Banner background

Những lỗi phát âm phổ biến nhất trong bài thi IELTS Speaking (Phần 2)

Phần tiếp theo của series những lỗi phát âm phổ biến của thí sinh IELTS sẽ nói về 1 âm rất thử thách với các sĩ tử đi thi , “s”. Sau đây là 1 trong những lỗi phổ biến nhất của người Việt khi phát âm âm s
nhung loi phat am pho bien nhat trong bai thi ielts speaking phan 2

Trong phần 1 tác giả đã giới thiệu tầm quan trọng của phát âm trong bài thi IELTS Speaking và các lỗi phát âm phổ biến như lỗi các âm /th/, âm /dʒ/  ,âm /j/ , lỗi phụ âm cuối từ, và trọng âm trong từ cùng với cách khắc phục các lỗi này. Ở phần 2 này tác giả tiếp tục phân tích một số lỗi phát âm khác để giúp người học tiếng Anh nói chung và người thi IELTS nói riêng có thể nhận thức được các lỗi này để cải thiện và nâng cao khả năng ngôn ngữ và cải thiện điểm thi của mình. 

Key takeaways

1. Các lỗi liên quan đến âm /s/ 

  • Phát âm /s/ thành /ʃ/

  • Thêm âm tiết trước âm /s/ hoặc sau âm /s/

  •  Bỏ âm /s/ cuối từ

  • Phát âm /s/ thành /θ/

2. Phát âm không đều giữa âm /s/ ở đầu và cuối từ

3.Lỗi phát âm một số trường hợp đặc biệt với /s/

4. Lỗi phát âm âm "-ed"

5. Lỗi phát âm âm /l/
6.Lỗi phát âm với các âm phụ âm ghép

7. Lỗi phát âm giữa nguyên âm dài và ngắn

Các lỗi liên quan đến âm /s/ 

1. Phát âm /s/ thành /ʃ/

Khi cố gắng phát âm /s/, âm thanh được tạo ra lại giống âm /ʃ/, do lưỡi đặt không chính xác trong miệng, và hơi thở được thổi qua răng thay vì qua khe hẹp giữa lưỡi và răng cửa.

  • Ví dụ lỗi:

    • "sea" thành "shea"

    • "sand" thành "shand"

    • "silk" thành "shilk"

2. Thêm âm tiết trước âm /s/ hoặc sau âm /s/

Thêm một âm tiết "e" không cần thiết trước hoặc “i” sau âm /s/, tạo ra một âm tiết thêm không tồn tại trong từ gốc.

  • Ví dụ lỗi:

    • "school" thành "eschool" hoặc “sì-chool”

    • "star" thành "estar" hoặc “sì-tar”

    • "space" thành "espace" hoặc “sì-pace”

3. Bỏ âm /s/ cuối từ

Bỏ qua hoặc làm yếu âm /s/ ở cuối từ, khiến cho từ nghe như kết thúc bằng một phụ âm khác

  • Ví dụ lỗi: 

    • "cats" thành "cat"

    • "hats" thành "hat"

    • "beats" thành "beat"

4. Phát âm /s/ thành /θ/

Thay vì đặt lưỡi phía sau răng trên để tạo ra âm /s/, lưỡi được đưa ra giữa các hàm răng, tạo ra âm /θ/

  • Ví dụ lỗi

    • "sink" thành "think"

    • "sing" thành "thing"

    • "sad" thành "thad"

5. Phát âm không đều giữa âm /s/ ở đầu và cuối từ

Có khả năng phát âm chính xác âm /s/ ở đầu từ nhưng lại gặp lỗi ở cuối từ, hoặc ngược lại. Điều này có thể do sự không nhất quán trong cách người học tiếp cận việc phát âm âm /s/ trong các vị trí khác nhau của từ.

  • Ví dụ lỗi:

    • "stop" phát âm chính xác nhưng "bus" phát âm thành "bu"

    • "say" phát âm chính xác nhưng "dogs" phát âm thành "dog"

    • "send" phát âm chính xác nhưng "pots" phát âm thành "pot"

Để khắc phục lỗi liên quan đến âm /s/ này người học có thể tham khảo hướng dẫn sau

1. Đặt lưỡi đúng cách

  • Vị trí lưỡi: Đặt phần đầu lưỡi gần răng cửa trên, nhưng không chạm vào chúng. Có một khe hở nhỏ giữa lưỡi và răng.

  • Gợi ý: Thử phát âm âm "t" nhẹ (như trong từ "top") để cảm nhận vị trí của lưỡi.

2. Tạo hơi thở

  • Hơi thở: Khi tạo âm /s/, hơi thở phải thoát ra một cách đều đặn và nhẹ nhàng qua khe hở giữa lưỡi và răng.

  • Gợi ý: Tưởng tượng đang thổi nhẹ để làm lạnh một thức ăn nóng.

3. Kiểm soát âm

  •  Âm /s/ là một âm không dùng giọng ( unvoiced), nghĩa là không sử dụng thanh quản. Đảm bảo không tạo ra âm giọng khi phát âm.

  • Gợi ý: Đặt ngón tay lên thanh quản (phần mềm của cổ) để cảm nhận, đảm bảo không có rung động khi phát âm.

4. Thực hành với từ và cụm từ

  • Bắt đầu đơn giản: Thực hành với từ đơn có âm /s/ ở đầu, giữa, và cuối, như "sun", "pass", và "class".

  • Tăng độ khó: Dùng cụm từ hoặc câu có chứa âm /s/ nhiều lần.

5. Sử dụng gương

  • Quan sát: Luyện tập trước gương để quan sát cách môi và lưỡi di chuyển.

  • Tự kiểm tra: Đảm bảo rằng môi không tròn hoặc không di chuyển nhiều khi tạo âm.

6. Ghi âm và nghe lại

  • Ghi âm: Ghi âm bản thân khi phát âm các từ hoặc câu chứa âm /s/.

  • Phân tích: Nghe lại bản ghi âm để xác định xem âm /s/ đã được tạo ra chính xác hay chưa và điều chỉnh nếu cần.

Xem thêm: Quy tắc phát âm đuôi S/ES chuẩn và dễ nhớ

Lỗi phát âm một số trường hợp đặc biệt với /s/

Trong tiếng Anh, có một số từ đặc biệt mà dù chứa chữ "s" trong chính tả nhưng lại không phát âm âm /s/ khi nói. Dưới đây là một số ví dụ:

  1. Island

    • Chính tả: Island

    • Phát âm: /ˈaɪ.lənd/

    • Ghi chú: Chữ "s" trong "island" không được phát âm.

  2. Aisle

    • Chính tả: Aisle

    • Phát âm: /aɪl/

    • Ghi chú: Chữ "s" trong "aisle" không được phát âm.

  3. Debris

    • Chính tả: Debris

    • Phát âm: /ˈdeɪ.briː/ hoặc /ˈdeb.riː/ (tiếng Anh Mỹ)

    • Ghi chú: Chữ "s" ở cuối "debris" không được phát âm.

  4. Corps

    • Chính tả: Corps

    • Phát âm: /kɔːr/ (tiếng Anh Mỹ)

    • Ghi chú: Chữ "s" ở cuối "corps" không được phát âm

Để khắc phục lỗi này người học cần tra từ điển xem phần phiên âm IPA trong các từ. Tuy nhiên chỉ có một số từ có phát âm đặc biệt, số lượng sẽ không nhiều. Nên chỉ cần lưu ý một số từ đặc biệt. 

Lỗi phát âm âm "-ed"

  1. Phát âm như "ed" độc Lập

Thêm một âm tiết khi phát âm "-ed", tạo ra âm "e" hoặc “i” riêng biệt, không hợp lý trong hầu hết các trường hợp.

  • Ví dụ lỗi: Phát âm từ "walked" thành /wɔːk-ɛd/ hoặc /wɔːk-id/ thay vì phát âm đúng là /wɔːkt/.

  1. Phát âm thiếu phân biệt

Không phân biệt giữa các cách phát âm khác nhau của "-ed" dựa trên âm cuối của động từ gốc

  • Ví dụ lỗi: Phát âm tất cả các động từ có "-ed" cuối cùng giống nhau, ví dụ phát âm "wanted" và "played" cùng là /wɔːntɛd/ và /pleɪɛd/ thay vì phát âm đúng là /ˈwɒntɪd/ và /pleɪd/.

Cách phát âm âm "-ed" chính xác

  1. Âm /t/: Khi động từ gốc kết thúc bằng một âm vô thanh (unvoiced) (ví dụ: "k", "p", "s"), âm "-ed" sẽ được phát âm là /t/.

    • Ví dụ: "walked" (/wɔːkt/), "laughed" (/læft/).

  2. Âm /d/: Khi động từ gốc kết thúc bằng một âm hữu thanh (voiced) (ví dụ: "g", "v", "m"), âm "-ed" sẽ được phát âm là /d/.

    • Ví dụ: "played" (/pleɪd/), "loved" (/lʌvd/).

  3. Âm /ɪd/: Khi động từ gốc kết thúc bằng âm /t/ hoặc /d/, âm "-ed" sẽ được phát âm là /ɪd/.

    • Ví dụ: "wanted" (/ˈwɒntɪd/), "needed" (/ˈniːdɪd/).

Xem thêm: Cách phát âm đuôi ED - Quy tắc phát âm chuẩn trong tiếng Anh

Lỗi với âm "s" và "es" ở số nhiều và thứ ba ngôi số ít  ở cuối từ

  1. Phát âm /s/ và /es/ như nhau:

Không phân biệt khi nào cần thêm âm /s/ và khi nào cần thêm /es/. Âm /es/ được thêm vào sau các danh từ kết thúc bằng một số âm như /s/, /z/, /ʃ/, /ʧ/, /ʤ/, /ks/, trong khi âm /s/ được thêm vào sau các âm khác.

  • Ví dụ lỗi:

    • Phát âm "cats" (/kæts/) và "buses" (/ˈbʌsɪz/) cùng một cách, thường là /kæs/ và /ˈbʌs/.

  1. Thêm âm /es/ không cần thiết:

Thêm âm /es/ vào cuối của những danh từ không cần thiết. Điều này xảy ra vì người học không chắc chắn về quy tắc chia số nhiều

  • Ví dụ lỗi:

    • Phát âm "books" (/bʊks/) thành "bookes" (/bʊkɛs/).

  1. Phát âm không chính xác âm /s/ sau âm vô thanh ( unvoiced) và hữu thanh (voiced)

Không phân biệt được âm cuối của từ là âm hữu thanh (như /z/) hay vô thanh (như /s/), dẫn đến việc thêm sai âm cuối trong quá trình chia số nhiều. Ngoài ra khác biệt ngữ âm giữa tiếng Anh và tiếng Việt cũng có thể gây nên lỗi này: Trong tiếng Việt, không có sự phân biệt rõ ràng giữa âm vô thanh và hữu thanh ở cuối từ như trong tiếng Anh

  • Ví dụ lỗi:

    • "bags" (/bægz/) thường được phát âm sai là /bægs/, thay vì phát âm đúng là /bægz/ với âm /z/ ở cuối.

    • "packs" (/pæks/) đôi khi được phát âm sai là /pægz/, thay vì phát âm đúng là /pæks/ với âm /s/ ở cuối.

Phát âm chính xác của âm /s/ và /es/ trong tiếng Anh, đặc biệt khi thêm vào cuối từ để tạo số nhiều hoặc các dạng của động từ, tuân theo một số quy tắc cụ thể. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về cách phát âm chúng:

Cách phát âm âm /s/ và /es/

  1. Âm /s/

    • Khi động từ hoặc danh từ ở số ít kết thúc bằng âm vô thanh (unvoiced) như /p/, /t/, /k/, /f/, /θ/, /x/, thì âm "-s" ở cuối từ được phát âm là /s/.

    • Ví dụ: "caps" (/kæps/), "bats" (/bæts/), "rocks" (/rɒks/).

  2. Âm /z/

    • Khi động từ hoặc danh từ kết thúc bằng âm hữu thanh (voiced) như /b/, /g/, /v/, /ð/, /m/, /n/, /ŋ/, /l/, /r/, thì âm "-s" ở cuối từ được phát âm là /z/.

    • Ví dụ: "bags" (/bægz/), "rugs" (/rʌgz/), "lives" (/laɪvz/).

  3. Âm /ɪz/ (hoặc /əz/)

    • Khi động từ hoặc danh từ kết thúc bằng âm gió, xì ( sibilant) như /s/, /z/, /ʃ/, /ʒ/, /tʃ /, hoặc /dʒ/, thì âm "-es" được thêm vào và phát âm là /ɪz/ hoặc /əz/.

  • Ví dụ: "wishes" (/ˈwɪʃɪz/), "bridges" (/ˈbrɪdʒɪz/), "buzzes" (/ˈbʌzɪz/).

Lỗi phát âm âm /l/ 

Lỗi phát âm âm này thường liên quan đến hai vấn đề chính: phát âm âm /l/ không chính xác và gặp khó khăn với âm /l/ ở cuối từ. Dưới đây  là một số lỗi chi tiết

  1. Phát âm /l/ yếu hoặc không rõ ràng:

Không phát âm rõ ràng âm /l/ ở cuối từ, âm này thường bị yếu đi hoặc không được phát âm.

  • Ví dụ: "ball" được phát âm giống như "bao", “bon” hoặc "bah".

  1. Âm /l/ không được phát âm:

Bỏ qua hoặc không phát âm /l/ ở cuối từ.

  • Ví dụ: "feel" được phát âm thành "fee", “fiu” hoặc "feew".

  1. Thay thế âm /l/ bằng âm Khác:

Thay thế âm /l/ bằng một âm khác, thường là âm kéo dài không chính xác

  • Ví dụ: "cool" phát âm thành "coo-oo" , "coow" hoặc “cun”.

Giải pháp và cách phát âm chính xác 

Phát âm chính xác âm /l/ trong tiếng Anh đòi hỏi sự chú ý đến cách đặt lưỡi và cách luồng không khí thoát ra khi phát âm. Dưới đây là các bước và mẹo để khắc phục lỗi phát âm âm /l/:

1. Hiểu cách đặt lưỡi vị trí lưỡi: Đặt đầu lưỡi tiếp xúc nhẹ nhàng với gờ sau của răng cửa trên. Lưỡi không nên đẩy mạnh lên răng mà chỉ chạm nhẹ.

2. Tạo âm: Khi phát ra âm /l/, luồng không khí nên đi qua hai bên lưỡi. Hãy cảm nhận không khí chạy qua bên lưỡi và răng.

3. Âm /l/ ở đầu Từ : Luyện tập với /l/ ở đầu từ, bắt đầu với các từ như "light", "love", "long". Chú ý đến cách lưỡi chạm vào răng cửa trên.

4. Âm /l/ ở giữa và cuối từ:  Luyện tập với /l/ ở giữa và cuối từ, thực hành với từ như "hello", "fall", "well". Lưu ý rằng cách đặt lưỡi giữ nguyên dù âm /l/ ở vị trí nào trong từ.

5. Ghi âm và nghe lại phản hồi bản thân: Ghi âm bản thân khi phát âm và so sánh với bản ghi âm chuẩn. Nghe và tự nhận diện những phần cần cải thiện.

6. Tập trung vào sự liên tục thực hành với chuỗi từ: Sử dụng các cụm từ hoặc câu có chứa nhiều từ với âm /l/ để thực hành sự liên tục và chuyển động tự nhiên của lưỡi.

7. Sử dụng gương quan sát cách di chuyển lưỡi: Thực hành trước gương giúp bạn quan sát được cách lưỡi di chuyển và đặt đúng vị trí khi phát âm.

Xem thêm: Cách phát âm /l/ ở vị trí đầu và cuối ở các từ tiếng Anh

Lỗi phát âm với các âm phụ âm ghép

  1. Khó khăn trong phát âm các cụm phụ âm

Các cụm phụ âm ghép như /str/, /pl/, /gr/, /kl/, /pr/, /br/,... đòi hỏi sự kết hợp chính xác của hai hoặc nhiều phụ âm liên tiếp. Người học thường gặp khó khăn trong việc phát âm chính xác cả cụm phụ âm này, thường là do không quen với cách kết hợp các âm trong ngôn ngữ mẹ đẻ của họ.

Ví dụ lỗi:
◦ Phát âm "street" (/striːt/) thành /s-treet/, /st-reet/, hoặc /shreet/.
◦ Phát âm "play" (/pleɪ/) thành /p-lay/ hoặc /flay/.
◦ Phát âm "green" (/ɡriːn/) thành /g-reen/ hoặc /gleen/.

Mô tả lỗi:
Phát âm tách rời: Thay vì phát âm liền mạch cả cụm phụ âm, người học tách rời từng âm ra, làm mất đi sự liền mạch và chính xác.
Thay thế phụ âm: Thay thế một hoặc nhiều phụ âm trong cụm bằng âm phụ âm khác mà họ cảm thấy dễ phát âm hơn, dẫn đến việc phát âm không chính xác so với cách phát âm chuẩn.

Giải pháp và cách phát âm chính xác

Để khắc phục lỗi phát âm các âm phụ âm ghép trong tiếng Anh, việc hiểu và thực hành cách phát âm chúng một cách chính xác là rất quan trọng. Dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản:

1. Hiểu cách phát âm các phụ âm riêng lẻ Trước hết, bạn cần hiểu cách phát âm mỗi phụ âm trong cụm. Ví dụ, trong cụm /str/ của "street", bạn cần biết cách phát âm /s/, /t/ và /r/ một cách riêng lẻ.

2. Kết hợp các phụ âm Sau khi hiểu cách phát âm từng âm, hãy thực hành kết hợp chúng lại một cách liền mạch. Điều này yêu cầu việc di chuyển lưỡi và môi một cách nhanh chóng từ vị trí này sang vị trí khác.

3. Luyện tập với từng cụm phụ âm Chọn một cụm phụ âm và luyện tập với các từ có chứa cụm đó. Ví dụ, với /str/, hãy thực hành với "street", "strange", "straw", v.v.

4. Tập trung vào sự liền mạch Cố gắng không tách các âm riêng lẻ ra. Phát âm cả cụm một cách liền mạch và tự nhiên.

5. Ghi âm và nghe lại Ghi âm bản thân khi phát âm và sau đó nghe lại. So sánh với bản ghi âm chuẩn và tự nhận diện những phần cần cải thiện.

6. Sử dụng gương Thực hành phát âm trước gương có thể giúp bạn nhận thức được cách di chuyển môi và lưỡi của mình.

Lỗi phát âm giữa nguyên âm dài và ngắn

  1. Phát âm "i" (ngắn) như "ee" (dài)

    • Ví dụ lỗi:

      • "sit" (/sɪt/) phát âm thành "seat" (/siːt/).

      • "bin" (/bɪn/) phát âm thành "been" (/biːn/).

  2. Phát âm "a" (ngắn) như "e" (dài)

    • Ví dụ lỗi:

      • "bad" (/bæd/) phát âm thành "bed" (/bɛd/).

      • "man" (/mæn/) phát âm thành "men" (/mɛn/).

  3. Phát âm "u" (ngắn) như "oo" (dài)

    • Ví dụ lỗi:

      • "full" (/fʊl/) phát âm thành "fool" (/fuːl/).

      • "pull" (/pʊl/) phát âm thành "pool" (/puːl/).

  4. Phát âm "o" (ngắn) như "aw" (dài)

    • Ví dụ lỗi:

      • "pot" (/pɒt/) phát âm thành "pawt" (/pɔːt/).

      • "got" (/gɒt/) phát âm thành "gawt" (/gɔːt/).

  5. Phát âm "a" (ngắn) như "ah" (dài)

    • Ví dụ lỗi:

      • "cat" (/kæt/) phát âm thành "cart" (/kɑːt/).

      • "bat" (/bæt/) phát âm thành "bart" (/bɑːt/).

  6. Nguyên Nhân: Một phần lớn do âm nguyên âm trong tiếng mẹ đẻ không tương ứng hoặc không có sự phân biệt rõ ràng giữa nguyên âm dài và ngắn như trong tiếng Anh. Ngoài ra, thiếu luyện nghe và phát âm với người bản xứ cũng là nguyên nhân gây ra lỗi này.

Giải pháp và cách phát âm đúng 

Để đọc nguyên âm ngắn và dài trong tiếng Anh một cách chính xác, việc hiểu rõ cách miệng, lưỡi và hơi thở hoạt động là quan trọng. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết. 

1. Nguyên âm ngắn

  • Cách đọc:

    • Nguyên âm ngắn không kéo dài và được tạo ra một cách nhanh chóng. Lưỡi và môi không di chuyển nhiều.

  • Ví dụ:

    • /æ/ như trong "cat": Mở miệng rộng, lưỡi hơi xuống thấp, không đẩy lên phía răng.

    • /ɛ/ như trong "bed": Miệng mở vừa phải, lưỡi ở vị trí trung tính.

    • /ɪ/ như trong "sit": Miệng không mở rộng lắm, lưỡi ở vị trí gần trung tâm.

2. Nguyên âm dài

  • Cách Đọc:

    • Nguyên âm dài kéo dài hơn và thường có sự thay đổi vị trí của lưỡi và môi. Có thể cảm nhận rõ ràng sự chuyển động của không khí qua cổ họng và miệng.

  • Ví dụ:

    • /iː/ như trong "see": Lưỡi nằm phẳng, hơi đẩy lên phía trên. Miệng không mở rộng, môi hơi căng.

    • /uː/ như trong "food": Lưỡi ở vị trí gần cuối miệng, môi tròn và chun lại.

    • /ɑː/ như trong "father": Mở miệng rộng, lưỡi nằm thoải mái ở dưới, không khí thoát ra một cách mạnh mẽ.

Xem thêm: Phân biệt Nguyên âm dài & nguyên âm ngắn

Các âm còn lại có thể tham khảo cách đọc chi tiết: Bảng phiên âm tiếng Anh IPA - Hướng dẫn cách phát âm chuẩn quốc tế

Lời khuyên cho việc luyện phát âm tại nhà

Một trong những nguyên nhân chính dẫn đến lỗi phát âm là sự khác biệt về ngữ âm giữa tiếng mẹ đẻ và tiếng Anh. Mỗi ngôn ngữ có hệ thống âm thanh đặc trưng, và người học thường áp dụng cách phát âm từ ngôn ngữ mẹ đẻ của họ vào tiếng Anh. Điều này dẫn đến nhiều lỗi phổ biến như không phân biệt được giữa nguyên âm dài và ngắn, phát âm sai các âm phụ âm ghép, và lỗi với các âm như /th/, /r/, /l/.

Ngoài ra, thiếu sự luyện nghe với người bản xứ cũng là một nguyên nhân khiến người học không quen với cách phát âm chuẩn. Việc không tiếp xúc thường xuyên với tiếng Anh chuẩn có thể khiến người học phát triển những thói quen phát âm không chính xác. 

Dưới đây là một số lời khuyên cho việc tự luyện phát âm

1. Hiểu rõ các âm tiết  

  • Nắm vững cách phát âm bảng IPA của  từng nguyên âm, phụ âm, âm ghép, và các cụm phụ âm. Sử dụng các tài nguyên học như sách giáo trình, video, hoặc ứng dụng phát âm.

2. Luyện nghe và bắt chước

  • Nghe và học từ người bản xứ: Nghe các bản ghi âm, xem phim, nghe podcast hoặc bài hát trong tiếng Anh và cố gắng bắt chước cách phát âm của họ.

  • Luyện nghe thường xuyên: Càng nghe nhiều, bạn càng dễ nhận ra và mô phỏng các âm tiết chuẩn.

3. Ghi âm và tự phân tích

  • Ghi âm bản thân: Sử dụng điện thoại hoặc máy ghi âm để ghi lại cách bạn phát âm và so sánh với các mẫu phát âm chuẩn.

  • Tự phân tích và sửa lỗi: Lắng nghe cẩn thận và tự nhận diện những lỗi phát âm, sau đó làm việc để cải thiện chúng.

4. Thực hành đọc to

  • Đọc to hàng ngày: Đọc sách, báo, hoặc tài liệu trong tiếng Anh. Chú ý đến cách bạn phát âm từng từ và cụm từ.

5. Sử dụng gương khi luyện tập

  • Luyện tập trước gương: Quan sát cách miệng và lưỡi của bạn di chuyển khi phát âm. Điều này giúp bạn nhận biết và điều chỉnh cách phát âm.

6. Tìm kiếm sự hỗ trợ

  • Nhận phản hồi từ người khác: Hỏi ý kiến từ bạn bè, giáo viên, hoặc người bản xứ và nhận sự phản hồi xây dựng.

7. Kiên nhẫn và đều đặn

  • Luyện tập đều đặn: Kỹ năng phát âm không thể cải thiện nhanh chóng. Hãy kiên nhẫn và luyện tập mỗi ngày.

8. Sử dụng công cụ hỗ trợ

  • Ứng dụng và phần mềm học tiếng Anh: Sử dụng các ứng dụng học tiếng Anh có tính năng hướng dẫn phát âm và tương tác.

9. Tập trung vào sự liền mạch và rõ ràng

  • Thực hành với sự liền mạch: Cố gắng kết nối các từ một cách mượt mà khi nói, chú ý đến nhịp điệu và ngữ điệu.

Bằng cách kết hợp các phương pháp trên, bạn sẽ dần dần cải thiện khả năng phát âm và trở nên tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh.

Tổng kết

Phát âm chính xác trong tiếng Anh không chỉ giúp cải thiện khả năng giao tiếp mà còn thể hiện sự hiểu biết và thành thạo ngôn ngữ. Đối với người học tiếng Anh không phải là người bản xứ, việc phát âm sai lầm có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau. Việc hiểu rõ cách tạo ra từng âm tiết và thực hành đều đặn cũng là chìa khóa để cải thiện phát âm.

Sử dụng gương để quan sát cách miệng và lưỡi di chuyển khi phát âm có thể giúp người học điều chỉnh cách phát âm của mình một cách chính xác hơn. Tóm lại, việc phát âm chính xác trong tiếng Anh đòi hỏi sự nhận thức, kiên nhẫn và luyện tập liên tục. Người học cần chú ý đến cách ngôn ngữ mẹ đẻ của họ ảnh hưởng đến cách họ phát âm tiếng Anh, và nỗ lực để nghe, bắt chước, và thực hành theo cách phát âm chuẩn.

Mặc dù quá trình này có thể mất thời gian và đôi khi cảm thấy khó khăn, nhưng sự cải thiện về phát âm sẽ mang lại lợi ích lớn trong việc giao tiếp rõ ràng và tự tin bằng tiếng Anh và cải thiện điểm thi trong các kỳ thi quốc tế như IELTS. 

Nguồn tham khảo:

Common mistakes in English pronunciation. (2021, November 20). The Classroom | Empowering Students in Their College Journey. https://www.theclassroom.com/common-mistakes-english-pronunciation-8144026.html#google_vignette

English Reservoir. (2023, June 9). English Pronunciation mistakes — English Reservoir. https://www.englishreservoir.com/pronunciation-in-english/english-pronunciation-mistakes/

Ford, P. (2012, January 2). Three English pronunciation mistakes. Speakspeak. https://speakspeak.com/linguistics/three-english-pronunciation-mistakes#google_vignette

Harry. (2021, July 6). Common pronunciation mistakes in English. English Lesson via Skype. https://www.englishlessonviaskype.com/common-pronunciation-mistakes-in-english/

Ricardoricaris. (2021, July 2). Pronunciation errors in English | ABA English [Video]. ABA English (EN). https://www.abaenglish.com/en/aba-english-masterclass/pronunciation-errors-in-english/

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...