kỹ thuật Pomodoro - Làm việc tập trung cao độ
Phương pháp Pomodoro giúp tăng năng suất bằng cách chia nhỏ thời gian làm việc thành các chu kỳ 25 phút làm việc - 5 phút nghỉ, giúp giảm căng thẳng và tăng hiệu suất [7].
• Ứng dụng thực tế:
• Một nhân viên văn phòng sử dụng Pomodoro để viết báo cáo trong các phiên 25 phút, sau đó nghỉ 5 phút để thư giãn.
• Một sinh viên IELTS áp dụng Pomodoro để làm bài Reading trong 25 phút, sau đó nghỉ ngắn trước khi tiếp tục với kỹ năng khác.
Quản lý năng lượng (Energy Management)
Không phải mọi thời điểm trong ngày đều có mức năng lượng như nhau. Việc xác định thời gian tối ưu của cơ thể (Biological Prime Time - BPT) để làm việc giúp tối ưu năng suất [12].
• Ví dụ:
• Nếu bạn có xu hướng tỉnh táo vào buổi sáng, hãy dành thời gian này để thực hiện công việc quan trọng nhất.
• Nếu bạn thấy mệt mỏi vào buổi chiều, hãy dùng thời gian này để làm các việc đơn giản như sắp xếp email.
Loại bỏ gián đoạn và tối ưu hóa quy trình làm việc
Giảm số lượng công việc mở (Reduce Open Work)
Làm nhiều việc cùng lúc có thể dẫn đến giảm hiệu suất. Việc giới hạn số lượng nhiệm vụ đang làm giúp tăng khả năng tập trung [2].
• Ví dụ thực tế:
• Một lập trình viên tập trung hoàn thành 1 dự án chính trước khi chuyển sang dự án khác.
• Một sinh viên IELTS hoàn thành xong một bài luận trước khi chuyển sang luyện nghe.
“Park It” - Dừng lại khi cần thiết
Nếu một nhiệm vụ không có tiến triển, thay vì cố gắng tiếp tục mà không hiệu quả, hãy tạm dừng và quay lại sau [2].
• Ví dụ:
• Một nhà thiết kế gặp khó khăn với ý tưởng có thể tạm dừng để đi dạo, sau đó quay lại với góc nhìn mới mẻ.
• Một người viết bài có thể chuyển sang viết phần khác, rồi quay lại sửa phần mở đầu sau.
Xây dựng thói quen phản hồi và học hỏi liên tục
Đánh giá kết quả hàng tuần (Weekly Reflection & Review)
Mỗi tuần, hãy dành thời gian để đánh giá những gì đã làm được, xác định điểm cần cải thiện [2].
• Câu hỏi hữu ích:
• Điều gì đã diễn ra tốt trong tuần này?
• Điều gì có thể làm tốt hơn vào tuần sau?
• Tôi có thể cải thiện 1% mỗi ngày ở khía cạnh nào?
• Ví dụ thực tế:
• Một nhân viên kinh doanh xem lại số lượng khách hàng đã tiếp cận trong tuần, phân tích phản hồi để cải thiện kỹ năng giao tiếp.
• Một giáo viên dạy IELTS đánh giá lại hiệu quả của bài giảng và điều chỉnh phương pháp giảng dạy.
Kết hợp cải tiến liên tục vào công việc hàng ngày
Nguyên tắc “Rule of 3”
Thay vì làm quá nhiều việc trong một ngày, hãy tập trung vào 3 nhiệm vụ quan trọng nhất [2].
• Ví dụ thực tế:
• Một người đi làm đặt mục tiêu:
• Hoàn thành báo cáo dự án.
• Gửi email phản hồi khách hàng.
• Lên kế hoạch cho cuộc họp ngày mai.
• Một sinh viên IELTS chọn:
• Học 3 từ vựng mới.
• Viết 1 bài luận.
• Làm 2 bài nghe.
Áp dụng cải tiến liên tục không nhất thiết phải là những thay đổi đột phá. Bằng cách áp dụng những chiến lược thực tiễn, từ thiết lập mục tiêu, tối ưu hóa thời gian, loại bỏ gián đoạn đến học hỏi từ phản hồi, chúng ta có thể tích lũy những cải tiến nhỏ để đạt kết quả lớn theo thời gian.
Nghiên cứu tình huống: Ứng dụng cải tiến liên tục vào quá trình ôn thi IELTS
Cải tiến liên tục không chỉ là một phương pháp hữu ích trong công việc mà còn đặc biệt hiệu quả đối với quá trình học tập, đặc biệt là khi chuẩn bị cho kỳ thi IELTS. Bằng cách áp dụng các nguyên tắc cải tiến liên tục, người học có thể nâng cao khả năng ngôn ngữ của mình theo cách bền vững, duy trì động lực và cải thiện kết quả thi theo thời gian.
Đặc điểm của nhóm học viên ôn thi IELTS
Những người học IELTS có một số đặc điểm chung, ảnh hưởng đến cách họ có thể áp dụng nguyên tắc cải tiến liên tục:
• Tính kiên trì và động lực cao: Nhiều người học IELTS đặt mục tiêu đạt được một mức điểm cụ thể để phục vụ mục đích du học, định cư hoặc phát triển sự nghiệp. Điều này thúc đẩy họ tìm kiếm phương pháp học hiệu quả để nâng cao năng suất ôn tập.
• Áp lực về thời gian: Học viên IELTS thường có một khoảng thời gian giới hạn để ôn tập trước kỳ thi, do đó họ cần những phương pháp tối ưu hóa việc học để đạt hiệu quả cao nhất trong thời gian ngắn.
• Sự mất tập trung và căng thẳng: Vì IELTS là một kỳ thi đòi hỏi khả năng ngôn ngữ toàn diện (Nghe, Nói, Đọc, Viết), việc học liên tục mà không có chiến lược rõ ràng có thể gây mất tập trung, dễ chán nản và làm giảm động lực học tập.
• Thói quen học tập chưa tối ưu: Một số học viên có xu hướng chỉ tập trung vào một kỹ năng hoặc học dàn trải mà không có kế hoạch cụ thể, dẫn đến việc không tận dụng tối đa thời gian ôn luyện.
Nếu người học nhận thức rõ những đặc điểm này và áp dụng tư duy cải tiến liên tục, họ có thể điều chỉnh phương pháp học của mình theo hướng bền vững và hiệu quả hơn.

Chiến lược và kỹ thuật áp dụng vào quá trình ôn thi IELTS
Việc áp dụng các nguyên tắc cải tiến liên tục vào quá trình học IELTS không chỉ giúp người học tối ưu hóa việc học mà còn duy trì động lực và sự hứng thú. Dưới đây là các chiến lược thực tiễn mà một học viên có thể áp dụng để nâng cao năng suất và cải thiện điểm số của mình theo thời gian.
Tham khảo thêm: Phương pháp thúc đẩy động lực theo góc nhìn khoa học thần kinh
1. Đặt mục tiêu SMART để theo dõi tiến bộ
Mục tiêu SMART giúp người học có định hướng rõ ràng, dễ theo dõi và điều chỉnh [3] [8].
• Cụ thể (Specific): Thay vì đặt mục tiêu chung chung như “Cải thiện kỹ năng tiếng Anh”, hãy đặt mục tiêu cụ thể như “Tăng điểm Writing từ 6.0 lên 6.5 trong vòng 2 tháng bằng cách luyện viết 3 bài mỗi tuần”.
• Đo lường được (Measurable): Theo dõi điểm số từ các bài kiểm tra thử để đánh giá tiến bộ.
• Khả thi (Achievable): Đặt mục tiêu phù hợp với năng lực hiện tại và thời gian ôn tập.
• Liên quan (Relevant): Mục tiêu phải hướng đến mục đích lớn hơn, ví dụ như đạt điểm IELTS cần thiết để nộp hồ sơ du học.
• Có thời hạn (Time-bound): Đặt thời gian cụ thể để đạt mục tiêu, ví dụ: “Cải thiện kỹ năng Nghe trong 4 tuần bằng cách luyện 5 bài/ngày”.
2. Áp dụng tư duy chánh niệm (Mindfulness) trong học tập
Trước mỗi buổi học, người học có thể đặt ra một ý định cụ thể như: “Tôi sẽ tập trung vào việc hiểu và áp dụng 5 từ vựng mới vào bài viết hôm nay”. Điều này giúp tăng cường sự tập trung và tạo ra động lực rõ ràng hơn [7].
3. Sử dụng phương pháp Pomodoro để tối ưu hóa thời gian học
Phương pháp Pomodoro giúp người học tránh mất tập trung và kiệt sức bằng cách chia nhỏ thời gian học thành các phiên làm việc ngắn [7]:
• Học trong 25 phút, sau đó nghỉ 5 phút. Sau 4 phiên, nghỉ dài 15 phút.
• Trong thời gian nghỉ, có thể thực hiện các bài tập giãn cơ nhẹ hoặc nghe nhạc thư giãn để duy trì sự tỉnh táo.
4. Quản lý thời gian và năng lượng hiệu quả
Fix Time - Flex Scope: Học viên có thể cố định thời gian học (ví dụ: 2 giờ/ngày) nhưng điều chỉnh phạm vi công việc sao cho phù hợp với thời gian có sẵn. Nếu chỉ có 1 giờ, họ có thể giảm số lượng bài tập nhưng vẫn đảm bảo chất lượng ôn tập [2].
Sử dụng Biological Prime Time (BPT): Mỗi người có thời điểm tập trung tốt nhất trong ngày. Ví dụ: Nếu buổi sáng là thời gian có hiệu suất cao nhất, người học nên tập trung vào luyện kỹ năng khó như Viết hoặc Đọc [12].
5. Nhóm bài tập theo chủ đề để nâng cao hiệu suất (Batching Tasks)
Thay vì chuyển đổi liên tục giữa các kỹ năng, người học có thể nhóm các bài tập cùng loại để giảm sự phân tán tư duy [2]:
• Buổi sáng: Luyện kỹ năng Nghe và Đọc (những kỹ năng yêu cầu nhiều sự tập trung).
• Buổi chiều: Luyện kỹ năng Nói và Viết.
6. Áp dụng quy tắc “Rule of 3” để giảm tải công việc
Thay vì ôn tập quá nhiều kiến thức trong một ngày, người học nên tập trung vào 3 nội dung quan trọng nhất [2]:
• Học 3 từ vựng mới.
• Ôn lại 3 cấu trúc ngữ pháp quan trọng.
• Luyện tập 3 chủ đề Speaking.
Điều này giúp duy trì sự cân bằng giữa chất lượng và khối lượng học tập.

7. Đánh giá và điều chỉnh kế hoạch học tập thường xuyên
Kiểm tra định kỳ (Test & Review Results): Người học nên làm bài thi thử hàng tuần để theo dõi tiến bộ và xác định điểm yếu cần cải thiện [2].
• Nếu điểm Nghe chưa cải thiện, có thể thử các phương pháp học khác như nghe podcast hoặc chép chính tả.
• Nếu điểm Writing vẫn thấp, có thể tìm người sửa bài và nhận phản hồi từ giáo viên hoặc bạn học.
8. Tăng hiệu quả học tập bằng “Power Hours”
Người học có thể dành “giờ vàng” (Power Hours) để làm những bài tập quan trọng nhất khi tinh thần minh mẫn nhất. Nếu có dấu hiệu mất tập trung, có thể thay đổi phương pháp học để lấy lại động lực [2].
9. Ghi chép và lưu trữ ý tưởng quan trọng
Ghi chú từ vựng và chiến lược ôn tập: Người học có thể sử dụng sổ tay hoặc ứng dụng ghi chú để lưu lại các từ mới, cấu trúc ngữ pháp và chiến thuật làm bài. Điều này giúp họ dễ dàng ôn tập lại và áp dụng kiến thức vào thực tế [2].
10. Luôn nghĩ về nhiệm vụ tiến bộ liên tục (Continuous Progress Mindset)
Một trong những sai lầm phổ biến của người học là chỉ tập trung vào kết quả cuối cùng mà không chú ý đến quá trình. Để áp dụng tư duy cải tiến liên tục hiệu quả, người học IELTS cần luôn nghĩ về nhiệm vụ của mình như một hành trình liên tục thay vì một điểm đến cố định.
Tư duy “tiến bộ mỗi ngày” thay vì “hoàn hảo ngay lập tức”
• Thay vì tự đặt áp lực rằng phải đạt điểm 7.5 ngay lập tức, hãy tập trung vào việc cải thiện từng chút một mỗi ngày. Ví dụ: Nếu hiện tại điểm Reading của bạn là 6.0, mục tiêu có thể là “Tăng 0.5 điểm trong vòng 4 tuần bằng cách luyện đề và phân tích lỗi sai mỗi ngày”.
• Chấp nhận rằng sai sót là một phần tự nhiên của quá trình học tập. Mỗi lỗi sai là một cơ hội để học hỏi và cải thiện, thay vì là một thất bại.
Tập trung vào tiến trình hơn là kết quả cuối cùng
• Ghi nhận những bước tiến nhỏ: Sau mỗi buổi học, hãy tự hỏi “Hôm nay mình đã làm gì tốt hơn ngày hôm qua?”. Ví dụ: Nếu hôm qua bạn chỉ nghe hiểu được 50% nội dung một bài Listening khó, hôm nay bạn có thể nghe lại và đạt 60% hiểu. Đó là một bước tiến!
• Lưu giữ nhật ký học tập: Viết lại những điều đã học, những lỗi sai thường gặp và cách khắc phục. Khi nhìn lại sau một tháng, bạn sẽ thấy sự tiến bộ rõ rệt của mình.
Tạo ra hệ thống phản hồi liên tục
• Nhận phản hồi từ người khác: Hãy nhờ giáo viên hoặc bạn bè đánh giá bài Writing và Speaking để có góc nhìn khách quan.
• Tự đánh giá bản thân theo định kỳ: Sau mỗi tuần, hãy xem lại các bài tập, xác định kỹ năng nào còn yếu và điều chỉnh phương pháp học tập tương ứng. Ví dụ, nếu điểm Writing chưa cải thiện, có thể thử viết theo cấu trúc mẫu rồi so sánh với bài viết gốc của giám khảo.
Duy trì động lực bằng việc theo dõi sự tiến bộ
• Sử dụng biểu đồ tiến bộ: Lập bảng theo dõi điểm số của các bài thi thử qua từng tuần để thấy sự cải thiện theo thời gian.
• Tự thưởng cho bản thân: Khi đạt một mục tiêu nhỏ (ví dụ: hoàn thành 10 bài đọc trong tuần), hãy tự thưởng một điều gì đó để duy trì động lực.
Bất kỳ ai đang ôn thi IELTS cũng có thể bắt đầu ngay hôm nay bằng một thay đổi nhỏ, dù chỉ là điều chỉnh thời gian học hay thử nghiệm một phương pháp mới. Chính những cải tiến nhỏ này sẽ tạo nên sự thay đổi lớn trong kết quả thi.
Việc áp dụng nguyên tắc cải tiến liên tục vào quá trình ôn thi IELTS giúp người học tận dụng tối đa thời gian, duy trì động lực và cải thiện điểm số một cách bền vững. Bằng cách thiết lập mục tiêu rõ ràng, quản lý thời gian hợp lý, tập trung vào từng cải thiện nhỏ, người học có thể nâng cao năng suất mà không bị căng thẳng quá mức.
Vượt qua những thách thức trong việc áp dụng tư duy cải tiến liên tục
Mặc dù tư duy cải tiến liên tục mang lại nhiều lợi ích cho năng suất và sự phát triển cá nhân, việc áp dụng nó không phải lúc nào cũng dễ dàng. Có nhiều rào cản có thể ngăn cản một cá nhân hoặc tổ chức duy trì phương pháp này, chẳng hạn như sự cầu toàn, thiếu tính nhất quán, quá tải thông tin, hoặc không cân bằng giữa việc học hỏi và thực hành. Phần này sẽ đề cập đến các thách thức phổ biến khi áp dụng tư duy cải tiến liên tục và các giải pháp để vượt qua chúng.
Tránh sự cầu toàn – Hiểu rằng tiến bộ nhỏ nhưng liên tục vẫn tốt hơn là không làm gì cả
Một trong những rào cản lớn nhất đối với tư duy cải tiến liên tục là chủ nghĩa cầu toàn. Nhiều người có xu hướng không hành động vì họ cảm thấy rằng nếu không làm được hoàn hảo ngay từ đầu thì tốt hơn là không làm gì cả. Tuy nhiên, cách suy nghĩ này có thể làm chậm trễ sự phát triển cá nhân và ngăn cản những tiến bộ nhỏ nhưng có ý nghĩa.
• Hiểu rằng “hoàn thành” quan trọng hơn “hoàn hảo”: Nếu một người học IELTS luôn muốn viết một bài luận hoàn hảo ngay từ đầu, họ có thể mất quá nhiều thời gian chỉnh sửa mà không thực hành đủ số lượng bài cần thiết để tiến bộ. Thay vào đó, viết một bài có lỗi nhưng nhận được phản hồi và sửa sai sẽ hiệu quả hơn trong việc cải thiện kỹ năng.
• Áp dụng nguyên tắc “phiên bản hóa”: Không ai đạt được sự xuất sắc ngay từ lần đầu tiên. Thay vì mong đợi một kết quả hoàn hảo ngay lập tức, hãy xem mỗi lần thực hiện là một phiên bản cải thiện dần dần. Ví dụ, một người muốn nâng cao khả năng nói tiếng Anh có thể bắt đầu bằng việc ghi âm câu trả lời của mình, sau đó nghe lại và điều chỉnh cách phát âm, từ vựng qua từng ngày.
• Định nghĩa lại thành công: Thành công không chỉ nằm ở việc đạt được một mục tiêu lớn mà còn ở việc thực hiện những bước tiến nhỏ mỗi ngày. Nếu một nhân viên đặt mục tiêu cải thiện kỹ năng giao tiếp trong công việc, họ có thể bắt đầu bằng việc chủ động phát biểu một ý kiến trong mỗi cuộc họp thay vì đợi đến khi có đủ tự tin để dẫn dắt cả một buổi thuyết trình lớn.
Duy trì tính nhất quán – Sử dụng hệ thống trách nhiệm để giữ đà phát triển
Nhiều người bắt đầu với động lực mạnh mẽ nhưng nhanh chóng mất đi sự kiên trì vì họ không có hệ thống hỗ trợ giúp duy trì thói quen cải tiến liên tục.
• Xây dựng hệ thống cam kết: Nếu một người đang học IELTS muốn cải thiện kỹ năng nghe, họ có thể lập kế hoạch luyện nghe 30 phút mỗi ngày trong vòng một tháng. Tuy nhiên, nếu không có một hệ thống cam kết, họ có thể dễ dàng bỏ cuộc sau một tuần. Việc tìm một “đối tác học tập” hoặc tham gia vào một nhóm học tập có thể giúp tạo ra sự ràng buộc, đảm bảo tính liên tục trong quá trình học tập.
• Sử dụng nguyên tắc “chuỗi không gián đoạn”: Một cách hiệu quả để duy trì sự nhất quán là tạo ra một “chuỗi thành công”. Ví dụ, nếu mục tiêu là viết một đoạn văn mỗi ngày, hãy đánh dấu vào lịch mỗi ngày hoàn thành. Theo thời gian, việc duy trì chuỗi sẽ trở thành một động lực tự nhiên để tiếp tục.
• Tận dụng công nghệ để theo dõi tiến trình: Sử dụng ứng dụng theo dõi thói quen hoặc nhật ký cá nhân có thể giúp duy trì động lực. Nếu một người muốn nâng cao kỹ năng viết, họ có thể đặt mục tiêu viết ít nhất 200 từ mỗi ngày và theo dõi tiến trình trên ứng dụng như Notion hoặc Google Sheets.
Cân bằng giữa việc học hỏi và thực hành – Tránh “tê liệt phân tích” và áp dụng kiến thức một cách chủ động
Nhiều người rơi vào cái bẫy “tê liệt phân tích” (analysis paralysis), tức là dành quá nhiều thời gian để tìm hiểu và nghiên cứu mà không thực sự áp dụng những gì đã học.
• Chuyển từ “học thụ động” sang “học chủ động”: Thay vì chỉ đọc lý thuyết về cách viết một bài luận IELTS hay, hãy bắt đầu viết ngay và chỉnh sửa dựa trên phản hồi thực tế. Ví dụ, thay vì chỉ đọc về chiến lược làm bài Reading, một người học nên thực hành ngay bằng cách giải đề và phân tích kết quả để hiểu rõ điểm yếu của mình.
• Áp dụng quy tắc 70-20-10: Quy tắc này chỉ ra rằng 70% học tập nên đến từ thực hành thực tế, 20% từ quan sát và học hỏi từ người khác, và chỉ 10% từ việc học lý thuyết. Nếu một nhân viên muốn cải thiện kỹ năng lãnh đạo, họ không thể chỉ đọc sách về quản lý mà cần chủ động tham gia vào các dự án để áp dụng những kỹ năng này.
• Giới hạn thời gian nghiên cứu: Nếu một người muốn tìm hiểu về cách cải thiện kỹ năng phát âm tiếng Anh, thay vì xem hàng chục video trên YouTube trong nhiều tuần mà không thực hành, họ có thể giới hạn thời gian tìm hiểu trong 3 ngày, sau đó bắt đầu luyện tập ngay lập tức.
Tham khảo thêm:
Cách áp dụng nguyên tắc Pareto 80/20 vào việc học tiếng Anh hiệu quả
Nguyên tắc linh hoạt và ứng dụng vào việc học tiếng Anh hiệu quả

Quản lý tải nhận thức – Tập trung cải thiện từng khía cạnh một để tránh kiệt sức
Cải tiến liên tục không có nghĩa là phải thay đổi mọi thứ cùng một lúc. Nếu cố gắng làm quá nhiều điều cùng một lúc, ta có thể cảm thấy quá tải và mất động lực.
• Tập trung vào một cải tiến nhỏ tại một thời điểm: Nếu một người muốn cải thiện kỹ năng IELTS Writing, thay vì cố gắng viết cả bài luận hoàn hảo ngay từ đầu, họ có thể tập trung vào một khía cạnh cụ thể, chẳng hạn như cải thiện cách sử dụng liên từ trong tuần đầu tiên, sau đó mới chuyển sang cải thiện cấu trúc câu.
• Sử dụng phương pháp “One Thing”: Thay vì làm nhiều thứ một cách rời rạc, hãy chọn một điều quan trọng nhất để cải thiện mỗi ngày. Ví dụ, một sinh viên có thể đặt mục tiêu học 5 từ mới mỗi ngày thay vì cố gắng học 50 từ nhưng lại không nhớ được lâu.
• Xây dựng thói quen nghỉ ngơi hợp lý: Nghỉ ngơi là một phần quan trọng trong quá trình cải tiến liên tục. Nếu một nhân viên làm việc liên tục mà không có thời gian nghỉ hợp lý, họ có thể bị kiệt sức và mất khả năng sáng tạo. Vì vậy, việc áp dụng các phương pháp như nghỉ ngắn giữa giờ hoặc thực hành mindfulness có thể giúp duy trì năng lượng và sự tập trung.
Tóm lại, Việc áp dụng tư duy cải tiến liên tục mang lại nhiều lợi ích nhưng cũng đi kèm với những thách thức đáng kể. Để vượt qua những rào cản như chủ nghĩa cầu toàn, thiếu tính nhất quán, quá tải nhận thức và tê liệt phân tích, cần có những chiến lược cụ thể như: tập trung vào tiến trình thay vì sự hoàn hảo, xây dựng hệ thống cam kết, cân bằng giữa việc học và thực hành, và quản lý tải nhận thức hiệu quả. Khi những rào cản này được kiểm soát, cải tiến liên tục sẽ trở thành một phần tự nhiên trong quá trình phát triển cá nhân và chuyên môn, giúp tối ưu hóa năng suất và tạo ra những kết quả bền vững theo thời gian.

Tổng kết
Cải tiến liên tục không chỉ là một phương pháp nâng cao năng suất mà còn là một tư duy giúp cá nhân phát triển bền vững. Bằng cách tập trung vào những điều chỉnh nhỏ nhưng nhất quán, chúng ta có thể cải thiện hiệu suất làm việc, gia tăng khả năng thích ứng và duy trì động lực lâu dài. Thay vì chờ đợi sự thay đổi lớn, hãy bắt đầu ngay hôm nay bằng cách áp dụng những cải tiến nhỏ trong thói quen hàng ngày, theo dõi tiến trình và không ngừng học hỏi từ trải nghiệm của chính mình.
Để đạt điểm IELTS cao trong thời gian ngắn, học viên cần một lộ trình học tập cá nhân hóa và linh hoạt. Khóa học Luyện thi IELTS cấp tốc 1 kèm 1 tại ZIM được thiết kế đặc biệt cho những người bận rộn, cần đạt mục tiêu nhanh chóng. Với chương trình học tùy chỉnh theo trình độ và mục tiêu của từng học viên, cùng sự hướng dẫn từ đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, khóa học giúp tiết kiệm thời gian và nâng cao hiệu quả ôn luyện. Liên hệ ngay hotline 1900-2833 nhánh số 1 để được tư vấn chi tiết.
- Cách thức nâng cao năng suất
- Cách thức nâng cao năng suất (18): Quy luật Kết nối (The Connectivity Law)
- Cách thức nâng cao năng suất (2): Luật ưu tiên (The Law of Prioritization)
- Cách thức nâng cao năng suất (1): Nguyên tắc rõ ràng (The Principle of Clarity)
- Cách thức nâng cao năng suất (12): Luật loại trừ (The Law of Elimination)
- Cách thức nâng cao năng suất (8): Nguyên tắc ủy quyền (The delegation principle)
- Cách thức nâng cao năng suất (4): Nguyên tắc Pareto (The 80/20 Principle)
- Cách thức nâng cao năng suất (13): Nguyên tắc cải tiến liên tục (The Principle of Continuous Improvement)
- Cách thức nâng cao năng suất (5): Luật tập trung (The law of focus)
- Cách thức nâng cao năng suất (3): Quy tắc số 3 (The Rule of Three)
Nguồn tham khảo
“Everything counts: 52 remarkable ways to inspire excellence and drive results.” John Wiley & Sons, 31/12/2008. Accessed 25 February 2025.
“Getting results the agile way: A personal results system for work and life.” Innovation Playhouse LLC, 31/12/2009. Accessed 25 February 2025.
“Goal setting and employee performance: A study of southwest universities’ registry workers in Nigeria.” Global Scientific Journals, 31/12/2020. Accessed 25 February 2025.
“Building a practically useful theory of goal setting and task motivation: A 35-year odyssey.” American psychologist, 31/12/2001. Accessed 25 February 2025.
“Productivity in an organizational setting: A systematic view of the causalities at work.” Administrative Sciences, 31/12/2021. Accessed 25 February 2025.
“Optimizing for happiness and productivity: Modeling opportune moments for transitions and breaks at work.” In Proceedings of the 2020 CHI conference on human factors in computing systems, 01/01/2020. Accessed 25 February 2025.
“The productivity project: Accomplishing more by managing your time, attention, and energy.” Random House Canada, 31/12/2015. Accessed 25 February 2025.
“The effect of goal setting leadership on motivation and work productivity moderated with remote working in the healthcare industry.” JPPI (Jurnal Penelitian Pendidikan Indonesia, 31/12/2021. Accessed 25 February 2025.
“The effect of planned breaks on worker productivity and the moderate role of workload in a manufacturing Environment.” Asian Economic and Financial Review, 01/01/2020. Accessed 25 February 2025.
“The one thing: The surprisingly simple truth behind extraordinary results.” Bard Press, 31/12/2012. Accessed 25 February 2025.
“ "Role of work breaks in well-being and performance: A systematic review and future research agenda.” Journal of Occupational Health Psychology, 31/12/2021. Accessed 25 February 2025.
“Hyperfocus: How to manage your attention in a world of distraction.” Penguin, 31/12/2017. Accessed 25 February 2025.
Bình luận - Hỏi đáp