Những lỗi phát âm phổ biến nhất trong bài thi IELTS Speaking (Phần 1)

Không phải ai cũng mắc toàn bộ lỗi nhưng chắc chắn đã hoặc đang mắc ít nhất 1 trong số những lỗi được liệt kê dưới đây.
author
ZIM Academy
30/01/2024
nhung loi phat am pho bien nhat trong bai thi ielts speaking phan 1

Phát âm đóng một vai trò quan trọng trong việc giao tiếp hiệu quả bằng tiếng Anh, đặc biệt là trong các kỳ thi như IELTS. Một phát âm chuẩn không chỉ giúp người nghe hiểu rõ thông điệp bạn muốn truyền đạt, mà còn thể hiện mức độ thành thạo ngôn ngữ của bạn. Trong phần thi IELTS Speaking, việc phát âm rõ ràng và chính xác có thể ảnh hưởng lớn đến điểm số của bạn. 

Tuy nhiên, nhiều người học tiếng Anh, đặc biệt là những người không sử dụng tiếng Anh như ngôn ngữ mẹ đẻ, thường mắc phải một số lỗi phát âm phổ biến. Những lỗi này có thể bao gồm việc không nhấn mạnh đúng trọng âm trong từ, phát âm không chính xác các nguyên âm và phụ âm, hoặc gặp khó khăn trong việc duy trì nhịp điệu tự nhiên của câu. 

Việc nhận biết và khắc phục những lỗi này không chỉ cải thiện khả năng phát âm của bạn, mà còn tăng cơ hội đạt điểm cao trong phần thi Speaking của IELTS. Trong phần 1 này tác giả sẽ nói về tầm quan trọng của phát âm trong tiếng Anh nói chung và IELTS nói riêng và đưa ra một số lỗi phát âm người học IELTS thường hay mắc phải. 

Key takeaways

  • Phát âm đóng một vai trò quan trọng trong việc giao tiếp bằng tiếng Anh, đặc biệt trong bài thi IELTS Speaking

  • Phát âm không chỉ là một trong bốn tiêu chí chấm điểm riêng biệt trong phần thi IELTS Speaking, mà còn có ảnh hưởng sâu rộng đến ba tiêu chí còn lại. 

  • Các lỗi phát âm phổ biến trong IELTS Speaking:

    • Lỗi âm /th/

    • Lỗi âm /dʒ/  

    • Lỗi âm /j/  

    • Lỗi phụ âm cuối từ

    • Lỗi nhấn trọng âm trong từ

Cùng chủ đề:

IELTS speaking là gì?

IELTS Speaking là một phần quan trọng của kỳ thi IELTS, đánh giá khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh của thí sinh. Bài thi này được thực hiện dưới hình thức phỏng vấn trực tiếp với giám khảo và thường kéo dài khoảng 11-14 phút. Cấu trúc đề thi IELTS Speaking được chia thành 3 phần:

Phần 1: Giới thiệu và các câu hỏi chung (4-5 phút)

  • Mục đích: Kiểm tra khả năng sử dụng tiếng Anh hàng ngày của thí sinh.

  • Nội dung: Bắt đầu với việc giới thiệu bản thân và trả lời các câu hỏi về các chủ đề quen thuộc như công việc, học tập, sở thích, gia đình, bạn bè, thói quen hàng ngày, v.v.

  • Hình thức: Câu hỏi thường đơn giản và trực tiếp, đòi hỏi các câu trả lời ngắn gọn nhưng đầy đủ.

Phần 2: Nói dài về một chủ đề (3-4 phút)

  • Mục đích: Đánh giá khả năng phát triển ý và tổ chức thông tin của thí sinh.

  • Nội dung: Thí sinh nhận một tờ card chủ đề (cue card) với một chủ đề cụ thể và một số gợi ý. Bạn có 1 phút để chuẩn bị và 2 phút để nói về chủ đề đó mà không bị gián đoạn.

  • Hình thức: Chủ đề thường liên quan đến trải nghiệm cá nhân, như mô tả một sự kiện, một người, một địa điểm, hoặc một đối tượng quan trọng đối với bạn.

Phần 3: Thảo luận (4-5 phút)

  • Mục đích: Kiểm tra khả năng phân tích và thảo luận của thí sinh.

  • Nội dung: Thí sinh thảo luận với giám khảo về các chủ đề phức tạp hơn, thường liên quan đến chủ đề ở Phần 2.

  • Hình thức: Các câu hỏi yêu cầu suy nghĩ sâu hơn và thảo luận về vấn đề xã hội, giáo dục, môi trường,…

Các tiêu chí chấm điểm trong IELTS Speaking

IELTS, bao gồm cả phần thi Nói, được chấm điểm dựa trên bốn tiêu chí chính: Fluency and Coherence (Lưu loát và Mạch lạc), Lexical Resource (Vốn từ vựng), Grammatical Range and Accuracy (Phạm vi và Độ chính xác của Ngữ pháp), và Pronunciation (Phát âm). Mỗi tiêu chí này chiếm 25% tổng số điểm.

  1. Fluency and Coherence: Đánh giá khả năng nói một cách trôi chảy mà không có nhiều do dự hay tự sửa lỗi, cũng như khả năng kết nối ý tưởng một cách logic và rõ ràng.

  2. Lexical Resource: Liên quan đến việc sử dụng từ vựng một cách chính xác và phù hợp, cũng như khả năng sử dụng các cấu trúc từ vựng đa dạng.

  3. Grammatical Range and Accuracy: Đánh giá việc sử dụng ngữ pháp chính xác và đa dạng.

  4. Pronunciation: Tiêu chí này đánh giá khả năng phát âm rõ ràng và chính xác, đảm bảo người nghe có thể hiểu rõ mà không cần nỗ lực quá lớn.

Xem chi tiết: IELTS Speaking Band Descriptors - Cập nhật 2024.

Tầm quan trọng của Phát Âm trong bài thi IELTS Speaking

Phát âm đóng một vai trò quan trọng trong việc giao tiếp bằng tiếng Anh, đặc biệt trong bài thi IELTS Speaking. Một phát âm tốt không chỉ giúp thông điệp của bạn được truyền đạt một cách rõ ràng và chính xác, mà còn tạo ấn tượng tích cực với giám khảo về khả năng ngôn ngữ của bạn. Phát âm chính xác giúp tăng cường hiểu biết người nghe và thể hiện sự tự tin cũng như sự thành thạo trong việc sử dụng tiếng Anh.

Ngược lại, lỗi phát âm có thể gây hiểu nhầm hoặc làm giảm đi sự mạch lạc và hiệu quả của bài nói,  và ảnh hưởng lên cả 3 tiêu chí còn lại 

Phát âm không chỉ là một trong bốn tiêu chí chấm điểm riêng biệt trong phần thi IELTS Speaking, mà còn có ảnh hưởng sâu rộng đến ba tiêu chí còn lại. Dưới đây là cách phát âm ảnh hưởng đến từng tiêu chí:

1. Phát âm ảnh hưởng đến Fluency and Coherence (Lưu loát và Mạch lạc)

  • Phát âm rõ ràng: Phát âm chính xác giúp thông điệp được truyền đạt một cách mạch lạc và dễ hiểu. Nếu phát âm không rõ ràng, người nghe có thể gặp khó khăn trong việc theo dõi và hiểu thông điệp, làm giảm sự lưu loát.

  • Tự tin và trôi chảy: Phát âm tốt cũng góp phần tăng cường sự tự tin của thí sinh, giúp họ nói một cách trôi chảy hơn.

2.  Phát âm ảnh hưởng đến Lexical Resource (Vốn từ vựng)

  • Phát âm đúng từ vựng: Việc phát âm đúng các từ vựng chứng tỏ rằng thí sinh không chỉ biết từ đó mà còn biết cách sử dụng nó đúng cách trong ngữ cảnh giao tiếp.

  • Phân biệt từ đồng âm nhưng khác nghĩa: Một số từ có cách phát âm tương tự nhưng nghĩa hoàn toàn khác nhau. Phát âm chính xác giúp tránh nhầm lẫn và làm rõ ý định của người nói.

Ví dụ: Xét hai từ "dessert" (món tráng miệng) và "desert" (sa mạc). Nếu một thí sinh nói "I love eating desert," khi họ thực sự muốn nói về "dessert," sự nhầm lẫn này có thể xuất phát từ việc phát âm không chính xác, gây hiểu nhầm nghĩa của từ.

3. Phát âm ảnh hưởng đến  Grammatical Range and Accuracy (Phạm vi và Độ chính xác của Ngữ pháp)

  • Phát âm ảnh hưởng đến ngữ pháp: Trong tiếng Anh, phát âm có thể ảnh hưởng đến hình thức ngữ pháp của từ (ví dụ, số ít và số nhiều). Phát âm không chính xác có thể làm cho cấu trúc ngữ pháp trở nên không chính xác.

Ví dụ: Trong tiếng Anh, phát âm đúng của dạng số ít và số nhiều có thể ảnh hưởng đến ngữ pháp. Xét ví dụ "dog" (số ít) và "dogs" (số nhiều). Nếu thí sinh nói "I have two dog," thay vì "I have two dogs," lỗi phát âm ở từ "dogs" có thể ảnh hưởng đến độ chính xác ngữ pháp của câu.

Nhìn chung, phát âm chính xác không chỉ cải thiện khả năng giao tiếp mà còn hỗ trợ trong việc truyền đạt ý tưởng một cách lưu loát, rõ ràng, và chính xác về mặt từ vựng và ngữ pháp. Do đó, việc rèn luyện phát âm là một phần quan trọng trong quá trình chuẩn bị cho bài thi IELTS Speaking, giúp tối ưu hóa tổng điểm mà bạn có thể đạt được.

Các lỗi phát âm phổ biến trong IELTS Speaking

Không phải ai cũng mắc toàn bộ lỗi nhưng chắc chắn đã hoặc đang mắc ít nhất 1 trong số những lỗi được liệt kê dưới đây.

Lỗi âm /th/

Âm /th/ có 2 cách đọc nhưng cách khó nhất , /ð/ thì lại hay xuất hiện trong những từ phổ biến nhất như the , this hoặc that. Vì tiếng Việt không có âm /ð/, học sinh thường hay chọn 1 âm tiếng Việt tương đương để Việt Hoá âm /ð/.

Người Việt thường gặp lỗi phát âm âm /th/ khi nói tiếng Anh, bởi vì âm này không tồn tại trong tiếng Việt. Có hai dạng phổ biến của lỗi này:

1.Thay thế âm /th/ bằng âm /t/ hoặc /d/

Do tiếng Việt không có âm /th/, nhiều người Việt thay thế âm này bằng âm /t/ hoặc /d/ mà họ quen thuộc hơn. Ví dụ:

  • "three" (3) được phát âm thành "tree" (cây)

  • "this" được phát âm thành "dis"

2. Không phát âm âm /th/ rõ ràng

Một số người Việt có thể phát âm âm /th/ một cách không rõ ràng hoặc mềm mại, làm cho nó nghe gần giống với âm /s/ ,/z/ hoặc /f/. Ví dụ:

  1. "thing" (vật) nghe giống như "sing" (hát)

  2. "that" nghe giống như "zat"

  3. "bath" (/bæθ/) có thể được phát âm giống như "bas" (/bæs/) hoặc "baf" (/bæf/)

3. Không phân biệt âm /θ/ và /ð/

Tiếng Anh phân biệt âm /θ/ vô thanh (unvoiced)  như trong "think" hoặc "both" và âm /ð/ hữu thanh (voiced) như trong "this" hoặc "brother". Một số người không phân biệt được hai âm này và có thể phát âm cả hai giống nhau.

  • Thay vì phát âm "this" (/ðɪs/) với âm hữu thanh  họ có thể phát âm nó như "tis" (/tɪs/) hoặc "sis" (/sɪs/), tương tự như âm /θ/ vô thanh.

  • Tương tự, "think" (/θɪŋk/) có thể được phát âm giống như "dink" (/dɪŋk/) hoặc "sink" (/sɪŋk/), nhầm lẫn với âm /ð/ hữu thanh.

Giải pháp

1. Hiểu rõ cách tạo âm /th/: Đặt đầu lưỡi giữa răng cửa và hơi thở ra để tạo âm /th/. Lưu ý sự khác biệt giữa âm /θ/ vô thanh (như trong "thing") và âm /ð/ hữu thanh (như trong "this").

  • Âm /θ/ vô thanh (unvoiced): Được tìm thấy trong các từ như "think" (/θɪŋk/), "through" (/θruː/), và "both" (/bəʊθ/). Khi phát âm âm này, luồng khí đi qua răng và lưỡi mà không kèm theo âm thanh từ dây thanh quản. Lưỡi nhẹ nhàng chạm vào răng cửa trên hoặc phía sau răng cửa dưới, tạo ra một âm thanh nhẹ và không có giọng.

  • Âm /ð/ hữu thanh (voiced): Xuất hiện trong các từ như "this" (/ðɪs/), "that" (/ðæt/), và "brother" (/ˈbrʌðər/). Khi phát âm âm này, lưỡi và răng ở vị trí tương tự như âm /θ/, nhưng dây thanh quản rung, tạo ra một âm thanh có giọng.

2. Thực hành định kỳ: Luyện tập với các từ và cụm từ chứa âm /th/. Bắt đầu với từ đơn lẻ, sau đó là cụm từ và cuối cùng là câu hoàn chỉnh.

3. Ghi âm và Nghe lại: Ghi âm bản thân khi phát âm và so sánh với cách phát âm của người bản xứ.

4. Nhận phản hồi: Nếu có thể, hãy tìm kiếm sự hỗ trợ của một giáo viên hoặc người bản xứ để nhận phản hồi và hướng dẫn cụ thể.

5. Tập trung vào cả hai âm /θ/ và /ð/: Đảm bảo bạn luyện tập cả hai loại âm /th/ để sử dụng chúng đúng cách trong mọi ngữ cảnh.

Xem thêm: Phân biệt cách phát âm /θ/ & /ð/.

Lỗi âm /dʒ/

Người học thường gặp có vấn đề với âm /dʒ/ với mặt chữ cái là “j” như sau:

  1. Thay thế âm "j" bằng âm "z" hoặc "d":

    • Ví dụ: Từ "June" (/dʒuːn/) có thể được phát âm thành "Zune" (/zuːn/) hoặc "Dune" (/duːn/).

    • "joke" (/dʒoʊk/) có thể trở thành "zoke" (/zoʊk/) hoặc "doke" (/doʊk/).

  2. Phát âm không đủ mạnh mẽ và rõ ràng:

    • Ví dụ: "just" (/dʒʌst/) có thể nghe giống như "zust" (/zʌst/) hoặc "dust" (/dʌst/), với âm "j" không được phát âm đủ mạnh.

  3. Phát âm như âm "ch":

    • Một số người Việt phát âm âm "j" giống như âm "ch" (/tʃ/). Ví dụ, "joke" (/dʒoʊk/) được phát âm thành "choke" (/tʃoʊk/).

    • Nguyên nhân: Trong tiếng Việt, âm "ch" phổ biến và dễ phát âm hơn so với âm "j" tiếng Anh.

  4. Kết hợp âm "j" và "y":

    • Trong một số trường hợp, âm "j" được phát âm có âm hưởng của âm "y" (/j/). Ví dụ: "jelly" (/dʒɛli/) có thể nghe giống như "yelly" (/jɛli/).

  5. Phát âm không rõ ràng:

    • Do không quen với cách tạo âm "j", một số người Việt có thể phát âm âm này một cách không rõ ràng hoặc thiếu chính xác, khiến từ ngữ có chứa âm này khó hiểu.

Giải pháp

  1. Nhận thức và luyện tập cách tạo âm/dʒ/ :Hiểu rõ vị trí của lưỡi và cách tạo âm "j" trong tiếng Anh, tập trung vào việc tạo ra âm thanh có thanh mà không trộn lẫn với âm "ch" hoặc "y".

  2. Thực hành với gương: Sử dụng gương để quan sát cách miệng và lưỡi di chuyển khi phát âm, điều chỉnh để đạt được cách phát âm chính xác.

  3. Nghe và bắt chước: Nghe cách người bản xứ phát âm và cố gắng bắt chước. Sử dụng các tài liệu học tiếng Anh như video, bài hát, hoặc các ứng dụng học ngôn ngữ.

  4. Ghi âm và phân tích: Ghi âm bản thân khi phát âm và so sánh với cách phát âm chuẩn, điều chỉnh cho phù hợp.

  5. Nhận phản hồi: Làm việc với giáo viên hoặc người bản xứ để nhận phản hồi và hướng dẫn cụ thể.

Đọc thêm: Phân biệt cách phát âm /tʃ/, /dʒ/ và /ʒ/.

Lỗi âm /j/

Người Việt thường gặp một số lỗi phát âm khi nói âm "y" (/j/) trong tiếng Anh. Âm này trong tiếng Anh thường xuất hiện ở đầu từ và được phát âm giống như âm "y" trong từ "yes". Dưới đây là phân tích một số lỗi phát âm thường gặp:

1. Phát âm "y" như Vowel /i/ hoặc /ɪ/.

Ví dụ:

  • "Year" (/jɪr/) có thể được phát âm thành "ear" (/ɪr/).

  • "Yes" (/jɛs/) có thể nghe như "es" (/ɛs/).

2. Bỏ qua âm "y" trong các từ.

Ví dụ: "Yellow" (/ˈjɛloʊ/) có thể được phát âm thiếu âm "y", nghe giống như "ello" (/ˈɛloʊ/).

3. Phát âm "y" quá mạnh.

Trong một số trường hợp, người Việt phát âm âm "y" quá mạnh mẽ, tạo ra một âm thanh kéo dài không tự nhiên.

Ví dụ: "You" (/juː/) có thể nghe giống như "y-you" (/j-juː/), với âm "y" được nhấn mạnh và kéo dài.

Giải pháp

  1. Hiểu rõ cách tạo âm "y": Âm "y" được tạo ra bằng cách nâng phần trung tâm của lưỡi gần vòm miệng, tạo ra một âm thanh ngắn và nhẹ.

  2. Thực hành với từ đơn và cụm từ: Luyện tập với từ đơn có âm "y" ở đầu, sau đó chuyển sang cụm từ và câu hoàn chỉnh.

  3. Nghe và lặp lại: Nghe cách người bản xứ phát âm các từ với âm "y" và cố gắng bắt chước. Sử dụng tài liệu học tiếng Anh như bài hát, video hoặc ứng dụng học ngôn ngữ.

  4. Ghi âm và tự phân tích: Ghi âm bản thân khi phát âm và so sánh với cách phát âm chuẩn.

  5. Nhận phản hồi: Làm việc với giáo viên hoặc người bản xứ để nhận phản hồi và hướng dẫn cụ thể.

Lỗi phụ âm cuối từ

1. Bỏ lỡ phụ âm cuối từ.

Ví dụ:

  • "cold" (/koʊld/) được phát âm thành "co" (/koʊ/).

  • "right" (/raɪt/) nghe giống như "ri" (/raɪ/).

Trong tiếng Việt, ít từ kết thúc bằng phụ âm nặng như trong tiếng Anh, nên người Việt thường không quen với việc phát âm chúng.

2. Thay thế phụ âm cuối từ.

Ví dụ:

  • "food" (/fuːd/) được phát âm thành "foot" (/fuːt/).

  • "bath" (/bæθ/) có thể được phát âm thành "bat" (/bæt/).

3. Phát âm phụ âm cuối câu không rõ ràng.

Ví dụ:

  • "end" (/ɛnd/) có thể nghe giống như "en" (/ɛn/).

  • "ask" (/æsk/) có thể nghe giống như "as" (/æs/).

4.  Lỗi phát âm D và T cuối từ.

Ví dụ: "bat" (/bæt/) và "bad" (/bæd/) có thể nghe tương tự nhau.

Nguyên Nhân: Sự khó khăn trong việc phân biệt và phát âm chính xác âm "t" và "d" cuối từ.

Giải pháp chung

  1. Hiểu rõ cách tạo âm: Học cách tạo âm chính xác cho từng phụ âm, chú ý đến vị trí của lưỡi, môi, và hơi thở.

  2. Thực hành định kỳ: Luyện tập với từ đơn lẻ, sau đó là cụm từ và câu hoàn chỉnh.

  3. Nghe và lặp lại: Nghe cách người bản xứ phát âm và cố gắng bắt chước. Sử dụng các tài liệu học như video, bài hát, hoặc ứng dụng học ngôn ngữ.

  4. Ghi âm và phân tích: Ghi âm bản thân khi phát âm và so sánh với cách phát âm chuẩn.

  5. Nhận phản hồi: Làm việc với giáo viên tiếng Anh hoặc người bản xứ để nhận phản hồi và hướng dẫn cụ thể.

Lỗi nhấn trọng âm trong từ

Trọng âm từ (Word Stress): Trong mỗi từ tiếng Anh có nhiều hơn một âm tiết, thường có một âm tiết được nhấn mạnh hơn các âm tiết khác. Việc nhấn mạnh này có thể bằng cách nói lớn hơn, kéo dài hơn, hoặc với giọng cao hơn. Ví dụ: trong từ "banana" (/bəˈnænə/), âm tiết thứ hai được nhấn mạnh. Trọng âm từ trong tiếng Anh quan trọng vì nó giúp phân biệt ý nghĩa của các từ có chính tả giống nhau, làm cho từng từ trở nên rõ ràng và dễ hiểu hơn, đồng thời cải thiện tính chính xác và hiệu quả trong giao tiếp. Dưới đây là các lỗi phổ biến về trọng âm người học hay gặp. 

1. Đặt trọng âm sai vị trí.

  • Ví dụ: "PHOtograph" (/ˈfoʊtəˌɡræf/) như từ này sẽ nhấn vào âm 1 nhưng một số người học sẽ nhấn sai vào âm 2 "phoTOgraph" (/fəˈtɒɡrəf/).

Tương tự từ "inforMAtion" (/ˌɪnfərˈmeɪʃən/) sẽ nhấn vào âm 3 nhưng một số người học sẽ nhấn sai vào âm 2 "inFORmation" (/ɪnˈfɔːrmeɪʃən/) 

2. Phát âm trọng âm không rõ ràng.

  • Ví dụ: Trong các từ tiếng Anh như "computer" (/kəmˈpjuːtər/), người Việt có thể không nhấn mạnh đủ âm tiết "pu" (/ˈpjuː/), làm cho từ nghe thiếu âm độ

  • Nguyên nhân: Trong tiếng Việt, trọng âm không thay đổi cường độ âm tiết nhiều như trong tiếng Anh.

3. Không nhấn trọng âm hoặc đọc như tiếng Việt.

Lỗi này khi phát âm mọi từ với trọng âm ở âm tiết thứ nhất hoặc cuối cùng mà không chú ý đến quy tắc cụ thể của từ.

  • Nguyên nhân: Thói quen từ tiếng mẹ đẻ ảnh hưởng như tiếng Việt sẽ không có trọng âm trong từ. 

4. Lỗi trọng âm khi thêm hậu tố.

Khi thêm hậu tố vào từ, trọng âm có thể thay đổi, nhưng người Việt thường giữ nguyên trọng âm của từ gốc. Ví dụ, từ "photograph" (/ˈfoʊtəˌɡræf/) thay đổi thành "photography" (/fəˈtɒɡrəfi/).  Nếu không để ý và đọc theo thói quen sẽ rất dễ đọc sai 

5. Lỗi trọng âm trong từ ghép.

  • Ví dụ: Trong tiếng Anh, từ ghép thường có trọng âm ở từ đầu tiên, nhưng người Việt có thể nhấn mạnh cả hai từ hoặc nhấn mạnh từ thứ hai. Ví dụ, "greenHOUSE" (/ˈɡriːnˌhaʊs/) thay vì "GREENhouse" (/ˈɡriːnˌhaʊs/).

Giải pháp

Để khắc phục các lỗi sai về trọng âm cho người học tiếng Anh, có thể áp dụng các giải pháp sau:

  1. Học và nhớ quy tắc trọng âm: Mặc dù không phải tất cả các từ trong tiếng Anh đều tuân theo quy tắc cố định, nhưng việc học một số quy tắc cơ bản về trọng âm có thể giúp ích rất nhiều.

  2. Luyện nghe và nhắc lại: Nghe cách người bản xứ phát âm các từ và cố gắng bắt chước cách họ nhấn mạnh các âm tiết. Sử dụng các tài liệu như bài giảng, podcast, hoặc video.

  3. Sử dụng từ điển phát âm: Nhiều từ điển có ghi cách phát âm của từ, bao gồm cả trọng âm. Sử dụng chúng để kiểm tra cách phát âm chuẩn.

  4. Ghi âm và tự phân tích: Ghi âm cách mình phát âm và so sánh với bản ghi âm chuẩn. Điều này giúp người học nhận ra và sửa chữa các lỗi của mình.

  5. Tham gia các lớp học phát âm: Một giáo viên có kinh nghiệm có thể cung cấp hướng dẫn cụ thể và phản hồi giúp cải thiện trọng âm của người học.

  6. Luyện tập đều đặn: Như mọi kỹ năng khác, việc luyện tập thường xuyên và kiên trì là chìa khóa để cải thiện trọng âm.

Tổng kết

Tổng kết lại, phần 1 này tác giả đã đề cập đến các lỗi phát âm thường gặp mà người học tiếng Anh, đặc biệt là những người chuẩn bị cho kỳ thi IELTS, cần chú ý. Những sai lầm phổ biến liên quan đến trọng âm, cách phát âm các nguyên âm và phụ âm. Hiểu rõ và có chiến lược khắc phục những lỗi này không chỉ giúp cải thiện kỹ năng phát âm mà còn tăng cường sự tự tin và hiệu quả trong giao tiếp bằng tiếng Anh. Phần 2 tác giả sẽ cung cấp thêm một số lỗi phát âm trong IELTS speaking khác mà người học hay gặp và các giải pháp và lời khuyên luyện tập.

Học viên có thể tham khảo các khoá học IELTS tại ZIM với giáo trình các nhân hoá và cam kết đầu ra.

Đọc tiếp: Những lỗi phát âm phổ biến nhất trong bài thi IELTS Speaking (Phần 2).


Work Cited

Common mistakes in English pronunciation. (2021, November 20). The Classroom | Empowering Students in Their College Journey. https://www.theclassroom.com/common-mistakes-english-pronunciation-8144026.html#google_vignette

English Reservoir. (2023, June 9). English Pronunciation mistakes — English Reservoir. https://www.englishreservoir.com/pronunciation-in-english/english-pronunciation-mistakes/

Ford, P. (2012, January 2). Three English pronunciation mistakes. Speakspeak. https://speakspeak.com/linguistics/three-english-pronunciation-mistakes#google_vignette

Harry. (2021, July 6). Common pronunciation mistakes in English. English Lesson via Skype. https://www.englishlessonviaskype.com/common-pronunciation-mistakes-in-english/

Ricardoricaris. (2021, July 2). Pronunciation errors in English | ABA English [Video]. ABA English (EN). https://www.abaenglish.com/en/aba-english-masterclass/pronunciation-errors-in-english/

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu